Tài liệu này bao gồm dàn ý chi tiết và 5 mẫu văn bài lớp 11 vô cùng hữu ích cho học sinh khi tìm hiểu về các tác phẩm đã nêu. Kính mời bạn đọc tham khảo.
Dàn ý chi tiết về hình ảnh người phụ nữ Việt Nam thời xưa
1. Phần giới thiệu
- Trình bày về hình tượng của phụ nữ trong văn học một cách tổng quát.
- Sự ảnh hưởng về người phụ nữ trong các tác phẩm “Bánh trôi nước” và “Tự tình” của Hồ Xuân Hương, cũng như “Thương vợ” của Trần Tế Xương.
2. Nội dung chính
- Bối cảnh lịch sử, và nội dung chính của thơ của hai nhà văn trên.
- Họ là những phụ nữ tài năng và xinh đẹp (em vừa trắng lại vừa tròn, với vẻ đẹp non nước), và có phẩm chất cao quý như bà Tú trong bài Thương vợ của Tú Xương (buôn bán suốt năm bên bờ sông - Nuôi năm đứa con cùng một chồng).
- Các phụ nữ này số phận thật nhỏ bé, cuộc sống luôn gặp phải nhiều khó khăn. Họ phải sống trong một xã hội phong kiến lạc hậu, nơi nam quyền được ưu tiên hơn nữ giới, người phụ nữ không được trọng dụng và không có vị trí trong xã hội. Do đó, người phụ nữ tài năng như Hồ Xuân Hương thường bị coi thường, và công việc của một người vợ thường không được đánh giá cao dù cô ấy vất vả cả năm để chăm sóc gia đình, bảo vệ hạnh phúc cho họ, dù có phải gánh chịu nhiều thiệt thòi.
- Bản lĩnh của phụ nữ trong xã hội xưa: Mặc dù bị ràng buộc bởi quan niệm cũ, phong tục cổ truyền và tư tưởng lạc hậu... Nhưng trong tâm hồn, họ vẫn giữ lại sự đẹp đẽ, sáng sủa, và luôn cố gắng phấn đấu cho quyền bình đẳng. Họ là nữ nhân nhưng vai trò của họ trong xã hội rất quan trọng...
3. Tổng kết
- Phụ nữ thời xưa phải trải qua nhiều khó khăn và bị hạn chế bởi ý thức xã hội
- Nhắc nhở mọi người phải trân trọng hạnh phúc của hiện tại.
Tri thức về người phụ nữ Việt Nam thời xưa - Mẫu 1
Văn thơ trung đại của Việt Nam, đặc biệt là các tác phẩm viết bằng chữ Nôm, thường thể hiện sâu sắc về tình yêu và số phận của phụ nữ trong cuộc sống.
“Nàng ơi!
Tại sao lại gặp khó khăn đến thế? Đau buồn ấy từ đâu mà ra?
Cho đến khi xuân tàn hoa rụng, thơ mộng tan vào ánh trăng?”
(Trích từ Văn tế của Trương Quỳnh Như, Phạm Thái)
“Đau khổ vì số phận nữ nhân,
Những lời than này không phải chỉ riêng của ai.”
(Trích từ Truyện Kiều của Nguyễn Du)
“Nguyệt Nga là cô gái trinh nữ,
Vẻ đẹp của cô nàng hiển vinh và lộng lẫy như hoa quận chúa.”
(Trích từ Truyện Lục Vân Tiên của Nguyễn Đình Chiểu)
Hồ Xuân Hương và Trần Tế Xương, qua những tác phẩm như “Bánh trôi nước”, “Tự tình II”, “Thương vợ”, đã tái hiện hình ảnh của phụ nữ Việt Nam xưa với sâu sắc và đầy cảm xúc.
Bài thơ “Bánh trôi nước” không chỉ mô tả về một món ăn dân dã mà còn tượng trưng cho phẩm chất tốt đẹp của phụ nữ Việt Nam. Từ “trắng” và “tròn” kết hợp với hình ảnh “thân em” đã thể hiện vẻ đẹp giản dị, dịu dàng và duyên dáng của phụ nữ. Mặc dù phải đối mặt với khó khăn, gian khổ và biến cố, nhưng phụ nữ vẫn giữ được lòng kiên nhẫn và trung trực. Hình ảnh tâm hồn kiên cường và trung thành được tôn vinh qua từng câu trong bài thơ, tạo nên một bức tranh tuyệt vời về đức hạnh của phụ nữ Việt Nam xưa trong mọi gia đình.
