Bài thơ Bếp Lửa của Bằng Việt được viết vào năm 1963, khi tác giả đang là sinh viên học Luật ở nước ngoài. Bài thơ được đăng trong tập “Hương Cây - Bếp Lửa” (1968), là tập thơ đầu tiên của Bằng Việt và Lưu Quang Vũ. Tác phẩm này được giới thiệu trong chương trình học môn Ngữ Văn lớp 9.
Đọc Bài thơ Bếp Lửa
Mytour muốn chia sẻ tài liệu giới thiệu về nhà thơ Bằng Việt và bài thơ Bếp Lửa. Mời quý vị cùng tham khảo nội dung chi tiết của tài liệu dưới đây.
Tác Phẩm Bếp Lửa
- Bếp Lửa
- I. Giới Thiệu Về Tác Giả Bằng Việt
- II. Tổng Quan Về Bài Thơ Bếp Lửa
- III. Phân Tích Chi Tiết Bài Thơ Bếp Lửa
Bếp Lửa
I. Giới thiệu về tác giả Bằng Việt
- Bằng Việt, tên thật là Nguyễn Việt Bằng, sinh năm 1941, quê quán tại huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây (nay là Hà Nội).
- Ông bắt đầu viết thơ từ đầu những năm 60 và thuộc thế hệ các nhà thơ lớn lên trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ.
- Hiện nay, ông là Chủ tịch của Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật Hà Nội.
- Một số tác phẩm nổi tiếng của ông bao gồm:
- Tập thơ Hương cây - Bếp lửa, (1968, 2005), cộng tác với Lưu Quang Vũ.
- Đường Trường Sơn, cảnh và con người (ký sự thơ, 1972 - 1973)
- Đất dưới mưa (1977)
- Khoảng cách giữa những lời nói (1984)
- Cát rực sáng (1985), phát hành chung với nhà thơ Vũ Quần Phương
- Tập thơ Bếp lửa - Khung trời (1986)
- Phía nửa gương mặt trăng lặn (1995)
- Tập thơ Ném dòng thơ vào gió (2001)
- Tập thơ Nheo mắt nhìn vào gió (2008)
- Tập thơ Hoa tường vi (tập thơ, 7 - 2018)...
II. Giới thiệu về bài thơ Bếp lửa
1. Tình hình khi sáng tác
- Bài thơ được viết vào năm 1963, khi tác giả đang là sinh viên ngành Luật ở nước ngoài.
- Bài thơ được thu vào trong tập “Hương cây - Bếp lửa” (1968). Đây là tập thơ đầu tiên của Bằng Việt và Lưu Quang Vũ.
2. Cấu trúc
Bao gồm 4 phần:
- Phần 1: Khởi đầu với hình ảnh bếp lửa, gợi lại những kí ức về bà.
- Phần 2: Từ “Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói” đến “Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng”. Những kỷ niệm về tuổi thơ sống bên bà và bếp lửa.
- Phần 3: Tiếp tục với “Ôi kỳ lạ và thiêng liêng - bếp lửa!”. Suy ngẫm về cuộc sống của bà.
- Phần 4: Phần còn lại là về cuộc sống thực tế của người cháu.
3. Dạng thơ
Bài thơ “Bếp lửa” được sáng tác theo dạng thơ tự do.
4. Dòng cảm xúc
Mạch cảm xúc của bài thơ bắt nguồn từ hình ảnh bếp lửa, đưa ta trở lại những ký ức về thời thơ ấu bên người bà. Từ những kỷ niệm đó, người cháu suy tư về cuộc đời của bà, thể hiện tình yêu thương sâu sắc dành cho bà. Dòng cảm xúc trải dài từ quá khứ đến hiện tại, khẳng định tình yêu và tôn trọng dành cho người bà mãi mãi.
