Bài tập modal verb dưới đây được viết với mục đích cung cấp cái nhìn sâu rộng và thực tế về modal verbs trong tiếng Anh - một khía cạnh quan trọng và đôi khi gây nhầm lẫn trong ngữ pháp. Thông qua bài viết, người học có thể thực hành qua các bài tập để có thể hiểu rõ hơn, giúp củng cố hiểu biết và nâng cao kỹ năng sử dụng chúng trong giao tiếp.
Key takeaways |
---|
1. Cấu trúc chung:
2. Một số modal verb thông dụng: Can/Could, May/Might, Will/Would, Shall, Should, Must, Have to, Ought to |
Tổng quan về các động từ Modal
Cấu trúc chung:
Khẳng định: Subject + modal verb + V-infinitive.
Phủ định: Subject + modal verb + not + V-infinitive.
Nghi vấn: Modal verb + Subject + V-infinitive?
1. Can/Could
Cấu trúc:
Khẳng định: Subject + can/could + V-infinitive.
Phủ định: Subject + can/could + not + V-infinitive.
Nghi vấn: Can/could + Subject + V-infinitive?
Cách sử dụng:
Khả năng: Diễn tả khả năng hoặc năng lực của một người hoặc một vật.
Ví dụ: He can play the guitar.
Xin phép: "Can" thường dùng trong ngữ cảnh không chính thống, trong khi "Could" thể hiện sự lịch sự hơn.
Ví dụ: Can I borrow your book? / Could I leave early today?
Đề nghị: "Can" thường dùng để đề nghị giúp đỡ.
Ví dụ: Can I help you with that?
Quá khứ của "Can": "Could" diễn tả khả năng hoặc năng lực trong quá khứ.
Ví dụ: She could dance beautifully when she was younger.
2. May/Might
Cấu trúc:
Khẳng định: Subject + may/might + V-infinitive.
Phủ định: Subject + may/might + not + V-infinitive.
Nghi vấn: May/might + Subject + V-infinitive?
Cách sử dụng:
Xin phép: "May" dùng để xin phép một cách trang trọng.
Ví dụ: May I have a glass of water?
Khả năng/Khả thi: Diễn đạt một điều gì đó có khả năng xảy ra trong tương lai không xa.
Ví dụ: It may rain later. / She might come to the party.
3. Will/Would
Cấu trúc:
Khẳng định: Subject + will/would + V-infinitive.
Phủ định: Subject + will/would + not + V-infinitive.
Nghi vấn: Will/would + Subject + V-infinitive?
Cách sử dụng:
Hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: She will arrive tomorrow.
Lời đề nghị: "Would" dùng để đề nghị hoặc mời ai đó một cách lịch sự.
Ví dụ: Would you like to be my beautiful bridesmaid?
Thói quen quá khứ: "Would" diễn tả một thói quen hoặc một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: Every summer, we would go to the beach.
4. Shall
Cấu trúc:
Khẳng định: Subject + shall + V-infinitive.
Phủ định: Subject + shall + not + V-infinitive.
Nghi vấn: Shall + Subject + V-infinitive?
Cách sử dụng:
Đề nghị hoặc yêu cầu: Thường được sử dụng với "I" và "we" để đề xuất hoặc hỏi ý kiến.
Ví dụ: Shall I open the window?
5. Should
Cấu trúc:
Khẳng định: Subject + should + V-infinitive.
Phủ định: Subject + should + not + V-infinitive.
Nghi vấn: Should + Subject + V-infinitive?
Cách sử dụng:
Lời khuyên: "Should" dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý về điều nên làm.
Ví dụ: You should wear a jacket. It's cold outside.
6. Must
Cấu trúc:
Khẳng định: Subject + must + V-infinitive.
Phủ định: Subject + must + not + V-infinitive.
Nghi vấn: Không thường dùng "must" trong dạng nghi vấn.
Cách sử dụng:
Nghĩa vụ/Yêu cầu bắt buộc: Diễn tả một điều gì đó rất cần thiết hoặc bắt buộc phải làm.
Ví dụ: Students must wear uniforms to school.
Suy luận: Dùng để diễn tả một suy đoán mạnh mẽ dựa trên bằng chứng.
Ví dụ: This must be John's jacket.
7. Have to
Cấu trúc:
Khẳng định: Subject + have to + V-infinitive.
Phủ định: Subject + don't/doesn't + have to + V-infinitive.
Nghi vấn: Do/does + Subject + have to + V-infinitive?
Cách sử dụng:
Nghĩa vụ do hoàn cảnh: Khi một hành động là nghĩa vụ không phụ thuộc vào ý muốn của người nói mà do hoàn cảnh hoặc quy định.
Ví dụ: I have to wake up early because of my job.
