1. Những kiến thức cơ bản về phân số
- Định nghĩa phân số: Phân số gồm có tử số và mẫu số. Tử số là số tự nhiên nằm trên gạch ngang, mẫu số là số tự nhiên khác 0 nằm dưới gạch ngang. Đơn giản mà nói, mẫu số đại diện cho số phần bằng nhau của tổng thể, và tử số là số phần được lấy ra.
- Định nghĩa phân số bằng nhau: Nếu ta nhân hoặc chia cả tử số và mẫu số của một phân số với cùng một số tự nhiên khác 0, ta sẽ có một phân số tương đương với phân số ban đầu.
- Phép chia số tự nhiên: Kết quả của phép chia một số tự nhiên cho một số tự nhiên khác (khác 0) có thể được biểu diễn dưới dạng phân số, trong đó tử số là số bị chia và mẫu số là số chia.
- Các đặc điểm cơ bản của phân số:
+ Khi chia cả tử số và mẫu số của một phân số với cùng một số tự nhiên khác 0, ta vẫn có được phân số tương đương với phân số ban đầu.
+ Liên quan đến phép chia: Khi nhân (hoặc chia) cả số bị chia và số chia với cùng một số tự nhiên khác 0, giá trị của thương không thay đổi.
- Cách rút gọn phân số:
+ Chia cả tử số và mẫu số của phân số đó cho cùng một số lớn hơn 1, miễn là cả hai đều chia hết cho số đó.
+ Phân số tối giản là phân số mà tử số và mẫu số không chia hết cho bất kỳ số nào khác ngoài 1.
- Quy đồng mẫu cho các phân số:
+ Nhân tử số và mẫu số của phân số đầu tiên với mẫu số của phân số thứ hai.
+ Nhân tử số và mẫu số của phân số thứ hai với mẫu số của phân số đầu tiên.
* Lưu ý: Trước khi quy đồng, hãy rút gọn các phân số thành phân số tối giản (nếu có) rồi thực hiện quy đồng.
- So sánh hai phân số cùng mẫu số:
+ Phân số có tử số nhỏ hơn sẽ nhỏ hơn phân số có tử số lớn hơn. Ngược lại, phân số có tử số lớn hơn sẽ lớn hơn.
+ Nếu hai phân số có cùng tử số, chúng là bằng nhau.
- So sánh hai phân số khác mẫu số: Quy đồng mẫu số của hai phân số trước, sau đó so sánh các tử số. Phân số nào có tử số nhỏ hơn sẽ nhỏ hơn, và phân số nào có tử số lớn hơn sẽ lớn hơn.
- Phần thừa của phân số lớn hơn 1 và cách so sánh phần thừa:
+ Phần thừa của phân số lớn hơn 1 là phần dư sau khi trừ đi số nguyên.
+ Nếu hai phân số có cùng số nguyên, thì phân số nào có phần thừa lớn hơn sẽ lớn hơn.
2. Vở bài tập toán lớp 4 Trang 132: Ôn tập tổng hợp
a. Rút gọn các phân số:
b. Chuyển các phân số về mẫu số 40 để so sánh với các phân số đã cho.
c. Xác định các phân số nào trong số trên là bằng nhau.
Bài 2: Lớp 4A có 32 học sinh được chia thành 4 nhóm. Hãy tính toán:
a. 3 nhóm chiếm bao nhiêu phần trăm số học sinh của lớp?
b. Tổng số học sinh của 3 nhóm là bao nhiêu?
Giải bài:
a. Lớp được chia thành 4 nhóm.
Do đó, 3 nhóm chiếm 3/4 số học sinh của lớp.
b. Số học sinh trong mỗi nhóm là:
32 chia cho 4 bằng 8 (học sinh)
Số học sinh trong 3 nhóm là:
8 nhân với 3 bằng 24 (học sinh)
Tóm lại:
Tàu vũ trụ chở theo 20 tấn hàng hóa
Thiết bị thay thế: ... tấn?