5. Ý nghĩa của Tiêu đề
“Bếp lửa” là biểu tượng quen thuộc của làng quê Việt Nam. Trong bài thơ, hình ảnh này không chỉ đơn thuần là bếp lửa của bà, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho tình cảm sâu nặng giữa bà và cháu. Bếp lửa là hồi ức về người bà trong kí ức thơ ấu. Nó cũng là biểu tượng của sức sống, niềm tin, ước mơ và tình thương.
6. Ý nghĩa của Hình ảnh Bếp lửa
- Trung tâm của bài thơ là hình ảnh bếp lửa, được nhắc đến mười lần:
- Một bếp lửa chờ đợi dưới sương sớm
- Một bếp lửa âm ấm đong đầy yêu thương
- Tám năm qua, cháu cùng bà gần nhau bên bếp lửa
- Mỗi sáng mỗi chiều, bếp lửa bà vẫn như cũ
- Một ngọn lửa, lòng bà mãi tràn đầy hy vọng,
- Một ngọn lửa ghi lại bao kỷ niệm...
- Bếp lửa vẫn thổn thức, biết ơn bà hết mình,
- Bếp lửa ấm êm, ngọt ngào hương yêu thương,
- Kỳ diệu và thiêng liêng - bếp lửa ơi!
- Ngày mai sớm, đã thấy bà nhen bếp lửa chưa?
- Khi nhớ về hình ảnh bếp lửa, người cháu không thể không nhớ đến bà, và ngược lại, hình ảnh bà luôn gắn liền với hình ảnh bếp lửa, là biểu tượng của tuổi thơ bên bà.
- Hình ảnh “bếp lửa” là biểu tượng của tình cảm sâu đậm giữa bà và cháu.
- Tác giả viết: “Kỳ diệu và thiêng liêng - bếp lửa”: câu thơ như một lời reo vang, chỉ với bếp lửa, mọi điều kỳ diệu được tạo ra, nhờ có đôi bàn tay của bà.
* Cảm nhận về hình ảnh Bếp lửa: Trong bài thơ của nhà thơ Bằng Việt, hình ảnh bếp lửa mang đến nhiều ý nghĩa sâu sắc. Ban đầu, bếp lửa là một hình ảnh quen thuộc ở làng quê Việt Nam. Nó đã được bà, mẹ ghi lại trong lời thơ và bài hát... Trong bài thơ, bếp lửa đại diện cho tuổi thơ bên bà của người cháu, thể hiện tình cảm thân thiết và ấm áp. Hình ảnh bếp lửa đã đưa người cháu trở lại với những kỷ niệm về người bà trong tuổi thơ, thúc đẩy sự suy ngẫm và tình cảm dành cho bà. Cuối cùng, bếp lửa cũng đã là nguồn sáng của sức sống, niềm tin, ước mơ và tình yêu thương.
7. Nội dung
Bài thơ “Bếp lửa” đã tái hiện lại những kỷ niệm đầy cảm xúc về người bà và mối quan hệ bà cháu. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện lòng biết ơn và sự tôn trọng của người cháu dành cho bà, cũng như dành cho quê hương, gia đình và đất nước.
8. Nghệ thuật
- Thể hiện chân thành và tha thiết của giọng thơ.
- Kết hợp một cách tinh tế giữa biểu cảm và mô tả, giữa kể chuyện và bình luận.
- Sử dụng hình ảnh gần gũi, quen thuộc và đơn giản...
9. Bắt đầu và kết thúc
- Bắt đầu:
Bằng Việt là một trong số các nhà thơ của thế hệ tham gia vào cuộc kháng chiến chống Mỹ. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông là Bếp lửa, được sáng tác vào năm 1963, khi ông đang là sinh viên học ngành Luật ở nước ngoài. Bài thơ này truyền đạt những thông điệp ý nghĩa.
- Kết thúc:
Bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt đã tái hiện lại những kỷ niệm đầy cảm xúc về người bà và mối quan hệ bà cháu. Nhà thơ cũng thể hiện lòng kính trọng và biết ơn của mình đối với bà, đồng thời cũng là lòng yêu quý dành cho quê hương, gia đình, và đất nước. Bài thơ này thể hiện rõ phong cách sáng tạo của Bằng Việt.
