Để hỗ trợ các em học sinh chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc gia sắp tới, dưới đây là bài văn mẫu lớp 12: Phân tích sự sống đối mặt với cái chết trong tác phẩm Vợ Nhặt.
Tài liệu này rất hữu ích với 2 bài văn mẫu phân tích sự sống đối mặt với cái chết trong tác phẩm Vợ Nhặt, mong rằng sẽ giúp các em học sinh củng cố kiến thức Ngữ văn lớp 12 của mình. Dưới đây là tài liệu mời các thầy cô và các em học sinh tham khảo.
Phân tích sự sống đối mặt với cái chết trong tác phẩm Vợ Nhặt - Mẫu 1
Trên nền thực tế của cơn đói, qua việc tạo ra một cốt truyện độc đáo, sâu sắc mô tả tâm trạng phức tạp của các nhân vật và sáng tạo ra những chi tiết, hình ảnh đặc biệt, nhà văn viết truyện ngắn này đã để lại trong lòng độc giả những ấn tượng nghệ thuật không thể nào quên. Câu chuyện tập trung vào cuộc đấu tranh giữa sự sống và cái chết của các nông dân trong cơn đói kinh hoàng ấy.
Bối cảnh của câu chuyện là một xóm ngõ cạnh bờ sông với chợ rác rưởi, không gian đều đặn. Cơn gió từ cánh đồng thổi vào, lạnh lẽo. Hai bên là hàng phố, mờ ảo, tối tăm, không có ngôi nhà nào sáng đèn. Âm thanh đặc trưng ở đó là tiếng quạ gáy trên những cánh đồng gạo ngoài chợ, tiếng ai đó khóc lóc to vang từ những nhà có người chết đói. Không khí ở đây ngấm đầy mùi hôi thối của rác rưởi và mùi độc của xác người. Còn thêm vào đó là mùi khói của đống rơm được đốt ở những nhà có người chết.
Bằng cách kết hợp giữa các yếu tố hình ảnh, âm thanh và mùi vị, nhà văn Kim Lân đã tạo ra ấn tượng về không gian truyện đặc trưng, đầy tử khí. Rồi như một cảnh quay gần, ống kính của nhà văn tập trung vào một bữa ăn đáng sợ trong ngày đói kinh hoàng.
Ở đó, bữa ăn dường như không còn dành cho con người nữa. Trên một mẹt rách, có một đống rau chuối thối rối và một dĩa muối ăn kèm với cháo. Chảo cháo rỗng, chỉ đủ để mỗi người có được một ít. Người mẹ già vội vàng chạy xuống bếp, lễ phép đưa ra một cái nồi khói bốc lên, bà gọi đó là món chè khoán. Món ăn thơm ngon ấy thực chất là cháo cám, thứ mà con người khi đói nhìn thấy mất ánh sáng trong hai con mắt, khi ăn thì không thể nuốt được vì đắng chát và khó chịu trong họng.
Cơn đói và cái chết ôm nhau bước qua xóm ngõ. Mọi người bế tới, dắt díu nhau như những hình ảnh ma quỷ, và nằm sát cạnh nhau khắp các lều chợ. Người chết nằm nghỉ mệt. Không có một buổi sáng nào người dân trong làng không gặp ba bốn người nằm cong queo bên lề đường.
Cơn đói có sức mạnh phá hủy ghê gớm cả về hình dạng và phẩm giá của con người. Mọi gương mặt ở xóm ngụ cư đều mang dấu hiệu của cơn đói. Đứa trẻ trong xóm này ngồi lơ đãng dưới những góc đường, không còn sự sôi nổi. Ngay cả Tràng - một chàng trai mạnh mẽ trong xóm, giờ đây chỉ đi từng bước mệt mỏi. Ánh chiều dần tắt là hình bóng u ám của anh - chiếc áo nâu rách, cánh tay chùng xuống, đầu trọc mịn cong về phía trước.
