1. Phần Reading Unit 10 Tiếng Anh lớp 11
Part 1. Đọc đoạn văn và chọn lựa đáp án đúng nhất từ A, B, C hoặc D để hoàn thiện các câu sau đây. (Read the passage and select the best answer A, B, C, or D to complete the following sentences.)
Hướng dẫn dịch:
Vào khoảng 200 triệu năm trước, khi thời kỳ Trias kết thúc, nhiều loài động vật đã biến mất khỏi trái đất. Các nhà nghiên cứu trước đây cho rằng sự tuyệt chủng diễn ra trong khoảng từ 15 đến 20 triệu năm. Tuy nhiên, những phát hiện gần đây ở Nova Scotia gợi ý rằng sự tuyệt chủng có thể đã xảy ra trong khoảng thời gian ngắn hơn, có thể là dưới 850.000 năm.
Các chứng cứ về sự tuyệt chủng nhanh chóng của các loài vào cuối thời kỳ Triassic được tìm thấy trong sự hình thành suối McCoy dọc theo Vịnh Fundy ở Nova Scotia. Những hóa thạch trong khu vực này cho thấy sự biến mất nhanh chóng của các loài thay vì sự thay đổi dần dần theo thời gian. Một lý do khả dĩ cho sự tuyệt chủng đột ngột vào cuối thời kỳ Triassic có thể là một vụ va chạm lớn của thiên thạch với trái đất, tạo ra một hố sâu 70 km gần đó. Nếu các nhà địa chất và nghiên cứu viên có thể tìm thấy các dấu vết như thạch anh bị vỡ trong các lớp đá, điều này sẽ củng cố lý thuyết về sự tuyệt chủng nhanh chóng vào thời kỳ Triassic. Tuy nhiên, ngay cả khi sự tuyệt chủng nhanh xảy ra ở Nova Scotia, không nhất thiết rằng điều đó cũng xảy ra ở phần còn lại của thế giới.
Đáp án:
1. B
2. D
3. A
4. A
Phần 2. Đọc đoạn văn và sau đó thực hiện các bài tập tiếp theo. (Read the passage and then complete the following exercises.)
Hướng dẫn dịch:
Sở thú qua các thời kỳ
Các sở thú hiện đại ngày nay khác xa so với những vườn thú của năm mươi năm trước. Ngày xưa, vườn thú là nơi để xem động vật từ khắp nơi trên thế giới. Những con vật được nhốt trong chuồng bê tông có thanh sắt, dễ dàng để vệ sinh. Tuy nhiên, các chuồng lại nhỏ hẹp và không có chỗ ẩn náu. Môi trường ở vườn thú rất khác so với môi trường tự nhiên. Mặc dù các nhân viên chăm sóc vườn thú rất tận tâm, nhiều loài động vật vẫn không phát triển tốt, chúng có hành vi kỳ lạ và thường xuyên bị bệnh.
Ngày nay, các vườn thú hiện đại cho phép động vật sống trong môi trường tự nhiên hơn. Chúng có không gian rộng rãi hơn để cảm thấy thoải mái và sống gần gũi với môi trường sống tự nhiên. Ngay cả thiết kế bên ngoài của vườn thú cũng đã thay đổi. Cây cối và cỏ được trồng trong chuồng, và có các dòng suối chảy qua khu vực sống của động vật. Thay vì các cái thang ngang, thường chỉ có những cái hào nhỏ đầy nước. Hàng rào bao quanh khu vực của một số loài động vật sống chung, giúp chúng hòa hợp hơn với môi trường. Ví dụ, tại Sở thú San Diego, du khách có thể đi qua một lồng khổng lồ với cây cối, động vật nhỏ và nhiều loài chim. Lồng này được gọi là chim trống, nơi các loài chim có thể sống như ở tự nhiên. Tại Công viên Động vật học ở New York, các ánh sáng ban đêm đặc biệt cho phép quan sát những loài động vật hoạt động về đêm, mà thường không thấy trong giờ mở cửa của vườn thú. Tại Bảo tàng Sa mạc Sonora ở Arizona, du khách có thể nhìn thấy động vật sống trong môi trường sa mạc. Một số vườn thú khác có khu vực dành riêng để xem các loài động vật dưới nước như cá, trong khi những vườn thú khác có khu vực cho động vật sống trong môi trường lạnh như gấu Bắc Cực.
Các sở thú hiện đại không chỉ phục vụ cho việc tham quan mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và cứu các loài động vật đang bị đe dọa. Các loài động vật quý hiếm như đại bàng và bò rừng đang được sinh sống và sinh sản tại các vườn thú. Điều này đảm bảo rằng trong năm mươi năm tới, thế hệ tương lai vẫn có cơ hội được ngắm nhìn những loài động vật này.
