Tổng quan về lý thuyết của thì tương lai đơn cho học sinh lớp 6
Cấu trúc của thì tương lai đơn
Cấu trúc tổng quát: S + will + V nguyên mẫu không to (bare infinitive)
Câu khẳng định: Subject + will (‘ll) + V (bare infinitive).
Câu phủ định: Subject + will not (won’t) + V (bare infinitive).
Câu nghi vấn: Will + Subject + V (bare infinitive)?
Trong đó: Subject có thể là I / you / he / she / it / we / they.
Lưu ý:
‘ll là dạng rút gọn của will
won’t là dạng rút gọn của will not
Ví dụ:
Câu khẳng định: They will celebrate their anniversary at a fancy restaurant. (Họ sẽ tổ chức lễ kỷ niệm tại một nhà hàng sang trọng)
Câu phủ định: We will not / won’t watch the movie since we’ve already seen it. (Chúng tôi sẽ không xem bộ phim vì chúng tôi đã xem nó rồi.)
Câu nghi vấn: Will he start a new course next semester? (Anh ấy sẽ bắt đầu một khóa học mới vào học kỳ tới phải không?)
Cách sử dụng thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả một hành động diễn ra ở tương lai.
Ví dụ:
They will launch the new product next month. (Họ sẽ cho ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.)
She will have a great time on her first day at school. (Cô ấy sẽ có thời gian vui vẻ vào ngày đầu tiên đi học.)
Will you lend me your notes? (Bạn sẽ cho tôi mượn phần ghi chép của bạn chứ?)
Bài tập thì tương lai đơn cho học sinh lớp 6
Bài tập số 1: Hoàn thành câu bằng cách điền vào chỗ trống với will hoặc will not (won’t)
I ____ be a firefighter in the future.
They _______ finish their homework tonight.
It _______ snow in summer.
_______ the trees grow tall in the forest?
We _______ visit the museum next week.
The moon _______ shine during the day.
_______ he buy a new phone?
You _______ fail if you study hard.
_______ you help me with my homework?
The flowers _______ bloom in the spring.
_______ they sell their old car?
The leaves _______ fall in spring.
It _______ rain tomorrow.
_______ it be sunny tomorrow?
She _______ read a book this weekend.
Bài tập số 2: Chọn phương án đúng (A, B, hoặc C)
1. He ______ his tennis skills by practicing daily.
A. will improve | B. does improve | C. improve |
2. They _______ the gym tomorrow.
A. will not miss | B. misses | C. missed |
3. ______ we go sailing this weekend?
A. Does | B. Will | C. Did |
4. We are confident that we _______ the game.
A. will lose | B. does lose | C. won’t lose |
5. ______ she score a goal in the next match?
A. Does | B. Will | C. Did |
6. I _________ my yoga class tomorrow.
A. skip | B. will not skip | C. did not skip |
7. He _______ more stamps for his album.
A. will collect | B. do collect | C. collect |
8. ______ we try a new sport this summer?
A. Will | B. Did | C. Are |
9. ______ he take up swimming to improve his fitness?
A. Will | B. Was | C. Do |
10. _____ we win the volleyball tournament?
A. Are | B. Do | C. Will |
11. She ______ more to improve her batting skills.
A. will practice | B. do practice | C. won’t practice |
12. They ______ the final without their key player.
A. will play | B. won’t play | C. did play |
13. ______ he break the record in the next race?
A. Will | B. Shall | C. Does |
14. I ______ the test as I have prepared well.
A. will fail | B. does fail | C. will not fail |
15. _______ they increase the number of teams in the football league?
A. Will | B. Does | C. Shall |
Bài tập số 3: Hoàn thành câu bằng cách điền vào chỗ trống với thì phù hợp của từ trong ngoặc
I _____(play) football tomorrow.
She _____(not participate) in the marathon next week.
_____ they _____(read) books before bedtime?
We _____(not win) the match without practice.
Our dog never ___(bark) at strangers.
I _____(eat) breakfast early this morning.
She ____(not write) her diary last night.
____ they ____(start) a book club next year?
We ____(not finish) the puzzle without help.
It ___(rain) a lot in April and May.
Hurry up or you ___(be) late for school.
They ____(not learn) coding without a good teacher.
She ____(not understand) the math problem.
We ____(not pass) the exam unless we study hard.
____ the bus _____(arrive) a bit late yesterday?
Bài tập số 4: Hoàn thành đoạn văn bằng cách điền vào chỗ trống với thì thích hợp của từ trong ngoặc
At the moment, many people _____(live) in houses made of bricks and wood. Even some people ______(build) houses using new materials like recycled plastic. People ____(integrate) technology into their houses. In the past, people ____(live) in smaller houses with fewer rooms. They ____(build) houses from natural materials like wood, stone, and clay. They often ____(construct) their homes near water sources. They also used glass in windows.
