Kể một câu chuyện cổ tích bạn thích bao gồm 18 mẫu khác nhau cực kỳ thú vị. Với 18 bài kể lại câu chuyện cổ tích mà bạn yêu thích viết rõ ràng, giúp bạn hiểu nhanh hơn và tiết kiệm thời gian.
TOP 18 bài kể lại câu chuyện cổ tích mà bạn thích ngắn gọn và chất lượng. Đây là 18 bài văn kể lại câu chuyện cổ tích hay nhất để bạn biết cách kể một câu chuyện thú vị cho mọi người nghe.
Kể một câu chuyện cổ tích bạn yêu thích
Câu chuyện về cây tre trăm đốt là một trong những câu chuyện cổ tích được nhiều người ưa thích, và bạn cũng không ngoại lệ.
Hồi bé, thường nghe bà kể nhiều truyện dân gian. 'Cây tre trăm đốt' là một trong số những truyện mà thích nhất. Vào một ngày, anh trai cày được phú hộ hứa gả con gái cho anh, nhưng có điều kiện là phải tìm cây tre trăm đốt. Anh đã tìm được và cuối cùng cả hai sống hạnh phúc.
Nhờ ba năm làm việc cật lực, anh trai cày đã có được mọi thứ và cả hai sống hạnh phúc. Tuy nhiên, phú hộ lại đưa ra yêu cầu cuối cùng là tìm cây tre trăm đốt. Anh đã tìm được cây và cuối cùng cả hai sống hạnh phúc.
Kể lại một câu chuyện cổ tích mà thích
Câu chuyện về cây tre trăm đốt luôn là một trong những câu chuyện cổ tích mà thích nhất. Nó tuy đầy trắc trở nhưng cũng đầy ý nghĩa.
Câu chuyện về anh Khoai là một trong những câu chuyện cổ tích ấn tượng. Bản thân câu chuyện mang nhiều bài học ý nghĩa về công bằng và lòng trung hiếu.
Anh Khoai sau nhiều nỗ lực vẫn không tìm thấy cây tre trăm đốt. May mắn, ông Bụt hiện ra và giúp anh hoàn thành nhiệm vụ. Anh quay về nhà và trừng phạt phú ông gian ác, đảm bảo hạnh phúc cho bản thân.
Trong câu chuyện Cây tre trăm đốt, anh Khoai đã sử dụng phép thuật để trừng phạt kẻ xấu. Điều đó làm cho người đọc cảm thấy hả hê. Đồng thời, câu chuyện cũng mang lại bài học quan trọng về công bằng và trừng trị ác.
Kể lại câu chuyện cổ tích
Truyện cổ tích Tấm Cám đã gắn bó với nhiều thế hệ trẻ em Việt Nam. Nó kể về cuộc đời đầy gian nan của cô Tấm và những biến cố mà cô phải trải qua.
Câu chuyện xoay quanh cuộc sống của cô Tấm và những gian nan do hai mẹ con ghẻ gây ra. Đây là một câu chuyện truyền cảm hứng và đầy ý nghĩa về lòng kiên nhẫn và hy vọng.
Dì ghẻ ép Tấm làm việc nặng nhọc, nhưng nhờ ông Bụt, cô đã được giúp đỡ và nuôi cá trong giếng.
Dì ghẻ lừa Tấm, nhưng ông Bụt đã giúp cô tìm thấy xương cá để nuôi cá và chuẩn bị cho việc đi hội tuyển vợ của vua.
Ông Bụt giúp Tấm có được bộ váy lộng lẫy để đi hội tuyển vợ và trở thành hoàng hậu. Dù làm vợ của vua nhưng Tấm vẫn giữ được tính cách chăm chỉ.
Tấm đã mất một chiếc giày khi đi hội, nhưng cô đã trở thành hoàng hậu vì sự giúp đỡ của ông Bụt và may mắn tới từ chiếc giày kia.
Dù là hoàng hậu nhưng Tấm vẫn giữ nguyên tính cách chăm chỉ. Nhưng cô đã qua đời vì sự gian ác của dì ghẻ.
Nhờ sức mạnh kỳ diệu, Tấm không chết mà biến thành viên vàng bay vào cung điện của vua. Cám, người mặc áo của Tấm, ghen tức vì vua quý trọng vàng anh. Khi vua đi vắng, Cám đã bày mưu hại Tấm bằng cách tạo ra một cây xoan và sau đó một khung cửi lạ kỳ, nhưng cả hai đều bị ông Bụt biến thành điều đáng sợ.
Từ khung cửi và cây xoan, lại mọc ra cây thị to lớn. Tấm từ trong quả thị giúp đỡ bà bán nước và trở thành con nuôi của bà. Sau này, khi vua và Tấm gặp lại nhau, họ nhận ra nhau và sống hạnh phúc. Trong khi đó, Cám và mẹ đã bị trừng trị vì độc ác của họ.
Một hôm, nhà vua ghé qua quán nước của bà cụ, nơi Tấm đã trở thành con nuôi. Khi nhìn thấy nhau, họ nhận ra và ôm nhau trong niềm hạnh phúc. Tấm sau đó về cung sống hạnh phúc cùng vua, trong khi Cám và mẹ bị đuổi đi vĩnh viễn.
Kể lại truyện Thánh Gióng
Cuối tuần vừa qua, tôi và bạn đến thư viện để đọc sách. Tôi đã đọc nhiều câu chuyện hay, nhưng truyền thuyết về Thánh Gióng là câu chuyện ấn tượng nhất.
Câu chuyện về Thánh Gióng mô tả về cuộc đời của một anh hùng, mang đầy bí ẩn và huyền bí. Thánh Gióng sinh ra trong thời đại của Đại Hùng Vương. Người mẹ của Gióng đã mang thai suốt mười hai tháng trước khi sinh ra anh ta. Khi sinh ra, Gióng có hình dáng mạnh mẽ và khỏe khoắn, nhưng cho đến khi ba tuổi, anh ta vẫn không biết nói, không biết cười và cũng không biết đi.
Cùng lúc đó, giặc Ân từ phía Bắc xâm lược đất nước. Nhà vua lo lắng vì sức mạnh của giặc, và gửi sứ giả đi tìm người có tài năng để giúp đất nước. Khi sứ giả đi qua nhà của Gióng, anh ta bất ngờ được Gióng mời vào nhà. Gióng yêu cầu sứ giả mang thông điệp cho vua, và sau đó nhận được những vật mà anh ta yêu cầu. Thánh Gióng lớn nhanh và mạnh mẽ, và người dân trong làng đã giúp đỡ anh ta lớn lên để đánh giặc.
Khi tình hình quốc gia rơi vào nguy hiểm, những vật mà Gióng yêu cầu đã sẵn sàng. Thánh Gióng biến thành một anh hùng với áo giáp, ngựa sắt và roi sắt để đánh đuổi giặc. Anh ta tiêu diệt kẻ thù và chỉ dừng lại khi đất nước được an toàn. Cuối cùng, Gióng cưỡi ngựa bay lên trời, để lại áo giáp trên đỉnh núi.
