Bài văn mẫu cho học sinh lớp 11: Phân tích về hình ảnh người phụ nữ trong bài thơ Tự tình 2 tuyển chọn 2 dàn ý chi tiết kèm theo 7 mẫu cực hay, giúp cho các em học sinh tự học để mở rộng, nâng cao kiến thức và rèn luyện kỹ năng văn phân tích đánh giá bài thơ ngày một tốt hơn.
Phân tích hình ảnh người phụ nữ trong Tự tình rất quan trọng với các bài làm ngắn và đầy đủ để các bạn tham khảo, lựa chọn theo năng lực của mình, giúp các bạn học môn Ngữ văn một cách dễ dàng và chuẩn bị tốt hơn cho học tập. Ngoài ra, để nắm vững kiến thức môn Văn, các bạn cũng có thể tham khảo phân tích bài thơ Cảm xúc mùa thu và phân tích Câu cá mùa thu.
Dàn ý Phân tích hình ảnh người phụ nữ trong bài Tự tình
I. Khai Mạc
- Giới thiệu về hình tượng người phụ nữ trong thơ ca trung đại: đã xuất hiện trong thơ văn của các nhà thơ trung đại với sự đồng cảm sâu sắc
- Giới thiệu về nữ thi sĩ Hồ Xuân Hương và hình tượng người phụ nữ trong Tự tình (II): Hồ Xuân Hương được biết đến với danh hiệu “nữ thơ viết về phụ nữ”, trong bài thơ Tự tình (II), hình tượng người phụ nữ với những bi kịch của tình yêu, hạnh phúc hoặc sự bất hạnh đã được mô tả rõ nét
II. Thân bài
a. Hình tượng người phụ nữ trong tình cảnh cô đơn, lẻ loi
• Người phụ nữ với tình cảnh lẻ loi giữa những:
- Thời điểm: Ban đêm (qua nửa đêm) → Im lặng, con người đối diện với chính bản thân, sống chân thực với bản thân
- Không gian: Im lặng và trống vắng (nghệ thuật mô tả sự yên bình)
- Âm thanh: “Vang vọng” → tiếng vọng từ xa được mô tả (nghệ thuật mô tả sự yên bình) ⇒ nhắc nhở con người về sự trôi qua của thời gian
“Trống canh tiếng” → tiếng trống vang lên liên tục, vội vàng, nhanh chóng
⇒ Người phụ nữ đơn độc, cô đơn trước bức tranh không gian vô cùng rộng lớn:
• Phụ nữ trải qua cảm giác cô đơn, buồn bã và tuyệt vọng về số phận
- 'Bơ vơ': Bị bỏ rơi, lạc lõng, cô đơn nhưng cũng đầy mạnh mẽ -> thách thức sức mạnh tinh thần
- Sử dụng từ “Cái hồng nhan”: vẻ đẹp của người phụ nữ đã bị xước xát
- Sử dụng kỹ thuật đảo ngữ → nhấn mạnh sự bất hạnh nhưng đầy bản lĩnh của người phụ nữ ⇒ điều này làm tăng thêm nỗi đau, cay đắng
- Hình ảnh đối lập: cái hồng nhan >< nước non
=> Sự cô đơn khủng khiếp của con người.
b. Phác họa người phụ nữ mang nỗi buồn thương
- Ly rượu thơm phảng: Phụ nữ buồn bã dùng rượu để xua tan nỗi buồn trong đêm
- Mê lại tỉnh mê: Vòng lặp không lối thoát
=> Sự say lại tỉnh mê càng làm đau đớn hơn cho số phận của phụ nữ.
- Ánh trăng nhòe mờ chưa tròn: Hiện tượng tự nhiên nhưng cũng là biểu hiện của nỗi buồn khi tuổi xuân đang dần qua đi mà hạnh phúc vẫn chưa hoàn hảo.
=> Thân phận đầy đau khổ của người phụ nữ.
c. Hình ảnh người phụ nữ phẫn uất và sự chống đối trước số phận đắng cay
- Người phụ nữ không chịu khuất phục, như muốn đương đầu với số phận được thể hiện qua các hình ảnh tự nhiên:
- Rêu: không uốn nắn mà “leo trèo ngang ngược” trên mặt đất
- Đá: phản kháng kiên cường như “đâm đầu vào chân mây”
- Sử dụng động từ mạnh mẽ leo, đâm kết hợp với bổ ngữ ngang, trèo: thể hiện tính cách bướng bỉnh, quật cường
- Nghệ thuật đối, đảo ngữ -> Sự chống đối mạnh mẽ, quyết liệt
=> Sức sống bị giam giữ đang bắt đầu nổi lên mạnh mẽ hơn bao giờ hết
=> Sự chống đối kiên cường của người phụ nữ, một tinh thần mạnh mẽ ngay cả trong những hoàn cảnh khốc liệt nhất.
d. Hình ảnh người phụ nữ cuối cùng quay trở lại với tâm trạng chán chường trước số phận bi đắng
- Bi kịch của người phụ nữ nằm ở chỗ: Họ phản kháng, không chịu khuất phục nhưng kết quả lại thất bại.
- Ngán: cảm giác mệt mỏi, chán nản
- Xuân qua xuân lại: Mùa xuân trôi qua rồi mùa xuân quay trở lại, nhưng tuổi thanh xuân của người phụ nữ đã qua đi và không thể quay lại được nữa.
=> Người phụ nữ cảm thấy mệt mỏi trước cuộc sống khó khăn khiến họ phải chấp nhận số phận bi thảm, việc mùa xuân quay trở lại chỉ làm nổi bật thêm sự ra đi của tuổi thanh xuân.
- Tình huống khốn khổ của người phụ nữ càng thêm trầm trọng vì:
- Mảnh tình: đã là tình cảm không hoàn thiện từ trước
- Chia sẻ chút ít: Nhưng cuối cùng chỉ là chia sẻ một chút ít -> đầy xót xa, đáng thương
=> Đây có thể là cảm xúc của một người phải sống một mình
=> Tâm trạng của người phụ nữ trong xã hội xưa khi với họ, “tình yêu chỉ là một chiếc chăn quá nhỏ”.
III. Kết luận
- Tổng hợp những đặc điểm nghệ thuật giúp thể hiện thành công hình ảnh người phụ nữ đầy bi kịch: lời viết tinh tế, sức mạnh của hình ảnh, đảo ngữ, tương phản…
- Phản ánh quan điểm cá nhân về hình tượng người phụ nữ trong xã hội trước đây và kết nối với thực tế hiện tại.
Phân tích đặc điểm của hình tượng người phụ nữ trong Tự tình 2 ấn tượng nhất - Mẫu 1
Hồ Xuân Hương, một trong những nhà thơ nữ nổi tiếng nhất của văn học Việt Nam, được biết đến với biệt danh “bà chúa thơ Nôm”, đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong văn học dân gian Việt Nam.
