Trong phần phân tích nhan đề của bài thơ Tràng Giang dưới đây, bạn sẽ tìm thấy cả bài viết ngắn và đầy đủ để tham khảo và lựa chọn cho bài làm của mình. Điều này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho việc học môn Ngữ văn. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của nhan đề trong bài thơ. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo các bài văn mẫu phân tích chi tiết về bài thơ Tràng Giang.
Bài phân tích này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của lời đề và nhan đề trong bài thơ Tràng Giang. Cùng khám phá chi tiết bằng các liên kết dưới đây.
- Dàn ý phân tích lời đề từ và nhan đề bài Tràng Giang
- Giải thích ý nghĩa nhan đề bài Tràng giang
- Nhan đề Tràng giang
- Phân tích lời đề từ và nhan đề Tràng Giang
Dàn bài phân tích lời đề và nhan đề của bài thơ Tràng Giang
Kế hoạch số 1
I. Khai mạc:
– Tràng Giang là một ví dụ điển hình cho phong cách thơ của Huy Cận.
– Bài thơ này thể hiện sự cô đơn và buồn bã trước sự rộng lớn của vũ trụ, đồng thời nó cũng chứa đựng những tình cảm sâu lắng về con người và đời sống quê hương.
– Bài thơ mang nhan đề và lời đề rất đặc biệt.
II. Nội dung chính
* Ý nghĩa của nhan đề:
– Lựa chọn Tràng Giang để tránh sự nhầm lẫn với Trường Giang, một con sông được thường thấy trong thơ đường.
– Tràng Giang gợi lên hình ảnh của một dòng sông vô cùng rộng lớn và mênh mông, mở ra không gian bát ngát.
– Nhan đề đem lại ấn tượng tổng quan và trang trọng, vừa mang một chút cổ điển.
=>Tràng Giang gợi lên âm hưởng dài, rộng, và âm vang sâu trong lòng người đọc, phản ánh vẻ đẹp kết hợp giữa cổ điển và hiện đại.
* Ý nghĩa của lời đề từ:
– Thể hiện ý nghĩa và mục đích của tác giả.
- Biểu hiện nỗi buồn trước cảnh vật vô cùng rộng lớn của vũ trụ.
- Mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên mênh mông, cùng với nỗi khao khát và ý chí cá nhân.
– Lời đề từ không chỉ là bối cảnh để tác giả phát triển toàn bộ ý tưởng.
III. Kết bài:
Ngay từ nhan đề và lời đề từ, tác phẩm đã khơi dậy sự ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả và tạo nên mạch cảm xúc cho toàn bộ bài thơ.
Dàn ý thứ 2
I. Bắt đầu
Giới thiệu bài: Tràng Giang của Huy Cận được xem là một trong những bài thơ tiêu biểu trong tác phẩm của ông. Đặc biệt, cả nhan đề và lời đề độc đáo đã giúp tạo nên sức hấp dẫn và hướng dẫn độc giả khám phá tác phẩm.
II. Thân bài
1. Nhan đề
– Nhan đề “Tràng Giang” không chỉ mở ra nội dung của bài thơ mà còn chứa đựng nhiều tâm sự, nỗi lòng của Huy Cận về cuộc sống và thế giới.
– Với vần 'ang' ở hai tiếng trong nhan đề “Tràng Giang”, bài thơ đã gợi lên cảm xúc chủ đạo, tạo ra ấn tượng sâu sắc về sự u uất, nặng nề của cuộc sống.
- Tràng Giang mở ra một không gian vô cùng bao la, rộng lớn của con sông, tạo nên ấn tượng sâu sắc về sự vô tận và mênh mông.
- Vần “ang” trong tên bài thơ kéo dài như nỗi buồn sâu thẳm, suy tư của Huy Cận khi đối diện với sự mênh mông và vô hạn của dòng sông.
– Mặc dù nhan đề “Tràng Giang” ngắn gọn nhưng đã làm nổi bật những ý nghĩa, tư tưởng, và cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong bài thơ.
2. Lời đề từ
- Lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” của bài Tràng Giang như một lời thú nhận chân thành nhưng cũng ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc về cả nội dung và nghệ thuật.
- Không gian được mô tả trước mắt độc giả là một không gian vô cùng lớn, hùng vĩ, thể hiện sự to lớn của vũ trụ.
- Lời đề từ của bài thơ đã thể hiện được tâm trạng suy tư, buồn bã của Huy Cận trước sự nhỏ bé của con người trước vũ trụ rộng lớn.
- Bộc lộ những nỗi khao khát không gian trong tâm hồn của Huy Cận.
III. Kết bài
Có thể thấy rằng với nhan đề và lời đề từ tinh tế, độc đáo, Huy Cận đã thể hiện sự tài năng của mình, đồng thời tiết lộ cảm hứng và tư duy trung tâm của bài thơ Tràng Giang.
Giải thích ý nghĩa nhan đề bài Tràng Giang
Nhan đề của bài thơ Tràng Giang của Huy Cận là một trong những biểu hiện nghệ thuật đặc sắc của nhà thơ. Đó là một dòng sông dài, rộng lớn, một biểu tượng của vùng đất Việt Nam từ thời khai thiên lập địa. Đây không chỉ là một khái niệm về không gian mà còn về thời gian. Tác giả đã vẽ nên con sông này theo ba chiều: chiều rộng, sâu, và chiều dài của tác phẩm. Độ dài, độ rộng của tác phẩm càng lớn, tinh thần của nhà thơ càng hiu quạnh, u tối. Qua nhan đề của bài thơ Tràng Giang, chúng ta có thể hiểu được một phần nào tâm hồn cao cả của một nhà thơ.
