Bài thơ Tràng Giang ra đời vào năm 1939, là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách thơ của Huy Cận. Tác phẩm này thể hiện sự cô đơn của con người trước vẻ đẹp và sự rộng lớn của thiên nhiên, với tình người, tình đời và lòng yêu nước sâu sắc.
Hôm nay, Mytour muốn giới thiệu về nhà thơ Huy Cận và tác phẩm nổi tiếng của ông, Bài thơ Tràng Giang, để các bạn học sinh có thêm kiến thức khi tìm hiểu về tác phẩm này.
Bài thơ Tràng Giang
Tràng Giang
Nước tràng giang sóng gợn buồn điệp điệp
Con thuyền trôi bề mặt nước song song.
Thuyền về đất, nỗi buồn trăm lối;
Một nhánh cỏ khô, lạc mất dòng nước.
Bãi cồn nhỏ lơ thơ, gió thổi nhè nhẹ,
Đâu đây tiếng làng xa vọng từ chợ chiều.
Nắng dần tắt, trời dần đêm xuống tối thui;
Sông dài biết bao, trời cao biết mấy, bến cô liêu.
Bèo trôi về đâu, hàng chen hàng;
Vô biên, không một chuyến thuyền qua.
Không mong gợi dậy chút tình thân,
Lặng lẽ bờ xanh nối tiếp bãi cát vàng.
Lớp mây cao đan dạ, núi trở thành bạc,
Chim nhỏ nghiêng cánh: bóng chiều rơi.
Trái tim quê hương dậy sóng với dòng nước,
Không có khói của hoàng hôn cũng gợi lên nỗi nhớ nhà.
I. Vài điều về nhà thơ Huy Cận
- Huy Cận (1919 - 2005), tên thật là Cù Huy Cận.
- Quê quán: làng Ân Phú, huyện Hương Sơn (nay là xã Ân Phú, huyện Vũ Quang), tỉnh Hà Tĩnh.
- Ông tham gia vào hoạt động cách mạng và đã đảm nhận nhiều vị trí lãnh đạo cao trong Chính phủ Việt Nam như: Bộ trưởng Bộ Canh nông lịch sử, Thứ trưởng sau này là Bộ trưởng Bộ Văn hóa Nghệ thuật, Bộ trưởng Bộ Văn hóa Giáo dục…
- Ông là một trong những nhà thơ nổi tiếng của phong trào Thơ Mới.
- Một số tác phẩm:
- Trước cách mạng tháng Tám: Lửa thiêng (thơ, 1940), Kinh cầu tự (văn xuôi triết lý, 1942), Vũ trụ ca (thơ, 1940 - 1942).
- Sau cách mạng tháng Tám: Trời mỗi ngày lại sáng (thơ, 1958), Đất nở hoa (thơ, 1960), Chiến trường gần đến chiến trường xa (thơ, 1973), Suy nghĩ về nghệ thuật (tiểu luận phê bình, 1980 - 1982)...
II. Giới thiệu về bài thơ Tràng giang
1. Về điều kiện sáng tạo
Bài thơ được viết vào năm 1939 và xuất bản trong tập Lửa thiêng (1940) - tập thơ đầu tiên của Huy Cận.
2. Hình thức thơ
- Loại thể thơ: Thất ngôn
- Mang hình ảnh thiên nhiên mơ mộng, lấy cảm hứng từ phong cách cổ điển.
3. Cấu trúc
Bao gồm 3 phần:
- Phần 1. Bài thơ bắt đầu: Mô tả toàn cảnh thiên nhiên trên dòng sông.
- Phần 2. Bài thơ tiếp theo: Mô tả chi tiết hơn về thiên nhiên trên sông, thể hiện tâm trạng của nhà thơ.
- Phần 3. Kết thúc: Hình ảnh của sông vào buổi chiều tà, nỗi nhớ quê hương của tác giả.
4. Tiêu đề
- “Tràng giang”: Sự phối hợp âm với từ “trường giang” có ý nghĩa là dòng sông dài lớn.
- Âm “ang” mở ra một không gian rộng lớn, gợi lên cảm giác về chiều dài và rộng lớn của dòng sông.
=> Tiêu đề giúp độc giả tưởng tượng ra một không gian bao la, mang đến cho họ cảm giác buồn bã trước dòng sông vô tận.
5. Giới thiệu lời đề
- Lời đề từ: “Nhớ nhung bao la trước bức tranh trời mênh mông” viết bởi chính tác giả.
- “Nhớ nhung” là từ dùng để diễn đạt tâm trạng nhẹ nhàng, mơ mộng của con người khi ngắm nhìn vẻ đẹp của bức tranh tự nhiên mênh mông và “bao la” là cảm xúc chất chứa sự kỳ vĩ và vô tận của vũ trụ.