Tác phẩm thơ của bà luôn đậm chất cá nhân, với từ ngữ sâu lắng và tinh tế. Bà, một phụ nữ tài năng và xinh đẹp, đã phải đối mặt với sự phân biệt giới tính nghiêm ngặt trong thời kỳ phong kiến, điều này đã làm cho bà cảm thấy đặc biệt thấu hiểu về số phận của phụ nữ trong xã hội thời bấy giờ. Hình ảnh người phụ nữ đã được bà mô tả trong nhiều tác phẩm như Bánh trôi nước, Mời trầu... Đặc biệt, 3 bài thơ Tự tình của bà để lại nhiều ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Khi phân tích hình ảnh người phụ nữ trong Tự tình 2 của Hồ Xuân Hương, bạn sẽ thấy rõ bi kịch của tình yêu, số phận và hạnh phúc của phụ nữ trong xã hội xưa.
“Trống canh dồn vọng về trong đêm khuya,
Trơ cái hồng nhan bên bờ nước non.
Chén rượu đưa, hương say lại tỉnh,
Trăng bóng xế tròn chưa tròn hết vòng.
Rêu xiên ngang, từng đám tinh tú,
Đá đâm toạc mây, vài hòn cao nguyên.
.......
Mảnh tình san sẻ, chia phần con con!”
Ngay từ tiêu đề, độc giả đã thấy được trạng thái tinh thần của người phụ nữ. Đó là lúc bà nói với lòng mình. Tự tình với chính bản thân, không phải do ai đó gây ra.
Khi phân tích hình ảnh của người phụ nữ trong Tự tình của Hồ Xuân Hương, chúng ta nhận ra từ câu đầu tiên, tác giả đã mô tả một tình huống đầy u buồn, cô đơn.
“Trống canh dồn vọng về trong đêm khuya”
Thời gian đã là đêm khuya, thời điểm yên bình. Người ta nếu ngủ say thì lúc này đã rơi vào giấc ngủ sâu. Nhưng với những người tự tình, đây là thời khắc đối mặt với bản thân, khi con người có thể tự do biểu lộ cảm xúc, sống thực với chính lòng mình.
Nhà thơ Hồ Xuân Hương mô tả không gian yên bình, tĩnh mịch. Điều này là biện pháp nghệ thuật lấy động tả tĩnh đặc sắc, thường xuất hiện trong thơ cổ. Trong khuya thanh vắng, “văng vẳng tiếng trống canh dồn” nghe rõ. Đó là cách miêu tả âm thanh từ xa vọng lại. Từ “trống canh dồn” thường dùng để báo hiệu sự thay đổi hoặc sự kiện quan trọng đang diễn ra. Tiếng trống không chỉ vang vọng một hai lần mà liên tục, vội vã.
Người phụ nữ trong đêm khuya cảm thấy cô đơn, trơ trọi giữa không gian rộng lớn, với thời gian vô tận.
Tác giả lý giải tâm trạng cô đơn của người phụ nữ:
Trơ cái hồng nhan với nước non
Từ “trơ” thể hiện sự trơ trọi, đơn độc. Nhưng đồng thời cũng thể hiện sự gan góc, bền chí. Vẻ đẹp của người phụ nữ bị xem thường và coi nhẹ. Tác giả sử dụng nghệ thuật đảo ngữ để nhấn mạnh sự trơ trọi nhưng mạnh mẽ của người phụ nữ, tăng thêm sự thương tiếc của mình.
Khi phân tích hình ảnh người phụ nữ trong Tự tình, độc giả bất ngờ và thấy thú vị trước tình huống: người phụ nữ uống rượu để giải sầu.
Thường thì chỉ có đàn ông, đặc biệt là trong thời phong kiến, thường tìm đến rượu để giải sầu vì tình, vì danh vọng. Nhưng ở đây, bà Xuân Hương như tiên tri, bà cho phép người phụ nữ mượn rượu để giải bày nỗi buồn của mình.
Chén rượu đưa hương say lại tỉnh
Vì cảm thấy cô đơn và buồn bã, không thể ngủ được, người phụ nữ đã uống rượu. Nhưng dù uống từ chén này đến chén khác, nàng vẫn cảm thấy “say lại tỉnh”. Mỗi lần uống, nàng lại tỉnh dậy và nhận ra rằng mình đang đối diện với sự cô đơn. Sự vòng luẩn quẩn giữa say và tỉnh làm nàng càng đau đớn hơn về số phận của mình. Nàng tự hỏi tại sao phải chịu đựng những đau khổ này? Thật là xót xa và đáng tiếc!
Sau những cơn say sưa, người phụ nữ nhận ra
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn
Đây là một hiện tượng thiên nhiên tự nhiên. Nó sẽ rất đẹp nếu tâm trạng của con người đang vui vẻ, hạnh phúc. Nhưng với người phụ nữ lúc này, hiện tượng đó đồng nghĩa với việc tuổi thanh xuân tươi đẹp sắp qua đi mà hạnh phúc vẫn chưa trọn vẹn. Vầng trăng đã trở về nhưng vẫn còn khuyết, giống như người phụ nữ đẹp đẽ kia vẫn bị cô đơn lẻ loi. Đó chính là thân phận hẩm hiu, số phận bạc mệnh của những người phụ nữ tài năng trong xã hội cũ. Trong xã hội hiện đại, người phụ nữ tài năng và xinh đẹp sẽ trở thành biểu tượng, được hưởng hạnh phúc viên mãn, nhưng trong xã hội cũ, trọng nam khinh nữ thì điều đó dường như ngược lại. Cái tài năng và cái đẹp của người phụ nữ không được coi trọng mà đôi khi còn trở thành nguy hiểm cho bản thân.
Qua đây, tác giả cũng muốn chỉ trích xã hội phong kiến thối nát. Xã hội đó không biết trân trọng cái đẹp và cái tài. Đã đẩy những người phụ nữ tài năng phải sống trong cảnh cô đơn, lẻ loi, hẩm hiu.
Nếu những câu thơ trên, tác giả mô tả nỗi cô đơn lẻ loi của người phụ nữ thì những câu thơ này là sự phản kháng của họ với số phận hẩm hiu của mình.
Rêu xiên ngang mặt đất, rêu từng đám,
Đá đâm toạc chân mây, đá mấy hòn
Rất nhiều người phụ nữ phải chịu số phận hẩm hiu nhưng không phải ai cũng chấp nhận sống chung với nó. Vẫn có những người đứng lên, thách thức số phận. Điều đó, tác giả gửi gắm qua hình ảnh thiên nhiên rất đặc biệt. Đó là rêu. Rêu vốn là loài cây rất yếu đuối. Nhưng ở đây, tác giả lại sử dụng từ “xiên ngang mặt đất”. Rêu không chịu đắn nhún nhường mọc lên từng đám mà là tự mình xiên ngang để đứng lên. Đó là một hình ảnh cho thấy sức mạnh nội tại của những điều tưởng chừng yếu đuối. Tiếp đến là “đá”. Hình ảnh người phụ nữ còn được so sánh với đá, nhưng không đơn giản chỉ là đá để đặt đâu đó mà là đá đã tự “đâm toạc chân mây”.