8. Ought to
Cấu trúc:
Khẳng định: Subject + ought to + V-infinitive.
Phủ định: Subject + ought not to + V-infinitive.
Nghi vấn: Không thường dùng "ought to" trong dạng nghi vấn.
Cách sử dụng:
Lời khuyên: "Ought to" tương tự như "should" nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: You ought to apologize.
Lưu ý: Các modal verb không thay đổi theo ngôi của chủ từ và động từ tiếp theo sẽ ở dạng nguyên mẫu không có "to" (ngoại trừ "ought to" và "have to").
Tại sao cần hiểu về Modal Verbs?
Bài tập về Modal verb với đáp án
Bài 1
Điền modal verb thích hợp vào chỗ trống:
She ________ swim when she was just 4 years old.
________ I go to the restroom, Teacher?
He ________ not be home right now. I tried calling him.
My dear grandma advised me: “If you need assistance, you ________ always ask me.”
My mom ordered me: “You ________ not play outside; it's raining heavily.”
________ we start the meeting now?
You ________ eat healthier foods for better health.
He ________ be at the library, but I'm not sure.
You ________ wear a seatbelt while driving.
When she was younger, she ________ dance for hours without getting tired.
Bài 2
Chọn phương án đúng để hoàn thành câu:
You ________ have told me earlier! Now everything is ruined.
A) should
B) can
C) will
________ you mind if I opened the window?
A) Do
B) Are
C) Would
He ________ be at the party because he told me he wasn't coming.
A) can't
B) should
C) would
I ________ have passed the test without your help.
A) couldn't
B) shall
C) will
________ I call you tomorrow?
A) Shall
B) Must
C) Can
I ________ to the gym every morning last year, but now I don't.
A) would go
B) might go
C) should go
You ________ park here; it's for emergency vehicles only.
A) mustn't
B) shouldn't
C) couldn't
He ________ speak Spanish fluently when he lived in Spain.
A) can
B) must
C) could
You ________ see a doctor if that pain continues.
A) should
B) might
C) will
They ________ not want to join us for dinner tonight.
A) should
B) might
C) shall
Bài 3
Sử dụng modal verb thích hợp viết câu sao cho nghĩa không đổi:
a) It's necessary to finish the assignment tonight.
= You ________ finish the assignment tonight.
b) It's a good idea for her to apologize.
= She ________ apologize.
c) I'm certain he's not at home.
= He ________ be at home.
d) It's possible that they'll attend the meeting.
= They ________ attend the meeting.
e) Going to the library regularly was a habit of his.
= He ________ go to the library regularly.
f) It's prohibited to smoke here.
= You ________ smoke here.
g) It's not necessary to bring any gifts.
= You ________ bring any gifts.
h) It's a good idea to take an umbrella.
= You ________ take an umbrella.
i) It's possible she didn't receive the message.
= She ________ not have received the message.
j) I have an obligation to report this.
= I ________ report this.
Bài 4
Điền Modal Verbs vào đoạn văn:
Linh is a dedicated student who has always been passionate about studying English. She believes that she ________(1 - can / should) become fluent in English if she practices daily. There are times when she feels discouraged, thinking she ________(2 - can't / won't) never understand some complicated grammar rules. However, her teacher advised that she ________(3 - shouldn't / wouldn't) give up. Instead, she ________(4 - should / might) focus on her strengths and ________(5 - can / must) ask for help when necessary. Her friends say she ________(6 - shouldn't / couldn't) be so hard on herself because learning a language ________(7 - will / can) take time.
Đáp án và lời giải thích
Bài 1
Could
Giải thích: "Could" được sử dụng để tham chiếu đến khả năng hoặc khả năng cho phép trong quá khứ.
May
Giải thích: "May" thường được sử dụng để xin phép một cách trang trọng và truyền thống. Trong khi "might" cũng có thể dùng để xin phép nhưng rất ít khi được sử dụng trong ngữ cảnh này và thường mang ý nghĩa kém chính thống hơn.
Might
Giải thích: Giải thích: "Might" ở đây thể hiện sự phỏng đoán không chắc chắn.
Should
Giải thích: "Should" được sử dụng để đưa ra lời khuyên.
Must
Giải thích: "Must not" được sử dụng để thể hiện một điều gì đó bị cấm hoặc không được phép, trong trường hợp này, trẻ em không được phép chơi ngoài trời vì mưa to.
Shall
Giải thích: "Shall" thường được sử dụng với "I" và "we" để đề xuất hoặc đề nghị một hành động. Trong trường hợp này, người nói đang đề xuất bắt đầu cuộc họp.
Should
Giải thích: "Should" thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý. Người nói đang khuyên ai đó ăn thực phẩm lành mạnh hơn.
