Phạm Tiến Duật là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thế hệ trẻ thời kỳ chiến tranh. Bài thơ về tiểu đội xe không kính là một tác phẩm đặc sắc, sẽ được học trong chương trình Ngữ văn lớp 9. Bằng hình ảnh chiếc xe không kính, bài thơ đã mô tả rõ hình ảnh người lính lái xe ở Trường Sơn thời chiến tranh, với tư thế can đảm, tinh thần lạc quan và quyết tâm chiến đấu giải phóng miền Nam.
Hôm nay, Mytour sẽ giới thiệu với quý thầy cô và các bạn học sinh tài liệu về tác giả Phạm Tiến Duật và nội dung của bài thơ. Mọi người có thể tham khảo ngay sau đây.
Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Xe không có kính không chỉ đơn giản là vì không có kính
Bom đánh, kính rung vỡ ra nát tan
Trong buồng lái, chúng ta ngồi thoải mái,
Ngắm đất, ngắm trời, ngắm thẳng.
Thấy gió thổi vào làm mắt cay
Thấy con đường trải thẳng vào tâm hồn
Nhìn thấy bầu trời và đàn chim bay đến bất ngờ
Như thể chúng đang bay vào buồng lái
Không có kính, thì có bụi,
Bụi bay vào, tóc trắng như người già
Chưa cần rửa, chỉ cần hút điếu thuốc
Nhìn nhau, mặt đầy cười ha ha.
Không có kính, thì áo ướt
Mưa rơi, mưa lớn như ngoài trời
Chưa cần thay, lái xe hàng trăm dặm nữa
Mưa tạnh, gió lùa khô nhanh thôi.
Những chiếc xe rơi từ trong vùng bom
Tụ họp lại thành tiểu đội
Gặp gỡ bạn bè dọc đường đi
Đan tay qua cửa kính vỡ.
Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa không trung
Chia sẻ bữa cơm, nghĩa là gia đình
Võng treo, những chuyến xe chạy qua
Không ngừng, không ngừng trải nghiệm dưới bầu trời xanh.
Không có kính, không có đèn,
Thùng xe xước xát,
Nhưng xe vẫn tiến về phía miền Nam:
Chỉ cần trong lòng có một trái tim.
I. Giới thiệu về Phạm Tiến Duật
- Phạm Tiến Duật (1941 - 2007) sinh ra và lớn lên tại huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ.
- Sau khi tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội vào năm 1964, Phạm Tiến Duật gia nhập quân đội và hoạt động trên tuyến đường Trường Sơn.
- Ông là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thế hệ trẻ thời kỳ chiến tranh chống Mỹ.
- Thơ của ông tập trung mô tả hình ảnh các lính và cô gái thanh niên xung phong trên đường Trường Sơn.
- Phong cách thơ của Phạm Tiến Duật trẻ trung, nhiệt huyết, phóng khoáng nhưng cũng sâu lắng và sắc bén.
- Phạm Tiến Duật đã được vinh danh bằng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật vào năm 2001 và Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học nghệ thuật vào năm 2012.
- Các tác phẩm nổi bật:
- Vầng trăng quầng lửa (thơ, 1970)
- Ở hai bên dãy núi (thơ, 1981)
- Vầng trăng và những đám lửa (thơ, 1983)
- Thơ một phần hành trình (tuyển tập, 1994)
- Nhóm lửa (thơ, 1996)
- Tiếng bom và tiếng chuông chùa (trường ca, 1997)
- Tuyển tập Phạm Tiến Duật (in lần đầu vào ngày 17 tháng 11 năm 2007, khi Phạm Tiến Duật đang bị ốm nặng).
- Vừa làm vừa ghi (tập tiểu luận, 2003)...
II. Giới thiệu về Bài thơ về tiểu đội xe không kính
1. Bối cảnh sáng tác
- Bài thơ về tiểu đội xe không kính” được viết vào năm 1969.
- Bài thơ này là một phần trong bộ thơ của Phạm Tiến Duật, đạt giải nhất trong cuộc thi thơ của báo Văn Nghệ năm 1969 và được xuất bản trong tập thơ “Vầng trăng và quầng lửa” (1970).
2. Cấu trúc
Bao gồm 4 phần:
- Phần 1: Từ đầu đến “Như sa như ùa vào buồng lái”. Tư thế kiên cường của người lái xe lính.
- Phần 2: Tiếp theo đến “Mưa ngừng, gió lùa khô mau thôi”. Tinh thần lạc quan của người lái xe lính trước tình thế nguy khó.
- Phần 3: Tiếp theo đến “Lại đi, lại đi trời xanh thêm”. Sự đoàn kết của những người lính.