Các động từ mạnh như “xiên”, “đâm toạc”, càng làm nổi bật sức mạnh, tính bướng bỉnh, ngang ngạnh của người phụ nữ, của những điều dường như yếu đuối, cô đơn.
Trong hai câu này, tác giả cũng dùng nghệ thuật đảo ngữ để nhấn mạnh thêm sự phản kháng mạnh mẽ và dữ dội của người phụ nữ.
Phân tích hình ảnh người phụ nữ trong Tự tình, độc giả nhận ra rằng, con người chỉ có thể tỏa sáng khi sinh sống trong thời đại phù hợp, khi có cơ hội phát huy sở trường, tài năng và hạnh phúc. Nếu những người phụ nữ như Hồ Xuân Hương sống trong thời hiện đại, chắc chắn họ sẽ trở nên nổi tiếng, được trọng dụng và được tôn vinh. Nhưng không may, họ lại sinh ra vào thời kỳ không phù hợp. Vì vậy, trong lòng họ luôn tồn tại sự phản kháng mạnh mẽ, nhưng lại không thể chiến thắng thời gian:
“Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại.
Mảnh tình san sẻ tí con con”
Sau khi uống say tỉnh tỉnh, họ sống với chính mình trong phút chốc nhưng sau đó lại ngán ngẩm nhận ra rằng, thời gian trôi qua mà mùa xuân của họ đã qua đi sẽ không bao giờ quay lại. Ở đây, tác giả mô tả sâu hơn về tâm trạng của họ trong tình yêu. Cho đến cả mảnh tình con con cũng phải san sẻ. Dường như họ đang tự tình về bản thân. Bởi Hồ Xuân Hương tài năng và hấp dẫn nhưng hai lần kết hôn với chồng khác. Chuyện tình yêu của họ chưa bao giờ trọn vẹn. Đó cũng là nỗi đau của những người phụ nữ xưa, khi phải sống chung với nhiều bà vợ khác.
Phân tích hình ảnh người phụ nữ trong Tự tình, chúng ta cần nhấn mạnh vào nghệ thuật tuyệt vời mà tác giả đã áp dụng. Tác giả đã sử dụng thể loại thơ thất ngôn bát cú với niêm luật rất chặt chẽ, từng từ, từng hình ảnh đều được lựa chọn cẩn thận, không có từ nào có thể thay thế. Những hình ảnh đầy biểu cảm và tượng trưng giúp độc giả dễ dàng hình dung ra cảnh người phụ nữ đang ngồi trong đêm tĩnh lặng. Sử dụng nghệ thuật đảo ngữ đã tạo ra một hiệu ứng mạnh mẽ, gửi gắm thông điệp sâu sắc qua từng câu thơ.
Tự tình của Hồ Xuân Hương khiến chúng ta cảm thấy thương xót với số phận bi đát của những người phụ nữ tài hoa mà xã hội cũ đã lãng quên. Đồng thời, tác giả lên án sự bất công của xã hội khi coi thường phụ nữ.
Phân tích hình ảnh người phụ nữ trong Tự tình - Mẫu 2
Sự bất hạnh, đau khổ, và bế tắc của người phụ nữ là một chủ đề phổ biến trong văn học Việt Nam. Hồ Xuân Hương, một tác giả nổi tiếng trong văn học trung đại, viết về số phận của con người, đặc biệt là những phụ nữ sống trong xã hội phong kiến suy tàn. Tự tình (bài II) thể hiện tâm trạng buồn rầu và phẫn nộ trước số phận éo le, khao khát hạnh phúc của phụ nữ trong xã hội cũ.
Ngay từ đầu bài thơ, tác giả đã làm cho người phụ nữ trở nên cô đơn, một mình trong đêm tĩnh mịch, nghe tiếng trống vang lên:
Đêm khuya vẫn còn vắng vẻ, tiếng trống kêu réo
Người phụ nữ cô đơn, hồng nhan trơ trơ một mình bên bờ sông
Trong khoảnh khắc yên bình của đêm tĩnh lặng, người phụ nữ đối diện với bản thân mình, cảm nhận sâu sắc về cuộc sống và thời gian trôi qua. Những lúc như vậy thường là lúc con người nhận ra những điều sâu sắc nhất về bản thân và cuộc đời. Trong Truyện Kiều, nhân vật Thúy Kiều cũng đã trải qua nhiều tình huống tương tự, khi đối mặt với lòng mình trong những đêm tĩnh lặng.
Chén rượu cay cay cứ đến mê say,
Trăng lặn bóng xế vẫn chưa tròn đầy.
Nhân vật trữ tình đang uống rượu để quên đi nỗi đau trong cuộc sống và tình yêu thất bại. Trong đêm tĩnh lặng, dưới ánh trăng, họ nhận thức về sự trôi đi của thời gian, mà cũng là tâm trạng đã được thể hiện từ lâu trong văn học.
Thế sự thật quá khó lường, nhân sinh quá phức tạp,
Trời cao đất rộng vô vàn bí ẩn.
(Cuộc đời già nua, rối bời mà còn vay vung)
Trên trời dưới đất, mê say đến mức không biết gì
(Hồi tưởng)
Tuy tác giả Đặng Dung là người đấng trượng phu, một anh hùng thất thế đang chịu đựng nỗi đau của cuộc sống, nhưng trong Tự tình (bài II), chúng ta lại chứng kiến nỗi đau của một người phụ nữ khi tình yêu trôi qua, khi số phận không mến đã gạt bỏ họ. Người phụ nữ buồn bã tìm đến rượu, hy vọng quên đi sự thực của cuộc sống đau khổ, nhưng thật ra, rượu không giải phóng họ khỏi nỗi đau mà chỉ làm cho nỗi đau trở nên sâu sắc hơn. Đoạn thơ của Hồ Xuân Hương khiến chúng ta nhớ đến một bài thơ của Lí Bạch:
Dùng gươm chém nước, nước vẫn chảy,
Uống rượu xua tan buồn, buồn vẫn ở lại
Men rượu khiến nhân vật trữ tình nhận ra thêm về sự phụ phàng, về thân phận hẩm hiu của mình. Rượu có hương vị cay cay, ngọt ngào, giống như tình yêu với mọi niềm vui và nỗi đau của nó. 'Vầng trăng bóng xế' - đêm đã gần kết thúc, trăng là nhân chứng của tình yêu, nhưng hạnh phúc vẫn chưa trọn vẹn. Trăng cũng là biểu tượng của tuổi xuân, nhưng thời gian trôi đi, và hạnh phúc vẫn còn thiếu vắng. Tâm trạng đau đớn, xót xa cay đắng của một tình yêu không hoàn hảo, muộn màng. Nếu ở bốn câu thơ đầu, tác giả mô tả tâm trạng của người phụ nữ đang chờ đợi chồng mình và nỗi thất vọng trước 'tình' và 'cảnh', với một trái tim lạnh lẽo, cần được sưởi ấm bằng tình yêu của chồng, thì ở hai câu sau:
Xiên ngược lòng đất, từng đám rêu,
Đâm toạc bước mây, đá mấy tảng.
