1. Bài tập Toán lớp 5 cuối tuần: Tuần 22 - Đề 1
1.1 Đề bài
Phần A: Các bài tập tính toán cơ bản
Bài 1: Tính nhanh:
a) 345 cộng 179 =
b) 876 trừ 294 =
c) 567 nhân 8 =
d) 648 chia 3 =
Bài 2: Viết phép toán phù hợp để giải bài toán:
a) Tôi có 5 cuốn sách và mua thêm 3 cuốn nữa. Hãy tính tổng số cuốn sách hiện có.
b) Một chiếc túi chứa 12 quả bóng. Nếu tôi thêm vào 8 quả bóng nữa, hãy tính tổng số quả bóng trong túi.
Phần B: Ứng dụng kiến thức
Bài 1: Vẽ một hình chữ nhật có chiều dài 8 cm và chiều rộng 5 cm. Tính diện tích và chu vi của hình chữ nhật đó.
Bài 2: Một người đạp xe với tốc độ 10 mét mỗi phút. Nếu anh ta đạp trong 45 phút, hãy tính tổng quãng đường anh ta đã di chuyển (tính bằng mét).
Phần C: Giải quyết vấn đề
Bài 1: Thỏ và Rùa đang thi chạy 100 mét. Do Thỏ nhanh hơn nhiều, nên Rùa xuất phát trước 30 mét. Nếu Thỏ di chuyển với tốc độ 10 mét mỗi giây và Rùa với tốc độ 5 mét mỗi giây, tính thời gian để Rùa về đích.
Bài 2: Một bình xăng có dung tích 40 lít. Sau khi chiếc xe hơi tiêu thụ 15 lít và tiếp thêm xăng, bình còn lại 30 lít. Hãy tính lượng xăng tiêu thụ của xe sau khi tiếp thêm.
1.2 Đáp án
Phần A: Các phép tính cơ bản
Bài 1:
a) 345 cộng 179 = 524
b) 876 trừ 294 = 582
c) 567 nhân 8 = 4536
d) 648 chia 3 = 216
Bài 2:
a) Tổng số sách bạn có sau khi mua thêm là 5 cộng 3 = 8 cuốn.
b) Sau khi thêm 8 quả bóng, số bóng trong túi là 12 cộng 8 = 20 quả.
Phần B: Ứng dụng kiến thức
Bài 1:
Diện tích hình chữ nhật = Chiều dài x Chiều rộng = 8 cm x 5 cm = 40 cm²
Chu vi hình chữ nhật = (Chiều dài + Chiều rộng) x 2 = (8 cm + 5 cm) x 2 = 26 cm
Bài 2:
Khoảng cách di chuyển = Tốc độ x Thời gian
Khoảng cách = 10 m/phút x 45 phút = 450 mét.
Phần C: Giải quyết bài toán
Bài 1:
Rùa bắt đầu từ điểm cách 30 mét và di chuyển với tốc độ 5 mét/giây.
Để bắt kịp Thỏ (đang ở cách 100 mét), thời gian cần thiết là:
Thời gian = Khoảng cách / Tốc độ = (100 m - 30 m) / (5 m/giây) = 70 m / 5 m/giây = 14 giây.
Vì vậy, Rùa sẽ về đích sau 14 giây.
Bài 2:
Chiếc xe hơi đã tiêu thụ 15 lít xăng và còn lại 30 lít sau khi tiếp thêm.
Tổng lượng xăng ban đầu trong bình là 30 lít + 15 lít = 45 lít.
Vậy sau khi tiếp xăng, chiếc xe đã sử dụng hết 45 lít - 30 lít = 15 lít xăng.
