Bài tập về thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành với đáp án đầy đủ
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền đúng dạng của động từ trong ngoặc, sử dụng thì quá khứ hoàn thành – quá khứ đơn
1. Khi John đến ga, xe buýt __________(leave) rồi.
2. Mike __________(chưa từng du lịch) đến bất kỳ quốc gia nào cho đến năm ngoái.
3. Susie __________ (bắt đầu) công việc này vào năm 2008. Trước đó, cô ấy đã _______ (làm việc) cho hai công ty khác.
4. Chúng tôi đã _________(ăn sáng) trước khi _____________(đi) đến trường sáng nay.
5. Kỳ nghỉ hè năm ngoái, Susan đã ________ (tham quan) Disneyland. Cô ấy _______ (rất vui) vì trước đó chưa từng _________(gặp) chuột Mickey ngoài đời.
6. Mặc dù Paul đã __________ (ôn tập) tất cả các bài học tiếng Anh của mình, anh ấy vẫn ________ (lo lắng) về kỳ thi cuối kỳ.
7. Những tên tội phạm đã __________ (đánh) nạn nhân một cách tàn bạo trước khi chúng _________ (cướp) anh ta.
8. Chúng tôi phải _________ (học) giải phẫu cơ thể người cho đến khi ________ (lên) năm thứ 3 tại trường đại học y.
9. Paul đã __________ (đạt được) tổng điểm IELTS 8.0 trước khi ___________ (tốt nghiệp) vào năm 2015.
10. Mọi người phải _________ (nói chuyện) trực tiếp với nhau trước khi điện thoại được _______ (phát minh).
11. Cuộc họp đã ________ (bắt đầu) khi John _________ (đến) văn phòng của mình.
12. Sarah đã _________ (chuyển) đến London sau khi cô ấy __________ (kết hôn).
13. Hàng triệu người đã ________ (bị nhiễm) coronavirus trước khi một loại vắc-xin mới được _______ (phát minh).
14. Anh ấy đã ___________ (được thăng chức) sau khi ___________ (đảm bảo) một hợp đồng tốt cho công ty của mình.
15. Nhiều người đã ___________ (mất mạng) chỉ vì những vết cắt nhỏ trên da trước khi phát hiện ra kháng sinh.
ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH:
1. đã rời, đến
Vì xe buýt rời đi trước khi đến trạm và cả hai sự việc đều xảy ra trong quá khứ, động từ ‘leave’ chia ở quá khứ hoàn thành, còn ‘get’ chia ở quá khứ đơn.
2. chưa từng đi du lịch
Hành động du lịch xảy ra trước mốc thời gian trong quá khứ là ‘năm ngoái’, do đó động từ ‘travel’ chia ở quá khứ hoàn thành.
3. bắt đầu, đã làm việc
Sự kiện bắt đầu công việc này diễn ra vào năm 2008 trong quá khứ, do đó động từ ‘start’ được chia ở thì Quá khứ đơn.
Việc làm cho hai công ty khác xảy ra trước khi bắt đầu công việc này, vì vậy động từ ‘work’ được chia ở thì Quá khứ hoàn thành.
4. đã ăn, đi
Hành động ăn sáng diễn ra trước khi đi đến trường vào ‘sáng nay’, do đó động từ ‘eat’ chia ở thì Quá khứ hoàn thành, còn ‘go’ chia ở thì Quá khứ đơn.
5. đã thăm, rất vui, chưa từng gặp
Hành động thăm quan và việc cô ấy cảm thấy vui diễn ra trong quá khứ ‘kỳ nghỉ hè năm ngoái’, vì vậy động từ ‘visit’ và động từ ‘to-be’ được chia ở thì Quá khứ đơn.
Hành động chưa từng thấy xảy ra trước ‘kỳ nghỉ hè năm ngoái’, do đó động từ ‘see’ được chia ở thì Quá khứ hoàn thành.
6. đã ôn tập, lo lắng
Việc ôn tập diễn ra trước cảm giác lo lắng, vì vậy động từ ‘review’ chia ở thì Quá khứ hoàn thành, còn động từ ‘to-be’ chia ở thì Quá khứ đơn.
7. đã đánh, cướp
Hành động đánh xảy ra trước khi trấn lột trong quá khứ, do đó động từ ‘hit’ chia ở thì Quá khứ hoàn thành, còn ‘rob’ chia ở thì Quá khứ đơn.
8. đã phải, lên
Việc phải học xảy ra trước khi lên năm thứ ba đại học, vì vậy động từ ‘have to’ chia ở thì Quá khứ hoàn thành, còn ‘get’ chia ở thì Quá khứ đơn.
9. đã đạt được, tốt nghiệp
Việc đạt được điểm IELTS diễn ra trước khi tốt nghiệp vào ‘năm 2015’, do đó động từ ‘achieve’ chia ở thì Quá khứ hoàn thành, còn ‘graduate’ chia ở thì Quá khứ đơn.