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn,
Bảy nổi ba chìm giữa dòng nước non.
Dẫu lòng vẫn rối bời, bên ngoài vẫn nặn,
Nhưng em vẫn giữ được tấm lòng son.”
Tuyển tập thơ “Tự tình” của Bà chúa thơ Nôm, đặc biệt là bài thơ thứ hai, đã thể hiện một cách cảm động về bi kịch tình yêu của người phụ nữ, số phận của họ thực sự đầy đau đớn!
Người phụ nữ ấy thức trắng đêm, một mình nghe tiếng trống xa vang vọng. Thức trắng vì cô đơn, vì không có ai bên cạnh. Rượu và trăng cũng không xua đi nỗi buồn, nỗi buồn đè nặng lên tâm hồn. Cố uống rượu để quên đi, nhưng chỉ làm cho buồn thêm nặng nề; buồn vì tình yêu không được thỏa mãn! Nhìn “vầng trăng xế” trơ trọi, ngắm mãi nhưng trăng vẫn chưa tròn. Hạnh phúc mong manh nhưng không thể có, chỉ là “Một tháng đôi lần có cũng không!”. Số phận đầy bi kịch!
Trong cơn đau đớn của tình yêu, người phụ nữ không thể thoát ra được. Dù có cố gắng “xiên ngang mặt đất”, “đâm toạc chân mây”, nhưng không có điều gì thay đổi được cảnh tình thảm khốc, đau buồn đó:
“Xiên ngang mặt đất, rêu bao phủ,
Đâm toạc chân mây, đá khắp nơi.”
Sự đảo ngữ trong hai câu thơ không chỉ làm nổi bật sự dữ tợn của thiên nhiên mà còn nhấn mạnh sự phản kháng đến tuyệt vọng của người phụ nữ “lấy chồng chung”.
Thời gian không mang lại niềm vui cho nàng. Mùa xuân không đem lại hạnh phúc gì, mà nỗi buồn, đau khổ cứ gia tăng. Mùa xuân qua đi, mùa xuân lại về, tuổi già từng ngày lớn thêm, nhan sắc dần phai mờ, nhưng tình yêu và hạnh phúc chỉ được chia sẻ chút ít mà thôi! Thật đáng thương! Thật là bi thảm. Tổng Cóc và ông phủ Vĩnh Tường không mang lại hạnh phúc gì cho nàng! Hai câu kết thể hiện cực đại nỗi đau khổ trong bi kịch tình yêu của Hồ Xuân Hương:
“Chán nản khi xuân đi rồi lại đến,
Mảnh tình chỉ được chia sẻ chút ít!”
“Tự tình” - Bài II không chỉ nói về nỗi cô đơn mà còn thể hiện khao khát tình yêu hạnh phúc của người phụ nữ trong hoàn cảnh “lấy chồng chung”. Giá trị nhân bản của bài thơ rất sâu sắc.
Bài thơ “Thương vợ” với chủ đề chính là tình thương, lòng trân trọng, biết ơn của ông dành cho người vợ hiền của mình.
Bà Tú là biểu tượng của những phẩm chất cao quý của phụ nữ Việt Nam. Bà làm ăn tại bờ sông suốt năm, không ngày nghỉ. Bằng cách này, bà đã “nuôi đủ năm con với một chồng” nhưng vẫn kiên định với trách nhiệm gia đình:
“Quanh năm làm ăn bên bờ sông,
Chăm sóc đủ cho cả nhà không bỏ sót.”
Nhờ vào sự mạnh mẽ, quyết đoán của vợ, ông Tú, mặc dù “ăn bằng công lương vợ”, vẫn sống thảnh thơi, thịnh vượng:
“Dù có nợ nần chồng chất,
Nhưng ông vẫn sống thoải mái suốt đời.
Cho vợ kiếm tiền mua mỹ phẩm,
Ngựa xe luôn sẵn sàng bên cạnh.'