2. Bài tập cuối tuần môn Toán lớp 5: Tuần 22 - Đề 2
2.1 Đề bài
Phần A: Các phép toán cơ bản
Bài 1: Tính nhẩm nhanh:
a) 785 cộng 246 =
b) 632 trừ 198 =
c) 584 nhân 7 =
d) 936 chia 4 =
Bài 2: Viết phép toán phù hợp để giải quyết vấn đề:
a) Có 9 hộp bút chì, mỗi hộp chứa 24 bút chì. Hãy tính tổng số bút chì bạn có.
b) Một chiếc túi có thể đựng 15 quyển sách. Nếu bạn có 48 quyển sách, hãy tính số túi cần thiết.
Phần B: Áp dụng kiến thức
Bài 1: Vẽ một hình tam giác với chiều cao 6 cm và đáy 8 cm. Tính diện tích của hình tam giác đó.
Bài 2: Một cuốn sách có 250 trang. Nếu mỗi ngày bạn đọc 20 trang, hãy tính số ngày bạn cần để đọc hết cuốn sách.
Phần C: Giải quyết bài toán
Bài 1: Trong kỳ thi, một học sinh đạt 85/100 điểm. Nếu điểm đạt yêu cầu là từ 60 điểm trở lên, hãy kiểm tra xem học sinh đó có đủ điều kiện qua kỳ thi không.
Bài 2: Một người chạy quanh hồ và đã hoàn thành 3 vòng, mỗi vòng dài 500 mét. Hãy tính tổng khoảng cách mà người đó đã chạy.
2.2 Đáp án
Phần A: Tính toán cơ bản
Bài 1:
a) 785 cộng 246 bằng 1031
b) 632 trừ 198 bằng 434
c) 584 nhân 7 bằng 4088
d) 936 chia 4 bằng 234
Bài 2:
a) Tổng số bút chì là 9 hộp nhân với 24 bút chì mỗi hộp, tổng cộng 216 bút chì.
b) Để chứa 48 quyển sách, cần số túi là 48 quyển chia cho 15 quyển/túi, tức là 3 túi.
Phần B: Áp dụng kiến thức
Bài 1:
Diện tích của hình tam giác được tính bằng công thức: (Chiều cao x Đáy) / 2 = (6 cm x 8 cm) / 2 = 24 cm²
Bài 2:
Để hoàn thành cuốn sách 250 trang với tốc độ đọc 20 trang mỗi ngày, cần:
Thời gian cần thiết = (Tổng số trang / Số trang mỗi ngày) = 250 trang / 20 trang/ngày = 12.5 ngày.
Do đó, bạn cần khoảng 13 ngày để đọc hết cuốn sách.
Phần C: Giải quyết vấn đề
Bài 1: Học sinh đạt 85 điểm, trong khi điểm đạt yêu cầu là từ 60 điểm trở lên, vì vậy học sinh đã vượt qua kỳ thi.
Bài 2: Tổng quãng đường người đó đã chạy là 3 vòng, mỗi vòng dài 500 mét, tổng cộng 1500 mét.
3. Bài tập toán lớp 5 cuối tuần: Tuần 22 - Đề 3
3.1 Đề bài
Phần A: Tính toán cơ bản
Bài 1: Tính nhanh các phép toán sau:
a) 354 cộng 187 bằng
b) 786 trừ 249 bằng
c) 528 nhân với 6 bằng
d) 945 chia cho 5 bằng
Bài 2: Viết phép toán phù hợp để giải bài toán:
a) Có 6 hộp màu nước, mỗi hộp chứa 12 viên. Tính tổng số viên màu nước.
b) Một chiếc thùng có thể chứa 24 quyển sách. Nếu bạn có 96 quyển sách, tính số thùng cần thiết.
Phần B: Áp dụng kiến thức
Bài 1: Vẽ một hình tam giác với chiều cao 9 cm và đáy 12 cm. Tính diện tích của hình tam giác này.
Bài 2: Một chiếc xe buýt có thể chở 50 hành khách. Nếu có 8 chiếc xe buýt, tính tổng số hành khách có thể chở.
Phần C: Giải quyết bài toán
Bài 1: Trong một kỳ thi, thí sinh đạt 92/100 điểm. Với điểm đỗ là từ 60 điểm trở lên, kiểm tra xem thí sinh có đỗ hay không.
