TOP 5 bài Thuyết minh về chùa Dâu tuyệt vời, độc đáo nhất, giúp các em học sinh lớp 9 hiểu rõ hơn về vị trí địa lí, cấu tạo, kiến trúc và khái quát chung về chùa Dâu - Bắc Ninh để viết bài văn thuyết minh xuất sắc.
Chùa Dâu là một ngôi chùa nổi tiếng tại tỉnh Bắc Ninh, còn được biết đến với các tên gọi khác như chùa Cả, Cổ Châu Tự, Diên Ứng Tự. Mời các em đọc bài viết dưới đây của Mytour để hiểu thêm về điểm đến này và có thêm từ vựng để hoàn thiện bài thuyết minh về một điểm đặc biệt trong danh lam thắng cảnh quê mình.
Dàn ý Thuyết minh về chùa Dâu
1. Bắt đầu
- Giới thiệu về chủ đề cần thuyết minh: chùa Dâu ở Bắc Ninh
2. Nội dung chính
a. Vị trí địa lý, tên gọi và quá trình hình thành
- Nằm trong thôn Khương Tự, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh.
- Còn được biết đến với các tên khác như: Cổ Châu tự, Diên Ứng tự, Pháp Vân tự, Thiền Định tự, hoặc chùa Bà Dâu
- Xây dựng từ đầu thế kỉ II (187-226), là một trong những trung tâm Phật giáo đầu tiên tại Việt Nam.
- Được công nhận là di tích quốc gia đặc biệt vào năm 2013.
b. Quá trình xây dựng và phát triển, đặc điểm kiến trúc
- Trải qua nhiều giai đoạn lịch sử và nhiều đợt tu bổ lớn: từ thời kỳ 1000 năm Bắc thuộc đến thời phong kiến đến nay.
- Xây dựng theo phong cách kiến trúc 'Nội công - ngoại quốc' với diện tích rộng 1730 m2.
- Bao gồm nhiều công trình quan trọng như: tam quan, tiền thất, tháp Hòa Phong, Tam bảo, tiền đường, hậu đường, thượng điện, thiêu hương, nhà khách, và vườn tháp.
c. Ý nghĩa đối với Phật giáo nước nhà
- Là một trong những trung tâm Phật giáo cổ nhất tại Việt Nam
- Nằm trong hệ thống Tứ pháp của Phật giáo
- Tổ chức lễ hội chùa Dâu vào ngày 8/4 âm lịch hàng năm
3. Tổng kết
- Nhấn mạnh về vẻ đẹp, ý nghĩa và giá trị văn hóa tâm linh của chùa Dâu
Thuyết minh về chùa Dâu Bắc Ninh
Vùng đất Kinh Bắc ngày xưa là một trong những nơi phát triển văn hóa dân gian Việt Nam, cùng với những bài hát quan họ ngọt ngào, những chiếc nón quai thao duyên dáng, và những nghề truyền thống như làm tranh đông hồ, gốm Phù Lãng, nơi đây còn nổi tiếng với hệ thống các đền chùa cổ linh thiêng với tuổi đời hàng nghìn đến hàng trăm năm. Trong số đó, chùa Dâu nổi bật nhất, là ngôi chùa cổ nhất Việt Nam, là nơi tâm linh quan trọng nhất đối với Phật giáo nước ta.
Với vị trí không quá xa thủ đô Hà Nội, chùa Dâu trở thành điểm đến tâm linh được nhiều du khách thập phương đến thăm để dâng hương và cầu nguyện. Ngôi chùa này nằm tại thôn Khương Tự, xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh. Ngoài ra, chùa Dâu còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như: Cổ Châu tự, Diên Ứng tự, Pháp Vân tự, Thiền Định tự, chùa Bà Dâu.
