1. Bài tập tiếng Anh lớp 11 Unit 3 - Cities of the future với đáp án - Bài 1
1.1 Nội dung bài tập
1. Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng nhất.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời chính xác nhất.)
Các thành phố thông minh sẽ trông như thế nào?
Ngày càng nhiều khu vực đô thị trên toàn cầu đang hướng tới phát triển thông minh. Những thành phố thông minh này sẽ là các thành phố của tương lai. Chúng sẽ sử dụng các công nghệ (1) __________ để nâng cao cơ sở hạ tầng và dịch vụ.
Cơ sở hạ tầng sẽ trở nên (2) __________ hơn và thân thiện với môi trường. Điều này sẽ được thực hiện bằng cách giảm việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên và lượng chất thải. Thêm vào đó, cư dân thành phố sẽ có hệ thống giao thông kết hợp nhiều phương tiện như xe buýt, tàu điện ngầm và tàu điện trên cao, và hệ thống này sẽ (3) __________ và dễ sử dụng. Các thành phố thông minh cũng sẽ có nhiều khu vực đi bộ hơn và nhiều lối đi cho xe đạp. Các khu vực nghèo sẽ được tái xây dựng để làm cho tất cả các khu phố an toàn và sạch sẽ hơn. Điều này sẽ cung cấp không gian sống tốt hơn cho dân số đang gia tăng và cải thiện (4) __________ sống của mọi người.
Hầu hết các dịch vụ sẽ được cung cấp trực tuyến và sẽ (5) __________ cho tất cả mọi người sử dụng. Người dân cũng có thể đưa ra và nhận phản hồi, theo dõi các chương trình và hoạt động với sự trợ giúp của các công trình tham quan ảo. Thêm vào đó, nhiều dịch vụ y tế và giáo dục sẽ được (6) __________ trực tuyến, đảm bảo trải nghiệm dễ chịu cho cư dân. (7) __________, người dân sẽ có thể đặt lịch hẹn gặp bác sĩ trực tuyến. Họ cũng sẽ nhận được đơn thuốc và tất cả các tài liệu cần thiết tại nhà.
Cơ sở hạ tầng được cải thiện và dịch vụ hiệu quả sẽ làm cho các thành phố tương lai trở nên (8) __________ hơn và mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn cho cư dân thành phố.
1. A. hiện đại
B. chính
C. hiện tại
D. hiệu quả
2. A. bền vững
B. có sẵn
C. dễ sống
D. liên tục
3. A. đông đúc
B. không có người
C. hiệu quả
D. có thể tái tạo
4. A. mức độ
B. tiêu chuẩn
C. mức độ
D. trung bình
5. A. dễ dàng
B. yêu cầu cao
C. dễ chịu
D. dễ chịu
6. A. được tổ chức
B. được thực hiện
C. được cung cấp
D. được mang đến
7. A. Tuy nhiên
B. Mặc dù
C. Ví dụ như
D. Do đó
8. A. có thể sống được
B. practical
C. portable
D. functional
1.2 Phân tích chi tiết
1. A. contemporary
- advanced technologies: công nghệ tiên tiến
Các lựa chọn còn lại không phù hợp với “technologies”.
2. A. eco-friendly
- eco-friendly: thân thiện với môi trường
* Các lựa chọn khác không đúng nghĩa và không thích hợp để mô tả “infrastructure”:
- accessible: có thể tiếp cận
- habitable: có thể cư trú
- ongoing: đang tiếp tục
3. C. effective
- effective: có hiệu quả
* Các lựa chọn còn lại không phù hợp về ý nghĩa:
- packed: đông đúc
- vacant: bỏ trống
- recyclable: có thể tái chế
4. B. typical
- quality of life: mức sống
5. A. practical
- be practical for sb to do sth: thuận lợi cho ai đó thực hiện việc gì
* Các lựa chọn còn lại không phù hợp về nghĩa:
- challenging: khó khăn
- cozy: dễ chịu
- enjoyable: thú vị
6. C. presented
- presented: đưa ra
* Các lựa chọn khác không đúng nghĩa:
- acquired: đã được lấy
- maintained: được giữ
- delivered: đã mang đến
7. C. For instance
Câu đưa ra ví dụ => chọn “For instance”
- For instance: Ví dụ cụ thể
* Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa:
- Nevertheless: Tuy vậy
- Even though: Dù rằng
- Owing to: Do bởi
8. A. habitable
- habitable: có thể sống được
* Các lựa chọn còn lại không phù hợp về nghĩa:
- feasible: có thể thực hiện
- movable: có thể di chuyển
- functional: có thể sử dụng
What will smart cities look like?