Dấu vết tàn phá kinh hoàng nhất của cơn đói với con người vẫn hiện hữu ở thị, người phụ nữ mà Tràng gặp trong hoàn cảnh đói khủng khiếp. Người phụ nữ này không có tên. Nhà văn chỉ gọi nhân vật là người đàn bà, là thị. Có lẽ số phận như thị không phải là hiếm trong thời kỳ đói khát. Thị mặc áo quần rách rưới, gầy sọp, trên khuôn mặt chỉ còn hai con mắt. Chắc là do đói bụng, nên thị trở nên lơ đãng, trơ trẽn.
Chỉ cần một câu nói đùa của Tràng nhưng chứa đựng hứa hẹn về thức ăn, Muốn ăn cơm trắng không?, Thị lập tức chạy lại, đẩy xe cho Tràng, rồi nhìn cười. Nhưng lần đó thị không được ăn. Lần thứ hai gặp Tràng, thị đuổi theo, đứng trước mặt Tràng với khuôn mặt giận dữ: - Hè! Đừng điều!; - Hôm đó nói dối và mất mặt. Lần này, thị được ăn đúng. Khi thấy thức ăn, hai con mắt trũng của thị tức khắc sáng lên, thị nói: - Ăn đi! Ăn như thế chứ! Thị ngồi xuống và ăn một cách tham lam, không nói chuyện gì. Khi ăn xong, thị vỗ về hai bát bánh đúc, thở dài: - Hà, ngon!
Có ai biết không, người phụ nữ trước đây là một người phụ nữ hiền lành, đúng đắn. Sự đói khát đã làm hủy hoại nhân cách của thị, buộc thị phải từ bỏ ý thức, phẩm giá, danh dự, xấu hổ. Miếng ăn khiến con người trở nên dễ dàng thay đổi, tàn nhẫn; cơn đói khiến con người không còn quan tâm đến danh dự; tiếng kêu gào từ bụng đói khiến con người trở nên vô cảm! Thái độ và hành động của thị trước miếng ăn khiến chúng ta đau lòng. Nhưng giữa sự tàn nhẫn và sự phá sản, giữa cái chết, sự sống vẫn mãi hiện diện, mạnh mẽ. Từ sự lặng lẽ, từ sự chiến đấu, đôi khi nó mạnh mẽ như một phép màu.
Trong thời kỳ kinh hoàng nhất của nạn đói, khi xóm ngụ cư bị bao phủ bởi cái chết lạnh lẽo, khi sự sống đối đầu gay gắt với cái chết, vào một buổi chiều, một người phụ nữ mới lại xuất hiện bên cạnh Tràng. Sự hiện diện của thị đã thay đổi mọi thứ, thắp sáng một tia hy vọng giữa bóng tối, nỗi sợ hãi của cái đói và cái chết; thắp lên hy vọng thay đổi số phận cho những cuộc đời lênh đênh trong xóm chợ này. Mặc dù chỉ là người vợ đáng thương, nhưng thị thực sự là ánh sáng, là hơi ấm, là biểu tượng của sự sống mãnh liệt và mạnh mẽ (Nguyễn Thị Thanh Cảnh).
Vợ nhặt có thể xem là một sự kết hợp đặc biệt chỉ có trong bối cảnh nạn đói khủng khiếp năm 1945. Cơn đói đã làm cho mọi thứ trở nên lạ lùng, mạng người trở nên rẻ tiền, có thể nhặt được như nhặt bất kỳ thứ gì. Nhưng vợ, thì lại đắt giá. Chính từ vai trò người vợ đó, thị dần thay đổi. Và cô nàng đó đến xóm ngụ cư mang theo một luồng gió mới, một ánh sáng mới, làm dậy lên hy vọng, niềm tin vào ngày mai.
Trong số những người phụ nữ ngồi vều ra ở cửa nhà kho, thị vẫn giữ vẻ mặt nhẹ nhàng, không e dè, nhưng chỉ sau khi đồng ý khuân hàng lên xe và về với Tràng, thì thị đã thay đổi. Trên đường về, thị dần trở nên e thẹn hơn. Thị cầm thúng con, đầu hơi cúi xuống, nón rách nghiêng che khuất nửa khuôn mặt. Liệu có phải để giảm bớt sự thẹn thùng, hay để theo dõi mỗi bước chân của số phận?
