1. Bài 1: Chọn lựa những câu trả lời tốt nhất để hoàn thiện câu
(Lựa chọn đáp án chính xác nhất để hoàn thành câu.)
1. Mẹ tôi đã từng mong muốn trở thành vũ công, nhưng bà __________ theo đuổi nghề nghiệp của cha mẹ và đã trở thành bác sĩ.
A. cần phải
B. phải
C. không nên
D. phải có
2. Bạn __________ mặc quần shorts đến trường. Hãy mặc đồng phục của trường nhé.
A. phải
B. không được
C. cần phải
D. không cần phải
3. Cha mẹ tôi luôn cởi mở với những quan điểm khác nhau. Tôi __________ đồng ý với ý kiến của họ.
A. cần phải
B. phải
C. không cần phải
D. không được
4. Tôi nghĩ rằng cha mẹ __________ hạn chế thời gian sử dụng màn hình của trẻ để bảo vệ thị lực của chúng.
A. không được
B. không cần phải
C. không nên
D. nên
5. Cha mẹ __________ không nên kỳ vọng rằng con cái sẽ chăm sóc cho họ khi họ già đi. Những đứa trẻ đã trưởng thành sẽ có cuộc sống riêng và nhiều nghĩa vụ khác.
A. không nên
B. không cần phải
C. phải
D. nên
6. Trong mỗi gia đình có những quy tắc được thống nhất mà các thành viên __________ phải tuân thủ.
A. không cần phải
B. phải
C. không được
D. đã phải
7. Bạn nên là chính mình! Bạn __________ đừng quá lo lắng về những gì người khác nghĩ về bạn.
A. ought to
B. must
C. are not required to
D. were not required to
8. In certain cultures, women do not receive an education. They __________ remain at home and handle all household responsibilities.
A. ought not to
B. are not obliged to
C. ought to
D. must
Giải thích chi tiết:
1. A
Mẹ tôi ước mơ trở thành một vũ công, nhưng bà phải tiếp bước cha mẹ và trở thành bác sĩ.
(My mother wished to be a dancer, but she had to follow her parents’ path and became a doctor.)
A. cần phải (had to)
B. phải (must)
C. không nên (shouldn’t)
D. cần phải (has to)
2. B
Bạn không được mặc quần soóc đến trường. Xin hãy mặc đồng phục của trường.
(You are not allowed to wear shorts to school. Please wear your school uniform.)
A. cần phải (must)
B. không được (mustn’t)
C. phải (have to)
D. không cần thiết (don’t have to)
3. C
My parents are always receptive to various opinions. I am not required to concur with their thoughts.
(Bố mẹ tôi luôn sẵn sàng lắng nghe những quan điểm khác nhau. Tôi không nhất thiết phải đồng ý với suy nghĩ của họ.)
A. phải (have to)
B. phải (must)
C. không cần phải (don’t have to)
D. không được (mustn’t)
4. D
I believe parents ought to restrict their children's device usage to safeguard their eyesight.
(Tôi tin rằng cha mẹ nên giới hạn thời gian sử dụng thiết bị của con cái để bảo vệ thị lực của chúng.)
A. không được (mustn’t)
B. không cần phải (don’t have to)
C. không nên (shouldn’t)
D. nên (should)
5. A
Cha mẹ không nên mong đợi con cái sẽ chăm sóc họ khi họ già đi. Những đứa trẻ trưởng thành của họ sẽ có cuộc sống riêng và nhiều trách nhiệm khác.
(Cha mẹ không nên kỳ vọng vào việc con cái sẽ chăm sóc mình khi về già. Con cái trưởng thành của họ sẽ có cuộc sống riêng và nhiều trách nhiệm khác.)
A. không nên (shouldn’t)
B. không cần phải (don’t have to)
C. phải (must)
D. nên (should)
6. B
Trong mỗi gia đình đều có những quy định mà các thành viên phải tuân theo.