Phân tích ý nghĩa nhan đề Tràng Giang
Bài mẫu 1
Huy Cận là nhà thơ chuyên về nỗi khắc khoải của không gian, vì vậy thơ ông thường xuất hiện với những không gian bao la, rộng lớn, từ đó truyền tải nỗi buồn sâu sắc của mình. 'Tràng giang' không phải là ngoại lệ. Qua nhan đề, người đọc không chỉ cảm nhận được tính cổ kính mà còn thấy được nét hiện đại độc đáo trong thơ của Huy Cận.
Ban đầu Huy Cận dự định đặt tên cho bài thơ của mình là 'Chiều trên sông' - một cụm từ tiếng Việt thuần gợi nhớ đến cảnh hoàng hôn trên dòng sông, nhưng sau đó, với cái nhìn của một nhà thơ vừa hiện đại vừa cổ điển, ông đã quyết định đổi tên thành 'Tràng giang'. Tràng giang là một từ Hán Việt, khác biệt cũng có tên gọi là 'trường giang', để chỉ một dòng sông dài. Việc sử dụng từ Hán Việt làm nhan đề không chỉ giúp bài thơ mô tả được cảnh sông nước cụ thể mà còn như một bức tranh sống động về cuộc sống bên bờ sông. Sông không chỉ hiện lên với sự rộng lớn của không gian địa lý mà còn mang trong mình sâu sắc lịch sử và văn hóa. Vì vậy, tính cổ điển, trang trọng của nó được nhấn mạnh hơn bao giờ hết.
Huy Cận đã thông minh biến 'trường' thành 'tràng' để tạo ra một hiệu ứng nghệ thuật tinh tế. Việc thay đổi này không chỉ giúp người đọc không nhầm lẫn con sông này với sông Trường Giang ở Trung Quốc, mà còn tạo ra âm 'ang' mở rộng, giúp không gian hiện lên không chỉ về chiều dài mà còn về chiều rộng. Vì thế, bài thơ không chỉ đơn thuần là mô tả cảnh sông nước mà còn trở thành một tác phẩm miêu tả không gian với tầm vóc vũ trụ.
Qua nhan đề, người đọc có thể tưởng tượng ra một không gian vũ trụ bao la và tác giả dường như ngầm báo hiệu rằng con người sẽ cô đơn trước sự rộng lớn của không gian mênh mông đó. Tâm trạng của thi nhân đã được tổng quát hóa chỉ qua nhan đề, đồng thời kích thích nhiều cảm xúc trong người đọc.
Bài làm mẫu 2
Huy Cận là một trong những nhà thơ nổi tiếng của phong trào thơ Mới ở Việt Nam. Trước cách mạng, tiếng thơ của Huy Cận nổi tiếng với nỗi buồn u uất, sầu não, thể hiện cái tôi đầy trăn trở về nỗi niềm cá nhân, nỗi niềm thời đại. 'Tràng giang' là một bài thơ tiêu biểu của Huy Cận trong giai đoạn này. Đặc biệt, nhan đề Tràng giang và lời đề độc đáo của nó đã góp phần dẫn dắt, định hướng và hấp dẫn người đọc tìm hiểu, khám phá tác phẩm.
Nhan đề được coi là điểm xuất phát quan trọng đầu tiên, cửa ngõ quan trọng để thu hút, định hướng và khám phá tác phẩm cho người đọc. Nhan đề “Tràng giang” không chỉ giúp hé mở nội dung bài thơ mà còn chứa đựng được nhiều tâm tư, nỗi niềm thầm kín của Huy Cận về cuộc đời thời sự.
Nhan đề “Tràng giang” với vần “ang” ở hai tiếng đã góp phần mở ra cảm xúc chủ đạo của bài thơ, mang lại ấn tượng đầu tiên về nỗi buồn sâu sắc, nặng nề của tác giả. 'Tràng giang' là một cách gọi khác của “trường giang” tức là một con sông dài (theo tiếng Hán Việt), nhưng Huy Cận không sử dụng nguyên cụm từ “trường giang” mà thay vào đó là “tràng giang”, để tạo ra không gian bao la, mênh mông hơn, về cả chiều dài và chiều rộng của con sông. Vần “ang” kéo dài vô hạn như nỗi buồn, suy tư của Huy Cận trước sự mênh mông, vô định của dòng sông. Hình ảnh “tràng giang” trong bài thơ có thể được lấy cảm hứng từ dòng sông Hồng trong thực tế, khi tác giả đứng bên bến đò Chèm và có những suy tư, trăn trở về cuộc đời và con người. Nhan đề “tràng giang” ngắn gọn nhưng làm nổi bật được nội dung, tư tưởng, cảm xúc chủ đạo trong bài thơ.
Nếu nhan đề là điểm xuất phát để hấp dẫn và định hướng người đọc đến với bài thơ thì lời đề từ chính là tiêu điểm thâu tóm nội dung của bài thơ. Mặc dù không phải bài thơ nào cũng có lời đề từ. Lời đề từ của bài Tràng giang “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” như một lời tâm sự sâu sắc nhưng cũng ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc về nội dung và nghệ thuật. Lời đề từ này được trích từ bài thơ “Nhớ hờ” trong tập Lửa thiêng. “Trời rộng”, “sông dài” mở ra những chiều không gian đa dạng, phạm vi không gian từ cao đến thấp, từ xa đến gần. Không gian mở ra trước mắt người đọc là không gian lớn, choáng ngợp với tầm vóc của vũ trụ.
