Viết dàn ý Phú sông Bạch Đằng của Trương Hán Siêu mang đến 8 mẫu dàn ý chi tiết, giúp học sinh lớp 10 hiểu rõ kiến thức chính, biết cách triển khai thành bài văn phân tích Phú sông Bạch Đằng, cảm nhận về nó, và phân tích đoạn 1 Phú sông Bạch Đằng....
Qua bài viết về Bạch Đằng giang phú, ta như được đưa trở lại những trang lịch sử vĩ đại, hào hùng của dân tộc, cũng như củng cố thêm niềm tự hào và lòng tự tôn dân tộc. Đồng thời, đọc giả cũng có được ấn tượng sâu sắc vì đây là một bài phú viết bằng chữ Hán được xếp vào loại hay nhất trong văn học trung đại Việt Nam. Dưới đây là 8 mẫu dàn ý Bạch Đằng Giang Phú hay nhất, mời bạn cùng theo dõi.
Dàn ý phân tích nhân vật khách
1. Giới thiệu
- Giới thiệu về Trương Hán Siêu và tác phẩm Phú sông Bạch Đằng (hoàn cảnh sáng tác của bài phú), giới thiệu về hình tượng nhân vật khách.
2. Nội dung chính
– Hình tượng nhân vật khách: tư duy của một con người có tâm hồn sâu sắc.
- Khách dạo chơi phong cảnh không chỉ để thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên mà còn nghiên cứu cảnh đất nước, bồi dưỡng kiến thức.
- Hoài bảo cao lớn: “Nơi có … không rõ”; “Đầm Vân Mộng có ……vẫn còn đầy ắp”.
– Tráng chí của khách được thể hiện qua hai loại địa danh:
- Địa danh trong sách cổ Trung quốc: rong chơi bể lớn, Sông Nguyên, Tương, Vũ huyệt, Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt - những vùng đất nổi tiếng, khách đã đi qua bằng sách vở.
- Địa danh thứ hai là những địa danh đất Việt, với không gian cụ thể: cửa Đại Than, bến Đông Triều, sông Bạch Đằng là hình ảnh hiện tại mang tính đương đại hiện ra trước mắt
- Cảnh sắc thiên nhiên hiện lên hùng vĩ hoành tráng “Bát ngát sóng kình muôn dặm – thướt tha đuôi trĩ một màu”.
- Song cũng ảm đạm, hắt hiu “bờ lau san sát, bến lách đìu hiu – Sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô”.
=> Tâm hồn phong phú nhạy cảm, tâm trạng của khách vừa vui vừa tự hào trước cảnh sông hùng vĩ, thơ mộng “nước trời: một sắc , phong cảnh: ba thu”, tự hào trước dòng sông còn ghi bao chiến tích. Nhưng vừa buồn đau, tiếc nuối vì chiến trường xưa một thời oanh liệt nay trơ trọi, hoang vu, thời gian đã làm mờ bao dấu vết.
– Nghệ thuật: lời văn linh hoạt, hình tượng nghệ thuật sinh động, vừa gợi hình sắc trực tiếp, vừa mang ý nghĩa khái quát, tính triết lý, ngôn từ trang trọng, hào hùng, vừa lắng đọng, gợi cảm.
3. Tổng kết
- Với hình tượng nhân vật khách, bài phú thể hiện lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc, tự hào về truyền thống anh hùng và tư tưởng nhân văn cao đẹp. Sự hoài niệm về quá khứ là niềm tự hào về truyền thống dân tộc của tác giả.
Dàn ý phân tích bài Phú sông Bạch Đằng
1. Khởi đầu
Đưa ra sự giới thiệu về tác giả và tác phẩm
II. Nội dung chính
1. Tả nhân vật khách và tâm trạng của họ khi đến với sông Bạch Đằng trong lịch sử.
a. Giới thiệu về người khách
“Khách dạo chơi có kẻ:
Đẩy buồm với gió tung bay
Trên sóng trăng băng rồi trôi...”
- Chân dung một con người hiện ra với tư thế thong thả, mở rộng tâm hồn để thu về tất cả sự phong phú của đất trời. Người đó đắm chìm trong niềm vui của cuộc phiêu lưu giữa núi rừng, muốn trở thành bạn thân với gió trăng.