But in the future, things ___(be) different. Houses _____(be) smarter and more eco-friendly. They _____(generate) their own electricity from the sun and wind. We _____(be) able to recycle water and waste efficiently. We ____(control) everything in our houses with our voices or even our thoughts. Our houses ____(also be) healthier. They _____(have) air filters to remove pollution. And most importantly, our future houses _____(be) more comfortable and cozy, making us feel at home no matter where we are. Our houses ______(not just be) places to live, but it ____ (also be) an important part of our lives.
Bài tập 5: Viết câu hoàn chỉnh dựa trên các từ cho sẵn, sử dụng will (‘ll) hoặc will not (won’t)
We / recycle / waste.
weather / be / cold?
air quality / be / improve?
People / reduce / plastic bags.
They / not / go / swimming / tomorrow.
The city / have / more gardens.
We / not need / wear / jumpers / tonight.
Rivers / be / cleaner.
A rainbow / appear.
We / not use / green / products.
The world / be / a healthier place.
the restaurant / be / closed / tomorrow morning?
We / save / money
the water / be / warm / enough?
they / use / public transport?
Đáp án cho bài tập thì tương lai đơn lớp 6
I will be a firefighter in the future. (Tôi sẽ là một người lính cứu hỏa trong tương lai.)
They will finish their homework tonight. (Họ sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào tối nay)
It will not / won’t snow in summer. (Trời sẽ không có tuyết vào mùa hè)
Will the trees grow tall in the forest? (Cây cối trong rừng sẽ mọc cao chứ?)
We will visit the museum next week. (Chúng tôi sẽ đi thăm bảo tàng vào tuần tới)
The moon will not / won’t shine during the day. (Mặt trăng sẽ không sáng vào ban ngày.)
Will he buy a new phone? (Anh ấy sẽ mua điện thoại mới chứ?)
You will not / won’t fail if you study hard. (Bạn sẽ không thất bại nếu bạn học hành chăm chỉ.)
Will you help me with my homework? (Bạn sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà chứ?)
The flowers will bloom in the spring. (Hoa sẽ nở vào mùa xuân)
Will they sell their old car? (Họ sẽ bán chiếc xe cũ của họ chứ?)
The leaves will not / won’t fall in spring. (Lá cây sẽ không rụng vào mùa xuân.)
It will rain tomorrow. (Trời sẽ mưa vào ngày mai)
Will it be sunny tomorrow? (Trời sẽ nắng ngày mai chứ?)
She will read a book this weekend. (Cô ấy sẽ đọc một quyển sách vào cuối tuần này.)
Bài tập 2:
will improve
Dịch nghĩa: Anh ấy sẽ cải thiện kỹ năng chơi tennis của mình bằng cách tập luyện hàng ngày.
will not miss
Dịch nghĩa: Họ sẽ không bỏ lỡ đi tập gym vào ngày mai.
Will.
Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ đi chèo thuyền vào cuối tuần này chứ?
won’t lose
Dịch nghĩa: Chúng tôi tự tin rằng chúng tôi sẽ không thua trận đấu.
Will.
Dịch nghĩa: Cô ấy sẽ ghi bàn trong trận đấu tiếp theo chứ?
will not skip
Dịch nghĩa: Tôi sẽ không bỏ lớp yoga của mình vào ngày mai.
will collect
Dịch nghĩa: Anh ấy sẽ sưu tập thêm tem cho album của mình.
Will.
Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ thử một môn thể thao mới vào mùa hè này chứ?
Will.
Dịch nghĩa: Anh ấy sẽ bắt đầu bơi lội để cải thiện sức khỏe của anh ấy chứ?
Will.
Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ giành chiến thắng trong giải đấu bóng chuyền chứ?
will practice
Dịch nghĩa: Cô ấy sẽ tập luyện nhiều hơn để cải thiện kỹ năng đánh bóng của mình.
won’t play
Dịch nghĩa: Họ sẽ không chơi trận chung kết mà không có cầu thủ chủ chốt của họ.
Will.
Dịch nghĩa: Anh ấy sẽ phá kỷ lục trong cuộc đua tiếp theo chữ?
will not fail
Dịch nghĩa: Tôi sẽ không trượt kỳ thi vì tôi đã chuẩn bị kỹ càng.
Will.
Dịch nghĩa: Họ sẽ tăng số lượng đội trong giải đấu bóng đá chứ?
Bài tập 3:
I will play football tomorrow. (Tôi sẽ chơi bóng đá vào ngày mai.)
She will not / won’t participate in the marathon next week. (Cô ấy sẽ không tham gia vào cuộc thi chạy marathon vào tuần tới.)
Do they read books before bedtime? (Họ có đọc sách trước khi đi ngủ không?)
We will not / won’t win the match without practice. (Chúng ta sẽ không thắng trận đấu nếu không tập luyện.)