Giải bài toán:
Giá trị của một phần là:
20 chia cho 5 bằng 4 (tấn)
Số hàng thiết bị thay thế mà tàu vũ trụ chở là:
4 nhân với 3 bằng 12 (tấn)
Kết quả: 12 tấn
Tóm tắt
Tại một kho gạo, người ta đã lấy:
Lần đầu lấy: 25.500 kg gạo
Còn lại 14.300 kg gạo
Trong kho có tổng cộng: ... tấn gạo?
Giải bài toán
Số gạo lấy đi lần sau là: 25.500 chia 5 nhân 2 = 10.200 (kg)
Số gạo ban đầu trong kho là: 25.500 + 10.200 + 14.300 = 50.000 (kg) = 50 (tấn)
Kết quả: 50 tấn gạo
3. Các bài tập ôn luyện phân số
Bài 1: Mẹ chia cái bánh thành 8 phần bằng nhau. Mẹ tặng bà 3 phần, mẹ cho em 1 phần. Hãy viết các phân số biểu thị số bánh mẹ tặng bà, cho em và số bánh còn lại.
Bài 2: Điền dấu X vào ô đúng hoặc sai:
Bài 3: Đánh dấu Đ nếu đúng và S nếu sai.
a. Kết quả chính xác của phép chia giữa hai số nguyên là một phân số. .....
a. Kết quả chính xác của phép chia giữa một số nguyên và một số nguyên khác 0 là một phân số. .....
Câu 4:a. Những phân số lớn hơn 1 là:
b. Những phân số nhỏ hơn 1 là:
c. Các phân số có giá trị bằng 1 là:
Câu 5: Cho các số 71; 8; 11; 0.
a. Liệt kê tất cả các phân số với tử số và mẫu số từ các số đã cho.
b. Xác định các phân số nhỏ hơn 1, lớn hơn 1 và bằng 1 trong số đó.
Câu 6: Ghi và đọc các phân số có tổng của tử số và mẫu số bằng 3.
a. Xác định quy tắc để viết dãy phân số trên.
b. Tiếp tục viết thêm 3 phân số tiếp theo vào dãy đó.
Câu 7:
a. Hình tròn được chia thành bao nhiêu phần bằng nhau?
b. Có bao nhiêu phần được tô màu? Viết phân số biểu thị phần tô màu trong hình tròn.
4. Phương pháp học toán lớp 4 hiệu quả
Toán học là môn học mang tính logic cao, thường khá trừu tượng và khái quát. Để học sinh tiếp thu tốt, cần kết hợp lý thuyết với thực hành giải quyết các bài toán cụ thể. Giống như các môn học khác, phụ huynh và giáo viên nên áp dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp bài tập với trò chơi hình ảnh sinh động để làm cho việc học trở nên thú vị hơn.
Ở cấp tiểu học, môn toán lớp 4 bao gồm nhiều kiến thức mới, đặc biệt là về phân số, nên giáo viên và phụ huynh cần giúp trẻ phát triển tư duy và khả năng lập luận cơ bản. Cần tìm các phương pháp giảng dạy phù hợp để hỗ trợ trẻ học tập hiệu quả hơn.
Giúp trẻ hiểu mối liên hệ giữa toán học và thực tế, rèn luyện kỹ năng ghi nhớ thông qua hình ảnh và trò chơi là những phương pháp hiệu quả. Việc lặp đi lặp lại và sử dụng các hình ảnh sinh động sẽ giúp trẻ nhớ lâu và tạo ấn tượng mạnh mẽ.
Giai đoạn tiểu học là thời điểm quan trọng trong giáo dục cơ bản, khi trẻ bắt đầu làm quen với các khái niệm và công thức toán học cơ bản. Phương pháp giảng dạy ở giai đoạn này rất quan trọng để trẻ hiểu rõ vai trò của toán học và ứng dụng của nó trong thực tiễn, giúp trẻ chuẩn bị cho các định hướng nghề nghiệp sau này. Trẻ cần được trang bị năng lực toán học để tự tìm hiểu và giải quyết các vấn đề trong sách vở cũng như trong cuộc sống.