- Tự do và linh hoạt, câu văn ngắn và dài xen kẽ nhau, giống như nhịp đập của con thuyền trên sóng Bạch Đằng.
- Môi trường mở ra rộng lớn với gió, trăng, và biển.
- Hình ảnh tuyệt vời của thiên nhiên vũ trụ cho thấy tâm hồn tự do và sâu sắc cũng như lòng yêu tự do mãnh liệt của người khách khi tiếp xúc với thiên nhiên.
- Người khách tự do hòa mình vào tự nhiên, không chỉ là một phần nhỏ trong không gian vĩ đại đó.
- “Bắt đầu từ sớm bên sông Nguyên Tương,
Kết thúc chiều gần sông Vũ Hiệp.
Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt,
Nơi có người đi qua, đều đã biết…” - Người khách đã đi qua nhiều địa danh, biết nhiều, và đã trải qua nhiều cuộc phiêu lưu trên sông nước. Đây đều là những điểm đến nổi tiếng liên quan đến vùng đất nước - cách diễn đạt mang tính ước lệ.
- Các địa danh Trung Quốc kết hợp với các địa danh của Việt Nam: Đông Triều, sông Bạch Đằng => liên quan đến không gian rộng lớn của sông nước.
- Liệt kê các địa danh và so sánh => người khách muốn khám phá mọi nơi. Tất cả những phản ứng của người khách đối với cuộc hành trình này là để chuẩn bị tâm trạng phù hợp cho người đọc khi đối mặt với sông Bạch Đằng.
b. Cảnh sông Bạch Đằng và tâm trạng của người khách
- Cảnh sông Bạch Đằng hiện ra với sự cụ thể và chi tiết
- “Dòng nước dài vĩnh viễn” là những đợt sóng lớn nối tiếp nhau mở ra không gian rộng lớn của vùng sông nước.
- “Thướt tha đuôi trĩ một màu” : không gian thoải mái, êm đềm, và lãng mạn như đuôi của chim trĩ
- “Nước trời: một sắc, phong cảnh: ba thu”=> Trời màu xanh biếc cuối thu, đất và trời như một.
- Khi đến với sông Bạch Đằng, tâm trạng của người khách đa dạng, có niềm vui, có sự tự hào về vẻ đẹp của thiên nhiên xung quanh. Đồng thời, có sự buồn bã vì cảnh vật trước mắt vắng vẻ, hoang vu, và kỷ niệm về những anh hùng đã mất, tiếc nuối về thời gian đã làm mờ những dấu vết của quá khứ oanh liệt.
- Phong cách lời thơ phong phú, từ điệu linh hoạt, trọng âm mạnh mẽ.
- Người khách chính là biểu hiện của tác giả, qua đó ta cũng hiểu được tâm trạng của tác giả. Đó là một con người tự do, nhạy cảm, đặc biệt là người có lòng yêu nước và sâu sắc về lịch sử dân tộc.
- 2. Lời kể về những chiến công trên sông Bạch Đằng
- “Bên bờ, các bậc lão hỏi ta ý muốn gì?”. “Bậc lão” là những người già, những nhân chứng lịch sử. Có thể những nhân vật này chỉ là sự tưởng tượng nhưng cung cấp lời kể khách quan, đáng tin cậy.
- Thái độ của các bậc lão đối với người khách khi đến sông Bạch Đằng là thân thiện và tôn trọng.
- Từ đó, có thể thấy người khách là một người đáng kính, có phẩm hạnh lớn.
- Thể hiện qua lời kể của các bậc lão, sông Bạch Đằng trở thành nơi ghi dấu những chiến công lừng lẫy từ xa xưa. Đó là những chiến công anh dũng của những thế hệ trước: Trận Hoằng Thao của Ngô chúa, buổi Trùng Hưng với hai vị anh hùng bắt Ô Mã...
- Cảnh chiến trường trên sông Bạch Đằng với lực lượng đông đảo, mạnh mẽ, nhiều kế, và sự gian trá, tàn bạo, ngạo mạn của kẻ thù. Trong khi đó, chúng ta là đội quân chính nghĩa ủng hộ ý trời. Đây không chỉ là cuộc đấu tranh về quyền lực mà còn là cuộc chiến về ý chí.
- Cách mô tả chiến sự rất sống động, mãnh liệt qua hình ảnh biểu cảm.