Chùa Dâu không chỉ nổi tiếng với lịch sử xây dựng lâu dài từ thế kỉ II đầu Công nguyên (bắt đầu từ năm 187 và hoàn thành vào năm 226), mà còn vì ngôi chùa này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển Phật giáo ở Việt Nam. Việc công nhận chùa Dâu là di tích quốc gia đặc biệt đã làm nổi bật giá trị văn hóa tâm linh và khẳng định vai trò bảo tồn di tích chùa Dâu là một phần quan trọng trong việc bảo tồn di sản Phật giáo của đất nước. Chùa Dâu nằm trên một khu đất rộng lớn và cao ráo, với tổng diện tích 1730 mét vuông. Chùa có khung cảnh đẹp, hài hòa với thiên nhiên, dù đã trải qua bao thăng trầm của lịch sử và thời gian, nhưng vẻ cổ kính của chùa Dâu vẫn được bảo tồn và làm mới đẹp bởi con người và tâm hồn tôn kính của những người dân xứ Kinh Bắc.
Chùa Dâu thờ thần mây Pháp Vân - một trong bốn vị thần hệ Tứ pháp (Mây, Mưa, Sấm, Chớp). Trải qua nhiều biến cố và thăng trầm của thời gian, chùa Dâu đã từng gặp hỏa hoạn và chiến tranh, khiến ngôi chùa bị tổn thất và hư hại nhiều công trình. Quá trình trùng tu đã diễn ra nhiều lần trong lịch sử, nhưng đợt trùng tu lớn nhất là từ năm 2001 với kinh phí hàng chục tỷ đồng, chùa đã được phục dựng, tôn tạo trở thành một di sản quốc gia. Chùa được xây dựng theo kiến trúc 'Nội công - ngoại quốc' với nhiều công trình: tam quan, tiền thất, tháp Hòa Phong, Tam bảo, tiền đường, hậu đường, thượng điện, thiêu hương, nhà khách, vườn tháp, hai dãy hành lang, ao chùa, hệ thống tường bao quanh. Trong số đó, Tháp Hòa Phong nổi bật nhất, là tháp vuông cao chín tầng (nay chỉ còn ba), tượng trưng cho ngọn núi, với bốn góc tháp có bốn tượng Thiên vương, trên tháp treo khánh đồng cổ, trong lòng tháp thờ Tứ Thiên Vương. Tháp Phong còn gắn liền với câu thơ 'Dù ai đi đâu về đâu/ Hễ trông thấy tháp chùa Dâu thì về'. Mái ngói cổ cong vút với cửa và cánh cửa gỗ lâu đời.
Về chùa Dâu ngoài cảnh quan đồ sộ cổ kính ta còn được chiêm ngưỡng các pho tượng quý giá, những bức phù điêu chạm khắc tinh xảo mang đậm dấu ấn kiến trúc thời xưa. Để hiểu vị trí và ý nghĩa của chùa Dâu trong nền Phật giáo Việt Nam, ta cần tìm hiểu về vị trí của chùa Dâu trong hệ thống Tứ pháp. Chùa Dâu là một trong bốn ngôi chùa gồm: Pháp Vân, Pháp Vũ, Pháp Lôi, Pháp Điện, và là ngôi chùa quan trọng nhất. Chùa Dâu được coi là nơi hội tụ của Phật giáo Việt Nam, là Trung tâm Phật giáo đầu tiên cổ nhất.
Một trong những lễ hội cổ nhất nước ta hiện vẫn được tổ chức là lễ hội chùa Dâu. Lễ hội diễn ra vào ngày 8 tháng 4 âm lịch hàng năm với sự tham gia của đông đảo người dân và du khách. Hoạt động chính của lễ hội là rước các tượng Tứ pháp, rước kiệu... lễ hội trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh của người dân Kinh Bắc.
Chùa Dâu từ quá khứ đến hiện tại và trong tương lai sẽ luôn là ngôi chùa quan trọng và ý nghĩa nhất trong hệ thống các ngôi chùa ở Việt Nam. Chùa không chỉ là ký ức lịch sử của dân tộc mà còn là biểu tượng văn hóa, đời sống tâm linh của con người Việt, trở thành di sản đặc biệt vô giá của đất nước. Trách nhiệm bảo tồn, gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa đó là của tất cả mọi người, đặc biệt là thế hệ trẻ.