(Tự nhắc nhở)
Hình ảnh “thân cò” là một sáng tạo của Tú Xương để diễn đạt sự làm việc vất vả, khó nhọc của bà Tú. Cặp từ “lặn lội” và “eo sèo” đã mô tả chân thực nỗi gian khổ, đức tính chịu khó của người vợ, người mẹ trong gia đình đông con:
“Bơi lội như cò khi nước cạn,
Vượt sông mặc nước gió lạnh buốt,”
Bà Tú còn là biểu tượng của sự hy sinh im lặng. Bà kiên nhẫn, cam chịu trước số phận. Câu ngạn ngữ “một duyên hai nợ”, “năm nắng mười mưa” kết hợp với các từ ngữ “phận trăm năm”, “dám vì gia đình” cho thấy phẩm hạnh, tinh thần cao quý của bà Tú. Bà đã hy sinh tất cả cho cuộc sống và hạnh phúc của gia đình:
“Một duyên hai nợ phận trăm năm,
Năm nắng mười mưa dám vì nhà”
Hai câu kết là lời trách mình của bà Tú cũng là lời trách bản thân của nhà thơ:
“Cha mẹ ăn ở bạc,
Chồng hờ hững như không”
“Không” đồng nghĩa với việc không có giàu sang, không được hưởng thụ cuộc sống phong lưu như những phu nhân khác. “Không” cũng là không được sống trong sự thịnh vượng, trong cuộc sống xa hoa như các phu nhân khác của thế gian.
Dù tự trách mình, Tú Xương vẫn biểu lộ lòng biết ơn và tôn trọng đối với người vợ yêu thương của mình.
Hình ảnh bà Tú trong bài thơ “Thương vợ” là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam, với tất cả những phẩm chất cao quý như sự kiên nhẫn, tận tâm, lòng hi sinh.
Qua các bài thơ như “Bánh trôi nước”, “Tự tình” - Bài II, “Thương vợ”, chúng ta thấy được những phẩm chất tốt đẹp của phụ nữ Việt Nam, từ đó càng trân trọng và tự hào về người mẹ, người chị, người vợ trong mỗi gia đình. Điều này như Huy Cận đã viết:
“Chị em tôi tỏa ánh nắng lịch sử,
Nắng chiếu đời cũng như nắng chiếu thơ”.
Hình ảnh của người phụ nữ Việt Nam xưa - Mẫu 2
Hình ảnh người phụ nữ luôn là chủ đề phổ biến trong văn học dân gian. Đây là một chủ đề giàu cảm hứng nhân văn, đã góp phần làm nên giá trị của văn học dân gian và thể hiện bản sắc của các tác giả. Đặc biệt là Hồ Xuân Hương với “Tự tình” (II) và Tú Xương với “Thương vợ”.
Hai bài thơ với hai nhân vật phụ nữ đều thể hiện khát khao một tổ ấm gia đình. Tuy nhiên, cuộc đời lại đầy thử thách. Họ phải đối mặt với số phận nặng nề trong một xã hội phong kiến phân biệt giới tính, một xã hội mà người phụ nữ thường không được tôn trọng và không có quyền tự do.
Thơ của Hồ Xuân Hương không chỉ là biểu hiện của cảm xúc cá nhân mà còn chứa đựng những vấn đề phổ biến về thân phận của người phụ nữ. Bằng cách này, bà đã tạo ra hình ảnh sống động của người phụ nữ Việt Nam xưa. “Tự tình” (II) là một phần của chùm thơ tự tình, viết bằng chữ Nôm, thể hiện sự đau khổ vì mất quyền kiểm soát đời sống của mình. Trong bức tranh tối tăm của nửa đêm, tiếng trống canh vang lên như một lời nhắc nhở về thời gian. Người phụ nữ cảm thấy cô đơn và bất lực giữa thế giới vô tận. Trong cảnh tối tăm, vẻ đẹp của người phụ nữ trở nên vô giá trị. Họ cảm thấy buồn bã và cô đơn trước ánh sáng mặt trăng chưa hoàn hảo. Cảnh này thể hiện tâm trạng cô đơn và tủi hổ của người phụ nữ. Họ đang tìm kiếm tình yêu và sự hoàn hảo trong thế giới xấu xa này, nhưng cuối cùng họ nhận ra rằng đó chỉ là ảo mộng.
