1. Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ, hay còn gọi là mệnh đề tính từ, là các mệnh đề phụ thuộc đứng sau một danh từ nhằm cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đó. Chúng hoạt động như tính từ, mô tả hoặc giải thích thêm cho danh từ mà chúng theo sau. Các mệnh đề này thường được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như 'who,' 'whom,' 'whose,' 'which,' hoặc 'that' và có thể được bắt đầu bằng các trạng từ quan hệ như 'where,' 'when,' hoặc 'why.' Lựa chọn đại từ hay trạng từ quan hệ phụ thuộc vào vai trò của chúng trong mệnh đề (chủ ngữ, tân ngữ, sở hữu, địa điểm, thời gian, hoặc lý do).
Mệnh đề quan hệ rất quan trọng trong việc cung cấp thông tin bổ sung và ngữ cảnh cho danh từ mà chúng bổ nghĩa. Chúng làm tăng tính rõ ràng và chính xác của câu bằng cách thêm thông tin mô tả giúp xác định hoặc định nghĩa danh từ một cách cụ thể hơn.
2. Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có hai dạng mệnh đề quan hệ: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.
- Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses): Đây là mệnh đề được dùng để làm rõ danh từ mà nó đi kèm. Mệnh đề này rất quan trọng để hiểu đúng ý nghĩa của câu; nếu thiếu nó, câu sẽ trở nên thiếu thông tin. Mệnh đề quan hệ xác định thường không được phân cách bằng dấu phẩy và được dùng khi danh từ chưa được xác định rõ ràng.
Ví dụ: 'The book that I borrowed from the library is very interesting.' (Mệnh đề quan hệ xác định) (Cuốn sách tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)
- Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses): Đây là mệnh đề cung cấp thông tin thêm về một đối tượng đã được xác định trước đó. Mệnh đề này không thiết yếu cho cấu trúc câu, và câu vẫn có nghĩa đầy đủ nếu thiếu nó. Mệnh đề quan hệ không xác định thường được phân cách bằng một hoặc hai dấu phẩy (,) hoặc dấu gạch ngang (-).
Ví dụ: 'Dalat, nơi tôi đã đến thăm vào mùa hè năm ngoái, thật sự rất đẹp.' (Mệnh đề quan hệ không xác định) (Đà Lạt, nơi mà tôi đã thăm vào hè năm ngoái, rất xinh đẹp.)
Để nhận biết khi nào nên sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, chúng ta cần chú ý các điểm sau:
- Khi danh từ mà mệnh đề bổ sung là một danh từ riêng.
- Khi danh từ mà mệnh đề bổ nghĩa là một tính từ sở hữu (my, his, her, their).
- Khi danh từ mà mệnh đề bổ sung là một danh từ đi kèm với các từ như this, that, these, those.
Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề thiết yếu để làm rõ nghĩa của câu và không thể thiếu trong câu. Mệnh đề này không được phân cách với phần chính của câu bằng dấu phẩy và thường xuất hiện khi danh từ là danh từ chưa xác định. Ngược lại, mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin thêm về người, vật, hoặc sự việc đã được xác định. Mệnh đề này không phải là phần bắt buộc trong câu và thường được phân cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang. Việc phân biệt giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định dựa vào yếu tố như loại danh từ được bổ nghĩa, vai trò của mệnh đề trong câu, và cách phân cách với mệnh đề chính.
3. Phân loại các đại từ quan hệ
Dưới đây là thông tin về cách phân loại các đại từ quan hệ trong tiếng Anh:
- WHO:
+ WHO được dùng làm chủ ngữ (subject) trong mệnh đề quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ người.
+ Cấu trúc: Danh từ (người) + WHO + động từ + bổ ngữ.
+ Ví dụ: I told you about the woman who lives next door. (Tôi đã kể cho bạn về người phụ nữ sống bên cạnh.)
- WHOM:
+ WHOM được dùng làm tân ngữ (object) cho động từ trong mệnh đề quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ người.
+ Cấu trúc: Danh từ (người) + WHOM + chủ ngữ + động từ.
+ Ví dụ: I was invited by the professor whom I met at the conference. (Tôi đã nhận được lời mời từ giáo sư mà tôi gặp tại hội nghị.)
- WHICH:
+ WHICH có thể đóng vai trò là chủ từ (subject) hoặc tân ngữ (object) trong mệnh đề quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ vật.
