I. Bài tập tiếng Anh Unit 1 lớp 6 Home
I. Điền vào chỗ trống bằng các từ trong hộp.
village; garage; city; pool; gym;
1. Chị gái tôi đến _______ ba lần mỗi tuần.
2. Chúng tôi yêu cầu một phòng khách sạn có ________.
3. Jimmy có đỗ xe ở ______ không?
4. Một ______ nằm ở vùng nông thôn và thường có vài ngôi nhà.
5. Một _________ có nhiều tòa nhà lớn, trường học, công viên và bệnh viện.
II. Đọc các câu và chọn câu trả lời chính xác.
1. Mẹ tôi thường ăn sáng/ tối vào buổi sáng.
2. Chúng tôi hết gạo rồi. Tôi cần mua sắm/ rửa chén.
3. Jenny giặt quần áo/ rửa chén sau khi tắm.
4. Chúng ta hãy dọn dẹp phòng tắm/ ăn sáng. Tôi đói.
5. Căn hộ của bạn có ban công/ gara không?
III. Tìm lỗi trong từng câu và sửa lại.
1. Cô ấy thường dậy sớm để bắt xe buýt đi làm.
2. Nam dạy học sinh tại một trường trung học quốc tế.
3. Anh ấy không có nhà. Anh ấy vẫn phải thuê một chỗ để ở.
4. Nguyễn Công Phượng là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng tại Việt Nam.
5. Bạn làm nghề gì?
IV. Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.
Cần Thơ là một thành phố nằm ở phía nam Việt Nam. Nó thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, bên bờ sông Hậu. Nhiều người sinh sống ở Cần Thơ. Đây là một thành phố lớn. Nơi đây thu hút nhiều du khách đến tham quan các chợ nổi và các con sông đẹp. Thời tiết ở đây nóng và nắng. Điều này rất thuận lợi cho việc trồng trọt. Nông dân trồng gạo, rau củ và nhiều loại trái cây khác. Cần Thơ là trung tâm quan trọng về thương mại và giao thông.
1. Cần Thơ nằm ở đâu?
2. Thành phố này nổi tiếng vì điều gì?
3. Thời tiết ở đó như thế nào?
4. Những loại cây nào được nông dân trồng?
5. Cần Thơ có phải là một thành phố lớn không?
V. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ.
1. Mẹ tôi luôn (làm) _____ những bữa ăn ngon.
2. Jenifer (không ăn) ______ trứng.
3. Susie (đi) _____ mua sắm mỗi tuần.
4. ______ Minh và Hoa (đi) ______ làm việc bằng xe buýt mỗi ngày?
5. ______ bố mẹ bạn (đồng ý) ______ với quyết định của bạn không?
6. Anh ấy ______ từ đâu (đến) ______?
7. Bố bạn ______ làm việc ở đâu?
8. Jimmy thường (không tưới) ______ cây.
9. Ai (làm) ______ việc giặt giũ ở nhà bạn?
10. Họ (ăn) ______ ngoài một lần mỗi tháng.
VI. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ.
1. Đây (là) _____ một sự thật rằng điện thoại thông minh (giúp) _____ chúng ta rất nhiều trong cuộc sống.