III. Bố trí nội dung phân tích Bếp lửa
(1) Khởi đầu
Giới thiệu về nhà thơ Bằng Việt và bài thơ Bếp lửa.
(2) Nội dung chính
a. Hình ảnh bếp lửa là nguồn cảm hứng cho những kỷ niệm về người bà.
- Hình ảnh bếp lửa đem lại hình ảnh về sự hy sinh, vất vả: “chờn vờn sương sớm”, “ấp iu nồng đượm” thể hiện một ngọn lửa rực cháy trong sương sớm nhờ vào đôi tay khéo léo và tấm lòng ấm áp của người bà.
- Điệp ngữ “một bếp lửa”: nhấn mạnh vào hình ảnh trung tâm của bài thơ, gợi lên cảm xúc khiến tác giả nhớ về bà.
- Chữ “thương”: thể hiện một tình cảm quý mến, yêu thương của người cháu đối với những sự hy sinh, tận tâm của bà.
b. Những kỉ niệm tuổi thơ sống bên bà liên quan đến hình ảnh bếp lửa
- Bếp lửa gắn liền với một giai đoạn khó khăn của dân tộc:
- Khi lên bốn tuổi, cháu đã quá quen thuộc với mùi khói bếp, nhớ về thời “đói mòn đói mỏi”, và hình ảnh “khô rạc ngựa gầy”.
- Nhớ lại những năm tháng đói khổ, lòng cháu cảm thấy xót xa: “Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu/Nghĩ đến giờ sống mũi còn cay”.
- Bếp lửa gắn với những năm tháng sống cùng bà:
- Tiếng tu hú kêu trên những cánh đồng xa gợi nhớ về những câu chuyện bà kể.
- Cuộc sống hàng ngày đều được sinh hoạt: bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học.
- Bếp lửa còn gắn với tình cảm của cháu: “Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc”, đó là ngọn lửa của tình yêu thương tha thiết dành cho bà.
- Ngọn lửa bà nhen: truyền đạt những hy vọng, niềm tin của bà cho cháu.
c. Suy ngẫm về cuộc đời của người bà
- Cuộc đời của bà giống như biết bao phụ nữ Việt Nam khác: trải qua “lận đận nắng mưa”, vất vả lo lắng cho con cháu suốt cuộc đời.
- Ý nghĩa của từ “nhóm” kết hợp với một chuỗi hình ảnh:
- “bếp lửa ấp iu nồng đượm”: biểu hiện tình cảm ấm áp của bà.
- “niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi”: bà dạy cháu biết yêu thương
- “nồi xôi gạo mới sẻ chia chung vui”: bà dạy cháu biết chia sẻ
- “những tâm tình tuổi nhỏ”: giúp bồi đắp tâm hồn cháu.
=> Từ hình ảnh bếp lửa mà bà nhen nhóm đã truyền đạt cho cháu biết bao bài học ý nghĩa trong cuộc sống.
- Đoạn thơ cuối như một lời kêu gọi: “Ôi kỳ diệu và thiêng liêng - bếp lửa”, chỉ với “bếp lửa” mà đã tạo ra biết bao điều kỳ diệu, nhờ vào đôi bàn tay của bà.
d. Thực tế cuộc sống của người cháu
- Khi trưởng thành, người cháu đã có cơ hội đi đến nhiều nơi, nhìn thấy “khói của trăm tàu”, “lửa của trăm nhà” với niềm vui, sự hứng khởi về cuộc sống hiện đại.
- Tuy nhiên, vẫn không quên những kỷ niệm khó khăn bên người bà với “bếp lửa” ấm áp, chứa đựng tình cảm vô bờ của bà.
- Câu hỏi “Sớm mai này bà có nhóm bếp lên không?”: như một lời nhắc nhở bản thân phải ghi nhớ những năm tháng được sống bên bà.
(3) Kết thúc
Xác nhận một lần nữa giá trị của bài thơ Bếp lửa.