Cảm nhận 8 câu đầu bài Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ với dàn ý và 10 mẫu dưới đây không chỉ là nguồn cảm hứng cho các bạn học sinh lớp 10 trong việc viết văn mà còn giúp họ hiểu sâu hơn về cảm xúc trong tác phẩm. Qua đó, họ có thể đồng cảm với nỗi cô đơn và buồn bã của người phụ nữ, cũng như khung cảnh vắng vẻ khi phải xa chồng.
Tám câu đầu của bài Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ đã giúp người đọc cảm nhận được tâm trạng của nhân vật. Khung cảnh trống trải, buồn bã kết hợp với các động từ miêu tả hành động thể hiện sâu sắc nỗi đau lòng, điều này đã chứng minh sự cô đơn và uất ức của người phụ nữ khi nhớ về chồng mình đang đi xa.
Dàn ý 8 câu đầu bài Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ
Kế hoạch số 1
I. Khai mạc
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm:
- Đặng Trần Côn - một danh sĩ, một nhà thơ vĩ đại của văn học cổ điển. “Chinh phụ ngâm khúc” là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, được biết đến rộng rãi qua bản dịch của nữ danh sĩ Đoàn Thị Điểm.
- Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” được đánh giá cao, không chỉ là lời than thở, nỗi nhớ của người chinh phụ mà còn chứa đựng những tinh hoa nhân văn sâu sắc, đặc biệt là 8 câu thơ đầu bài.
II. Phần chính
– Cảm nhận về 4 câu đầu:
“Lang thang hiên nhà, bước dấu bồi hồi
Ngồi lặng thinh, cõi lòng đau đầy.
Bên ngoài rèm, không chút tin tưởng
Bên trong, liệu có lờ sự nào tỏa sáng?”
+ Căn phòng dường như rộng lớn khi cả hai sống cùng nhau, nhưng nay nó trở nên u ám, ảm đạm khi chỉ còn một mình người vợ, cô đơn và nhung nhớ chồng.
+ Sự mong chờ của người vợ dành cho chồng ra trận dường như đã kéo dài vô vàn kiếp ngàn năm, nó đen tối và bao phủ tâm hồn của người phụ nữ chịu khổ.
+ Lối viết thơ lặng lẽ, nhịp thơ chậm rãi khiến độc giả cảm nhận được tâm trạng của nhân vật. Hành động lặp đi lặp lại như là biểu hiện của sự nhớ nhung không nguôi “Lang thang hiên nhà, bước dấu bồi hồi” có thể là tác giả muốn thể hiện rằng dù muốn dừng lại nhưng bước chân vẫn tiếp tục bước đi.
+ Không gian im lặng khiến tiếng bước chân trở nên nặng nề và cô đơn hơn. Ngày qua ngày, đêm qua đêm, nhưng người vợ vẫn cô đơn một mình, nhớ nhung chồng xa xôi đang chinh chiến.
+ 'Ngoài rèm mỏng nhấp nhô, êm đềm nhưng trái tim nàng vẫn thấp thỏm, dù bên ngoài có xảy ra chuyện gì đi nữa, tâm trí nàng vẫn chỉ đến một mình một người, không hề thay đổi.
+ Dù hy vọng đã được nuôi dưỡng đến tận cùng nhưng không hề có dấu hiệu vui mừng, dường như đã rất lâu rồi “chim thước” không mang đến nơi nàng một chút hy vọng nào.
– Cảm nhận về 4 câu sau:
“Đèn có biết dường không hay biết,
Tâm thiếp riêng bí thiết mà thôi.
Xót xa nói không ra lời,
Hoa đèn kia với bóng người thương.”
+ Đó chính là nỗi buồn cô đơn và lẻ loi của nàng, và nàng cần một ai đó hiểu và chia sẻ cùng nàng trong thời khắc này.
+ Nàng không có ai để chia sẻ nỗi lòng, để xua tan nỗi cô đơn, chỉ có chiếc đèn trong căn phòng.
+ Nhưng chiếc đèn thờ ơ ấy liệu có hiểu được trái tim chung thủy của nàng, nàng chỉ có thể tự gánh vác nỗi nhớ và cô đơn đến đau lòng một mình mà thôi “Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi”.
+ Hình ảnh chiếc đèn sáng lên chỉ là minh chứng cho sự cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ.
“Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.”
“Buồn rầu nói chẳng nên lời,” Buồn quá không muốn nói cũng không muốn cười, nàng chỉ có một mình với hoa đèn đến thương tâm. Hoa đèn như tàn của cây đèn vẫn còn đỏ lừ, như trái tim nàng đang cháy đỏ như tàn của cây đèn kia.
=> Tạo hình “Hoa đèn kia với bóng người khá thương” đậm chất đau lòng, khiến người đọc cảm thấy đồng cảm và thấu hiểu nỗi cô đơn của người phụ nữ.
III. Kết bài
– Kỹ thuật và giá trị nhân văn:
- Kỹ thuật viết tinh tế kết hợp thơ trữ tình song thất và lục bát mang đến giai điệu dịu dàng, nhịp thơ chậm đã lồng ghép tinh tế các cảm xúc và tầng tầng lớp lớp tình cảm của người phụ nữ, với nỗi nhớ chồng thấm đậm, nỗi cô đơn mong manh nhưng khao khát hạnh phúc trọn vẹn.
- Đoạn trích cũng thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc, lòng nhân ái cao quý khi phê phán chiến tranh phi lý, chỉ trích những bất công xã hội trong thời kỳ đó.
Dàn ý thứ 2
1. Phần Khởi Đầu
- Giới thiệu về tác giả Đặng Trần Côn, trích đoạn Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ và 8 câu đầu của nó
2. Phần Chính
a. Các Hành Động của Người Phụ Nữ:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.”
* Trong suốt cả ngày, người phụ nữ chinh phụ sống trong cô đơn, bước đi trên sân hiên vắng vẻ. Mỗi bước chân như là một cách để đếm ngày, như đếm từng khoảnh khắc chồng xa. Nỗi lo âu, lo lắng và nỗi nhớ nàng ôm trọn trong lòng, như một người cung nữ lạc lối trong “Cung Oán Ngâm” của Nguyễn Gia Thiều: “Đêm đêm bước chân quay cuồng”, nhưng bước đi này không giống như bước đi hạnh phúc của Kiều trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du: “Đi bước đầu đêm về cuối.” Bước đi của Thúy Kiều là niềm hạnh phúc, còn bước đi của người chinh phụ là nỗi niềm, sự thương nhớ, và xót xa.
* Người phụ nữ chinh phụ ngồi bên cửa sổ, lần lượt mở và đóng rèm. Những hành động vô thức này lặp đi lặp lại, và trong suy nghĩ của nàng, không gì quan trọng bằng việc suy tưởng về chồng đang ở biên cương chiến đấu.
* Các từ như “vắng”, “thưa” tạo nên không gian cô đơn, trống trải, nhấn mạnh nỗi cô đơn và buồn rầu của người phụ nữ. Cùng với các từ “từng” và “đòi” (nhiều), chúng phản ánh sự lặp lại không ý thức của những hành động vô bổ của người vợ đang chờ đợi chồng trở về từ chiến trận.
=> Thông qua hành động “dạo hiên”, “ngồi”, mở và đóng rèm, tâm trạng lo lắng, buồn bã của người phụ nữ chinh phụ được miêu tả một cách rõ ràng, tình yêu thương dành cho chồng khiến người đọc cảm động.
b. Bối Cảnh Bên Ngoài:
“Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?
Đèn có biết dường bằng chẳng biết
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi
Buồn rầu nói chẳng nên lời
Hoa đèn kia với bóng người khá thương”
* Bên kia bức rèm mỏng, người phụ nữ chinh phụ trông ngóng bóng chim thước. Chim thước (hoặc chim khách) là loài chim mang tin tức về người đi xa trở về. Nàng chờ đợi chim thước cũng như chờ đợi chồng. Nhưng trong thời kỳ phong kiến rối ren, xã hội hỗn loạn, chiến tranh liên miên, khi người chồng phải ra đi để lại cho vợ nỗi lo lắng, nỗi nhớ mong mòn. Người phụ nữ chinh phụ trơ mắt nhìn vào hiện thực: nỗi nhớ, trông chờ, và ước vọng của nàng đều không thấy hồi âm.
* Đối diện với ánh đèn, người phụ nữ chinh phụ ngồi trước ngọn đèn dầu, tự hỏi lòng: “Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?” Câu hỏi êm dịu nhưng tràn đầy nỗi cô đơn, chán chường, và tuyệt vọng.