2. Mỗi mùa hè, tôi thường (du lịch) _____ đến một số điểm đến yêu thích của mình.
3. Tiết học Toán của chúng tôi thường (kết thúc) _____ vào lúc 4 giờ chiều.
4. Lý do tại sao Susan (không ăn) _____ thịt là vì cô ấy (là) _____ một người ăn chay.
5. Người dân ở Phú Thọ (là) _____ rất thân thiện và họ (cười) _____ rất nhiều.
6. Chuyến bay (khởi hành) _____ vào lúc 6 giờ sáng mỗi thứ Năm.
7. Peter (không học) _____ chăm chỉ. Anh ấy không bao giờ đạt điểm cao.
8. Tôi thích cam và cô ấy (thích) _____ táo.
9. Mẹ tôi và chị gái tôi (nấu) _____ bữa trưa mỗi ngày.
10. Họ (ăn) _____ bữa sáng cùng nhau mỗi buổi sáng.
VII. Chọn phương án (A, B hoặc C) phù hợp nhất để hoàn thành các chỗ trống trong đoạn văn sau.
Tại Việt Nam, Tết Trung Thu là một lễ hội lớn dành cho trẻ em. Nó (1)__________ vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, (2) __________ công tác chuẩn bị bắt đầu từ vài tuần trước đó: các thiếu niên (3)__________ làm những chiếc đèn lồng đẹp. Vào ngày đó, người lớn chuẩn bị trái cây và bánh (4)__________ cho trẻ em. Phần (5)__________ của lễ hội là vào buổi tối. Trẻ em đi quanh khu phố với những chiếc đèn lồng của mình trước khi cùng thưởng thức đồ ăn.
1. A. rơi vào B. sẽ rơi vào C. đang rơi vào D. rơi
2. A. vì B. nhưng C. hoặc D. và
3. A. dạy B. học C. học tập D. làm việc
4. A. của B. cho C. với D. trong
5. A. ít nhất B. tốt nhất C. nhiều nhất D. tất cả
VIII. Đọc đoạn văn dưới đây và trả lời các câu hỏi.
Tôi là Anna. Tôi học lớp 6. Tôi sống trong một ngôi nhà yên bình ở nông thôn cùng gia đình. Khu vực xung quanh nhà tôi rất dễ chịu và yên tĩnh. Ngôi nhà của tôi là nơi tôi yêu thích nhất. Có một khu vườn phía sau nhà, vì vậy tôi có thể chơi thể thao hoặc các trò chơi cùng anh trai lớn của mình. Cũng có một hồ bơi nhỏ để tôi có thể bơi vào mùa hè. Ngôi nhà của tôi tuy nhỏ nhưng có một khu vườn. Trong vườn có nhiều hoa và xung quanh nhà có những cây cao. Tôi rất thích làm vườn.
Câu 1: Anna có phải là học sinh không?
______________________________________________________
Câu 2: Cô ấy sống cùng ai?
______________________________________________________
Câu 3: Phía sau nhà cô ấy có gì?
______________________________________________________
Câu 4: Cô ấy có yêu thích việc làm vườn không?
______________________________________________________
Câu 5: Anna đi bơi ở đâu?
______________________________________________________
II. Đáp án cho bài tập tiếng Anh Unit 1 lớp 6 Smart World
I. Điền vào chỗ trống bằng các từ trong hộp.
làng; gara; thành phố; hồ bơi; phòng tập;
1. Chị tôi thường đến ___phòng tập___ ba lần một tuần.
2. Chúng tôi yêu cầu một phòng khách sạn có ____hồ bơi____.
3. Jimmy có đỗ xe ở ___gara___ không?
4. Một ___làng___ nằm ở vùng nông thôn và thường có vài ngôi nhà.
5. Một _____thành phố____ có nhiều tòa nhà lớn, trường học, công viên và bệnh viện.
II. Đọc các câu và chọn đáp án đúng.
1 - bữa sáng; 2 - mua sắm; 3 - giặt quần áo; 4 - ăn sáng; 5 - ban công;
III. Tìm lỗi trong mỗi câu và sửa lại.
1 - get đổi thành gets;
2 - teach đổi thành teaches;
3 - don't đổi thành doesn't;
4 - am đổi thành is;
5 - does đổi thành do;
IV. Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.
1 - Nó nằm ở phía nam của Việt Nam.
2 - Nơi đây nổi tiếng với các chợ nổi và những con sông đẹp.
3 - Thời tiết ở đây nóng và có nắng.
4 - Họ trồng lúa, rau và nhiều loại trái cây khác.
5 - Vâng, đúng vậy.
Dịch nghĩa:
Cần Thơ là thành phố ở miền Nam Việt Nam, thuộc đồng bằng sông Cửu Long và nằm dọc theo sông Hậu. Nơi đây có nhiều người sinh sống và là một thành phố lớn. Du khách đến đây để khám phá các chợ nổi và những dòng sông xinh đẹp. Thời tiết nóng và nắng, rất lý tưởng cho việc canh tác. Nông dân trồng lúa, rau và nhiều loại trái cây khác. Cần Thơ còn là trung tâm quan trọng về kinh doanh và vận chuyển.
V. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ.
