Với tác giả, bài thơ Đoàn thuyền đánh cá là tác phẩm hay nhất trong môn Ngữ văn lớp 9, với chi tiết trình bày đầy đủ về bố cục, tóm tắt, nội dung chính, giá trị nội dung và nghệ thuật, dàn ý, phân tích...
Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá (Huy Cận) - Môn Ngữ văn lớp 9
Tóm tắt nội dung bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
I. Giới thiệu về tác giả
- Huy Cận (1919-2005) có tên đầy đủ là Cù Huy Cận
- Quê quán: Làng Ân Phú, huyện Dụ Quang, tỉnh Hà Tĩnh
- Sự nghiệp sáng tác:
+ Huy Cận nổi tiếng trong phong trào thơ mới với tác phẩm “Lửa thiêng”.
+ Ông tham gia cách mạng từ trước năm 1945 và sau cách mạng tháng Tám, từng giữ nhiều trọng trách trong chính quyền cách mạng. Ông cũng là một trong những nhà thơ tiêu biểu của nền thơ hiện đại Việt Nam.
- Phong cách sáng tác:
+ Trước cách mạng, phong cách thơ của ông là một hồn thơ ảo huyễn.
+ Sau cách mạng, ông thể hiện phong cách tươi vui hơn trong sáng tác.
II. Giới thiệu về tác phẩm Đoàn thuyền đánh cá
1. Hoàn cảnh sáng tác
Vào năm 1958, Huy Cận có một chuyến đi thực tế kéo dài tại vùng mỏ Quảng Ninh. Từ chuyến đi này, hồn thơ của Huy Cận được thức tỉnh bởi cảm hứng về thiên nhiên Việt Nam. Bài thơ được sáng tác trong thời kỳ này và được in trong tập “Trời mỗi ngày lại sáng”
2. Bố cục: 3 phần
- Phần 1 (2 khổ đầu): Miêu tả cảnh đoàn đánh cá ra khơi
- Phần 2 (4 khổ tiếp theo): Miêu tả cảnh đoàn thuyền đánh trên biển
- Phần 3 (khổ cuối): Hình ảnh đoàn thuyền trở về
3. Giá trị nội dung
Bài thơ ca ngợi cuộc sống lao động tập thể của người dân chài trong quá trình xây dựng và tái thiết đất nước, đồng thời thể hiện niềm vui, niềm tự hào của họ trước vẻ đẹp thiên nhiên phong phú của đất nước.
4. Giá trị nghệ thuật
Bài thơ thể hiện sự sáng tạo trong việc tạo hình ảnh thơ thông qua liên tưởng và trí tưởng tượng phong phú. Âm điệu thơ mạnh mẽ, hùng vĩ và đầy sáng tạo.
III. Dàn ý phân tích Đoàn thuyền đánh cá
I. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả Huy Cận và bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”:
+ Huy Cận được biết đến trong phong trào thơ mới với tác phẩm “Lửa thiêng”, ông thường viết về thiên nhiên và vũ trụ. Trước cách mạng, thơ của ông mang nét buồn buồn nhưng sau đó, hồn thơ của ông trở nên ấm áp, lạc quan hơn.
+ Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” là biểu tượng của tác giả, ca ngợi cuộc sống lao động chủ biển và chủ cuộc đời.
II. Phần chính
1. Bắt đầu ra khơi (khổ 1+2)
• Khổ 1:
- Mô tả Đoàn thuyền ra khơi trong không khí hoàng hôn (2 câu đầu thơ)
+ So sánh “mặt trời như hòn lửa” để tạo hình ảnh màu đỏ rực và hình dạng tròn của mặt trời.
+ Tác giả sử dụng hình ảnh vũ trụ để tạo dựng không gian lớn với màn đêm như cánh cửa và sóng biển như then cài.
⇒ Khi vũ trụ yên bình, con người ra khơi trong đêm tối tạo nên sự hòa mình và yên bình.
- Mô tả dân chài hát vang trong đêm tối tạo nên sức sống mạnh mẽ (2 câu thơ cuối)
+ Dân chài ra khơi theo đoàn thuyền, biểu tượng cho sự đoàn kết và hợp tác.
+ Sự sử dụng từ “lại” cho thấy việc ra khơi là một hành động hàng ngày, quen thuộc với họ, mỗi khi đêm buông xuống thì họ lại ra khơi.
+ Ẩn dụ “câu hát căng buồm” cho thấy câu hát như là nguồn sức mạnh, giúp con thuyền tiến xa hơn trên biển.
⇒ Khi vũ trụ yên bình, con người bắt đầu ra khơi đánh cá với tinh thần tự tin và niềm hân hoan chinh phục biển cả.
• Trong Khổ thơ thứ hai, câu hát biểu hiện khát vọng đánh bắt nhiều cá và tự hào về sự phong phú của biển.
- Hình ảnh “Cá bạc, cá thu” thể hiện sự phong phú của đời sống biển cả.
- So sánh “cá thu biển đông như đoàn thoi” mô tả đàn cá lao xao trên biển như những đoàn thoi chiếu sáng khắp biển cả.
- Nhân hóa “đêm ngày dệt biển” để tạo nên hình ảnh sắc màu đa dạng và sôi động.
- Nhà thơ gọi cá nhẹ nhàng “đến dệt lưới ta đoàn cá ơi”: lời gọi kết hợp với ước muốn đánh bắt nhiều cá, thể hiện sự lạc quan và tự hào về đời sống biển.
