Đánh giá về nhân vật Tràng trong Vợ nhặt của Kim Lân: Tuyển chọn 8 bài văn mẫu xuất sắc bao gồm các bài văn ngắn, đầy đủ và các bài của học sinh giỏi. Điều này giúp học sinh lớp 12 có thể tự học để mở rộng kiến thức, nâng cao kỹ năng Văn của mình một cách hiệu quả hơn.
TOP 8 bài về nhân vật Tràng cực kỳ xuất sắc dưới đây giúp bạn có thể chọn lựa cách tiếp cận với phong cách văn phong phù hợp, từ đó chúng trở thành tri thức quý giá trong tâm trí của bạn. Mong rằng tài liệu này sẽ trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trong quá trình học tập và ôn thi THPT Quốc gia sắp tới. Hãy cùng tham khảo thêm các bài văn mẫu khác như: phân tích nhân vật Thị, tóm tắt tác phẩm Vợ nhặt, phân tích bà cụ tứ, phân tích nhân vật Tràng.
Đánh giá về nhân vật Tràng xuất sắc nhất
- Dàn ý đánh giá về nhân vật Tràng
- Đánh giá nhân vật Tràng xuất sắc nhất
- Đánh giá nhân vật Tràng trong Vợ nhặt
- Đánh giá về nhân vật Tràng
- Đánh giá nhân vật Tràng
Tổ chức ý kiến về nhân vật Tràng
I. Mở đầu
- Kim Lân là một nhà văn chuyên nghiệp viết về cuộc sống nông thôn, nhất là về người nông dân lao động.
- Vợ Nhặt là một tác phẩm xuất sắc miêu tả cuộc sống của người nông dân trong thời kỳ khó khăn năm 1945, và nhân vật Tràng là biểu tượng cho số phận của họ trong giai đoạn đó.
II. Nội dung chính
1. Bối cảnh
- Hoàn cảnh gia đình: sống trong xã hội bị phân biệt đối xử, cha mất sớm, mẹ già yếu, nhà cửa rách nát, cuộc sống khó khăn, ...
- Hoàn cảnh bản thân: ngoại hình không được đẹp, thô lỗ, “đôi mắt nhỏ bé”, “hai bên má bọc chặt”, thân hình to lớn và cồng kềnh, trí tuệ còn hạn chế, vụng về, ...
*Tâm trạng và hành động
Gặp gỡ và quyết định cưới vợ
- Lần gặp đầu tiên: Tràng nói đùa với cô gái đẩy xe, không có ý định nghiêm túc nào.
- Lần gặp thứ hai:
+ Khi bị cô gái mắng, Tràng chỉ cười và mời cô ấy ăn dù không có nhiều. Đó là hành động của một người nông dân hiền lành và tốt bụng.
+ Khi người phụ nữ quyết định đi theo, Tràng nghĩ về việc phải chịu khó để kiếm thêm tiền mua đồ ăn, nhưng sau đó quyết định 'chấp nhận, không quan trọng'. Điều này không phải là quyết định của một người bồng bột mà là biểu hiện của sự dũng cảm, sẵn lòng chấp nhận hoàn cảnh và mong muốn hạnh phúc và tình yêu trong cuộc sống.
+ Trong việc đưa người phụ nữ đến chợ tỉnh để mua đồ, Tràng thể hiện sự nghiêm túc và chu đáo trước quyết định kết hôn.
- Trên đường về:
- Với khuôn mặt “khác thường”, cười trong lòng, tự hào. Đó là tâm trạng hạnh phúc và tự hào.
- Mua dầu về để làm sáng nhà khi vợ trở về.
- Khi trở về nhà:
- Bước vào nhà, Tràng nhìn thấy cảnh tượng lộn xộn vì thiếu sự chăm sóc của người phụ nữ. Hành động này thể hiện sự ngượng ngùng nhưng chân thành, giản dị.
- Khi bà cụ Tứ chưa trở về, Tràng lo lắng về việc người vợ có thể rời bỏ gia đình vì khó khăn, và lo lắng về việc mất đi hạnh phúc. Anh ta đặc biệt mong chờ sự trở về của bà cụ Tứ để thảo luận, bởi trong hoàn cảnh khó khăn, anh phải tôn trọng ý kiến của mẹ. Điều này chứng tỏ sự hiếu thảo của con trai.
- Khi bà cụ Tứ về: Tràng thảo luận một cách trang trọng, giải thích lý do kết hôn là do 'duyên phận', và mong mẹ chia sẻ hạnh phúc của anh ta. Khi bà cụ Tứ tỏ ý mừng rỡ, Tràng cảm thấy an lòng và thoải mái hơn.
Sáng hôm sau khi thức dậy:
- Tràng nhận thấy sự thay đổi đáng kể trong ngôi nhà (sân vườn, phòng ốc, quần áo, ...), và ông nhận ra vai trò quan trọng của người phụ nữ trong gia đình. Anh ấy cũng nhận ra sự trưởng thành của mình.
- Trong khi ăn sáng, Tràng nghĩ về hình ảnh của những người đói và lá cờ bay trong gió. Đây là dấu hiệu của sự thay đổi trong cuộc sống và hướng đi mới.
- Nhận xét: Kể từ khi cưới vợ, nhân vật đã trải qua những thay đổi tích cực. Qua sự thay đổi này, nhà văn ca ngợi vẻ đẹp của con người trong hoàn cảnh khó khăn.
III. Kết luận
- Phê phán về nhân vật Tràng.
- Tóm tắt giá trị nghệ thuật trong việc xây dựng nhân vật: đặt nhân vật vào tình huống khó khăn, độc đáo để phản ánh tính cách, tâm trạng của nhân vật; miêu tả tâm lý nhân vật, sử dụng ngôn ngữ gần gũi, bình dân.
- Tác phẩm mang lại giá trị nhân đạo sâu sắc, phản ánh chân thực hoàn cảnh của người nông dân trong thời kỳ khó khăn, đồng thời thể hiện sự đẹp đẽ và sức mạnh bền vững của họ.
Sơ đồ tư duy về nhân vật Tràng
Cảm nhận tốt nhất về nhân vật Tràng
Số phận của người nông dân luôn là nguồn cảm hứng sáng tạo cho các nhà văn. Họ thường được miêu tả với những đặc điểm bình dân, chân thành, và mang tính nhân văn. Mặc dù họ phải đối mặt với nhiều khó khăn và bất công, nhưng họ luôn giữ vững phẩm chất nhân đạo. Hình ảnh của chị Dậu trong 'Tắt đèn' của Ngô Tất Tố và Chí Phèo trong 'Chí Phèo' của Nam Cao là những ví dụ điển hình cho điều này. Tương tự, nhân vật Tràng trong 'Vợ nhặt' của Kim Lân cũng là một minh chứng cho tình yêu thương và lòng nhân ái của người nông dân.