Nếu “bâng khuâng” là cảm giác xao xuyến, trống trải của con người khi đứng trước không gian rộng lớn của vũ trụ thì “nhớ” lại là sự hoài niệm về một thứ gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Lời đề từ của bài thơ đã thể hiện được tâm trạng suy tư, sầu muộn của Huy Cận về sự nhỏ bé của con người trước vũ trụ rộng lớn; bộc lộ nỗi khắc khoải không gian của hồn thơ Huy Cận, chính xác như nhà phê bình Hoài Thanh từng nhận xét “Người thấy lạc loài giữa cái mênh mông của không gian, xa xôi của thời gian, lời thơ vì thế mà buồn rười rượi”.
Đánh giá về lời đề từ và nhan đề của bài Tràng Giang
Bài mẫu số 1
Sự chạm động của thơ luôn được đo bằng nhịp tim. Bài thơ Tràng Giang của Huy Cận đã ảnh hưởng sâu sắc vào cảm xúc của độc giả. Đặc biệt, âm nhạc của bài thơ thường là điều đầu tiên làm xúc động độc giả. Ngay cả khi chưa hiểu rõ nội dung, âm nhạc của bài thơ đã lấn át tâm hồn ta từ lâu. Cảm xúc chung của độc giả khi đọc Tràng Giang là âm điệu thơ buồn, phù hợp với tâm trạng của nhà thơ, một nhà thơ sống trong cái tôi cô đơn vô hình bản ngã.
Điều gây ấn tượng đầu tiên đối với độc giả khi tiếp xúc với một bài thơ thường là từ nhan đề. Có những người dành cả cuộc đời cho văn chương mà không để lại cho thế giới bất kỳ tác phẩm văn học nào. Vì lý do đó, khi sáng tác một tác phẩm nghệ thuật, các tác giả thường suy nghĩ cẩn thận về cách đặt tên nhan đề. Nhan đề của một tác phẩm văn học thường tiết lộ toàn bộ nội dung của nó. Không phải là ngẫu nhiên mà trong văn chương, chúng ta thường gặp những tác phẩm được thay đổi nhan đề. “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân ban đầu có tên là “Dòng chữ cuối cùng”; “Đôi mắt” của Nam Cao ban đầu có tên là “Tiên sư anh Tào Tháo”; “Mảnh trăng cuối rừng” của Nguyễn Minh Châu ban đầu có tên là “Mảnh trăng”… Nhan đề Tràng Giang của Huy Cận là một cụm từ Hán Việt ghép lại nhằm mô tả một dòng sông dài, đó chính là dòng sông Hồng vì khi viết bài thơ này, Huy Cận đang ngồi bên bến sông Hồng ngắm nhìn dòng nước lớn. Dòng sông ấy không chỉ dài về không gian địa lý, mà còn dài về lịch sử. Nó luôn là của Việt Nam, tồn tại từ thuở khai thiên lập địa. Điều này giải thích vì sao trong bài thơ “Người đi tìm hình của nước”, Chế Lan Viên viết:
“Sông Hồng chảy về đâu và lịch sử
Bao giờ dải Trường Sơn bừng giấc ngủ
Cánh tay thần phù đổng sẽ vươn mây”
Tuy nhiên, trong tiếng Hán Việt hiện tại có 2 từ để mô tả chiều dài, đó là chữ “trường” và chữ “tràng”. Việc Huy Cận chọn “Tràng Giang” thay vì “Trường Giang” cho thấy ông là một nhà văn rất tinh tế trong việc sử dụng tiếng Việt vì chữ “trường” chỉ đơn thuần chỉ chiều dài còn chữ “tràng” với âm “ang” là âm mở không chỉ gợi lên chiều dài mà còn gợi lên chiều rộng của con sông. Đó là dòng sông mà Huy Cận đã vẽ lên trong không gian 3 chiều: sâu chót vót, rộng mênh mông, dài dằng dặc. Mỗi khi không gian trở nên mênh mông vô tận, tâm hồn của Huy Cận lại trở nên cô đơn bấy nhiêu. Từ nhan đề của tác phẩm, Huy Cận đã rõ ràng bộc lộ phong cách và cá tính văn chương của mình - một nhà thơ luôn bị ám ảnh bởi không gian.
Bài thơ còn có lời đề từ “bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài”. Trong một số tác phẩm nghệ thuật, chúng ta thường gặp lời đề từ. Lời đề từ có thể là một câu văn mượn từ người khác. Chẳng hạn, lời đề từ của Nam Cao trong tác phẩm “Nước mắt” trước cách mạng là lời của nhà văn Pháp François Coppée: “Người ta chỉ xấu xa hư hỏng trước đôi mắt ráo hoảnh của phường ích kỉ. Nước mắt là miếng kính biến hình vũ trụ.” Lời đề từ cũng có thể là câu thơ của chính nhà thơ như trong “Vội vàng” của Xuân Diệu:
“Tôi muốn tắt nắng đi…
Cho màu đừng nhạt mất
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi”
Ta cũng không thể không nhắc đến khổ thơ đề từ của nhà thơ Tố Hữu trong tập “Việt Bắc”
“Nhân dân là bể
Văn nghệ là thuyền
Thuyền xô sóng dậy
Sóng đẩy thuyền lên”
Lời đề từ không phải là một phụ kiện làm đẹp cho một tác phẩm nghệ thuật, mà là một yếu tố nghệ thuật quan trọng. Nó mang lại cho người đọc một chìa khóa để hiểu sâu hơn về tác phẩm. Lời đề từ không chỉ chỉ dẫn về nội dung mà còn về âm điệu của bài thơ. Ví dụ, trong lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài”, không chỉ có ý buồn mà còn làm nổi bật âm điệu của bài thơ Tràng Giang. Huy Cận đã sử dụng hai từ chính là “Trời rộng” và “sông dài” để xây dựng nên bài thơ này.