10. đã phải, được phát minh
Việc phải giao tiếp trực tiếp xảy ra trước khi điện thoại được phát minh trong quá khứ, do đó động từ ‘have to’ chia ở thì Quá khứ hoàn thành, còn ‘invent’ chia ở thì Quá khứ đơn.
Chủ ngữ ‘the telephone’ không phải là chủ thể thực hiện hành động phát minh, nên động từ ‘invent’ được chia ở dạng bị động.
11. đã bắt đầu, đến
Cuộc họp bắt đầu trước khi anh ấy đến văn phòng, vì vậy động từ ‘begin’ chia ở thì Quá khứ hoàn thành, còn ‘arrive’ chia ở thì Quá khứ đơn.
12. đã chuyển, đã kết hôn
Việc kết hôn của cô ấy xảy ra trước khi cô ấy chuyển đến London, do đó động từ ‘get’ chia ở thì Quá khứ hoàn thành, còn ‘move’ chia ở thì Quá khứ đơn.
13. đã bị nhiễm, được phát minh
Việc bị nhiễm virus corona xảy ra trước khi vắc-xin được phát minh, vì vậy động từ ‘to-be’ chia ở thì Quá khứ hoàn thành, còn ‘invent’ chia ở thì Quá khứ đơn.
Chủ ngữ ‘vắc-xin mới’ không phải là tác nhân thực hiện hành động phát minh, nên động từ ‘invent’ được chia ở dạng bị động.
14. đã được, đã đảm bảo
Việc đảm bảo hợp đồng tốt xảy ra trước khi được thăng chức, vì vậy động từ ‘secure’ chia ở thì Quá khứ hoàn thành, còn ‘get’ chia ở thì Quá khứ đơn.
15. đã mất mạng
Việc mất mạng xảy ra trước khi thuốc kháng sinh được phát hiện, do đó động từ ‘lose’ chia ở thì Quá khứ hoàn thành.
Bài tập 2: Dịch các câu sau sử dụng thì Quá khứ hoàn thành – Quá khứ đơn
1. Anh ấy đã học tiếng Anh suốt 10 năm trước khi di cư (move) đến Canada vào năm 2016.
2. John đã làm chủ (master) nhiều ngôn ngữ trước khi quyết định du lịch vòng quanh thế giới.
3. Mẹ tôi đã chuẩn bị xong bữa sáng trước khi tôi tỉnh dậy sáng nay.
4. Mọi người đã được giải cứu trước khi tòa nhà bị sập (collapse).
5. Mark đã giành (win) nhiều giải thưởng khu vực (regional awards) trước khi tham gia (take part in) giải đấu bóng đá quốc gia.
6. Họ đã theo học cùng một trường đại học trước khi kết hôn vào năm ngoái.
7. Tôi đã quyết định đăng ký vào (enroll in) trường y khi còn học cấp 3 vì tôi rất giỏi môn Sinh.
8. Dù gia đình tôi đã cảnh báo rằng học y có thể rất căng thẳng, tôi vẫn quyết định theo đuổi chuyên ngành này ở đại học.
9. Tôi đã học y được 4 năm trước khi nghỉ học (drop out of school) để theo đuổi (pursue) việc dạy tiếng Anh.
10. Paul đã dành một năm (take a gap year) để du lịch trước khi bắt đầu học đại học.
11. Tất cả học sinh đã hoàn tất bài tập về nhà trước khi tham gia buổi học tối qua.
12. Khi còn nhỏ, tôi thường ghé nhà bạn để xem tivi vì gia đình tôi không đủ khả năng (could not afford) mua một chiếc tivi.
13. Michael hào hứng đến mức không thể ngủ được vào đêm trước ngày đầu tiên đi học.
14. Cô ấy đã tốt nghiệp đại học được 2 năm trước khi nhận được công việc đầu tiên.
15. Susan đã làm việc như một phiên dịch viên (interpreter) trước khi chuyển sang làm giáo viên tiếng Anh.
ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH
1. Anh ấy đã học tiếng Anh suốt 10 năm trước khi chuyển đến Canada vào năm 2016.
Việc học tiếng Anh đã xảy ra trước khi anh ấy di cư đến Canada vào năm 2016. Do đó, động từ ‘study’ chia theo thì Quá khứ hoàn thành, còn động từ ‘move’ chia theo thì Quá khứ đơn.
2. John đã làm chủ nhiều ngôn ngữ trước khi quyết định du lịch vòng quanh thế giới.
Việc thành thạo nhiều ngôn ngữ xảy ra trước khi anh ấy quyết định đi du lịch khắp thế giới. Vì vậy, động từ ‘master’ chia theo thì Quá khứ hoàn thành, còn động từ ‘decide’ chia theo thì Quá khứ đơn.