Tràng là một người dân ngụ cư nghèo. Điều này có nghĩa là Tràng thuộc tầng lớp dưới cùng của xã hội, trong đó mọi điều khó khăn. Anh không có công việc ổn định, chỉ làm công việc đẩy xe bò mướn. Từ công việc này, ta có thể thấy cuộc sống của Tràng rất vất vả, không có nhiều thuận lợi.
Không có vị trí xã hội, không có công việc ổn định, và ngoại hình của Tràng cũng không nổi bật. Anh có ngoại hình bình thường, thậm chí là thô kệch. Nhà cửa của anh luôn gặp vấn đề, 'vắng vẻ và bộn bề trên mảnh vườn mọc lên những búi cỏ dại.' Cảm nhận về Tràng cho thấy rằng sau lớp phên rách, cuộc sống của anh là 'niêu bát, quần áo vứt bừa bãi trên giường và dưới đất,' và cuộc sống đang đối mặt với sự đe dọa của đói nghèo.
Nhà văn Kim Lân thông qua tình huống đặc biệt trong truyện đã đặt Tràng vào bối cảnh đầy khó khăn để nhân vật tỏa sáng. Cuộc sống của Tràng là một chuỗi ngày khó khăn, mọi thứ diễn ra tạm bợ, qua đi mà không để lại dấu vết. Hoàn cảnh trở nên thảm hơn trong những ngày đói. Không khí u ám tràn ngập, và xung quanh xóm ngụ cư của Tràng, nhà cửa 'tối om, không có ánh đèn, không lửa,' 'tối sầm vì đói khát.' Trong không khí ấy, 'mùi ẩm thối của rác rưởi và mùi ngây của xác người' lan tỏa, và những âm thanh kinh hoàng vang lên.
Đó là tiếng quạ 'gào thét từng hồi thê thiết,' và tiếng khóc đau đớn của những gia đình mất người vì đói. Mọi người đói 'bòng nhẹm, dắt díu nhau lên như những bóng ma,' 'nằm bòn rút khắp nơi,' và 'mỗi ngày lại gặp ba bốn cái thây nằm còng queo bên đường.' Hình ảnh những người đói 'đi lại lặng lẽ như những bóng ma'.
Cảm nhận về Tràng cho thấy cuộc sống của anh đã khó khăn, và nó càng trở nên khó khăn hơn với nạn đói. Tràng và những người dân khác trong xóm cư trú tiếp tục phải đối mặt với nạn đói mỗi ngày. Họ không biết liệu cái chết có đến hay không, cũng như tương lai sẽ như thế nào. Hoàn cảnh này đã làm nổi bật hiện thực cuộc sống của người dân nghèo trong nạn đói 1945, và thể hiện sự đồng cảm của nhà văn đối với những người nghèo khổ. Tuy nhiên, hoàn cảnh này cũng làm nổi bật vẻ đẹp của Tràng - tình yêu thương và lòng khoan dung.
Nhà văn Thạch Lam đã từng nói rằng “Cái đẹp tồn tại trong cuộc sống. Cái đẹp tồn tại khắp nơi, cả trong những nơi không ai ngờ đến, và cái đẹp âm thầm che lấp đi sự thật.” Khi phân tích và cảm nhận về nhân vật Tràng, người đọc cũng nhận thấy rằng dưới vẻ ngoài ngô nghê, dưới góc độ của một cuộc sống cùng túng quẫn với cảnh đói, Tràng và những người dân nông dân khác vẫn phát sáng với vẻ đẹp của sự chân thành, niềm tin và hy vọng.
Trong hoàn cảnh đói kém, anh vẫn sẵn lòng mời người phụ nữ xa lạ ăn bốn bát bánh đúc chỉ vì vài câu nói đùa tầm phơ tầm phào. Tràng quyết định chọn người phụ nữ ấy làm vợ và đưa cô đi mua một số thứ cần thiết trước khi dắt cô về nhà.
Khi cảm nhận về nhân vật Tràng, ta thấy anh đã chấp nhận nuôi nấng người phụ nữ, mặc dù ban đầu anh tỏ ra nghi ngờ và lo lắng về tương lai khó khăn. Tuy nhiên, anh vẫn quyết định đối mặt với đói kém để nuôi nấng người khác trong hoàn cảnh khốn khó.
Việc Tràng lấy vợ đã là một điều kỳ lạ, đặc biệt là khi gia đình anh đang gặp khó khăn vì nghèo đói. Anh phải làm việc vất vả mỗi ngày để kiếm sống, nhưng vẫn quyết định 'đèo bòng' thêm một người vợ. Liệu họ có thể vượt qua khó khăn và nạn đói đang rình rập không?
Dù đã nhận thức được những khó khăn đó, Tràng vẫn bỏ qua mọi suy nghĩ về tương lai không chắc chắn và quyết định nuôi nấng người phụ nữ xa lạ. Điều này cho thấy lòng nhân hậu của anh, khi anh sẵn lòng chia sẻ bữa ăn với người lạ và đồng ý chung sống cùng cô ta.
Tràng sống trong hoàn cảnh nghèo khó, đầy khó khăn, và hiểu rõ cảm giác của người vợ nhặt khi phải hy sinh danh dự để có một bữa ăn no lành. Sự thông cảm và hiểu biết về cảm xúc của phụ nữ là một trong những lý do khiến Tràng hành động lạ lùng như vậy. Nếu tình yêu giữa hai người thường là tình cảm nam nữ, thì tình thương, lòng nhân ái trong cơn khốn cùng mới đưa Tràng và người phụ nữ này đến với nhau.
Nhìn nhận về nhân vật Tràng, ta có thể thấy anh như một phao cứu sinh cho những người phụ nữ khốn khổ. Tràng đã làm điều đó trong thời gian đau khổ của họ, không đòi hỏi gì đáp lại. Điều này chỉ làm nổi bật vẻ đẹp của người nông dân, khi họ sẵn sàng giúp đỡ người khác mặc cho bản thân họ không có gì. Tràng là biểu hiện sống động nhất của vẻ đẹp đó.
Cảm nhận về nhân vật Tràng cũng cho thấy rằng, dù nói đùa nhưng trong trái tim anh chứa đựng khát khao có một gia đình, vì vậy anh quyết định lấy vợ và chăm sóc cô ấy ngay từ khi còn làm lễ cưới. Tràng, mặc dù ngờ nghệch, nhưng đã chứng minh sự trách nhiệm và quyết đoán của mình.