Our dog never barks at strangers. (Chú chó của chúng tôi không bao giờ sủa ghi gặp người lạ.)
I ate breakfast early this morning. (Tôi đã ăn sáng sớm vào sáng nay.)
She did not write her diary last night. (Cô ấy đã không viết nhật ký vào tối qua.)
Will they start a book club next year? (Họ sẽ thành lập một câu lạc bộ sách vào năm tới chứ?)
We will not / won’t finish the puzzle without help. (Chúng ta sẽ không hoàn thành được câu đố nếu không có sự giúp đỡ.)
It rains a lot in April and May. (Trời mưa rất nhiều vào tháng tư và tháng năm)
Hurry up or you will be late for school. (Khẩn trương lên nếu không bạn sẽ muộn học.)
They will not / won’t learn coding without a good teacher. (Họ sẽ không học lập trình nếu không có một giáo viên giỏi.)
She does not understand the math problem. (Cô ấy không hiểu bài toán)
We will not / won’t pass the exam unless we study hard. (Chúng ta sẽ không vượt qua kỳ thi trừ khi chúng ta học hành chăm chỉ.)
Did the bus arrive a bit late yesterday? (Xe buýt đã đến trễ một chút vào ngày hôm qua phải không?)
Bài tập 4:
At the moment, many people are living in houses made of bricks and wood. Even some people are building houses using new materials like recycled plastic. They are integrating technology into their houses. In the past, people lived in smaller houses with fewer rooms. They built houses from natural materials like wood, stone, and clay. They often constructed their homes near water sources. They also used glass in windows.
But in the future, things will be different. Houses will be smarter and more eco-friendly. They will generate their own electricity from the sun and wind. We will be able to recycle water and waste efficiently. We will control everything in our houses with our voices or even our thoughts. Our houses will also be healthier. They will have air filters to remove pollution. And most importantly, our future houses will be more comfortable and cozy, making us feel at home no matter where we are. Our houses will not just be places to live, but it will also be an important part of our lives.
Dịch nghĩa:
Hiện tại, nhiều người đang sống trong những ngôi nhà được xây dựng từ gạch và gỗ. Thậm chí, một số người đang xây dựng nhà bằng vật liệu mới như nhựa tái chế. Mọi người đang tích hợp công nghệ vào nhà ở của họ. Trước đây, mọi người sống trong những ngôi nhà nhỏ hơn với ít phòng hơn. Họ xây dựng nhà từ vật liệu tự nhiên như gỗ, đá và đất sét. Họ thường xây dựng nhà ở gần nguồn nước. Họ cũng sử dụng kính trong cửa sổ.
Nhưng trong tương lai, mọi thứ sẽ khác. Nhà ở sẽ thông minh và thân thiện với môi trường hơn. Chúng sẽ tự sản xuất điện từ mặt trời và gió. Chúng ta sẽ có thể tái chế nước và rác hiệu quả. Chúng ta sẽ kiểm soát mọi thứ trong nhà bằng giọng nói hoặc thậm chí bằng suy nghĩ. Nhà ở của chúng ta cũng sẽ lành mạnh hơn. Chúng sẽ có bộ lọc không khí để loại bỏ ô nhiễm. Và quan trọng nhất, nhà ở trong tương lai sẽ thoải mái và ấm cúng hơn, khiến chúng ta cảm thấy như ở nhà dù ở đâu. Nhà ở không chỉ là nơi để sống, mà còn là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.
Bài tập 5:
Chúng tôi sẽ tái chế rác thải. (We will recycle waste.)
Thời tiết có lạnh không? (Will the weather be cold?)
Chất lượng không khí có được cải thiện không? (Will the air quality be improved?)
Mọi người sẽ giảm túi nhựa. (People will reduce plastic bags.)
Họ sẽ không đi bơi vào ngày mai. (They will not / won’t go swimming tomorrow.)
Thành phố sẽ có nhiều khu vườn hơn. (The city will have more gardens.)
Chúng tôi sẽ không cần mặc áo len tối nay. (We will not / won’t need to wear jumpers tonight.)
Những dòng sông sẽ được làm sạch hơn. (Rivers will be cleaner.)
Cầu vồng sẽ xuất hiện. (A rainbow will appear.)
Chúng tôi sẽ không sử dụng sản phẩm xanh. (We will not / won’t use green products.)
Thế giới sẽ trở thành một nơi lành mạnh hơn. (The world will be a healthier place.)
Nhà hàng sẽ đóng cửa vào sáng ngày mai phải không? (Will the restaurant be closed tomorrow morning?)
Chúng tôi sẽ tiết kiệm tiền. (We will save money.)
Nước có đủ nóng không? (Will the water be warm enough?)
Họ sẽ sử dụng phương tiện giao thông công cộng phải không? (Will they use public transport?)
Tổng kết
Nguồn tham khảo
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
'Future.' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/future.