- So sánh với những trận đánh lớn ở Trung Quốc như “Hốt Tất Liệt”, “Trận Xích Bích”=> làm nổi bật sự thất bại của kẻ thù, khẳng định chiến công anh dũng của chúng ta.
- Cách kể chuyện lúc nhanh lúc chậm với các câu ngắn và dài, và sự thay đổi giữa việc tóm tắt và miêu tả chi tiết=> tạo ra sự hồi hộp khi diễn biến cuộc chiến được tái hiện một cách sinh động: có tên trận đánh, có tên chỉ huy, có sự chuẩn bị tinh thần và vũ trang... khiến chúng ta cảm thấy hồi hộp về kết quả của trận đánh.
- “Chính là: Địa vịnh cho nơi gian trở
Phải nhờ: Người tài cầm quân đánh chặn” - Khẳng định rằng chiến thắng là do sự kết hợp của địa hình và tài năng, ca ngợi vai trò của
- Trần Hưng Đạo với những chiến công lưu truyền trong lịch sử, và đánh giá cao vai trò của Trần Quốc Tuấn.
- Cho thấy lòng tôn trọng của vua Trần đối với những nhà quân sự, là sự đoàn kết một lòng của vua chúa.
3. Lời ca từ các ông lão và người khách
Bằng cách áp dụng quy luật tự nhiên về sự sống và tồn tại không thay đổi, tác giả khẳng định quy luật của lịch sử. Trong những lời ca của người khách, chúng ta nghe thấy tiếng hát của các ông lão, đó là sự tiếp nối, mở rộng về mặt tư tưởng, niềm tin vào hòa bình của đất nước.
III/ Kết bài
Tóm tắt cảm nhận tổng quan về văn bản
Dàn ý phân tích về Phú sông Bạch Đằng
I. Mở đầu:
- Giới thiệu về tác giả Trương Hán Siêu: Là một người trung thực, sâu sắc trong tri thức, được cả vua và nhân dân nhà Trần kính trọng.
- Tổng quan về thể loại phú: Sử dụng cách thức giao tiếp giữa chủ và khách để thể hiện ý nghĩa, với việc kết hợp cả vần và văn xuôi.
- Giới thiệu về bài thơ Bạch Đằng Giang phú: điều kiện ra đời, nội dung chính.
II. Nội dung chính:
* Tâm trạng của nhân vật khách khi đối diện với sông Bạch Đằng
- Nhân vật 'khách': Là hình ảnh mà tác giả tự biểu hiện, tạo ra một môi trường đối thoại chủ và khách thường thấy trong thể loại phú.
- Tâm trạng khi thả hồn vào vòng tuần hoàn: Đưa buồm giữa sóng, ngao du với gió, lướt trên bề mặt biển, say sưa ngắm trăng, chìm đắm trong hành trình.
→ Tư thế nhàn nhã, tự do bay bổng. Tác giả là người có tinh thần tự do, mênh mông.
- Hành trình thơ mộng của tác giả:
+ Những điểm đến ở Trung Quốc: Nguyên Tương, Vũ Huyệt, Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt, cùng đầm Vân Mộng.
→ Những điểm đó được biết đến qua sách vở, qua tưởng tượng. Tác giả là người có tri thức sâu rộng, giàu lòng yêu thích mê mẩn.
+ Các điểm tham quan nổi tiếng của Đại Việt: Đại Than, Đông Triều và dừng lại tại Bạch Đằng - dòng sông ghi dấu chiến công lịch sử rực rỡ của dân tộc.
→ Tác giả mê mẩn thiên nhiên, sùng bái quê hương, hồi sinh quá khứ vĩ đại của dân tộc.
+ Diễn đạt quyết liệt: Sớm Nguyên Tương – chiều Vũ Huyệt, hành trình dài chỉ trong một ngày của khách.
→ Không gian, thời gian của cuộc hành trình đã nâng cao phẩm chất của khách, say mê, hòa mình vào thiên nhiên.
- Phong cảnh thiên nhiên trên dòng sông Bạch Đằng
+ Tráng lệ, hùng vĩ:
- 'Sóng kình muôn dặm': Địa hình khó khăn, dữ dội của dòng sông Bạch Đằng.
- 'Đuôi trĩ một màu': Những con thuyền xen kẽ nhau trên dòng sông.