Nắng xuống trời lên sâu chót vót
Sông dài trời rộng bến cô liêu
Trong hai khổ thơ còn lại, Huy Cận tiếp tục phát triển ý tưởng từ hai từ này. Khổ thơ thứ ba mô tả sự dài lớn của dòng sông với những chiếc bèo trôi về phía xa xôi. Khổ thơ cuối cùng miêu tả bầu trời cao rộng với những đám mây cuộn tròn. Trong thơ, sông và trời thường đại diện cho quê hương và tổ quốc, thể hiện tình yêu và lòng tự hào về đất nước.
“Nhân dân ở quanh ta mà sao chẳng thấy
Tổ quốc ở quanh mình mà có cũng như không”
Bài mẫu 2
Trong tập thơ Riêng chung, nhà thơ Huy Cận đã mở lòng của mình:
Anh Huy Cận xưa kia thường buồn rầu...
Nỗi nhớ thương chưa biết đã dịu chưa?
Hay lòng anh vẫn u sầu sau mỗi cơn mưa
Cùng đất nước êm đềm, dòng sông núi lặng lẽ?.
Thơ của Huy Cận trước cách mạng thường mang nỗi buồn sâu sắc, và vì vậy, ông thường tìm đến tự nhiên để:
Giải tỏa nỗi buồn trong vũ trụ rộng lớn
Lần đầu tiên xuất hiện trên bảng văn chương Việt Nam vào năm 1940 với tập thơ Lửa thiêng, giọng thơ u tịch của:
Một tinh linh bé nhỏ
Mang trong mình bi thương thời cổ
Bài thơ Tràng Giang” trong tập Lửa thiêng” chính là tác phẩm mang tâm trạng của một dòng sông dài. Đó là một dòng sông đầy cảm xúc, là nơi Huy Cận dành hết cái tôi” của mình, cũng như là bức tranh tình yêu đối với quê hương một cách sâu lắng trong lòng nhà thơ, cũng như trong thời đại của nền văn học Việt Nam. Như thế mà Xuân Diệu đã nhận xét: Tràng Giang là bài thơ cuối cùng đốt cháy tình yêu với Tổ quốc”.
Tất cả vẻ đẹp đó được thể hiện ngay từ nhan đề và lời đề từ của bài thơ: Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài”.
Bài thơ hấp dẫn người đọc ngay từ nhan đề. Có những người dành cả cuộc đời cho văn chương nhưng không để lại bất kỳ tác phẩm nghệ thuật nào. Vì thế, khi một nghệ sĩ sáng tác một tác phẩm nghệ thuật, họ thường đặt nhiều tâm huyết cho việc chọn nhan đề. Nhan đề của một tác phẩm thường chứa đựng toàn bộ ý nghĩa của nó. Ví dụ, trong tác phẩm Tắt Đèn”, Ngô Tất Tố viết về một xã hội tối tăm trước cách mạng. Nhà văn Nguyễn Tuân đã viết tác phẩm Chữ người tử tù” để tôn vinh tinh thần của những người nho sĩ kiên trì, ... Nhan đề của bài thơ Tràng Giang” là một ví dụ về cách Huy Cận sử dụng dụng ý nghệ thuật. Tràng Giang” chỉ dòng sông dài, là sự kết hợp tuyệt vời của tác giả với từ Hán Việt để tạo nên một bức tranh hoàn chỉnh. Dòng sông đó luôn thuộc về đất nước Việt Nam, tồn tại từ thời khai thiên lập địa. Không chỉ về không gian địa lý mà còn về thời gian lịch sử. Trong bài thơ Người đi tìm hình của nước”, Chế Lan Viên đã viết:
Dòng sông Hồng chảy về đâu? Và lịch sử
Bao giờ dải Trường Sơn giơ mình tỉnh giấc
Cánh tay thần Phù Đổng sẽ vươn lên mây
Trong tiếng Hán Việt hiện nay có hai từ để diễn đạt chiều dài, đó là 'tràng' và 'trường'. Huy Cận không sử dụng 'Trường Giang', mà thay vào đó là 'Tràng Giang', thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn từ. 'Trường' chỉ đơn thuần miêu tả chiều dài, trong khi 'tràng' với âm 'vang' không chỉ gợi lên chiều dài mà còn ám chỉ chiều rộng của dòng sông. Đó là một dòng sông được mô tả trong không gian ba chiều: sâu chót vót, rộng mênh mông, dài dằng dặc. Mỗi khi không gian càng mênh mông, càng vô biên, tâm hồn thi sĩ càng trở nên cô đơn, buồn bã. Vậy nên, từ nhan đề 'Tràng Giang', bài thơ đã phần nào tiết lộ được phong cách của Huy Cận - một nhà thơ luôn bị ám ảnh bởi không gian, trong đó 'Tràng Giang' là một phần.
Bài thơ 'Tràng Giang' đi kèm với lời đề từ:
Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài
Trong một số tác phẩm nghệ thuật, ta thường thấy sử dụng lời đề từ. Lời đề từ không chỉ là một phần trang trí cho tác phẩm nghệ thuật mà còn là một điểm khởi đầu, một dụng ý nghệ thuật. Nó mang lại cho người yêu thơ một chìa khóa để khám phá nội dung của tác phẩm. Lời đề từ có thể là một câu văn mượn từ người khác. Chẳng hạn, Nam Cao trong tác phẩm 'Nước mắt' đã mượn câu từ của nhà văn Pháp Francois Coppée, ông viết: 'Người ta chỉ xấu xa hư hỏng trước đôi mắt ráo hoảnh của phường ích kỷ. Nước mắt là miếng kính biến hình vũ trụ'.