Khi tôi đặt cuốn sách vào giá sách, tôi cảm thấy thích thú. Thủ thư đã chia sẻ với tôi về ý nghĩa lịch sử và văn hóa của câu chuyện Thánh Gióng. Tôi cũng được biết về những câu chuyện và truyền thống phong phú liên quan đến Thánh Gióng. Sau đó, tôi có thêm động lực để tìm hiểu về những truyền thuyết văn hóa của dân tộc.
Kể lại truyện Thần Trụ Trời
Trong thế giới của các vị thần, tôi chỉ là một khổng lồ bình thường. Tôi có thân hình to lớn, cao vô cùng, và đôi chân dài không thể diễn tả bằng lời. Tôi có sức ăn mạnh mẽ và bước đi mạnh mẽ, mỗi bước đi của tôi bằng cả một dãy núi, từ vùng này sang vùng khác...
Hàng vạn năm trước đây, trời đất chỉ là một cõi hỗn loạn, tối tăm và mù mịt. Không có loài người hay bất kỳ sinh vật nào tồn tại. Bất ngờ một ngày, tôi cảm thấy một xúc động lạ. Tôi đứng dậy, nắm đầu và vai của mình và giữ lấy trời. Cảm giác nặng nề khủng khiếp. Tôi dùng hai tay để đào và xây dựng một cột to lớn để chống trời. Tôi dốc toàn bộ sức mạnh của mình để đào và xây dựng, cây cột lớn dần lên, đẩy bầu trời lên cao đến tận mây xanh. Trước mắt tôi là một thế giới kỳ diệu hiện ra. Đất phẳng như một mâm vuông bao la, trời tròn như một chiếc bát lớn. Nơi trời gặp đất là chân trời. Trời đất được phân chia từ đó.
Khi trời đã cao và cứng lại, tôi dùng toàn bộ sức mạnh của mình, như một khổng lồ, để phá hủy cột chống trời. Tôi ném mảnh đất và đá khắp nơi, biến mặt đất thành đồi gò, dãy núi trùng điệp. Những nơi tôi đào để lấy đất xây cột chống trời giờ đây đã trở thành biển cả mênh mông.
Cột chống trời xưa đã biến mất. Ai không tin, hãy đến tỉnh Hải Dương, miền Đông Bắc của Đại Việt, và xem núi Thạch Môn. Núi này được gọi là núi Kinh Thiên Trụ, tức là cột chống trời, dấu vết của tôi đã để lại.
Tôi tự hào về những gì đã làm. Nhưng Thần Gió đã mỉm cười và nói với tôi: “Công việc của anh là tầm thường. Anh chỉ xếp thứ bảy trong số các vị thần!'
“Ông Đếm Cát - Ông Tát Bể - Ông Kể Sao –
Ông Đào Sông - Ông Trồng Cây - Ông Xây Rú
- Ông Trụ Trời...”.
Kể lại truyện cổ tích Cây tre trăm cành
Ở phía trước nhà em, có rất nhiều cây tre. Mỗi khi em rảnh rỗi, em thường ngồi đếm các cành của cây tre. Một ngày, em hỏi ông: “Ông ơi, có cây tre nào chỉ có một cành không ạ?”. Nghe câu hỏi của em, ông bật cười: “Muốn có cây tre trăm cành, phải biết thần chú mới được.” Nghe vậy, em liền quấn lấy ông, muốn biết câu thần chú. Ông bảo em ngồi xuống, rồi kể cho em nghe câu chuyện cổ tích về Cây tre trăm cành.
Chuyện kể về một chàng trai nghèo khổ nhưng rất khỏe mạnh và siêng năng. Anh làm công việc tớ cho một ông lão, và ông ta hứa sẽ gả con gái xinh đẹp của mình cho anh nếu anh làm việc cho nhà mà không cần lương. Nghe vậy, anh rất vui và nỗ lực làm việc mà không nhận bất kỳ một xu công lương nào.
Tuy nhiên, khi con gái ông ta trưởng thành, ông ta đã thay đổi quyết định. Ông muốn gả con gái cho một người giàu có trong làng. Vì vậy, ông nói với chàng rằng, để lấy được con gái, chàng phải tìm cho được một cây tre trăm đốt. Thế là chàng bắt đầu tìm kiếm cây tre trăm đốt, nhưng không tìm được. Thất vọng và mệt mỏi, chàng ngồi xuống khóc. Lúc đó, một bụt xuất hiện và dạy chàng hai câu thần chú để tạo ra cây tre trăm đốt. Câu thần chú “Khắc nhập, khắc nhập” để tre tự gắn lại với nhau và “Khắc xuất, khắc xuất” để các đốt tre tự rời nhau ra.
Chàng vui mừng mang cây tre về nhà, nhưng khi đến nơi, chàng nhận ra mình đã bị lừa. Chàng quay lại và yêu cầu ông lão xem cây tre. Khi ông lại gần, chàng đọc thần chú khiến ông bị dính vào cây tre, biến thành một phần của nó. Cả nhà hoảng loạn và cố gắng giải cứu ông, nhưng không thành công. Sau đó, ông đồng ý gả con gái cho chàng như đã hứa. Chàng không tin điều này ngay lập tức và buộc ông phải thề nhiều lần trước khi ông đồng ý.
Từ đó, mọi người đều nể phục chàng. Chàng đã cưới được cô vợ xinh đẹp và họ sống hạnh phúc bên nhau.
Kể lại câu chuyện ngắn về Những Ngôi Sao Xa Xôi
Những ngôi sao xa xôi là câu chuyện về ba cô gái: Thao, Phương Định và Nho, họ là thành viên của tổ trinh sát đường. Nhiệm vụ của họ là canh gác trên các đỉnh cao, chờ đợi khi có bom nổ thì tiến lên, đo lượng đất lấp vào hố bom, kiểm tra bom chưa nổ và nếu cần, phá bom. Công việc này không hề dễ dàng chút nào, mà rất gian khổ và gần gũi với cái chết.
Họ thường chạy trên những đỉnh cao, cả ban ngày, ngay bên cạnh những quả bom chờ nổ. Nhưng họ vẫn can đảm và lạc quan. Họ đã quen với những vết thương, cùng với bụi đất bốc lên, không khí lo âu và tiếng máy bay ầm ỉ. Thần kinh luôn căng thẳng, tim đập nhanh, và chân luôn chạy sẵn sàng, biết chắc rằng bom sắp nổ xung quanh. Nhưng sau khi hoàn thành nhiệm vụ, họ cảm thấy hạnh phúc, thở phào nhẹ nhõm và trở về căn hầm mát mẻ của mình. Họ uống một hơi nước mát, sau đó nằm dài trên mặt đất ẩm để nghe nhạc hoặc suy nghĩ.
Vào một buổi trưa im ắng, Phương Định ngồi dựa vào bức tường đá và nhẹ nhàng hát. Cô thích hát, đôi khi hát những lời ngớ ngẩn. Định là người Hà Nội, có mái tóc dày đẹp và đôi mắt to tròn. Nhiều tài xế thường gửi thư tán tỉnh cho cô.
Khi đang suy tư mơ màng, Định bất ngờ nhận ra tiếng giục của Nho và chị Thao. Họ nhận ra tiếng máy bay trinh sát. Đó là điều quen thuộc đối với họ: sự yên lặng là điều bất thường. Tiếng máy bay và tiếng động cơ rít theo sau.
