Hồ Xuân Hương là một nữ thi sĩ vĩ đại của văn học trung đại Việt Nam. Tác phẩm của bà thường tập trung vào cuộc sống của phụ nữ, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với họ.

Chùm thơ Tự tình là một trong những tác phẩm nổi tiếng của Hồ Xuân Hương mà Mytour muốn giới thiệu đến bạn đọc.
I. Nội dung của bài thơ Tự tình
Tự tình I
Âm thanh của gà vọng lại trong đêm,
Ngao ngán lan tỏa khắp nơi.
Chiếc mõ cũng vẫn lặng lẽ nằm đó,
Chuông tang cũng chẳng kêu ra sao.
Trước đây nghe những điều buồn bã hơn,
Sau này tức giận về số phận đã định sẵn.
Người văn nhân hay danh họa nào sẽ hiểu được?
Thân thể này chẳng già đâu mà đòi già!
Tự tình II
Đêm tối trống canh vọng về xa xôi,
Khuôn mặt đẹp ngời trong ánh trăng và nước non.
Ly rượu thơm hương, làm say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng tối chưa hoàn hảo.
Cỏ cây xanh mướt, rêu phủ mặt đất.
Thác nước đâm vào đá, mây chạm vào chân mây.
Phàn nàn về sự trở lại của mùa xuân,
Mảnh tình nhỏ bé bắt đầu nảy nở!
Tự tình III
Chiếc bánh buồn vì số phận lênh đênh,
Giữa biển người ngao ngán và lênh đênh.
Tim thổn thức trong dòng tình bạn phai nhạt,
Một nửa tâm hồn mơ mộng vẫn lung lay.
Điều khiển đời mà lòng mỏi mòn,
Thuyền rủ rê ai bước lên bến.
Thế gian này ai hiểu được lòng nhau như thế,
Ngán ngẩm ôm đàn hát về những lầm than.
II. Sơ lược về tác giả Hồ Xuân Hương
- Hồ Xuân Hương (sinh năm chưa rõ, mất năm chưa rõ) quê ở làng Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An nhưng bà thường sống ở kinh đô Thăng Long.
- Hồ Xuân Hương có một ngôi nhà riêng gần hồ Tây có tên là Cố Nguyệt Đường.
- Hồ Xuân Hương đã đi qua nhiều nơi và kết bạn với nhiều nhân vật nổi tiếng (trong đó có Nguyễn Du).
- Cuộc đời của Hồ Xuân Hương đã trải qua nhiều thăng trầm trong tình yêu, thường gặp phải những khó khăn (làm vợ lẽ).
- Các tác phẩm của bà chủ yếu là thơ Nôm và thơ chữ Hán. Theo các nhà nghiên cứu, hiện nay còn khoảng 40 bài thơ được cho là của Hồ Xuân Hương.
- Các tác phẩm của bà thường mang thông điệp về phụ nữ với tình cảm sâu sắc, cũng như khẳng định lòng kiên trì và khát vọng của họ.
- Hồ Xuân Hương từng được gọi là “Nữ hoàng thơ Nôm”.
- Có một số bài thơ nổi tiếng như: Bánh trôi nước, Khóc Tổng Cóc, Không chồng mà chửa, Quả mít…
III. Giới thiệu về Tự tình
1. Tình cảnh sáng tác
- Tự tình (I, II, III) là một loạt ba bài thơ của Hồ Xuân Hương.
- Chùm thơ 'Tự tình' phản ánh những nỗi đau buồn, bi kịch của nhà thơ.
- Bài thơ được học trong SGK là bài 'Tự tình II'.
2. Thể loại thơ
Cả ba bài thơ đều được viết theo hình thức thất ngôn bát cú.
3. Cấu trúc
- Cả ba bài thơ đều tuân theo cấu trúc: Đề - Thực - Luận - Kết.
- Cấu trúc của bài thơ Tự tình II:
- Hai câu đề: Sự cô đơn trong lòng nhà thơ.
- Hai câu thực: Khổ đau của hiện thực.
- Hai câu luận: Sự phản đối của nhà thơ.
- Hai câu kết: Sự thất vọng trước hiện thực không thay đổi được.
4. Ý nghĩa của tiêu đề
- Tự tình: Phản ánh trực tiếp tâm tư, tình cảm. Đây là sự tự thổ lộ, tự mở lòng của Hồ Xuân Hương.