Increasingly, urban regions globally are adopting smart development. These smart cities are envisioned as the future metropolises. They will integrate (1) cutting-edge technologies to enhance infrastructure and services.
Infrastructure will become more (2) eco-conscious and sustainable. This will be achieved by minimizing resource consumption and waste production. Moreover, residents will enjoy a transport system that merges various modes like buses, subways, and trains, which will be (3) streamlined and user-friendly. Smart cities will feature expanded pedestrian zones and increased bike lanes. Underdeveloped areas will be revitalized to enhance safety and cleanliness across neighborhoods, providing improved living conditions for the expanding populace and raising the (4) quality of life.
Most services will be accessible online, designed to be (5) user-friendly for everyone. Individuals will also have the ability to provide and receive feedback, track programs and activities via virtual tours. Additionally, numerous health and educational services will be (6) available online, delivering a pleasant experience for residents. (7) For instance, individuals will be able to schedule doctor appointments online and receive prescriptions and other necessary documents delivered to their homes.
Enhanced infrastructure and streamlined services will render future cities more (8) livable, offering improved quality of life for urban residents.
(What will smart cities look like?
A growing number of urban areas worldwide are embracing smart development. These smart cities are envisioned as the cities of tomorrow. They will deploy modern technologies to upgrade their infrastructure and services.
Infrastructure will become more sustainable and environmentally friendly. This will be accomplished by reducing the consumption of natural resources and minimizing waste. Additionally, city residents will have access to a transport system that integrates various modes like buses, subways, and surface trains, ensuring it is (3) efficient and user-friendly. Smart cities will also feature larger pedestrian zones and more bike lanes. Underprivileged areas will be redeveloped to make neighborhoods safer and cleaner. This will provide better living conditions for the growing population and enhance the (4) standard of living.
Most services will be accessible online and will be (5) convenient for everyone to use. People will also be able to provide and receive feedback, monitor programs and activities with virtual site tours. Furthermore, many health and educational services will be (6) available online, ensuring a pleasant experience for residents. (7) For instance, individuals will be able to book doctor appointments online and receive prescriptions and all necessary documents delivered to their homes.
Enhanced infrastructure and efficient services will make future cities more livable and offer a higher quality of life to urban residents.
2. English exercise for 11th grade Unit 3 - Cities of the Future with answers - Exercise 2
2.1 Content
2. Read the passage and select the most suitable answers.
(Read the text and pick the most accurate responses.)
Green spaces above us
Rooftop gardens, or green spaces on the tops of city buildings, have surged in popularity recently, especially in advanced cities. They are even anticipated to shape the future of urban design. The high cost of land and limited space in cities pose challenges for expanding parks and green zones. So, what makes these ‘green roofs’ so appealing to city residents?
Green roofs can enhance urban air quality. Plants absorb heat and light, helping to cool their surroundings. By doing so, green roofs contribute to lowering greenhouse gas emissions from heating and cooling buildings. They also mitigate dust pollution and smog, a common issue in large cities.
Additionally, green roofs offer new habitats for wildlife and help lessen the effects of urban expansion on habitat loss. For instance, Chicago’s City Hall is home to over 20,000 plants of more than 150 varieties. The Vancouver Convention Centre’s living roof in Canada supports 400,000 plants and 60,000 bees. Roof gardens also draw birds and insects, boosting local biodiversity.
In conclusion, rooftop gardens can cut down on pollution and enhance our connection with nature by integrating green spaces into urban settings. Engaging with nature is beneficial for both physical and mental health, and it can enhance overall quality of life.
