1. Ôn tập các phép toán với số tự nhiên - câu hỏi số 1
Thực hiện phép tính sau đây:
1806 × 23 326 × 142
13840 : 24 28832 : 272
- Cách thực hiện các phép toán cơ bản như nhân và chia có thể được mô tả như sau:
+ Phép nhân: Để thực hiện phép nhân, ta sắp xếp các số hạng sao cho các chữ số tương ứng nằm trên cùng một cột. Sau đó, bắt đầu tính từ bên phải qua trái, nhân từng cặp chữ số và cộng dồn kết quả vào tổng cuối cùng. Sau khi hoàn tất một hàng, chuyển sang hàng kế tiếp và tiếp tục quá trình này cho đến khi hoàn tất tất cả các hàng.
+ Phép chia: Để thực hiện phép chia, sắp xếp số bị chia và số chia theo chiều dọc. Bắt đầu chia từ bên trái qua phải. Mỗi bước, xem xét các chữ số trong số bị chia và kiểm tra xem chúng có đủ lớn để chia cho số chia không. Nếu đủ lớn, thực hiện phép chia và ghi kết quả vào kết quả cuối cùng. Nếu không đủ lớn, chuyển sang chữ số tiếp theo và kết hợp với các chữ số trước đó để tạo thành một số lớn hơn và tiếp tục chia.
=> Kết quả:
1806 x 23 = 41538
326 x 142 = 46292
13840 : 24 = 576 (dư 16)
28832 : 272 = 106
2. Ôn tập về phép tính với số tự nhiên - bài tập số 2
Tìm x:
a) x × 30 = 1320 b) x : 24 = 65
- Cách giải các bài toán liên quan đến thừa số và số bị chia có thể được trình bày chi tiết hơn như sau:
+ Tìm Thừa Số: Khi gặp bài toán yêu cầu tìm thừa số của một số tự nhiên, bạn có thể áp dụng quy trình sau. Bắt đầu bằng cách kiểm tra từng số nguyên từ 2 trở lên để chia tổng và xem kết quả có phải là số tự nhiên không. Nếu bạn tìm thấy một số nguyên mà chia tổng không còn dư, đó chính là thừa số cần tìm. Tiếp tục kiểm tra cho đến khi không còn số nguyên nào có thể chia hoặc đã kiểm tra hết các số nguyên khả thi.
+ Tìm Số Bị Chia: Để tìm số bị chia trong phép chia, thực hiện theo các bước sau. Đầu tiên, xác định tỷ lệ (thương) của phép chia và số chia. Sau đó, nhân tỷ lệ đó với số chia để tìm số bị chia ban đầu. Điều này giúp bạn đảo ngược phép chia thành phép nhân để xác định số bị chia một cách chính xác.
=> Kết quả:
Phần a: Xác định giá trị của x trong phép nhân
Trong bài toán a, chúng ta có phép nhân: 'x nhân 30 bằng 1320.' Để tìm x, ta cần thực hiện phép chia. Chia 1320 cho 30 sẽ cho chúng ta kết quả là 44. Do đó, x có giá trị là 44.
Phần b: Xác định giá trị của x trong phép chia
Trong bài toán b, phép chia được đưa ra là: 'x chia 24 bằng 65.' Để tìm giá trị của x, ta thực hiện phép nhân ngược lại. Nhân 65 với 24 để tìm x, và kết quả là 1560. Vậy, x bằng 1560.
3. Ôn tập phép tính với số tự nhiên - câu 3
Điền chữ hoặc số thích hợp vào chỗ trống:
a × 3 = .... × a a : 1 = .....
(a × b) × 5 = .... × (b × 5) a : a = ..... (a khác 0)
a × 1 = 1 × .... = ..... 0 : a = .... (a khác 0)
2 × (m + n) = 2 × m + 2 × ....
- Phương pháp giải: áp dụng các tính chất của phép nhân và phép chia: Để giải quyết các bài toán liên quan đến phép nhân và phép chia, chúng ta cần vận dụng các kiến thức và tính chất cơ bản. Bước đầu tiên là nhớ và áp dụng các tính chất quan trọng của phép nhân và phép chia. Sau đó, chúng ta điền các số hoặc chữ vào các chỗ trống để tìm ra giải pháp chính xác cho từng bài tập.
=> Đáp án:
- Trong phần này, chúng ta chứng minh một số tính chất cơ bản của phép nhân và phép chia. Cụ thể, nhân một số với 1 không làm thay đổi giá trị của số đó và chia một số cho chính nó luôn cho kết quả là 1 (trừ số đó bằng 0). Đây là những tính chất cơ bản và quan trọng trong toán học.