Thuyết minh về chùa Dâu ở Bắc Ninh - Mẫu 1
Bắc Ninh là một vùng đất giàu truyền thống văn hóa, nổi tiếng với những bài hát quan họ ngọt ngào, tinh tế và các di tích chùa, đình, miếu, mạo lịch sử. Nổi bật trong số đó là chùa Dâu, một trong những cổ tự mang giá trị tâm linh và lịch sử sâu sắc nhất tại vùng đất này.
Chùa Dâu, còn được gọi là chùa Cả, Cổ Châu Tự, Diên Ứng Tự, là nơi đã góp phần vào sự phát triển sớm nhất của phật giáo Việt Nam. Đây là một danh lam uy nghi của Kinh Bắc, với những kỳ tích về kiến trúc và tâm linh.
Ngôi chùa Dâu được xây dựng từ những thế kỷ đầu của Công Nguyên (từ khoảng năm 187 đến năm 226). Với lịch sử lâu dài và ý nghĩa sâu sắc, chùa đã trải qua nhiều lần tu bổ để chống chọi với thời gian và chiến tranh.
Với sự hòa quyện giữa truyền thống Phật giáo Nam Tông từ Ấn Độ và ảnh hưởng của phật giáo Trung Hoa, chùa Dâu đã trở thành trung tâm của phái Tỳ-ni-đa-lưu-chi, thu hút nhiều cao tăng từ nhiều quốc gia đến để nghiên cứu và tu học Phật pháp.
Tương tự như nhiều ngôi chùa khác trên đất Việt Nam, chùa Dâu được xây dựng theo kiểu 'nội công ngoại quốc', với bốn dãy nhà hình chữ nhật bao quanh ba công trình chính: tiền đường, thiêu hương và thượng điện.
Tiền đường của chùa Dâu có đặt tượng Hộ pháp và tám vị Kim Cương; Gian thiêu hương có đặt tượng Cửu Long và hai bên có tượng các vị Diêm Vương, Tam châu Thái tử, Mạc Đĩnh Chi. Thượng điện có đặt tượng Bà Dâu (Pháp Vân), Bà Đậu (Pháp Vũ), và các hầu cận. Các pho tượng Bồ tát, Tam thế, Đức ông, Thánh tăng được đặt ở phần hậu điện phía sau chùa chính.
Ở gian giữa chùa, có tượng Bà Dâu, hay nữ thần Pháp Vân, cao gần 2m, mặc áo màu đồng hun và có nốt ruồi to đậm giữa trán. Ở hai bên là tượng Kim Đồng và Ngọc Nữ. Phía trước có một hộp gỗ đặt Thạch Quang Phật, được cho là em út của Tứ Pháp.
Bên trái của thượng điện có pho tượng thiền sư Tỳ Ni Đa Lưu Chi, vị tổ sư sáng lập phái thiền tông ở Việt Nam đã từng đến kiết trụ thiền định ở chùa này. Bức tượng được đặt trên một kệ gỗ hình sư tử đội tòa sen, có thể có niên đại thế kỷ 14.
Giữa sân chùa, có cây tháp Hòa Phong cao khoảng 17 m, vẫn uy nghi, vững chãi thế đứng ngàn năm. Mặt trước tầng 2 có gắn bảng đá khắc chữ “Hòa Phong tháp”. Tầng dưới có 4 cửa vòm.
Trong tháp, treo một quả chuông đồng đúc năm 1793 và một chiếc khánh đúc năm 1817. Có 4 tượng Thiên Vương cao 1,6 m ở bốn góc. Trước tháp, bên phải có tấm bia vuông dựng năm 1738, bên trái có tượng một con cừu đá dài 1,33 m, cao 0,8 m. Tượng này là dấu vết duy nhất còn sót lại từ thời nhà Hán.
Sự phát triển của chùa Dâu mật thiết với truyền thuyết về phật mẫu Man Nương, thể hiện sự hòa quyện giữa phật giáo và tín ngưỡng dân gian của nhân dân Bắc Ninh. Mỗi dịp lễ hội hàng năm, với việc diễn lại sự tích của các vị Tứ Pháp, Man Nương, Hội chùa Dâu thể hiện sự sùng bái tín ngưỡng cổ sơ của cư dân. Lễ hội được tổ chức theo phong tục truyền thống, kỷ niệm ngày Phật mẫu Man Nương hạ sinh. Nghi lễ trang nghiêm, trọng thể cùng các hoạt động dân gian và trò diễn xướng phong phú thu hút đông đảo du khách, tín đồ, tăng, ni phật tử.