Hình ảnh cây đèn cũng làm nổi bật trong nhiều tác phẩm văn học trung đại khác. Có câu ca dao: “Đèn thương nhớ ai/ Mà đèn không tắt?” cũng tượng trưng cho nỗi nhớ nhung mãnh liệt của cô gái đối với người yêu. Trong “Chuyện người con gái Nam Xương”, Nguyễn Dữ sử dụng hình ảnh ngọn đèn dầu để thể hiện sự cô đơn của Vũ Nương khi Trương Sinh ra đi.
Trong đoạn trích, tác giả sử dụng hình ảnh ngọn đèn để ám chỉ thời gian trôi nhanh, sự phai nhạt, héo hon của cuộc đời con người. Thông qua hình ảnh cây đèn cháy đỏ kiệt sức, cháy đến tận bấc dầu, nhà thơ muốn diễn đạt rằng cuộc đời chỉ là một kiếp hoa đèn mong manh. Đắng cay trong cảnh cô đơn, hôn nhân đầy tiếc nuối của mình, người phụ nữ chinh phụ thức dậy với ngọn đèn, không có ai chia sẻ. Nhưng cây đèn dầu chỉ là vật vô tri vô giác, không thể hiểu được nỗi lòng nàng. Thời gian trôi qua, ngọn đèn cũng không ở bên cạnh nàng. Trong bóng tối, chỉ còn một bóng lặng lẽ của người phụ nữ chinh phụ.
* Tình trạng buồn bã, cô đơn của người phụ nữ chinh phụ được tóm gọn qua những từ ngữ cảm xúc như “bi thiết”, “buồn rầu”, và “thương”
- “Bi thiết” là bi thương, thảm thiết, đau đớn không thể diễn tả. Những cảm xúc đó bị giam giữ sâu trong lòng người vợ chồng đi lính, mong muốn được chia sẻ mà không có ai để nàng kể.
- “Thiết tha” theo nghĩa Hán Việt là cắt, mài. Nỗi đau ấy nằm im trong lòng, cắt vào trái tim cô đơn, tủi buồn của nàng như những vết cắt sâu thấu đến tận xương.
=> Bằng cách miêu tả tâm trạng qua ngoại cảnh và từ ngữ biểu cảm, nhà thơ đã thành công trong việc lôi cuốn người đọc vào tâm trạng đau buồn, u sầu của người phụ nữ chinh phụ. Điều này không chỉ làm cho độc giả cảm thấy đồng cảm mà còn thể hiện sự chia sẻ sâu sắc từ tác giả và dịch giả đối với số phận của người phụ nữ có chồng tham chiến.
3. Kết luận
Xác nhận giá trị của đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ”, đặc biệt là ý nghĩa của 8 câu đầu trong đoạn trích.
Nhận định về 8 câu đầu về tình trạng cô đơn của người phụ nữ chinh phụ
'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' được coi là một trong những đoạn văn hay nhất trong 'Chinh phụ ngâm' của Đặng Trần Côn. Đoạn trích này như một khúc ca đầy bi kịch, đau đớn về sự cô đơn, trống vắng của người phụ nữ khi chồng biến mất ở chiến trường xa xôi. Trong 8 câu đầu của bài thơ, hình ảnh người chinh phụ được tái hiện một cách rõ ràng, với nỗi nhớ, sự cô đơn, và sự mong chờ không hy vọng.
Người chinh phụ nặng nề những tâm sự được nhà thơ Đặng Trần Côn miêu tả sinh động qua những hành động cụ thể.
Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen'
Hành động 'dạo hiên vắng' và những bước chân nặng nề, mệt mỏi 'gieo từng bước' đã phản ánh những bước chân cô đơn, nặng nề với tâm trạng và suy tư của người phụ nữ. 'Ngồi rèm thưa' không phản ánh sự thư thái mà lại làm nổi bật nỗi trống vắng, bất an trong tâm hồn của người chinh phụ. Hành động buông rèm rồi lại cuốn rèm được thực hiện vô thức, bởi trong tâm trí của người phụ nữ đó là nỗi nhớ mong giăng kín dành cho chồng nơi xa xôi. Sự kết hợp giữa 'dạo hiên vắng'-'ngồi rèm thưa', 'trong rèm'-'ngoài rèm' cùng với những từ ngữ như 'vắng', 'thưa' đã làm nổi bật tình cảnh cô đơn, trống vắng của người phụ nữ trong đêm khuya tĩnh lặng. Khi màn đêm buông xuống, con người cảm nhận sâu sắc nhất những nỗi đau buồn, mất mát. Có lẽ vì vậy mà người chinh phụ vẫn thức trắng đêm, không thể yên giấc, với nỗi nhớ và cảm giác bất an bởi chồng yêu thương đã ra đi mà không một lời từ biệt.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?
Đèn có biết dường bằng chẳng biết?
'Chim thước' là loài chim mang tin tức, niềm vui. Người phụ nữ chinh phụ mong đợi chim thước cũng là hy vọng vào sự an lành của chồng từ chiến trường xa xôi. Nhưng thực tế đắng lòng, mọi hi vọng, kỳ vọng của người phụ nữ đều trở nên vô nghĩa khi 'thước chẳng mách tin'. Đây cũng là nỗi lòng chung của rất nhiều người phụ nữ trong xã hội cũ, nơi chiến tranh kéo dài, những người chồng đi ra trận để lại cho người vợ sự chờ đợi và nhớ nhung không lời.
Trong cảnh không gian yên tĩnh, người chinh phụ chỉ có thể chia sẻ với những vật vô tri như ngọn đèn dầu, là dường bằng. Nhưng những vật vô tri ấy không thể hiểu được những suy tư sâu sắc trong tâm hồn người phụ nữ. Trong thơ trung cổ, hình ảnh đèn dầu thường được dùng để diễn đạt tình yêu và nhớ thương của phụ nữ với người yêu hoặc chồng của mình. Chúng ta đã từng thấy hình ảnh Vũ Nương bên ngọn đèn dầu khi nhớ về Trương Sinh hoặc nỗi nhớ da diết của người con gái với người yêu trong câu ca dao:
'Đèn thương nhớ ai
Mà đèn không tắt?'
Trong câu thơ 'Trong rèm đèn có biết chăng?', Đặng Trần Côn không chỉ sử dụng ngọn đèn để diễn đạt nỗi nhớ của người phụ nữ mà còn tượng trưng cho sự trôi qua không biết mình của thời gian, từ đó nhấn mạnh sự phai nhạt, hấp hối của cuộc sống con người. Câu hỏi nhỏ nhẹ 'đèn có biết không?' và lời trách móc vu vơ 'dường bằng chẳng biết' như một lời than thở đầy chán nản, mệt mỏi của một con người cô đơn, tuyệt vọng đến tột cùng.
Lòng riêng thiếp bi thiết mà thôi.
Chẳng nên lời khi buồn rầu,
Bóng người kia với hoa đèn đều thương!
Những từ chỉ cảm xúc: 'bi thiết', 'buồn rầu', 'thương' đã chứa đựng sâu sắc nỗi đau lòng, tuyệt vọng của người phụ nữ chinh phụ. Những cảm xúc đó không thể diễn đạt thành lời, không có ai để chia sẻ, người phụ nữ chỉ có thể giữ trong lòng mình, để nó ăn mòn, làm tổn thương trái tim của mình. Hình ảnh của 'hoa đèn' cháy đỏ cũng giống như nỗi nhớ của người phụ nữ, gai góc, đắng cay.
Bằng cách khéo léo mô tả tâm trạng nhân vật và sử dụng tính từ chỉ cảm xúc, nhà thơ Đặng Trần Côn đã thành công trong việc tái hiện những cảm xúc phức tạp của người phụ nữ chinh phụ, bao gồm nỗi nhớ, cảm giác cô đơn, bất an và khát khao hạnh phúc.
Nhắm mục tiêu vào số phận khó khăn của người phụ nữ chinh phụ trong xã hội cũ, nhà thơ Đặng Trần Côn đã thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của mình, đồng thời phê phán những cuộc chiến tranh vô lý đã tan rã nhiều gia đình, đổ vỡ hạnh phúc. Ông cũng thể hiện sự trân trọng đối với khát vọng hạnh phúc bình dị của những người phụ nữ chinh phụ.
Tình cảnh lẻ loi của người phụ nữ chinh phụ trong 8 câu đầu - Mẫu 2
Dưới sự dịch thuật của Đoàn Thị Điểm - một phụ nữ hiếm có 'tài năng và sắc đẹp', tác phẩm Hán ngữ vĩ đại 'Chinh phụ ngâm khúc' của Đặng Trần Côn lại một lần nữa tỏa sáng. Trong thời kỳ 40 năm của thế kỷ XIV, khi bão táp liên miên, hỗn loạn khắp nơi, những người phụ nữ chinh phụ tiễn chồng ra trận... được tái hiện lại qua những câu thơ 'lịch lãm, thanh nhã', đặc biệt là trong đoạn trích 8 câu đầu của 'Tình cảnh lẻ loi của người Chinh Phụ'. Đoạn trích ngắn nhưng Đoàn Thị Điểm đã tôn vinh hình ảnh của người phụ nữ trong nỗi cô đơn, chờ đợi một ngày đoàn tụ.
