Trong bài thơ 'Nhớ Rừng', tác giả Thế Lữ đã sử dụng hình ảnh con hổ bị nhốt trong vườn thú để diễn đạt một cách sâu sắc sự chán ghét và tù túng trước cuộc sống hàng ngày, cũng như niềm khao khát tự do mãnh liệt. Bằng cách này, bài thơ đã gợi lên lòng yêu nước thầm kín trong lòng người dân.
Hôm nay, Mytour sẽ chia sẻ tài liệu giới thiệu về nhà thơ Thế Lữ cùng bài thơ 'Nhớ Rừng'. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cho các bạn học sinh.
Nhớ Rừng
Trong bài thơ 'Nhớ Rừng', tác giả sử dụng hình ảnh con hổ bị nhốt để diễn đạt sâu sắc nỗi chán ghét thực tại và khát khao tự do. Bài thơ gợi lên lòng yêu nước thầm kín của người dân.
Nhớ Rừng
Bài thơ mô tả niềm nhớ về rừng với hình ảnh sơn lâm, tiếng gió, và cuộc sống hoang dã. Tác giả biểu đạt niềm tự hào là chúa tể của mọi vật trong thiên nhiên.
Nhớ Rừng
Ai hỡi, dòng nước non hùng vĩ ơi!
Nơi ấy, ta đã từng ngự trị trên mảnh đất thiêng liêng.
Kỷ niệm xa xưa nay vẫn thường hiện hữu trong tâm trí,
Nhưng không gian ấy, ta chẳng còn thấy được nữa!
Trong những khoảnh khắc buồn phiền và mệt mỏi,
Chúng ta vẫn theo đuổi những ước mơ to lớn
Để hồn ta có thể gần gũi với người thân,
- Hỡi cảnh rừng u tối của ta!
I. Giới thiệu về tác giả Thế Lữ
- Thế Lữ (1907 - 1989), tên thật là Nguyễn Thứ Lễ.
- Quê quán tại Bắc Ninh (hiện nay thuộc huyện Gia Lâm, Hà Nội).
- Ông là một trong những nhà thơ nổi tiếng nhất của phong trào Thơ mới (1932 - 1945) trong giai đoạn đầu tiên.
- Thế Lữ đã đóng góp một phần quan trọng vào sự đổi mới trong thơ ca, góp phần mang lại thành công cho phong trào thơ mới.
- Ngoài việc sáng tác thơ, ông còn viết truyện (bao gồm truyện trinh thám, truyện kinh dị, và truyện lãng mạn về cuộc sống nơi rừng sâu...). Sau đó, ông chuyển sang hoạt động sân khấu, và là một trong những người tiên phong trong việc xây dựng ngành kịch nói ở Việt Nam.
- Trong năm 2000, ông đã được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật từ chính phủ.
- Một số tác phẩm nổi bật: Mấy vần thơ (thơ, 1935), Vàng và máu (truyện, 1934), Bên đường Thiên lôi (truyện, 1936), Lê Phong phóng viên (truyện, 1937)...
II. Giới thiệu về bài thơ Gợi nhớ rừng
1. Nguồn gốc
- Bài thơ Nhớ rừng là một ví dụ điển hình của tác phẩm của Thế Lữ, góp phần mở đường cho sự thành công của phong trào thơ mới.
2. Cấu trúc
Bao gồm 4 phần chính:
- Phần 1. Từ đầu đến “Với cặp báo chuồng bên vô tư lự”. Cảnh ngộ bị hạn chế, tâm trạng đau đớn của con hổ khi bị giam giữ.
- Phần 2. Tiếp theo đến “Than ôi! Thời oan liệt nay còn đâu”. Niềm nhớ nhung của con hổ về cảnh rừng sâu.
- Phần 3. Tiếp theo đến “Của chồn ngàn năm cao cả, âm u”. Nuối tiếc về thời kỳ khốn khó trong quá khứ.
- Phần 4. Các đoạn còn lại. Nỗi đau đớn của con hổ, cùng với ước mơ về rừng sâu thăm thẳm.
3. Dạng thơ
Bài thơ Nhớ rừng được sáng tác theo hình thức thơ tám chữ.