Qua hàng ngàn năm, phần “lễ” của hội đã ít nhiều bị mai một, tuy nhiên vẫn giữ được giá trị văn hóa truyền thống, phản ánh đời sống tín ngưỡng đa dạng, sự sáng tạo của người xưa.
Di tích lịch sử chùa Dâu đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống dân gian từ bao đời nay. Mặc dù không còn như xưa, ý nghĩa và giá trị của nó vẫn được trân trọng trong lòng con người:
Dù ai đi đâu về đâu,
Hễ trông thấy tháp chùa Dâu thì về.
Dù ai buôn bán trăm nghề,
Nhớ ngày mồng tám thì về hội Dâu.
Thuyết minh về chùa Dâu ở Bắc Ninh - Mẫu 2
Trong lòng người Việt Nam, mỗi ngôi chùa đều có vị trí quan trọng vô cùng, bởi mỗi ngôi chùa đều gắn liền với tín ngưỡng thờ cúng của nhân dân. Vào đầu năm mới, mọi người thường có thói quen đi chùa cầu may mắn. Một trong những điểm thu hút nhiều du khách là chùa Dâu, một ngôi chùa có nhiều giá trị lịch sử văn hóa.
Chùa Dâu, còn gọi là chùa Diên Ứng, Pháp Vân, Tân Cổ, tọa lạc tại xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, cách Hà Nội khoảng 30 km. Đây là ngôi chùa có lịch sử xa xưa nhất, được khởi lập vào năm 187 và hoàn thành năm 226 sau Công Nguyên. Chùa có tên Dâu vì nằm ở vùng dâu, tức khu vực Luy Lâu thời Hán. Trải qua nhiều lần trùng tu, chùa vẫn giữ được nét đặc trưng của mình.
Về kiến trúc, chùa được thiết kế với bốn dãy liên thông bao gồm: tiền đường, thiêu hương và thượng điện. Tiền đường thờ Hộ Pháp, tám vị Kim Cương; thiêu hương thờ Cửu Long và các vị Diêm Vương, Tam Châu Thái tử, Mạc Đĩnh Chi. Khu Thượng điện thờ Bà Dâu và Bà Đậu cùng các tượng Bồ Tát, Tam Thế Đức Ông, Thánh Tăng... Tượng Bà Dâu cao gần 2m, màu đồng với nốt ruồi to trên trán, rất uy nghi và trầm mặc. Tháp Hòa Phong là tượng trưng cho ngọn núi vũ trụ, sau nhiều biến cố lịch sử, tháp vẫn giữ được vẻ uy nghi.
Hàng năm, hội chùa Dâu được tổ chức rất long trọng từ mùng 7 đến mùng 9 âm lịch, với nhiều hoạt động truyền thống và văn hóa như rước kiệu Phật, múa trống, cướp nước... Chùa Dâu thu hút đông đảo du khách bởi giá trị lịch sử và văn hóa lâu đời của mình.
Chùa Dâu là điểm đến không thể bỏ qua cho du khách, được coi là một nơi linh thiêng. Vua Lý Thánh Tông từng đến đây và gặp được Nguyên Phi Ỷ Lan. Chùa không chỉ là nơi để cầu mong phúc lành mà còn là nơi để chiêm ngưỡng những bức tượng đẹp mắt. Mang giá trị lịch sử và truyền thuyết dân gian, chùa Dâu là một điểm du lịch đầy ý nghĩa.
Đến với chùa Dâu, ta tìm thấy một nơi thanh lọc tâm hồn, làm cho con người trở nên thiện hơn. Dù thời gian có làm tổn thương, ngôi chùa vẫn là điểm du lịch, tự hào của dân Kinh Bắc và của cả dân tộc Việt Nam. Hãy bảo vệ và giữ gìn ngôi chùa linh thiêng ấy, để nó mãi mãi trường tồn...