- Phần 4: Các phần còn lại. Tình yêu quê hương và quyết tâm bảo vệ miền Nam, bảo vệ tổ quốc.
3. Dạng thơ
Bài thơ về tiểu đội xe không kính được viết theo dạng thơ tự do.
4. Ý nghĩa của tiêu đề
Mẫu 1
Khi chọn tiêu đề cho tác phẩm là “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”, Phạm Tiến Duật đã truyền đạt nhiều ý nghĩa sâu sắc. Đầu tiên, trong tiêu đề đã thể hiện rõ rằng đây là một tác phẩm thơ. Tuy nhiên, tác giả đã chọn thêm hai từ “bài thơ” để nhấn mạnh vào tính thơ của tác phẩm. Điều này giúp tôn lên sự trang trọng và uy nghiêm của nó.
Tiếp theo, tiêu đề còn tập trung vào hình ảnh chủ đề của tác phẩm, đó là những chiếc xe không kính. Chúng không chỉ là những chiếc xe bình thường mà đã trải qua những thăng trầm, những cảnh chiến tranh khốc liệt khiến kính của chúng bị vỡ. Điều này không chỉ đề cập đến một chiếc xe mà là đội xe nhỏ. Điều này nhấn mạnh vào tinh thần chiến đấu của những người lái xe trong môi trường đầy nguy hiểm và khó khăn trên đường Trường Sơn.
Mẫu 2
Tiêu đề “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” đã làm nổi bật hình ảnh chính của bài thơ, đó là những chiếc xe không kính. Đây là một hình ảnh đặc biệt nhưng quen thuộc trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Các chiếc xe trên đường Trường Sơn, vận chuyển vũ khí, đạn dược đến chiến trường, thường xuyên bị bom đạn tấn công, khiến kính vỡ nát. Hình tượng của “xe không kính” đã thể hiện sự khắc nghiệt của chiến trường một cách sống động. Đồng thời, nhà thơ muốn tôn vinh lòng dũng cảm của những người lái xe trong hoàn cảnh khó khăn.
6. Hình ảnh của “xe không kính”
Hình ảnh những chiếc xe không kính độc đáo: Những chiếc xe không kính không phải vì không có kính mà là do chịu đựng những cuộc tấn công bom đạn dữ dội, khiến kính xe bị vỡ nát. Không chỉ là một chiếc xe mà là một đội xe nhỏ nhất trong quân đội: Điều này không phải là hiếm gặp mà là điều phổ biến của những chiếc xe vận chuyển trên đường Trường Sơn. Tiểu đội xe không kính chỉ là một trong số rất nhiều tiểu đội tương tự.
7. Nội dung
Bài thơ về tiểu đội xe không kính đã miêu tả hình ảnh của những người lính lái xe tại Trường Sơn trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, với tư thế tự tin, tinh thần lạc quan và lòng dũng cảm, không sợ khó khăn và nguy hiểm trên chiến trường.
8. Nghệ thuật
Ngôn ngữ sử dụng trong bài thơ là giọng khẩu ngữ tự nhiên, mạnh mẽ, và truyền đạt một cách tự nhiên.
9. Mở đầu và Kết luận
- Mở đầu: Có những tác phẩm khiến người đọc chỉ cần đọc một lần vài dòng, sau đó quên đi. Tuy nhiên, Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật lại để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả. Bài thơ này đã miêu tả hình ảnh của những người lính lái xe tại Trường Sơn trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, với tư thế tự tin, tinh thần lạc quan và lòng dũng cảm, không sợ khó khăn và nguy hiểm trên chiến trường.
- Kết luận: Bài thơ về tiểu đội xe không kính là một tác phẩm đáng chú ý trong dòng thơ của thời kỳ kháng Mỹ. Phạm Tiến Duật đã tái hiện một cách chân thực và sinh động hình ảnh của người lính lái xe trong những năm gian khổ trên dãy núi Trường Sơn.
III. Phân tích nội dung Bài thơ về tiểu đội xe không kính
(1) Mở đầu
Giới thiệu về tác giả Phạm Tiến Duật và nội dung của bài thơ về tiểu đội xe không kính.
(2) Nội dung chính
a. Tư thế kiêu hãnh của người lính lái xe
- Câu thơ mở đầu: “Thiếu kính không phải vì xe không có kính” - thông điệp “thiếu... không... thiếu...” như muốn nhấn mạnh hình ảnh những chiếc xe không kính.
- Những động từ quyết liệt “giật”, “rung” kết hợp với hình ảnh “bom” mô tả sự dữ dội tại chiến trường.