+ Tình cảm, thơ mộng
- Thời khắc 'ba thu': Mùa thu, tháng thứ ba, là thời điểm thu đẹp nhất.
- 'Nước trời một sắc': Bầu trời, mặt nước cùng chung một màu xanh biếc.
+ Hoang vu, hiu quạnh
- Từ 'san sát, đìu hiu': Mô tả chân thực cảnh vật hoang vu, lạnh lẽo đầy rêu phong, lau sợi
- 'Giáo gãy, xương khô': Địa điểm của những cuộc chiến, nơi đất đỏ còn ảm đạm xương tàn.
- Tâm trạng của khách:
- Bi ai, tiếc nuối trước sự thay đổi của cảnh vật, nhớ những người đã hy sinh
- 'Đứng lặng giờ lâu': Tư thế của nhà thơ khi ôm trọn nỗi buồn, sâu lắng trong tâm hồn.
* Các bô lão kể về chiến công trên sông Bạch Đằng
- Hình ảnh bô lão: Có thể là những nhân vật có thật, là các vị cao niên ở hai bên bờ sông, cũng có thể là tưởng tượng của tác giả để truyền đạt về chiến công trên dòng sông Bạch Đằng.
- Thái độ của các bô lão với khách: 'vái', 'thưa'- lòng hiếu khách, tôn trọng khách.
- Các chiến công đáng chú ý: Ngô Quyền đánh bại quân Nam Hán, Hoằng Tháo hy sinh tại sông Bạch Đằng năm 938 và Trùng Hưng nhị thánh bắt sống Ô Mã năm 1288.
- Bầu không khí của chiến trường xưa:
+ Sự sẵn sàng của quân đội nhà Trần: hàng nghìn thuyền, binh sĩ tinh nhuệ, sáu quân hùng mạnh, vũ khí sáng loáng
→ Chuẩn bị cẩn thận, quyết tâm kiên cường, khí thế hùng hậu.
+ Sự phát triển của trận chiến:
- Cách diễn đạt 'bị đánh bại một cách đau đớn', 'bắc và nam đối đầu', hình ảnh về 'mặt trời - mặt trăng mờ nhạt, bầu trời và đất đang lên sóng'
→ Trận đấu căng thẳng, gay go, quyết liệt.
- Đối thủ: 'tưởng rằng một lần đánh bại, quét sạch toàn bộ vùng Nam bang'
→ Tự mãn, kiêu căng, hống hách
- Kết thúc trận chiến: 'Kẻ thù đã hết đường trốn chạy, giống như...chết thảm.'
→ Sử dụng so sánh tăng cường, nhấn mạnh sự thất bại đầy nhục nhã, hèn hạ của đối phương.
→ Khẳng định lòng yêu nước và tự hào dân tộc.
* Nhận xét, suy ngẫm của các vị lão bề trên về những chiến công
- Nguyên nhân thành công: 'Trời đất cứu giúp trước mọi gian truân, người tài giữ được hòa bình, vua chú trọng đến việc lo lắng cho sự an toàn của đất nước.'
→ Đặt nặng ba yếu tố quan trọng là thời cơ, địa lợi, nhân hoà, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của con người.
- Vẽ lên hình ảnh Trần Quốc Tuấn và so sánh với những nhân vật lịch sử khác.
→ Khẳng định quyền lực, trí tuệ của con người, đặc biệt là những người lãnh đạo. Đồng thời, thể hiện giá trị nhân văn của tác phẩm.
* Suy ngẫm về tương lai của đất nước.
- Lời phân tích từ các vị cụ già.
+ Hình ảnh của dòng sông Bạch Đằng: mênh mông, rộng lớn, uy nghi, hiểm nguy
→ Tình yêu, tự hào về vẻ đẹp của quê hương, về con sông mang dấu ấn lịch sử.
+ Sử dụng quy luật tự nhiên để phản ánh quy luật của con người: Tất cả các dòng sông đều chảy về biển cả, kẻ ác sẽ gặp nạn, những anh hùng sẽ được tôn vinh muôn đời.
- Góc nhìn của khách:
- Khen ngợi dòng sông Bạch Đằng là biểu tượng của lịch sử, của anh hùng.