Cũng có những lời đề từ là câu vần do tác giả tự sáng tác. Ví dụ, Chế Lan Viên trong bài thơ 'Tiếng Hát Con Tàu' đã viết:
Tây Bắc ư? Có gì đặc biệt ở Tây Bắc
Khi lòng ta đã trở thành những chiếc tàu
Khi Tổ Quốc hát vang khắp nơi
Tâm hồn ta thuộc về Tây Bắc, không còn gì khác?
Lời đề từ cũng là nguồn cảm hứng chính để tác giả xây dựng nội dung của bài thơ. Lời đề từ 'Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài' đã gợi mở hai yếu tố quan trọng trong bài thơ: bầu trời rộng lớn và dòng sông dài. Điều này được thể hiện rõ trong hai dòng thơ được xem là trọng tâm của bài thơ Tràng Giang.
Nắng buông xuống, trời cao xanh thăm thẳm
Sông hát dài, bến nơi cô liêu đợi chờ
Hai khổ thơ cuối cùng của bài thơ này. Trong khổ thơ thứ ba, tác giả vẽ lên bức tranh dòng sông dài, mênh mông, và lặng lẽ. Còn trong khổ thơ cuối cùng, ông tập trung vào bầu trời cao và rộng lớn.
Hơn nữa, lời đề từ còn phản ánh âm điệu và tâm trạng của bài thơ. 'Tràng Giang' là một bài thơ với âm điệu u buồn. Điều này thể hiện sâu sắc trong cảm xúc của bài thơ, như Lê Di đã viết: 'Là Tràng Giang đó, sóng nước trôi dập dềnh, Là Huy Cận đó, âm điệu lặng lẽ, u buồn'.
Đồng thời, lời đề từ cũng thể hiện tình yêu thương quê hương đất nước trong lòng Huy Cận, cũng như của thời đại trong thơ ca nói chung. Đó chính là những người: 'Sống ở quê hương nhưng vẫn cảm thấy thiếu vắng quê hương' (như Nguyễn Tuân đã nói).
Bài thơ mẫu số 3
Tác giả Huy Cận là một nhà thơ rất nổi tiếng, đại diện cho phong trào thơ mới cùng với những nhà thơ như Xuân Diệu, Hàn Mặc Tử... Các nhà thơ này đã tạo ra một bước tiến mới trong văn học Việt Nam. Với những tác phẩm đầy tình yêu quê hương, thể hiện nỗi đau của cuộc sống, hiện thực nhân sinh...
Bài thơ 'Tràng Giang' là một tác phẩm vô cùng đặc biệt, thể hiện sâu sắc tâm trạng u uất của thi sĩ, với những dòng thơ sâu lắng, tác giả Huy Cận đã truyền đạt cảm xúc của mình. Thể hiện nỗi buồn uất ức trước thực tế cuộc đời.
Ý nghĩa và nhan đề của bài thơ tạo ra nhiều ấn tượng sâu sắc và khó phai trong lòng người đọc. Chúng như là linh hồn của bài thơ, tạo nên phong cách đặc trưng của Huy Cận. Đồng thời truyền đạt được nội dung sâu sắc của bài thơ.
Tiêu biểu cho nội dung của bài thơ, nhan đề “Tràng Giang” mở ra cửa vào tâm hồn của tác phẩm, là lời gợi mở để độc giả khám phá chi tiết bên trong. Tựa đề “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” thể hiện rõ phong cách sáng tạo và nội dung của nhà thơ.
Trong tác phẩm của mình, Huy Cận thể hiện sâu sắc tâm trạng bằng nhan đề “Tràng Giang”, chỉ hai từ ngắn gợi lên nhiều suy tư cho độc giả. Chính nhan đề đã kích thích sự suy tư và cảm nhận sâu sắc về bài thơ.
Trong mọi tác phẩm văn học, nhan đề là bước đầu tiên tạo ra danh tính cho tác phẩm. Mỗi tác giả khi đặt tên cho tác phẩm đều suy nghĩ kỹ lưỡng. Qua việc chọn từ cẩn thận, mới có thể tạo ra một nhan đề ấn tượng.
Có những nhà văn viết truyện trước rồi mới đặt nhan đề, cũng có những người làm ngược lại. Tuy nhiên, dù cách sáng tạo nào, nhan đề luôn là bản tóm tắt linh hồn của một tác phẩm văn học.
Hai từ trong nhan đề “Tràng Giang” mô tả một dòng sông dài mênh mông, thể hiện sự buồn bã của nhà thơ trước nỗi đau của thời đại. Trong cảnh hoàng hôn, khi mặt trời chìm, nỗi buồn sâu thẳm, bao la như biển cả, bao phủ lòng người.
Đi theo phong trào Tràng Giang là tựa đề của một bài thơ đầy cảm xúc, 'Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài', thể hiện lòng mênh mang của con người trước cuộc sống, trước cảnh vật bao la của thiên nhiên. Mênh mang của không gian vô biên khiến cho con người trở nên nhỏ bé, và nỗi buồn sâu thẳm, u tối trong lòng tác giả càng trở nên rõ ràng.
