I. Chuyển các câu sang dạng bị động (Hiện tại đơn)
1. Mọi người tái chế chai nhựa.
→ Chai nhựa được tái chế bởi mọi người.
2. Các công ty tái sử dụng nguyên liệu cũ.
→ Nguyên liệu cũ được tái sử dụng bởi các công ty.
3. Chúng tôi thu gom giấy để tái chế.
→ Giấy được thu gom bởi chúng tôi để tái chế.
4. Cộng đồng giảm thiểu chất thải bằng cách ủ phân.
→ Chất thải được giảm bằng cách ủ phân trong cộng đồng.
5. Chính phủ khuyến khích các sáng kiến tái chế.
→ Các sáng kiến tái chế được khuyến khích bởi chính phủ.
6. Người dân thường vứt bỏ thiết bị điện tử.
→ Thiết bị điện tử thường bị vứt bỏ bởi người dân.
7. Trường học dạy học sinh về bảo tồn môi trường.
→ Học sinh được trường học giáo dục về bảo tồn môi trường.
8. Các tình nguyện viên dọn dẹp bãi biển mỗi cuối tuần.
→ Bãi biển được dọn dẹp mỗi cuối tuần bởi các tình nguyện viên.
9. Nhiều thành phố cung cấp thùng tái chế cho cư dân.
→ Nhiều thành phố cung cấp thùng tái chế cho cư dân.
10. Công ty sản xuất bao bì thân thiện với môi trường.
→ Bao bì thân thiện với môi trường được công ty sản xuất.
II. Hoàn thành câu, sử dụng 'tính từ + to infinitive'
1. Tôi/ quá hào hứng/ để làm/ bất cứ điều gì.
..I am so thrilled that I can't manage to do anything.......
Giải thích: Cấu trúc 'too + tính từ + to + nguyên mẫu' dùng để diễn tả rằng mức độ của tính từ quá lớn, làm cho hành động trong nguyên mẫu không thể thực hiện được. Ở đây, sự hứng thú quá mức khiến cho việc làm bất cứ điều gì trở nên không khả thi.
2- Lan / pleased / to meet / her old friend once more.
..Lan is pleased to meet her old friend once more....
Giải thích: Cấu trúc 'tính từ + to + nguyên mẫu' được sử dụng để thể hiện lý do hoặc mục đích cho cảm xúc được miêu tả bởi tính từ. Trong trường hợp này, niềm vui của Lan là để được gặp lại người bạn cũ.
3- The students / anxious / to receive / the new information.
...The students are anxious to receive the new information.......
Giải thích: Tương tự như cấu trúc trước đó, 'anxious' diễn tả cảm xúc của sinh viên, với mục đích là để tiếp nhận thông tin mới.
4- She / has the strength / to lift / all those heavy bags.
.......She has the strength to lift all those heavy bags........
Giải thích: Câu này sử dụng 'đủ mạnh' để chỉ rõ rằng cô ấy có đủ sức lực cần thiết để thực hiện hành động được nêu ra, tức là mang theo tất cả các túi nặng.
5- Tam / sufficiently intelligent / to complete / the test / within an hour.
....Tam is sufficiently intelligent to complete the test within an hour......
Giải thích: 'Đủ thông minh' cho thấy Tam có khả năng trí tuệ để hoàn thành bài kiểm tra trong thời gian quy định, tức là một giờ.
6- He / too unwell / to attend / school / yesterday.
..He was too unwell to attend school yesterday.........
Giải thích: 'Quá ốm' có nghĩa là tình trạng bệnh của anh ấy nghiêm trọng đến mức không thể đến trường vào ngày hôm qua.
7- Ba / thrilled / to get / a letter from his close friend.
...Ba is thrilled to get a letter from his close friend.......
Giải thích: 'Vui mừng' diễn tả cảm xúc của Ba, và lý do của niềm vui đó là việc nhận được thư từ người bạn thân.
8- The children are thrilled to receive toys from Santa Claus during Christmas.
...The children are thrilled to receive toys from Santa Claus during Christmas......
Giải thích: 'Hạnh phúc' diễn tả cảm xúc của trẻ con, và lý do của sự vui vẻ đó là nhận được quà từ ông già Noel trong dịp Giáng Sinh.
9- I am overjoyed to get your message.
...I am overjoyed to get your message.....
Giải thích: Tương tự như câu 7, 'hạnh phúc' thể hiện cảm xúc, và lý do cho sự hạnh phúc đó là vì nhận được tin nhắn của bạn.
10- She is clever enough to handle all the questions.
...She is clever enough to handle all the questions.........
Giải thích: 'Đủ thông minh' cho thấy cô ấy có khả năng trí tuệ để thực hiện hành động trong nguyên mẫu, đó là trả lời tất cả các câu hỏi.
11- He is nervous about waiting for the test results.
...He is nervous about waiting for the results of the test......