Từ sâu thẳm tiềm thức, Tràng vẫn muốn tìm kiếm niềm vui giữa những khó khăn của cuộc sống. Dù đang đối diện với đói đến nỗi tính mạng bị đe dọa, niềm khát khao đó vẫn đẩy anh vượt qua mọi trở ngại. Khi trở về nhà, cùng với niềm vui là cảm giác lạ lẫm khi bước vào gia đình mới, nhưng Tràng vẫn tỏ ra hạnh phúc và tự hào với quyết định của mình.
Nhìn nhận về nhân vật Tràng, chúng ta thấy anh đã thay đổi rất nhiều kể từ khi có vợ. Nụ cười của anh đã làm dịu đi nỗi lo lắng, và dù đói khó vẫn còn đó, Tràng vẫn biết cách tận hưởng cuộc sống hơn. Trong mắt người khác, anh tỏ ra hào hứng và tự hào với cuộc sống của mình.
Tràng được trải nghiệm niềm vui mà trước đó anh chưa từng tưởng tượng. Khi nhìn nhận về nhân vật Tràng, ta nhận thấy không ai dám nghĩ rằng một cô gái sẽ đồng ý lấy một chàng trai nghèo không nghề nghiệp ổn định như Tràng. Nhưng điều không ngờ đã xảy ra, như trong một giấc mơ. Khi chờ đợi mẹ về, anh ngần ngại đứng lúng túng giữa nhà, cảm thấy sợ hãi.
Thậm chí anh còn không tin vào việc mình đã có vợ, cảm giác sung sướng quá bất ngờ khiến anh thấy mọi thứ không thực tế. Khi Tràng giới thiệu vợ với mẹ, đó là sự khẳng định rõ ràng rằng anh đã có người vợ.
Buổi sáng đầu tiên sau khi kết hôn, Tràng thấy mình như trong giấc mơ. Ngôi nhà đã thay đổi, sạch sẽ và gọn gàng hơn. Mẹ vui vẻ, vợ không còn cảm giác chao chát. Trước những thay đổi đó, Tràng cảm thấy thấm thía và tự hào về gia đình của mình.
Trong giây phút đó, Tràng cảm thấy mình trưởng thành hơn. Nụ cười sướng vui đó kèm theo ý thức về trách nhiệm với gia đình. Từ người chỉ lo lắng cho việc sống qua ngày, Tràng bắt đầu suy nghĩ về tương lai.
Tràng rất xúc động trước sự thay đổi của gia đình và cảm thấy mình trưởng thành hơn. Nụ cười ấy kèm theo ý thức về trách nhiệm với gia đình. Từ người chỉ nghĩ về cách sống qua ngày, Tràng đã bắt đầu suy nghĩ về tương lai.
Tràng cũng suy nghĩ về những thay đổi trong tương lai, mặc dù ý thức đó vẫn chưa hoàn toàn tồn tại khi anh chỉ thấy hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng cùng với đoàn người phá kho thóc. Dù việc cưới vợ của Tràng không hoành tráng nhưng anh đã nghiêm túc suy nghĩ về trách nhiệm và bổn phận của mình đối với gia đình.
Vợ nhặt không chỉ phản ánh thảm hại của người lao động trong nạn đói khủng khiếp năm 1945, mà còn thể hiện lòng nhân ái của Kim Lân đối với cuộc sống. Kim Lân đã đồng cảm với số phận của những người nghèo, trân trọng tấm lòng nhân ái và niềm tin vào hạnh phúc của họ. Nhân vật Tràng dễ dàng đi vào lòng người vì lòng yêu thương và tính tốt bụng của mình.
Cảm nhận về nhân vật Tràng trong tác phẩm Vợ nhặt.
Kim Lân là một trong những tác giả truyện ngắn tài năng của văn học Việt Nam hiện đại. Ông thường viết về cuộc sống nông thôn và tình yêu thương giàu mến khao của con người. Trong tác phẩm Vợ nhặt, Kim Lân đã thành công vẽ nên nhân vật Tràng, một người lao động nghèo nhưng đầy lòng yêu thương và khát khao hạnh phúc gia đình.
Trong truyện ngắn Vợ nhặt, Kim Lân thể hiện quan điểm nhân đạo sâu sắc của mình. Ông phát hiện ra vẻ đẹp kỳ diệu của con người trong hoàn cảnh khó khăn, khi họ vẫn yêu thương và hy vọng vào ngày mai. Nhân vật Tràng là biểu tượng cho sự kiên trì và lòng nhân ái.
Đọc qua câu chuyện, có vẻ việc 'nhặt vợ' của Tràng là ngẫu nhiên nhưng suy nghĩ kỹ lại sẽ thấy rằng hành động đó bắt nguồn từ tình yêu thương chân thành của con người. Tình thương đã khiến Tràng quyết định đưa người phụ nữ xa lạ về sống chung. Hành động đó của Tràng còn ẩn chứa khao khát hạnh phúc lứa đôi và hạnh phúc gia đình mà trước đây anh không dám ước ao.
Khao khát và tình thương đã thay đổi Tràng từ bên ngoài đến bên trong tâm hồn. 'Mặt hắn có một vẻ gì phớn phở khác thường. Hắn tủm tỉm cười nụ một mình và hai mắt thì sáng lên lấp lánh'. Với cách miêu tả đó, dường như người đọc thấy một bức tranh hoàn toàn mới về Tràng. Từ một người mang gánh nặng về bản thân, một trái tim cằn cỗi bây giờ lại tái sinh.
Khi về đến nhà, Tràng ban đầu cảm thấy 'ngượng nghịu', sau đó 'đứng tây ngây ra giữa nhà, chợt hắn thấy sờ sợ'. Nhưng chỉ là cảm giác thoáng qua. Niềm hạnh phúc lớn lao khiến Tràng nhanh chóng lấy lại thăng bằng. Sau đó, Tràng tủm tỉm cười một mình với cảm giác ngạc nhiên sung sướng: 'hắn vẫn còn ngờ ngợ như không phải thế. Ra hắn đã có vợ rồi đấy ư ?'. Đó là niềm vui bất ngờ.
Khi đã có vợ, niềm hạnh phúc tràn ngập trong Tràng. Dường như anh đã quên đi cuộc sống hàng ngày u tối và cảm nhận một sự thay đổi. Tràng ý thức trách nhiệm và bổn phận của một người chồng, một người đứng đầu gia đình: 'Bỗng nhiên hắn thấy hắn yêu thương và gắn bó với cái nhà của hắn lạ lùng... Bây giờ hắn mới thấy hắn nên người, hắn thấy hắn có trách nhiệm phải lo lắng cho vợ con sau này'.
Từ một người sống vô tư, chỉ biết lo lắng cho việc hiện tại, Tràng đã trở thành người quan tâm đến xã hội và khao khát sự thay đổi. Khi nghe tiếng trống thúc thuế vang lên, Tràng đã suy ngẫm, điều hiếm thấy với anh: 'Trong tâm trí anh lại hiện ra cảnh những người nghèo ầm ầm kéo nhau đi cướp kho thóc của Nhật và đằng trước là lá cờ đỏ. Anh nhớ lại cảnh ấy và cảm thấy tiếc nuối, ân hận, và trong đầu vẫn còn hình ảnh đám người đói và lá cờ phấp phới...'
Tràng được miêu tả rõ nét trong hoàn cảnh khốn khó của nông thôn Việt Nam trong những ngày đói kinh hoàng năm 1945 do sự xâm lược của thực dân Pháp và phát xít Nhật. Đói đến mức tàn khốc, cuộc sống tan hoang. Trong bối cảnh đó, Kim Lân đặt ra một câu chuyện tình yêu đầy mạo hiểm, đầy cảm động, đầy hài hước giữa Tràng và Thị, một duyên phận bắt nguồn từ bốn bát bánh đúc giữa những ngày đói.
Cảm nhận về nhân vật Tràng
Bài làm mẫu 1
Kim Lân nằm trong số các nhà văn viết ít, so với những tác giả như Tô Hoài có hàng trăm tác phẩm, số tác phẩm của Kim Lân có thể đếm trên đầu ngón tay. Nhưng những gì ông để lại ghi dấu sâu, ghi dấu mãi. Chỉ một 'vợ nhặt', một 'làng' đã đủ để ông trở thành một trong những tác giả được nhớ đến nhiều nhất.
'Vợ Nhặt' chỉ có 3 nhân vật, nhưng mỗi nhân vật đều để lại ấn tượng mạnh mẽ. Có những nhân vật không tên nhưng lại có khả năng sống mãi trong tâm trí của độc giả. Điều đó chứng tỏ sức sáng tạo của Kim Lân và sức sống mãnh liệt của tác phẩm.
Tràng, một thanh niên tuổi trẻ, dáng vẻ mảnh mai, là người nghèo nhất trong làng. Ngôi nhà của Tràng chỉ là một căn lều xiêu vẹo, có thể bị gió thổi bay bất cứ lúc nào.
Mẹ của Tràng đã già yếu, với đôi mắt mờ nhạt, đôi tai nghễnh đãng, và cử chỉ lóng ngóng. Trong thời kỳ đói kém năm 1945, mẹ và con Tràng chỉ sống qua ngày nhờ vào công việc kéo xe. Tính cách của Tràng thậm chí còn trẻ con, hay đùa giỡn, cho thấy anh ấy có vẻ ngoài trẻ trung nhưng trí tuệ chưa lớn.
Từ hoàn cảnh đó, có thể khẳng định rằng Tràng sẽ không bao giờ mơ đến việc lấy vợ.
Tuy nghèo đói, nhưng Tràng vẫn lạc quan, vui vẻ, và biết đùa giỡn. Một lần đang kéo xe thóc lên dốc, Tràng tự hát để làm dịu mình. Một câu hát của Tràng đã thu hút sự chú ý của một người phụ nữ đang đói, và điều này đã thay đổi cuộc đời của Tràng.
Con đường từ chợ về nhà trước đây là con đường của sự chết chóc, nhưng giờ đây đã trở thành con đường của tình yêu. Tràng là người đã làm cho cuộc sống trở nên rạng ngời và đầy ý nghĩa.
Trở về nhà, dù vẫn chưa tin rằng mình đã có vợ, nhưng Tràng đã hiểu và thực hiện trách nhiệm của một người chồng. Anh đã cùng với vợ xây dựng một tổ ấm trong hoàn cảnh khó khăn. Tràng đã cảm nhận được vẻ đẹp của tình yêu, giá trị của lòng nhân từ, và hạnh phúc phơi phới. Chính Tràng trong hoàn cảnh đói khát như một người bèo bọt, đã đến với một người bèo bọt khác, nhưng cả hai đã không làm cho cuộc sống của nhau trở nên tồi tệ hơn. Thay vào đó, họ đã nương tựa vào nhau để tiến tới tương lai.
Kim Lân đã có những trang viết rất xuất sắc để miêu tả tâm lý nhân vật. Tràng giống như một phần của tinh thần của Kim Lân. Tình huống nhặt vợ đầy bất ngờ và đặc biệt nhưng đã thể hiện được tư tưởng sâu sắc của tác phẩm, rằng dù người nghèo đói, đang gặp khó khăn, họ luôn nghĩ về cuộc sống, không phải cái chết, luôn hy vọng vào tương lai tươi đẹp. Qua Tràng, chúng ta cảm nhận được tâm hồn trong sáng và đẹp đẽ của người lao động nghèo, đó chính là tình người và hy vọng.
Bài làm mẫu 2
Nhà văn Nga I.Bônđarep từng có ý tưởng rằng “Nghệ thuật ra đời từ những thái cực và xung đột”. Điều này rõ ràng khi nói về truyện ngắn Vợ Nhặt của Kim Lân. Với tác phẩm này, nhà văn đã tái hiện một cách sống động hình ảnh thực tế đau thương ấy. Giữa những khoảng trống lay lắt, tối tăm của cuộc sống đói nghèo, chúng ta thấy lòng nhân từ của những người đó. Thế nào Tràng đã thể hiện điều này?
Vợ Nhặt của nhà văn Kim Lân được viết ngay sau nạn đói khủng khiếp năm 1945. Tác giả đã tái hiện một cách chân thực thời khắc lịch sử đó, hòa nhập giữa sự sống và cái chết, giữa thế giới thực và thế giới siêu nhiên. Tất cả hình ảnh, âm thanh, và con người trong tác phẩm đều đầy chân thực, không hề cường điệu. Đi sâu vào nhân vật Tràng, chúng ta cảm nhận được sự hiện thực và lòng nhân từ mà tác giả truyền đạt.
Khi nhắc đến Tràng, không thể không nhớ đến hình ảnh của một người đàn ông mang vẻ ngoài gian khổ, nhưng lại sở hữu trái tim nhân ái, rộng lượng. Tràng, cái tên độc đáo như chiếc tràng của thợ mộc, được tác giả Kim Lân mô tả sơ sài với 'đôi mắt gà gà, nhỏ xíu', 'hàm răng nhô ra hai bên', khuôn mặt gồ ghề và thân hình không quá lớn lẻn. Nơi anh sống, cổng nhà ngổn ngang cành cây, bức tường che khuôn nhà rải rác mảnh vườn mọc rậm cỏ dại. Trong hoàn cảnh khốn khó ấy, Tràng chỉ có thể dựa vào bà mẹ già qua những ngày đói khát.
Dù với ngoại hình gian khổ, Tràng lại sở hữu một trái tim ấm áp, hào hiệp. Mặc dù đang trong cảnh khó khăn, nhưng anh không ngần ngại chi tiền mời một phụ nữ ăn hai bát bánh đúc. Anh vui vẻ đùa giỡn, và cô Thị sẵn lòng trở thành vợ anh. Tràng, như một kẻ đào hoa, chỉ cần vài lời nịnh nọ là đã có cô gái nào đó theo đuổi. Giữa cảnh đói khát, họ đã tìm thấy nhau và cùng nhau chia sẻ niềm vui, mong ước có một gia đình hạnh phúc. Dường như trong những khoảnh khắc ấy, Tràng đã quên đi những khó khăn, tưởng rằng hạnh phúc đã đến.
Kể từ khi có vợ, Tràng nhận ra trách nhiệm của mình với gia đình. Anh biết cần phải chăm sóc cho đêm tân hôn, để không gian gia đình luôn ấm áp. Tràng trân trọng hạnh phúc mà anh có, đặc biệt là trong buổi sáng đầu tiên cùng với người vợ mới. Anh cảm thấy hạnh phúc khi thấy cô quét dọn sân nhà, và nhận ra trách nhiệm và tình yêu thương dành cho gia đình mình.
Trong bữa ăn đầu tiên, Tràng nghe mẹ kể về hy vọng vào tương lai, về việc nhân dân phá kho thóc Nhật. Trong tâm trí anh, hình ảnh lá cờ đỏ tự do bắt đầu hiện lên. Đó không chỉ là ước mơ, mà còn là hiện thực mà nhà văn đã mở ra cho nhân vật. Tràng đã tìm thấy hạnh phúc và tình yêu thương trong gia đình mình. Dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất, tình yêu vẫn là thứ quý giá nhất, khiến con người có thể sống với bản thân, trở thành chính mình.
Tràng là biểu tượng của những người lao động sống trong nạn đói năm Ất Dậu. Họ nghèo nhưng không hèn, nghèo nhưng không thiếu tình thương. Họ luôn chia sẻ, yêu thương và đoàn kết với nhau. Con người họ là biểu tượng của hi vọng, lạc quan, và niềm tin vào tương lai, vào cách mạng.
Một bài viết mẫu số 3
Văn chính là cuộc sống. Truyện văn là câu chuyện về cuộc sống. Qua những tình huống, những cảm xúc của nhân vật, nhà văn muốn truyền đạt những vấn đề tâm linh. 'Vợ nhặt' của Kim Lân chính là một ví dụ điển hình. Tất cả những gì tác giả muốn truyền đạt đều được thể hiện qua nhân vật Tràng - một người nông dân nghèo khó, thô kệch nhưng ấm áp và luôn khát khao cuộc sống tốt đẹp.
Tôi nhớ nhà thơ Buồn Phong từng nói rằng: 'Phong cách chính là con người'. Đúng vậy. Kim Lân mang trong mình bản sắc dân tộc sâu sắc. Đó là lý do văn của ông luôn tràn đầy hương vị quê hương, giản dị, hồn nhiên, gần gũi như cuộc sống bình dị hàng ngày của những người dân thiện lương. Tô Hoài cũng đã nhận xét rằng Kim Lân là 'nhà văn luôn hướng về đất, hướng về con người, với những giá trị gốc rễ của làng quê Việt Nam'. Với tư cách là một nhà văn, ông không cần phải cạnh tranh với ai và cũng không ngần ngại trước bất kỳ ai. Kim Lân giống như một bảo vật quý hiếm, lưu giữ trong đó là những kho tàng văn hóa sâu sắc của nền văn minh sông Hồng. Và thực tế, các tác phẩm của ông là minh chứng rõ ràng nhất cho điều đó.
'Vợ nhặt' là một tác phẩm ngắn xuất sắc, có nguồn gốc từ tiểu thuyết 'Xóm ngụ cư', Kim Lân viết ngay sau cách mạng tháng Tám, nhưng đã mất bản gốc. Sau khi hòa bình được thiết lập lại (1954), tác giả dựa trên một phần nội dung cũ để viết lại truyện ngắn. Tôi đã từng gặp một người đàn ông giống như ông Hai trong 'Làng', một người có đậm chất 'Kim Lân', có đậm chất làng quê. Nhân vật Tràng trong 'Vợ nhặt' cũng là một con người như vậy.
Có thể nói, Kim Lân đã rất khéo léo khi 'đặt nhân vật bên cạnh nanh vuốt của tử thần' (Nguyễn Đăng Mạnh). Bối cảnh là một xóm ngụ cư trong những năm khốn khó của năm 1945. Khi cái chết hiện hình dưới hình thức những người chết 'nằm vẹo vẹo, nằm lộn ngược, di chuyển như bóng ma', cái chết vẫn toát lên mùi hôi 'ẩm ướt của rác thải, mùi đắng của xác người, mùi khó chịu khi thiêu đốt đống rơm cỏ'. Cái chết hiện hình trong cả âm thanh của tiếng khóc bi thương, tiếng quạ trên cành cây gạo... Thậm chí còn trong cả màu sắc 'xám xịt', gợi lên cảm giác 'buồn bã, u tối', lạnh lẽo trong cảm nhận của mỗi người. Đặc biệt hơn cả là sự tinh tế của tác giả khi miêu tả 'những người sống di chuyển như bóng ma'. Đó thực sự là một bức tranh đáng sợ về sự mong manh giữa sự sống và cái chết, giữa thế giới linh hồn và thế giới vật chất, nơi ranh giới biến mất giữa cõi đời và cõi chết.
Trong bối cảnh đó, xuất hiện Tràng, người đàn ông nghèo “mặc áo rách túi”. Hắn sống với mẹ già trong một ngôi nhà cũ rách, đứng trên mảnh vườn mọc lên bởi những bụi cỏ dại. Mặc dù nghèo, nhà hắn vẫn bừa bãi và lộn xộn: tấm phên rách, niêu bát, quần áo vứt bừa bộn trên giường, dưới đất, đống rác mùn không chịu quét… Kim Lân đã khéo léo chọn lọc những chi tiết đặc biệt để làm nổi bật tình cảnh cảm động của nhà Tràng, từng “hạt bụi vàng” trở thành “bông hồng vàng” quý giá.
Tràng không có người yêu, nói một cách hóm hỉnh, Tràng “chưa có vợ”. Không chỉ vì hắn nghèo, điều đáng chú ý là hắn là một người đàn ông ngờ nghệch, thô kệch và vô cùng xấu xí. “Hai con mắt nhỏ tí, gà gà mắt đắm vào bóng chiều, quai hàm bạnh ra, cái đầu trọc nhẵn nhưng chúi về phía trước”. Đã thế, hắn còn thường lẩm bẩm một mình. Cuộc đời của một người đàn ông còn gì thảm hại hơn thế? Nam Cao cũng từng diễn đạt cảm xúc đó trong lời nói của Chí Phèo, tả nỗi bất hạnh của giới đàn ông: “Tỉnh dậy, hắn thấy hắn già mà vẫn còn độc thân. Đói rét, bệnh tật và cô độc, cái này còn kinh khủng hơn cả đói rét và bệnh tật” (Chí Phèo).
Tôi nhớ Thạch Lam từng nói: Vẻ đẹp tồn tại trong cuộc sống hàng ngày, “vẻ đẹp ẩn trong mọi hố sâu, trong những con hẻm ngõ, vẻ đẹp ẩn giấu trong những nơi không ai ngờ đến, vẻ đẹp tiềm ẩn che lấp trong sự thật”. Và điều đó thật sự đúng. Bề ngoài nghèo khổ, xấu xí không có nghĩa là tâm hồn cũng nhạt nhòa. Ngay cả người phụ nữ xấu xí “ma chê quỷ hờn” như Thị Nở cũng có thời khắc cảm thấy động lòng thương với một con người mất hết tính người, chưa kể đến Tràng. Và chúng ta nhận ra rằng sau vẻ ngoài ngớ ngẩn, thô kệch của hắn là một trái tim nồng nhiệt yêu thương, một tấm lòng nhân hậu vô biên dành cho người, cho cuộc đời.
Tôi có thể chắc chắn rằng giữa thời kỳ “khốn khổ” đó (Bằng Việt), khi Tràng còn lo lắng về cơm áo của mình, hắn lại sẵn lòng mở rộng bàn tay để che chở, giúp đỡ một người phụ nữ hoàn toàn xa lạ, thậm chí còn “Chao chát, cong cớn, chỏng lỏn”. Nói một cách công bằng, Tràng không có ý định cưới người “vợ nhặt”, tất cả chỉ là trò đùa. Một lời mời gọi xã giao (“muốn ăn cơm trắng mấy giò này, lại đây mà đẩy xe bò với anh nì!”), một lời hứa rẻ tiền, một lời mời “chưa chính thức”. Và cuối cùng, có vợ thật.
Ban đầu, hắn dùng tiền của mình để mua một bộ bánh đúc cho người phụ nữ khốn khổ kia. Sau đó, từ một câu nói vô tình: “này đùa chứ có về ở với tớ một nhà cho vui”. Thế là người “vợ nhặt” đồng ý. Hắn cũng đã hiểu ra rằng hắn lo sợ cho tương lai, thậm chí còn không nuôi được bản thân mình, huống chi là che chở người khác? Tôi nghĩ, nếu gã đàn ông kia bỏ mặc người “vợ nhặt” thì cũng dễ hiểu. Nhưng tình cảm trong hắn chắc chắn sẽ mất đi nhiều, và Tràng cũng không khác gì một “tảng đá” là bao. Nhưng rồi hắn quyết định “Chậc, kệ!”. Câu nói ấy có vẻ bất cẩn, lạnh lùng và vô cảm quá. Nhưng thực ra, sau cả vẻ ngoài cứng rắn, tạm bợ ấy vẫn chứa đựng một tình yêu thương sâu sắc. Đến mức, dù có biết bao đôi mắt nhìn tròn xoe vào đôi tình nhân mới “cưới”, họ kêu rì rầm, chỉ trích: “chao ôi, thời buổi nào còn đưa cái nợ về, có thể nuôi sống nhau qua ngày không?”. Nhưng Tràng vẫn lạnh lùng, bởi với hắn, bây giờ chỉ còn “tình nghĩa với người phụ nữ bên cạnh”, hắn “tựa vai cười, đôi mắt lấp lánh”… Đó là hạnh phúc mà Tràng đã ao ước từ lâu. Có được nó, hắn sẵn lòng hy sinh tất cả.
Nảy nở từ một trò đùa nhưng bên trong thực chất là một cái mầm nghiêm túc xây dựng hạnh phúc. Trên đường về, dù còn bao nhiêu tiền hắn dồn hết vào ba việc: đãi người vợ một bữa cơm, mua thúng đựng đồ và mua ba hào dầu. Hai hành động đầu nghe có vẻ thiết thực. Nhưng hành động thứ ba có vẻ xa xỉ, vì cuộc sống vẫn tốt, và giữa thời buổi khốn khó ai lại để ý đến ánh sáng nhỏ nhoi? Nhưng Tràng lại không như vậy, Dù “nhặt” được vợ như nhặt rơm, nhưng không bao giờ hắn coi thường người đàn bà đi cùng. “Vợ mới cũng phải sủa cái chứ, chưa đến tối mà đã đi ngay vào?”. Ngọn đèn dầu là minh chứng cho trái tim nhân hậu, tấm lòng trân trọng của hắn đối với người vợ nghèo. Ngọn đèn đã thắp sáng tình yêu, hạnh phúc cho cặp vợ chồng.
Đã là con người, ai cũng ham muốn sống. Nhưng ở Tràng, đó không chỉ là ham muốn, mà còn là khát vọng. Khát khao sống, khát khao hạnh phúc. Hành động nhặt vợ là biểu hiện rõ ràng nhất. Nếu không khát khao, hắn sẽ không dám dẫn một người vợ về. Đặc biệt là vào buổi sáng hôm sau, khi mặt trời mọc, hắn cảm thấy lạ thường khi trải qua đêm trăng mật đầu tiên. Tràng như không tin vào mắt mình. Rõ ràng là hắn đã có vợ ư? Hạnh phúc đến quá bất ngờ mà chưa kịp nhận ra. Nhìn mẹ và vợ dọn dẹp nhà cửa, hắn cảm thấy thấm thía, gắn bó hơn với ngôi nhà. “Niềm vui, phấn chấn tràn ngập trong lòng” ngôi nhà đã trở thành tổ ấm nhờ người vợ hiền lành kia.
“Nhà”- một từ mang ý nghĩa sâu sắc. “Nhà” không chỉ đơn giản là nơi ở, mà chúng ta mong muốn nó còn mang ý nghĩa của sự bình yên. Và Tràng cũng không ngoại lệ. Khao khát hạnh phúc thúc đẩy hắn muốn làm điều gì đó cho tổ ấm. Thật sự, người vợ luôn đặc biệt đối với người chồng. Như một nhà văn nổi tiếng từng nói: “Tôi sẵn lòng đánh đổi sự nghiệp nếu có một người vợ luôn chờ tôi về ăn tối”.
Khao khát tình yêu, khao khát hạnh phúc, và giờ đây Tràng đã có. Ai nói Rô-mê-ô và Ju-li-ét mới là tình yêu? Dù người đàn ông thô kệch, nghèo nàn, dù người đàn bà rách nát như tổ đỉa, thì đó vẫn là tình yêu. Họ vẫn lo lắng, quan tâm, tôn trọng nhau. Người có khao khát hạnh phúc xứng đáng được hưởng hạnh phúc. Niềm khao khát ấy đã xua tan mọi u tối, bủn rủn của cuộc sống, xua đi cái lạnh của nạn đói năm 1945.