Tú Xương là nơi của những bài thơ đậm tình yêu thương, đầy cảm động về người vợ vẫn còn sống. Bài thơ “Thương vợ” thể hiện tâm trạng và vị thế của một người mẹ, một người vợ kiên cường. Bà Tú có thể đã trải qua nhiều khó khăn trong cuộc sống, nhưng bà luôn cảm thấy hạnh phúc vì có gia đình. Vì chồng, vì con, bà chịu đựng mọi gian khổ của cuộc sống. Quanh năm, ngày qua ngày, không bao giờ có ngày nghỉ. Ngày mưa, ngày nắng, bà Tú luôn bận rộn với công việc buôn bán ở bờ sông. Bức tranh về cuộc sống bận rộn, đầy khó khăn của bà Tú được ông Tú mô tả. Hình ảnh “thân cò” trở thành biểu tượng cho người phụ nữ trong xã hội xưa. Thân cò “lặn lội” trong không gian vắng vẻ, thể hiện sự vật vã và cam go của cuộc sống. “Eo sèo mặt nước buổi đò đông” là một bức tranh khó khăn, đầy thách thức của người buôn bán. Dù khó khăn đến đâu, bà Tú vẫn kiên nhẫn chịu đựng như một “thân cò”. Mặc dù số phận ràng buộc họ, nhưng nhờ đó, những phẩm chất cao quý của người phụ nữ được thể hiện rõ nét.
Dù có đau đớn ra sao, dù yếu đuối như thế nào, trong lòng Hồ Xuân Hương vẫn tỏa sáng ngọn lửa hy vọng, không chịu khuất phục, muốn thay đổi cuộc sống của mình. “Xiên ngang mặt đất rêu từng đám/Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn” thể hiện lòng kiên cường, quyết tâm của bà. Thiên nhiên trong mắt Hồ Xuân Hương ẩn chứa một sức mạnh đang vươn lên. “Rêu”, “đá” dù nhỏ bé nhưng không yếu đuối. Điều này chứng tỏ quyết tâm của bà muốn vượt qua mọi rào cản, tìm kiếm hạnh phúc cho mình, giải thoát khỏi số phận khó khăn, thể hiện tính cách dũng cảm của người phụ nữ. Dù có gặp khó khăn nhưng bà vẫn nhìn nhận cuộc sống một cách lạc quan. Tuy vấn vương, nhưng bà vẫn nhìn nhận cuộc sống với niềm tin. Thật đau lòng khi giữa vòng quay của thời gian, mảnh tình vụn vỡ vẫn còn đau lòng. Đối với trái tim yêu thương kia, đó như một vết thương sâu, mong muốn tìm kiếm tình yêu trọn vẹn.
Dù gặp khó khăn, đau buồn ra sao, người phụ nữ Việt Nam xưa vẫn là những người có phẩm chất đẹp. Họ không chỉ sở hữu vẻ bề ngoài đẹp mà còn có tâm hồn cao đẹp. Đó là lòng yêu thương, lòng nhân từ, sự hy sinh bản thân vì gia đình. “Nuôi đủ năm con với một chồng”. “Nuôi đủ năm con” là trách nhiệm của một người mẹ, nhưng việc nuôi chồng cũng là một trách nhiệm khó khăn. Bà Tú phải đối mặt với một nhiệm vụ nặng nề, nhưng vẫn kiên nhẫn chăm sóc gia đình. “Một duyên hai nợ âu đành phận”. Bà không hề biết rằng mình đang hy sinh. Sự vất vả “năm nắng mười mưa” thể hiện lòng kiên nhẫn, hy sinh vì gia đình. Dù vất vả, bà vẫn âm thầm chịu đựng. Đó chính là vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.
Hai người phụ nữ đẹp đều tìm thấy sức mạnh và ý chí để vượt qua khó khăn. Tuy nhiên, họ vẫn cảm thấy cô đơn, và đó là lý do họ thất bại. Một người muốn thoát khỏi cuộc sống nhàm chán, còn một người cam chịu, nhẫn nại với vai trò người mẹ, người vợ. Một người được đồng cảm, sự chia sẻ, trong khi một người khác lại cô đơn và buồn bã. Chỉ khi những người phụ nữ đoàn kết, đồng lòng dưới sự lãnh đạo của Đảng, họ mới có thể thay đổi số phận, kiểm soát cuộc sống của mình.