- Sắp đây! - Nho quay lại, đội mũ sắt lên đầu. Chị Thao vẫn nhai mấy chiếc bánh quy một cách bình tĩnh. Chị ấy có vẻ dịu dàng nhưng cũng rất can đảm và dũng cảm trong công việc.
Chị Thao nắm thước trên tay Định và nói: “Định ở nhà. Lần này cô ít, hai chúng ta cũng đủ”, sau đó chị kéo tay Nho, đeo xẻng lên vai và đi ra cửa.
Định ở nhà trực điện thoại. Trái tim cô nóng như lửa đốt. Xung quanh là khói bom mù mịt và tiếng súng đạn vang vọng. Kẻ địch tấn công dữ dội nhưng may mắn là các anh cao xạ, thông tin và quân đội đã kịp giúp đỡ ba cô gái.
Nửa tiếng sau, chị Thao quay về, bình thản mệt mỏi và tức giận. Đại đội trưởng đã nhận được tin tức. Anh biểu dương ba cô gái.
Nho cũng trở về, bình thản và ướt sũng. Cô mới tắm dưới suối, tươi mát và đẹp như que kem trắng. Cả nhóm suy ngẫm một lát rồi lên đường tiếp. Họ làm việc phá bom trong sự yên bình đáng kinh ngạc. Ba cô gái thao tác nhanh nhẹn và thành thạo. Hai mươi phút sau, một tiếng còi, sau đó là tiếng còi thứ hai vang lên. Tiếng bom nổ vang vọng trên trời, làm tan đi sự yên bình của không gian. Mùi khói bomb đầy không khí, đất đá rơi xuống vun vút, tan biến âm thầm trong những cánh rừng.
Thao và Định đã quyết định trở về. Nhưng đột nhiên họ phát hiện ra Nho bị thương. Hầm của Nho đã sập khi cả hai quả bom của chị đã nổ.
Định và Thao đưa Nho về. Vết thương không sâu lắm nhưng bom nổ gần nên Nho bị choáng. Họ tự lo chăm sóc cho cô gái vì không muốn gây phiền đơn vị. Không lâu sau, Nho đã hồi phục.
Hai cô gái ngồi im lặng nhìn nhau. Họ đang kìm nén những giọt nước mắt vì lúc này phải mạnh mẽ. Chị Thao hát, những giai điệu trôi chảy và xúc động. Nhưng cần phải hát. Hát để quên đi và để tìm lại niềm tin.
Một đám mây, rồi một đám nữa và tiếp tục là đám mây kéo đến. Bầu trời trở nên u ám và cơn dông ập đến đột ngột như một biến cố bất thường trong lòng người. Ở rừng mùa này thường thế. Trời mưa. Nhưng là mưa đá. Định nhìn thấy và thích thú nắm một viên đá nhỏ thả vào lòng bàn tay của Nho, hứng khởi và phấn khích.
Mưa tan đi nhanh chóng. Định bỗng chợt lặng im và tiếc nuối. Nhưng cô không hối tiếc những viên đá nhỏ. Cô nhớ về mẹ, về những ngôi sao sáng trên bầu trời thành phố, nhớ bà bán kem, nhớ con đường nhựa… Cơn mưa vô tình đã cuốn trôi những kỷ niệm trong tâm hồn của cô gái từ quê hương.
Kể lại truyện ngắn Bến quê
Nhĩ ngồi trên giường bệnh, vợ đang bón thức ăn cho anh. Anh nhìn ra ngoài, nhận ra mùa thu đã đến. Cơn nắng vàng nhạt bên sông Hồng đã không còn nữa.
Bầu trời cao thêm. Ánh nắng bắt đầu len lỏi từ mặt nước lên bờ bên kia sông, nơi phù sa màu mỡ của sông Hồng bày ra trước cửa sổ nhà Nhĩ, như những mảng màu thân quen của quê hương. Nhĩ từng đến nơi này nơi khác, nhưng bờ bên kia sông Hồng vẫn xa lạ với anh.
Nhĩ nâng tay để Liên đặt bát miến xuống. Con trai lau mặt cho anh như một đứa trẻ. Khi con trai đã mang nước xuống, Nhĩ hỏi vợ:
- Đêm qua em có nghe thấy gì không?
Liên giả vờ không nghe chồng nói. Nhĩ tiếp tục:
- Hôm nay là ngày thứ mấy rồi nhỉ em?
Liên vẫn im lặng. Nhưng chồng biết cô đang nghĩ gì. Anh sửng sốt vuốt ve nhẹ nhàng ngón tay qua má vợ, và an ủi:
- Đừng lo lắng. Dù có vất vả, tốn kém bao nhiêu, em và các con vẫn sẽ chăm sóc anh một cách tốt nhất.
Nhĩ cảm thấy thương một cách sâu sắc với Liên. Suốt cuộc đời, cô ấy đã hy sinh nhiều vì anh. Anh yêu cô ấy rất nhiều, nhưng không biết làm thế nào để diễn đạt.
Sau một khoảnh khắc im lặng, Liên tiếp tục động viên anh:
- Hãy kiên nhẫn và tuân thủ liệu pháp cùng uống thuốc. Đến tháng mười, chắc chắn anh sẽ hồi phục được.
Nhĩ một lát quên hết về căn bệnh của mình. Anh bị cuốn vào những lời đùa của Liên. Nhưng sau đó, Liên đặt tay lên lưng anh, nơi có nhiều vết thương, da chai cứng và loét. Lúc đó, cảm giác mệt mỏi vì bệnh tật lại quay về với anh.
Sau khi Liên đi ra ngoài và làm việc khác, chị đã chuẩn bị thuốc cho chồng và đi chợ. Chờ cho vợ đã rời khỏi nhà xuống dưới, Nhĩ mới gọi con trai vào và nói:
- Con đã từng đến bên kia chưa? Nhĩ nói và nhìn ra ngoài cửa sổ.
Cậu con trai có vẻ không nghe rõ, vì vậy anh hỏi lại:
- Bố sang đâu vậy?
- Qua bên kia sông ấy!
Tuấn đáp một cách lạnh nhạt:
- Chưa…
Nhĩ tập trung hết sức còn lại để nói ra điều cuối cùng anh mong muốn trong đời:
- Giờ này con qua bên kia sông giúp bố.
- Làm gì vậy ạ?
- Chẳng có mục đích gì cả. Nhĩ cảm thấy ngượng ngùng khi nhận ra sự kỳ lạ của suy nghĩ của mình. Nhưng anh tiếp tục:
- Con hãy đi qua đò, bước lên bờ kia, lang thang đâu đó hoặc ghé vào một tiệm mua bánh cho cha rồi mang về.
Cậu con trai cất bước ra ngoài, mặc quần áo, đội chiếc mũ rộng vành, và bước đi miễn cưỡng.
Nghe thấy Tiến đi xuống thang, Nhĩ cố gắng dùng hết sức mình để bò dần, bò dần trên cái giường gỗ. Khi ra được ngoài tấm nệm nằm, anh cảm thấy mệt mỏi và đau nhức. Anh chỉ mong có người đỡ cho anh nằm xuống. Nghe tiếng bước chân từ phía bên kia tường, Nhĩ cúi xuống thở hổn hển để lấy lại sức rồi gọi lên nhỏ nhẹ: “Huệ à!”.
Cô bé nhà bên chạy đến. Và dường như đã quen, cô lịch sự hỏi: “Bác cần giúp nằm xuống phải không ạ?”.
- Ừ, ừ… chào bé - Nhĩ trả lời.
Cô bé không vội đỡ Nhĩ. Cô chạy ra ngoài gọi mấy đứa bạn vào và sau đó cùng nhau giúp Nhĩ nằm ra ngoài tấm nệm. Họ đặt một bàn tay của Nhĩ lên bên ngoài cửa sổ và chèn một đống gối vào sau lưng. Nhìn thấy điều này, Nhĩ cảm thấy hạnh phúc và yêu thương lũ trẻ hơn.
Ngoài cạnh cửa sổ, Nhĩ nhìn thấy ở bên kia bờ một chiếc buồm vừa bắt gió. Gần bờ đất lở phía này, một nhóm người đang đợi đò nhưng Nhĩ vẫn nhìn mãi mà không thấy thằng con trai đâu cả.
Thì ra thằng con anh đang hăm hở vào một bàn cờ thế. Ngày xưa anh cũng say mê cờ vua. Và giờ đây, Nhĩ nghĩ một cách buồn bã: Trên con đường cuộc sống, con người không thể tránh khỏi những vòng xoáy. Nhớ về ngày anh mới cưới Liên. Một cô gái nhà quê giờ đã trở thành một phụ nữ thành thị. Dù vậy, như cánh bãi bồi bên sông, tâm hồn của Liên vẫn giữ nguyên sự khiêm tốn và kiên nhẫn. Chính nhờ những điều này, sau bao ngày thăng trầm, Nhĩ đã tìm thấy một nơi nương tựa là gia đình bé nhỏ này.
Chiếc thuyền đã đi qua nửa sông. Và lúc Nhĩ đang ảo tưởng mình như một nhà thám hiểm với chiếc mũ nan đội trên đầu và đang sang sông, có tiếng gọi đến. Anh quay lại. Đó là ông giáo Khuyến - người thường đến hỏi thăm sức khỏe anh. Khi đang nói chuyện, ông hàng xóm nhận ra rằng Nhĩ đang đỏ mặt, hai mắt lấp lánh, đôi tay nắm chặt vào cánh cửa và run rẩy. Anh đang cố gắng dùng sức cuối cùng để đẩy mình ra ngoài, vẫy tay ra hiệu cho một người ở ngoài.
Lúc đó, chiếc thuyền mỗi ngày một lượt qua sông Hồng đã chạm vào bờ đất lở dốc ở đây.
Kể chuyện cổ tích về Sọ Dừa
Ngày xưa, có một cặp vợ chồng nông dân nghèo sống ở nhà của một ông chủ già. Họ là những người hiền lành, siêng năng nhưng đã qua năm mươi tuổi mà chưa có con. Một ngày, người vợ đi rừng lấy củi. Trời nắng nóng, khát nước quá, thấy cái sọ dừa đựng nước mưa dưới gốc cây to, bà bèn lấy ra uống. Về nhà, bà mang theo. Không lâu sau đó, chồng bà qua đời. Bà sinh ra một đứa con không có chân tay, tròn như quả dừa. Bà buồn, muốn vứt bỏ nó nhưng đứa bé nói lên.
- Mẹ ơi! Con đó là đứa trẻ! Mẹ đừng bỏ rơi con, xót thương quá.
Bà lão nhìn thấy đáng thương nên quyết định nuôi và đặt tên cho cậu bé là Sọ Dừa. Lớn lên, Sọ Dừa vẫn vậy, không thể làm gì được. Bà mẹ lo lắng cho cậu bé. Sọ Dừa biết điều đó nên xin mẹ cho làm công việc chăn bò cho nhà phú ông.
Khi nghe về Sọ Dừa, phú ông có phần do dự. Nhưng suy nghĩ rằng việc nuôi cậu bé không tốn nhiều cơm, công việc cũng không quá khó khăn, phú ông đã đồng ý. Rồi cậu bé chăn bò lại rất giỏi. Hàng ngày, cậu đưa đàn bò ra đồng, buổi tối lại đưa đàn bò về chuồng. Bò nào cũng no đủ. Phú ông rất vui mừng!
Vào mùa làm cày, tôi tớ làm hết việc, phú ông đã gửi ba cô con gái đưa cơm cho Sọ Dừa. Trong các lần đó, hai cô chị kiêu căng, thường xuyên trêu chọc Sọ Dừa, chỉ có cô em hiền lành đã đối xử với cậu bé một cách tôn trọng.
Một ngày, khi cô em út đưa cơm cho Sọ Dừa, cô nghe thấy tiếng sáo vang lên từ xa. Cô bước đi và thấy một chàng trai đang ngồi trên võng thổi sáo cho đàn bò ăn cỏ. Nhưng khi cô nhìn lại, mọi thứ đã biến mất, chỉ còn thấy Sọ Dừa đang nằm đó. Từ đó, cô biết Sọ Dừa không phải là người bình thường và bắt đầu yêu quý cậu.
Khi kết thúc thời gian làm công ở đất thuê, Sọ Dừa quyết định về nhà năn nỉ mẹ đến hỏi con gái của phú ông để lấy làm vợ. Mẹ bất ngờ nhưng cuối cùng cũng đồng ý theo ý của con.
Nhìn thấy mẹ Sọ Dừa mang theo cau đến gặp, phú ông cười khinh bỉ nói:
- Nếu muốn hỏi con gái ta, hãy mang theo một chĩnh vàng cốm, mười tấm lụa đào, mười con lợn béo, mười vò rượu tăm đem đến đây.
Bà lão phải về với lòng đau đầu, nghĩ rằng việc con trai lấy vợ có vẻ không thể. Nhưng đến ngày hẹn, bất ngờ nhà phú ông đã sắm sửa đủ mọi thứ cần thiết và còn có gia đình họ chạy lên khiêng lễ vật sang nhà của bà. Phú ông hoa mắt không biết phải làm sao, gọi ba cô con gái ra hỏi ý kiến. Hai cô chị chỉ biết chê trách Sọ Dừa xấu xí rồi ra vào vội vã, chỉ có cô út duy nhất là cúi đầu e dè để bày tỏ sự đồng ý.
Trong ngày cưới, Sọ Dừa đã sắp xếp một bàn tiệc hết sức lịch thiệp, nhà nhà người người đến chúc mừng. Lúc rước dâu, không ai nhận ra Sọ Dừa xấu xí, chỉ thấy một chàng trai điển trai đứng bên cạnh cô út. Mọi người đều rất ngạc nhiên và vui sướng, chỉ có hai cô chị thì vừa ghen tức lại vừa tiếc nuối.
Từ đó, hai vợ chồng Sọ Dừa sống hạnh phúc bên nhau. Không chỉ vậy, Sọ Dừa còn rất thông minh. Anh ta cống hiến hết mình cho việc học, và năm đó, anh ta đỗ trạng nguyên. Nhưng không lâu sau đó, Sọ Dừa được vua giao nhiệm vụ đi sứ. Trước khi ra đi, anh ta tặng cho vợ một viên đá lửa, một cây dao và hai quả trứng gà, nói rằng đó là để bảo vệ cô.
Ghen tị với em gái, hai cô chị ganh tị đến mức ám muội định hại em để thay vào vị trí bà trạng. Khi quan trạng đi vắng, hai chị dụ dỗ cô em ra biển và sau đó đẩy em xuống nước. Em đã bị một con cá kình nuốt nhưng may mắn cô mang theo cây dao và thoát ra được. Cô lạc vào một hòn đảo, dùng dao mở bụng con cá lấy lửa nướng thịt ăn. Sống trên đảo một thời gian, hai quả trứng gà của cô cũng nở ra và trở thành hai con gà để sựng cùng cô.
Một ngày nọ, khi có một con thuyền đi qua đảo, con gà trống nhìn thấy và kêu to: “Ò… ó… o… Đây chính là thuyền của quan trạng, đến lúc cứu chị tôi về”.
Quan trạng vào thăm và không ngờ đó là vợ mình. Hai vợ chồng gặp nhau, vui mừng và xúc động. Sau khi đưa vợ về nhà, quan trạng tổ chức một bữa tiệc mừng và mời bà con đến tham dự, nhưng giấu vợ trong nhà mà không cho ai biết. Hai cô chị thấy vậy rất khích lệ, cùng nhau tán thưởng cô em về lòng gan dạ của em. Quan trạng im lặng, chỉ sau khi tiệc kết thúc mới ra mời vợ ra. Hai cô chị cảm thấy rất xấu hổ và lén rời đi, từ đó họ biệt ly và không còn trở về nữa.
Kể lại câu chuyện cổ tích về Cây Khế
Ngày xửa ngày xưa, có hai anh em trong một gia đình khi cha mẹ mất sớm. Anh trai tham lam, khi chia gia tài đã chiếm hết nhà cửa, ruộng vườn mà cha mẹ để lại, chỉ để cho em một căn nhà nhỏ và một miếng vườn, trong đó có cây khế ngọt. Em không than trách, hàng ngày chăm sóc miếng vườn và cây khế đó.
Năm đó, cây khế trong vườn của em cho trái rất nhiều. Từng chùm trái chín vàng óng như nặng lúc lảu trên cành. Em nhìn thấy cây khế mà vui mừng, quyết định bán để lấy tiền mua gạo.
Một ngày, có một con chim lạ từ đâu bay đến ăn trái khế. Thấy cây khế bị chim ăn hết, em ôm đầu khóc. Chim bất ngờ nói: “Ăn một quả, trả một cục vàng. May túi ba gang, mang đi mà đựng”
Em nghe thấy chim nói như người, rất kinh ngạc, vội về kể vợ nghe. Hai vợ chồng làm một chiếc túi đủ ba gang, đợi chim đến. Ngày hôm sau, chim lại đến, bảo em ngồi lên lưng nó. Chim bay rất xa, đến một hòn đảo tràn ngập vàng bạc giữa biển cả bao la. Em lấy vàng đổ vào túi ba gang rồi theo chim trở về nhà. Từ đó, em trở nên giàu có.
Nghe tin em giàu có, anh trai sang thăm và hỏi han. Em không giấu giếm mọi điều, kể cho anh nghe từng chi tiết. Anh trai cố chấp muốn đổi nhà cửa, ruộng đất của mình lấy mảnh vườn và cây khế của em. Em không muốn nhưng thấy anh quyết tâm quá nên đành phải đồng ý.
Mùa sau, cây khế lại trĩu quả vàng chín mọng, người anh mừng rỡ, hằng ngày đợi chờ con chim quay lại. Rồi một ngày, chim đến, người anh giả vờ khóc, chim nói: “Một quả, một cục vàng. Túi ba gang, đựng vào đó”
Nghe vậy, người anh vui như lạc vào cõi mơ, nhanh chóng với vợ may một chiếc túi to đùng. Hôm sau chim đến, đưa người anh đi lấy vàng ở hòn đảo xa. Khi nhìn thấy kho vàng trên đảo, người anh vội vã đổ vàng vào túi, và còn giữ vàng khắp người. Lên lưng chim, chim phải vỗ cánh nhiều lần mới có thể bay lên. Tuy nặng nề, nhưng người anh không buông túi vàng. Chim cảnh báo nhưng anh ta không nghe. Quá nặng, chim không thể bay, và cuối cùng, người anh cùng túi vàng rơi xuống biển sâu, mãi không quay trở lại.
Kể lại câu chuyện cổ tích Con Rồng và Cháu Tiên
Mẫu câu chuyện 1
Xưa kia, ở xứ Lạc Việt có thần Lạc Long Quân, con trai của thần Long Nữ, sống dưới biển Đông. Thần mang hình rồng, sức mạnh phi thường và nhiều phép lạ. Thỉnh thoảng, thần lên bờ giúp dân đánh đuổi các loài yêu tinh như Ngư Tinh, Hồ Tinh, Mộc Tinh. Thần còn dạy dân cách trồng trọt và sinh sống. Âu Cơ là tiên nữ thuộc dòng dõi của thần Nông, sống ở vùng núi cao phía Bắc. Nàng yêu thích khám phá, du ngoạn khắp nơi có phong cảnh đẹp. Với sự tài năng và sắc đẹp, họ yêu nhau và kết thành vợ chồng.
Ít lâu sau, Âu Cơ sinh ra trăm quả trứng, nở ra một trăm người con tuấn tú lạ thường. Chúng không cần mẹ bú mớm mà lớn nhanh, mạnh mẽ như thần.
Một ngày nọ, nhớ biển cả và cảm thấy không thể sống lâu trên cạn, Lạc Long Quân quyết định rời Âu Cơ để trở về thủy cung. Âu Cơ một mình chăm sóc con cái. Ngày qua ngày, nàng nhớ chồng với trái tim đau đớn. Cuối cùng, nàng gọi chồng đến và thảo luận:
- Sao chàng dám bỏ ta mà đi, không ở bên ta chăm sóc con cái cùng?!
Lạc Long Quân nhẹ nhàng giải thích:
- Ta thuộc nước biển sâu, còn nàng là dòng dõi núi non. Người dưới nước và người trên cạn, lối sống và tập quán khác biệt, không thể cùng chung một nơi lâu dài được. Chính vì thế, ta đưa năm mươi đứa con xuống biển, còn nàng đưa năm mươi đứa con lên núi, để mỗi bên cai trị một khu vực. Dù sống ở nơi khác nhau, nhưng khi gặp khó khăn, ta và nàng hứa sẽ giúp đỡ nhau.
Âu Cơ lãnh đạo năm mươi người con lên đất Phong Châu. Người con trưởng được phong làm vua, với hiệu Hùng Vương, lập nước Văn Lang, cai trị từ Phong Châu (vùng Bạch Hạc, Lâm Thao, Phú Thọ ngày nay). Triều đình được phân ra làm quan văn và quan võ (Lạc tướng, Lạc hầu). Con trai của vua được gọi là lang, con gái vua được gọi là mị nương. Sau khi vua cha qua đời, người con trưởng kế vị ngai vàng. Mười tám đời vua kế tiếp đều mang hiệu Hùng Vương.
Từ câu chuyện này, dân tộc Việt Nam thường nhắc đến nguồn gốc cao quý của mình là con Rồng cháu Tiên. Tất cả dân tộc sinh sống trên đất nước Việt Nam đều là anh em cùng một gốc gác (đồng bào). Các dân tộc đoàn kết, thương yêu, và giúp đỡ lẫn nhau trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước.
Bài làm mẫu 2
Ngày xưa, có một người con trai thần Long Nữ, tên là Lạc Long Quân, thuộc dòng họ rồng. Thần có sức khỏe vượt trội và được biết đến với nhiều phép lạ. Thần giúp dân trừ yêu quái, dạy dân cách trồng trọt, chăn nuôi và duy trì cuộc sống. Ở vùng núi cao phía Bắc, có một nàng tiên tên là Âu Cơ, thuộc dòng dõi của thần Nông, vẻ đẹp trời phú. Nàng đến thăm vùng đất Lạc Việt, nơi có nhiều cảnh đẹp tự nhiên. Hai người gặp nhau, yêu nhau và kết thành vợ chồng.
Ít lâu sau, Âu Cơ mang thai và sinh ra một tổ trăm quả trứng, nở ra một trăm người con, tất cả đều hoàn hảo và đẹp lạ thường. Lạc Long Quân thường sống dưới nước, thường xuyên trở về thủy cung.
Âu Cơ ở lại chăm sóc đàn con, ngày qua ngày chờ đợi Lạc Long Quân trở về, nhưng nỗi nhớ chồng khiến nàng buồn rầu. Cuối cùng, nàng gọi chồng lên than thở:
- Sao chàng lại phải bỏ rơi ta mà đi, không cùng ta chăm sóc đàn con nhỏ?
Lạc Long Quân trả lời:
- Ta sinh sống ở dưới biển sâu, nàng sống ở chốn núi cao. Sự khác biệt quá lớn, không thể ở cùng nhau lâu dài được. Nay ta đưa năm mươi con xuống biển, nàng đưa năm mươi con lên núi, chia nhau quản lý các vùng. Khi cần giúp đỡ nhau, đừng quên lời hẹn, đây là cam kết của vợ chồng và con cái.
Âu Cơ đồng ý. Trước khi đưa năm mươi con lên núi, nàng nói với chồng:
- Xin lắng nghe lời chàng. Chúng ta đã sống bên nhau với tình yêu thắm thiết, nhưng giờ đây phải chia ly, lòng em thật đau đớn.
Lạc Long Quân cố kìm nén nỗi buồn trong lúc chia tay, chàng khuyên bảo vợ:
- Dù chúng ta xa cách, tình cảm của đôi ta không bao giờ phai nhạt, khi nào cần, chúng ta sẽ lại gặp nhau.
Âu Cơ vẫn ôm trong lòng tình yêu, sau đó buồn bã nói:
- Em rất nhớ anh và yêu quý các con, không biết khi nào mình mới có thể gặp lại nhau.
Lạc Long Quân nắm chặt tay vợ, an ủi:
- Xa vợ và các con lòng tôi cũng đau đớn! Đó cũng là ý của trời, hy vọng vợ hiểu và cảm thông cùng tôi.
Âu Cơ và các con nghe theo lời, cùng nhau chia tay và bắt đầu hành trình mới.
Lạc Long Quân và các con trở về biển cả, trong khi Âu Cơ đưa các con về đất Phong Châu. Con trưởng được tôn làm vua, mang hiệu là Hùng Vương, và đất nước được đặt tên là Văn Lang. Từ câu chuyện này, người Việt luôn tự hào về dòng họ con Rồng cháu Tiên.
Kể lại truyện cổ tích Cây vú sữa
Ngày xửa ngày xưa, có một đứa bé được mẹ chiều chuộng, nên rất nghịch ngợm và thích chơi bời. Một lần, bị mẹ mắng, đứa bé tức giận rồi bỏ đi. Đi lang thang khắp nơi, mẹ ở nhà lo lắng không biết đứa bé đang ở đâu, lòng buồn rất nhiều. Ngày ngày mẹ ngồi trên bậc cửa đợi đứa bé trở về. Một thời gian dài trôi qua mà đứa bé vẫn không quay lại. Vì quá đau lòng và mệt mỏi, mẹ đổ gục. Không biết đứa bé đã đi được bao lâu. Một ngày, đói bụng và lạnh lẽo, lại bị trẻ lớn hơn đánh, đứa bé mới nhớ đến mẹ.
- Đúng vậy, khi đói bụng, mẹ luôn cho con ăn, khi bị người khác bắt nạt, mẹ luôn ở bên con, hãy về với mẹ thôi.
Đứa bé liền đi tìm đường về nhà. Ở nhà, mọi thứ vẫn như cũ, nhưng không thấy mẹ đâu. Đứa bé gọi mẹ lớn tiếng:
- Mẹ ơi, mẹ đi đâu mất rồi, con đói quá! - Đứa bé đổ gục, sau đó ôm một cây xanh trong vườn mà khóc.
Kỳ lạ thay, cây xanh bỗng rung rinh. Từ các cành lá, những đóa hoa nhỏ bé bắt đầu hé nở, rồi nở trắng như mây. Hoa rụng, quả xuất hiện, lớn lên nhanh chóng, da căng tròn mịn màng, màu xanh óng ánh. Cây nghiêng cành, một quả lớn rơi vào tay đứa bé.
Đứa bé cắn một miếng to. Chát quá! Quả thứ hai rơi xuống. Đứa bé lột vỏ, cắn vào hạt quả. Cứng quá. Quả thứ ba rơi xuống. Đứa bé nhẹ nhàng bóp quanh quả, lớp vỏ mềm dần rồi khẽ nứt ra một kẽ nhỏ. Dòng sữa trắng sóng sánh trào ra, ngọt thơm như sữa mẹ.
Đứa bé nắm lấy dòng sữa ngọt ngào, thơm ngon như sữa mẹ.
Cây rung rinh cành lá, thì thầm:
- Ăn trái ba lần mới biết trái ngon. Con phải lớn lên mới hiểu được lòng mẹ.
Đứa bé oà lên khóc. Mẹ đã không còn ở bên. Đứa bé nhìn lên tán lá, một mặt xanh bóng, mặt kia đỏ hoe như mắt mẹ khóc chờ con. Đứa bé ôm thân cây mà khóc, thân cây xù xì, thô ráp như đôi bàn tay làm việc của mẹ. Nước mắt đứa bé rơi xuống gốc cây, cây ôm đứa bé, rung rinh cành lá như tay mẹ âu yếm vỗ về.
Cậu kể cho mọi người nghe về câu chuyện của người mẹ và niềm hối hận của mình. Trái cây thơm ngon trong vườn nhà cậu, ai cũng yêu thích. Họ mang về trồng khắp nơi và đặt tên là Cây Vú Sữa.
Kể lại truyện cổ tích Cây bút phép
Ngày xưa, có một cậu bé rất thông minh tên là Mã Lương. Cha mẹ cậu bé mất sớm. Cậu bé thích học vẽ từ khi còn nhỏ nhưng không có tiền để mua bút. Mỗi ngày, cậu bé tập vẽ bằng cách đi kiếm củi, dùng que vạch trên đất vẽ những con chim bay trên trời. Khi cắt cỏ, cậu bé nhúng tay vào nước vẽ những con cá và tôm. Khi về nhà, cậu bé vẽ mọi đồ vật lên tường.