May/might
Giải thích: "May/might" được sử dụng để diễn đạt một khả năng. Trong câu này, người nói không chắc chắn về vị trí của người khác, vì vậy họ sử dụng "may/might" để thể hiện sự không chắc chắn của mình.
Must
Giải thích: "Must" thể hiện một nghĩa vụ bắt buộc. Trong trường hợp này, việc đeo dây an toàn khi lái xe là một quy định bắt buộc, do đó "must" được sử dụng.
would
Giải thích: "Would" ở đây được sử dụng để diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ, mà trong trường hợp này là việc cô gái thường nhảy múa nhiều giờ mà không mệt mỏi.
Bài 2
A) should.
Giải thích: "should have" được dùng để diễn đạt một điều gì đó nên được thực hiện trong quá khứ nhưng thực tế lại không được thực hiện.
C) Would
Giải thích: "Would you mind" là cách diễn đạt lịch sự khi yêu cầu hoặc hỏi về việc làm gì đó.
A) can't
Giải thích: "can't" ở đây được dùng để nói về một điều không thể xảy ra dựa trên thông tin đã biết.
A) couldn't
Giải thích: "couldn't have" diễn đạt việc một sự việc không thể xảy ra nếu không có sự giúp đỡ hoặc điều kiện nào đó.
A) Shall
Giải thích: "Shall I" được dùng để đề xuất hoặc hỏi ý kiến.
A) would go
Giải thích: "would" dùng để nói về thói quen trong quá khứ.
A) mustn't
Giải thích: "mustn't" diễn đạt một điều không được phép làm.
C) could
Giải thích: "could" dùng để diễn đạt khả năng hoặc năng lực trong quá khứ.
A) should
Giải thích: "should" dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.
B) might
Giải thích: "might" dùng để nói về một khả năng hoặc một sự việc có thể xảy ra.
Bài 3
a) You must finish the assignment tonight.
Giải thích: "must" dùng để chỉ sự cần thiết. Câu gốc nói về việc cần thiết phải hoàn thành bài tập.
b) She should apologize.
Giải thích: "should" dùng để đưa ra lời khuyên. Câu gốc cho biết đó là một ý tưởng tốt khi cô ấy xin lỗi.
c) He can't be at home.
Giải thích: "can't" vì ở đây đang muốn diễn tả 1 điều không thể xảy ra. Câu gốc cho rằng người đó chắc chắn không ở nhà.
d) They might attend the meeting.
Giải thích: "might" dùng để diễn đạt khả năng hoặc cơ hội. Câu gốc cho biết họ có thể sẽ tham dự cuộc họp.
e) He would go to the library regularly.
Giải thích: "would" dùng để mô tả thói quen trong quá khứ. Câu gốc nói về việc anh ấy có thói quen đến thư viện.
f) You mustn't smoke here.
Giải thích: "mustn't" dùng để chỉ sự cấm đoán. Câu gốc nói về việc bị cấm hút thuốc ở đây.
g) You don't have to bring any gifts.
Giải thích: "don't have to" dùng để diễn đạt việc không cần thiết. Câu gốc nói rằng không cần thiết phải mang quà.
h) You should take an umbrella.
Giải thích: "should" dùng để đưa ra lời khuyên. Câu gốc cho biết đó là một ý tưởng tốt khi mang theo ô.
i) She might not have received the message.
Giải thích: "might not have" dùng để chỉ sự không chắc chắn về một sự việc trong quá khứ. Câu gốc cho rằng cô ấy có thể không nhận được tin nhắn.
j) I must report this.
Giải thích: 'must' được sử dụng để chỉ sự cần thiết. Câu gốc cho biết người đó có nghĩa vụ phải báo cáo điều này.
Bài 4
can - 'can' có nghĩa là có khả năng. Trong trường hợp này, Linh tin rằng cô ấy có thể trở nên thông thạo nếu cô ấy học hàng ngày.
won't - 'won't' (sẽ không) biểu thị ý định. Cô ấy nghĩ rằng cô ấy sẽ không bao giờ hiểu được.
shouldn't - 'shouldn't' (không nên) là một lời khuyên hoặc đề xuất. Giáo viên khuyên cô ấy không nên từ bỏ.
should - 'should' (nên) là một lời khuyên. Cô ấy nên tập trung vào điểm mạnh của mình.
must - 'must' (phải) diễn đạt một nghĩa vụ hoặc sự cần thiết. Cô ấy phải yêu cầu sự giúp đỡ khi cần.
shouldn't - 'shouldn't' (không nên) được sử dụng để đưa ra một lời khuyên. Bạn bè của cô ấy nói rằng cô ấy không nên tự làm khó mình.
will - 'will' (sẽ) chỉ sự chắc chắn về một sự kiện xảy ra trong tương lai. Việc học một ngôn ngữ sẽ mất thời gian.