Người phụ nữ thời xưa phải đối mặt với nhiều bất công, hạn chế, và sự áp đặt từ xã hội phong kiến. Trái lại, người phụ nữ hiện đại được trao quyền bình đẳng, quyền học vấn, quyền tự do lựa chọn tình yêu và quyền kiểm soát cuộc sống của mình. Dù có trải qua bao sóng gió, tâm hồn cao quý của người phụ nữ xưa vẫn sáng mãi không tàn. Điều đó làm cho chúng ta luôn tự hào về người phụ nữ Việt Nam.
Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam thời xưa - Mẫu 3
Hồ Xuân Hương đã sáng tác nhiều bài thơ nổi tiếng về đề tài phụ nữ, thể hiện sự khao khát tự do và hạnh phúc. Trần Tế Xương cũng đã viết về những khó khăn mà phụ nữ phải đối mặt trong một xã hội mà nam giới được ưu ái.
Bằng hình ảnh chiếc bánh trôi nước, Hồ Xuân Hương truyền đạt thông điệp sâu sắc về thân phận và sự phụ thuộc của người phụ nữ:
“Thân em trắng tròn mịn màng,
Bèo trôi bềnh bồng, nước vàng non.
Đời vất vả cay đắng âu lo,
Trái tim em vẫn son sắt mãi”.
Chiếc bánh trôi nước được làm từ bột nếp trắng, mịn màng, tròn trịa, tượng trưng cho vẻ đẹp tự nhiên, đầy đặn của phụ nữ trẻ đẹp. Khi nấu trong nước sôi, bánh chìm lên rồi mới nổi, tượng trưng cho sự chín muồi qua nhiều biến động. Màu trắng trong bánh như làn da, màu nâu đỏ của nhân đại diện cho sự sắc sảo, thông minh. Hồ Xuân Hương với trái tim nhạy cảm đã nhận ra rằng sau những vẻ đẹp hữu hình đó là một cảm xúc sâu thẳm về thân phận của phụ nữ. Bà hiểu rằng phụ nữ được sinh ra không chỉ để sinh sôi mà còn để tạo ra vẻ đẹp cho thế giới. Mặc dù vai trò của họ rất quan trọng, nhưng xã hội phong kiến thiên vị và hạn chế họ. Cụm từ 'Nhất nam viết hữu, thập nữ viết vô' là ví dụ điển hình.
Quy định “Tam tòng” đưa người phụ nữ vào tình trạng phụ thuộc vĩnh viễn: “Tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử”. Những niềm tin cũ kỹ đó đã hủy hoại sự tự do của phụ nữ, biến họ thành những con người bị hạn chế và chẳng khác gì những chiếc bánh trôi nước - rắn, nát, méo mó và hoàn toàn do tay kẻ nặn.
Trong bài thơ “Tự tình II”, Hồ Xuân Hương đã phản ánh tâm trạng bức xúc của chính mình và của nhiều phụ nữ khác trong xã hội phong kiến:
“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.
Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn.
Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám,
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn.
Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại,
Mảnh tình san sẻ tí con con!”
Phụ nữ đẹp, yêu thương và hy sinh. Họ hi sinh mọi thứ mà không đòi hỏi điều gì trở lại ngoài sự quan tâm và sự chia sẻ. Tuy nhiên, xã hội vẫn thiên vị và hạn chế họ, không công nhận giá trị của họ như là con người. Hồ Xuân Hương đã nhìn nhận điều đó và viết ra những câu thơ đầy cảm xúc, chứa đựng nỗi đau và nỗi chua xót về sự bất công đó. Bằng cách sử dụng cụm từ 'cái hồng nhan', bà đã chỉ ra sự phân biệt đối xử giữa nam và nữ trong xã hội phong kiến.
Tâm trạng nặng nề của nữ sĩ về thân phận và duyên phận không được chia sẻ với ai, dường như càng trở nên ám ảnh và đầy xót xa trong lòng vào những đêm khuya im lặng. Tuy nhiên, người trong bài thơ vẫn không mất đi tinh thần trung thành, không từ bỏ hy vọng sống mạnh mẽ, luôn mong ước cho một cuộc sống hạnh phúc tròn đầy và mong muốn chia sẻ và đền đáp những tình cảm chân thành nhất.