Tác giả đã đột ngột vẽ nên tâm trạng muốn phản kháng dồn nén. Hình ảnh của thiên nhiên như rêu, đá, đất, mây cũng truyền đạt nỗi niềm phẫn uất của con người. Rêu, một sinh vật nhỏ bé, yếu đuối nhưng lại có thể 'xiên ngược lòng đất', những tảng đá vượt qua 'đâm toạc bước mây'. Sự kết hợp giữa nghệ thuật đảo ngữ và các động từ mạnh mẽ như 'xiên', 'đâm' làm nổi bật bản lĩnh, sức sống mạnh mẽ của cảnh vật và của nhân vật trữ tình. Người đó đang trải qua nhiều bi kịch nhưng vẫn cố gắng đối mặt với cuộc sống. Phản ứng mạnh mẽ, dữ dội nhưng thực tế vẫn là một điều đắng cay. Đêm đã buông xuống, giữa cảnh thiên nhiên hoang sơ, bao la và hỗn loạn, người phụ nữ với số phận bi đát cảm thấy cô đơn hơn bao giờ hết. Những cảm xúc dồn nén, bực tức đã phải kìm lại:
Chán nản trước sự lặp lại của thời gian
Tình yêu vụn vỡ, chỉ còn lại mảnh vụn!
Cuộc sống thật là như vậy, sức sống mãnh liệt nhưng cuộc đời lại mãi mãi 'lặp đi lặp lại'. Từ 'xiên' chỉ sự lặp đi lặp lại vô nghĩa của thời gian, của cuộc sống. Điều này khiến Hồ Xuân Hương không tránh khỏi một tiếng thở dài chua xót. Càng chua xót hơn khi giữa vòng tuần hoàn của thời gian đó lại có một 'mảnh tình'. Từ 'chán nản' thể hiện nỗi buồn, nỗi tuyệt vọng của người phụ nữ đã trải qua quá nhiều khổ đau, đợi chờ. Tình yêu, tình duyên như bị vỡ vụn, tan thành nhiều 'mảnh vụn', nhưng chất chua vẫn chỉ được 'vụn vỡ tí xíu xiu'. Câu thơ như một tiếng thở dài thoáng qua theo dòng đời đầy chông gai, tội nghiệp. Mỗi từ như là rơi rơi những giọt lệ chua xót.
Bài thơ là lời than thở đầy xúc động, tâm sự cho số phận bi đát, đời sống bấp bênh, không ổn định đồng thời thể hiện khát vọng, ước mơ về cuộc sống tự do, hạnh phúc của người phụ nữ. Bài thơ cũng là lời chỉ trích sâu sắc về chế độ phong kiến và tôn vinh phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ đầy mạnh mẽ, kiên cường. Lịch sử đã chứng minh sự phản kháng và lòng thông cảm của bà với số phận của người phụ nữ là một hành trình đáng được tôn trọng, tiến bộ. Nữ sĩ đã đi một quãng đường dài trước thời đại của mình. Tiếng thơ của Hồ Xuân Hương đã vượt qua không gian và thời gian, sống mãi trong lòng độc giả qua nhiều thế hệ.
Phân tích về hình ảnh người phụ nữ trong Tự tình 2 - Mẫu 3
Trong xã hội phong kiến, người phụ nữ luôn phải chịu nhiều đắng cay, thiệt thòi. Họ bị ràng buộc bởi 'Tam tòng tứ đức', bởi 'Công dung ngôn hạnh' mà mất đi quyền tự do, quyền hạnh phúc. Điều này là nguồn cảm hứng cho các nhà văn nhà thơ có lòng nhân đạo đồng cảm, xót thương cho con người. Hồ Xuân Hương, một nữ thi sĩ, đã viết nhiều tác phẩm về đề tài người phụ nữ để thương xót cho thân phận của mình. Trong bài thơ Tự tình, bà đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ “hồng nhan bạc phận” đầy tình cảm và nỗi đau.
Người phụ nữ xuất hiện trong một không gian và thời gian đêm khuya vắng vẻ, khiến con người trở nên cô đơn, bé nhỏ, lạc lõng cùng với đắng cay, tủi hờn cho thân phận bẽ bàng của mình.
“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non”
Người phụ nữ đó có nhan sắc “hồng nhan” vẻ đẹp bên ngoài cũng như tấm lòng son bên trong, nhưng lại phải chịu số phận bất hạnh, dở dang. Từ “Trơ” nhấn mạnh nỗi đau. Điều này là sự thách thức của một con người chịu quá nhiều đau buồn và trơ ra với “nước non”. “Cái hồng nhan” gợi lên sự rẻ rúng bị coi khinh. Người phụ nữ đầy đủ vẻ đẹp và tâm hồn nhưng phải sống một cuộc đời khổ đau về duyên phận.
Hồ Xuân Hương hiểu rõ số phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến đầy bất công nên bà muốn uống chén rượu, hít một ít hương thơm để quên đi nỗi đau. Nhưng càng uống, càng tỉnh táo, càng nhận ra sự khổ đau của thực tại, bà luôn bị cuốn vào vòng xoáy khó khăn của cuộc sống.
Nhà thơ Hồ Xuân Hương không phải là người phụ nữ dễ dàng chấp nhận số phận, mà bà luôn có tinh thần mạnh mẽ, dám đấu tranh quyết liệt. Bà đã từng tỏ ra khinh bỉ, coi thường những người đàn ông vô dụng trong xã hội cũ khi nói rằng:
“Nếu đổi phận làm nam được
Thì anh hùng còn ít ỏi gì”
Một người tự tin không bao giờ chấp nhận sự khó khăn mà thay vào đó là ý thức mạnh mẽ vượt lên số phận, mong muốn một hạnh phúc đời thường. Bà nhận ra trong những vật nhỏ bé, dường như yếu đuối nhưng lại chứa đựng một sức mạnh mãnh liệt.
“Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn”
Trong ánh mắt của một tâm hồn mạnh mẽ, những vật vô tri vô giác như rêu, đá cũng tỏa sáng như những tia năng lượng, có thể 'xiên ngang', 'đâm toạc' qua cả những thứ lớn lao, rộng lớn như 'mặt đất', như 'chân mây'. Phụ nữ trong xã hội phong kiến không phải ai cũng có thái độ cứng rắn như Hồ Xuân Hương.
Càng đấu tranh nhiều, càng chứng minh bao nhiêu khát khao hạnh phúc. Phụ nữ cần và xứng đáng được tận hưởng một mái ấm gia đình, được chồng yêu thương, chăm sóc, tay trong tay, lòng vòng với chồng, chứ không phải cô đơn, giường trống bên cạnh trong đêm khuya tĩnh lặng, cảm thấy đau lòng.
Nhưng mỗi ước mơ lại khiến ta thất vọng hơn, đồng thời cảm thấy thương xót với số phận của mình.
“Chán nản trông năm trôi qua
Mảnh tình sơ sài, đoản mạch!”
Hồ Xuân Hương chán chường, mệt mỏi khi thấy thời gian trôi qua từng năm, nhưng vẫn cảm thấy cô đơn, một mình trong bóng tối, bà càng thêm đau lòng với tuổi thanh xuân trôi qua, cuộc sống lớn thêm, nhưng tình yêu vẫn không đầy đủ, không được yêu thương đúng nghĩa của một người vợ. Mảnh tình đó mong manh, ít ỏi, và phải 'chia năm sẻ bảy' để rồi chỉ còn lại 'tí con con'. Dù bà là một nhà thơ tài năng, xuất sắc, xinh đẹp và đầy đủ đức hạnh, nhưng liệu có phải vì 'Trời xanh quen thói má hồng đánh ghen' mà bà không thể vượt qua số phận đầy gian truân?
Xót xa cho số phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến đã khiến Nguyễn Du, nhà thơ nhân đạo của nhân loại, phải cao giọng than khóc:
“Thương nỗi phận phụ nữ kia
Đau lòng bạc mệnh vẫn là đau lòng chung”.
Với tài năng sử dụng ngôn ngữ dân tộc cùng với các kỹ thuật nghệ thuật tinh tế, bài thơ Tự tình II của Hồ Xuân Hương đã thể hiện được hình ảnh của phụ nữ trong xã hội phong kiến, luôn phải đối diện với nhiều bất hạnh, đắng cay, nhưng không bao giờ ngừng khát khao hạnh phúc gia đình, hôn nhân trọn vẹn, có khả năng kiểm soát số phận của mình. Đồng thời, bài thơ cũng vinh danh vẻ đẹp và những phẩm chất cao đẹp của phụ nữ Việt Nam, cần được bảo tồn và kế thừa.
Phân tích về hình ảnh phụ nữ trong bài Tự tình 2 - Mẫu 4
Hồ Xuân Hương, một nữ văn sĩ vĩ đại của văn học Việt Nam, được biết đến với danh hiệu Bà chúa thơ Nôm. Các bài thơ của bà tập trung vào việc miêu tả hình ảnh phụ nữ với sự nhận thức sâu sắc về vẻ đẹp ngoại hình và phẩm chất. Tuy nhiên, đằng sau những dòng thơ ấy là nỗi đau của một thân phận bị coi thường. Nỗi đau ấy được thể hiện qua nhiều bài thơ của bà, trong đó không thể không kể đến Tự tình II.
Văn bản nằm trong chuỗi thơ Tự tình bao gồm ba bài. Tất cả ba bài đều phản ánh sự cô đơn, lẻ loi và khao khát hạnh phúc gia đình mạnh mẽ. Những dòng thơ cũng thể hiện sự nỗ lực, hy vọng để tìm kiếm hạnh phúc cho chính bản thân, nhưng cuối cùng vẫn phải đối mặt với thất bại đắng cay.
Ban đầu, thân phận của người phụ nữ trong bài thơ được miêu tả đầy xót xa và đắng cay, họ nhận ra về số phận của mình, nhận thức về sự trôi qua của tuổi thanh xuân mà hạnh phúc gia đình vẫn chưa thể đạt được trọn vẹn:
Đêm khuya vắng vẻ tiếng trống vang lên
Khuôn mặt xinh đẹp trở nên lạnh lùng với cảnh vật bên ngoài.
Chén rượu say hương thơm lại khiến tâm trí tỉnh táo
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa hoàn hảo.
Trong đêm tĩnh lặng, âm thanh của tiếng trống “vắng vẳng” trở nên càng lạnh lùng và đau đớn hơn, thúc đẩy người phụ nữ phải nhận ra sự trôi qua của thời gian, của tuổi xuân. Câu thứ hai miêu tả nỗi cô đơn, trống trải của những người phụ nữ trong không gian cô đơn đó. Từ “lạnh lùng” được đặt ở đầu câu làm nổi bật thêm sự bất hạnh của họ. Từ “xinh đẹp” ban đầu được hiểu là vẻ đẹp của người phụ nữ. Tuy nhiên, ở đầu thế kỷ XVIII, từ “xinh đẹp” thường đi kèm với ý nghĩa của “bạc mệnh”: để nói lên số phận bất hạnh của phụ nữ trong xã hội phong kiến: “Rằng xinh đẹp từ xưa/ Có chút bạc mệnh cũng không dư dả” hoặc “Xinh đẹp thường thói má hồng đánh ghen”. Trong bài thơ này, Hồ Xuân Hương sử dụng từ “xinh đẹp” với ý nghĩa của sự bất hạnh, miêu tả nỗi buồn của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Trong nỗi buồn của người xinh đẹp bạc mệnh, nhân vật thất vọng tìm đến rượu để quên, đến trăng để chia sẻ nhưng chén rượu không làm họ quên được, ngắm trăng lại khiến họ nhận ra rõ ràng sự bất hạnh của mình. Trăng sắp lặn nhưng vẫn chưa đầy, cũng như tuổi xuân sắp qua mà tình yêu vẫn còn vấp phải trắc trở, lỡ dở.
Bốn câu thơ đầu tiên, khung cảnh u ám của nhân vật, kết hợp với sự tương phản: một bên là con người cô đơn, bé nhỏ với một bên là không gian bao la của thiên nhiên, vũ trụ (xinh đẹp/ nước non), thời gian đêm mênh mông, quạnh vắng, lạnh lùng với sự nhỏ bé của người phụ nữ (vầng trăng, tiếng trống); rượu không thể làm cho con người quên được, say lại tỉnh,… tất cả những yếu tố này đã tạo nên sự nổi bật của sự cô đơn, buồn chán của nhân vật - người phụ nữ.
Không chỉ thế, người phụ nữ còn nhận thức về niềm vui và nỗi đau của mình, nhận thức về việc niềm vui dần dần trở nên xa xôi hơn, nhân vật trữ tình có những phản ứng rất mạnh mẽ:
Đâm toạc mặt đất rêu từng đám
Cuồng xiên chân mây đá mấy hòn.
Hai câu thơ thể hiện một sức sống mạnh mẽ, khỏe mạnh thông qua những hình ảnh thơ độc đáo: rêu, đá. Rêu thường là cây nhỏ bé, mềm mại nhưng dưới cái nhìn của tác giả, những đám rêu nhỏ bé, yếu đuối ấy lại “đâm toạc mặt đất” để tỏa sáng; hòn đá có vẻ như đứng yên trước sự trôi chảy của thời gian nhưng lại có thể “cuồng xiên chân mây”. Dưới góc nhìn của Hồ Xuân Hương, tất cả các vật liệu dường như đứng yên, không sự sống lại được tác giả trao cho sự sống mãnh liệt, mạnh mẽ. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, hình ảnh của những vật liệu kết hợp với cụm từ “đâm toạc”, “cuồng xiên” đã cho thấy sự đấu tranh, không cam chịu số phận đau khổ, tủi nhục của nhân vật trữ tình. Đặt trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ khi phụ nữ thường được giáo dục với tinh thần chấp nhận, nhẫn nhục, an phận thường thì câu thơ mang nhiều ý nghĩa tích cực, tiến bộ. Người phụ nữ trong bài thơ không chấp nhận số phận mà thể hiện khao khát tình yêu, hạnh phúc, mở ra khả năng đấu tranh để đạt được tình yêu hạnh phúc cho chính mình. Ý thơ này đồng nhất với những bài thơ khác trong bộ thơ Tự tình của bà: “Thân này đâu đã chịu già tom” – khát vọng tình yêu được thể hiện nhất quán.
Nhưng trước hiện thực khắc nghiệt, dường như người phụ nữ cũng phải chấp nhận: “Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại/ Mảnh tình san sẻ tí con con”, câu thơ đầy ai oán và đắng cay. Trong một bài thơ khác Hồ Xuân Hương đã viết: “Chém cha cái kiếp lấy chồng chung/ Kẻ đắp chăn bông kẻ lạnh lùng” để làm rõ hơn số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội xưa. Tuổi thanh xuân của người con gái đã bị mất đi, xuân “lại lại” đồng nghĩa với việc tuổi xuân ngày một ngắn lại, nhưng mảnh tình vẫn phải san sẻ, chia sẻ. Câu thơ với cách sử dụng từ độc đáo, cho thấy sự giảm nhỏ, ít dần của tình yêu: mảnh tình – nhỏ bé, san sẻ - càng ít hơn và cuối cùng chỉ còn lại “tí con con”.
Với khả năng điều khiển ngôn từ tài tình, Hồ Xuân Hương đã cho người đọc thấy được một phần của thân phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội xưa, tình yêu bị chia sẻ, hạnh phúc không đến. Tuy nhiên, cũng qua những bài thơ đó, Hồ Xuân Hương đã lên án xã hội phong kiến đã kìm kẹp nhu cầu hạnh phúc chính đáng của con người.
Phân tích hình ảnh của người phụ nữ trong Tự tình 2 - Mẫu 5
Trong văn học Trung đại Việt Nam, hình ảnh người phụ nữ hiếm khi được đề cập, và nếu có thì chỉ thoáng qua trong một số tác phẩm. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ XVIII, một người phụ nữ đã nổi lên, đưa hình ảnh của họ lên một tầm cao mới, họ không chỉ là những người phụ nữ bị coi thường, bị hạ đẳng, mà họ trở nên mạnh mẽ, dám đương đầu với xã hội phong kiến, phá vỡ mọi quy định hạn chế, dám nói không chồng mà có con mới ngoan - Có chồng mà không có con thì thế gian này không yên bình.
Nhân vật đó là Hồ Xuân Hương, được Xuân Diệu gọi là Bà chúa thơ Nôm. Là người phụ nữ viết về thân phận của những người phụ nữ, Hồ Xuân Hương hiểu biết nỗi đau của họ hơn ai hết. Thơ của bà là giọng nói đồng cảm, thấu hiểu cho thân phận của những người phụ nữ có nhan sắc nhưng số phận lại đầy bất hạnh, khổ đau, và luôn bị coi thường. Một số bài thơ của bà đậm chất trữ tình, đầy xúc động, xen lẫn nỗi buồn thảm thiết... thể hiện một cách sâu sắc thân phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến cũ với bao nỗi niềm khao khát sống hạnh phúc bên người yêu.
Đêm khuya là thời điểm mà con người cảm thấy cô đơn nhất. Khi ở một mình không thể ngủ, bà lại nghe thấy tiếng trống canh vẳng về liên tục, báo hiệu sự tiếp tục của thời gian.
Về mặt thực tế, dường như người phụ nữ cũng phải chấp nhận: “Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại/ Mảnh tình san sẻ tí con con”, câu thơ đầy ai oán và đắng cay.
Dưới ánh trăng khuyết, tiếng trống canh vang vẳng
Hình bóng hồng nhan đơn cô với biển rừng
Đây cũng là lúc bà cảm thấy bi thương cho số phận cô đơn của mình, trong khi những người phụ nữ khác có lẽ đang ấm áp bên ôm ấp của chồng, bà lại đơn độc trước hình ảnh hồng nhan với biển rừng. Từ chữ 'đơn' gợi lên cái gì đó lạnh lẽo và châm chọc. Chỉ có đá mới đứng vững giữa sóng biển vậy mà nhan sắc của người phụ nữ này cũng đứng vững giữa biển rừng. Không ngủ được, bà uống chén rượu để làm quên đi nỗi đau này.
Chén rượu đưa hương, lại tỉnh dậy tỉnh táo
Vầng trăng khuyết, bóng xế chưa tròn
Thế nhưng rượu không làm bà say, không làm bà quên, càng uống càng tỉnh, càng tỉnh càng đau, càng nhớ về thực tại của mình. Đêm đã khuya, vầng trăng sắp lặn, đã có biết bao nhiều thi nhân mượn hình ảnh vầng trăng làm bạn đồng hành tri âm tri kỉ nhưng vầng trăng ở đây không phải là người bạn để chia sẻ cảm xúc của nữ thi sĩ lúc này mà vầng trăng càng đẩy sâu vào nỗi đau của bà. Trong đêm tối ấy, giữa tiếng trống canh vang vẳng, giữa chén rượu và vầng trăng khuyết, nỗi đau của bà càng trở nên sâu sắc hơn.
Vầng trăng ở đây không chỉ là hình ảnh thực tế mà còn là biểu tượng của tuổi xuân của người phụ nữ. Nếu vầng trăng đó là đầy đủ, tròn trịa thì lại khác, nhưng ở đây vầng trăng khuyết biểu thị sự thiếu thốn, không đầy đủ. Sự đối lập trong hai câu thơ này rất tinh tế, đầy hấp dẫn, cùng nhau làm nổi bật lên thân phận của một người phụ nữ có nhan sắc nhưng số phận đầy bất hạnh, cô đơn. Cảm thấy tiếc nuối cho số phận của mình, người phụ nữ đã trải qua bao đêm dài thao thức, hy vọng, nhưng thời gian cứ trôi qua mà không có hạnh phúc. Chờ đợi càng lâu, càng hi vọng thì càng đau lòng.
Bầu trời thì thế, còn mặt đất lại:
Đường mặt đất xiên rêu từng bụi
Chân mây đâm đá mấy tảng
Tác giả đã sử dụng các từ xiên, đâm kết hợp với các bổ ngữ ngang, dọc để thể hiện sức sống mạnh mẽ của thế giới thiên nhiên. Cỏ cây hoa lá, dù yếu đuối nhưng vẫn tỏ ra mạnh mẽ. Người phụ nữ trong bài thơ cũng muốn phản kháng, bứt phá khỏi ách của xã hội nhưng không thể. Bị giam cầm, bà chấp nhận cuộc sống với nỗi niềm ngao ngán.