Mẫu số bốn của bài làm
Huy Cận là một trong những nhà thơ đặc trưng của phong trào Thơ mới, với hai phong cách sáng tạo tương ứng với hai giai đoạn khác nhau trong lịch sử. Một giọng thơ u uất, buồn bã trước cách mạng Tháng Tám, trái ngược hoàn toàn với giọng thơ sôi động, hào hùng sau cách mạng. Bài thơ 'Tràng Giang' là minh chứng cho phong cách u uất, buồn bã của Huy Cận trước cách mạng Tháng Tám, với biết bao nỗi niềm, lo âu. Đặc biệt, mọi người đều ấn tượng với tựa đề và lời tựa độc đáo của bài thơ.
Tựa đề là cửa ngõ, là điểm bắt đầu để người đọc có thể khám phá nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm. Và bài thơ 'Tràng Giang' cũng không ngoại lệ, ý nghĩa, tâm trạng thầm kín được gửi gắm trong tựa đề vỏn vẹn hai từ 'Tràng Giang'. Mỗi tựa đề mang một ý nghĩa riêng, làm nổi bật chủ đề, tư tưởng của tác phẩm đó.
Một số tựa đề có tính chất gợi mở, trong khi một số khác lại rõ ràng về nội dung. Tuy nhiên, sự sáng tạo trong cách viết luôn kèm theo các yếu tố nghệ thuật riêng biệt. Tựa đề của bài thơ 'Tràng Giang' với vần 'ang' chủ đạo không chỉ gợi mở ý nghĩa, mà còn tạo ra cảm giác u ám, buồn bã, nặng nề, lặng lẽ trong tâm trí của tác giả. 'Tràng Giang', hay còn gọi là 'trường giang', là một từ Hán Việt chỉ dòng sông dài. Tuy nhiên, tác giả đã chọn 'Tràng Giang' thay vì 'Trường Giang'. Bởi vì 'Trường Giang' chỉ đơn thuần là một dòng sông dài, trong khi 'Tràng Giang' không chỉ nói về sự mênh mông của dòng sông, mà còn nói lên tâm trạng, nỗi buồn của chính tác giả. Vần 'ang' kéo dài như nỗi buồn không bao giờ tan đi khi đứng trước dòng sông Hồng rộng lớn này. Hình ảnh cụ thể của 'tràng giang' có lẽ là dòng sông Hồng. Sông Hồng là điểm nhấn kích thích cảm xúc của tác giả, đồng thời là nơi tập trung những khó khăn, trở ngại không thể vượt qua của những con người muốn thay đổi cuộc sống nhưng không tìm thấy con đường riêng cho mình. Như vậy, tựa đề 'Tràng Giang' đã được làm rõ, với ý nghĩa sâu xa như thế.
Về phần lời đề từ, không phải bài thơ nào cũng có. Thực ra, lời đề từ chính là điểm trọng tâm chứa đựng nội dung của tác phẩm, nhưng nội dung này chỉ ẩn sau lớp bề mặt, yêu cầu người đọc phải đào sâu hơn mới có thể khám phá được điều này. Lời đề từ của bài 'Tràng Giang' là 'Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài', một câu thơ thôi nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa và tinh tế nghệ thuật. Dường như bản chất của lời đề từ là sự nhẹ nhàng, buồn buông, lặng lẽ thấm vào tâm hồn con người. Bằng cách đặt cụm từ 'bâng khuâng' lên đầu câu, Huy Cận đã khiến người đọc lạc vào những suy tư khó giải thích, cũng như khó có thể chia sẻ cùng ai.
Huy Cận muốn mở ra một không gian rộng lớn, mênh mông của dòng sông để khám phá chiều dài, chiều sâu của lòng người. Đây chắc chắn là một kỹ thuật nghệ thuật tuyệt vời mang lại cho người đọc nhiều cảm xúc khác nhau. Huy Cận đứng trước sông Hồng nhưng lại nhớ về chính dòng sông này, có thể là cảm xúc đứng trước những lựa chọn, những con đường phân nhánh nhưng không biết lựa chọn con đường nào là đúng đắn nhất.
Với tựa đề và lời đề từ đầy ý nghĩa như vậy, bài thơ “Tràng Giang” của Huy Cận đã có sức hút lớn đối với người đọc.
Mẫu số 5 của bài làm
Một tác phẩm thành công phải là sự kết tinh của những tinh hoa, những cảm xúc sâu lắng của tác giả dành cho tác phẩm của mình, và bài thơ Tràng Giang luôn thu hút người đọc bởi sự tinh tế ngay từ tựa đề và lời đề từ của nó.
Bài thơ Tràng Giang là biểu hiện của những tâm trạng sâu sắc của tác giả khi thể hiện trong bài thơ, đó là những ý nghĩa nổi bật về chủ đề, tư tưởng của tác phẩm. Một tác phẩm thành công luôn là sự kết hợp hoàn hảo giữa nội dung và nghệ thuật, trong đó nhan đề Tràng Giang tạo cảm giác về dòng sông mênh mông, rộng lớn, thể hiện sự mênh mang trong tâm hồn của tác giả. Nhan đề của bài thơ là Tràng Giang, với vần “ang” tạo ra không gian mở rộng và sâu lắng. Tràng Giang ban đầu là một con sông ở Trung Quốc, với ý nghĩa của từ “tràng” là dài; ở đây, Tràng Giang biểu hiện một cảm xúc buồn, cô đơn và mơ mộng của tác giả khi đứng trước dòng sông.