2. Hình ảnh đánh cá trên biển (khổ 3+4+5+6)
• Trong Khổ thơ thứ 3: Người dân ra khơi với tinh thần mạnh mẽ và quyết tâm.
- Sử dụng phép phóng đại “Lướt giữa mây cao với biển bằng” để thể hiện sự vĩ đại của con thuyền đánh cá, từ một cái nhìn mới mẻ và to lớn, ngang tầm với vũ trụ.
- Nghệ thuật ẩn dụ: “lái gió buồm trăng” thể hiện sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người lao động.
⇒ Các biện pháp nghệ thuật nhấn mạnh tầm quan trọng của con người và đoàn thuyền.
- Khí thế lao động hứng khởi: “Ra đậu dặm xa dò bụng biển”- Dù đêm tối và gió khơi, người dân chài vẫn quyết tâm ra khơi tìm kiếm cá trong lòng biển.
- Ẩn dụ: “Dàn đan thế trận”- Cuộc sống đánh cá của người dân chài như một trận chiến đấu quyết liệt.
⇒ Sự kết hợp giữa hiện thực (đoàn thuyền) và chất lãng mạn (thuyền lái gió, trăng treo trên cánh buồm) tạo nên những vần thơ đẹp và sâu sắc.
• Trong Khổ thơ thứ 4: Cảnh biển đẹp trong đêm được tả một cách đặc sắc.
- Nhà thơ đề cập đến các loài cá quý như cá nhụ, cá chim, cá đé để thể hiện sự phong phú và quý giá của đời sống biển.
- Nhân hóa “Cái đuôi e quẫy” kết hợp với các tính từ màu sắc: tăng thêm sự sinh động cho lời thơ.
- So sánh “đuôi cá” với “ngọn đuốc”: hình ảnh so sánh thú vị, đầy tưởng tượng.
- Nhà thơ gọi cá bằng cách rất dịu dàng- “em”, thể hiện tình cảm mến thương với cá và biển quê hương.
- “Đêm thở sao lùa nước Hạ Long”: Màn đêm trước biển giống như một sinh mệnh.
⇒ Thiên nhiên trên biển đêm rực rỡ sắc màu như một bức tranh sơn mài tuyệt vời.
• Trong Khổ thơ thứ 5: Tinh thần lao động hăng say và lòng biết ơn biển được tôn vinh.
- “Ta hát bài ca gọi cá vào”: Người dân chài đã biến công việc nặng nhọc thành bài ca vui tươi ⇒ Tiếng hát của người dân chài như một lời mời gọi đầy kì diệu cho cá vào lưới.
⇒ Bút pháp lãng mạn trong miêu tả giúp công việc đánh cá đêm trở nên thơ mộng.
+ Người dân chài biết ơn biển vô cùng: “Biển cho ta cá như lòng mẹ”.
+ So sánh biển với lòng mẹ thể hiện biển nuôi sống nhân dân qua bao đời.
⇒ Thể hiện lòng tự hào và biết ơn biển.
• Trong Khổ thơ thứ 6: Cảnh thu hoạch cá được mô tả sinh động.
- “Sao mờ kéo lưới kịp trời sáng”: Người dân thu hoạch cá trước khi bình minh, hăng say và tự tin.
- “Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng”: Miêu tả công việc hối hả, hi vọng thu hoạch được chùm cá nặng, tạo hình ảnh cánh tay chắc nịch, mạnh mẽ, da nhuộm nắng gió và vị mặn mòi của biển cả.
- Khi kéo lưới lên, trời đã sáng, bình minh là lúc kết thúc công việc đánh cá.
⇒ Sử dụng bút pháp lãng mạn để nổi bật vẻ thơ mộng khi kết thúc công việc đánh cá đêm.
- “Vẩy bạc đuôi vàng lóe rạng đông”: Mọi vật đều tràn ngập sức sống, cảnh biển vào lúc bình minh bao la kì vĩ, đoàn thuyền đang vội vã trở về.
3. Khúc ca hoàn thành (Khổ 7)
- “Câu hát căng buồm với gió khơi”: Gió thổi đưa câu hát của người dân chài bay cao, bay xa trên biển.
- “Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời”: Đoàn thuyền lướt sóng trở về như đua cùng thời gian để nhanh chóng về bến cảng.
⇒ Câu hát khi trở về say sưa hơn bao giờ hết, vì một đêm lao động vất vả đã được đền đáp xứng đáng.
- Mặt trời lên, biển nhô màu mới: Hi vọng, sự ngợi ca cuộc sống mới của người dân ngày càng ấm no, hạnh phúc, được làm chủ cuộc sống của mình.
- Từ 'lấy huy hoàng': Ánh sáng huy hoàng của niềm vui niềm tin vào một cuộc đời tốt đẹp.
⇒ Vẻ đẹp của con người, thiên nhiên hòa hợp nhuần nhuyễn thành vẻ đẹp thực sự tráng lệ.
III. Kết bài
- Khẳng định những giá trị nghệ thuật làm nên thành công của bài thơ: hình ảnh thơ đẹp, xây dựng bằng sự liên tưởng phong phú, âm hưởng mạnh mẽ, bút pháp lãng mạn xen hiện thực.
- Bài thơ là khúc hát ngợi ca con người lao động trên biển đồng thời là niềm say mê tự hào của con người làm chủ quê hương.