Thuyết minh về chùa Dâu ở Bắc Ninh - Mẫu 3
Có người nói rằng: Trong văn hóa cổ của chúng ta, có nhiều viên ngọc bị phủ bụi thời gian, và nhiệm vụ của chúng ta là phải làm sáng lên chúng, bảo tồn mãi. Khu di tích lịch sử văn hóa chùa Dâu chính là một viên ngọc như thế.
Xây dựng từ những năm đầu Công nguyên, chùa Dâu mang giá trị đặc biệt của trung tâm truyền giáo Phật đầu tiên ở Việt Nam. Ngày nay, chùa Dâu nằm ở xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, trước đây thuộc Tống Khương, huyện Luy Lâu, quận Giao Chỉ.
Từ xa xưa, người dân ở đây sống chủ yếu bằng nghề trồng dâu và nuôi tằm, nên thường được gọi là vùng dâu hoặc kẻ dâu. Bản chất giản dị, mộc mạc của vùng đất này đã tạo nên vẻ đẹp tự nhiên, dân gian của chùa. Đầu Công nguyên, một số sư từ Ấn Độ đến Luy Lâu để truyền bá đạo Phật. Chùa Dâu nhanh chóng trở thành trung tâm truyền giáo Phật đầu tiên, mở rộng đến Lạc Dương (Trung Quốc) và nhiều nơi khác. Điều này đã làm cho chúng ta tự hào và trân trọng giá trị văn hóa của nơi này.
Tuy nhiên, chùa không chỉ giới hạn ở đó, mà còn là nơi đào tạo cho 500 vị tăng ni, dịch được 15 bộ kinh, và tạo ra hàng chục bảo tháp với các vị cao tăng nổi tiếng như Mâu Bát, Pháp Hiền, Chi Y Cương Nương, Khâu Đà La... Ban đầu, chùa Dâu chỉ là một cái am nhỏ, sau này đã phát triển thành một ngôi chùa với tên gọi ban đầu là Cổ Châu tự (nghĩa là một viên ngọc quý). Vào thế kỷ thứ II sau Công nguyên (khoảng 187-226, thời Sĩ Nhiếp), khi hệ tư pháp được ra đời dưới thời bà Pháp Vân, chùa Dâu được gọi là Pháp Vân tự.
Vào thế kỷ XIV (1313), đây có thể coi là đợt hưng thịnh lớn nhất. Dưới thời vua Trần Nhân Tông, Trạng nguyên Mạc Đĩnh Chi đã xây dựng một ngôi chùa lớn như ngày nay: với hàng trăm gian, tháp chín tầng và cầu chín nhịp, thu hút khách từ khắp nơi đến chiêm ngưỡng. Hành động và công việc của ông cha ta đã thể hiện sự tôn trọng, đánh giá cao văn hóa và bản sắc dân tộc.
Chùa Dâu được xem là nơi rất thiêng liêng, từng được gọi là Diên Ứng tự (tức cầu gì được nấy). Điều này đã được chứng minh qua các triều đại xa xưa, khi các vị vua đã đến chùa Dâu như vua Lý Thánh Tông cầu tự (tức cầu con) và gặp được nguyên phi Ỷ Lan khi đi thuyền trên sông Dâu. Năm Đinh Tị 1737, có nhiều vua chúa và cung tần mỹ nữ đã thăm chùa để cầu đảo, vãn cảnh,...
Với diện tích khoảng 1730m2 trên khu đất rộng bằng phẳng nằm bên sông Dâu, chùa được xây dựng với phong cách nghệ thuật, kiến trúc của thời Lý, Trần, và được tu sửa vào thời kỳ này. Quan trọng nhất là tháp Hòa Phong, tháp có chín tầng song trải qua thời gian, hiện chỉ còn ba tầng với chiều cao khoảng 15m. Chân tháp hình vuông, bốn bên có bốn bệ gạch, mỗi bệ là một tượng hộ pháp cao 1,6m. Ở tầng hai của tháp có biển đá khắc chữ “Hòa Phong tháp”. Đặc biệt hơn nữa, tháp được dùng để đặt các xá lị, trên đỉnh là một chiếc chuông đồng và một chiếc khánh đồng lớn có niên đại từ 1893. Mặc dù đã phủ lớp rêu xanh của thời gian, tháp Hòa Phong vẫn gây ấn tượng đặc biệt đối với khách du lịch.