Sự xuất hiện của người phụ nữ bên cạnh Tràng đã làm cho không khí buồn tẻ của xóm ngụ cư vì đói đến lạc hậu. Khuôn mặt mệt mỏi của Tràng giờ đây đã trở nên sáng sủa hơn. Anh ấy cười nụ và ánh mắt rạng rỡ. Các em nhỏ ra đón và khen: - Anh Tràng ơi! Chị vợ dễ thương. Người dân cũng ngạc nhiên - họ đứng trước cửa nhà nhìn và thảo luận. Khuôn mặt u tối của họ bỗng trở nên tươi sáng. Thị mang đến xóm ngụ cư sự mới lạ và tươi sáng, làm cho cuộc sống đói khát của họ trở nên hạnh phúc hơn.
Khi trở về nhà, thị đứng trước cửa ngôi nhà vắng vẻ, nhìn xung quanh mảnh vườn mọc rậm rạp, thì cảm giác uất ức, buồn bã tràn ngập. Thị chỉ dám ngồi ở mép giường, hai tay ôm thúng con, mặt trầm ngâm. Thị hiểu rõ về hoàn cảnh của mình. Sự cảm giác lúng túng, bất an trong lòng thị: việc trở thành vợ Tràng đồng thời cũng không trở nên thực sự, hay là không thực sự; thân phận lạc lõng, bất định vì miếng ăn, liệu có tìm được chốn nương tựa?...
Sau đó, thị gặp mẹ Tràng - người sẽ quyết định số phận của thị tại ngôi nhà này. Mẹ Tràng ngạc nhiên và không tin vào mắt mình khi nhìn thấy một người phụ nữ trong nhà mình. Câu hỏi nối tiếp nhau với sự hoang mang - Làm thế nào lại có một người phụ nữ ở đây nhỉ? Người phụ nữ ấy đứng ở đầu giường con tôi làm gì? Sao lại gọi tôi là mẹ? Không phải Đục là con tôi sao? Ai thế nhỉ?... Ôi trời ơi, như thế nào thế?
Cuối cùng, Tràng lại tiến gần và nói với mẹ: - Nhà tôi nó đã về làm bạn với tôi đấy u ạ! Chúng tôi phải duyên phận với nhau… Đó cũng chỉ là số phận của chúng ta… Bây giờ bà lão đã hiểu. Trái tim của người mẹ nghèo khổ ấy đã hiểu được bao điều đau xót, bao nhiêu bi kịch mà đứa con của mình đã trải qua. Bà mẹ nhìn về phía người phụ nữ, trái tim cũng đầy lòng thương xót. Trước mắt bà mẹ, thị nghiêng đầu, tay vẫn vần vò áo rách tả tơi, và đứng yên tại chỗ cũ.
Sau đó, thị cũng được chấp nhận. Bà cụ Tứ đã coi thị là nàng dâu mới. Bà nói nhẹ nhàng với thị: - Ừ, các con đã phải duyên phận với nhau, u tôi cũng vui… Bà còn thêm: - Dù có mấy mâm thì cũng không khá, nhà mình nghèo, lúc này chả ai quan tâm đến cái lúc này. Quan trọng là cả hai hòa thuận là u là vui rồi. Năm nay nạn đói lớn lắm. Khi hai người lấy nhau vào thời điểm này, đó là một điều rất đáng quý…
Sau một đêm thị trở thành vợ của Tràng, sau một đêm làm dâu nhà bà cụ Tứ, ngôi nhà đó như được thần kỳ ban phước. Ngôi nhà bên bờ vườn mọc dại giờ đã được làm mới, gọn gàng, sạch sẽ. Những chiếc áo rách giờ được phơi ra sân hòn non. Hai cái chum nước giờ không còn cong ở dưới gốc cây mơ nữa. Đống rác mùn trước nhà giờ đã được dọn sạch. Trong vườn, người mẹ vẫn làm việc vất vả, trong nhà, con dâu đang quét dọn sàn nhà, tiếng chổi kêu lạch cạch trên mặt đất. Mọi thứ đều thay đổi một cách mới mẻ.