'Dạo hiên vắng thầm rơi từng bước
Ngồi rèm thưa nhìn sông chờ lúc.'
Hai câu thơ đầu tiên của đoạn trích là hình ảnh người phụ nữ chinh phụ đang đợi chờ. Hình ảnh này được mô tả thông qua các động từ 'dạo', 'rơi', 'nhìn', 'chờ lúc', tạo ra sự tương phản giữa bên ngoài yên bình, yên tĩnh và nội tâm đầy nỗi buồn, mệt mỏi, đếm từng bước chân. Ngoài ra, tính từ 'vắng', 'thưa' làm nổi bật sự cô đơn, bóng tối của người phụ nữ trong đêm. Do đó, tác giả đã sử dụng môi trường bên ngoài để thể hiện tâm trạng của nhân vật.
Tiếp theo, người phụ nữ chinh phụ dường như đang mong chờ một tin tức đủ mạnh mẽ để an ủi lòng mình:
'Ngoài rèm thước chẳng mách tin'
Chim thước, loài chim xa xôi, thường bay trên bầu trời rộng lớn. Hy vọng tìm kiếm tin tức từ chim thước là vô ích, mơ hồ. Từ từ 'chẳng', như một phủ định, tạo ra sự chắc chắn không có bất kỳ âm thanh tin tức nào. Do đó, người phụ nữ hướng mắt vào không gian bên trong, trò chuyện với ngọn đèn, để giải tỏa sự cô đơn:
'Trong rèm, có lẽ đã có đèn biết chăng?
Đèn có biết chăng, liệu có đường hay không biết,
Lòng em cô đơn, buồn rầu không biết diễn tả,
Đèn kia và bóng dáng kia, em cảm thấy thương nhớ lắm.'
Đoạn thơ khiến ta liên tưởng tới hình ảnh Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương” của Nguyễn Dữ khi chọn cách chỉ vào cái bóng trên tường và nói đó là cha Đản để con trai bớt phần tủi hờn. Đó có lẽ là cách người phụ nữ gửi gắm nỗi nhớ thương chồng. Bằng cách tương tác với đèn, người phụ nữ trong bài thơ cũng có thể đang nhớ nhung về chồng xa. Vì người phụ nữ đã gọi “đèn” và xưng “em”. Ngoài ra, hình ảnh của đèn đưa ta đến những bài thơ, câu đố xưa:
'Khăn thương nhớ ai,
Khăn chùi nước mắt.
Đèn thương nhớ ai,
Mà đèn không tắt.
Mắt thương nhớ ai,
Mắt ngủ không yên.'
Ánh đèn tôn thêm vẻ cô đơn, mệt mỏi, chờ đợi suốt cả ngày và đêm. Tuy nhiên, đèn chỉ là vật vô tri, không thể chia sẻ tâm tư với người phụ nữ, khiến cho nhân vật trở nên 'buồn rầu', không thể diễn đạt. Hình ảnh 'đèn hoa' - 'bóng dáng' làm cho cảnh trí trở nên tuyệt vọng, nhưng cũng gợi lên sự chờ đợi, thương nhớ. Từ hành động, ý thơ dường như khắc họa sự bất động. Đặc biệt, hình ảnh người phụ nữ bên đèn dầu còn gợi lên cảm xúc “bi thiết”, “thương”. Nỗi buồn, cô đơn, thương nhớ, chờ đợi, bất lực, đau đớn... tất cả đan xen, cuộn trào trong lời than vãn “lòng em cô đơn bi thiết” và rồi dần lịm đi trong “buồn rầu không biết” và “thương nhớ”.
Tóm lại, đoạn trích 8 câu đầu trong “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” – Đoàn Thị Điểm là tiếng nói xót thương cho số phận người phụ nữ trong chiến tranh và đồng cảm với khát vọng sum vầy của họ. Cho đến tận bấy giờ, lần đầu tiên mới có những tấm lòng chân chính biết thương cảm cho những người phụ nữ nhỏ bé. Đó cũng là tinh thần nhân văn, nhân bản cao đẹp của tác giả.
Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ 8 câu đầu - Mẫu 3
Đặng Trần Côn là một tác giả nổi tiếng bởi tài nghệ văn chương lừng danh gắn liền với nhiều tác phẩm mang đậm giá trị thời đại. Trong đó, “Chinh phụ ngâm” là một tác phẩm thuộc thể loại ngâm khúc đã làm nên tên tuổi của ông bởi giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo sâu sắc. Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” chính là một phần của tác phẩm này, nó thể hiện nỗi mong nhớ da diết của người chinh phụ khi chồng chinh chiến nơi sa trường. Đặc biệt, tám câu thơ đầu của đoạn trích sẽ giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về tình cảnh trống vắng cùng những cung bậc cảm xúc của nhân vật trữ tình.
Mở đầu đoạn trích là tâm trạng rối bời của người chinh phụ được thể hiện qua những hành động vô thức:
Dạo hiên vắng thầm bước chân
Ngồi rèm rủ thẹn như đợi ngàn năm
Đây có thể là lời thở dài chân thành, sâu lắng của người phụ nữ có chồng đang tham gia chiến trường. Tác giả đã sử dụng phong cách mô tả nội tâm thông qua bối cảnh bên ngoài để diễn đạt hành động vô thức, không mục đích của người phụ nữ. Qua điều này, ta có thể hiểu được hình bóng buồn rầu, im lặng của người phụ nữ đứng nơi hiên nhà vắng vẻ chờ đợi chồng từ xa.
Lúc này đã là buổi tối - thời điểm buồn tẻ, u ám nhất trong một ngày - người phụ nữ lại đi bước chân trong hiên nhà vắng vẻ. Bối cảnh và thời gian ấy đã làm nổi bật bước chân cô đơn, trống vắng của người phụ nữ. Trong khi mọi người đang sum họp bên gia đình sau một ngày làm việc, người phụ nữ chỉ cô đơn, không có chồng bên cạnh an ủi.
Cảm giác cô đơn vây quanh trái tim người phụ nữ, khiến bước chân của nàng chậm rãi và mệt mỏi. Mỗi bước chân là một hơi thở dài cho những nỗi lo lắng, cho mong chờ chồng trở về. Nhưng cuối cùng, nàng chỉ có thể nhận lại là tiếng bước chân êm đềm của mình.
Hành động kéo rèm của người phụ nữ cũng là một hành động vô thức, không có mục đích rõ ràng. Đó có thể là cách che giấu sự bất an, lo sợ của người phụ nữ hay là biểu hiện của nỗi nhớ nhung và lo lắng cho chồng. Nỗi nhớ và lo lắng ấy đan xen trong trái tim người phụ nữ, tô đậm cảm giác cô đơn buồn của nàng.
“Bên ngoài rèm dày, chim không kêu
Trong nhà, đèn vẫn rực sáng đều”
Thước là loài chim mang tin vui cho người đang chờ đợi người thân trở về từ xa. Nhưng thật đáng tiếc, thước lặng lẽ, khiến cho nỗi nhớ và sự mong đợi trong lòng người ngày càng lớn lên gấp đôi. Thước chưa mang tin, người chồng vẫn chưa trở về, làm sao xoa dịu được nỗi đau này? Nỗi đau kia quá lớn, khiến nàng khao khát có ai để chia sẻ, để đồng cảm. Nhưng, trước khung cảnh đau đớn, đơn côi đó, nàng chỉ có ngọn đèn làm bạn đồng hành.
Sự cô đơn đến tột cùng đã khiến nàng tự hỏi, liệu ngọn đèn có thấu hiểu lòng nàng, có chiếu sáng được tâm trạng lúc lo lắng của nàng, có làm ấm lòng nàng? Nó có hiểu được sự nặng trĩu của cô đơn, sự khao khát, nhớ nhung của nàng không? Dĩ nhiên, ngọn đèn chỉ là vật vô tri, không thể hiểu được tâm trạng con người. Trước sự thật đó, nàng vẫn muốn bày tỏ nỗi lòng của mình, hay đó chỉ là lời than thở, hy vọng của nàng khiến nàng không thể yên lòng?
Ngọn đèn có hiểu lòng này không
Lòng thiếp đầy cảm xúc mà thôi
Hình ảnh đèn được nhắc lại hai lần như là cách giãi bày tâm sự với ngọn đèn của người phụ nữ, nhưng một ngọn đèn vô tri vô giác không thể hiểu rõ cảm giác cô đơn, buồn tủi ấy. Vậy nên, nàng chỉ có thể giữ mọi cảm xúc trong lòng, nhìn ngọn đèn le lói trong đêm tĩnh lặng, nỗi đau lại càng thêm đậm. Đèn mang ý nghĩa gia đình sum họp, ấm áp, nhưng với người phụ nữ, nó lại đánh dấu sâu vào trái tim nàng nỗi cô đơn, đau khổ.
