1. Kiến thức cơ bản về hình tròn lớp 5
Định nghĩa:
Hình tròn là một hình học bao gồm tất cả các điểm nằm trên một đường tròn và các điểm bên trong khu vực do đường tròn tạo ra.
Bán kính
- Bán kính của hình tròn là đoạn thẳng nối từ tâm O đến điểm A nằm trên đường tròn. Thường ký hiệu là 'r.'
- Tất cả các bán kính của hình tròn đều có độ dài như nhau và được ký hiệu là 'r': OA = OB = OC.
Đường kính
- Đường kính của hình tròn là đoạn thẳng nối hai điểm M và N nằm trên đường tròn, đi qua tâm O.
- Đường kính có độ dài gấp đôi bán kính: d = 2r
Chu vi của hình tròn
Để tính chu vi của hình tròn, chúng ta cần áp dụng một số công thức sau:
(Ở đây, 'C' đại diện cho chu vi của hình tròn và 'd' là đường kính của hình tròn).
(Trong đó, 'C' là chu vi của hình tròn và 'r' là bán kính của hình tròn).
Các dạng bài tập liên quan
Dạng 1: Tính chu vi khi biết đường kính
Cách tính: Sử dụng công thức: C = d x 3,14
(Trong đó, C là chu vi của hình tròn và d là đường kính của hình tròn).
Ví dụ: Tính chu vi của hình tròn có đường kính 8cm.
Giải pháp
Chu vi của hình tròn là:
8 x 3,14 = 25,12 cm
Kết quả: 25,12 cm
Dạng 2: Tính chu vi khi biết bán kính
Cách tính: Sử dụng công thức: C = r x 2 x 3,14
(C là chu vi của hình tròn và r là bán kính của hình tròn)
Ví dụ: Tính chu vi của hình tròn với bán kính 3cm.
Giải
Chu vi của hình tròn là:
3 x 2 x 3,14 = 18,84 cm
Kết quả: 18,84 cm
Dạng 3: Tính đường kính khi biết chu vi
Cách tính: Dựa vào công thức chu vi C = d x 3,14, bạn có thể tìm đường kính bằng công thức:
d = C : 3,14
Dạng 4: Tính bán kính khi biết chu vi
Cách tính: Dựa vào công thức chu vi C = r x 2 x 3,14, bạn có thể tính bán kính bằng công thức:
r = C : 3,14 : 2 hoặc r = C : 2 : 3,14.
Ví dụ: Tính bán kính của hình tròn khi chu vi là 12,56 cm.
Giải
Bán kính của hình tròn là:
12,56 : 3,14 : 2 = 2 cm
Kết quả: 2 cm
Dạng 5: Bài toán có lời văn
Cách giải: Đọc kỹ đề bài, xác định loại toán và yêu cầu cần giải quyết, sau đó thực hiện các bước giải bài toán.
Ví dụ: Vân đi một vòng quanh hồ hình tròn và đếm được 942 bước, mỗi bước dài 4 dm. Tính bán kính của hồ, giả sử Vân đi sát mép hồ.
Giải
Tổng quãng đường Vân đã đi là:
4 × 942 = 3768 (dm)
Chu vi của hồ là: 3768 dm
Đường kính của hồ là:
3768 : 3,14 = 1200 (dm)
Chuyển đổi: 1200 dm = 120 m
Kết quả: 120 m
2. Bài tập toán lớp 5: Tính toán về hình tròn
Bài 2: Tìm đường kính của một hình tròn có chu vi là 18 cm.
Bài 3: Tính chu vi của một chiếc pizza có đường kính 24 cm.
Bài 4: Tính chu vi của một bánh xe có đường kính 40 cm.
Bài 6: Một hình tròn có chu vi 12 cm. Tìm bán kính của nó.
Bài 8: Tính diện tích của một hình tròn có đường kính 14 cm.
Bài 9: Một bánh xe có chu vi 50π cm. Xác định bán kính của bánh xe.
Bài 10: Tính bán kính của một vòng tròn có diện tích 154 cm².
Bài 11: Tính chu vi của hình tròn với các thông số sau:
a) Đường kính d = 6,2 cm
b) Đường kính d = 9,8 m
Bài 12: Xác định chu vi của hình tròn với các thông số sau:
a) Bán kính r = 3,7 cm
b) Bán kính r = 6,5 cm
Bài 13: Tính diện tích của hình tròn với các thông số sau:
a) Bán kính r = 8,4 cm
b) Bán kính r = 7,2 m
Bài 14: Tính diện tích của hình tròn với các thông số sau:
a) Đường kính d = 10,6 cm
b) Đường kính d = 15 dm
Bài 15: Tính bán kính của các đường tròn với các chu vi sau:
a) 21,98 cm
b) 30,24 dm
3. Đáp án cho bài tập toán lớp 5 về hình tròn
Bài 1:
C = 2 x 3,14 x 7 cm = 44 cm
Do đó, chu vi của hình tròn là 44 cm.
18 = 2 x 3,14 x r
r = 18 / (2 x 3,14) = 2,87 cm
Vì vậy, bán kính của hình tròn xấp xỉ 2,87 cm.
C = 2 x 3,14 x 12 cm = 75,36 cm
Vì vậy, chu vi của chiếc bánh pizza xấp xỉ 75,36 cm.
C = 2 x 3,14 x 20 cm = 125,6 cm
Do đó, chu vi của bánh xe vào khoảng 125,6 cm.
A = 3,14 x (5 cm)^2 = 3,14 x 25 cm² = 78,5 cm²
Do đó, diện tích của hình tròn là 78,5 cm².
12 = 2 x 3,14 x r
r = 12 / (2 x 3,14) = 1,91 cm
Vì vậy, bán kính của đường tròn ước chừng là 1,91 cm.
Do đó, đường kính của hình tròn là 18 cm.
Diện tích hình tròn là: 3,14 × (7 cm)^2 = 3,14 × 49 cm² = 153,86 cm² (kết quả làm tròn)
Vậy, diện tích của hình tròn xấp xỉ 153,86 cm².
Do đó, bán kính của bánh xe là 25 cm.
154 = 3,14 × r^2
r^2 = 154 / 3,14 = 49
r = 7 cm
Do đó, bán kính của vòng tròn là 7 cm.
Bài 11: Tính chu vi của hình tròn với: a) Đường kính d = 6,2 cm
b) Đường kính d = 9,8 m
Bài 12: Xác định chu vi hình tròn với: a) Bán kính r = 3,7 cm
b) Bán kính r = 6,5 cm
Bài 13: Tính diện tích của hình tròn với: a) Bán kính r = 8,4 cm
b) Bán kính r = 7,2 m
Bài 14: Tính diện tích của hình tròn với: a) Đường kính d = 10,6 cm
Bán kính (r) = d / 2 = 10,6 cm / 2 = 5,3 cm
b) Đường kính d = 15 dm
Bán kính (r) = d / 2 = 15 dm / 2 = 7,5 dm = 0,75 m (1 dm = 0,1 m)
Bài 15: Tính bán kính của hình tròn có chu vi lần lượt là: a) 21,98 cm
b) 30,24 dm