Đối với tác giả và tác phẩm Đồng dao mùa xuân trong môn Ngữ văn lớp 7, sách Kết nối tri thức cung cấp đầy đủ thông tin về cấu trúc, tóm tắt, nội dung quan trọng và giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
Thông tin về tác giả và tác phẩm: Đồng dao mùa xuân - Môn Ngữ văn lớp 7 Kết nối tri thức
I. Tác giả của bài thơ Đồng dao mùa xuân
- Tên: Nguyễn Khoa Điềm, sinh năm 1943.
- Quê quán: thôn Ưu Điềm, xã Phong Hòa, huyện Phong Điềm, tỉnh Thừa Thiên-Huế.
Thôn Ưu Điềm, xã Phong Hòa, huyện Phong Điềm, tỉnh Thừa Thiên-Huế.
- Quá trình phát triển văn học và hoạt động kháng chiến.
- Trong năm 2000, ông đã được vinh danh bằng Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật.
- Nguyễn Khoa Điềm là một trong những nhà thơ thuộc thế hệ lớn trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.
- Phong cách nghệ thuật: Sự hòa quyện giữa cảm xúc sâu lắng và tri thức sâu rộng về quê hương, dân tộc Việt Nam.
- Các tác phẩm nổi bật: Đất ngoại ô, Mặt đường khát vọng, Ngôi nhà có ngọn lửa ấm, Tuyển tập thơ của Nguyễn Khoa Điềm, Bức tranh về hòa bình.
II. Khám phá tác phẩm Đồng dao mùa xuân
1. Thể loại:
Đồng dao mùa xuân thuộc dòng thơ bốn chữ
2. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác:
- Bài thơ 'Đồng dao mùa xuân' được sáng tác vào năm 1994.
- Bài thơ Đồng dao mùa xuân được lựa chọn từ Thơ Nguyễn Khoa Điềm, Tuyển tập 40 năm, NXB Văn học, Hà Nội, 2011.
3. Tóm tắt bài thơ Đồng dao mùa xuân:
Bài thơ kể về những người lính hồn nhiên, tinh nghịch, chưa biết đến tình yêu, vẫn say mê việc thả diều... nhưng họ đã hy sinh tuổi thanh xuân, máu xương của mình cho Đất Nước, nằm vĩnh viễn trên chiến trường mà không bao giờ quay về.
6. Cấu trúc bài thơ Đồng dao mùa xuân:
Bài thơ Đồng dao mùa xuân được chia thành 2 phần:
+ Phần 1: Từ đầu đến “bạn bè mang theo”: Mô tả về người lính trẻ trong những năm đấu tranh
+ Phần 2: Phần còn lại: Hình ảnh người lính ở lại trận chiến xưa
7. Ý nghĩa nội dung:
Bài thơ Đồng dao mùa xuân tường thuật về cuộc sống của người lính, nhìn từ góc độ của một cá nhân trong thời bình. Đó là những người lính trong sáng, trẻ trung, chưa biết đến tình yêu, vẫn say mê việc thả diều nhưng họ đã hi sinh tuổi xuân, máu xương của mình cho đất nước. Theo Nguyễn Khoa Điềm, dù họ nằm vĩnh viễn tại rừng Trường Sơn xa xôi nhưng tinh thần của họ vẫn còn tồn tại mãi mãi. Bởi họ đã làm nên mùa xuân vĩnh cửu của đất nước ngày nay.
8. Ý nghĩa nghệ thuật:
- Sử dụng thể thơ bốn chữ, với việc chia khổ thơ đặc biệt (bao gồm cả khổ thơ chỉ có 2, 3 dòng)
- Sử dụng linh hoạt các kỹ thuật tu từ: điệp ngữ, ẩn dụ, so sánh, …
III. Khám phá chi tiết về tác phẩm Đồng dao mùa xuân
1. Hình ảnh của người lính trẻ trong những năm đấu tranh gay gắt
- Sự hiện diện của người lính:
+ “Đi vào rừng sâu”: Hình ảnh người lính xa quê hương, bước vào cuộc hành trình qua rừng, qua núi.
+ “Những năm đấu tranh quyết liệt”: Thời kỳ kháng chiến diễn ra gay gắt, nhiều chiến sĩ đã hi sinh và tiếp tục, người lính trẻ tiếp tục ra chiến trường vì hòa bình cho quê hương.
- Các chiến sĩ trẻ tuổi:
+ Chưa trải qua tình yêu
+ Chưa từng thưởng thức cà phê
+ Vẫn say mê thả diều
→ Người lính vẫn trẻ trong tuổi và tinh thần, tuổi thanh xuân vẫn còn nhiều ước mơ, dự định chưa thực hiện.
- Hình ảnh của người lính hy sinh:
+ “Không bao giờ quay trở về”: Người lính nằm xuống, không thể trở về với gia đình
+ “Bom nổ”, “trở thành ngọn lửa bạn bè mang theo”: Hy sinh trong vụ nổ bom
→ “Ngọn lửa” đại diện cho ánh sáng, sức nóng bùng cháy của tuổi trẻ và tinh thần yêu nước. Hình ảnh người lính nằm xuống là biểu tượng của sự khắc nghiệt trong những năm chiến tranh gay gắt.
2. Hình ảnh của người lính ở lại trận chiến xưa
- Thời gian được chỉ rõ: mười, hai mươi năm
- “Anh” – người lính đã hi sinh, mãi không thể quay trở lại quê nhà, vẫn ở lại một mình trên chiến trường năm nào.
- Dụng cụ mang theo: ba lô con cóc, chiếc áo màu xanh.
- Hình ảnh của người lính ngồi một mình
+ Da bị sốt rét: Bệnh thường gặp khi đi hành quân, cũng là biểu hiện của sự hy sinh của người lính.
+ Trái ngược với tình trạng da, người lính vẫn tỏ ra “cười hiền lành”
+ Sử dụng điệp từ: Anh ngồi → lặp lại sự cô đơn, mô tả hình ảnh của người lính đã hi sinh vì hòa bình, lẻ loi nằm trên chiến trường để mang lại sự hòa bình, sự đoàn tụ.
- Mô tả không gian đẹp đẽ trong trí tưởng tượng của tác giả:
+ Người lính ngồi dưới gốc mai vàng → Mai tượng trưng cho mùa xuân
+ Sắc hoa rực rỡ của mùa xuân
+ Đôi mắt của người lính sáng trong xanh, vai hiện bóng núi non
- Mặc dù cảnh đẹp, rực rỡ, nhưng vẫn có nỗi buồn, sự cô đơn trong lòng người lính “nhớ nhung mùa xuân của loài người”
- Sử dụng từ đồng âm: xuân
+ Tuổi xuân: Thanh xuân, tuổi trẻ
+ Ngày xuân: Những ngày đầu năm, mùa xuân.
→ Tuổi thanh xuân của người lính trẻ như hòa cùng mùa xuân của đất nước
Học tốt bài Đồng dao mùa xuân
Các bài học giúp bạn hiểu sâu về bài Đồng dao mùa xuân trong môn Ngữ văn lớp 7 cũng như các tác phẩm khác: