Đề bài: Thuyết minh về tác giả Nguyễn Bỉnh Khiêm
I. Phân tích chi tiết
II. Bài văn mẫu
Thuyết minh về tác giả Nguyễn Bỉnh Khiêm
I. Cấu trúc Thuyết minh về tác giả Nguyễn Bỉnh Khiêm (Chuẩn)
1. Giới thiệu:
- Nguyễn Bỉnh Khiêm, danh nhân uyên bác, tài năng và đức độ toàn vẹn
- Ông để lại dấu ấn lớn trong văn hóa nước nhà
- Ông là biểu tượng ảnh hưởng đến lịch sử văn hoá Việt Nam thế kỉ 16.
2. Phần chính:
a. Cuộc đời:
- Nguyễn Bỉnh Khiêm, sinh năm 1491 và mất năm 1585, tên thật Văn Đạt, tự Hanh Phủ, hiệu Bạch Vân am cư sĩ.
- Ông ra đời tại làng Trung Am, hiện là xã Lý Học, huyện Vĩnh Bảo, ngoại ô thành phố Hải Phòng.
- Là cháu của Thượng thư Nhữ Văn Lan, ông lớn lên trong một gia đình quý tộc với giáo dục bài bản.
- Mẹ là bà Nhữ Thị Thục, chuyên gia tướng số, ngay từ khi mới sinh đã thấy tướng mệnh đặc biệt nên được đào tạo đặc biệt.
- Người thầy đầu tiên của ông là cụ bảng nhãn, thượng thư Lương Đắc Bằng.
- Ông thi vào Trạng Nguyên năm 45 tuổi vào năm 1535.
- Dù ông ra quan dưới thời Mạc với hy vọng cải cách xã hội, nhưng ông gặp thất vọng và rút lui ở ẩn khi Mạc Thái Tông qua đời.
- Dù đã ẩn mình, ông vẫn được vua Mạc, chúa Trịnh và chúa Nguyễn tôn trọng và tìm kiếm ý kiến của ông trong các quyết định quan trọng.
- Ngoài ra, Nguyễn Bỉnh Khiêm được biết đến như là một nhà tiên tri.
- Nhà Mạc phong tước Trình Tuyền hầu, Trình Quốc công cho ông, được biết đến là Trạng Trình.
- Ông qua đời vào ngày 28 tháng 11 năm Ất Dậu, ở tuổi 95, vẫn dâng sớ lên nhà Mạc với mong muốn vua có thể 'lấy dân làm gốc, lấy nước làm trọng': một biểu hiện rõ ràng của lòng hết lòng vì đất nước.
b. Sự nghiệp văn chương:
- Ông để lại cho thế hệ sau hai tập thơ to lớn, một viết bằng chữ Hán và một viết bằng chữ Nôm:
+ Tập Bạch Vân am thi tập bao gồm hơn 700 bài thơ chữ Hán
+ Tập Bạch Vân quốc ngữ thi tập chứa khoảng 170 bài thơ chữ Nôm.
- Các tác phẩm của ông nổi bật với triết lí sâu sắc, giáo huấn cao quý, khen ngợi những tinh hoa quân tử và tận hưởng những niềm vui thanh nhàn, đồng thời chỉ trích những điều tiêu cực trong xã hội.
- Học trò của ông, trong đó có Phùng Khắc Khoan, Lương Hữu Khánh, Nguyễn Khuyến, ..., đã có những đóng góp lớn và trở thành những nhân vật nổi tiếng sau này.
3. Tổng kết:
Nguyễn Bỉnh Khiêm là một nhà chính trị, nhà hiền triết, nhà thơ và tiên tri với những đóng góp quan trọng cho đất nước.
II. Mẫu văn Thuyết minh về tác giả Nguyễn Bỉnh Khiêm (Chuẩn)
Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm, một danh nhân nổi tiếng, tài năng và đức độ vẹn toàn, để lại cho đời nhiều tác phẩm văn hóa quý giá. Ông được coi là một trong những nhân vật ảnh hưởng lớn nhất đến lịch sử và văn hoá Việt Nam thế kỉ XVI.
Nguyễn Bỉnh Khiêm, sinh năm 1491 và qua đời năm 1585, tên thật Văn Đạt, tự Hanh Phủ, hiệu Bạch Vân am cư sĩ. Ông sinh ra tại làng Trung Am, nay là xã Lý Học, huyện Vĩnh Bảo, ngoại ô thành phố Hải Phòng. Là cháu của quan thượng thư Nhữ Văn Lan, ông lớn lên trong một gia đình quý tộc với học vấn cao. Cha và mẹ ông, cả hai đều là những người có học vấn và phẩm hạnh cao, từ khi còn nhỏ, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã được giáo dục một cách chặt chẽ. Đặc biệt, bà mẹ của ông, bà Nhữ Thị Thục, con gái của thượng thư Nhữ Văn Lan, được biết đến là người thuật thạo tướng số và địa lý, đã dành hết tâm huyết để đào tạo ông trở thành một tài năng xuất sắc.
Là một nhân vật tài năng và có phẩm chất đạo đức, Nguyễn Bỉnh Khiêm phải trải qua thời kỳ khó khăn của lịch sử. Nhà Lê trải qua thời kỳ suy thoái, nhà Mạc nổi lên, chiến tranh phân chia cả nước. Năm 1527, Mạc Đăng Dung lên ngôi, đánh bại nhà Lê, lập ra nhà Mạc. Chính bối cảnh xã hội loạn lạc như vậy khiến Nguyễn Bỉnh Khiêm, dù có hiểu biết sâu sắc, nhưng suốt thời niên thiếu chỉ sống ẩn dật tại quê nhà. Cho đến năm 1535, ông mới tham gia kỳ thi Trạng Nguyên lần đầu. Sau ba lần thi vượt qua, ông đỗ Trạng Nguyên và gia nhập triều đình nhà Mạc, đảm nhận chức vụ Tả thị lang, một vị trí cao cấp trong bộ máy quản lý.