Bài 2: Một người đi bộ quãng đường 4 km mỗi ngày. Nếu người đó đi bộ trong 3 tuần, tính tổng quãng đường đã đi.
3.2 Đáp án
Phần A: Tính toán cơ bản
Bài 1:
a) 354 cộng 187 bằng 541
b) 786 trừ 249 bằng 537
c) 528 nhân 6 bằng 3168
d) 945 chia cho 5 bằng 189
Bài 2:
a) Tổng số viên màu nước là 6 hộp nhân với 12 viên mỗi hộp, tức là 72 viên.
b) Với 96 quyển sách và mỗi thùng chứa 24 quyển, cần 4 thùng để chứa hết.
Phần B: Áp dụng kiến thức
Bài 1:
Diện tích hình tam giác được tính bằng công thức: (Chiều cao x Đáy) / 2, tức là (9 cm x 12 cm) / 2 = 54 cm²
Bài 2:
Mỗi chiếc xe buýt có thể chở 50 hành khách, tổng số hành khách trên 8 xe buýt là 8 xe x 50 hành khách mỗi xe = 400 hành khách.
Phần C: Giải quyết bài toán
Bài 1:
Thí sinh đạt 92/100 điểm, vượt qua mức điểm cần đạt là 60, do đó thí sinh đã đỗ kỳ thi.
Bài 2:
Nếu mỗi ngày người đó đi bộ 4 km và thực hiện trong 3 tuần (21 ngày), tổng quãng đường đi được là 4 km/ngày x 21 ngày = 84 km.
4. Cách học toán hiệu quả cho lớp 5
Học toán cần một phương pháp tiếp cận có tổ chức và hiệu quả. Dưới đây là một số bí quyết để học tốt môn toán lớp 5:
- Xây dựng nền tảng vững chắc: Đầu tiên, học sinh cần có hiểu biết vững về các kiến thức toán cơ bản. Toán học là môn học liên tục, vì vậy việc có nền tảng vững là rất quan trọng.
- Nắm vững các khái niệm toán học: Đảm bảo học sinh hiểu rõ các khái niệm cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia, cùng các loại số như số tự nhiên, số nguyên, số thập phân và phân số. Cần biết cách áp dụng chúng trong các bài toán.
- Tận dụng sách giáo khoa và tài liệu học tập: Sách giáo khoa và tài liệu học tập lớp 5 là nguồn tài liệu quý giá để củng cố kiến thức. Hãy đọc kỹ, làm các bài tập trong sách và chú ý đến các giải thích liên quan.
- Thực hành đều đặn: Để giỏi toán, cần thường xuyên luyện tập. Giải nhiều bài tập khác nhau giúp nâng cao kỹ năng tính toán và khả năng áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế.
- Khai thác tài liệu trực tuyến: Internet là nguồn tài nguyên phong phú với nhiều tài liệu, video và bài giảng toán miễn phí. Hãy sử dụng những tài liệu này để hiểu sâu hơn về các khái niệm toán học.
- Học tập theo nhóm: Tham gia học cùng bạn bè hoặc lớp học hỗ trợ toán. Giải bài tập cùng nhau có thể giúp học sinh hiểu bài tốt hơn và nhanh chóng giải quyết vấn đề.
- Sử dụng công cụ học tập tương tác: Các ứng dụng và phần mềm học tập tương tác có thể làm cho việc học toán trở nên thú vị và hiệu quả. Khám phá và sử dụng chúng để hỗ trợ việc học.
- Thực hành với bài toán thực tế: Tìm các bài toán từ cuộc sống hàng ngày và giải quyết chúng bằng toán học. Điều này giúp học sinh thấy được sự ứng dụng của toán học trong cuộc sống thực.
- Kiên trì và tin tưởng vào bản thân: Dù học toán có thể gặp khó khăn, đừng từ bỏ. Hãy giữ vững lòng tự tin và luôn kiên nhẫn trong quá trình học tập.