=> Thông tin về nguồn gốc của những chiếc xe không kính. Chúng là những chiếc xe chở hàng hóa, đạn dược ra mặt trận, nhưng lại bị bom đạn của địch tấn công nên kính xe vỡ, trở thành những chiếc xe không kính.
- Đối diện với tình thế đó, tư thế của người lính lái xe: “Thoải mái buông lái ngồi tại/Bốn phía trông, trông cảm xúc, trông thẳng.” Cho thấy sự kiêu hãnh, dũng cảm, sẵn sàng đương đầu với nguy hiểm. Dù trong mưa bom, gió đạn, họ vẫn nhìn thẳng về phía trước con đường.
- Sự cay đắng của những chiếc xe không kính khiến cho những khó khăn trở nên khắc nghiệt hơn:
- Gió thổi vào làm mắt cay: những chiếc xe không kính khiến cho bụi đường bay vào mắt - từ “cay” được sử dụng theo lối ẩn dụ để làm nổi bật sự khắc nghiệt về thể xác.
- Con đường chạy thẳng vào trái tim, ngơi sao, những chú chim. Tất cả như “cay”, “chảy” vào buồng lái. Thiếu kính làm mất đi mọi khoảng cách.
- Tuy nhiên, những người lính vẫn không sợ hãi mà đương đầu mạnh mẽ với mọi thử thách.
b. Tinh thần lạc quan của người lính lái xe trước hoàn cảnh nguy hiểm, khó khăn
- Họ phải đối mặt với khó khăn khi chiếc xe không có kính, nhưng thái độ thật thản nhiên như một điều bình thường: “ừ thì có bụi”, “ừ thì ướt áo”.
- Cách nói “thiếu kính... ừ thì” cho thấy một thái độ sẵn sàng chấp nhận mọi khó khăn của người lính.
- Hành động của người lính trước khó khăn: “đậu điếu thuốc một cách thong thả”, “nhìn nhau với khuôn mặt rạng rỡ cười ha ha” hoặc “gió thổi lùa khô mau thôi”: thể hiện sự mạnh mẽ và tinh thần lạc quan, hạnh phúc bất chấp những khó khăn mà họ phải đối mặt.
c. Tình đồng đội của những người lính
- Hình ảnh “những chiếc xe tập hợp thành đội ngũ nhỏ”: những chiếc xe từ trong mưa bom, bão đạn đã tụ lại thành một đội ngũ xe không kính. Họ là bạn đồng hành cùng nhau với một mục tiêu chung.
- Họ “nắm tay qua kính vỡ tan”: một chi tiết thể hiện lòng đồng đội chân thành, qua việc nắm tay nhau, họ trao cho nhau sức mạnh và động lực để vượt qua những khó khăn trên hành trình.
- “Bếp Hoàng Cầm trông ra giữa trời”: Thời chiến tranh khắc nghiệt buộc họ phải dựng bếp giữa không gian mở, làm nổi bật cuộc sống hàng ngày đầy gian nan.
- “Cùng chia sẻ bát đũa như nhà thân”: Họ liên kết với nhau như người thân trong gia đình, tạo nên một tinh thần đoàn kết chặt chẽ giống như máu mủ ruột thịt. Giọng thơ đầy sự hân hoan, phấn khởi.
- Trên con đường vô ấy, họ chỉ có thể tạm nghỉ trên những chiếc võng. Giấc ngủ lơ lửng, không yên ổn.
- Vẫn luôn lạc quan: “Lại tiến, tiếp tục tiến về phía trước”: Từ ngữ “lại tiến” như nhịp bước vững chắc của người lính trên hành trình chiến đấu.
- Hình ảnh “bầu trời rộng thêm”: tinh thần lạc quan, yêu đời hướng về tương lai.
d. Tình yêu tổ quốc, quyết tâm hy sinh cho miền Nam, cho đất nước
- Hai câu đầu vẫn gợi lên những khó khăn từ những chiếc xe: không đèn, không mui, thùng xe bị xước…
- Nhưng những khó khăn đó không thể ngăn cản ý chí của người lính: xe vẫn tiếp tục chạy vì miền Nam phía trước, vì niềm tin vào chiến thắng cuối cùng và sự thống nhất của đất nước.
- Chỉ cần trong lòng có một trái tim: hình ảnh “một trái tim” là biểu tượng của người lính. Trái tim của họ luôn tràn đầy sức sống và sự bùng nổ của lòng yêu nước, cũng như lòng căm hận sâu sắc với kẻ thù. Trái tim còn là biểu tượng của ý chí cách mạng, lòng trung thành với Đảng và tình yêu nước sâu đậm của người lính.
(3) Tổng kết
Khẳng định giá trị nghệ thuật và nội dung của tác phẩm Bài thơ về tiểu đội xe không kính.