- Khen ngợi phẩm đức, tài năng của hai vị vua Trần Thánh Tông, Trần Nhân Tông.
- Ngợi ca cuộc sống yên bình của nhân dân.
* Nghệ thuật Văn:
- Cấu trúc chặt chẽ, mô tả sống động
- Tạo hình nhân vật sắc nét, đặc biệt, đầy ý nghĩa triết học.
- Ngôn từ gọn gàng, trong trẻo, tràn đầy hào hùng.
III. Kết luận:
- Tổng kết nội dung và nghệ thuật của tác phẩm
- Mở rộng: Sông Bạch Đằng là một đề tài, một nguồn cảm hứng to lớn trong văn học, đã thôi thúc ra đời nhiều tác phẩm văn chương nổi tiếng khác.
Bố cục và ý nghĩa của tác phẩm Phú sông Bạch Đằng
I. Bắt đầu:
- Khi nhắc đến Trương Hán Siêu, mọi người sẽ liên tưởng ngay đến Phú sông Bạch Đằng. Và ngược lại, Phú sông Bạch Đằng cũng đủ để gợi lên tên tuổi vĩ đại của Trương Hán Siêu.
II. Nội dung chính:
- Một số thông tin về Trương Hán Siêu.
- Thuyết minh về sự quan trọng của Phú sông Bạch Đằng:
- Viết vào khoảng năm năm mươi sau chiến thắng của cuộc kháng chiến chống lại Nguyên Mông, trong thời kỳ của vua Trần Hiến Tông, Trần Dụ Tông, khi nhà Trần dần chứng kiến sự suy thoái.
- Bạch Đằng là dòng sông chứng kiến nhiều chiến công vĩ đại trong cuộc chiến đấu chống lại xâm lược của quân ngoại xâm, từ thời Ngô Quyền đánh tan quân Nam Hán đến thời nhà Trần đánh bại quân Nguyên Mông.
- Bài thơ được viết theo phong cách cổ điển.
- Ngọn lửa cảm hứng bao gồm niềm tự hào, nỗi đau chưa tan, và triết lý về sự thay đổi, biến đổi của tự nhiên.
- Nội dung tập trung vào cuộc gặp gỡ giữa hai nhân vật khách và các bậc lão trên dòng sông Bạch Đằng. Khách và các bậc lão bàn luận về chiến thắng và công đức của các vị vua nhà Trần.
- Phú sông Bạch Đằng thể hiện lòng yêu nước, tự hào dân tộc, và niềm tự hào về truyền thống anh hùng, truyền thống nhân nghĩa của dân tộc Việt Nam.
- Nghệ thuật: Tác phẩm được cấu trúc đơn giản, văn phong linh hoạt, hình tượng nghệ thuật sống động, từ ngữ sinh động và hùng vĩ, mang đậm bản sắc văn hóa, có những phần lắng đọng gợi cảm và những phần sâu sắc về triết lý.
II. Kết bài:
Phú sông Bạch Đằng là tác phẩm nghệ thuật cao quý nhất trong văn học Trung đại Việt Nam.
Dàn ý phân tích đoạn 1 của Phú sông Bạch Đằng
1. Khởi Đầu
- Tổng quan về tác giả Trương Hán Siêu
- Giới thiệu về tác phẩm và giới thiệu khúc đầu của 'Bạch Đằng giang phú': Bài phú đặc biệt nổi bật trong văn học Việt Nam thời Trung đại. Trong bài phú này và đặc biệt là đoạn mở đầu, Trương Hán Siêu không chỉ ca ngợi lòng dũng cảm kiên trì của dân tộc mà còn thể hiện lòng tự hào về vẻ đẹp của quê hương đất nước.
2. Nội Dung Chính
- Giới thiệu nhân vật 'khách':
- Là bản thân tác giả
- Đại diện cho sự can đảm và kiên định
- Hành trình khám phá của nhân vật 'khách':
- Mục tiêu du ngoạn
- Các điểm đến được đề cập
- Phong cảnh tự nhiên trên dòng sông Bạch Đằng:
- Vẻ đẹp lãng mạn, hùng vĩ
- Khung cảnh hoang sơ, u tối
- Tâm trạng và cảm xúc của nhân vật 'khách' trước vẻ đẹp thiên nhiên của sông Bạch Đằng:
- Tự hào về phong cảnh quê hương
- Nỗi buồn và nỗi tiếc thương
3. Kết Bài
- Ý nghĩa của đoạn 1 trong bài 'Bạch Đằng giang phú'
Như vậy, qua phần mở đầu của bài 'Bạch Đằng giang phú', Trương Hán Siêu đã khơi gợi nhiều cảm xúc khác nhau trong người đọc, từ niềm tự hào về chiến công vang dội của dân tộc đến nỗi buồn thương và tiếc nuối cho những giá trị lịch sử đã qua.
Dàn ý tình yêu quê hương trong Phú sông Bạch Đằng
1. Giới thiệu
Trương Hán Siêu, tác phẩm Phú sông Bạch Đằng, là một trong những tác phẩm nổi bật của ông, thể hiện tình yêu nước sâu sắc qua tình yêu với thiên nhiên và lịch sử trên con sông huyền thoại này.
2. Nội dung
- Phú là một thể loại văn học cổ của Việt Nam, tập trung vào việc tả cảnh và nội tâm tác giả.
- Tình yêu quê hương hiện rõ qua cách miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên trên sông Bạch Đằng, thể hiện nét mềm mại và mạnh mẽ.
- Cảm hứng yêu nước thể hiện qua kính trọng và hoài niệm về chiến công vang dội của bậc cha ông, cùng với nỗi tiếc thương cho những anh hùng đã hy sinh vì độc lập dân tộc.
3. Kết luận
Tổng quan giá trị của tác phẩm
Cấu trúc phân tích tình yêu nước trong Phú sông Bạch Đằng
Gợi ý phân tích phần thứ hai của bài Phú sông Bạch Đằng
- Các bô lão có thể là người thực hoặc nhân vật hư cấu theo sáng tạo của tác giả.
- Vai trò của các bô lão là kể lại và đánh giá những chiến công lịch sử.
- Trình bày theo thứ tự thời gian, hồi tưởng lại cảnh trận chiến xưa với bầu không khí chiến đấu mãnh liệt: “Thuyền bè đầy đủ, gươm giáo sáng chói”.
- Kẻ thù kiêu căng, hung hãn: “Tất Liệt... bốn cõi”.
- Trận chiến gay go, quyết liệt: “Trận thư hùng... chống đối”.
- Nghệ thuật kể chuyện
- Chọn lọc tinh tế các hình ảnh và sự kiện.
- So sánh ẩn dụ đưa ra các chiến công của chúng ta sánh ngang với những trận chiến lịch sử của Trung Quốc.
- Lời kể súc tích, khái quát.
- Biến đổi độ dài câu văn để thể hiện đa dạng tâm trạng và diễn biến của trận đánh: từ câu dài nặng trĩu: “Đây là nơi chiến trường... hủy Hoằng Thao”, đến câu ngắn gọn, sắc bén: “Thuyền bè... sáng chói”.
- Hai câu cuối của đoạn 2 là biểu hiện của sự xấu hổ, bởi ngày nay, chúng ta không thể giữ vững truyền thống của tổ tiên.
Dàn ý về giá trị nghệ thuật của thể loại phú thông qua tác phẩm Phú sông Bạch Đằng
I. Bắt đầu
- Giới thiệu tổng quan về thể loại phú: Thể loại văn học cổ nhập từ Trung Quốc vào Việt Nam từ thời xa xưa, trở nên phổ biến trong thời kỳ Trần.
- Giới thiệu về vị trí của tác phẩm: Bạch Đằng Giang phú là điểm cao nhất của nghệ thuật phú trong văn học trung đại Việt Nam.
II. Nội dung chính
1. Tính chất nghệ thuật đặc trưng của thể loại phú.
- Là một thể loại văn có sự kết hợp giữa thơ và văn xuôi
- Được sử dụng để mô tả cảnh vật, phong tục, kể chuyện, bàn luận cuộc sống.
- Bố cục gồm 4 phần: mở đầu, giải thích, bình luận, kết thúc.
- Phong cách phú cổ: Không nhất thiết phải có cặp vần, và bài thơ không nhất thiết phải kết thúc bằng thơ.
2. Sự thể hiện của các giá trị nghệ thuật trong thể loại phú qua tác phẩm “Bạch Đằng giang phú.
a. Cấu trúc, bố cục
- Về cấu trúc: Đơn giản, súc tích theo kiểu kể chuyện chủ - khách đặc trưng của thể loại phú.