1. What is the main focus of the text?
A. Benefits of rooftop gardens.
B. How green areas enhance biodiversity.
C. Significance of environmental initiatives.
D. The future of urban gardens.
2. The term ‘overpriced’ in the first paragraph is most similar in meaning to __________.
A. excessively costly
B. fair-priced
C. worthwhile
D. delayed
3. Which of the following statements about roof gardens is NOT accurate?
A. They are constructed on building rooftops.
B. They help to decrease dust pollution.
C. Urban residents consider them to be an inefficient use of space.
D. They enhance the quality of the air.
4. As described in paragraph 2, what does smog consist of?
A. a blend of smoke and fog
B. a mix of smoke and heat
C. a combination of heat and fog
D. a fusion of heat and light
5. In paragraph 3, what does the pronoun ‘They’ refer to?
A. pollutants
B. living roofs
C. environments
D. creatures
6. What is found atop the Vancouver Convention Centre?
A. 150 birds and 400,000 plants.
B. 400,000 bees and insects.
C. 20,000 plants and 150 bees.
D. 400,000 plants and 60,000 bees.
7. According to the text, how do roof gardens benefit people by offering additional green space?
A. Connect with nature
B. Halt urban expansion
C. Preserve wildlife
D. Gain knowledge about nature
2.2 Detailed Explanation
1. A
What is the main focus of the text?
(Bài viết chủ yếu tập trung vào vấn đề gì?)
A. Benefits of roof gardens.
(Lợi ích của các vườn trên mái nhà.)
B. The role of green spaces in boosting biodiversity.
(Vai trò của không gian xanh trong việc nâng cao sự đa dạng sinh học.)
C. Significance of green initiatives.
(Tầm quan trọng của các sáng kiến bảo vệ môi trường.)
D. The prospects of intelligent gardens.
(Triển vọng của các khu vườn thông minh.)
2. A
The term ‘overpriced’ in paragraph 1 is most similar in meaning to excessively costly.
(Từ 'overpriced' trong đoạn 1 có nghĩa tương đương nhất với quá đắt.)
A. excessively costly (quá đắt)
B. fair (hợp lý)
C. precious (có giá trị)
D. past due (quá hạn)
3. C
Which statement about roof gardens is NOT accurate?
(Câu nào về vườn trên mái KHÔNG chính xác?)
A. They are constructed on building rooftops.
(Chúng được xây dựng trên mái các tòa nhà.)
B. They help to lessen dust pollution.
(Chúng giảm thiểu ô nhiễm bụi.)
C. Urban residents believe they are a waste of space.
(Cư dân đô thị cho rằng chúng là một sự lãng phí diện tích.)
D. They enhance the quality of the air.
(Chúng nâng cao chất lượng không khí.)
Thông tin:
Đoạn 1&2: “Các khu vườn trên mái, hay còn gọi là các khu vườn được xây dựng trên các tòa nhà trong thành phố … Các khu vườn trên mái có khả năng cải thiện chất lượng không khí tại các đô thị … Chúng cũng góp phần giảm thiểu ô nhiễm bụi.”
(Các khu vườn trên mái, hay là các khu vườn được xây dựng trên đỉnh các tòa nhà trong thành phố… Các khu vườn trên mái có thể nâng cao chất lượng không khí trong thành phố. Chúng cũng giúp giảm ô nhiễm bụi.)
4. A
Dựa theo đoạn 2, sương mù là sự kết hợp giữa khói và sương mù.
(Theo đoạn 2, sương mù là sự pha trộn giữa khói và sương.)
A. a blend of smoke and fog
(sự pha trộn giữa khói và sương mù)
B. a mix of smoke and heat
(hỗn hợp của khói và nhiệt)
C. a fusion of heat and fog
(sự kết hợp giữa nhiệt và sương mù)
D. a blend of heat and illumination
(sự pha trộn giữa nhiệt và ánh sáng)
Information
“Green roofs also contribute to reducing dust pollution and limiting the creation of smog, a blend of smoke and fog often seen in large urban areas.”
(Chúng cũng góp phần giảm thiểu ô nhiễm bụi và hạn chế sự tạo thành sương mù, hỗn hợp khói và sương mù thường thấy ở các đô thị lớn.)
5. B
The term “They” in the third paragraph is associated with green roofs.
(Từ “They” trong đoạn 3 có liên quan đến mái nhà xanh.)