Giải thích: 'Lo lắng' mô tả tâm trạng của anh ấy, và lý do của sự lo lắng đó là để chờ kết quả kiểm tra.
12- We are delighted to receive many gifts from our grandparents.
...We are delighted to receive many gifts from our grandparents.........
Giải thích: 'Hạnh phúc' thể hiện cảm xúc, và lý do của sự hạnh phúc đó là vì nhận được nhiều quà từ ông bà.
III. Compose
1. The public will be introduced to the time machine once its completion is achieved.
The time machine _______________________________
2. Maintaining a clean environment is crucial.
It’s _______________________________
3. Watching this film is quite dull.
It’s _______________________________
4. Grasping these lessons is challenging.
It’s _______________________________
5. Old car tires are recycled to create footwear like shoes and sandals.
Old car tires are repurposed to create various products.
6. Bottles are cut into small fragments.
The bottles _______________________________
7. The small fragments are combined with specific chemicals.
The small fragments _______________________________
8. The mixture is heated until it turns into a paste-like liquid.
The mixture _______________________________
9. The liquid is used to blow new bottles.
The liquid _______________________________
10. Used plastic items are recycled to conserve natural resources.
Used items _______________________________
11. We are preparing to clean the environment.
We are prepared. We are _______________________________
12. Preventing people from littering is quite challenging.
It is _______________________________
13. She has to take out the kitchen trash. She feels unhappy.
She is _______________________________
14. Having the chance to live in a clean environment is fortunate.
It is _______________________________
15. They learn about the initiative to gather the used boxes.
They are astonished. They are _______________________________
Đáp án:
1. The time machine will be unveiled to the public once it's completed.
2. Maintaining a clean environment is crucial.
3. Watching this film is quite dull. Understanding these lessons is challenging.
4. Used car tires are repurposed to create shoes and sandals.
5. The bottles are sliced into small fragments.
6. These fragments are combined with specific chemicals.
7. The resulting mixture is heated until it becomes a thick liquid.
8. This thick liquid is then molded into new bottles.
9. Recycled plastic items help conserve natural resources.
10. We are prepared to address environmental cleanup.
11. Preventing littering is quite challenging.
12. She feels displeased about having to take out the kitchen trash.
13. It is fortunate to have the chance to live in a clean environment.
14. They are astonished to learn about the plan for gathering the used boxes.
IV. Select the appropriate word or phrase that completes each incomplete sentence or replaces the underlined word or phrase.
1. New satellites are launched into orbit every few weeks.
a. are placed
b. is placed
c. are placed
d. is placed
2. I should quit smoking.
a. ought to
b. might
c. might
d. am planning to
3. Try to____reduce the amount of fat in your diet.
a. cut down
b. lower
c. lessen
d. repurpose
4. It is_____ to find parking in the heart of Newtown.
a. unfeasible
b. infeasibility
c. infeasibilities
d. impossible
5. I am thrilled_____your exam results.
a. that
b. about
c. with the aim of
d. in order that
6. We will start_____ a short review of the issues.
a. by
b. with
c. for
d. upon
7. Tree leaves____used for wrapping items.
a. should be utilized
b. should be employed
c. should have been used
d. should be used
8. _____serves as an excellent natural fertilizer.
a. Compost
b. Plastic
c. Mailer
d. Rubbish
9. Broken glass is crushed, melted, and transformed into new______.
a. utensils
b. tools
c. cookware
d. drinkware
10. Is the trash______ each day?
a. gathered
b. being gathered
c. gathered
d. to be gathered
Answers and Explanations:
1. New satellites are launched into orbit every few weeks. (a. are launched)
Explanation: 'are launched' is the correct verb form to use when describing a routine action.
2. I should quit smoking. (a. should)
Explanation: 'ought to' conveys a sense of duty or advice, similar to 'should.'
3. Aim to lower the fat content in your diet. (c. reduce)
Explanation: 'reduce' is the appropriate verb to suggest decreasing the fat in one's diet.
4. Parking in Newtown's center is not possible. (a. impossible)
Explanation: 'impossible' is an adjective used to describe something that cannot be done.
5. I am thrilled that you succeeded in your exam. (a. that)
Explanation: 'that' functions as a crucial conjunction in the sentence.
6. We will start with a short discussion about the issues. (b. with)
Explanation: 'begin with' is a common phrase used to denote starting something.
7. Tree leaves ought to be utilized for wrapping items. (b. should be used)
Explanation: 'should be used' is the active form of the verb when referring to employing leaves for wrapping purposes.
8. Compost serves as an excellent natural fertilizer. (a. Compost)
Explanation: 'Compost' refers to a type of natural fertilizer beneficial for soil.
9. Glass is shattered, melted, and transformed into new glassware. (d. glassware)
Explanation: 'glassware' refers to items made from glass.
10. Is the trash gathered daily? (c. collected)
Explanation: 'collected' is the correct verb form when describing the daily action of picking up garbage.