Bài thơ “Thương vợ” của Trần Tế Xương có thể xem là bức tranh tương đối hoàn chỉnh về cuộc sống của người phụ nữ trong xã hội phong kiến:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Lặn lội thân cò khi quãng vắng,
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không”.
Trước đây, Nho giáo ép phụ nữ phải chịu trách nhiệm nuôi dưỡng chồng và con cái. Trách nhiệm nuôi dưỡng chồng của bà Tú bao gồm cả việc chăm sóc chồng, điều này là không công bằng vì theo lý thuyết, nam giới phải là trụ cột của gia đình trong mọi khía cạnh.
Bà Tú ban đầu là con gái nhà giàu. Khi còn sống với cha mẹ, bà không phải chịu đựng những khó khăn nhưng khi kết hôn với ông Tú, bà phải đối mặt với những khó khăn, bất hạnh. Bà sống cuộc sống khó khăn, lo lắng hàng ngày, buôn bán quanh năm bên bờ sông, chỉ để nuôi đủ năm con với một chồng. Việc nuôi ông chồng, đặc biệt là ông Tú, không chỉ đơn giản là lo cơm, áo, nhà mà còn phải chuẩn bị rượu, trà và tiền cho ông vui chơi, chuẩn bị quần áo cho ông đi ra ngoài. Bà Tú phải lo lắng nhiều, làm nhiều mà không dám than phiền: “Một duyên hai nợ âu đành phận, Năm nắng mười mưa dám quản công”. Bà tự nguyện chấp nhận đó là số phận đã được định sẵn. Tâm trạng và suy nghĩ của bà cũng chính là tâm trạng và suy nghĩ chung của phụ nữ thời xưa.
Nhà thơ Trần Tế Xương từng tự nhận mình là ông chồng vô trách nhiệm, để vợ phải lặn lội thân cò… giống như những thân cò thân vạc đáng thương trong ca dao dân ca, biểu tượng cho sự khổ đau, gian khổ của người phụ nữ. Ngoài khổ vất vả về vật chất, bà Tú còn phải chịu đựng khổ đau về tinh thần. Bà dốc hết lòng vì chồng, vì con nhưng liệu chồng con có biết đánh giá không? Vì vậy mới có tiếng thở dài như một lời than trách: “Cha mẹ suốt đời chỉ lo ăn ở bạc/Có chồng lạnh lùng cũng chẳng khác nào không!”
Có lẽ ông Tú đã hiểu và đồng cảm với vợ mình. Lấy chồng mà không có sự giúp đỡ, sự phụ thuộc; lấy một người chồng lãnh đạm thì cũng chẳng khác gì không lấy.
Ba bài thơ cùng chủ đề và cùng thể hiện sự nhỏ bé, phụ thuộc đáng thương của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa. Nhà thơ Hồ Xuân Hương và nhà thơ Trần Tế Xương đã đóng góp phần lớn vào việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ - những người mang trách nhiệm duy trì sự sống trên trái đất này.
Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam thời xưa - Mẫu 4
Viết về người phụ nữ đã trở nên phổ biến trong văn học Việt Nam từ xưa đến nay. Mỗi tác giả khác nhau đều miêu tả người phụ nữ theo cách riêng của mình. Tuy nhiên, điểm chung của họ là cuộc sống gánh chịu nhiều khổ đau và không có quyền tự quyết định số phận. Điều này đã được thể hiện qua các tác phẩm nổi tiếng như “Bánh trôi nước, Tự tình II” của Hồ Xuân Hương và “Thương vợ” của Trần Tế Xương.
Trong xã hội phong kiến cổ xưa, người Việt đã chịu sự chi phối sâu sắc của tư tưởng Nho giáo: “Trọng nam kỳ nữ”. Phụ nữ không được coi trọng và không có quyền lực trong xã hội. Họ phải sống trong sự cam chịu và phụ thuộc vào đàn ông: “Ở nhà phụ nam, lấy chồng phụ chồng, chồng chết phụ con”. Cuộc đời của họ không chỉ đầy gian khổ mà cả hôn nhân cũng gặp phải nhiều trắc trở, đau khổ khi đàn ông thường có nhiều vợ...