- Hình ảnh thiên nhiên: “trời mênh mông”, “sông dài” tạo ra một không gian mở, vô tận, mênh mông đưa người đọc đến với một thế giới vô tận và bao la.
=> Lời đề từ của bài thơ đã phản ánh được tâm trạng sâu lắng, khát khao của tác giả trước sự vĩ đại của vũ trụ; làm loang lổ tình cảm và tư duy của độc giả về sự vĩ đại của tự nhiên.
6. Tóm tắt nội dung
Bài thơ “Tràng Giang” đã lộ ra nỗi cô đơn của cá nhân trước vẻ đẹp vô tận của thiên nhiên, trong đó chứa đựng tình cảm sâu sắc về con người, cuộc sống và tình yêu quê hương.
7. Kỹ thuật nghệ thuật
Hình ảnh vừa mang nét cổ điển, vừa hiện đại…
III. Phân tích cấu trúc Tràng giang
(1) Giới thiệu
Nhập khẩu và tổng quan về bài thơ Tràng Giang của Huy Cận.
(2) Nội dung chính
a. Phần đầu: Mô tả tổng quan về cảnh thiên nhiên trên dòng sông
- Câu đầu tiên mở ra hình ảnh mênh mông của dòng sông: Từ “điệp điệp” gợi lên hình ảnh những đợt sóng liên tục trên bờ, tạo ra một không gian rộng lớn, vô tận.
- Câu thứ hai: hình ảnh con thuyền trôi trên dòng nước nhưng cũng là biểu tượng của sự lẻ loi.
=> Sự tương phản giữa bức tranh rộng lớn của sông với hình ảnh con thuyền nhỏ bé tạo ra cảm giác cô đơn và lạc lõng.
- Hai câu kết:
- “Thuyền” và “nước” như đang trải qua một sự chia ly đau đớn, gợi lên cảm giác “sầu trăm ngả” trong lòng.
- Hình ảnh “củi một cành khô lạc mấy dòng” khiến người đọc chìm đắm trong suy tư về sự không chắc chắn của cuộc sống, không biết đích cuối sẽ ra sao.
=> Dòng sông như biểu tượng cho cuộc sống vô tận, còn cành củi khô là biểu tượng cho cuộc đời ngắn ngủi, không thể đoán trước.
b. Khổ 2 và 3: Mô tả chi tiết cảnh thiên nhiên trên sông, thể hiện tâm trạng của nhà thơ
* Khổ thơ 2:
- Hai câu đầu tiên miêu tả không gian hoang vắng:
- Sử dụng nghệ thuật đảo ngữ cùng từ láy “lơ thơ”, “đìu hiu” gợi lên cảm giác của sự lạnh lẽo, vắng vẻ, hoang vu.
- Câu thứ ba “Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều” gợi lên nỗi buồn của một không gian trống trải, hoang vắng, thiếu vắng đi sự sống của con người.
- Hai câu tiếp theo mở rộng không gian, làm cho cảnh vật trở nên cô đơn và yên bình hơn, tăng thêm cảm giác cô độc và tĩnh lặng trong lòng.
* Khổ thơ 3:
- Hình ảnh “bèo dạt về đâu hàng nối hàng”: gợi lên hình ảnh về cuộc sống, sự trôi dạt của con người, không biết cuối cùng sẽ đi đến đâu, về đâu.
- Sử dụng nghệ thuật phủ định được lặp lại: “không một chuyến đò ngang”, “không cầu”.
=> Thất thoát đi sự sống, hình bóng con người và quan trọng hơn là tình người, tình thân, sự giao hòa giữa con người với nhau.
c. Khổ 4: Khung cảnh trên sông lúc chiều tà, nỗi nhớ quê hương của nhà thơ
- Hai dòng thơ đầu vẽ nên một bức tranh thiên nhiên chiều tà hùng vĩ, lãng mạn:
- Những đám mây trắng nối tiếp nhau từ lớp này sang lớp khác, đùn đẩy nhau tạo thành những dãy núi bạc dưới ánh nắng chiều.
- Hình ảnh “cánh chim” như một tia ấm áp chiếu sáng cho cảnh đẹp, nhưng không làm tan đi nỗi buồn sâu thẳm trong lòng nhà thơ.
- Hai dòng thơ cuối biểu hiện nỗi nhớ quê hương đậm đà, mãnh liệt của tác giả:
- Hình ảnh “dợn dợn vời con nước” mô tả những đợt sóng lan xa, đồng thời gợi lên cảm giác mãnh liệt của nhớ nhung vô tận trong tâm hồn nhà thơ.
- Dòng thơ cuối cùng đậm chất cổ điển, góp phần kết thúc bài thơ một cách chân thực và đầy cảm xúc về tình yêu quê hương đất nước.
(3) Kết bài
Xác nhận về giá trị văn học và nghệ thuật của bài thơ Tràng giang.