Bài tập 1. Chọn phát biểu nào thể hiện ý chính của đoạn văn. (Choose the statement that best expresses the main idea of the passage.)
Đáp án: A
Exercise 2. Mark (x) to indicate whether each of the following statements is true (T) or false (F). (Đánh dấu vào từng câu dưới đây để xác định câu nào đúng (T) hoặc sai (F).)
Answer Key:
1. T
2. F
3. F
4. F
5. T
6. T
2. Language Focus Section Unit 10 English Class 11
Exercise 1. Practice reading words with the sounds /sl/, /sm/, /sn/, and /sw/, and then place them in the appropriate columns below. (Thực hành đọc các từ có âm /sl/, /sm/, /sn/ và /sw/ và sắp xếp chúng vào các cột phù hợp dưới đây.)
Answer:
/sl/: slumber, slender
/sm/: smirk, Smith, svelte
/sn/: snowfall, sniffle, snooze
/sw/: swim, switch
Exercise 2. Select the correct choice A, B, C, or D to identify the part of each sentence that needs correction. (Chọn đáp án đúng nhất A, B, C hoặc D để chỉ ra phần cần sửa chữa trong mỗi câu sau.)
Answer:
1. C
2. A
3. C
4. Option C
5. Choice C
6. Selection C
7. Answer A
8. Option C
9. Option A
10. Choice C
Exercise 3. Fill in the blanks with who, whom, that, which, or whose, as needed. (Hoàn thành những câu sau với các từ who, whom, that, which, hoặc whose, nếu cần thiết.)
Answer:
1. that / which
2. that / which / none
3. whom
4. that / which / none
5. who
6. that / which / none
Translation guide:
1. Increasingly, people are opting out of using products from local producers.
2. Working online is a skill that everyone is beginning to explore.
3. Many individuals from rural areas are now returning to urban centers.
4. Young people are turning back to traditional beliefs that their parents had abandoned.
5. Parents with children in college are working longer hours to cover their children's tuition fees.
6. Natural remedies are what many people are experimenting with these days.
Exercise 4. Insert one appropriate word into each blank. (Điền vào chỗ trống một từ phù hợp.)
Answer:
1. human
2. percentage
3. which
4. attempt
5. organisms
6. someone
7. creatures
8. however
9. environmental science
10. enthusiastic
Translation guide:
Anyone who believes that bats are dangerous pests is mistaken in most cases. In reality, most bat species are beneficial to humans. Between sixty and seventy percent of bats consume insects. These bats will eat anything they encounter while flying through the night sky. Some even try to attract bats to their homes to catch mosquitoes. Other bats are crucial for pollinating certain plants. Unfortunately, bats are frightening to those who believe in old vampire bat legends. In reality, only three bat species feed on blood, usually from small animals. However, it is true that vampire bats can spread diseases like rabies to other species. Although many people continue to dislike and fear bats, it is important to remember they are a vital part of the ecosystem, especially in rainforests. Anything that threatens bats in these areas will also impact the delicate ecosystem. Anyone interested in learning more about bats can visit their local library.
3. Speaking section Unit 10 English class 11
Exercise 1. Select the best choice A, B, C, or D to determine the purpose of each underlined phrase in the dialogues. (Choose the most accurate answer A, B, C, or D to identify the function of each underlined segment.)
Translation guide:
Task I:
Anna bắt đầu ngày làm việc đầu tiên của mình. Doris, đồng nghiệp ngồi bên cạnh cô, dẫn cô đi tham quan một số khu vực.
Doris: Laura, đây là Anna. Cô ấy mới gia nhập và sẽ cùng tôi làm việc trong Bộ phận Kế toán.
Laura: Chào Anna. Rất vui được gặp bạn. Chào mừng bạn đến với công ty chúng tôi.
Anna: Cảm ơn bạn. Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn. Bạn làm việc gì ở đây?
Laura: Tôi làm công việc viết quảng cáo.
Part II:
Hai du khách đang đi dọc theo con phố.
Linda: Thật là một buổi chiều tuyệt vời.
Tom: Nóng quá đi! Nhìn này, tôi đẫm mồ hôi... và tôi cũng thấy khát.
Linda: Chúng ta vào cái nhà hàng này đi. Có vẻ như ở đó có điều hòa. Chúng ta có thể ăn trưa ở đây.
Tom: Ý tưởng đó rất tuyệt. Chúng ta đi thôi.
Answer Key:
Section I. 1. D 2. C
Section II. 1. C 2. B