Xung quanh thay đổi, cảm xúc của con người cũng thay đổi. Cảm xúc đáng nhớ nhất vẫn là của Tràng. Anh cảm thấy yêu thương căn nhà của mình hơn bao giờ hết. Anh có một gia đình. Anh sẽ cùng vợ sinh con, nuôi dạy ở đây. Căn nhà giờ như một tổ ấm bảo vệ anh khỏi mưa gió. Một nguồn hạnh phúc, sự phấn khích đột ngột tràn ngập trong lòng. Lúc đó, anh mới nhận ra anh nên trở thành người đàn ông, nên chịu trách nhiệm lo lắng cho vợ con sau này.
Trong mắt Tràng, giờ đây thị cũng đã khác lắm, rõ ràng là người phụ nữ hiền lành, đúng đắn. Bà mẹ Tràng cũng tươi vui hơn, mặt béo u ám của bà giờ đây rạng ngời hơn. Bà cụ kể chuyện về cuộc sống gia đình với con dâu. Bà nói về những điều vui vẻ, những điều sung sướng trong tương lai, như Khi có tiền, ta sẽ mua đôi gà… Thế là không cần phải chờ đợi nhiều, chỉ cần một chút là có ngay đàn gà… Một không khí ấm áp lan tỏa trong ngôi nhà, chưa từng khi nào mẹ con cảm thấy ấm cúng, hòa hợp như thế.
Tình yêu thương là nguồn cảm hứng tạo nên sự ấm áp, hạnh phúc, dù chỉ từ những điều giản dị, bình thường. Hạnh phúc làm cho con người thay đổi. Hạnh phúc khiến con người gần nhau hơn, sưởi ấm lẫn nhau. Tư tưởng nhân đạo của Kim Lân được truyền đạt đến người đọc một cách nhẹ nhàng nhưng sâu sắc.
Dù vẫn còn những ngày đói khát đau thương, dù cái trống thúc thuế vẫn vang lên ồn ào, vội vã bên ngoài, trên những cây gạo cao đứng vẫn lắc lư, bay vỗ cánh đàn quạ vẫn bay lượn, nhưng câu chuyện về nỗi đói đã có sự thay đổi. Theo lời của cô con dâu, - Ở mạn Thái Nguyên, Bắc Giang, không ai đóng thuế nữa đâu. Người ta còn phá cả kho thóc của Nhật để chia cho người đói nữa đấy. Tràng đã biết về Việt Minh. Trong ý nghĩ của anh ta, hiện ra cảnh những người nghèo đói đông đảo đi trên đê Sộp. Đầu tiên có lá cờ đỏ lớn. Lá cờ đỏ đó vẫn bay phấp phới trong tâm trí của Tràng...
Hình ảnh kết thúc truyện đã truyền cảm hứng mạnh mẽ, rằng Tràng và gia đình nhỏ của anh ta, rằng hàng triệu người khốn khổ sẽ có lá cờ đỏ dẫn dắt họ tới áo cơm và sự sống. Điều này là điểm khác biệt giữa Vợ nhặt và các tác phẩm khác viết về người nông dân trong văn học Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, 1945.
Trong truyện ngắn Vợ nhặt, việc giành giật sự sống từ nỗi đói, nỗi chết của những người nông dân nghèo trong nạn đói 1945 đã được nhà văn Kim Lân diễn tả một cách căng thẳng, đến tận cùng của giới hạn ở tình huống truyện độc đáo. Tình huống trớ trêu từ việc Tràng nhặt vợ được tạo ra trong bối cảnh đối đầu khốc liệt giữa sự sống và cái chết, hạnh phúc và đau khổ, hy vọng và tuyệt vọng, tình người ấm áp và cái lạnh lẽo của cái chết…
Bằng cách đặt nhân vật vào những tình huống đó để thử thách sức sống của con người, nhà văn muốn thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc trong việc khen ngợi, trân trọng và tin tưởng vào bản chất tốt đẹp của con người. Bằng giọng kể sâu lắng, Kim Lân đi sâu vào diễn biến nội tâm phức tạp và tinh tế của mỗi nhân vật, nhận ra cuộc đấu tranh quyết liệt giữa sự sống và cái chết, vị kỷ và lòng nhân từ, thực tại và ước mơ… trong những hoàn cảnh thử thách khắc nghiệt, phát hiện ra ánh sáng lấp lánh, sáng tỏ trong từng con người, từng số phận, đó chính là tình người. Tình người sẽ xua tan bóng tối, đem lại niềm vui, niềm hy vọng để con người vượt qua khó khăn, sống tốt hơn cho ngày mai.
