
Nhằm hỗ trợ phụ huynh và giáo viên trong việc ôn tập cho học sinh, bài viết này tổng hợp các dạng bài tập phù hợp với chương trình tiếng Anh lớp 4 sách Global Success. Với các bài tập tiếng Anh lớp 4 được thiết kế đa dạng và hấp dẫn, học sinh có thể củng cố kiến thức, chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra 1 tiết và cuối kỳ.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Cấu trúc câu: Where are you from?; What time is it?; What day is it today?; When is your birthday?; Can you ….?;...
Từ vựng: Quốc gia, thời gian, sinh hoạt cơ bản, ngày tháng, hoạt động vui chơi, môn học, địa điểm vui chơi,....
Phát âm: /ə/, /d/, /t/, /ju/, /dʒ/, /j/, /ɚ/, /aɪk/, /iː/, /i/,...
Những kiến thức này sẽ cung cấp nền tảng giúp người học làm bài tập một cách tự tin và có cơ sở tham vấn lý thuyết.
Bài tập tiếng Anh lớp 4
Bài tập 1: Nghe và khoanh tròn đáp án đúng
A. music B. blue C. glue
A. jam B. yes C. why
A. like B. pink C. did
A. were B. where C. here
A. farmer B. nurse C. teacher
A. round B. long C. ride
A. watch B. wash C. she
A. shy B. television C. go
Bài tập 2: Chọn từ có chủ đề khác biệt
A. Canada B. Breakfast C. Brazil
A. Monday B. Friday C. April
A. Guitar B. Cake C. Lemonade
A. May B. October C. Thursday
A. Sport B. Motorbike C. Car
A. Hair B. Skirt C. Eye
A. Meal B. Evening C. Noon
A. Actor B. Tall C. Doctor
Bài tập 3: Khoanh tròn vào câu trả lời chính xác








Bài tập 4: Fill in the blanks with the correct words
Today is a ……………… (mô tả thời tiết) day! I ……………… early and have ………………. (hành động thường làm vào buổi sáng) I eat toast and drink orange juice. After that, I go to the ……………… (nơi để mua sách) to find a new book. I love reading! Later, my friends and I go to the ………………. (nơi để vui chơi). We are excited to ……………… (hoạt động ở bể bơi) and have fun. In the water, we splash each other and laugh. We also ……………… (một trò chơi) on the grass. It is so much fun! Before we leave, we ……………… (một hoạt động liên quán đến máy ảnh) together to remember this great day. I can’t wait to tell my family all about it!
Danh sách từ vựng
water park
get up
breakfast
play tug of war
sunny
swim
take a photo
bookshop
Bài tập 5: Listen and circle the correct images


Bài tập 6: Trả lời câu hỏi dựa trên hình ảnh








Bài tập 7: Đọc và ghi T (đúng) và F (sai)
On weekends, my family and I have a great time together. On Saturday, we get up early and have breakfast. We eat pancakes with fruit. After breakfast, we go to the park for a picnic. We bring sandwiches, chips, and juice. At the park, we play games like soccer. My little brother loves to run around. On Sunday, we visit my grandparents. We talk, laugh, and take photos together. My grandma makes delicious cookies for us. Spending time with my family is so much fun! I can’t wait for our next family weekend!
On Sunday, they get up early and have breakfast.
They eat pancakes and fruit.
They go to the zoo for a picnic
They play soccer at the park
They take photos with their grandparents
Their mom makes delicious cookies
They visit their grandparents on Sunday
Spending time with my family is not fun.
Bài tập 8: Đặt câu hỏi cho hình ảnh và trả lời phù hợp








Bài tập 9: Chia động từ trong ngoặc theo thì hiện tại tiếp diễn
She __________ (read) a book now.
They __________ (play) soccer in the park.
I __________ (write) a letter to my friend at the moment.
The cat __________ (sleep) under the table.
The children __________ (sing) a song.
She __________ (not work) today because it’s a holiday.
Look! The birds __________ (fly) in the sky.
Are you __________ (listen) to the teacher?
Bài tập 10: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi liên quan
Lisa has a busy daily routine. She wakes up at 6:30 in the morning. After getting up, she brushes her teeth and takes a shower. Then, Lisa has breakfast with her family. They eat cereal and drink milk. At 7:30, Lisa goes to school. She enjoys her classes and likes to learn new things. After school, she plays with her friends in the park. They play soccer and have fun. In the evening, Lisa helps her mom cook dinner. After dinner, she does her homework. Finally, Lisa goes to bed at 9:00, ready for another exciting day!
When does Lisa wake up?
What does Lisa do after getting up?
What does Lissa have for breakfast?
What time does Lisa go to school?
Does Lisa enjoy her class?
Who does Lisa play with after school?
What does Lisa do in the evening?
What time does Lisa go to bed?
Bài tập 11: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
dad/My/is/a/teacher
morning/every/7/o'clock/I/up/wake/at
the/go/family/My/park/together/to
sister/My/long/hair/brown/has
subject/My/school/math/favorite/at/is
a/I/pet/dog/have
with/friends/my/play/I/soccer
and/homework/my/then/watch/I/do/TV
Bài tập 12: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống








Giải đáp các bài tập tiếng Anh lớp 4
Bài tập 1: Lắng nghe các từ và khoanh tròn đáp án đúng
A
B
A
C
A
B
A
C
Bài tập 2: Chọn từ có nghĩa khác biệt
B
C
A
C
A
B
A
B
Bài tập 3: Khoanh tròn đáp án đúng
A
B
C
A
B
C
B
C
Bài tập 4: Điền từ vào chỗ trống
sunny
get up
breakfast
bookshop
water park
swim
play tug of war
take a photo
Bài tập 5: Lắng nghe và khoanh tròn đáp án chính xác
B
A
C
A
A
B
C
A
Bài tập 6: Trả lời câu hỏi dựa trên hình ảnh
Math
English
It’s science
It’s a crocodile
a lion
a hippo
It’s a giraffe
It’s music
Bài tập 7: Đọc và đánh dấu T (đúng) và F (sai)
F
T
F
T
T
F
T
F
Bài tập 8: Viết câu hỏi dựa trên hình ảnh và đưa ra câu trả lời thích hợp
is the bike
How much is the skirt
How much is the tent
How much is the piano
How much is the T - shirt
How much is the guitar
How much is the notebook
How much is the clock
Bài tập 9: Chia động từ trong ngoặc về thì hiện tại tiếp diễn
is reading
are playing
am writing
is sleeping
is studying
is not working / isn't working
are flying
listening
Bài tập 10: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi liên quan
Lisa thức dậy vào lúc 6:30 sáng.
Cô ấy đánh răng và tắm rửa.
Lisa ăn ngũ cốc và uống sữa vào bữa sáng.
Lisa đi học vào lúc 7:30.
Có, Lisa có làm vậy
Lisa chơi với các bạn của mình
Vào buổi tối, Lisa giúp mẹ nấu bữa tối và làm bài tập về nhà
Lisa đi ngủ vào lúc 9:00.
Bài tập 11: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
Bố tôi là một giáo viên
Tôi thức dậy vào lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.
Gia đình tôi đi công viên cùng nhau.
Em gái tôi có mái tóc dài màu nâu
Môn học yêu thích của tôi ở trường là toán
Tôi có một con chó cưng
Tôi chơi bóng đá với bạn bè
Tôi làm bài tập về nhà rồi xem TV
Bài tập 12: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống
behind
between
near
opposite
in
on
at
in