Mã Lương say mê học vẽ và cậu bé tiến bộ rất nhanh. Cậu bé vẽ mọi thứ giống như thật nhưng không có bút để vẽ.
Một ngày nọ, trong giấc mơ, cậu thấy một ông già râu tóc bạc phơ hiện ra và đưa cho cậu một chiếc bút, ông nói:
- Đây là cây bút phép, nó sẽ giúp con nhiều.
Mã Lương vui sướng reo lên.
- Cây bút thật đẹp! Cháu cảm ơn ông, cảm ơn ông!
Mã Lương chưa kịp nói hết lời, ông già đã biến mất. Khi tỉnh dậy, em thấy mình đang cầm cây bút phép đó và rất ngạc nhiên.
Mã Lương cầm cây bút vẽ con chim, chim tung cánh bay, vẽ con cá, cá trườn xuống nước. Mã Lương rất hạnh phúc, sau đó em mang cây bút này đi vẽ cho những người nghèo trong làng, nhà nào thiếu gì Mã Lương vẽ cho cái đó.
Một khi vua muốn có, người ta phải phục tùng. Đó là quy tắc đã tồn tại từ thời xa xưa. Vua muốn một bức tranh, vậy là Mã Lương phải vẽ. Không vẽ sao được khi yêu cầu đến từ kẻ ác độc?
Mã Lương không phải người dễ bắt nạt. Ngồi trong chuồng ngựa, bất kể đói rét, hắn vẫn giữ vững bản tính mạnh mẽ của mình. Tưởng chừng như sự sống của Mã Lương đã chấm dứt, nhưng không, hắn vẫn tồn tại, vẫn đối mặt với thách thức.
Thất bại của kẻ ác độc là điều không thể tránh khỏi. Khi những kẻ tham lam xâm chiếm tinh thần của Mã Lương, hắn đã tìm cách vượt qua. Chiếc thang trở thành lối thoát cho Mã Lương, để hắn bay đi, tự do khỏi bàn tay của kẻ ác.
Nhưng cuộc đấu tranh chưa dừng lại ở đó. Mã Lương không chỉ đối mặt với kẻ ác, mà còn phải đối mặt với sức mạnh của vua. Vẽ không theo ý muốn của vua, Mã Lương đã phải trải qua những ngày tháng trong ngục tối.
Nhưng sức mạnh của nghệ thuật không thể bị kìm hãm mãi mãi. Mã Lương, với cây bút thần, đã tạo ra những hình ảnh đẹp đẽ, kì diệu, khiến vua không thể không phải ngả mũ thán phục.
Nếu vua muốn biển động, thì biển sẽ động. Mã Lương vẽ, sóng biển nổi lên, cuồn cuộn như ý của vua. Dù vua cố gắng ngăn cản, nhưng sức mạnh của biển không thể bị kìm hãm.
Những lời cầu xin của vua bị thổi bay bởi sức mạnh của Mã Lương. Sóng biển không ngừng nổi lên, cuồn cuộn nhưng vẫn bất khuất. Mã Lương tiếp tục vẽ, không để ý đến lời nói của vua.
Dù vua gào lên, đều không thể làm cho Mã Lương dừng lại. Sức mạnh của biển không chỉ là sự đáp ứng ý muốn của vua mà còn là biểu tượng của sự tự do và mạnh mẽ.
Sức mạnh của nghệ thuật không thể bị kìm hãm. Mã Lương vẽ, sóng biển xô vào bờ mạnh mẽ, không ngừng, như biểu tượng của sức mạnh không thể chối cãi.
Dù vua cố gắng giữ lấy, nhưng không thể cản trở được sức mạnh của biển. Mã Lương, với cây bút thần, đã tạo ra một tác phẩm vĩ đại, không thể bị lãng quên.
- Mã Lương không chấp nhận!
Mặc cho những lời cấm đoán, Mã Lương vẫn không ngừng sáng tạo. Bức tranh của hắn mang trong đó sức mạnh của biển khơi, khiến cả thuyền vua cũng không thể tránh khỏi sức cuốn hút của sóng lớn.
Truyện kể về Thạch Sanh, một câu chuyện đầy kỳ diệu và ý nghĩa. Nói về sự gan dạ, trí tuệ và lòng dũng cảm của một chàng trai trẻ đối diện với những thử thách khó khăn trong cuộc sống.
Thạch Sanh, một người con hiếu thảo, đã chiến đấu với Chằn tinh để bảo vệ người thân và lòng dũng cảm của mình. Câu chuyện này là biểu tượng của sự kiên trì và quyết tâm vượt qua mọi khó khăn.
Sự kiện kỳ diệu trong cuộc đời Thạch Sanh khiến người ta tin vào sức mạnh của lòng can đảm và tinh thần kiên trì. Câu chuyện này đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ về lòng gan dạ và lòng dũng cảm.
Trong lễ hội chọn phò mã, công chúa bị đại bàng quắp đi. Thạch Sanh ngay lập tức can dự, bắn tên vào đại bàng, giải cứu công chúa. Nhà vua hứa gả công chúa cho ai cứu được nàng. Lý Thông tìm đến Thạch Sanh, nhờ chàng giải cứu.
Hồn Chằn tinh và đại bàng hợp tác để trả thù Thạch Sanh. Họ đánh cắp kho báu của nhà vua và giấu ở gốc đa. Thạch Sanh bị hạ gục!
Sau khi được giải cứu, công chúa mất tiếng nói. Lý Thông bày mưu hòng giết chết Thạch Sanh. Trong tù, Thạch Sanh dùng đàn thần để biểu đạt cảm xúc của mình, làm cho công chúa phục hồi tiếng nói.
Vua bổ nhiệm Thạch Sanh làm phò mã, chống lại lực lượng của mười tám nước. Nhờ sự khôn khéo và sức mạnh của đàn thần, Thạch Sanh đã chiến thắng.
Truyện Tấm Cám kể về cuộc đời gian khổ và sự kiên nhẫn của hai chị em. Tấm và Cám, mỗi người một số phận, nhưng cuối cùng đều có được hạnh phúc của mình.
Tấm và Cám là hai chị em ruột cùng cha khác mẹ. Sau khi mất cha mẹ, họ phải sống với người dì tàn ác. Mỗi ngày, Tấm phải làm việc vất vả từ sáng đến tối mà không có một phút nghỉ ngơi.
Một ngày nọ, dì ghẻ sai hai chị em đi bắt tép, hứa rằng ai bắt được nhiều tép sẽ được thưởng một chiếc yếm đỏ. Tấm chăm chỉ làm việc nên nhanh chóng đầy giỏ, trong khi Cám chỉ biết chơi bời và không làm được gì. Cám lừa Tấm rằng đầu Tấm lấm bẩn, nên Tấm hụp cho sâu kẻo bị mắng. Tấm nghe lời Cám, nhưng khi kiểm tra giỏ, chỉ thấy rỗng trống và buồn bã khóc lên.
Bụt hiện ra và hỏi Tấm tại sao cô khóc. Tấm kể lại mọi chuyện cho Bụt nghe. Bụt chỉ cho Tấm nhìn vào trong giỏ và phát hiện ra một con cá bống còn sót lại. Tấm nuôi cá bống và dạy nó ăn, dùng bài hát để gọi ăn hàng ngày.