Là biểu tượng cho phụ nữ trong xã hội đó, Hồ Xuân Hương đã thể hiện tiếng nói mạnh mẽ qua hai bài thơ “Bánh trôi nước” và “Tự tình II”. Những người phụ nữ trong thơ của Bà chúa thơ Nôm được miêu tả rất đẹp và tài năng. Tuy nhiên, họ phải trải qua cuộc sống rất khó khăn, bất ổn mà không biết đến hạnh phúc ở đâu:
“Thân em trắng nhưng vừa tròn
Bảy lên ba chìm giữa nước non”
Ở đây, Hồ Xuân Hương sử dụng hình ảnh của chiếc bánh trôi để diễn đạt cuộc đời của phụ nữ.
Trong “Tự tình”, ta lại nghe thấy lời than thở một cách trực tiếp:
“Đêm khuya văng vẳng tiếng trống canh,
Chỉ còn bóng dáng em trong bóng đêm.
Chén rượu say tỉnh mê say tỉnh,
Trăng vẫn chưa tròn, đã lắm lần.”
Phụ nữ thông minh và tài năng cần được quý trọng và yêu thương. Nhưng họ thường phải đối mặt với cảm giác cô đơn và lẻ loi đến cùng cực. Thậm chí, họ cũng phải chia sẻ tình cảm cho người khác:
“Mảnh tình san sẻ tí con con!”
Dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, những người phụ nữ trong thơ của Hồ Xuân Hương vẫn không chịu khuất phục trước số phận:
“Ngang bước qua rừng, rêu xanh tận đất,
Chân chạm mây trắng, đá vươn bóng hòn”
Dù bề ngoài có thể yếu đuối, nhưng trong tâm hồn, những người phụ nữ ấy vẫn luôn mạnh mẽ:
“Mặc dầu tay kẻ nặn, rắn vẫn giữ tấm lòng son”
Câu thơ này khẳng định rằng dù xã hội có bất công đến đâu, người phụ nữ vẫn giữ được lòng trung hiếu và tình yêu chân thành. Họ luôn khao khát hạnh phúc và tình yêu trọn vẹn, điều đó là đúng đắn cho mọi người.
Trong bài thơ “Thương vợ” của Tú Xương, chúng ta thấy hình ảnh của một người phụ nữ tận tình, nhẫn nhục và hy sinh. Nhà thơ đã thể hiện niềm đồng cảm với người phụ nữ qua góc nhìn của một người chồng. Điều này là điểm khác biệt giữa thơ Hồ Xuân Hương và Tú Xương về người phụ nữ. Người vợ trong thơ Tú Xương chính là bà Tú - một người phụ nữ tận tình.
“Năm con nuôi một chồng, buôn bán quanh năm sông
Đò đông, thân cò lặn lội mặt nước sông
Bốn câu thơ đầu tiên mô tả công việc vất vả của bà Tú - buôn bán không ngừng nghỉ. Bà cố gắng nuôi năm con với một mình, trong khi phải vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Họ phải chịu đựng ràng buộc phong kiến mà không thể kêu ca, chỉ có thể im lặng chấp nhận những điều đó: “Năm nắng mười mưa chẳng quản công”. Hai câu thơ cuối cùng có vẻ như là nhà thơ tự đặt câu hỏi về tình trạng đó:
“Cha mẹ thường sống với lòng tham lợi
Chồng hờ hững cũng chẳng khác gì không”
Tiếng “cha mẹ” vẫn văng lên như một âm thanh đắng cay, như một lời tự trách nhiệm vô dụng, đẩy người vợ vào khổ cực. Qua bài thơ này, Tú Xương đã vẽ nên hình ảnh của bà Tú, là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội xưa: mạnh mẽ, kiên cường, và hy sinh cao quý.
Mỗi nhà thơ có một giọng điệu riêng, nhưng đều đề cao và trân trọng những người phụ nữ trong xã hội. Ba bài thơ này đã để lại nhiều ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Hình ảnh của người phụ nữ Việt Nam thời xưa - Mẫu 5
Khi nhắc đến đề tài về người phụ nữ trong xã hội xưa, không thể không nhắc đến ba bài thơ nổi tiếng: “Bánh trôi nước, Tự tình II” của Hồ Xuân Hương và “Thương vợ” của Tú Xương. Mỗi nhà thơ đã mô tả những vẻ đẹp của người phụ nữ theo cách riêng của mình.