Chán chường nỗi xuân qua năm lại năm
Tình yêu tròn chia sẻ tí hon
Từ 'chán chường' biểu lộ sự chán chường, khó chịu về cuộc sống nặng trĩu, bất lợi của Hồ Xuân Hương. Mùa xuân không chỉ là thời gian của tình yêu, của tuổi trẻ mà còn là thời gian của người phụ nữ. Mùa xuân qua đi đồng nghĩa với tuổi trẻ của người phụ nữ cũng đã qua đi. Xuân Diệu, người được coi là vua của thơ tình Việt cũng đã từng buồn bã nói:
Xuân về rồi nghĩa là xuân đi
Xuân còn non là tức đã già...
và
Nói chi về việc xuân cứ quay vòng
Tuổi trẻ nếu mất đi sẽ không trở lại...
Thế nhưng, nếu Xuân Diệu háo hức chờ đợi mùa xuân thì Hồ Xuân Hương lại cảm thấy ngán ngẩm với mùa xuân về, nên bà viết về xuân với sự lặp lại, một chút bất mãn trong câu thơ ấy vì mùa xuân đang trôi đi mà bản thân vẫn cô đơn, thiếu vắng tình yêu. Giả sử có tình yêu thì cũng chỉ được sẻ chia một chút nhỏ nhặt.
Trong câu cuối cùng của bài thơ này, mỗi từ đều mang một nỗi buồn ẩn sâu, tình chỉ đến một phần vì không thể hoàn toàn trọn vẹn, khác biệt với ánh trăng tròn trên bầu trời. Sẻ chia nhưng chỉ một ít con con, lời thơ tưởng như đùa giỡn, tưởng như tiếng cười lạc quan của bà nhưng lại mang trong đó nỗi buồn. Đã là con con thì nhỏ rồi, nhưng còn thêm một chút nữa thì lại cực kỳ nhỏ bé. Vì phải chịu cảm giác bị chia sẻ tình cảm nên đôi khi bà đã phải tức giận nói:
Chém cha cuộc đời lấy chồng chung
Kẻ ấp chăn ấm kẻ lạnh lùng
Tự tình II là bài thơ phản ánh sâu sắc tâm trạng tự than của một người phụ nữ lứa lỡ thì, dùng rượu và trăng để lấp đi cảm giác cô đơn. Tuy nhiên, như Nguyễn Du đã nói 'Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu - Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ', nên rượu và trăng càng làm cho người phụ nữ cảm thấy đau lòng hơn với số phận cô đơn của mình. Mặc cho nỗi buồn, trong bài thơ vẫn phản ánh sức sống mãnh liệt và lòng yêu cuộc sống của người phụ nữ.
Phân tích về hình ảnh của người phụ nữ trong Tự tình 2 - Mẫu 6
Thân phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến luôn là một chủ đề phổ biến trong văn học, đặc biệt là văn học dân gian và văn học hiện đại. Tình yêu và hạnh phúc gia đình luôn là một trong những quan tâm lớn của văn học từ xưa đến nay, phản ánh tinh thần nhân đạo trong văn học. Chùm thơ Tự tình của Hồ Xuân Hương là một minh chứng tiêu biểu cho việc viết về người phụ nữ trong văn học Việt Nam.
Người phụ nữ cô đơn trong đêm khuya nghe tiếng trống cầm canh vang vọng, báo hiệu thời gian trôi qua. Đêm khuya là thời gian từ nửa đêm đến sáng sớm. Nàng cảm nhận tiếng trống canh là dấu hiệu của thời gian đang trôi qua mà nàng đang mong chờ điều gì đó. Nhưng càng mong chờ lại càng không thấy. Tiếng trống canh vang vọng là thông điệp về tâm trạng của nàng, thể hiện sự chờ đợi khao khát, lo âu và tuyệt vọng của người phụ nữ.
Hồ Xuân Hương miêu tả tình trạng lạc lõng của người vợ cô đơn, đợi chờ chồng mà chồng chẳng đến, nhưng lại trơ trọi, trơ cái hồng nhan, trơ cái số phận phụ nữ trong cuộc sống và tình yêu.
Hai câu thơ sau, Hồ Xuân Hương mô tả sự tuyệt vọng của người vợ chờ đợi chồng.
Câu thơ ẩn ý, chỉ thấy hành động và trạng thái diễn ra. Việc uống rượu để quên đi sầu muộn, nhưng sau khi say tỉnh lại, cho thấy rằng rượu vẫn chẳng thể xua đi nỗi đau!
Vầng trăng bóng xế trong câu thứ tư biểu hiện ý nghĩa rằng đêm đã gần kết thúc, nhưng trăng vẫn chưa tròn mà đã bắt đầu suy giảm, thể hiện sự hạnh phúc chưa hoàn hảo. Vầng trăng bóng xế cũng có thể tượng trưng cho tuổi già khi hạnh phúc vẫn chưa đầy đủ.
Nếu bốn câu thơ đầu tiên miêu tả tâm trạng chờ đợi mệt mỏi có phần tuyệt vọng, thì hai câu sau, Hồ Xuân Hương vẽ ra một bức tranh khác biệt. Cái đám rêu được ánh trăng chiếu sáng, vầng trăng đâm vào mây, soi chiếu mặt đất. Điều này cho thấy thân phận của người phụ nữ cô đơn không đáng bằng những thứ vô tri vô giác khác. Đây có thể chỉ là tưởng tượng trong tâm trí. Cách sử dụng từ ngữ mạnh mẽ như 'xiên ngang', 'đâm toạc' tạo nên hình ảnh đặc biệt, khác thường.
Rêu từng đám xiên ngang mặt đất,
Đá mấy hòn đâm toạc chân mây
Hai câu này có thể hiểu là đảo ngữ: rêu từng đám xiên ngang mặt đất, còn đá mấy hòn vươn lên đâm toạc chân mây. Đó không phải là hình ảnh vật lý, mà là tâm trạng bức bối muốn giải thoát khỏi sự cô đơn. Đây là biểu hiện của cá tính mạnh mẽ, táo bạo của Hồ Xuân Hương.
Những cảm xúc dồn nén của nhà thơ bộc phát và sau đó dịu lại, nhường chỗ cho nỗi buồn chán và bất lực. Câu thơ 'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại' thể hiện sự chán ngán kéo dài. Cuộc đời trôi đi, tình yêu và hạnh phúc chỉ còn lại tí chút. Từ 'mảnh tình' mô tả cái tình bé như mảnh vỡ. Câu cuối kết thúc bài thơ như một tổng kết bi quan về số phận lẽ mọn của người phụ nữ trong xã hội xưa.
Bài thơ là lời than thở về số phận cô đơn của người phụ nữ, thể hiện thái độ bi quan, chán nản của tác giả và thực trạng thiếu thốn của con người.