- Tiếp theo, chúng ta khám phá tính chất kết hợp của phép nhân, tức là việc thay đổi vị trí của các số hạng trong phép nhân không làm thay đổi kết quả. Ví dụ: (a × b) × 5 = a × (b × 5). Điều này cho thấy rằng thứ tự của các yếu tố trong phép nhân không ảnh hưởng đến kết quả.
- Cuối cùng, chúng ta khám phá một tính chất quan trọng của phép nhân với số 0. Khi nhân 0 với bất kỳ số nào, kết quả luôn là 0. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc chia 0 cho bất kỳ số nào không cho kết quả hợp lệ.
- Cuối cùng, chúng ta tìm hiểu về việc nhân với biểu thức trong dấu ngoặc đơn. Điều này giúp chúng ta nhận ra rằng khi nhân một số với tổng của hai số, ta có thể phân phối phép nhân cho từng số hạng và cộng các kết quả lại với nhau.
4. Ôn tập về phép tính với số tự nhiên - câu số 4
Điền dấu thích hợp (>; <; =) vào chỗ trống:
35 × 11 = 385 | 1298 × 0 < 150 |
17 × 100 < 1800 | 54 × 72 = 72 × 54 |
1600 : 10 = 106 | 24 = 2400 : 100 |
- Để giải các bài toán và phân biệt các biểu thức, chúng ta có thể sử dụng phương pháp đơn giản sau:
+ Tính toán giá trị của từng phần: Đầu tiên, chúng ta cần tính giá trị của từng vế trong biểu thức hoặc phép tính. Điều này bao gồm việc thực hiện các phép toán trong từng vế để xác định giá trị tương ứng của chúng.
+ So sánh và chèn dấu phù hợp: Sau khi tính giá trị của các vế, ta thực hiện phép so sánh giữa chúng bằng cách sử dụng các dấu so sánh như '>' (lớn hơn), '<' (nhỏ hơn), hoặc '=' (bằng nhau). Các dấu này sẽ được chèn vào chỗ trống để chỉ rõ mối quan hệ giữa hai giá trị.
Áp dụng phương pháp này giúp chúng ta dễ dàng nhận diện mối quan hệ giữa các biểu thức và tìm ra cách giải cho các bài toán liên quan đến phép tính và so sánh số học.
=> Đáp án: xem bảng phía trên.
5. Ôn tập về phép tính với số tự nhiên - câu số 5
Bạn An đi bộ từ nhà đến trường với tốc độ 84m/phút và mất 15 phút. Nếu bạn An đi xe đạp với tốc độ 180m/phút, thì thời gian cần thiết để đi hết quãng đường đó là bao nhiêu phút?
- Để giải bài toán này, chúng ta áp dụng các bước sau để tính quãng đường và thời gian cần thiết:
+ Xác định quãng đường từ nhà đến trường: Đầu tiên, chúng ta tính quãng đường bằng cách nhân tốc độ đi bộ của An với thời gian đi bộ. Công thức là: 'quãng đường = tốc độ đi bộ x thời gian đi bộ.'
+ Tính thời gian An đi xe đạp: Sau khi biết quãng đường, chúng ta tính thời gian cần thiết để An đi xe đạp toàn bộ quãng đường. Công thức là: 'thời gian = quãng đường / tốc độ xe đạp.'
Áp dụng phương pháp này giúp chúng ta dễ dàng tính toán quãng đường và thời gian để giải bài toán.
=> Đáp án: Để giải bài toán này, chúng ta cần xác định quãng đường và thời gian An cần để đi từ nhà đến trường. Dưới đây là các bước giải chi tiết:
- Bước 1: Tính quãng đường từ nhà đến trường. Chúng ta biết An đi bộ với tốc độ 84 mét mỗi phút trong 15 phút. Để tính quãng đường, chúng ta nhân tốc độ với thời gian: Quãng đường = 84 m/phút x 15 phút = 1260 mét.
- Bước 2: Tính thời gian An đi xe đạp. Để biết thời gian An cần khi đi xe đạp, chúng ta dùng quãng đường đã tính được (1260 mét) và tốc độ xe đạp của An.
Thời gian = Quãng đường / Tốc độ = 1260 mét / 180 m/phút = 7 phút.
Kết luận: Thời gian cần thiết để An đi từ nhà đến trường bằng xe đạp là 7 phút.
Tham khảo thêm: Giải vở bài tập Toán 4 bài 127: Luyện tập chi tiết về phép chia phân số. Cảm ơn bạn.