A. exhaust fumes (khí thải)
B. eco-friendly roofs (mái nhà xanh)
C. ecosystems (môi trường sống)
D. wildlife (động vật)
6. D
What is located atop the Vancouver Convention Centre?
(Có điều gì nằm trên đỉnh của Trung tâm Hội nghị Vancouver?)
A. 150 birds alongside 400,000 plants.
(150 con chim cùng với 400.000 cây xanh.)
B. 400,000 bees and various insects.
(400.000 cá thể ong và côn trùng.)
C. 20,000 plants and 150 bees in total.
(20.000 cây và 150 cá thể ong.)
D. 400,000 plants paired with 60,000 bees.
(400.000 cây cùng 60.000 cá thể ong.)
Thông tin chi tiết:
“The green roof of Vancouver Convention Centre in Canada accommodates 400,000 plants and 60,000 bees.” (Mái nhà xanh của Trung tâm Hội nghị Vancouver ở Canada chứa 400.000 cây và 60.000 con ong.)
7. A (Đáp án đúng)
The text indicates that roof gardens, by offering more green areas, enhance people's interaction with nature.
(Theo đoạn văn, những khu vườn trên mái nhà, nhờ cung cấp thêm không gian xanh, giúp con người gần gũi với thiên nhiên hơn.)
A. connect with nature
(giao tiếp với thiên nhiên)
B. prevent urban development
(chặn đứng sự phát triển đô thị)
C. conserve wildlife
(bảo vệ động vật hoang dã)
D. explore nature
(khám phá thiên nhiên)
Chi tiết:
“To sum up, integrating green roofs can cut down pollution and foster better human engagement with nature by adding greenery to urban landscapes.”
(Tóm tắt, các khu vườn trên mái có khả năng làm giảm ô nhiễm và tăng cường sự kết nối của con người với thiên nhiên nhờ việc thêm không gian xanh vào môi trường đô thị.)
Dịch tạm:
Không gian xanh trên mái chúng ta
Các khu vườn trên mái, hay các khu vườn nằm trên đỉnh các tòa nhà thành phố, đang ngày càng trở nên phổ biến gần đây, đặc biệt là ở những thành phố phát triển. Thậm chí, người ta còn dự đoán rằng chúng sẽ là một phần quan trọng trong kiến trúc đô thị tương lai. Điều này xuất phát từ việc thiếu không gian và giá đất cao ngất ngưởng ở các thành phố, khiến việc mở rộng công viên và các khu vực xanh khác trở nên khó khăn. Vậy điều gì đã khiến những ‘mái nhà xanh’ này thu hút sự quan tâm của cư dân thành phố đến vậy?
Vườn trên mái có thể cải thiện chất lượng không khí trong các thành phố. Thực vật hấp thụ và lưu giữ nhiệt cùng ánh sáng, đồng thời làm mát khu vực xung quanh. Nhờ vậy, mái xanh giúp giảm lượng khí nhà kính phát sinh từ việc sưởi ấm và làm mát các tòa nhà. Chúng cũng hỗ trợ giảm ô nhiễm bụi và giảm sự hình thành sương mù, hỗn hợp khói và sương mù thường thấy ở các đô thị lớn.
Hơn nữa, các mái nhà xanh có thể tạo ra môi trường sống mới cho động vật hoang dã. Chúng có thể giảm bớt tác động của sự phát triển đô thị đối với việc mất môi trường sống. Chẳng hạn, Tòa thị chính ở Chicago, Hoa Kỳ, hiện đang là nhà của hơn 20.000 cây thuộc hơn 150 loại khác nhau. Mái nhà sống của Trung tâm Hội nghị Vancouver ở Canada có 400.000 cây và 60.000 con ong. Các vườn trên mái cũng thu hút nhiều loài chim và côn trùng, làm tăng sự đa dạng sinh học trong khu vực
Tóm lại, vườn trên mái có khả năng giảm ô nhiễm và nâng cao sự kết nối của con người với thiên nhiên bằng cách đưa không gian xanh vào trong các khu vực xây dựng. Việc kết nối với thiên nhiên có lợi cho sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta, đồng thời có thể cải thiện chất lượng cuộc sống.