Khi đến với chùa Dâu, chúng ta không chỉ được ngắm nhìn cảnh đẹp của ngôi chùa, mà còn có cơ hội chiêm ngưỡng những tượng phật như Pháp Vân, Kim Đồng, Ngọc Nữ, và các bức phù điêu trên trống, cốn, giá chiêng. Tất cả được tạo ra với sự tinh tế bậc nhất bởi các nghệ nhân xưa. Ví dụ như tượng Pháp Vân, cao 1m85cm, được tạo ra trong tư thế ngồi tại tòa sen, sơn màu cánh dán. Bức tượng thể hiện vẻ nhân từ và cao quý của nhà Phật, trong khi tôn giáo Phật giáo Ấn Độ cũng được thể hiện thông qua tín ngưỡng dân gian ở Việt Nam.
Một điểm đặc biệt khác trong kiến trúc của chùa Dâu là hình trạm trổ trên đá. Đó là cảnh thiên nhiên với chim muông, hoa lá, và đặc biệt là rồng. Theo một số nghiên cứu, nhiều hiện vật bằng đá, gạch nung trang trí có hình vẽ rồng phần lớn thuộc nghệ thuật rồng của thời Lý Trần. Con rồng không chỉ là biểu tượng văn hóa quý trong di sản vật thể mà còn xuất hiện phong phú trong di sản văn hóa phi vật thể, trở thành một phần không thể thiếu trong các lễ hội ngày nay.
Hội Dâu diễn ra trong 3 ngày: mồng 7, mồng 8, mồng 9 âm lịch với quy chế nghiêm ngặt. 11 kiệu Phật được đưa ra ngoài trời, đi qua 12 làng xã trong Tổng Khương. Các kiệu Phật được trang hoàng lộng lẫy. Hội còn có các trò chơi dân gian như cướp nước, múa trống, múa gậy, múa sư tử. Ban đêm có hát chầu văn, hát chèo, hát trống quân,... Các tín đồ còn đi theo các pho tượng rước còn có các tán, long, tù và, trống chiêng… tạo nên không khí sôi động, vui tươi cho hội lễ.
Khi đến với chùa Dâu, ta còn được nghe kể nhiều chuyện, truyền thuyết về Trạng nguyên Mạc Đĩnh Chi, về cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, về câu chuyện của ông Khâu Đà La và bà Man Nương đầy hấp dẫn. Trong hiện tại và tương lai, chùa Dâu vẫn là biểu tượng văn hóa sâu sắc của dân tộc Việt Nam. Hội Dâu đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa dân gian với những câu ca quen thuộc:
Mồng bảy hội Khám
Mồng tám hội Dâu
Mồng chín đâu đâu
Cũng về hội Gióng.
Chùa Dâu và hội Dâu đã trở thành nơi tâm linh cho mọi người:
Dù ai đi đâu, đến bao xa
Thấy tháp chùa Dâu, lòng đều nhớ nhà
Dù ai buôn bán trăm nghề
Ngày tám tháng tư, vẫn nhớ về hội Dâu.
Qua những biến cố lịch sử, chúng ta mới thấy rõ hơn ý nghĩa và vẻ đẹp của di tích văn hóa chùa Dâu. Tôi tin rằng trong hiện tại và tương lai, người dân sẽ tiếp tục bảo vệ và giữ gìn ngôi chùa này, để nó luôn là biểu tượng của phật giáo Việt Nam. Niềm tự hào không chỉ thuộc về người dân Kinh Bắc mà còn thuộc về toàn dân tộc, là một phần không thể thiếu trong lịch sử văn hóa của quê hương.