'Buồn rầu không thể diễn tả,
Ngọn đèn soi bóng, tim thêm thương”
Người phụ nữ buồn rầu, câm lặng, không biết nói gì, không biết cười. Chỉ còn hoa đèn bên cạnh, đến đáng thương cho nỗi cô đơn của nàng.
Hoa đèn là hình ảnh cuối cùng trong tám câu thơ đầu tiên của đoạn trích. Nó là đầu bấc đèn dầu đã cháy đỏ nhưng vẫn như hoa, hoặc có thể là tâm trạng cháy đỏ của nàng. Trong bóng đêm im lặng, người phụ chỉ có thể trò chuyện với đèn, với bóng của mình. Phải cô đơn, đau đớn như thế nào thì mới phải tìm đến những thứ vô tri vô giác để trải lòng?
Tác giả đã sử dụng bút pháp nghệ thuật ước lệ, kết hợp thể thơ và giọng thơ nhẹ nhàng, nhịp điệu chậm rãi để miêu tả tâm trạng của người phụ với mạch cảm xúc đa dạng. Nỗi cô đơn và lòng thương nhớ chồng đã bùng cháy khát khao được hạnh phúc bên người thương.
Đoạn trích đã lên án cuộc chiến tranh phi nghĩa và những khuôn phép hà khắc của phong kiến, tước đoạt quyền được hạnh phúc của nhiều người phụ nữ.
Tình cảnh lẻ loi của người phụ 8 câu đầu - Mẫu 4
'Chinh phụ ngâm khúc” của Đặng Trần Côn là một kiệt tác trong văn học cổ điển Việt Nam, tái hiện qua bản tương truyền của nữ sĩ Đoàn Thị Điểm. Câu thơ nào cũng đầy ắp tâm trạng nhớ nhung sầu muộn của người chinh phụ, nhất là tám câu đầu đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ”:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin
Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?
Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.”
Người vợ trẻ luôn khắc khoải mong chờ chồng, nỗi cô đơn như bao trùm lấy nàng:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin
Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?”
Nàng dường như quên hết mọi thứ xung quanh. Cái cô đơn, khắc khoải ở trong tâm trí đã len lỏi, gậm nhấm nàng để rồi nó hiện thành hình hài qua dáng vẻ thơ thơ, thẩn thẩn như người mất hồn. Nhịp thơ chậm gợi cảm giác như thời gian ngưng đọng. Giữa không gian tịch mịch, tiếng bước chân như gieo vào lòng người âm thanh lẻ loi, cô độc. Dáng vẻ ủ ê, ngao ngán, bề ngoài gầy gò khắc sâu, hằn nếp nỗi đau trong tim nàng. Nàng biết làm gì đây khi ngày lại tiếp ngày, đêm lại tàn đêm trong nỗi nhớ mong vô vọng.
'Thước chẳng mách tin” đã lâu không nhận được lá thư, cũng không có ai đến thăm. Nội tâm của nhân vật được mô tả từ bên ngoài đến bên trong. Đáp lại cho những mong chờ của nàng chỉ có sự im lặng, im lặng đến rợn người. Nàng không khóc nhưng ta cảm nhận được dòng lệ chan tủi hờn đã cạn, thấm sâu vào nỗi buồn không lối thoát.
“Sầu ôm nặng hãy chồng làm gối
Muộn chứa đầy hãy thổi thành cơm.”
Trong cô đơn, người chinh phụ mong có ai đó đồng cảm và chia sẻ tâm tình. Nhưng có ai hiểu được cảnh biệt li này? Không! Chỉ có nàng trong cô đơn, chỉ có ngọn đèn vô tri vô giác là bạn đồng hành. Tác giả có thể đưa ánh đèn để xua bớt cái tịch liêu của đêm tối, nhưng cũng có thể đó là biểu tượng của sự cô đơn tan nát.
“Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.”
Về nghệ thuật, đoạn thơ đã thể hiện một cách tinh tế các cung bậc sắc thái tình cảm của nỗi cô đơn buồn khổ của người chinh phụ luôn khao khát sống trong tình yêu và hạnh phúc lứa đôi. Về nội dung, đoạn trích cũng thể hiện sự thương yêu và cảm thông sâu sắc của tác giả với khát khao hạnh phúc của người chinh phụ, cất lên tiếng kêu nhân đạo, phản đối chiến tranh phi nghĩa.
Tình trạng cô đơn của người phụ nữ trong lẻ loi - Mẫu số 5
Đặng Trần Côn, một tác giả sống vào thế kỉ XVIII, nổi tiếng với nhiều tác phẩm văn học, trong đó có 'Chinh phụ ngâm”. Tác phẩm này thuộc thể loại ngâm khúc, có giá trị về hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Đoạn trích “Tình trạng cô đơn của người phụ nữ trong lẻ loi” trong tác phẩm thể hiện nỗi nhớ mong người chồng tham chiến cùng với khao khát hạnh phúc của người phụ nữ. Qua tám câu đầu của đoạn trích, người đọc có thể cảm nhận được cảm xúc của nhân vật trữ tình.
Mở đầu đoạn trích, tác giả đã diễn tả tâm trạng của người phụ nữ thông qua hành động:
'Lang thang một mình dọc hiên,
Ngồi chờ chồng một mình khôn xiết.”
Đây là lời thở dài của người phụ nữ có chồng ra trận. Tác giả đã sử dụng bút pháp miêu tả nội tâm qua ngoại hình và hành động lặp đi lặp lại của người phụ nữ, thể hiện dáng vẻ buồn rầu, uất ức nhưng không nói lên lời, trong cảnh hiên vắng đợi chồng trở về. Thời gian đã điểm tối, không gian là một khoảng hiên vắng lặng lẽ, với cử chỉ “lang thang một mình dọc hiên” và “ngồi chờ chồng một mình”, thể hiện cảm giác cô đơn, trống trải của người phụ nữ. Với khung cảnh này, gợi cho ta sự ấm áp, sum họp của gia đình, nhưng giờ đây chỉ còn một mình người phụ nữ lẻ loi, cô đơn trong không gian trống vắng, không có người chồng bên cạnh. Cảm giác trống trải bủa vây người phụ nữ khiến cô quặn thắt trong lòng mỗi khi nghe tiếng bước chân âm thầm của mình.
'Ngồi rèm mỏng, khẩn trương đợi tin”
Hành động mở rèm rồi cuốn lên nhiều lần là biểu hiện của sự bất an, lo lắng, thể hiện tâm trạng hỗn loạn, nóng ruột. Cảm giác nhớ nhung và lo lắng cho an nguy của người chồng đang ra chiến trận ở phương xa. Nỗi nhớ và mong chờ tin tức từ người chồng tạo ra cảm giác cô đơn và đau khổ cho nhân vật trữ tình. Nhưng kết quả thường không như mong đợi.
'Ngoài rèm, chim báo tin vẫn chẳng đến”
'Chim báo tin” là biểu tượng của tin tức vui vẻ, thông báo người đi xa đã trở về. Nhưng vào thời điểm này, con chim báo tin im lặng, làm tăng thêm nỗi nhớ và mong chờ trong lòng người chinh phụ. Người chồng yêu thương vẫn chưa trở về, nỗi đau thầm lặng trong lòng nàng khiến nàng khát khao có sự chia sẻ. Nhưng trong cảnh đau buồn này, chỉ có ánh đèn leo lét làm bạn với nàng.
'Trong rèm, liệu có bóng đèn nào phản chiếu?”
Tình trạng cô đơn quá lớn khiến nàng không thể nhịn được và nàng đã tự hỏi: Liệu ngọn đèn dầu ấy có thấu được nỗi lòng của nàng, có chiếu sáng đến tâm can đang nhớ mong chồng của nàng, Liệu ngọn đèn có thấu hiểu được nỗi cô đơn, sự nhung nhớ dồn lên nàng. Câu hỏi như là tâm trạng của người chinh phụ, nhưng không có câu trả lời, nhân vật trữ tình hỏi ngọn đèn - một vật vô tri vô giác - nhưng dường như muốn bày tỏ nỗi lòng của mình. Đó là lời than thở, hi vọng trong nàng, nỗi khắc khoải đợi chờ đã trở nên day dứt không yên.
“Đèn ơi có biết không
Lòng em đau nhói vì chồng xa phương”
Điệp ngữ 'Đèn có biết chăng - đèn có biết” diễn tả nỗi tuyệt vọng, nỗi buồn sâu sắc của người chinh phụ. Hình ảnh 'đèn” đã lặp lại hai lần, nhân vật trữ tình đã tâm sự với ngọn đèn, nhưng một vật vô tri vô giác như vậy thì làm sao hiểu rõ được cảm giác của người chinh phụ. Nhân vật trữ tình lại ôm nỗi cô đơn, buồn bã một mình. Nhìn ngọn đèn leo lét trong màn đêm tĩnh mịch như vậy, lòng người chinh phụ càng thêm đau đớn. Ngọn đèn là hình ảnh gợi cảm giác sum họp, ấm áp, nhưng cũng khắc sâu nỗi cô đơn, buồn bã, khắc khoải trong lòng người.
'Buồn lòng không thể nói,
Chỉ biết nhìn hoa đèn và người xa xăm”
Kết thúc tám câu thơ là hình ảnh 'hoa đèn”. “Hoa đèn” là đầu bấc đèn dầu đã cháy như than nhưng được nung đỏ lên trông như hoa. Hình ảnh “ngọn đèn, hoa đèn”, gợi cho ta liên tưởng đến hình ảnh 'đèn không tắt' trong bài ca dao:
'Đèn thắp sáng một mình
Mà chẳng thể làm quên đi ai?
Trong bóng tối tĩnh lặng, dưới ánh sáng của đèn đêm sâu thăm thẳm, người phụ nữ chỉ biết trò chuyện với bóng của chính mình, với ngọn đèn, gợi cho ta cảm nhận được nỗi cô đơn khắc sâu và tuyệt vọng của người phụ nữ.
Qua tám câu đầu, đọc giả cảm nhận được tất cả những tâm trạng của người phụ nữ. Khung cảnh vắng vẻ, cô đơn cùng với những hành động miêu tả để thể hiện tâm trạng, điệp ngữ bắc cầu đã phác họa sự lo lắng, phiền muộn và cảm giác cô đơn của nhân vật trữ tình khi nhớ về người chồng tham chiến của mình.
Tình cảnh lẻ loi của người phụ nữ 8 câu đầu - Mẫu số 6
Đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ trích trong tác phẩm “Chinh phụ ngâm” của Đặng Trần Côn là một bài thơ hay thuộc thể loại ngâm khúc, đặc biệt là tâm trạng hiu quạnh cô đơn của người phụ nữ trong 8 câu đầu tiên, để lại giá trị hiện thực vô cùng sâu sắc cho độc giả.
Hai dòng thơ đầu, tâm trạng của người phụ nữ đã được Đặng Trần Côn diễn tả qua các hình ảnh động:
“Lang thang một mình dọc hiên,
Ngồi chờ chồng một mình khôn xiết.”
Tiếng thở dài đầy oán trách của người phụ nữ lẻ loi khi chồng phải ra trận, hành động lặp đi lặp lại “lang thang một mình”, “ngồi chờ chồng một mình” không chỉ là mô tả hình ảnh bề ngoại cũng là tâm trạng cô đơn, nhớ nhung chồng của người phụ nữ. Khung cảnh là buổi tối tăm, với một hiên nhà vắng vẻ, hành động lặp đi lặp lại “lang thang một mình” tràn đầy mệt mỏi như muốn diễn đạt sự chờ đợi, cô đơn, trống vắng của người phụ nữ xa chồng. Hành động lang thang như là nỗi lòng mong ngóng, sự lo lắng nặng nề cho ngày chồng trở về.
“Ngồi rèm mỏng, thưa rủ thác đòi tin” chiếc rèm cuốn lên hạ xuống như vô thức thể hiện một trạng thái tâm trạng buồn bã, chán chường. Cảm giác lo lắng cho người chồng ở xa trận vừa là nỗi nhớ thương, cảm xúc dồn dập càng khiến người chinh phụ trở nên buồn bã, mong chờ nhiều hơn, nhưng:
“Ngoài rèm, chim báo tin chẳng đến”
Đợi chờ mà không thấy tin tức? Chim “thước” được xem như biểu tượng của điềm báo sẽ có người đi xa trở về. Nhưng không thấy dấu vết của chim thước để mang tin tức, nỗi nhớ đầy ắp khắc khoải, việc chờ đợi một dấu hiệu dù nhỏ nhặt cũng không có, khiến nỗi buồn của người phụ nữ càng trở nên đau đớn hơn. Nhưng trong bức tranh đau buồn này, chỉ có ngọn đèn leo lét làm bạn với nàng.
“Trong bóng tối, liệu có đèn biết chăng?”
Sự cô đơn đến tận cùng đã khiến người phụ nữ phải thốt lên “Trong bóng tối, liệu có đèn biết chăng?” Ngọn đèn có thể chiếu sáng vào nỗi lòng của nàng phụ nữ không, có thể soi sáng sự nhớ nhung của nàng dành cho chồng, hai dòng thơ tiếp theo lại càng thêm sự lo lắng của người phụ nữ:
“Đèn có hiểu lòng mình chăng?
Một mình nỗi buồn cô đơn mà thôi”
Tác giả sử dụng điều ngữ “Đèn biết chăng - đèn có biết” càng làm cho cảm giác cô đơn của người phụ nữ kéo dài, triền miên. Hình ảnh ngọn đèn được sử dụng hai lần như là sự trút bầu tâm sự của nhân vật trữ tình, ngọn đèn là vật vô tri mà không thể hiểu được nỗi lòng của người phụ nữ, nó chỉ có tác dụng là làm dịu bớt tâm trạng cho người phụ nữ mà thôi. Nhìn ngọn đèn lấp lánh trong đêm tối càng làm cho lòng người thêm lo lắng và u uất.
“Buồn lòng lắm mà chẳng biết diễn tả,
Hoa đèn kia cùng bóng người thương quá”
Câu thứ tám kết thúc là hình ảnh của hoa đèn, nỗi nhớ nhung tràn ngập, dồn lại, rực sáng như bấc đèn nung chảy, ánh sáng lấp lánh như hoa.
Trong bóng đêm tối mịt mù, người phụ nữ chỉ biết trút bầu tâm sự với ngọn đèn, với bóng của chính mình in lên tường, để xua tan đi nỗi cô đơn và nhớ nhung chồng da diết.
Tám câu đầu trong đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” đã làm cho người đọc thấy rõ tâm trạng của người phụ nữ, cùng với khung cảnh hiu quạnh, cô đơn của người phụ nữ phải xa chồng, tất cả do chiến tranh đã làm cho những cặp vợ chồng phải xa nhau trong nhớ thương. Các biện pháp tỉ mỉ đã miêu tả ra bao nỗi buồn, nỗi cô đơn trống trải của những người ở lại chờ đợi tin tức từ người đi xa.
Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ 8 câu đầu - Mẫu số 7
Phần trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ từ “Chinh phụ ngâm” của Đặng Trần Côn là một đoạn thơ đẹp thuộc thể loại ngâm khúc, nổi bật với giá trị hiện thực sâu sắc. Đặc biệt là tâm trạng cô đơn hiu quạnh của người chinh phụ trong 8 câu thơ đầu.
Đặng Trần Côn đã mô tả tâm trạng của người chinh phụ qua hai câu thơ đầu với các hình ảnh động:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.”
Tiếng than oán của người phụ nữ khi chồng phải đi chiến trận, hành động lặp đi lặp lại như “gieo từng bước”, “rèm thưa rủ” không chỉ miêu tả ngoại hình mà còn dấn thân vào tâm trạng cô đơn, nhớ nhung chồng da diết của người chinh phụ. Khung cảnh buổi chiều tối với hiên vắng và hành động lặp đi lặp lại như “gieo từng bước” thể hiện sự chờ đợi và cô đơn của người phụ nữ xa chồng.
“Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen” việc rèm cuốn lên hạ xuống như vô thức thể hiện trạng thái tinh thần buồn bã, chán chường. Cảm giác lo lắng cho người chồng trên chiến trận kết hợp với nỗi nhớ thương càng làm cho người chinh phụ trở nên buồn bã, ngóng trông nhiều hơn.
“Ngoài rèm thước chẳng mách tin”
Chờ đợi nhưng không thấy dấu hiệu? Chim 'thước' thường được coi là dấu hiệu của sự may mắn, người đi xa sẽ trở về. Nhưng không thấy hình bóng của chim thước để gửi tin tức, nỗi nhớ đầy khắc khoải không được giảm nhẹ, chỉ khiến cho người chinh phụ cảm thấy buồn rầu thêm. Trong cảnh đau buồn này, người phụ chỉ có ngọn đèn leo lét làm bạn.
“Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?”