Tràng Giang không chỉ đề cập đến dòng sông dài, mà qua đó tác giả sử dụng sông để thể hiện tâm trạng của mình khi đứng trước dòng nước với sự mơ mộng, cô đơn và buồn bã. Trước dòng sông rộng lớn, tâm trạng của tác giả trở nên phức tạp hơn, với sự cô đơn, lạc lõng và nỗi nhớ quê hương ngày càng mạnh mẽ, thể hiện tình yêu với quê hương, với đất nước.
Lời đề từ của bài thơ cũng nhấn mạnh đến hình ảnh dòng sông dài, rộng, mênh mông, mơ mộng “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài”. Trước vẻ đẹp tự nhiên rộng lớn đó, sự bâng khuâng trong tâm hồn của tác giả khi đứng trước dòng sông quê hương, thể hiện sự khát khao mạnh mẽ về cuộc sống, về sự mênh mông, nỗi nhớ về quê hương trong lời đề từ, không chỉ khiến người đọc suy tư sâu xa mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa ẩn dụ.
Lời đề từ của bài thơ cũng nhấn mạnh đến hình ảnh dòng sông dài, rộng, mênh mông, mơ mộng “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài”. Trước vẻ đẹp tự nhiên rộng lớn đó, sự bâng khuâng trong tâm hồn của tác giả khi đứng trước dòng sông quê hương, thể hiện sự khát khao mạnh mẽ về cuộc sống, về sự mênh mông, nỗi nhớ về quê hương trong lời đề từ, không chỉ khiến người đọc suy tư sâu xa mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa ẩn dụ.
Lời đề từ của bài thơ cũng nhấn mạnh đến hình ảnh dòng sông dài, rộng, mênh mông, mơ mộng “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài”. Trước vẻ đẹp tự nhiên rộng lớn đó, sự bâng khuâng trong tâm hồn của tác giả khi đứng trước dòng sông quê hương, thể hiện sự khát khao mạnh mẽ về cuộc sống, về sự mênh mông, nỗi nhớ về quê hương trong lời đề từ, không chỉ khiến người đọc suy tư sâu xa mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa ẩn dụ.
Mẫu số 6
Tựa đề của bài thơ thu hút người đọc ngay từ lúc ban đầu. Có những người dành cả đời cho văn chương nhưng không để lại dấu ấn nào đáng chú ý, một bài thơ đẹp. Vì thế, khi người nghệ sĩ tạo ra một tác phẩm nghệ thuật, họ thường lo lắng về cách đặt tựa đề. Tựa đề của một tác phẩm thường chứa đựng bản chất của nó.
Kể về một xã hội tối tăm trước cách mạng, Ngô Tất Tố sáng tác tiểu thuyết “Tắt Đèn”. Để tôn vinh tấm lòng của người nghệ sĩ, những hình ảnh cuối mùa này vẫn còn sống mãi, Nguyễn Tuân viết tác phẩm “Chữ người tử tù”,… Tựa đề của bài thơ là “Tràng Giang” cũng là một trong những phương tiện nghệ thuật của nhà thơ Huy Cận. “Tràng Giang” gốc từ hai từ Hán Việt để chỉ dòng sông dài. Đó là dòng sông Hồng-dòng sông đã làm cho nhà thơ Huy Cận có cảm hứng để viết nên bài thơ này. Dòng sông luôn liên quan đến đất nước Việt Nam, tồn tại từ khi thế giới được hình thành. Nó không chỉ dài theo mặt địa lý mà còn dài theo lịch sử. Trong bài thơ “Người đi tìm hình của nước”, Chế Lan Viên đã viết:
“Sông Hồng chảy về đâu? Và lịch sử
Bao giờ dải Trường Sơn bừng giấc ngủ
Cánh tay thần Phù Đổng sẽ vươn mây”.
Trong Tiếng Việt hiện tại có hai từ được sử dụng để diễn đạt chiều dài đó là từ “Tràng” và từ “Trường”. Ở đây nhà thơ Huy Cận không sử dụng từ “Trường Giang” mà lại chọn từ “Tràng Giang”. Điều này cho thấy sự tinh tế của Huy Cận trong việc sử dụng Tiếng Việt. Với chữ “Trường” chỉ đơn thuần là diễn đạt chiều dài. Còn với chữ “Tràng” với âm “vang” vốn là âm mở, nó không chỉ miêu tả chiều dài của dòng sông mà còn gợi lên chiều rộng của con sông. Đó là một dòng sông được mô tả với ba chiều không gian: sâu, rộng, dài. Dòng sông càng mênh mông, càng vô tận, càng đầy cảm xúc thì tâm hồn của thi sĩ càng cô đơn, càng buồn bã. Như vậy, bài thơ với tựa đề “Tràng Giang” đã phần nào thể hiện được phong cách và sở thích thơ của Huy Cận-một nhà thơ luôn bị ám ảnh bởi không gian.
Tác phẩm thơ “Tràng Giang” có một lời đề từ: “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài”.
Trong một số tác phẩm nghệ thuật, chúng ta thường gặp những lời đề từ. Những lời đề từ không chỉ là trang sức làm đẹp cho tác phẩm nghệ thuật mà còn là một phần của ý nghĩa nghệ thuật. Chúng cung cấp cho người đọc một khóa mở cánh cửa để khám phá nội dung của tác phẩm. Có những lời đề từ là những câu văn mượn từ người khác, như lời đề từ của Nam Cao trong tác phẩm “Nước mắt”, ông đã viết:
“Người ta chỉ xấu xa hư hỏng trước đôi mắt ráo hoảnh của phường ích kỷ. Nước mắt là miếng kính biến hình vũ trụ”.