1. Mẹ tôi luôn (make) ___làm___ những bữa ăn ngon.
2. Jenifer (not eat) ___không ăn___ trứng.
3. Susie (go) ___đi___ mua sắm mỗi tuần.
4. ___Có phải___ Minh và Hoa (go) ___đi___ làm việc bằng xe buýt mỗi ngày không?
5. ___Có phải___ bố mẹ bạn (agree) ___đồng ý___ với quyết định của bạn không?
6. Anh ấy ___đến từ___ đâu?
7. Bố bạn ___làm việc___ ở đâu?
8. Jimmy thường ___không tưới___ cây.
9. Ai ___làm___ việc giặt giũ trong nhà bạn?
10. Họ ___ăn___ ngoài một lần mỗi tháng.
VI. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ.
1. Nó (là) ___là___ một sự thật rằng điện thoại thông minh (giúp) ___giúp___ chúng ta rất nhiều trong cuộc sống.
2. Tôi thường (du lịch) ___du lịch___ đến một số điểm đến yêu thích của tôi mỗi mùa hè.
3. Tiết học Toán của chúng tôi thường (kết thúc) ___kết thúc___ vào lúc 4 giờ chiều.
4. Lý do khiến Susan (không ăn) ___không ăn___ thịt là vì cô ấy (là) ___là___ một người ăn chay.
5. Những người ở Phú Thọ (là) ___là___ rất thân thiện và họ (cười) ___cười___ rất nhiều.
6. Chuyến bay (bắt đầu) ___bắt đầu___ vào lúc 6 giờ sáng mỗi thứ Năm.
7. Peter (không học) ___không học___ chăm chỉ. Anh ấy không bao giờ đạt điểm cao.
8. Tôi thích cam và cô ấy (thích) ___thích___ táo.
9. Mẹ tôi và chị gái tôi (nấu) ___nấu___ bữa trưa mỗi ngày.
10. Họ (ăn) ___ăn___ bữa sáng cùng nhau mỗi sáng.
VII. Chọn lựa chọn (A, B, hoặc C) phù hợp nhất để điền vào các chỗ trống trong đoạn văn.
1 - A; 2 - B; 3 - D; 4 - C; 5 - B;
Tạm dịch:
Tại Việt Nam, Tết Trung Thu là một lễ hội đặc biệt dành cho trẻ em. Nó (1) __________ vào ngày 15 của tháng 8 âm lịch, (2) __________ công tác chuẩn bị bắt đầu từ vài tuần trước đó: thanh thiếu niên (3) __________ làm những chiếc đèn lồng đẹp. Vào ngày hôm đó, người lớn chuẩn bị trái cây và bánh ngọt (4) __________ các em nhỏ. Phần (5) __________ của lễ hội diễn ra vào buổi tối. Trẻ em mang đèn đi dạo quanh khu phố trước khi cùng nhau thưởng thức món ăn.
VIII. Đọc đoạn văn dưới đây và trả lời các câu hỏi
1 - Đúng vậy, cô ấy là học sinh.
2 - Cô ấy sống cùng gia đình.
3 - Đằng sau nhà là một sân.
4 - Vâng, cô ấy rất thích làm vườn.
5 - Cô ấy đi bơi trong một cái hồ nhỏ.
Dịch nghĩa:
Tôi là Anna, hiện đang học lớp 6. Tôi sống cùng gia đình trong một ngôi nhà thanh bình ở nông thôn. Khu vực xung quanh nhà tôi rất đẹp và yên tĩnh. Ngôi nhà của tôi là nơi tôi yêu thích nhất. Phía sau nhà có một sân, nơi tôi có thể chơi thể thao hoặc trò chơi cùng anh trai. Ngoài ra, còn có một cái hồ nhỏ để tôi bơi vào mùa hè. Dù nhà tôi không lớn nhưng có một khu vườn xinh xắn. Trong vườn có nhiều hoa và xung quanh nhà là những cây cao. Tôi rất thích làm vườn.
Bài viết này từ Mytour hy vọng đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn đọc và giúp bạn hiểu rõ hơn về kiến thức của Unit 1 lớp 6 trong chương trình Home i-Learn Smart World. Cảm ơn bạn đã theo dõi!