Sự cô đơn đến cùng cực khiến người chinh phụ phải tự hỏi “Trong rèm có đèn chiếu sáng chăng?” Liệu ngọn đèn có thể hiểu được lòng nàng, có thể làm sáng bóng những kỷ niệm về chồng? Hai câu thơ tiếp theo tiếp tục phản ánh nỗi phiền muộn của người chinh phụ:
“Đèn có biết dường bằng chẳng biết
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi”
Tác giả dùng câu 'Đèn biết chăng - đèn có biết” kéo dài nỗi cô đơn của người phụ nữ, khiến cho cảm xúc của họ trở nên triền miên hơn. Hình ảnh ngọn đèn được sử dụng hai lần như một phần của tâm trạng chân thành của nhân vật trữ tình. Tuy nhiên, ngọn đèn, một vật vô tri vô giác, không thể hiểu được cảm xúc của người phụ nữ. Nó chỉ có tác dụng làm dịu đi nỗi buồn trong lòng họ. Bức tranh của ngọn đèn trong đêm tối càng làm tăng thêm sự ưu phiền. Sự sáng ấm của ngọn đèn tạo ra sự đối lập với cảm giác cô đơn và buồn rầu.
“Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương”
Câu thơ cuối cùng tạo ra hình ảnh của hoa đèn, một biểu tượng của nỗi nhớ nhung đậm đà. Nỗi lòng bị dày vò, đầy ấp như ánh sáng từ bóng đèn nóng rực, chiếu sáng rực rỡ giống như hoa.
Trong bóng đêm tối om ánh, người phụ nữ chỉ có thể tâm sự với ngọn đèn, với bóng của chính mình chiếu lên tường, giảm bớt đi sự cô đơn và nỗi nhớ nhung về người chồng.
Tám câu thơ đầu trong đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' đã phản ánh tâm trạng của phụ nữ khi phải sống xa chồng trong chiến tranh. Sự lạc lõng và cô đơn hiện hữu, khiến cho họ phải chịu đựng những nỗi buồn, nỗi nhớ thương khi chờ đợi tin tức về người chồng xa xứ.
Cảm nhận Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ 8 câu đầu - Mẫu 8
Đặng Trần Côn, một danh sĩ và nhà thơ vĩ đại trong văn học cổ điển, đã tạo ra tác phẩm xuất sắc “Chinh phụ ngâm khúc” bằng chữ Hán. Tác phẩm này đã được dịch và trở nên nổi tiếng nhờ công sức của nữ danh sĩ Đoàn Thị Điểm. Trong đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ”, ta thấy sự biểu hiện chân thành của tâm hồn, nỗi nhớ thương của người chinh phụ, với những giá trị nhân văn sâu sắc, đặc biệt là 8 câu thơ đầu tiên.
Bắt đầu với 4 câu đầu:
Đi bước trong hiên nhỏ kia
Ngồi bên rèm vắng đợi đâu
Chim thước đâu đâu cũng câu
Nhưng rèm, đèn kia có hay?
Qua khổ thơ, ta cảm nhận sâu sắc nỗi cô đơn đầy buồn bã của người phụ nữ. Căn phòng trở nên trống trải và tối tăm khi chỉ còn mình người phụ nữ đơn độc. Sự cô đơn và trống vắng biểu hiện rõ qua hình ảnh của căn phòng, khiến cho ta có thể tưởng tượng được nỗi nhớ thương của người vợ dành cho chồng. Trước đây, căn phòng rộn ràng tiếng cười, hạnh phúc, nhưng giờ đây, nó chỉ còn im lặng.
Sự chờ đợi đã khiến người vợ tiễn chồng ra chiến trận đọng lại như đá vọng phù, mãi chờ mãi mà chẳng thấy về. Câu thơ: “Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước” thể hiện sự mệt mỏi, bước chân nặng nề của người vợ, chỉ 'gieo' từng bước thê lương, nhẹ nhàng nhưng u buồn.
Không gian “hiên vắng” càng im lặng tạo nên cảm giác thê lương hơn. “Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen” - cô đơn dạo bước ngoài hiên, và khi trở về phòng, cô đơn càng tăng thêm. Chiếc rèm kéo lên, rồi lại kéo xuống, không thấy chồng đâu, nàng đau lòng: “cảnh xưa còn đó mà người xưa đâu rồi!?”.
Nhưng sự chờ đợi không được đáp lại. Đợi chờ có thể là hạnh phúc, nhưng đối với người vợ chờ chồng từ chiến trận, đó là cảm giác cô đơn tột cùng, càng ngóng lại càng xa xôi. “Ngoài rèm thước chẳng mách tin/ Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?” Sự chờ đợi mỏi mòn, mãi chẳng nghe thấy tin tức gì, hy vọng tan biến. Ngồi trước ngọn đèn, chỉ biết trông chờ.
Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hình ảnh chiếc đèn trở nên quan trọng trong bài thơ, chính là người bạn tri kỉ của người vợ lúc này. Khi chồng ra trận, sự cô đơn khiến nàng muốn tìm đến sự chia sẻ. Nhưng nàng không có ai, áp lực của xã hội khiến nàng chỉ biết đến gia đình chồng. Tìm bạn đồng lòng là khó khăn, đặc biệt khi chồng đi xa và có thể có tin đồn xấu. Nàng sống không bằng chết.
Vậy thì, chỉ có ánh sáng của chiếc đèn ấy, dường như vô tri vô giác nhưng lại có thể hiểu được tâm trạng của người phụ nữ, giúp nàng chia sẻ những cô đơn trong lòng. Nàng tự hỏi, liệu chiếc đèn ấy có thấu hiểu được tấm lòng trung thành của mình, có biết được nỗi nhớ nhung sâu thẳm của nàng. Nỗi nhớ nhung đến đau lòng: “Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi”.
Hình ảnh chiếc đèn là minh chứng cho sự cô đơn của người phụ nữ, đến mức nàng buồn rầu không thể diễn đạt:
“Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.”
Buồn đến nỗi nàng không thể nói, không thể cười, nàng chỉ có mình với hoa đèn đáng thương. Hoa đèn chính là tàn của bấc đèn, bấc đèn vẫn còn sáng rực nhưng lòng nàng đang cháy như bấc đèn kia. Nàng nhớ chồng ở chiến trận, nhưng ngọn lửa nhớ đã cháy rực và sẽ tàn phai theo thời gian. Nàng nhìn thấy tương lai của mình qua chiếc đèn, sáng rực và rồi sẽ tàn. Sự tàn phai của đời con gái trong cô đơn như chiếc đèn.
Chỉ qua 8 câu thơ đã thể hiện được nghệ thuật và giá trị nhân đạo của tác phẩm. Với bút pháp nghệ thuật và thiết tha, người đọc cảm nhận được tâm trạng u uất, sầu não, cô đơn khao khát hạnh phúc của người phụ nữ. Đoạn trích cũng lên án chiến tranh phi nghĩa, và sự hà khắc của xã hội phong kiến khiến bao người phụ nữ phải sống trong cô đơn, thậm chí suốt đời nếu chồng mất ở chiến trận.
Cảm nhận 8 câu đầu Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ - Mẫu 9
Đặng Trần Côn, một tác giả nổi tiếng với nhiều tác phẩm mang giá trị thời đại, trong đó 'Chinh phụ ngâm' nổi tiếng với tinh thần nhân đạo sâu sắc. Đoạn trích này tả nỗi nhớ da diết của người chinh phụ khi chồng ra trận. Đặc biệt, 8 câu thơ đầu của đoạn này đặc trưng cho sự trống trải và cảm xúc sâu lắng của người phụ nữ.
Đoạn mở đầu tả cảnh tâm trạng lúc bối rối của người chinh phụ thông qua hành động vô thức:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen”
Đây có thể là lời than thở đắng cay của người phụ nữ có chồng ở chiến trường. Tác giả sử dụng mô tả nội tâm và hành động vô thức để phản ánh sự trống trải, sự rầu rĩ của người chinh phụ. Thông qua hành động đó, chúng ta có thể cảm nhận được nỗi đợi chờ và lo lắng của người phụ nữ trong sự vắng bóng của chồng.
Bấy giờ đã là chiều tối – thời khắc u ám nhất của một ngày – người phụ nữ chờ đợi từng bước trong bóng tối. Không gian và thời kỳ ấy vẽ nên hình ảnh cô đơn, buồn bã của người phụ nữ. Trong khi mọi người hạnh phúc bên gia đình sau một ngày làm việc, thì người phụ nữ lại cô đơn, không có chồng bên cạnh.
Cảm giác cô đơn tràn ngập trong tim người phụ nữ, làm cho bước chân của cô trở nên chậm trễ và mệt mỏi. Mỗi bước đi là một tiếng thở dài, thấm đẫm những nỗi lo âu, những nỗi buồn của người phụ nữ đang đợi chồng trở về. Nhưng cuối cùng, người phụ nữ chỉ còn biết rung động bởi tiếng bước chân lặng lẽ của mình.
