Bài tập Tiếng Việt lớp 5 trang 123: Ôn tập về mô tả động vật
Lời giải bài tập Tập làm văn: Ôn tập về mô tả động vật trang 123 Tiếng Việt lớp 5 chi tiết sẽ giúp học sinh hiểu rõ hơn về nội dung sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 5.
Bài 1 (trang 123 sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 5 tập 2): Đọc đoạn văn dưới đây và trả lời câu hỏi:
Chim hoạ mi hót
Mỗi chiều, con chim hoạ mi đều đến và ngự trên cành cây trong vườn nhà tôi để hót, không biết từ phương nào mà đến.
Có lẽ nó rất hạnh phúc vì được tự do bay lượn khắp bầu trời, uống nước suối mát trong những khe núi. Vì vậy, những buổi chiều, tiếng hót của nó thỉnh thoảng êm đềm, thỉnh thoảng rộn ràng, như âm nhạc vang vọng trong bóng tối, lan tỏa giữa cảnh đẹp yên bình, khiến cho những giọt sương buổi sáng rơi trên cỏ cây rung lên.
Sau một thời gian hót, con hoạ mi lạ mặt ấy từ từ nhắm mắt lại, gập đầu vào lông cổ, im lặng ngủ, ngủ say sưa sau một cuộc hành trình đêm dày đặc.
Và ngày hôm sau, khi bình minh vừa nhấp nhô, con hoạ mi lại hót rộn ràng chào đón bình minh. Nó giang cổ ra và hót, như muốn mời gọi mọi người đến gần để lắng nghe. Hót xong, nó rung lông và làm sạch những giọt sương, sau đó nhanh chóng bay đi tìm thức ăn, cất cánh bay lên cao.
a) Bài văn trên có bao nhiêu phần? Nội dung chính của mỗi phần là gì?
b) Tác giả của bài văn quan sát con chim hoạ mi hót thông qua những giác quan nào?
c) Em ưa thích những chi tiết và hình ảnh so sánh nào nhất? Tại sao?
Trả lời:
a) Bài văn được chia thành 4 phần:
- Phần 1 (Bắt đầu) - (Mở bài tự nhiên)
Giới thiệu sự hiện diện của chim hoạ mi vào các buổi chiều.
- Phần 2 (tiếp theo đến việc giọng hót lan tỏa xuống cỏ cây)
Miêu tả âm nhạc đặc biệt của hoạ mi trong buổi chiều.
- Phần 3 (tiếp theo đến cuộc hành trình trong bóng đêm dày)
Mô tả cách con hoạ mi ngủ đặc biệt trong đêm.
- Phần còn lại - (Kết bài không mở rộng)
Mô tả cách chim hoạ mi hót chào nắng sớm một cách đặc biệt.
b) Tác giả quan sát chim hoạ mi qua nhiều giác quan:
- Qua thị giác (mắt):
Nhìn thấy hoạ mi bay đến và ngự trên cành cây trong vườn nhà - thấy hoạ mi nhắm mắt và ngủ sau khi đêm đến - thấy hoạ mi kéo dài cổ và hót, sau đó làm sạch lông, tìm thức ăn và cất cánh bay đi.
- Qua thính giác (tai):
Nghe tiếng hót của chim hoạ mi vào các buổi chiều (khi êm đềm, khi rộn rã, như một bản nhạc trong bóng tối, âm thanh vang vọng trong tĩnh mịch, khiến cho giọt sương buổi sáng rung lên), nghe tiếng hót rộn ràng chào nắng sớm của hoạ mi vào các buổi sáng.
c) Em yêu thích hình ảnh so sánh trong bài (bài chỉ có một hình ảnh so sánh):
Tiếng hót có khi êm đềm, có khi rộn rã như một bản nhạc trong bóng tối, âm thanh vang vọng trong tĩnh mịch... vì hình ảnh so sánh đó diễn đạt rất chính xác, đặc biệt là tiếng hót của hoạ mi vang vọng trong buổi chiều yên bình.
