1. Ôn tập các thì trong tiếng Anh lớp 8
1.1. Thì hiện tại đơn
- Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động, sự thật hoặc thói quen đang xảy ra trong hiện tại mà không cần chỉ rõ thời gian cụ thể. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của thì Hiện Tại Đơn, cùng với dấu hiệu nhận biết và các ví dụ minh họa:
- Cấu trúc cơ bản:
+) S + V(s/es)
Ví dụ minh họa:
- She plays the piano. (Cô ấy chơi đàn piano.)
- They work in an office. (Họ làm việc tại một văn phòng.)
-) S + do not/does not + V
Ví dụ:
- He does not like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)
- They do not speak French. (Họ không nói tiếng Pháp.)
?) Do/Does + S + V?
Ví dụ:
- Do you play basketball? (Bạn có chơi bóng rổ không?)
- Does she live in this city? (Cô ấy có sống ở thành phố này không?)
- Dấu hiệu nhận biết
Thì Hiện Tại Đơn thường đi kèm với một số từ hoặc cụm từ giúp nhận diện như: always (luôn luôn), usually (thường), often (thường xuyên), sometimes (đôi khi), rarely (hiếm khi), seldom (hiếm khi), every day/week/month/year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm), on weekdays/weekends (vào ngày trong tuần/cuối tuần), in the morning/afternoon/evening (vào buổi sáng/chiều/tối). Những từ này nhấn mạnh thói quen, tần suất và sự việc diễn ra trong hiện tại.
Ví dụ:
1. Tôi luôn đánh răng trước khi ngủ. (I always brush my teeth before bed.)
2. Cô ấy thường đến phòng tập vào buổi tối. (She usually goes to the gym in the evening.)
3. Họ thường xuyên dùng bữa trưa cùng nhau. (They often eat lunch together.)
4. Anh ấy rất ít khi xem TV. (He rarely watches TV.)
5. Bạn có đọc sách hàng ngày không? (Do you read books every day?)
6. Cô ấy có đang sống trong căn nhà đó không? (Does she live in that house?)
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous tense) được sử dụng để mô tả hành động đang xảy ra ngay lúc này hoặc dự định trong tương lai gần, mang tính chất tạm thời. Dưới đây là cấu trúc chi tiết của thì Hiện Tại Tiếp Diễn cùng với dấu hiệu nhận biết và ví dụ cụ thể:
- Cấu trúc:
+) S + am/is/are + V-ing + O
-) S + am not/isn't/aren't + V-ing + O
?) Am/Is/Are + S + V-ing + O?
Dấu hiệu nhận biết: bây giờ, ngay lập tức, tại thời điểm này, hiện tại, Hãy nhìn!, Hãy lắng nghe!, v.v.
Ví dụ:
+) Hiện tại tôi đang ôn tập cho kỳ thi của mình.
(Tôi đang học cho kỳ thi của mình ngay lúc này.)
Họ đang xem phim ngay tại thời điểm này.
(Họ đang thưởng thức một bộ phim vào lúc này.)
-) Cô ấy không còn làm việc trên dự án nữa.
(Cô ấy không còn tiếp tục làm việc trên dự án nữa.)
Hôm nay chúng tôi không chơi bóng đá.
(Chúng tôi không tham gia đá bóng hôm nay.)
?) Bạn có đang nghe tôi nói không?
(Bạn có đang chú ý nghe tôi không?)
Anh ấy có đến dự bữa tiệc không?
(Anh ấy có đến buổi tiệc không?)
- Lưu ý:
+ Khi sử dụng thì Hiện Tại Tiếp Diễn, động từ 'to be' (am/is/are) sẽ thay đổi tùy theo người và số (I am, he/she/it is, we/they/you are).
+ Động từ chính sau 'to be' sẽ được thêm hậu tố '-ing' (động từ-ing), ví dụ: eating, playing, reading.
+ Thì Hiện Tại Tiếp Diễn thường được dùng để diễn tả các hành động đang xảy ra hoặc tạm thời tại thời điểm hiện tại.
1.3. Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành là một thì trong tiếng Anh dùng để chỉ các hành động hoặc sự kiện đã bắt đầu từ quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. Thì này thường được dùng để miêu tả những kinh nghiệm, các hành động đã hoàn tất và có liên quan đến thời điểm hiện tại.
- Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành:
+) S + have/has + V-ed/3 + O
-) S + chưa/hasn't + V-ed/3 + O
?) Have/Has + S + V-ed/3 + O?
- Các từ hoặc cụm từ thường xuất hiện với thì hiện tại hoàn thành bao gồm: Just (vừa mới), already (đã), yet (chưa), since (kể từ), for (trong), ever (từng), never (chưa từng), so far (cho đến giờ), recently (gần đây), lately (gần đây), up to now (cho đến nay)
Ví dụ:
+)
Tôi đã hoàn tất bài tập về nhà. (I have finished my homework.)
Cô ấy đã đến thăm nhiều quốc gia. (She has traveled to many countries.)