3. Mẹ tôi đã chuẩn bị xong bữa sáng trước khi tôi dậy sáng nay.
Việc chuẩn bị bữa sáng xảy ra trước khi tôi thức dậy sáng nay. Do đó, động từ ‘prepare’ chia theo thì Quá khứ hoàn thành, và động từ ‘get up’ chia theo thì Quá khứ đơn.
4. Mọi người đã được cứu trước khi tòa nhà bị sập.
Việc cứu mọi người đã xảy ra trước khi tòa nhà sập. Do đó, động từ ‘save’ chia theo thì Quá khứ hoàn thành, và động từ ‘collapse’ chia theo thì Quá khứ đơn.
Chủ ngữ ‘Everyone’ không phải là người thực hiện hành động ‘cứu’. Do đó, động từ ‘save’ phải được chia theo dạng bị động.
5. Mark đã giành được nhiều giải thưởng khu vực trước khi anh ấy tham gia vào giải vô địch bóng đá quốc gia.
Việc giành giải thưởng đã xảy ra trước khi anh ấy tham gia giải đấu quốc gia. Do đó, động từ ‘win’ chia theo thì Quá khứ hoàn thành, còn động từ ‘take part in’ chia theo thì Quá khứ đơn.
6. Họ đã học cùng một trường đại học trước khi kết hôn vào năm ngoái.
Việc học đã xảy ra trước sự kiện kết hôn trong năm ngoái. Vì vậy, động từ ‘study’ chia theo thì Quá khứ hoàn thành, và động từ ‘marry’ chia theo thì Quá khứ đơn.
7. Tôi đã quyết định đăng ký vào trường y khi còn học trung học vì tôi giỏi nhất môn Sinh học.
Những hành động như quyết định và việc thành thạo môn Sinh đều xảy ra trong quá khứ, cụ thể là khi tôi còn học trung học. Do đó, các động từ này sử dụng thì Quá khứ đơn.
8. Mặc dù gia đình tôi đã nói rằng việc học y có thể rất căng thẳng, tôi vẫn quyết định chọn ngành này.
Sự việc gia đình nói với tôi xảy ra trước khi tôi đưa ra quyết định. Vì vậy, động từ ‘tell’ chia theo thì Quá khứ hoàn thành, và động từ ‘decide’ chia theo thì Quá khứ đơn.
9. Tôi đã học y trong 4 năm trước khi tôi bỏ học để theo đuổi việc dạy tiếng Anh.
Việc học y diễn ra trước khi tôi nghỉ học. Do đó, động từ ‘study’ chia theo thì Quá khứ hoàn thành, còn động từ ‘drop out’ chia theo thì Quá khứ đơn.
10. Paul đã nghỉ một năm để đi du lịch trước khi anh ấy bắt đầu vào đại học.
Hành động nghỉ năm để đi du lịch xảy ra trước khi bắt đầu đại học trong quá khứ. Vì vậy, động từ ‘take’ được chia theo thì Quá khứ hoàn thành, còn động từ ‘start’ được chia theo thì Quá khứ đơn.
11. Tất cả học sinh đã hoàn tất bài tập của mình trước khi họ tham gia buổi học tối qua.
Việc hoàn thành bài tập diễn ra trước hành động tham gia buổi học trong quá khứ. Do đó, động từ ‘finish’ sử dụng thì Quá khứ hoàn thành, còn động từ ‘attend’ sử dụng thì Quá khứ đơn.
12. Khi còn nhỏ, tôi thường đến nhà bạn để xem tivi vì gia đình tôi không đủ khả năng mua tivi.
Các hành động đến thăm bạn và việc không đủ tiền để mua tivi đều xảy ra trong quá khứ – ‘thời thơ ấu của tôi’. Do đó, các động từ sử dụng thì Quá khứ đơn.
13. Michael đã rất hào hứng với ngày đầu tiên đến trường đến mức không thể ngủ được đêm hôm trước.
Cả hai hành động phấn khích và không ngủ đều diễn ra trong quá khứ, và không có sự khác biệt rõ ràng về thứ tự xảy ra của chúng. Vì vậy, các động từ được chia thì Quá khứ đơn.
14. Cô ấy đã tốt nghiệp được 2 năm trước khi cô có được công việc đầu tiên.
Sự việc tốt nghiệp xảy ra trước sự việc có được công việc trong quá khứ. Vì vậy, động từ ‘graduate’ sử dụng thì Quá khứ hoàn thành, và động từ ‘get’ sử dụng thì Quá khứ đơn.
15. Susan đã làm việc như một phiên dịch viên trước khi cô trở thành giáo viên tiếng Anh.
Hành động làm phiên dịch diễn ra trước khi cô trở thành giáo viên trong quá khứ. Do đó, động từ ‘work’ được chia thì Quá khứ hoàn thành, còn động từ ‘become’ sử dụng thì Quá khứ đơn.