Key takeaways |
---|
1. Công thức tổng quát: Chủ ngữ + be + past participle (V3/V-ed). 2. Một số cấu trúc câu bị động thông dụng:
3. Một số cấu trúc bị động khác: get + V3/-ed, have/get + something + V3/-ed, need/want/require/deserve + V-ing. 4. Những trường hợp sử dụng câu bị động: để giới thiệu đối tượng thực hiện hành động, khi đối tượng thực hiện hành động không quan trọng, trong ngữ cảnh khách quan. 5. Bài tập câu bị động: trắc nghiệm, điền từ, tìm lỗi sai, viết lại câu, đặt câu. |
Tóm tắt lý thuyết về câu bị động (passive voice) trong tiếng Anh
Định nghĩa và cách sử dụng tổng quát
Trong câu bị động (passive voice), chủ ngữ là đối tượng mà động từ hay hành động của câu hướng đến. Trong khi đó, đối tượng thực hiện hành động này có thể được đề cập hoặc không. Câu bị động thường được dùng trong những trường hợp mà đối tượng thực hiện hành động không quan trọng hoặc khi đối tượng thực hiện hành động là một thông tin mới mà tác giả muốn giới thiệu (theo Oxford Guide to English Grammar).
Thể bị động được tạo nên từ “động từ be” và “quá khứ phân từ” của một động từ. Từ đó, câu bị động có công thức tổng quát là:
Chủ ngữ + be + past participle (V3/V-ed) |
---|
Ví dụ:
Electron was discovered by Thomson. (Electron đã được khám phá bởi Thomson.)
Trong câu này, chủ ngữ là “Electron”, động từ be là “was”, quá khứ phân từ là “discovered”, và chủ thể của hành động này là “Thomson”.
Những cấu trúc về câu bị động
Câu bị động trong các thì khác nhau
Các thì | Công thức câu bị động | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện tại đơn | am/is/are + V3/-ed | The cake is baked by my mom |
Hiện tại tiếp diễn | am/is/are + being + V3/-ed | The car is being washed right now. (Chiếc xe đang được rửa ngay bây giờ.) |
Hiện tại hoàn thành | has/have been + V3/-ed | That book has been read by many people. (Cuốn sách đó đã được nhiều người đọc.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | has/have been + being + V3/-ed | The room has been being cleaned for hours. (Căn phòng đã được dọn dẹp trong vài giờ.) |
Quá khứ đơn | was/were + V3/-ed | The letter was written by John. (Bức thư được viết bởi John.) |
Quá khứ tiếp diễn | was/were + being + V3/-ed | The house was being built at this time last year. (Ngôi nhà đang được xây dựng vào thời điểm này năm rồi.) |
Quá khứ hoàn thành | had been + V3/-ed | The movie had been watched by reviewers before its release. (Bộ phim đã được các nhà phê bình xem trước khi ra mắt.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been + being + V3/-ed | The project had been being worked on for months. (Dự án đã được thực hiện trong vài tháng.) |
Tương lai đơn | will be + V3/-ed | The package will be delivered tomorrow. (Gói hàng sẽ được giao vào ngày mai.) |
Tương lai tiếp diễn | will be + being + V3/-ed | The project will be being developed at this time next month. (Dự án sẽ đang được phát triển vào thời điểm này tháng sau.) |
Tương lai hoàn thành | will have been + V3/-ed | The job will have been completed by the end of the day. (Công việc sẽ được hoàn thành vào cuối ngày.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been + being + V3/-ed | The event will have been being held for a week by Saturday. (Sự kiện sẽ được tổ chức trong suốt một tuần tính đến thứ Bảy.) |
Câu bị động với động từ bị thiếu
Câu bị động chứa động từ khuyết thiếu (should, can, could, may, might,…) có công thức tổng quát là:
Chủ ngữ + modal verb + be + past participle (V3/V-ed) |
---|
Ví dụ:
Plants and animals should be protected to increase biodiversity. (Thực vật và động vật nên được bảo vệ để tăng cường đa dạng sinh học.)