Hành động kéo rèm của người phụ nữ trở thành thói quen vô thức, không mục đích cụ thể. Đó có phải là cách che giấu sự lo lắng, sự căng thẳng của người phụ nữ? Hay là nỗi nhớ nhung kỳ cục kết hợp với lo lắng cho anh chồng đang xa quê? Nỗi nhớ nhung và sự chờ đợi của người phụ nữ ghi sâu trong tâm trí, làm nổi bật cảm giác cô đơn và buồn rầu. Nhưng mỗi lần chờ đợi, người phụ nữ chỉ được đền đáp bằng nỗi đau thực tế.
“Ngoài rèm thước chẳng mách tin
Trong rèm dường đã có đèn biết chăng”
Thước, loài chim thông báo sự trở về của người đi xa. Nhưng thước im lặng, khiến cho nỗi nhớ và khao khát của người phụ nữ càng trỗi dậy. Chồng vẫn chưa trở về, làm sao giải tỏa được nỗi đau này? Nỗi đau ấy lớn đến nỗi người phụ nữ mong muốn sự chia sẻ, sự đồng cảm. Nhưng đối diện với cảnh tượng đau khổ, người phụ nữ chỉ có thể kìm nén cùng ngọn đèn le lói.
Tận cùng sự lẻ loi đã khiến nàng tự hỏi, liệu ngọn đèn ấy có thấu hiểu tâm can rối bời của nàng, có chiếu sáng được cảm xúc buồn bã của nàng, có làm ấm lòng sự lạnh lẽo cô đơn của nàng? Nó có thấu hiểu được trọng trách của sự cô đơn, có cảm nhận được sự đau lòng chất chứa tới đâu không? Tất nhiên, ngọn đèn chỉ là một vật không tri giác, làm sao có thể hiểu được tâm trạng con người. Trước tình hình đó, nàng vẫn muốn thổ lộ lòng mình, liệu đó có phải là niềm hy vọng của nàng khiến nàng không thể yên ổn?
“Đèn có hiểu biết, dường bằng chẳng biết
Lòng nàng riêng biệt mà đau đớn thế thôi”
Hình ảnh của ngọn đèn được nhắc đến 2 lần như một cách để giải tỏa căng thẳng của người phụ nữ, nhưng một ngọn đèn không tri giác làm sao hiểu được cảm xúc cô đơn, buồn rầu đó. Do đó, nàng chỉ có thể giữ những suy nghĩ trong lòng, và rồi nhìn ngọn đèn phát sáng trong bóng tối u tịch, nỗi đau lại càng trở nên nặng nề hơn. Ngọn đèn là biểu tượng của sự ấm áp, sum vầy của gia đình, nhưng với người phụ nữ, nó lại làm sâu thêm nỗi lẻ loi, nỗi buồn rầu.
“Buồn rầu nói chẳng thành lời,
Hoa đèn kia và bóng người đáng thương”
Người phụ nữ buồn rầu, không biết nói gì, cũng không muốn cười. Bên cạnh nàng, chỉ còn lại hoa đèn, lẻ loi và đáng thương
Hình ảnh hoa đèn là điểm nhấn cuối cùng cho 8 câu thơ đầu tiên của đoạn trích. Hoa đèn là phần đầu của cây đèn dầu, đã cháy đỏ như hoa, giống như trái tim nàng đang cháy sôi tới tận cùng. Trong bóng đêm yên bình, người chinh phụ chỉ có thể nói chuyện với ngọn đèn, với bóng dáng của mình. Lòng đau đớn đến bao lâu thì mới tìm đến những thứ vô tri vô giác nhưng lại lòng mình?
Qua đoạn trích này, tác giả đã sử dụng một cách tài tình văn phong nghệ thuật ước lệ, kết hợp thể thơ lục bát cùng với giọng thơ nhẹ nhàng, nhịp độ chậm trễ để miêu tả tâm trạng của người chinh phụ với các cung bậc cảm xúc khác nhau. Từ đó, nỗi lẻ loi và nỗi nhớ thương chồng đã trỗi dậy khao khát được hạnh phúc bên người yêu.
Đoạn trích này mang lại những giá trị nhân đạo cao đẹp khi lên án chiến tranh phi chính nghĩa và sự khắc nghiệt của xã hội phong kiến đã lấy đi hạnh phúc của nhiều người phụ nữ.
Cảm nhận về tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ qua 8 câu thơ đầu - Mẫu 10
Tình yêu luôn là chủ đề vĩnh cửu trong văn học và là nguồn cảm hứng bất tận của các nhà thơ. Nếu tình yêu trong thời bình gắn với những kỷ niệm ngọt ngào, thơ mộng, thì tình yêu trong thời chiến lại liên quan đến sự chờ đợi và đau khổ của sự xa cách. Trong thời đại cổ Trung Quốc, nhà thơ Vương Xương Linh đã viết những bài thơ xúc động thể hiện sự oán trách về chiến tranh phi nghĩa và sự đồng cảm với tâm trạng của người phụ nữ bị bỏ lại:
“Khuê oán – Vương Xương Linh
Khuê trung thiếu phụ bất tri sầu
Xuân ngưng nhật trang thượng thúy lâu
Hốt kiến đầu mạch dương liễu sắc
Hối giao phu tế mịch phong hầu”
(Khuê oán – Vương Xương Linh)
Trong thời Lê ở Việt Nam, Đặng Trần Côn đã cảm thông sâu sắc với số phận của phụ nữ có chồng đi lính và sáng tạo ra tác phẩm kinh điển “Chinh phụ ngâm”. Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” từ tác phẩm này đã rơi vào lòng đọc giả khi tái hiện sự cô độc, nỗi nhớ thương da diết của phụ nữ khi chồng ra trận với hy vọng về hạnh phúc đoàn tụ. Điều đó được thể hiện qua 8 câu đầu của đoạn trích.
“Chinh phụ ngâm” xuất hiện vào thế kỷ XVIII, đầu thời Lê Hiển Tông, trong bối cảnh nổi lên của phong trào khởi nghĩa nông dân, các cuộc điều binh dẹp loạn. Điều này dẫn đến sự ly biệt của nhiều gia đình, mất chồng, mất con. Điều này đã làm rung động lòng của Đặng Trần Côn.
Khúc ngâm viết bằng chữ Hán của ông có 476 câu thơ, theo thể trường đoản cú. Khi dịch sang chữ Nôm, tác phẩm được chuyển sang thể thơ song thất lục bát, âm điệu réo rắt, thiết tha thể hiện tình cảnh và tâm trạng của phụ nữ có chồng đi lính. Bản dịch hiện tại được cho là của Hồng Hà nữ sĩ Đoàn Thị Điểm hoặc có người cho rằng đây là bản dịch của Phan Huy Ích.
Đoàn Thị Điểm (1705 – 1748): Còn được biết đến với hiệu là Hồng Hà nữ sĩ, sinh ra tại Kinh Bắc. Bà được biết đến với tài năng văn chương và tính cách độc đáo. Ngoài việc dịch “Chinh phụ ngâm”, bà còn là tác giả của tập truyện chữ Hán “Truyền kì tân phả”.
Phan Huy Ích (1750 – 1822), tự Dụ Am, xuất thân từ trấn Nghệ An trước khi chuyển đến Hà Tây. Ông đỗ tiến sĩ khi mới 26 tuổi. Mặc dù không rõ được bản dịch cụ thể thuộc về ai, nhưng tính đến hiện tại, đó được coi là bản dịch thành công nhất. Tác phẩm là lời phê phán về chiến tranh phi nghĩa và niềm hy vọng vào hạnh phúc gia đình.
Với nguồn gốc đặc biệt, tác phẩm không chỉ có giá trị hiện thực mà còn là biểu tượng của lòng nhân đạo sâu sắc. Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” từ câu 193 đến 216 diễn tả tâm trạng cô đơn, đau buồn của người chinh phụ…
Khi cảm nhận 8 câu đầu của bài viết về tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ, chúng ta thấy sau khi tiễn chồng ra trận, người chinh phụ lạc lõng trong không gian hiên nhà vắng vẻ, lạnh lẽo, nỗi đau lòng của nàng lộ ra qua những hành động và cảnh vật xung quanh.
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.”
Không gian “hiên vắng”, “ngoài rèm”, “trong rèm” là nơi chật hẹp, tù túng và lặng lẽ, chỉ còn tiếng bước chân vang vọng của người lẻ loi. Đây là không gian nghệ thuật thể hiện tâm trạng của người chinh phụ. Sự vắng bóng trong không gian này càng làm nổi bật sự cô đơn của nàng.
“Hiên vắng” vì không còn ai quan trọng bên cạnh nàng. Tâm trạng cô đơn và lẻ loi của người chinh phụ lộ rõ qua mỗi khoảnh khắc. Mọi nơi, mọi lúc, nàng luôn một mình. Người chinh phụ bước đi trong không gian hiên vắng, đếm từng bước chân, như đếm từng ngày chồng ra đi.