Họ đã ăn tối xong rồi. (They have already eaten dinner.)
-)
Anh ấy vẫn chưa xem bộ phim đó. (He hasn't seen that movie yet.)
Chúng tôi chưa quay lại bảo tàng kể từ năm trước. (Chúng tôi chưa thăm bảo tàng kể từ năm ngoái.)
Cô ấy chưa bao giờ thử món sushi. (Cô ấy chưa từng thử sushi.)
?)
Bạn đã từng ghé thăm Paris chưa? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
Cô ấy đã hoàn tất bài thuyết trình chưa? (Cô ấy đã hoàn thành bài thuyết trình chưa?)
Họ đã chuẩn bị bài cho kỳ thi chưa? (Họ đã học cho kỳ thi chưa?)
- Các dấu hiệu nhận biết:
Tôi vừa mới về đến nhà. (Tôi vừa mới về nhà.)
Cô ấy đã mua vé từ lâu rồi. (Cô ấy đã mua vé rồi.)
Bạn đã dùng bữa trưa chưa? (Bạn đã ăn trưa chưa?)
1.4. Thì quá khứ đơn
Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) trong tiếng Anh dùng để chỉ những hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dưới đây là chi tiết cấu trúc của thì này, cùng với các dấu hiệu nhận biết và ví dụ:
Cấu trúc:
+) S + V2 + O
Ví dụ: Cô ấy đã đến cửa hàng vào ngày hôm qua.
-) S + didn't + V + O
Ví dụ: Anh ấy không chơi bóng đá vào cuối tuần trước.
?) Did + S + V + O?
Ví dụ: Họ có xem phim tối qua không?
- Dấu hiệu nhận biết:
+ Các mốc thời gian cụ thể trong quá khứ: yesterday (hôm qua), last week (tuần trước), in 1990 (năm 1990), v.v.
+ Các cụm từ chỉ thời gian: ago (trước đây), in the past (trong quá khứ), v.v.
+ Dấu hiệu thời gian hoặc ngữ cảnh trong câu.
+ Kết hợp với các ngữ cảnh quá khứ, ví dụ như 'when I was a child' (khi tôi còn nhỏ).
- Ví dụ:
+
Cô ấy đã học chăm chỉ cho kỳ thi.
Họ đã thăm Paris vào mùa hè năm ngoái.
-)
Anh ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà vào hôm qua.
Chúng tôi đã không xem bộ phim đó.
?)
Bạn có thích buổi tiệc không?
Cô ấy đã nấu bữa tối tối qua chưa?
Lưu ý rằng, động từ trong thì Quá Khứ Đơn thường được chia theo quy tắc của động từ thường và bất quy tắc. Điều này có thể bao gồm việc thêm 'ed' (cho động từ thường), thay đổi âm cuối (cho động từ bất quy tắc), hoặc sử dụng dạng nguyên mẫu của động từ (cho động từ bất quy tắc).
1.5. Thì Tương Lai Đơn
Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense) được dùng để chỉ những sự việc, hành động hoặc trạng thái dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là thì quan trọng để thể hiện dự đoán, kế hoạch, ý định hoặc sự quan tâm về tương lai. Trong tiếng Anh, thì này thường được cấu tạo bằng cách sử dụng 'will' (sẽ) hoặc 'shall' (chỉ dùng trong câu cảm thán) cộng với động từ nguyên mẫu (V-infinitive).
- Cấu trúc:
+) S + will + V + O
-) S + Will not/ Won't + O
?) Will + S + V + O?
- Dấu hiệu nhận biết
Sử dụng 'will' hoặc 'shall' để chỉ sự chắc chắn, dự định hoặc dự đoán về các sự kiện trong tương lai.
Các từ chỉ mức độ như 'probably' (có thể), 'likely' (có khả năng), 'definitely' (chắc chắn) có thể được dùng để nhấn mạnh mức độ dự đoán hoặc sự chắc chắn.
- Ví dụ:
1. Tôi dự định sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.
(I will visit my grandparents this weekend.)
2. Cô ấy dự kiến sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng tới.
(She will start her new job next month.)
3. Họ có thể sẽ đến muộn do kẹt xe.
(Họ có thể sẽ đến muộn vì tắc đường.)
4. Với kỹ năng của mình, anh ấy có khả năng cao sẽ chiến thắng cuộc thi.
(He will likely win the competition with his skills.)