Câu bị động với động từ được truyền đạt
Khi không cần đề cập nguồn gốc của một thông tin, người học có thể sử dụng câu bị động chứa động từ tường thuật (show, say, claim, believe, suggest,…) với công thức tổng quát là:
It + be + past participle (V3/V-ed) + that + mệnh đề hoặc Chủ ngữ + be + past participle (V3/V-ed) + to-infinitive. |
---|
Ví dụ:
It has been shown that the theory is correct. (Người ta đã chứng minh lý thuyết đó là đúng.)
The theory has been shown to be correct. (Lý thuyết đó đã được chứng minh là đúng.)
Một số cấu trúc câu bị động khác
Bên cạnh những dạng câu bị động trên, thể bị động còn được sử dụng trong một số cấu trúc sau:
1. get + past participle (V3/V-ed) |
---|
Ví dụ: If you don't lock your bike, it might get stolen = If you don't lock your bike, it might be stolen. (Nếu bạn không khóa xe, nó có thể bị trộm đấy.)
2. have/get + something + past participle (V3/V-ed) |
---|
Ví dụ: I had/got my car serviced yesterday = My car was serviced yesterday. (Xe của tôi đã được bảo trì vào hôm qua.)
3. need/want/require/deserve + gerund (V-ing) |
---|
Ví dụ: These walls need painting = These walls need to be painted. (Những bức tường này cần được sơn).
Những trường hợp sử dụng câu bị động
Khi tác giả nêu rõ đối tượng thực hiện hành động
Thông thường, nội dung của một câu bao hàm một chủ đề cũng như một thông tin mới về chủ đề đó. Thông tin mới này thường được đặt ở vị trí gần cuối câu. Cụ thể, để giới thiệu thông tin mới về một đối tượng thực hiện một hành động nào đó, tác giả có thể sử dụng câu bị động và đề cập đối tượng bằng cụm “by …” ở gần cuối câu.
Ví dụ:
Câu bị động: Cells were first observed by Robert Hooke in 1665. (Tế bào được quan sát lần đầu tiên bởi Robert Hooke vào năm 1665).
Câu chủ động: In 1665, Robert Hooke observed cells for the first time. (Vào năm 1665, Robert Hooke đã quan sát tế bào lần đầu tiên).
Trong câu 1, chủ đề là tế bào và thông tin mới là Robert Hooke. Trong câu 2, chủ đề là Robert Hooke và thông tin mới là tế bào.
Khi đối tượng thực hiện hành động không quan trọng
Câu bị động cũng được sử dụng khi đối tượng thực hiện hành động không được xác định rõ ràng, không quan trọng hoặc tác giả không muốn nhắc đến.
Ví dụ: My laptop has been stolen. (Laptop của tôi đã bị trộm.)
Trong câu này, tác giả không biết chính xác ai là người đã trộm laptop của mình.
Trong các bối cảnh mang tính khách quan
Mặc dù câu bị động có thể được dùng trong văn nói nhưng cấu trúc này vẫn phổ biến hơn trong văn viết, đặc biệt trong những văn bản có phong cách ngôn ngữ khách quan hay trung tính.
1. Kiến thức khoa học và công nghệ.
Ví dụ: Sucrose can be hydrolysed into glucose and fructose. (Đường sucrose có thể được thủy phân thành đường glucose và đường fructose.)
2. Sự kiện lịch sử và xã hội.
Ví dụ: The Nguyen Dynasty was established in 1802. (Nhà Nguyễn được thành lập vào năm 1802.)
3. Điều luật và quy trình chính thức.
Ví dụ: Books must be returned to the library within two weeks. (Sách phải được trả lại thư viện trong vòng 2 tuần.)
Bài tập về câu bị động trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác nhất
This cake __________ at the bakery every day.
A. is baked | B. bakes | C. is baking | D. was baked |
The house __________ thoroughly before the guests arrived.
A. cleaned | B. had been cleaned | C. is cleaning | D. will be cleaned |
The project __________ by a new leader next month.
A. will be managed | B. manages | C. will have been managed | D. was managed |
The project __________ by the team members in the meeting room now.
A. discussed | B. was discussed | C. is being discussed | D. discusses |
Traditional practices __________ to maintain the cultural heritage of a community.
A. is preserved | B. should be preserved | C. was preserved | D. has been preserved |
The seminar on CRISPR-Cas9 will __________ at this time tomorrow.
A. be given | B. given | C. giving | D. be being given |
The report __________ and is ready for submission.