Xây dựng nhân vật Tràng thành công, nhà văn đã áp dụng thành công đặc điểm của truyện ngắn: Cốt truyện đơn giản nhưng nhiều chi tiết nghệ thuật sắc nét, đa nghĩa. Bút pháp miêu tả tâm lý tài tình, bắt nhạy từng biến động trong tâm trạng nhân vật. Ngôn từ cá nhân hóa cao mang lại sự giản dị, gần gũi của làng quê Việt Nam… Qua “vỏ mỏng”, nhưng Kim Lân đã xây dựng một lớp “lõi dày” cho tác phẩm. Nhân vật Tràng chính là chìa khóa mở ra tư duy của toàn bộ câu chuyện, nhà văn muốn nói: Dù hoàn cảnh có khắc nghiệt, nhưng con người vẫn không từ bỏ, vẫn kiên nhẫn làm Người. Những người đói, họ không nghĩ về đói mà nghĩ về sống. Sự sống chưa bao giờ chán nản, sự sống vượt qua cái chết, sự sống chiến thắng cái chết. Đó là thông điệp nhân sinh sâu sắc mà Kim Lân muốn truyền đạt qua nhân vật Tràng.
Nhà phê bình Phạm Xuân Nguyên từng nói: “Thời gian có thể phủ bụi một số thứ, Nhưng có những thứ càng rời xa thời gian, càng sáng, càng đẹp”. Tôi tin rằng “Vợ nhặt” của Kim Lân là một tác phẩm như vậy. Dù đã ra đời gần nửa thế kỉ trước, nhưng sức sống của nó vẫn sẽ tồn tại đến muôn đời.
Bài mẫu số 4
Kim Lân, một nhà văn thường viết về cuộc sống của người nông dân, và truyện ngắn 'Vợ nhặt' mang đến giá trị nhân đạo lớn, mặc dù cuộc sống nghèo khó, cơ cực nhưng vẫn có tình thương đùm bọc nhau. Trong đó, nhân vật Tràng là một trong những con người nhân hậu và tốt bụng.
Truyện 'Vợ nhặt' được viết vào thời điểm nạn đói hoành hành và cướp đi mạng sống của nhiều người. Tràng và gia đình đang phải vật lộn để sống sót.
Trong truyện, nhân vật Tràng được miêu tả với bề ngoài xấu xí, thô kệch, nghèo khó, và rách rưới. Anh làm nghề kéo xe bò thuê. Tràng có đủ lý do để trở thành người ế vợ. Nhưng điều đáng ngạc nhiên là Tràng có vợ, một vợ nhặt. Điều này làm cho mọi người trong xóm đều ngạc nhiên và lo lắng vì thời điểm khó khăn này, việc nuôi thêm một miệng sẽ làm gia đình gặp thêm khó khăn.
Trong lúc thấy người vợ sắp chết đói, Tràng đã cho cô ta ăn và quyết định cưu mang về làm vợ. Từ đó, tâm trạng của nhân vật đã thay đổi nhiều, từ lo sợ đói đến khát khao hạnh phúc gia đình. Sự nhân hậu và lòng mong muốn hạnh phúc của Tràng đã chiếm ưu thế trước cả nghịch cảnh.
Từ một kẻ xấu xí, thô kệch, Tràng đã trở thành người có vợ và trải qua nhiều thay đổi đáng kể. Sau khi kết hôn, Tràng cảm thấy khác biệt trong tâm trạng và thấy được giá trị của gia đình. Trong cảnh ngặt nghèo, Tràng vẫn hướng đến tình cảm gia đình và che chở người thân.
Hình ảnh cảm động nhất có thể kể đến là cả nhà cùng ăn nồi cháo cám đắng nhưng vẫn vui vẻ. Tràng hiểu rõ tình hình và chấp nhận nghèo khổ để hướng đến hạnh phúc, bởi nghèo đói không thể làm mất đi khát khao hạnh phúc của con người.
Tác giả tập trung miêu tả nhân vật Tràng trước và sau khi kết hôn, thể hiện sự thay đổi trong tâm trạng và nhân phẩm của anh. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, Tràng vẫn yêu thương và che chở gia đình.
Cảm nhận về nhân vật Tràng
Bài làm mẫu 1
Kim Lân đã viết về đề tài nông thôn từ trước Cách mạng, và tác phẩm 'Vợ nhặt' thể hiện sự cùng cực và hạnh phúc bình dị của người nông dân trong nạn đói năm 1945. Tâm trạng của nhân vật Tràng được miêu tả sắc nét, gửi đến đọc giả những giá trị nhân văn sâu sắc.
Tràng, một trong hai nhân vật chính của truyện, là người 'nhặt' được vợ. Qua nhân vật này, ta thấy được phẩm chất tốt đẹp và suy nghĩ giản đơn, chân chất của người nông dân.
Kim Lân miêu tả Tràng như một gã đàn ông đơn giản và nghèo khó. Diễn biến tâm trạng của anh trước biến cố trong cuộc đời được miêu tả tinh tế.
Khi người vợ nhặt biến lời đùa của Tràng thành lời thật, Tràng lo lắng về khó khăn mình sẽ phải đối mặt. Tuy nhiên, khao khát có một gia đình hạnh phúc cách cháy bỏng đã thúc đẩy Tràng quyết định dắt người vợ về.
Trên đường dắt vợ về nhà, Tràng rất vui vẻ khi thấy sự ngạc nhiên và ngưỡng mộ từ hàng xóm. Anh ta cười tươi và đôi mắt lấp lánh. Sự khác biệt trong hành động của Tràng khiến người dân xóm ngụ cư phải ngạc nhiên vì bình thường anh ta về nhà một mình, nhưng hôm nay lại có một người phụ nữ đi cùng.
Mạch truyện 'Vợ nhặt' đầy ngạc nhiên khi Tràng đưa vợ về, khiến cả xóm và bà cụ Tứ (mẹ Tràng) không tin vào mắt mình. Điều đáng chú ý là Tràng cũng ngạc nhiên, đứng lạc quan giữa nhà và cảm thấy ngỡ ngàng đến sáng hôm sau.
Sau khi có vợ và gia đình, Tràng sống trong niềm vui và hạnh phúc, như mơ vậy. Anh ta cảm thấy trách nhiệm với gia đình, trở nên nghiêm túc và là người chủ gia đình đích thực.
Bằng cách tạo ra tình huống bất ngờ, xây dựng nhân vật sắc nét và sử dụng ngôn ngữ sống động, Kim Lân đã thành công trong việc tạo ra nhân vật Tràng với tính cách độc đáo của mình.