Tác phẩm văn học sống động phải mọc từ những giá trị nhân văn sâu sắc và được thể hiện qua tài nghệ của nghệ sĩ. Vợ nhặt của Kim Lân là một ví dụ điển hình cho điều này.
Phân tích mối quan hệ giữa sự sống và cái chết trong Vợ nhặt - Mẫu 2
Tình trạng đói khát năm 1945 thực sự là kinh hoàng. Không chỉ ảnh hưởng đến những người nghèo ở các vùng quê mà còn lan rộng ra nửa nước. Từ miền Trung Bắc đến miền Trung Nam, từ mùa đông năm 1944 đến mùa xuân hè năm 1945, có hơn hai triệu người qua đời.
Kim Lân đã chọn bối cảnh đó cho truyện Vợ nhặt. Mặc dù miêu tả không nhiều nhưng lại rất sâu sắc. Cảnh nghèo đói ở Ngô Tất Tố, nỗi đau đói ở Nam Cao khiến chúng ta cảm thấy xót xa. Cảnh đói đến cái chết trong tác phẩm của Kim Lân làm chúng ta kinh hoàng, thấu hiểu.
Hình ảnh ấy trở nên sống động: màu xanh xám của làn da sắp chết, màu đen đậm trên bầu trời của những con quạ. Mùi cảnh: mùi của xác chết, khói của những gì đang cháy trong các ngôi nhà có người qua đời. Âm thanh: tiếng kêu thảm thiết của quạ trên những cành gạo, tiếng gió thét vào từng góc nhà, vang vọng như từ địa ngục. Cuộc sống ở khắp mọi nơi, cuộc sống ở xóm ngụ cư đều bị bao phủ bởi những màu sắc, mùi vị, âm thanh đau buồn ấy. Người chưa chết thì gầy ốm, tuyệt vọng. Thậm chí cả Tràng, to lớn và mạnh mẽ, cũng chỉ đi bước một, đầu chúi xuống như bị nặng nề. Cô con gái tinh nghịch và trẻ trung đã trở nên gầy guộc, tả tơi. Bà cụ Tứ, mẹ của Tràng, trở thành biểu tượng của đói khát, cái chết ở nông thôn. Không gian đều trở nên u ám, hoang tàn, cái chết lan tràn khắp nơi. Sự sống chỉ còn mãi là thở dốc, giật mình.
Mọi chuyện đã diễn ra trái ngược với kỳ vọng: việc kết hôn. Không có sự trang trọng nào. Cô gái đói lâu ngày, Tràng mời cô ấy, cô ấy ăn mấy bát bánh đúc, Tràng bảo nếu cô muốn về thì cùng về và cô đã đồng ý. Tình hình trở nên đảo lộn: kết hôn thường xuyên xảy ra trong điều kiện bình thường, khi cuộc sống vẫn đang diễn ra bình thường, không phải trong hoàn cảnh đói chết như này, khi chính bản thân mình cũng chưa chắc đã qua khỏi. Kết hôn là việc lớn, việc sinh con, lưu truyền dòng họ, duy trì sự sống. Một việc quan trọng cho cuộc đời con người đột nhiên lại diễn ra nhanh chóng hơn cả mong đợi, có vẻ như không thực. Lễ cưới diễn ra nhanh chóng như cắt. Điều này không phải là vui vẻ. Nhưng rõ ràng là một thách thức từ cái đói cái chết. Do đó, cái đói cái chết không tha thứ. Con đường về nhà của họ giống như đi qua cõi âm, với những bóng ma mờ nhạt lảng vảng, bầy quạ và tiếng quạ hù rít; tiếng rên rỉ, kêu khóc rõ ràng từ những ngôi nhà vắng vẻ, cô đơn. Khi về nhà, họ gặp cảnh nhà trống trải, hoang tàn, bữa cơm chỉ là cháo loãng, cám khuấy.
