Bài tập về từ và câu - Mở rộng vốn từ: Trật tự - An ninh trang 28, 29

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Đâu là định nghĩa chính xác của từ 'trật tự' trong tiếng Việt?

Từ 'trật tự' được định nghĩa là tình trạng ổn định, có tổ chức và có kỷ luật. Đây là một khái niệm quan trọng trong việc duy trì an toàn và ổn định xã hội.
2.

Các nguyên nhân phổ biến gây tai nạn giao thông là gì?

Nguyên nhân phổ biến gây tai nạn giao thông bao gồm vi phạm quy định về tốc độ, sử dụng thiết bị không an toàn, và việc lấn chiếm lòng đường hay vỉa hè để buôn bán, xây dựng.
3.

Danh từ nào chỉ người thực hiện công việc liên quan đến an ninh?

Danh từ chỉ người thực hiện công việc liên quan đến an ninh bao gồm cảnh sát, trọng tài và bọn côn đồ gây rối. Những người này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ trật tự xã hội.
4.

Hoạt động nào liên quan đến bảo vệ trật tự và an ninh là gì?

Hoạt động liên quan đến bảo vệ trật tự và an ninh bao gồm giữ trật tự, bắt giam những đối tượng vi phạm và ngăn chặn các hành động gây hỗn loạn trong xã hội.