A. has been completed | B. completes | C. completed | D. will be completed |
The car __________ by the mechanic before it broke down again.
A. were repaired | B. will be repaired | C. had been repaired | D. is repaired |
It __________ that the flight will be delayed due to bad weather.
A. confirmed | B. is confirmed | C. is being confirmed | D. will be confirmed |
Our technology needs __________ to stay competitive in the market.
A. updating | B. updated | C. update | D. being updated |
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống
My breakfast always __________ (prepare) by my mother every morning.
These documents __________ (sign) by the manager yesterday.
The presentation __________ (give) by the CEO at the upcoming conference.
The road __________ (repair) by the construction crew at the moment.
Our reservation just __________ (confirm) by the hotel.
The tickets __________ (sell out) before we reached the theatre.
The cake __________ (bake) in time for the party.
Your article __________ (not publish) because it __________ (peer-review).
The rules __________ (follow) by all employees in the company.
New DNA molecules __________ (replicate) by DNA polymerase during cell division.
Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây
The documents has reviewed by the legal team.
The decision will be announcing by the board of directors at the annual meeting.
The road being repaired when the heavy rain started.
The message had received, but no response was given.
Yesterday, our trip be cancelled due to bad weather.
The repairs had been complete before the house was put up for sale.
Endangered species should protect to conserve biodiversity.
The mistake was been made by the new intern, but it was rectified immediately.
This drug is claiming to alleviate your pain within two hours.
The lecture will deliver by a renowned professor at the university.
Bài tập 4: Chuyển các câu sau sang dạng bị động
The paperboy delivers newspapers to our house every morning.
Students must submit their reports by this Saturday.
I will deliver the package to you this weekend.
Please wait a minute. Our chef is preparing your meal.
The mayor will renovate the old building to restore its original charm.
A pH meter can measure the pH of a solution.
The board of directors approved the decision.
The mechanic will service my car next week.
The doctor is examining that patient.
Many people anticipate that the new product will be successful.
Bài tập 5: Viết câu bị động với từ cho trước
project / supervised / experienced project manager / after / propose.
contract / signed / prevent / unnecessary conflicts.
extract / genetic materials / cell / lysed.
concert tickets / sold out / within minutes.
ecosystem / heavily damaged / since / industrialisation.
updates / installed / IT department.
flowers / watered / twice a week.
policies / implemented / address social inequalities.
cake / baked / I came in.
theory of relativity / proposed / Einstein.
Đáp án các bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất
(A) is baked
(B) had been cleaned
(A) will be managed
(C) is being discussed
(B) should be preserved
(D) be being given
(A) has been completed
(C) had been repaired
(B) is confirmed
(A) updating
Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống
is always prepared
were signed
will be given
is being repaired
has just been confirmed
had been sold out
will have been baked
has not been published; is being peer-reviewed
are followed/must be followed
are replicated
Bài tập số 3
has reviewed → has been reviewed
will be announcing → will be announced
being repaired → was being repaired
had received → had been received
be cancelled → was cancelled
had been complete → had been completed
should protect → should be protected
was been made → was made
is claiming → is claimed
will deliver → will be delivered
Bài tập số 4
Newspapers are delivered to our house (by the paper boy) every morning.
Students’ reports must be submitted by this Saturday.
The package will be delivered to you this weekend.
Please wait a minute. Your meal is being repaired (by our chef).
The old building will be renovated (by the mayor) to restore its original charm.
The pH of a solution can be measured by/with a pH meter.
The decision was approved by the board of directors.
My car will be serviced (by the mechanic) next week.
That patient is being examined by the doctor.
It is anticipated that the new product will be successful. / The new product is anticipated to be successful.
Bài tập số 5
Gợi ý:
The project will be overseen by a seasoned project manager once it is proposed.
A contract needs to be signed to avoid unnecessary conflicts.
To extract a cell's genetic materials, the cell must be lysed.
The concert tickets sold out in minutes.
The ecosystem has suffered significant damage since industrialisation started.
The IT department will install the updates.
These flowers need to be watered twice a week.
Several policies have been enacted to address social inequalities.
The cake was in the oven when I came in.
Einstein proposed the theory of relativity.
Kết luận
Tham khảo
Eastwood, John. Oxford Guide to English Grammar. Oxford University Press, 2002.