Cái đói cái chết dính chặt với tất cả sức mạnh hủy diệt của nó. Có vẻ như, cặp đôi này chỉ dẫn nhau đến cái chết. Nhưng không, họ vẫn sống sót, thậm chí vượt qua và chiến thắng với một sức mạnh sống mãnh liệt và kỳ diệu. Mọi thứ đều thay đổi. Trẻ con khác, người lớn khác. Tràng khác, bà cụ cũng khác. Và cô gái? Tác giả đã đặt sức mạnh ấy vào cô gái. Nó tỏa ra từ cô, cô như được trao một cây đũa phép để thay đổi mọi thứ đột ngột, làm nổi bật giữa bối cảnh u ám của cái đói, cái chết kia, và nhấn mạnh vào sự sống, sự sáng sủa, và ước mơ thay đổi số phận cho mọi người, cho chính bản thân cô. Cô là vợ nhặt nhưng cũng là một tia hy vọng, một tinh thần mạnh mẽ, tiêu biểu cho sự sống trường cửu, mạnh mẽ và tràn đầy hy vọng.
Vợ nhặt là một cụm từ đầy ý nghĩa nhưng cũng đau lòng. Dù không phải là một cái tên, nó vẫn ám chỉ cô gái đó. Nó không quá bình thường nhưng cũng không quá lạ lùng. Vợ theo nghe đã buồn, vì không phải lấy chồng theo lệ phong tục và cũng không ai chấp nhận. Nhưng đây là vợ nhặt, giống như một vật thất lạc mà giờ được tìm thấy. Không phải sinh vào năm Dậu hay năm Tý. Chỉ là cô ấy, rồi người phụ nữ đó, không gì đặc biệt. Kể ra, việc trốn chạy khỏi nơi khác để tìm kiếm sự sống thật sự, không biết có phải làm nổi danh không. Nhưng cái vô danh ấy không hề vô ích. Vì chỉ cần sự sống, thì không cần biết tên. Chỉ cần biết rằng đó là một người phụ nữ. Không ngờ rằng sau cái danh xưng đau lòng vợ nhặt lại ẩn chứa một sức mạnh truyền thống có lịch sử hàng ngàn năm. Nhặt có thể không có gì, nhưng vợ thì vinh quang. Từ chữ an trong Hán tự có chữ nữ, ý nghĩa là đàn bà vào nhà thì yên bình, hạnh phúc. Vì vậy, danh xưng đó không dễ dàng được tiết lộ: được đoán bởi lời nói của trẻ con, bị đoán từ hàng xóm, sau đó là những lời nói nhẹ nhàng, và những lời ám chỉ từ những thứ nhỏ nhặt như chai dầu hôi. Tràng mới dám đọc lên: vợ mới vợ miếc.
Từ cách cô vợ ấy hành động, cô gái dần dần thay đổi. Trong số bạn bè cùng trang lứa, cô không còn cảm thấy tự ti, cô tự tin, vui vẻ và tự nhiên, thậm chí khi ăn một lúc bốn bát bánh đúc mà không cảm thấy ngần ngại. Cô cầm đôi đũa vuốt nhẹ qua miệng, thô lỗ và thẳng thắn, rất tự nhiên. Nhưng sau khi nghe Tràng nói nếu cô về thì cùng về, cô về thực sự, và từ sự tự tin, vui vẻ, cô đã thay đổi dần theo con đường về nhà của Tràng.