Tuy nhiên, ước mơ của ông lại không thành hiện thực khi Mạc Thái Tông đột ngột qua đời, Mạc Hiến Tông lên ngôi, nhưng không đủ khả năng lãnh đạo, triều đình rơi vào thế chiến tranh đảo chính. Lo sợ sự hỗn loạn và khả năng tái xuất hiện chiến tranh, ông quyết định đưa ra đầu 18 lộng thần để báo hiếu vua, nhưng kế hoạch của ông bị vua bác bỏ. Thất vọng, ông rút lui về quê hương, lập ra quán Trung Tân, xây dựng am Bạch Vân, tự hiệu là Bạch Vân cư sĩ. Dù chỉ làm quan trong thời gian ngắn, tài năng và kiến thức của ông đã đánh bại lòng kính trọng của nhà Mạc, chúa Trịnh, Nguyễn. Mỗi khi có vấn đề quan trọng, họ đều thỉnh nguyện ý kiến của ông. Nhà sư có lòng nhân ái và lòng thương hại đối với số phận quốc gia, đồng cảm sâu sắc với đau khổ của nhân dân, ông luôn mong muốn đất nước trở nên thịnh vượng, bình an, tránh xa chiến tranh và ngọn lửa tàn ác. Những thế lực nội bộ chưa thể tạo ra một sự thống nhất. Vì vậy, khi những tập đoàn phong kiến tìm kiếm lời khuyên, ông luôn đưa ra những giải pháp tạo ra sự cân bằng, giữ cho quốc gia yên bình. Có một câu châm ngôn nổi tiếng của ông: 'Hoành sơn nhất đái, vạn đại dung thân' (dựa vào một dải Hoành sơn, có thể xây dựng đời sống lâu dài). Khi Trịnh Kiểm sát hại Nguyễn Uông, Nguyễn Hoàng sợ hãi và hỏi ý Nguyễn Bỉnh Khiêm. Ông chỉ nói: 'Giữ chùa thờ Phật thì ăn oản', ý muốn chúa Trịnh hãy giữ vững vương quốc Lê để bảo vệ quyền lực đất nước.
Không chỉ là một người có kiến thức uyên bác, Nguyễn Bỉnh Khiêm còn là một nhà tiên tri tài năng. Khi nhà Mạc lên nắm quyền vài năm, chiến tranh và loạn lạc liên tiếp làm nhà Mạc phải lưu vong. Nhà Mạc muốn chuyển đến vùng đất Cao Bằng để tìm kiếm một nơi ẩn náu mới, và họ đã hỏi ý kiến Nguyễn Bỉnh Khiêm. Ông trả lời: 'Cao Bằng tuy nhỏ, nhưng có thể giữ vững, bền vững', chính những lời tư vấn này đã giúp nhà Mạc giữ vững ổn định trong thời gian dài. Có thể nói, Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ là một nhà học giả vượt trội mà còn là người sâu sắc hiểu biết về nhân sinh và cuộc sống. Ông được phong tước là Trình Tuyền hầu và Trình Quốc công, nên dân gian gọi ông là Trạng Trình.
Ngày 28 tháng 11 năm Ất Dậu, ông qua đời ở tuổi 95 tại quê hương. Trước khi ra đi, ông vẫn dành tâm huyết của mình để đề xuất cho nhà Mạc hy vọng rằng vua có thể 'lấy con dân làm gốc, lấy nước làm trọng' để duy trì 'cơ nghiệp tổ tiên' và mang lại hòa bình, thịnh vượng cho nhân dân. Rõ ràng, Nguyễn Bỉnh Khiêm suốt cuộc đời chưa bao giờ ngừng suy nghĩ về quốc gia, về nhân dân, và luôn hết lòng vì đất nước.
Về mặt văn chương, ông để lại cho thế hệ sau một bộ thơ chữ Hán với hơn 700 bài thuộc tập Bạch Vân am thi tập và một bộ thơ chữ Nôm với khoảng 170 bài thuộc tập Bạch Vân quốc ngữ thi. Thơ của ông không chỉ đậm chất triết lí, giáo huấn mà còn ca ngợi tinh thần của những người quân tử, thú vui thanh nhàn, và phê phán những điều tiêu cực trong xã hội. Ông không ngần ngại chỉ trích những quan trọng tham nhũng, làm hại nhân dân. Đọc thơ của Nguyễn Bỉnh Khiêm, chúng ta thấy tình cảm chân thành dành cho quê hương, nhân dân, và lòng tin sâu sắc vào những giá trị nhân bản. Đó có lẽ là châm ngôn cuộc đời ông: 'Tiên thiên hạ chi ưu nhi ưu, hậu thiên hạ chi lạc nhi lạc' (lo lắng trước những vấn đề của thiên hạ, hạnh phúc sau những niềm vui của thiên hạ). Khi ông giảng dạy, rất nhiều học trò đã đến học và trở thành những người nổi tiếng, góp phần vào sự nghiệp của đất nước như Phùng Khắc Khoan, Lương Hữu Khánh, Nguyễn Khuyến,...