- Bài thơ Tự tình (II) thể hiện nỗi đau riêng của nhà thơ Hồ Xuân Hương và cũng là nỗi đau chung của phụ nữ bị hệ thống xã hội cũng như chế độ phong kiến kìm hãm, làm cho họ cảm thấy bất lực, lạc lõng.
IV. Phân tích cấu trúc của bài thơ Tự tình (bài II)
(1) Khởi đầu
Giới thiệu về tác giả Hồ Xuân Hương và bài thơ Tự tình.
(2) Phần chính
a. Nỗi cô đơn trong tâm trí của nhà thơ
- Đoạn 1:
- Thời gian: Ban đêm, tiếng trống dồn đều: tiếng trống đánh liên tục, thường xuyên, thể hiện sự vội vã, gấp gáp của thời gian.
- Không gian: “Vẳng về”: Không gian mở rộng nhưng bị tĩnh lặng, trống trải.
=> Con người trở nên bé nhỏ, cô đơn và dễ chứa chấp những cảm xúc tâm trạng.
- Đoạn 2: Diễn đạt trực tiếp nỗi buồn bằng cách sử dụng từ ngữ mạnh mẽ:
- Từ “trơ” được nhấn mạnh: Nỗi đau, hoàn cảnh “trơ trọi”, tủi hờn. Đồng thời thể hiện sự kiêu hãnh đương đầu, đối mặt với những sự bất công, khó khăn.
- Hai chữ “hồng nhan” đặt kế cạnh danh từ chỉ đơn vị “cái” gợi lên sự tội nghiệp, bất hạnh của cuộc sống phụ nữ.
=> Bi kịch của phụ nữ trong xã hội ngày xưa.
b. Cảnh đời đầy chua xót trong thực tại
- Đoạn 3: Hình ảnh người phụ nữ lẻ loi trong đêm tối tăm với nhiều nỗi buồn:
- Chén rượu hương đưa: vay rượu để xua đi nỗi buồn.
- Say lại tỉnh: gợi lên vòng luẩn quẩn không lối thoát, cuộc say rượu rồi tỉnh giấc cũng như cuộc tình vương vấn cũng nhanh chóng tan vỡ, để lại sự hoang mang.
=> Vòng luẩn quẩn ấy gợi cảm nhận duyên số đã biến thành trò đùa của số phận.
- Đoạn 4: Nỗi chán chường, đau đớn ê chề
- Vầng trăng bóng xế: Trăng đã sắp tàn hoặc cũng chính là tuổi xuân đã trôi qua.
- Khuyết chưa tròn: Duyên phận chưa hoàn chỉnh, chưa tìm thấy hạnh phúc trọn vẹn, tròn đầy, thể hiện sự lầm lỡ của con người.
=> Niềm hy vọng thoát khỏi hoàn cảnh hiện tại nhưng không tìm được con đường ra.
c. Tư duy phản đối của nhà thơ
- Phong cảnh thiên nhiên:
- Rêu: biểu tượng của sự yếu đuối, nhỏ bé nhưng vẫn kiên định không chịu khuất phục.
- Đá: im lặng nhưng hiện giờ phải trở nên cứng rắn hơn, sắc bén hơn để 'đâm chân mây'.
- Cụm từ 'đâm toạc chân mây': thể hiện tính cương trực, kiên cường.
=> Sự chống đối của tự nhiên cũng như của con người.
d. Sự bất mãn trước hiện thực không thể thay đổi
- Điểm 7:
- 'Chán': tình trạng mệt mỏi, cảm thấy mất hứng thú
- 'Xuân đi xuân lại lại': 'xuân' có thể hiểu là mùa xuân hoặc tuổi xuân.
=> Mùa xuân trôi qua và trở lại theo chu trình tự nhiên, nhưng tuổi thanh xuân của con người chỉ qua một lần mà không bao giờ quay lại.
- Điểm 8:
- 'Mảnh tình san sẻ': tình cảm nhỏ bé, không đầy đủ nhưng vẫn phải chia sẻ.
- 'Tí con con': từng phần nhỏ bé, tiểu tiết và không quan trọng.
=> Cảm thấy đau lòng và xót xa khi đối diện với tình hình khốn khổ.
(3) Phần kết
Tái khẳng định giá trị nghệ thuật và nội dung của bài thơ Tự tình.