Có những lời đề từ là những câu vần do chính tác giả sáng tác, như lời đề từ của Chế Lan Viên trong bài thơ “Tiếng Hát Con Tàu”:
“Tây Bắc ư? Có gì đặc biệt ở Tây Bắc
Khi trong tâm ta đã biến thành những chiếc tàu
Khi Tổ Quốc xôn xao hát ca ở mọi nẻo đường
Trái tim của ta là Tây Bắc, không còn gì khác?”.
Lời đề từ còn cung cấp những tư liệu chính mà tác giả xây dựng trong bài thơ. Lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” đã gợi lên trước mắt của người đọc hai tư liệu chính: đó là trời rộng và sông dài. Điều này được thể hiện qua hai câu thơ được xem là trung tâm của bài thơ “Tràng Giang”:
“Nắng xuống trời lên sâu chót vót
Sông dài trời rộng bến cô liêu”.
Hai khổ thơ còn lại của bài thơ này. Nếu trong khổ ba tác giả vẽ lên hình ảnh dòng sông dài, mênh mông, rợn ngợp thì trong khổ thơ thứ tư tác giả lại vẽ lên hình ảnh bầu trời cao rộng.
Hơn nữa, lời đề từ còn thể hiện rõ âm điệu, xúc cảm của bài thơ. “Tràng Giang” là bài thơ có âm điệu buồn. Đó là nỗi buồn vạn kỉ thấm sâu vào trong mạch cảm xúc của bài thơ này mà Lê Di đã viết:
“Là Tràng Giang khổ nào cũng dập dềnh sóng nước Là Huy Cận khổ nào cũng lặng lẽ u sầu”.
Đồng thời, lời đề từ cũng thể hiện tình yêu quê hương đất nước thầm kín trong tâm hồn của Huy Cận, nói riêng, và của một thời đại trong thi ca nói chung. Đó là những con người:
“Sống giữa quê hương nhưng vẫn cảm thấy thiếu quê hương” (nói như Nguyễn Tuân).
Còn Chế Lan Viên lại viết:
“Nhân dân ở quanh ta mà sao chẳng thấy Tổ quốc ở quanh mình mà có, cứ như không”.
Vậy, chúng ta có thể mượn lại lời nhận định của Hoài Thanh, Hoài Chân trong “Một thời đại trong thi ca” để kết thúc bài viết này:
“Đời ta ở trong vòng chữ 'tôi', khi mất đi bề rộng, ta tìm kiếm bề sâu, nhưng càng sâu thì càng lạnh. Ta bay lên cùng Thế Lữ, khám phá trường tình với Lưu Trọng Lư, cuồng nhiệt với Hàn Mặc Tử, Chế Lan Viên, và mê say với Xuân Diệu. Nhưng cảm giác thiên đàng đã kết thúc, tình yêu không lâu dài, sự cuồng nhiệt tan biến, và niềm mê say vẫn cô đơn. Ta trở về với tâm hồn của mình cùng Huy Cận”.
Bài làm mẫu 7
Bài thơ “Tràng Giang” lấy cảm hứng từ cảnh sông Hồng vào một chiều thu năm 1939. Theo lời chia sẻ của Huy Cận: Lúc đó, ông học tại trường canh nông Hà Nội, sống xa quê và trong lòng cảm thấy cô đơn. Một chiều thu, đứng ở bờ Nam bến Chèm nhìn dòng sông Hồng, bề nước mênh mang, bao la, ông nghĩ về cuộc sống nổi trôi, và cảm thấy nỗi buồn của mình như sóng biển vô tận. Đó là lúc ông sáng tác “Tràng Giang”.
Ban đầu, bài thơ có tựa đề “Chiều Thu Trên Sông” và được viết dưới dạng thơ lục bát. Sau 17 lần sửa đổi và làm việc miệt mài, “Tràng Giang” mới có tựa đề và hình thức như hiện nay. Nó được xuất bản trong tập “Lửa Thiêng” năm 1940 và trở thành một tác phẩm xuất sắc của Thơ Mới.
Huy Cận không chọn tựa đề “Tràng Giang” một cách ngẫu nhiên. Từ này xuất phát từ tiếng Hán Việt, biến âm từ “Trường Giang” (sông dài). Ông không muốn mô tả một con sông dài theo dòng nước mà muốn gợi lên một dòng sông vô cùng mênh mông, vô tận - một dòng sông có ý nghĩa văn hóa và lịch sử sâu sắc. Sự lựa chọn này cũng tạo ra sự tương phản hài hòa với tâm trạng cô đơn của thi sĩ trước bức tranh thiên nhiên mênh mông, bởi sự lặp lại của âm “ang” đã tạo ra cảm giác dòng sông không chỉ dài mà còn bao la và mênh mông. Do đó, tựa đề của bài thơ đã phản ánh cảm hứng chính của tác giả.
Đề từ trong bài thơ không chỉ là trang sức nghệ thuật mà còn là nguồn cảm hứng cho ý tưởng của tác giả. Lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” như mở ra một cánh cửa vào vô biên, tạo ra không gian bao la cho tác phẩm. Tác giả muốn nhấn mạnh rằng con người, trong bâng khuâng, nhớ nhung trước bao la của trời và dòng sông dài. Sự độc đáo của câu thơ nằm ở việc kết hợp hai ý nghĩa khác nhau.
Theo lời của tác giả, “Bài thơ tưởng là cảnh nhưng thực sự là tả tâm hồn”. Ở đó, tình cảm hòa quện trong một từ chỉ dòng sông cụ thể. Huy Cận suy nghĩ về dòng sông “Tràng Giang” của cuộc đời, từ nỗi buồn riêng của mình, nhà thơ suy nghĩ về sự bơ vơ của con người.