(Có những quy tắc đã được thỏa thuận trong mỗi gia đình mà các thành viên phải tuân thủ.)
A. không cần phải (don’t have to)
B. phải (must)
C. không được (mustn’t)
D. đã phải (had to)
7. C
Hãy là chính mình! Bạn không cần phải quá lo lắng về những gì mà người khác nghĩ về bạn.
(Bạn nên là chính mình! Bạn không cần phải lo lắng quá nhiều về những gì người khác nghĩ về bạn.)
A. nên (should)
B. phải (have to)
C. không cần phải (don’t have to)
D. đã không cần phải (didn’t have to)
8. D
In certain societies, women are not provided with educational opportunities. They must remain at home and handle all domestic responsibilities.
(Trong một số xã hội, phụ nữ không có cơ hội học tập. Họ phải ở nhà và đảm nhận mọi công việc nội trợ.)
A. không nên (shouldn’t)
B. không cần phải (don’t have to)
C. nên (should)
D. cần phải (have to)
2. Bài 2: Hoàn thiện các câu bằng cách sử dụng các hình thức phù hợp của các từ trong hộp. Một số từ có thể được sử dụng nhiều lần.
(Hoàn thiện các câu bằng cách sử dụng các hình thức đúng của các từ trong hộp. Một số từ được sử dụng nhiều hơn một lần.)
1. Trong gia đình tôi, có một số quy tắc mà tất cả chúng tôi __________ tuân theo.
2. Khi lớn lên, cha tôi __________ làm bất kỳ công việc gia đình nào. Đó là trách nhiệm của mẹ và các chị em của ông.
3. Trong văn hóa của chúng tôi, con trai đầu lòng __________ chăm sóc cha mẹ khi họ già đi.
4. Một số người nghĩ rằng trẻ em __________ làm gián đoạn cha mẹ hoặc người lớn tuổi.
5. Để sống hòa hợp với nhau, chúng ta __________ tôn trọng sự khác biệt của nhau.
6. Ông tôi thuộc về một thế hệ khác, vì vậy ông __________ áp đặt quan điểm của mình lên tôi.
7. Là con gái duy nhất trong gia đình, dì tôi __________ phải làm nhiều công việc nhà, nên bà đã nghỉ học sớm.
8. Cha mẹ tôi không cho phép tôi ở lại ngoài muộn. Tôi __________ phải về nhà trước 9:30 tối.
Cách giải quyết:
Ý nghĩa từ vựng:
- must + V: cần phải làm gì (theo ý chủ quan)
- mustn’t + V: không được phép làm gì
- have to + V: cần phải làm gì (theo cách khách quan)
- not have to + V: không cần thiết phải làm gì
- should + V: khuyên nên làm gì
- shouldn’t + V: không nên làm gì
Giải thích chi tiết:
1. Trong gia đình tôi, có một số quy định mà tất cả chúng tôi đều phải tuân thủ.
(Khi lớn lên, cha tôi không cần phải làm bất cứ công việc nhà nào. Đó là trách nhiệm của mẹ và các chị gái của ông.)
2. Khi lớn lên, bố tôi không cần phải làm công việc nhà nào. Điều đó thuộc về mẹ và các chị gái ông.
(Trong nền văn hóa của chúng tôi, con trai đầu lòng cần phải chăm sóc cha mẹ khi họ già đi.)
3. Trong văn hóa của chúng tôi, con trai lớn nhất có trách nhiệm chăm sóc cha mẹ khi họ về già.
(Trong văn hóa của chúng tôi, con trai lớn phải chăm sóc cha mẹ khi họ già.)
4. Một số người cho rằng trẻ em không nên/ngắt lời cha mẹ hay người lớn tuổi hơn.
(Một số cá nhân tin rằng trẻ em không nên/không được làm phiền cha mẹ hoặc người lớn tuổi hơn.)
