1. Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ, còn gọi là mệnh đề phụ, dùng để kết nối với mệnh đề chính qua các đại từ hoặc trạng từ quan hệ. Chức năng chính của mệnh đề quan hệ là bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ mà nó liên kết, thường đứng sau danh từ hoặc đại từ để làm rõ và giải thích thêm về đối tượng đó.
Khi mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ, cấu trúc câu thường được viết theo dạng:
S + (Đại từ quan hệ hoặc Tính từ quan hệ + S + V + O) + V + O
Ví dụ: 'The man who is working so hard is my boss.' (Người đàn ông đang làm việc chăm chỉ là sếp của tôi.)
Trong ví dụ này, mệnh đề 'who is working so hard' là mệnh đề quan hệ, cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ 'the man'.
Khi mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ, cấu trúc câu thường được viết theo dạng:
S + V + O + (Đại từ quan hệ hoặc Tính từ quan hệ + S + V + O)
Ví dụ: 'I really like the dress which my friend gave me for my 18th birthday.' (Tôi rất thích chiếc váy mà bạn tôi đã tặng vào sinh nhật lần thứ 18 của tôi.)
Trong ví dụ này, mệnh đề 'which my friend gave me for my 18th birthday' là mệnh đề quan hệ, giải thích thêm về tân ngữ 'the dress'.
2. Các đại từ quan hệ (Relative Pronouns) trong tiếng Anh
Cấu trúc của mệnh đề quan hệ phụ thuộc vào loại đại từ quan hệ được sử dụng và vai trò của chúng trong câu. Các đại từ quan hệ như 'who' và 'whom' có vai trò và chức năng khác nhau trong câu.
(1) Who:
- Đại từ quan hệ 'who' có thể được dùng trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.
- Thường dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, đôi khi cũng cho động vật hoặc thú cưng, và thường giữ vai trò chủ ngữ.
- Ví dụ: 'The boy who is wearing a green jacket is my younger brother.' (Cậu bé mặc áo khoác xanh là em trai tôi.) Trong câu này, 'who' thay thế cho 'the boy' và giữ vai trò chủ ngữ.
(2) Whom:
- Giống như 'who', 'whom' cũng có thể xuất hiện trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.
- Thường được dùng để thay thế danh từ chỉ người và đóng vai trò tân ngữ trong câu.
- Ví dụ: 'Mai likes the man whom I met at the party last night.' (Mai thích người đàn ông mà tôi đã gặp tối qua tại buổi tiệc.) Trong câu này, 'whom' thay thế cho 'the man' và làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
(3) Which:
- 'Which' là một đại từ quan hệ có thể xuất hiện trong cả mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.
- Được dùng để thay thế danh từ chỉ vật và có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- Ví dụ: 'We have seen a lot of changes which are good for business.' (Chúng tôi đã chứng kiến nhiều thay đổi có lợi cho kinh doanh.) Trong mệnh đề quan hệ 'which are good for business.', 'which' thay thế cho 'changes' - danh từ chỉ vật và đóng vai trò chủ ngữ.
- Cũng có thể dùng để thay thế ý nghĩa của cả mệnh đề trước đó và thường được tách ra bởi dấu phẩy.
- Ví dụ: 'Lan got the low mark in Math, which made her parents sad.' (Lan bị điểm thấp môn Toán, điều này làm bố mẹ cô buồn.) Trong mệnh đề 'which made her parents sad.', 'which' thay thế cho cả cụm 'low mark in Math' vì sự việc Lan bị điểm thấp mới là nguyên nhân khiến bố mẹ cô buồn.
(4) That:
- Là đại từ quan hệ dùng trong mệnh đề quan hệ xác định.
- Thường được dùng để thay thế cho 'who', 'whom', 'which' trong các mệnh đề quan hệ chỉ người, động vật hoặc vật phẩm.
- 'That' chỉ được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định và thường ít trang trọng hơn 'who', 'whom' và 'which'.
- Ví dụ:
- 'The boy who/that is wearing a green jacket is my younger brother.' (Cậu bé mặc áo khoác xanh là em trai tôi.)
- 'It was the same picture which/that I saw yesterday.' (Đó là bức tranh mà tôi đã xem hôm qua.)
- 'Mai likes the man whom I met at the party last night.' (Mai thích người đàn ông mà tôi đã gặp tại buổi tiệc tối qua.)
(5) Whose:
- Là đại từ quan hệ dùng trong mệnh đề quan hệ xác định để chỉ sự sở hữu.
- Thường được dùng để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật trong câu, và thường đứng ngay trước danh từ cần bổ sung thông tin.
- Ví dụ: 'He’s marrying a girl whose family don’t seem to like him.' (Anh ta kết hôn với một cô gái mà gia đình cô ấy dường như không ưa anh ta.) Trong mệnh đề quan hệ 'whose family don’t seem to like him.', 'whose' thay thế cho sự sở hữu của cô gái - 'her'.
- Để hiểu rõ cách sử dụng 'Whose', ta có thể phân tích câu như sau: 'family' là chủ ngữ, động từ là 'don’t like', tân ngữ là 'him' và từ cần thay thế là 'girl'. Danh từ ngay sau 'whose' là 'family', và nếu viết đầy đủ sẽ là 'her family' hoặc 'the girl’s family'. Vì vậy, 'whose' dùng để thay thế cho sự sở hữu trong câu này.
3. Bài tập về mệnh đề quan hệ Who, That, Which trong tiếng Anh với đáp án chi tiết
Câu 1:
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.
The film about ____ they are talking is thrilling.