- Đầu tiên là phần giới thiệu của tác giả để hướng dẫn chúng ta đi theo hành trình của khách và kết thúc tại sông Bạch Đằng, nơi mà khách chia sẻ quan sát và suy ngẫm về con sông.
- Tại đây, khách gặp gỡ các bô lão, nghe họ kể về những chiến công hùng vĩ trên sông Bạch Đằng trong quá khứ.
- Hai bên cùng trò chuyện và bình luận về những chiến công đó.
- Bố cục tiêu biểu của bài phú cổ gồm 4 phần như sau:
- Bước đầu: Cảm xúc của nhân vật Khách trước sông Bạch Đằng
- Giải thích: Những chiến công vẻ vang trên sông Bạch Đằng qua lời kể của các cụ già.
- Bình luận: Nhận định, đánh giá của cha ông về những thành tựu
- Kết: Suy tư về sự thịnh vượng của đất nước.
b. Hình thức văn phong.
- Có sự pha trộn đa dạng, linh hoạt giữa lời của người dẫn chuyện, lời nói của Khách, lời kể của các cụ già. Lúc thì xen kẽ lời diễn đạt trôi chảy, lúc lại kết hợp lời của các nhân vật.
- Sử dụng các cấu trúc văn phong kết hợp cả văn vần và văn xuôi phong phú, sinh động.
+ Những đoạn thơ văn:
“Dọc dòng sông Cửu Giang, qua nơi Tam Ngô, Bách Việt/Bất cứ ai đi qua đều biết”
“Qua cửa Đại Than, vượt sông Đông Triều/Đến sông Bạch Đằng, thuyền trôi một chiều”....
+ Những đoạn văn bản: “Đây là nơi trận chiến lịch sử của hai anh hùng Trùng Hưng Nhị Thánh bắt giữ Ô Mã/Cũng là miền đất từng chứng kiến sự thống nhất của Ngô chúa khi đánh bại Hoằng Tháo”....
- Sử dụng nhiều loại câu văn ngắn và dài
- Sử dụng phong cách viết tự do, tạo ra cách diễn đạt sử thi hình ảnh
“Bên bờ lau chật chội, bến thuyền lặng lẽ/Sông sâu giữa bể, gò đất trải xương tàn”,...
- Bài phú kết thúc bằng một bài thơ, là biểu hiện điển hình của thể loại phú
c. Lối diễn đạt.
- Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, không cầu kỳ mà vẫn rất sinh động.
- Khách không mô tả về sông Bạch Đằng bằng những lời văn cầu kỳ mà thông qua những hình ảnh cụ thể, sống động để diễn tả vẻ đẹp thực của dòng sông: hùng vĩ, thơ mộng nhưng u uất, hoang sơ
- Các cụ già kể về những chiến công mà không bị rơi vào lối diễn đạt hoa mỹ mà vẫn thể hiện được sự hùng vĩ, quyết liệt của những trận đánh
- Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, tạo cảm giác trang nghiêm
d. Tạo hình tượng nghệ thuật độc đáo.
- Hình tượng sông Bạch Đằng không chỉ thể hiện vẻ đẹp tự nhiên mà còn là chứng nhân của lịch sử.
- Hình tượng “khách”: Khách trong thể loại phú thường mang tính cứng nhắc, nhưng qua sáng tạo của Trương Hán Siêu, hình tượng khách hiện lên đa dạng, sống động, phong phú vừa tự do, thoải mái, yêu thích vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng của quê hương, đồng cảm, bi thương với cảnh tượng hoang tàn, hủy diệt, tự hào về những thành tựu lịch sử, yêu quý đất nước.
- Hình tượng các cụ già: Trân trọng, biết ơn, tự hào sâu sắc về những chiến công của dân tộc, có khả năng đánh giá và nhìn nhận đúng đắn về lịch sử
III. Kết bài
- Tổng quan về giá trị nghệ thuật của thể loại phú qua tác phẩm Phú sông Bạch Đằng.
- Khẳng định vị trí của tác phẩm: Dù có nhiều tác phẩm viết theo thể loại phú khác nhưng chưa có tác phẩm nào vượt qua được bài phú của Trương Hán Siêu.