+ Cấu trúc: Danh từ (vật) + WHICH + động từ + bổ ngữ hoặc chủ ngữ + động từ.
+ Ví dụ:
- Do you notice the cat that is resting on the roof? (Bạn có nhìn thấy con mèo đang nằm trên mái nhà không?)
- He was unable to read, which took me by surprise. (Anh ấy không thể đọc được, điều đó làm tôi ngạc nhiên.)
- THAT:
+ THAT có thể thay thế WHO, WHOM, và WHICH trong các mệnh đề quan hệ xác định.
+ THAT thường được sử dụng trong những tình huống sau:
- Khi đứng sau các dạng so sánh nhất hoặc các từ như only, the first, the last.
- Khi danh từ trước là cả người lẫn vật.
- Khi theo sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, hoặc đại từ chỉ số lượng (no one, nobody, nothing, anyone, anything, anybody, someone, something, somebody, all, some, any, little, none).
+ Ví dụ:
- He was the most fascinating person I have ever encountered. (Anh ta là người thú vị nhất mà tôi đã gặp.)
- That was the first time I had heard about it. (Đó là lần đầu tiên tôi biết đến điều đó.)
4. Bài tập mệnh đề quan hệ lớp 10 với đáp án cập nhật mới nhất
Dưới đây là một số bài tập mệnh đề quan hệ lớp 10 mà Mytour gửi đến các bạn để tham khảo:
4.1. Bài tập 1
1. Nhi đến cùng một người bạn mà đợi ở ngoài trong xe.
2. Những người phụ nữ có điện thoại đang rung không biết phải làm gì.
3. Chiếc xe mà bọn cướp đã bỏ trốn là một chiếc Mercedes.
4. Người cao bồi mặc áo sơ mi màu xanh trông rất hài hước.
5. Một chiếc xe buýt là một loại xe lớn chở nhiều người.
6. Những tình nguyện viên, có sự nhiệt tình rõ rệt, đã hoàn thành công việc nhanh chóng.
7. Trẻ em thích chơi cờ thường có khả năng toán học tốt.
8. Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà nhận được một giải thưởng.
9. Cô gái đọc bài thơ là cháu gái của tôi.
10. Những người dân thành phố, có niềm tự hào về cộng đồng của họ, đã quyên góp đủ tiền để xây dựng một tòa thị chính mới.
11. Đại dương Thái Bình Dương, có thể đã được vượt qua bằng bè trong thời kỳ đồ đá, là đại dương lớn nhất thế giới.
12. Tờ báo mà họ đăng ký được giao đều đặn.
4.2. Bài tập 2
1. Pháp là quốc gia. Rượu vang ngon nhất được sản xuất ở đó. (WHERE)
=> Pháp là quốc gia nơi rượu vang ngon nhất được sản xuất.
2. Năm 1945 là thời điểm mà Chiến tranh Thế giới thứ hai kết thúc. (WHEN)
=> Năm 1945 là thời điểm khi Chiến tranh Thế giới thứ hai kết thúc.
3. Đó là khách sạn mà tôi đã lưu trú vào mùa hè năm ngoái. (WHICH)
=> Đó là khách sạn mà tôi đã lưu trú vào mùa hè năm ngoái.
4. Những cuốn sách rất thú vị mà đã được mua từ lâu. (WHICH)
=> Những cuốn sách được mua từ lâu rất thú vị.
5. Người đàn ông đang trò chuyện với cảnh sát là chú của tôi. (WHO)
=> Người đàn ông đang trò chuyện với cảnh sát là chú của tôi.
4.3. Bài tập 3
1. Cô ấy là cô gái đẹp nhất mà tôi từng gặp.
=> whose → who
2. Cô ấy không thể nói tiếng Anh, điều này là một bất lợi.
=> whom → which
3. Cảnh sát phải cố gắng bắt những người lái xe nguy hiểm.
=> whom → who
4. Người mà tôi đã kể với bạn hôm qua sẽ đến đây vào ngày mai.
=> about who → about whom
5. Ngày của Mẹ là ngày mà các con thể hiện tình yêu với mẹ.
=> where → when
6. Bạn có biết lý do tại sao chúng ta nên học tiếng Anh không?
=> why → when
7. Người phụ nữ mà cô ấy thông báo tin tức cho tôi không phải là công dân bản địa ở đây.
=> who she → who
8. Ngày đầu năm là dịp mà các thành viên trong gia đình tôi tụ họp và cùng nhau thưởng thức.
=> where → when