A. which
B. that
C. whom
D. who
Đáp án đúng: A
Phương pháp giải:
Kiến thức cần nhớ: Đại từ quan hệ
Lời giải chi tiết:
Đại từ quan hệ cần điền để thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò tân ngữ trong câu (họ đang nói về bộ phim) => chọn “which”
Vì có giới từ 'about' trước 'which' nên không thể dùng 'that'.
=> Bộ phim mà họ đang thảo luận thật sự hấp dẫn.
Dịch nghĩa: Bộ phim mà họ đang bàn luận rất thú vị.
Câu 2:
Chọn đáp án chính xác để điền vào chỗ trống.
Cô gái ______ chỉ cho tôi đường đến nhà bạn có khuôn mặt hình oval rất xinh đẹp.
A. whom
B. who
C. which
D. why
Đáp án chính xác: B
Cách giải:
Kiến thức cần biết: Đại từ quan hệ
Giải thích chi tiết:
Đại từ quan hệ cần điền phải thay thế cho một danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu (The girl showed me the way...) => chọn “who”
=> Cô gái mà đã chỉ cho tôi đường đến nhà bạn có khuôn mặt oval rất xinh đẹp.
Tạm dịch: Cuốn sách mà tôi nhận được vào sinh nhật có nhiều thông tin hữu ích.
Câu 3:
Chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống.
Cuốn sách ______ tôi nhận được vào sinh nhật rất bổ ích.
A. who
B. that
C. whose
D. what
Đáp án: B
Phương pháp giải:
Kiến thức: Đại từ quan hệ
Lời giải chi tiết:
Đại từ quan hệ cần điền để thay thế cho danh từ chỉ vật đóng vai trò làm tân ngữ trong câu (I received the book on my birthday) có thể là “which” hoặc “that”.
=> Cuốn sách mà tôi nhận được vào sinh nhật của mình rất bổ ích.
Tạm dịch: Cuốn sách tôi nhận vào ngày sinh nhật cung cấp nhiều thông tin hữu ích.
Câu 4:
Chọn câu có ý nghĩa tương đương với câu đã cho,
Tôi có một số bài tập về nhà. Tôi phải làm chúng tối nay.
A. Tôi có một số bài tập mà tôi phải làm tối nay.
B. Tôi có một số bài tập mà tôi phải làm tối nay.
C. Tôi có một số bài tập mà tôi phải làm tối nay.
D. Tôi có một số bài tập mà tôi phải làm tối nay.
Đáp án: B
Phương pháp giải:
Kiến thức: Đại từ quan hệ
Lời giải chi tiết:
Danh từ “some homework” là danh từ chỉ vật và đóng vai trò làm tân ngữ trong câu tiếp theo (them), vì vậy ta sử dụng “which”.
Cách chuyển đổi: “Which” đứng ngay sau danh từ nó thay thế và trước mệnh đề nó làm tân ngữ.
=> Tôi có một số bài tập mà tôi phải làm tối nay.
Tạm dịch: Tôi có một số bài tập về nhà mà tôi cần hoàn thành vào tối nay.
Câu 5:
Chọn đáp án đúng nhất có cùng nghĩa với câu đã cho.
Con phố này xấu và hẹp. Nó dẫn đến trường của tôi.
A. Con phố, dẫn đến trường của tôi, xấu và hẹp.
B. Con phố dẫn đến trường của tôi xấu và hẹp.
C. Con phố, mà xấu và hẹp, dẫn đến trường của tôi.
D. Con phố, dẫn đến trường của tôi, mà xấu và hẹp.
Đáp án: B
Phương pháp giải:
Kiến thức: Đại từ quan hệ
Lời giải chi tiết:
Cách chuyển: Đại từ 'which' theo sau danh từ mà nó thay thế và đứng trước động từ mà nó làm chủ ngữ.
Danh từ “The street” chỉ vật và giữ vai trò làm chủ ngữ trong câu (It) nên dùng “which”.
=> Con phố mà dẫn đến trường của tôi xấu và hẹp.
Tạm dịch: Con phố dẫn đến trường của tôi là xấu và hẹp.
Câu 6:
Chọn đáp án đúng có cùng nghĩa với câu đã cho.
Họ đang tìm người đàn ông và chú chó của anh ta. Họ đã lạc đường trong rừng.
A. Họ đang tìm người đàn ông và chú chó của anh ta mà đã lạc đường trong rừng.
B. Họ đang tìm người đàn ông và chú chó của anh ta đã lạc đường trong rừng.
C. Họ đang tìm người đàn ông và chú chó của anh ta, những người đã lạc đường trong rừng.
D. Họ đang tìm người đàn ông và chú chó của anh ta, cái mà đã lạc đường trong rừng.
Đáp án: B
Phương pháp giải:
Kiến thức: Đại từ quan hệ
Lời giải chi tiết:
Danh từ “người đàn ông và chú chó của anh ta” chỉ người và vật, đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu (họ) => dùng “that”.
Cách chuyển: “That” đứng ngay sau danh từ mà nó thay thế và trước động từ mà nó làm chủ ngữ.
=> Họ đang tìm người đàn ông và chú chó của anh ta mà đã lạc đường trong rừng.
Tạm dịch: Họ đang tìm người đàn ông và con chó của ông ta đã bị lạc trong rừng.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về chủ đề: Bài tập mệnh đề quan hệ Who, That, Which trong tiếng Anh kèm đáp án. Cảm ơn quý độc giả đã dành thời gian theo dõi bài viết của chúng tôi!