Cảm nhận 8 câu đầu về tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ cho thấy sự buồn bã, đầy thương nhớ trong từng bước chân của nàng, như cung nữ trong “Cung oán ngâm” của Nguyễn Gia Thiều: “Ngán trăm chiều bước lại ngẩn ngơ”. Sự mong chờ, lo lắng, và sự cô đơn được thể hiện qua các hành động lặp đi lặp lại, mà nàng không còn ý thức về điều đó vì suy nghĩ chỉ về người chồng đang ở chiến trường xa xôi.
“Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?”
Khi cảm nhận 8 câu đầu về tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ, không gian trở nên càng tối tăm. Với nàng, không gian chỉ là tấm rèm “trong rèm”, “ngoài rèm”. Tâm trạng của nàng càng ngày càng lạc lõng hơn. Nàng cần sự đồng cảm, sự chia sẻ, mong chim thước mang tin chồng về, nhưng không có, mong đèn hiểu và soi sáng tâm hồn nhưng đèn vô tri không thể chia sẻ nỗi đau cùng nàng.
Nàng nhận ra rằng niềm hy vọng càng lớn, nỗi mòn mỏi trông chờ càng khiến nàng thất vọng và tuyệt vọng. Ước ao được sum vầy đoàn tụ, ấm áp gia đình càng làm nàng đau đớn và thất vọng. Sự lặp lại của từ “rèm” đẩy nàng vào bế tắc, cái bế tắc của xã hội suy tàn, của triều đình loạn lạc khiến niềm tin vào tình yêu, hạnh phúc trở nên vô nghĩa. Cảm nhận 8 câu đầu về tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ khiến ta đồng cảm và thương cảm về số phận cũng như tâm trạng mòn mỏi đợi chồng của những người phụ nữ xưa.
Người chinh phụ mong ngày qua, lại mong đêm, khi bóng tối cô đơn bao phủ nàng, nàng chỉ có thể kết bạn với bóng đèn. Nhưng rồi nàng lại phủ nhận ở câu thơ sau:
“Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.”
Vì đèn vô tri chỉ có thể soi rọi bóng tối cô đơn của nàng nhưng không thể chia sẻ được. Tấm lòng này chỉ một mình nàng hiểu, chỉ một mình nàng biết. Trong quá trình cảm nhận 8 câu đầu về tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ, ta nhận thấy từ “bi thiết” là một động từ mạnh mẽ tả cảm giác cô đơn và mong muốn được đồng cảm của người chinh phụ trong đêm tối.
Câu hỏi “Đèn có biết chăng” đã thể hiện sự gia tăng của nỗi nhớ trong lòng nàng. Hình ảnh ngọn đèn không chỉ làm nổi bật sự cô đơn, khao khát chia sẻ của nàng mà còn là minh chứng cho việc người chinh phụ đã thức trắng đêm. Đặng Trần Côn dùng cây đèn tàn như biểu tượng cho sự trôi qua nhanh chóng của thời gian, sự phai nhạt, tàn tạ của cuộc đời. Khi cảm nhận 8 câu đầu về tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ, ta liên tưởng đến đèn và nỗi nhớ tình yêu trong bài ca dao “Khăn thương nhớ ai”.
“Ngọn đèn nhớ ai
Mà không tắt?
Mắt nhớ ai
Mắt không ngủ được
Đêm qua em đầy phiền muộn
Phiền về một nỗi lo không yên một nửa”
(Ca dao)
Hình ảnh ngọn đèn trong bài ca dao cũng thể hiện nỗi nhớ của cô gái trong tình yêu và những lo âu về tương lai. Tuy nhiên, nỗi lo của người chinh phụ là sự chia xa vĩnh viễn. Với chiến tranh, không biết bao nhiêu người sẽ không trở về? Mong muốn chia sẻ để thấu hiểu nhưng cuối cùng nhận ra sự cô đơn của thực tại. Nỗi nhớ ngày càng tăng và nàng càng cô đơn hơn...
“Buồn rầu không thể diễn đạt thành lời
Hoa đèn kia và bóng người thật đáng thương”
Từ “buồn rầu” đã thể hiện rõ nỗi buồn của người chinh phụ. Không thể diễn tả được vì nỗi buồn miên man hoặc vì không ai chia sẻ. Nàng giờ đây cô đơn không chỉ trong không gian mà còn trong tâm hồn. Khi cảm nhận 8 câu đầu bài tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ, người đọc cảm nhận được rằng đêm đã sắp tàn, nàng đã ngồi trước ngọn đèn đó rất lâu. Nỗi nhớ tràn đầy như tâm trạng của những cô gái trong câu ca dao:
“Nhớ ai ngẩn ngơ không rời
Nhớ ai bây giờ nhớ ai”
(Ca dao)
Hoặc như những dòng ca dao dưới đây:
“Nhớ ai trỗi trùng đứng ngồi
Như sống giữa lửa như sống giữa than”
(Ca dao)
Tuy nhiên, đối với những người phụ nữ trong câu ca dao đó, đó là nỗi nhớ mong mỏi tương phùng trong tình yêu. Trái lại, với người chinh phụ, đó không chỉ là nỗi nhớ mà còn là nỗi lo sợ, bất an cho người chồng. Vì giữa thời kỳ hỗn loạn, những người đi lính, liệu có bao giờ trở về báo tin chiến trận?
Như câu tục ngữ 'Cổ lai chinh chiến kỷ nhân hồi?' Không nghe tin từ chồng, nàng chỉ có thể ngồi chờ trong lo âu, cảm giác như đang từng giây từng phút chết dần vì nỗi lo sợ trong lòng, nỗi lo sợ từ sự chờ đợi trong cô đơn, vô vọng. 'Bóng người' ở đây có thể là hình ảnh của người chinh phụ đợi chồng trở về với tình thương, hoặc là hình ảnh của người phụ nữ héo hon, tàn tạ đợi chờ chồng giống như một bóng tối mòn mỏi, như hoa héo úa dần. Khi cảm nhận 8 câu đầu bài tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ, ta cũng có thể thấy tâm trạng đó gần giống với nàng Kiều.
“Người trở lại chỉ còn bóng đêm vắng vẻ
Kẻ ra đi đã mất vết bóng xưa”
(Truyện Kiều – Nguyễn Du)
Như vậy, các yếu tố ngoại cảnh đã phản ánh được tâm trạng đau khổ của người phụ nữ chờ đợi chồng đi chiến trận. Ngọn đèn tắt, chỉ còn lại người phụ nữ cô đơn trong đêm u tịch buồn rầu. Nỗi cô đơn lan tỏa trong không gian và vĩnh viễn theo thời gian luôn làm nàng đau khổ, ám ảnh. Cảnh vật xung quanh không chia sẻ mà thậm chí còn làm tăng thêm nỗi buồn vô tận của người phụ nữ, khiến nàng càng thêm đau đớn, u sầu. Có thể thấy, khi cảm nhận 8 câu đầu bài tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ, ta cũng nhận ra số phận và cảm xúc cô đơn đến cùng cực của những người phụ nữ…
Khi đọng lại 8 câu đầu, ta thấu hiểu sâu hơn về nỗi cô đơn, nỗi đau khổ của người phụ nữ mong ước hạnh phúc gia đình. Tác giả cũng truyền đạt triết lý cao cả của mình thông qua tác phẩm, lên án chiến tranh vô nghĩa khiến người vợ xa chồng, con xa cha. Dịch giả đã sử dụng thơ song thất lục bát và từ ngữ tiếng Việt một cách tinh tế, tạo nên thành công cho bản dịch.
Trong việc cảm nhận 8 câu đầu, ta cũng nhận ra sự khéo léo của từ ngữ Việt trong việc diễn tả cảnh vật và tâm trạng chờ đợi của người phụ nữ. Bút pháp tả cảnh và thời gian được áp dụng linh hoạt, gợi lên nỗi nhớ dài dằng của người phụ nữ. Với kỹ năng và tình cảm, tác phẩm thể hiện thành công tâm trạng chờ đợi của người phụ nữ trong cô đơn và sự phai nhạt của thanh xuân…
Văn học là ngôn ngữ của trái tim. Chỉ từ 8 câu, tác phẩm đã chạm đến lòng người đọc, đánh thức những cảm xúc sâu thẳm về nỗi buồn, sự cô đơn của người phụ nữ trong cuộc chờ đợi kiệt sức. Điều này chứng tỏ tâm hồn nhân đạo của nghệ sĩ, đồng thời tạo nên sức sống cho tác phẩm. “Chinh phụ ngâm” xứng đáng với câu nói: “Thời gian có thể phủ bụi một số điều, nhưng cũng có những điều càng xa thời gian, càng sáng sủa, càng đẹp”