Câu 2 (trang 123 sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 5 tập 2): Viết một đoạn văn khoảng 5 câu mô tả hình dáng (hoặc hành động) của một con vật mà em yêu thích.
Trả lời:
Mẫu 1:
Tả hình dáng của con mèo
Con mèo Kitty của em thật đẹp. Bộ lông của nó mềm mại và trắng như tuyết, vuốt lên thì rất êm ái. Cái mũi của nó ngắn và nhỏ, cùng với đôi tai hai bên đứng thẳng lên như hai chiếc lá. Đôi mắt to tròn và sáng, nhìn vào thì có cảm giác như đang nhìn thấy vũ trụ. Bốn chân của nó mảnh mai và linh hoạt, khiến cho nó có thể nhảy và leo trèo một cách dễ dàng. Và đuôi của nó thì dài và linh hoạt, luôn đuôi theo những điều nó quan tâm. Kitty thật đẹp, không ai có thể không yêu quý được.
Mẫu 2:
Tả hình dáng chú gấu
Chú gấu nhà tôi to béo, mặc lên mình một bộ lông nâu mượt mà như một chiếc áo lông. Đầu chú nghiêng ngả nhìn rất dễ thương. Đôi mắt tròn và lông mi dài. Mũi chú đen và bóng, nhưng vẫn rất đáng yêu. Bốn chân chú chắc chắn như cột đình. Các móng của chú màu nâu và tròn trịa. Mỗi khi cười, gấu lộ ra hàng răng trắng sáng. Hai tai của chú vểnh lên như hai chiếc lá. Chú là chú gấu đẹp nhất khu vực.
Mẫu 3:
Tả hình dáng con chó nhà em nuôi
Con chó nhà em không có tên riêng. Nó thường được gọi là “Chó” bởi mọi người trong nhà. Chó nhà em được mọi người đặt biệt danh là “Chú Vui Vẻ” vì nó rất hoạt bát. Bề ngoài của nó rất xứng đáng với biệt danh đó: bộ lông của nó màu vàng nâu, mịn màng như lụa. Đầu của nó tròn trịa, đôi mắt to và sáng, cùng với đôi tai đứng thẳng lên như hai lá tai vịt. Thân hình của nó cường tráng và mạnh mẽ, với cái đuôi vẫy vẫy khi nó vui sướng. Bốn chân của nó chắc chắn và mạnh mẽ, đủ để đưa nó đi khắp nơi. Chú Vui Vẻ thật sự là một thành viên đặc biệt trong gia đình của em.
Mẫu 4
Tả hình dáng chú chim non
Nghe tiếng mẹ, chim non từ từ nhích nhích ra, cố gắng vươn cao cái mỏ hồng hồng, há rộng ra như đứa trẻ đói bụng đợi chờ mồi như đang chờ sữa mẹ. Chim mẹ đứng phía trên, cẩn thận mớm mồi cho con. Chú chim non nuốt lấy, nuốt xuống, vừa kết thúc miếng này lại há họng chờ miếng khác. Khi đã hết thức ăn nhưng chú vẫn còn đòi mẹ mớm mồi. Chim mẹ liếm lông cho con như người mẹ âu yếm con mình.
Tham khảo đáp án bài tập Tiếng Việt lớp 5:
Trắc nghiệm Tập làm văn: Ôn tập về tả con vật (có đáp án)
Câu 1: Đâu là chi tiết không phù hợp khi mô tả một chú chó?
A. Nhà con nuôi nhiều động vật nhưng con thích chú chó Bông Bông nhất. Bông Bông là món quà mẹ tặng vào sinh nhật con vừa rồi.
B. Ngay khi về nhà, con đã nhìn thấy Bông Bông chạy tung tăng trong nhà. Con liền gọi lên “Bông Bông”. Chú cún chạy lại và bắt đầu cọ lông trắng như bông vào tay con. Bông Bông là chú cún con đã nuôi mấy tháng nay, con rất thích và yêu quý.