4. Nội dung
Nhớ rừng lấy hình ảnh con hổ bị nhốt trong vườn bách thú để diễn tả sâu sắc nỗi căm ghét thực tại bình thường, tù túng và lòng khao khát tự do mãnh liệt. Từ đó, bài thơ đã đánh thức tinh thần yêu nước sâu thẳm trong lòng những người chịu cảnh mất nước thở.
5. Mỹ thuật
Sử dụng các phương tiện tu từ độc đáo, giọng điệu độc đáo…
III. Phân tích cấu trúc bài thơ Nhớ rừng
(1) Mở đầu
Đưa ra hướng dẫn, giới thiệu về bài thơ Nhớ rừng của Thế Lữ.
(2) Nội dung chính
a. Cảnh của con hổ
- Tình trạng của con hổ: Bị giam giữ, trở thành công cụ giải trí cho con người.
- Thái độ của con hổ trước tình trạng đó:
- “gậm”, “căm hờn” để thể hiện sự căm phẫn, tức giận tạo ra một cảm xúc bức bối như muốn nghiền nát, nghiền nát hóa.
- “nằm dài”: thể hiện sự buông xuôi, mệt mỏi.
- “Khinh lũ người kia…”: coi thường, thương xót cho những kẻ (gấu, báo) bình thường, ngớ ngẩn, vô tư trong hoàn cảnh khốn khó
=> Tâm trạng của con hổ phản ánh tâm trạng của người dân mất nước, căm phẫn và tức giận trong cuộc sống bất hạnh.
b. Hồi ức của con hổ về cảnh rừng sâu
- Phong cảnh rừng núi:
- “bóng cây già bao la”: rừng núi hùng vĩ, hoang sơ.
- “tiếng gió rít ngàn”, “tiếng núi hòang hoảng”: âm thanh của rừng núi vĩnh viễn.
- “đêm trăng bên bờ suối”: đêm trăng đẹp, lãng mạn khi con hổ đứng uống ánh trăng.
- “Mưa trải bốn phương ngàn”: cảnh mưa rơi lạnh lẽo trên núi cao, con hổ ngắm cảnh thay đổi của thiên nhiên.
- “Bình minh xanh mát”, “tiếng chim hòa”: cảnh sắc màu bình minh và tiếng chim hót rộn ràng trong rừng.
- “Mặt trời lửa lớn”: cảnh tượng đẹp đẽ, rực rỡ, khiến cả không gian lung linh với ánh nắng mạnh mẽ.
=> Thiên nhiên hoang sơ, đẹp đẽ và con hổ với sự tráng lệ, uy nghi.
- Tình trạng tinh thần của con hổ:
- Biểu hiện qua giọng điệu và hành động: “dõng dạc”, “đường hoàng”, “lượn tấm thân”, “vờn bóng”, “ mắt…quắc”… thể hiện sự uy nghiêm, kiêu căng, mạnh mẽ của vị chúa sơn lâm.
- Việc sử dụng từ “ta”: thể hiện tính cách mạnh mẽ, kiêu hãnh của vị chúa tể.
- Câu hỏi tu từ: “Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?”
=> Tâm trạng đau đớn, tiếc nuối không nguôi của con hổ về một thời hoàng kim đã qua.
c. Sự phẫn uất về những cảnh bình thường, giả dối của vườn bách thú
- Cảnh vật trong vườn bách thú như “hoa chen, cỏ xén, đường phẳng, cây trồng, nước đen…” là hình ảnh nhân tạo của vườn thú tạo ra cảm giác tù túng, bình thường.
- Tâm trạng được diễn tả qua các từ ngữ “phẫn uất, căm ghét”.
d. Nỗi đau của con hổ, cùng với ước mơ về rừng sâu
- Bằng cách sử dụng từ cảm thán “hỡi” kết hợp với những hình ảnh của quá khứ rực rỡ: Khát khao tự do, trở về với rừng xanh.
- Lời kể của con hổ thể hiện lời kêu gọi của người dân Việt Nam mất nước đang sống trong điều kiện nô lệ: tiếc nhớ một quá khứ vinh quang của dân tộc và mong muốn cuộc sống tự do đến cháy bỏng.
(3) Kết luận
Xác nhận giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ Nhớ rừng.