5. Để có mối quan hệ tốt đẹp với nhau, chúng ta cần tôn trọng sự khác biệt giữa chúng ta.
(Để sống hòa thuận, chúng ta nên tôn trọng những khác biệt của nhau.)
6. Ông nội tôi thuộc về một thế hệ khác, vì thế ông không nên ép buộc quan điểm của mình lên tôi.
(Ông tôi thuộc thế hệ khác, vì vậy ông không nên áp đặt quan điểm của mình lên tôi.)
7. Là con gái duy nhất trong gia đình, dì tôi phải đảm nhận rất nhiều công việc nhà, vì thế dì đã phải nghỉ học sớm hơn.
(Là con gái duy nhất trong gia đình, dì tôi phải làm rất nhiều việc nhà nên dì nghỉ học sớm hơn.)
8. Bố mẹ không cho phép tôi ở bên ngoài quá muộn. Tôi phải về nhà trước 9:30 tối.
(Bố mẹ tôi không cho phép tôi ra ngoài muộn. Tôi cần phải về nhà trước 9:30 tối.)
3. Bài 3: Viết lại những câu mà không thay đổi ý nghĩa, sử dụng động từ khuyết thiếu trong ngoặc.
(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng động từ khuyết thiếu trong ngoặc.)
1. Bạn phải xin phép cha mẹ trước khi đi ra ngoài. (must)
→ ___________________________________________________________________
2. Bạn không được phép nhuộm tóc. (mustn’t)
→ ___________________________________________________________________
3. Trẻ em không cần thiết phải đi mẫu giáo. (not have to)
→ ___________________________________________________________________
4. Cha mẹ nên cố gắng hiểu con cái tuổi teen của họ. (should)
→ ___________________________________________________________________
5. Phụ nữ phải đảm nhiệm tất cả công việc nhà trong quá khứ. (had to)
→ ___________________________________________________________________
6. Việc học bài vào ban đêm không phải là ý kiến hay cho bạn. (shouldn’t)
→ ___________________________________________________________________
7. Bạn không được phép ở lại qua đêm tại nhà bạn bè. (mustn’t)
→ ___________________________________________________________________
8. Anh ấy có trách nhiệm chăm sóc em trai khi cha mẹ còn đi làm. (has to)
→ ___________________________________________________________________
Phương pháp giải thích:
- be required to V = must/have to + V: cần phải làm gì
- be not allowed to V = mustn’t + V: không được phép làm gì
- be not necessary (for sb) to V = not have to + V: không cần thiết phải làm gì
- be (not) a good idea (for sb) to V = should (not) + V: (không) nên làm gì
- be responsible for sth = have to + V: có trách nhiệm phải làm gì
Giải thích chi tiết:
1. You need to get your parents' approval before heading out.
(Bạn cần phải có sự đồng ý của bố mẹ trước khi ra ngoài.)
2. You are not permitted to dye your hair.
(Bạn không được phép nhuộm tóc.)
3. Children are not required to attend kindergarten.
(Trẻ em không bắt buộc phải đi nhà trẻ.)
4. Parents ought to make an effort to comprehend their teenage children.
(Cha mẹ nên cố gắng thấu hiểu con cái trong độ tuổi vị thành niên.)
5. In the past, women were responsible for all domestic tasks.
(Ngày xưa, phụ nữ phải gánh vác tất cả công việc nhà.)
In the past, women were obligated to handle all household responsibilities.
(Ngày xưa, phụ nữ phải chịu trách nhiệm cho mọi việc nhà.)
6. It’s not advisable to study at night.
(Bạn không nên học vào ban đêm.)
7. You are not allowed to spend the night at your friend's place.
(Bạn không được phép ở lại qua đêm tại nhà bạn.)
8. He needs to take care of his younger brother while his parents are still working.
(Anh ấy cần chăm sóc em trai khi bố mẹ vẫn còn đi làm.)