2. Bài tập về chia thì tiếng Anh cho lớp 8
Bài 1:
1. Cô ấy (read)__________ một cuốn sách mỗi đêm.
2. Chó (bark)___________ khi chúng cảm nhận được nguy hiểm.
3. Tàu (leave)__________ ga lúc 8 giờ sáng.
4. Anh ấy (play)_________ guitar trong một ban nhạc.
5. Mặt trăng (shine)___________ sáng rực vào ban đêm.
6. Hiện tại, họ (watch)____________ một bộ phim.
7. Cô ấy (study)__________ cho kỳ thi sắp tới của mình.
8. Chúng tôi (have)___________ bữa tối tại một nhà hàng tối nay.
9. Nhìn kìa! Em bé (crawl)__________ trên sàn.
10. Họ (play)__________ bóng đá trong công viên.
11. Cô ấy (already finish)__________ công việc của mình trong ngày.
12. Họ (visit)____________ bảo tàng đó nhiều lần trước đây.
13. Anh ấy (never try)___________ món Nhật.
14. Tôi (read)____________ hai chương của cuốn sách.
15. Chúng tôi (not see)____________ bộ phim đó chưa xem.
16. Cô ấy đã (du lịch)________________ đến châu Âu vào mùa hè năm ngoái.
17. Họ đã (xem)________________ một buổi hòa nhạc trực tiếp ngày hôm qua.
18. Anh ấy đã (học)________________ tiếng Tây Ban Nha ở trường trung học.
19. Bữa tiệc đã (bắt đầu)________________ vào lúc 7 giờ tối qua.
20. Chúng tôi đã (gặp)________________ nhau tại một hội nghị năm ngoái.
21. Cô ấy sẽ (thăm)________________ ông bà vào cuối tuần tới.
22. Họ dự định (du lịch)________________ đến Thái Lan vào tháng tới.
23. Anh ấy sẽ (hoàn thành)________________ bài tập của mình trước ngày mai.
24. Tôi sẽ (gọi)________________ bạn khi tôi đến khách sạn.
25. Chúng tôi sẽ (tham dự)________________ hội thảo vào thứ Sáu.
Bài 2:
1. Cô ấy (học) ____________ tiếng Anh tại trung tâm ngôn ngữ.
2. Mặt trời (chiếu sáng) ____________ rực rỡ suốt cả ngày.
3. Chó (sủa) ____________ khi chúng cảm thấy có nguy hiểm.
4. Anh ấy (làm việc) ____________ với vai trò kỹ sư phần mềm.
5. Chuyến tàu sẽ (rời) ____________ lúc 6 giờ tối.
6. Hiện tại, họ đang (xem) ____________ một bộ phim.
7. Cô ấy đang (đọc) ____________ một cuốn sách cho lớp văn học của mình.
8. Chúng tôi đang (nấu) ____________ bữa tối trong bếp.
9. Nhìn kìa! Em bé đang (cười) ____________ với những món đồ chơi hài hước.
10. Họ sẽ (chơi) ____________ tennis tại câu lạc bộ vào chiều nay.
11. Cô ấy đã (hoàn thành) ____________ công việc của mình trong ngày.
12. Họ đã (du lịch) ____________ đến nhiều quốc gia trong cuộc đời của mình.
13. Tôi chưa bao giờ (thử) ____________ nhảy dù trước đây.
14. Anh ấy đã (viết) ____________ ba bài thơ trong tháng này.
15. Chúng tôi vẫn chưa (xem) ____________ bộ phim đó.
16. Cô ấy đã (thăm) ____________ Rome vào mùa hè năm ngoái.
17. Họ đã (xem) ____________ một chương trình tuyệt vời vào hôm qua.
18. Anh ấy đã (học) ____________ tiếng Tây Ban Nha ở trường trung học.
19. Buổi hòa nhạc đã (bắt đầu) ____________ lúc 8 giờ tối hôm qua.
20. Chúng tôi đã (gặp) ____________ nhau tại một bữa tiệc hai năm trước.
21. Cô ấy sẽ (du lịch) ____________ đến Paris vào tháng tới.
22. Họ sẽ (chuyển) ____________ đến một căn hộ mới vào tuần tới.
23. Anh ấy sẽ (hoàn thành) ____________ bài tập của mình trước thứ Sáu.
24. Tôi sẽ (gọi) ____________ bạn khi tôi đến nơi.
25. Chúng tôi sẽ tham dự hội thảo vào ngày mai.
3. Giải thích chi tiết
Bài tập 1:
1. đọc
2. sủa
3. rời đi
4. chơi
5. tỏa sáng
6. đang xem
7. đang học
8. đang thưởng thức
9. đang bò
10. đang chơi
11. đã hoàn thành xong
12. đã đến thăm
13. chưa bao giờ thử
14. đã đọc
15. chưa xem
16. đã đi du lịch
17. đã xem
18. đã học
19. đã bắt đầu
20. đã gặp
21. sẽ thăm
22. sẽ đi du lịch
23. sẽ hoàn tất
24. sẽ gọi điện
25. sẽ tham dự
Bài 2:
1. nghiên cứu
2. phát sáng
3. sủa
4. làm việc
5. rời khỏi
6. đang xem
7. đang đọc sách
8. đang nấu ăn
9. đang cười
10. đang chơi
11. đã hoàn thành xong
12. đã đi du lịch
13. chưa bao giờ thử
14. đã viết
15. chưa từng thấy
16. đã thăm
17. đã xem
18. đã học
19. đã bắt đầu
20. đã gặp
21. sẽ đi du lịch
22. sẽ di chuyển
23. sẽ hoàn thành
24. sẽ gọi điện
25. sẽ tham dự