Dù sống trên mảnh đất khắc nghiệt, nhưng sức sống vẫn tồn tại mãi mãi. 'Vợ nhặt' của Tô Hoài là bài học về ý nghĩa của sự sống và giá trị nhân văn sâu sắc. Câu chuyện này đã và sẽ luôn tồn tại, vượt qua thời gian và không gian, để lan tỏa tinh thần truyền lửa cho thế hệ sau.
Cuộc đời không ngừng đem đến những điều bất ngờ. Trong bối cảnh khốn khó của nạn đói, Tràng, một người nghèo và xấu xí, đã có được một người vợ. Điều này thật không thể tin được!
Kim Lân là một nhà văn nổi tiếng với việc viết về đời sống của người nông dân, và tác phẩm nổi bật nhất của ông chính là 'Vợ nhặt'. Truyện này tái hiện chân thực nạn đói năm 1945 và đồng thời là một bức tranh tình thương và sức sống của con người giữa cảnh khốn khó.
Vợ nhặt được xuất bản trong tập 'Con chó xấu xí' vào năm 1962, không lâu sau nạn đói năm 1945. Truyện tái hiện sự giao thoa giữa hiện thực và nhân đạo, tất cả thông qua hình ảnh của nhân vật Tràng.
Khi nhắc đến Tràng, người ta liên tưởng đến một người có ngoại hình và tính cách khá đặc biệt. Tràng được miêu tả như một người vô cùng thô kệch và xấu xí, sống trong hoàn cảnh nghèo khó và làm nghề kéo thóc. Dù vậy, trong thời kỳ khó khăn đó, Tràng vẫn có được một người vợ, điều đó thực sự là bất ngờ!
Dù Tràng nghèo đến mức khó tin, lại xấu xí đến mức nào, và còn trong những năm đói khát, anh ta vẫn tìm được một 'vợ', thậm chí là 'nhặt' được. Thật là điều đáng ngạc nhiên!
Khi Tràng kéo xe thóc đi qua và gặp Thị đang ngồi bên lề đường chờ 'nhặt hạt rơi vãi', hắn đã 'hò một câu cho đỡ nhọc': 'Muốn ăn cơm trắng mấy giò này! Lại đây mà đẩy xe bò với anh, nì!'. Thị đã 'ton ton' chạy ra đẩy xe cùng Tràng và 'liếc mắt, cười tít' với hắn, điều đó đã gây ấn tượng mạnh với Tràng.
Sau một thời gian, Tràng gặp lại Thị, nhưng lúc ấy Thị đã trở nên gầy guộc và tiều tụy hơn. Thị đòi Tràng mời ăn và được sự đồng ý của Tràng, Thị đã 'ăn một chặp bốn bát bánh đúc'. Trong cuộc gặp gỡ đầy bất ngờ đó, chỉ với hai lần gặp và bốn bát bánh đúc, Tràng đã có 'vợ'.
Dù câu nói của Tràng ban đầu chỉ là đùa, nhưng nó chứa đựng khao khát của anh về hạnh phúc và tình yêu, và Thị có thể là người giúp Tràng thực hiện điều ấy.
Tràng nói đùa, nhưng khi Thị đồng ý, hắn bỗng 'chợn' nghĩ: 'Thóc gạo này đến thân mình cũng chả biết có nuôi nổi không, lại còn đèo bòng'. Tuy nhiên, sau đó, liệu hắn đã chấp nhận khao khát hạnh phúc trong lòng hay là từ chối?
Giữa hoàn cảnh khốn khó và đói khát, Tràng và Thị đã đến với nhau. Mặc cho biết rằng đó là gánh nặng, nhưng Tràng vẫn vui vẻ đón nhận, sẵn lòng san sẻ sự sống cho Thị. Bởi trong lòng anh luôn khao khát hạnh phúc và mái ấm, và giờ đây, điều đó có thể đã trở thành hiện thực.
Khi Tràng và Thị trở về, niềm vui hiện rõ trên mặt Tràng, hắn hớn hở và cảm thấy khác thường. Trong niềm vui ấy, Tràng quên hết mọi lo âu và đen tối, bởi trong lòng hắn chỉ có niềm hạnh phúc và tình nghĩa với Thị. Cảm giác hạnh phúc đó tràn ngập tâm hồn hắn, khiến hắn thích chí cười khanh khách.
Sau khi nhận được niềm vui bất ngờ, Tràng trở nên ngượng ngùng và lo lắng khi về tới nhà. Cảm giác vui sướng lẫn lo sợ đối diện với hắn, khiến anh cảm thấy hỗn độn. Phải chăng niềm vui đó khiến Tràng chưa thể tin vào điều đó ngay lập tức?
Bao nhiêu lo lắng và hỗn độn trong tâm trí, Tràng vẫn chưa thể tin rằng mình đã có vợ. Phải đến khi nói chuyện với mẹ, anh mới thực sự hiểu được điều đó.
Kim Lân đã tạo ra một tình huống éo le nhưng bất ngờ, vừa hợp lý vừa chứa đựng giá trị nhân đạo sâu sắc. Đây chính là biểu hiện của sự yêu thương dành cho những người nông dân chất phác.
Sáng hôm sau, khi tỉnh dậy, Tràng không cảm thấy mệt mỏi mà chỉ thấy lòng nhẹ nhàng như người vừa rời khỏi giấc mơ. Niềm hạnh phúc vẫn còn mơ hồ, nhưng sự thật rằng hắn đã có vợ và gia đình khiến anh vẫn cảm thấy ngỡ ngàng.
Khi Tràng nhận ra ngôi nhà của mình là một mái ấm thực sự, hắn cảm thấy trách nhiệm hơn và nghĩ đến tương lai với vợ con. Niềm vui ấy khiến hắn hạnh phúc hơn bao giờ hết!
Bữa cơm đầu tiên của gia đình ba người, Tràng trở thành người con ngoan và chồng có trách nhiệm. Mặc dù chỉ là cháo loãng, nhưng trong nhà đầm ấm và hoà hợp như chưa từng thấy.
Tiếng trống thúc thuế làm Tràng giật mình, nhưng cũng là lúc hắn suy nghĩ về ý thức Cách mạng và những người lao động. Ý thức ấy có thể đã bắt đầu hiện hình trong tâm trí hắn.
Kim Lân đã tài tình tái hiện bức tranh đời sống trong nạn đói 1945. Diễn biến nhân vật Tràng rất chân thực, rất sống động.
Tràng là biểu tượng của người lao động nghèo trong nạn đói 1945, họ không nghèo về tình thương và sẵn lòng chia sẻ, đùn bọc nhau để hướng tới tương lai tươi sáng hơn.
..............
Tải tài liệu để đọc thêm về bài văn nói về nhân vật Tràng