Chơi đùa đã khác. Đi cùng về, không biết sẽ làm gì nhưng cảm thấy nghiêm túc, đầy trách nhiệm. Đi sau ba bốn bước, đầu hơi cúi, nón che khuôn mặt. Không phải vì có người theo dõi. Chỉ vì phải đối mặt với lòng mình: vấn đề về số phận, không phải là trò chơi. Không khóc nhưng cảm thấy bồi hồi, e thẹn như cô dâu khi rời nhà mẹ, dễ thương, nữ tính. Một đoạn đường nữa và cô đã thể hiện sự quan tâm của một người vợ. Cô giễu cợt (bé lắm), mắng (bí bách vô cùng), và dẹp bỏ sự e ngại và xấu hổ, cô đánh vào lưng Tràng... Đó là lúc cô chính thức bước vào vai trò của một người vợ. Tuy nhiên, khi bước vào nhà, cô ngồi bên mép giường, tay ôm thúng, mặt trầm ngâm. Đến giờ này, cô mới bắt đầu suy nghĩ kỹ về tình cảnh của mình. Đây là quyết định quan trọng nhất về thân phận của cô. Dù cô phải tìm nơi nương tựa vì đói, nhưng liệu đây có phải là nơi cô mong đợi? Bà cụ Tràng chưa về, cô lo lắng về tình trạng của bà. Cảm giác ngồi rụt rè, phân vân như thể hiện sự phân vân của cô. Chuyện trở thành vợ bất ngờ bắt đầu, nhưng cảm giác như không thật. Làm vợ, làm dâu, nhưng làm sao? Kết hôn, hạnh phúc lớn nhất trong cuộc đời phụ nữ mà lại trở nên lủng củng, trống rỗng như vậy? Thảm thương, cô cảm thấy đau lòng! Thật là rắc rối, cô cảm thấy mơ hồ về mọi thứ. May mắn là bà mẹ Tràng thể hiện sự thấu hiểu, an ủi, khuyên cô rằng mọi thứ sẽ ổn, và cô cảm thấy bình yên. Và sau một đêm làm vợ, sáng ra cô trở thành một người phụ nữ hoàn toàn mới, là một người vợ đảm đang, chăm chỉ, đảm nhiệm mọi việc, mang lại một hơi thở mới cho gia đình.
Sức sống mà cặp đôi vợ chồng mới mang lại không chỉ lan tỏa cho bản thân họ mà còn lan rộng ra xung quanh, đem lại hy vọng và niềm tin ngay giữa những khó khăn.
Khi xuất hiện, cặp đôi này đã làm sôi động không khí xóm làng. Những ngôi nhà tối om bỗng rạng rỡ, những đứa trẻ uể oải đã trở nên linh động và hăng hái hơn. Điều này thể hiện sức sống mới mẻ mà cặp đôi mang lại.
Mối quan hệ của Tràng với cô gái đã từ trò đùa trở thành thật lòng. Điều này gợi lên một sự thay đổi sâu sắc trong tâm hồn của anh, đồng thời cũng mang lại sự sống mới cho cuộc sống của anh.
Bà mẹ của Tràng đã chứng kiến sự hòa hợp và tình yêu thương giữa con dâu và con trai. Sự hiện diện của cô gái mới đã mang lại sự ấm áp và hạnh phúc cho gia đình, như một nguồn động viên và niềm vui mới.
Buổi sáng hôm đó, không gian quanh nhà Tràng trở nên sạch sẽ và sáng sủa hơn bao giờ hết. Sự hiện diện của cô dâu mới như một phép màu, khiến mọi thứ xung quanh trở nên tươi mới và đầy sức sống. Đó là sự bắt đầu của một hành trình mới đầy hy vọng và niềm tin.
Cuộc sống đã đối đầu và vượt qua những khó khăn, thách thức, thể hiện sức mạnh và bất diệt của nó. Điều này được tác giả tinh tế diễn đạt qua từng chi tiết trong câu chuyện, từ khung cảnh tối tăm ban đầu cho đến sự rực rỡ, tràn đầy hy vọng ở cuối cùng. Mục đích chính là làm nổi bật ý nghĩa nghệ thuật của tác phẩm.