Đặc biệt ở bài thơ là việc sử dụng từ ngữ và hình ảnh mạnh mẽ. Tác giả sử dụng các từ thuần Việt giàu hình ảnh, màu sắc, với sắc thái mạnh mẽ, bằng những động từ chỉ tình trạng như dồn, trơ, xế, xiên ngang, đâm toạc, san sẻ... để miêu tả cảm nhận về cuộc sống và số phận.
Hình ảnh trong bài thơ gây ấn tượng mạnh với nghệ thuật đặc tả. Nhà thơ thường đẩy đối tượng miêu tả đến độ cùng cực của tình trạng, tạo hình ảnh cao. Nói về sự cô đơn, trơ trọi của người phụ nữ, như: 'Trơ cái hồng nhan với nước non'. Mấy từ xiên ngang, đâm toạc đều là hành động mạnh mẽ, đầy sức sống thể hiện những cảm xúc trẻ trung.
Tác phẩm trình bày một cách nghệ thuật mối mâu thuẫn giữa khát vọng hạnh phúc lứa đôi và thực tế phũ phàng của cuộc sống cô đơn, mòn mỏi mà họ phải chịu đựng. Bài thơ diễn tả sự bất lực và cam chịu của con người trước cuộc sống.
Bài thơ bày tỏ sự cảm thông sâu sắc của tác giả đối với nỗi bất hạnh của người phụ nữ và phê phán chế độ đa thê trong xã hội phong kiến. Nó thể hiện khát vọng được giải phóng con người và tình cảm.
Bài thơ diễn tả tình cảm đáng thương và số phận đáng cảm thông của người phụ nữ trong xã hội xưa. Mơ ước hạnh phúc là chính đáng nhưng không thể thực hiện được trong hoàn cảnh xã hội lúc đó.
Phân tích hình ảnh người phụ nữ trong Tự tình 2 - Mẫu 7
Hồ Xuân Hương là một nữ sĩ nổi tiếng, là một hiện tượng văn học cá tính nhất của văn học Việt Nam thời trung cổ. Đánh giá về sự nghiệp sáng tác của Hồ Xuân Hương, nhà thơ Dimitrova đã khẳng định 'Hồ Xuân Hương là một trong những hiện tượng văn học độc đáo nhất của Việt Nam'. Trong suốt sự nghiệp sáng tác của mình, Hồ Xuân Hương tập trung viết về một đối tượng đặc biệt là phụ nữ - những người phải chịu nhiều bất công, đau khổ trong xã hội cổ đại, bằng sự đồng cảm sâu sắc và sự trân trọng với những giá trị tốt đẹp, với khát khao hạnh phúc chân chính. Tự tình II là một bài thơ của Hồ Xuân Hương viết về thân phận nhỏ bé và thân phận dang dở của chính mình, nhưng qua những tâm sự ấy, người đọc lại thấy được những thân phận chung của rất nhiều phụ nữ trong xã hội đương thời.
Tự tình II mở đầu với hai câu thơ tả cảnh ngụ tình, từ sự hoang vắng, tịch mịch của không gian, nhân vật trữ tình xuất hiện với những tâm sự, suy tư chất chồng về sự nhỏ bé của bản thân và sự lỡ làng của duyên phận:
'Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn, Trơ cái hồng nhan với nước non'
Trong không gian vắng lặng, tịch mịch của đêm khuya, những con sóng lòng như cồn cào, cuộn xoáy trong lòng nữ sĩ những trăn trở, thao thức về thân phận lỡ làng, tình duyên dang dở. Âm thanh tiếng trống canh dồn vang lên như một dấu hiệu thông báo thời gian trôi qua. Âm thanh tiếng trống trong đêm không làm lòng người thôi khắc khoải mà dường như càng làm đậm thêm nỗi buồn, sự lạc lõng giữa cuộc đời. 'Hồng nhan' là gương mặt đẹp, thường được dùng để chỉ những người con gái đẹp. Tuy nhiên, hồng nhan được nhắc đến trong câu thơ lại được đặt trong tương quan với nước non, đặc biệt là động từ trơ được đảo lên đầu câu lại gợi ấn tượng về sự nhỏ bé, lạc lõng của thân phận người phụ nữ trước cuộc đời rộng lớn.
Tâm trạng chứa đựng những suy tư, bế tắc không nguôi nhưng người phụ nữ ấy lại không có người để giãi bày những tâm sự, phải tìm đến rượu như một cách để thoát li với thực tại đau khổ:
'Chén rượu hương đưa say lại tỉnh, Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn'
Đối diện với thân phận hẩm hiu, tình duyên dang dở nữ sĩ đã muốn mượn rượu giải sầu, muốn say để quên đi tất cả nhưng dường như càng uống càng tỉnh. 'Say lại tỉnh' gợi ra trạng thái say – tỉnh bất phân, hơi rượu không làm cho nữ sĩ quên đi mà càng khắc sâu nỗi đau về thân phận. Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn là vầng trăng sắp tàn khi ngày đến, trạng thái khuyết chưa tròn cũng như tình duyên dang dở, lỡ làng của duyên phận.
'Xiên ngang mặt đất rêu từng đám, Đâm toạc chân mây đá mấy hòn'
Trong hai câu luận, tác giả Hồ Xuân Hương đã sử dụng hệ thống những động từ mạnh 'xiên ngang', 'đâm toạc' để thể hiện sự đối chọi của thiên nhiên. Những đám rêu muốn thoát ra khỏi sự bức bối của mặt đất để hướng về bầu trời rộng lớn, những hòn đá muốn đâm toạc chân mây để tìm đến sự tự do. Nghệ thuật đảo ngữ được sử dụng vô cùng hiệu quả để hiện sự bất bình, bức bối của tác giả trước tình sự bất công của số phận đồng thời thể hiện khát khao vượt thoát khỏi hoàn cảnh, hướng đến ánh sáng của tự do, hạnh phúc.
'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại, Mảnh tình san sẻ tí con con'
Mùa xuân của thiên nhiên tuần hoàn, trôi đi không bao giờ quay lại. Nhưng tuổi xuân của con người khi mất đi, sẽ không bao giờ trở lại. Điều đau lòng hơn khi người phụ nữ dùng tuổi thanh xuân của mình để chờ đợi, khao khát một hạnh phúc nhỏ nhưng lại không thể trọn vẹn. Trạng thái 'ngán' trong thơ Hồ Xuân Hương là trước sự mất mát của tuổi xuân mà không thể đạt được hạnh phúc, tình duyên mong manh, nhỏ bé 'mảnh tình' cũng không trọn vẹn mà phải san sẻ, khiến độc giả thêm xót xa về thân phận hẩm hiu của phụ nữ.
Tự tình 2 là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất cho tâm hồn, tài năng và phong cách của Hồ Xuân Hương. Thể hiện sự ý thức sâu sắc của phụ nữ trước éo le, bất công của số phận, mặc dù nặng trĩu nỗi buồn nhưng không biến thành bi lụy. Ấn tượng cuối cùng trong lòng độc giả là sự mạnh mẽ của tâm hồn phụ nữ khi khát khao vượt qua hoàn cảnh, hướng đến cuộc sống tươi sáng hơn.