Đến với thơ của Hồ Xuân Hương, người phụ nữ không chỉ được mô tả qua vẻ đẹp bên ngoài mà còn qua tâm hồn sâu thẳm. Bài thơ “Bánh trôi nước” đã thể hiện điều này:
“Thân em vừa trắng lại vừa tròn
Bảy nổi ba chìm với nước non
Rắn nát mặc dầu tay kẻ nặn
Mà em vẫn giữ tấm lòng son”.
Dùng hình ảnh của chiếc bánh trôi, Hồ Xuân Hương đã miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ. Ngoại hình được miêu tả: “vừa trắng lại vừa tròn” gợi lên hình ảnh phụ nữ đầy đặn, da trắng hồng. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng tâm hồn của họ vẫn thủy chung: “Mà em vẫn giữ tấm lòng son”.
Nếu “Bánh trôi nước” là sự khẳng định về tình yêu và niềm tin, thì “Tự tình II” là biểu hiện của đau buồn và cô đơn. Trước cảnh ngộ buồn tối tăm của đêm khuya, hình ảnh người phụ nữ trở nên đơn độc:
“Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn”
Cụm từ “say lại tỉnh” tạo nên một vòng luẩn quẩn cho câu thơ cũng như vòng luẩn quẩn của thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa. Họ dùng rượu để quên đi hiện thực nhưng men rượu không thể xua tan đi nỗi buồn. Tuổi thanh xuân đã sắp qua đi nhưng hạnh phúc vẫn xa xôi. Người phụ nữ càng khao khát được yêu thương, càng đau xót cho số phận của mình. Đau khổ và phẫn uất khiến họ phải phản kháng:
“Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn.”
Nhưng thân phận nhỏ bé ấy không thể thay đổi. Khát vọng được sống, được tự do, được yêu thương là những nhu cầu chính đáng của con người. Nhưng xã hội phong kiến đã từ chối những khát vọng đó. Phản kháng càng nhiều, đau khổ càng nặng thêm:
“Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại
Mối tình san sẻ tí con con.”
Câu thơ cuối thể hiện sự chán chường, ngao ngán khi tuổi xuân đã trôi qua không thể lấy lại. Ngay cả tình cảm - thứ không thể chia sẻ bây giờ phải san sẻ.
Khác với Hồ Xuân Hương, người phụ nữ trong bài thơ “Thương vợ” của Tú Xương lại được tôn vinh chủ yếu về tính cách. Nhà thơ, với tư cách là người chồng - một người đàn ông để bày tỏ niềm cảm thông với những người phụ nữ, đã tạo nên sự khác biệt đầu tiên so với thơ Hồ Xuân Hương. Người vợ trong thơ Tú Xương không ai khác chính là bà Tú - một người phụ nữ tần tảo.
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Bốn câu thơ đầu đã mô tả về công việc vất vả của bà Tú - buôn bán, công việc không bao giờ nghỉ ngơi. Mặc cho cuộc sống khó khăn, bà vẫn sớm hôm ra sức “nuôi đủ năm con với một chồng”. Việc tách biệt “một chồng” có vẻ như là một biểu hiện của hoàn cảnh khó khăn. Thực tế, người chồng đáng lẽ ra phải là người chia sẻ gánh nặng nuôi cả gia đình. Tuy nhiên, ở đây, người vợ phải tự mình mưu sinh nuôi chồng con. Họ phải chấp nhận yên lặng chịu đựng và coi đó là số phận của mình: “Một duyên hai nợ âu đành phận/Năm nắng mười mưa chẳng quản công”. Hai câu thơ cuối cùng có thể được coi là lời tự vấn của nhà thơ:
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không”
Tiếng “cha mẹ” vang lên thấm thía, giống như là lời tự trách nhiệm mình vô dụng, khiến vợ phải chịu đựng nhiều khổ cực.
Tóm lại, qua ba bài thơ “Bánh trôi nước”, “Tự tình II” và “Thương vợ”, Hồ Xuân Hương và Tú Xương đã thành công trong việc miêu tả hình ảnh của người phụ nữ trong xã hội với những nét đẹp tiêu biểu. Đồng thời, cả hai nhà thơ cũng đã thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn đối với những người phụ nữ.