C. Trong nhà con có nhiều thú cưng nhưng con yêu quý nhất vẫn là Mi Mi. Mi Mi là chú mèo con mới nhận nuôi được hai tháng.
D. Chó là loài vật rất trung thành đối với con người, chúng có thể trở thành bạn đồng hành, chia sẻ niềm vui và nỗi buồn với con người. Con cũng có một chú cún như vậy. Micky là chú chó mà nhà con nhận nuôi từ Hội Bảo vệ Động vật được nửa năm rồi.
Câu 2: Chi tiết nào sau đây miêu tả hình dáng của một chú chó con có thể được sử dụng:
☐ Bộ lông màu trắng, mịn màng, mỗi lúc chạy làm con trông giống như một viên bông đang lăn.
☐ Đôi tai nhỏ xinh xắn, mỗi lúc hé ra làm cho mọi người xung quanh phải ngạc nhiên.
☐ Chiếc mõm màu đỏ sẫm phân biệt rõ ràng giữa đầu, tôn thêm vẻ kiêu hãnh và uy quyền của chú chó.
☐ Đôi mắt đen, long lanh như những viên bi ve.
Câu 3: Chi tiết nào dưới đây con có thể sử dụng khi miêu tả đặc điểm hoạt động của một chú chó:
☐ Mỗi sáng sớm, chú ta nhảy lên một cái gò cao và phát ra tiếng gầy hót đầy kiêu hãnh, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.
☐ Mi Mi là một thợ săn chuột thiên tài, đôi tay, bộ râu, và chiếc mũi của chú ta dường như được tạo ra để phát hiện lũ chuột.
☐ Buổi tối, Micky trở thành người hùng dũng cảm, canh giấc ngủ cho toàn bộ gia đình.
☐ Mỗi khi có sự vận động trong đêm, cái đầu xinh xắn của chú ta sẽ ngẩng lên, đôi mắt cẩn trọng quét ngang, đôi tai tập trung lắng nghe, và cái mũi bắt đầu làm việc để phát hiện bất kỳ vấn đề nào.
Câu 4: Phần kết bài nào con có thể sử dụng cho đề bài miêu tả một chú chó mà con yêu thích?
A. Dù đã rời xa làng quê từ lâu, trong cuộc sống sôi động của thành phố, thỉnh thoảng hình ảnh oai phong của chú chó vẫn hiện lên trong tâm trí con. Tiếng gầy ấy len lỏi vào những giấc mơ, những kí ức về quê hương thanh bình.
B. Con thực sự yêu quý Mi Mi, chú không chỉ làm nhiệm vụ bắt chuột bảo vệ nhà cửa của con mà còn trở thành người bạn đồng hành thân thiết.
C. Khi phải rời khỏi vườn thú để trở về nhà, con bắt đầu cảm thấy lưu luyến với những sinh vật ở đó, đặc biệt là chú khỉ. Con sẽ cố gắng học hành chăm chỉ để có thể quay lại một lần nữa.
D. Con yêu quý Micky không chỉ vì chú làm nhiệm vụ canh giữ cho gia đình mà còn vì chú là người bạn thân thiết, luôn sẵn lòng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn cùng con.
Câu 5: Đâu là chi tiết con có thể sử dụng khi miêu tả ngoại hình của một chú mèo mà con yêu thích:
☐ Bộ lông đầy màu sắc, đỏ, đen, vàng xen lẫn nhau, bóng mượt như được bôi mỡ.
☐ Chiếc mũi màu hồng xinh xắn, nhỏ nhắn và vô cùng dễ thương.
☐ Cái đuôi thon dài, mỗi khi hào hứng là lại ve vẩy mãi không ngừng.
☐ Bộ lông màu vàng mượt mà nhìn từ xa giống như một cục bông tròn.
Các chủ đề khác có nhiều người quan tâm