Thuyết minh về chùa Dâu ở Bắc Ninh - Mẫu 4
Lễ hội là biểu tượng văn hóa của mỗi dân tộc. Ở mỗi làng, mỗi xã, người ta đều tổ chức lễ hội vào dịp đầu xuân. Người dân ở Thuận Thành, Bắc Ninh thường hát rằng:
Dù ai đi đâu, đến bao xa
Thấy tháp chùa Dâu, lòng đều nhớ nhà
Dù ai buôn bán trăm nghề
Ngày tám tháng tư, vẫn nhớ về hội Dâu.
Ca dao như một lời gợi nhớ cho các tín đồ Phật giáo hãy nhớ về lễ hội Dâu diễn ra vào đầu xuân hàng năm.
Hội Dâu được tổ chức vào ngày mùng 8 tháng 4 âm lịch hàng năm. Chùa Dâu, ngôi chùa cổ nhất Việt Nam, được xây dựng từ những năm đầu của thế kỷ XV. Mặc dù thời gian trôi qua, chùa Dâu vẫn giữ được những đặc điểm nguyên thủy của mình. Hằng năm, chùa Dâu thu hút một lượng lớn tín đồ đến tham dự, đặc biệt là trong các ngày lễ. Trước ngày hội, người dân tất bật sửa sang lại chùa chiền. Từ chiều ngày mùng 7, lễ rước các bà Dâu, bà Đậu, bà Dàn, bà Keo được tiến hành. Theo truyền thuyết, bốn bà này được tạo ra từ một cây dâu, trong đó chị cả là bà Dâu nên chùa Dâu được xây dựng lớn nhất. Ngày chính của lễ hội diễn ra vô cùng sôi động và náo nhiệt.
Mọi người đến đây với lòng thành kính, hy vọng được đức Phật ban sự an lành và sự ấm no. Chùa có nhiều gian điện, đặc biệt là pho tượng Kim Đồng - Ngọc Nữ được chạm khắc với tiêu chuẩn nghệ thuật cao. Hai bên hành lang có những pho tượng với nhiều tư thế, nét mặt khác nhau. Người ta đến lễ hội không chỉ để thắp hương, cầu an mà còn để tham gia các trò chơi, đón chào không khí của mùa xuân. Lễ hội còn có rất nhiều trò chơi như đu quay, hát quan họ, trình diễn múa sư tử. Khắp sân chùa là các hàng bán đồ cúng, nến hương, đồ chơi dân gian cho trẻ em như sáo, trống... tạo ra một không khí ấm cúng. Mọi người quên đi những lo toan hàng ngày để nhớ đến sự thanh tịnh và thánh thiện. Khoảng 7 giờ sáng ngày mùng 8/4, tiếng chiêng, tiếng trống và tiếng cúng tế dâng đã vang lên.
Đặc biệt, trong lễ hội Dâu, thờ Tứ Pháp bao gồm Pháp Vân (bà Dâu), Pháp Vũ, Pháp Điện, Pháp Lôi. Sau khi lễ kết thúc, đoàn rước từ chùa Tổ quay trở lại, được hàng đoàn người hướng dẫn. Người cầm bình nước, người khác dâng hương, sau đó là đoàn kiệu với những trai tráng lồng khiêng, mặc trang phục như quân tốt đỏ thời xưa. Người ta quan niệm rằng bị vẩy nước trong ngày này sẽ được ban phước từ đức Phật. Khi lễ kết thúc, mọi người thắp hương và hẹn gặp lại vào năm sau. Một điều lạ lùng là hầu như mỗi năm sau lễ hội, trời đều mưa, người dân tin rằng đó là lễ tẩy chùa, một điều bí ẩn.
Lễ hội thể hiện sự tổ chức kỹ lưỡng, sự kết hợp giữa làng xã và ý thức cộng đồng, thu hút khách thập phương với nét văn hoá, nghệ thuật đặc sắc. Đối với Bắc Ninh, cái nôi của Phật giáo, đây là dịp thể hiện sự tài hoa, tinh tế trong giao tiếp và văn hoá. Là một người con của Bắc Ninh, tôi tự hào về truyền thống văn hoá của quê hương và tôi cam kết bảo vệ và gìn giữ những giá trị đó, đặc biệt là những lễ hội truyền thống đậm chất dân tộc vào những ngày đầu xuân.