Bống bống, bang bang
Lên ăn cơm vàng cơm bạc nhà ta,
Chớ ăn cơm hẩm cháo hoa nhà người
Kể lại truyện cổ tích Thạch Sanh
Mẹ con Cám gian ác đã lừa Tấm đi chăn trâu xa để giết và lấy thịt. Tấm trở về không thấy cá bống nên rất buồn bã. Bụt hiện ra và hướng dẫn Tấm tìm xương cá bống để giải quyết tình thế.
Tấm lấy xương cá bống để bỏ vào bốn chiếc lọ, sau đó chôn vào bốn chân giường. Bụt lại xuất hiện và hướng dẫn Tấm đào lên lọ, biến chúng thành quần áo đẹp giúp Tấm tham dự hội.
Dì ghẻ tìm cách ngăn cản Tấm đi dự hội, nhưng Bụt và chim sẻ giúp Tấm vượt qua mọi khó khăn. Tấm cuối cùng trở thành hoàng hậu nhờ vào sự giúp đỡ của họ.
Sau khi trở thành hoàng hậu, Tấm trở về nhà vào ngày giỗ cha. Dì ghẻ âm mưu giết chết Tấm nhưng lại bị Tấm cứu thoát nhờ vào sự giúp đỡ của Bụt và chim sẻ.
Cám ghen tức với tình hình, giết chết chim vàng anh của Tấm và vứt lông ra sau vườn. Từ đó mọc lên cây xoan đào. Cám sử dụng cây xoan đào này để dệt áo cho vua. Trong khi dệt, Cám nghe thấy tiếng kêu đáng sợ từ cây.
Cót ca cót két
Chồng chị về nhà
Chị khoét mắt ra
Sợ hãi, Cám đốt khung cửi và đổ tro ra ngoài cung. Từ đó mọc lên một cây thị, chỉ có một quả duy nhất. Một bà lão đi ngang qua, thấy quả thị, bảo:
- Quả ơi, rụng xuống để bà ngửi, đừng để bà ăn.
Quả thị ngay lập tức rụng xuống bị bà lão. Kể từ có quả thị trong nhà, bà lão thấy nhà cửa sạch sẽ hơn. Bà quyết tâm tìm hiểu nguyên nhân.
Một ngày, nhà vua đi qua hàng nước của bà cụ, thấy miếng trầu têm cánh phượng giống như của Tấm, liền hỏi bà lão:
- Đây là miếng trầu của ai?
- Miếng trầu này là của con gái già! - Bà lão trả lời.
- Con gái của bà hãy ra đây để ta nhìn mặt.
Bà lão kêu Tấm ra. Tấm vừa xuất hiện, nhà vua đã nhận ra đó là vợ mình, ngay lập tức đưa nàng về cung. Cám thấy Tấm trở về xinh đẹp hơn, và được vua yêu chiều hơn trước, bèn hỏi Tấm:
- Chị Tấm ơi, chị đã làm gì mà đẹp thế?
- Bạn có muốn trở nên xinh đẹp không? Chị sẽ giúp bạn!
Cám làm theo lời Tấm, tắm trong nước sôi và bị bỏng chết. Tấm sai người đem xác Cám bỏ vào lọ làm mắm, rồi mang đến cho dì ghẻ. Dì ghẻ ăn xong, khen ngon. Bỗng một con quạ bay đến đậu trên nóc nhà kêu:
- Ngon ngọt ngọt ngào! Mẹ ăn thịt con, còn miếng nào không?
Dì ghẻ tức giận đuổi quạ đi. Khi gần hết, dì ghẻ nhìn xuống đáy lọ thì thấy đầu lâu của con Cám, nó lăn ra và chết ngay.
Kể lại câu chuyện cổ tích Em bé thông minh
Ngày xưa, có một vị vua muốn tìm người thông minh để giúp đỡ đất nước, nên đã sai một viên quan đi khắp nơi để tìm. Viên quan đặt ra nhiều câu đố khó nhưng chưa gặp được ai đủ thông minh. Một ngày, viên quan đi qua một cánh đồng ở một làng, thấy hai cha con đang làm ruộng, liền tiếp cận và hỏi người cha:
- Mỗi ngày ông cày trâu của ông được bao nhiêu đường?
Người cha không biết phải trả lời thế nào thì đứa con hỏi lại:
- Vậy ông có thể cho biết mỗi ngày ngựa của ông đi được bao nhiêu bước không ạ?
Quan nghe vậy, liền nghĩ đã tìm ra một nhân tài, báo với vua. Vua nghe tin mừng nhưng muốn thử tài cậu bé một lần nữa. Vua ra lệnh cho làng đó ba thúng gạo nếp và ba con trâu đực, yêu cầu phải nuôi trâu cho đẻ thành chín con, năm sau nộp trả gấp đôi. Dân làng đều lo lắng, không biết phải làm sao. Em bé con nhà thợ cày lời khuyên cha giết thịt một con trâu và dùng gạo để nuôi lên đến chín con, còn một con trâu và một thúng gạo để lên trẩy kinh lo liệu mọi việc. Sau khi được cha trình bày, cả làng mới dám ngả trâu đánh chén.
Khi đến hoàng cung, em bé bảo cha đợi ngoài, còn mình vào sân rồng khóc thảm. Vua sai lính đưa em bé vào hỏi:
- Thằng bé ơi, mày có chuyện gì vậy? Sao lại đến đây mà khóc?
- Tâu đức vua - em bé trả lời - Mẹ con mất sớm, cha con không lấy vợ khác để con có bạn chơi, nên con buồn. Mong đức vua giúp cha con.
Nghe câu chuyện, vua cùng các quan lại đều bật cười. Vua phản lại:
- Nếu muốn có em bé, mày phải giúp cha mày tìm vợ mới, vì cha mày là đực không thể sinh em bé được.
Em bé trả lời:
- Vậy tại sao vua lại ra lệnh cho làng tôi nuôi ba con trâu đực sinh đến chín con để đem lên cung ạ?
Vua cười và trả lời:
- Ta chỉ muốn thử xem! Vậy mà làng mày không biết dùng thịt trâu để làm cỗ ăn cùng nhau sao?
- Ông vua thưa, làng chúng con biết đó là phước vua ban nên đã tổ chức tiệc mừng rồi ạ.
Vua cùng các quan lại đều đồng tình và khen ngợi cậu bé thông minh. Sau một hôm, khi hai cha con đang ngồi ăn cơm tại quán, có sứ giả của hoàng đế mang theo một con chim sẻ và yêu cầu họ phải chuẩn bị ba cỗ thức ăn. Em bé nhờ cha mang cho mình một cây kim may và nói:
- Mang cái này đến cho vua, nhờ vua rèn một cái dao để xẻ thịt con chim cho ta.
Vua nghe tin, tỏ ra rất phục.
Khi đó, nước láng giềng muốn xâm lược nước ta, để kiểm tra họ đã gửi một sứ giả mang một con ốc vặn dài hai đầu và đưa ra thách đố làm sợi chỉ xuyên qua con ốc. Vua sai một viên quan đi hỏi thì gặp cậu bé đang chơi đùa ở sau nhà. Nghe về việc xuyên chỉ qua vỏ ốc, cậu bé đáp lại bằng một câu ca dao:
Tang tình tang! Tính tình tang
Bắt con kiến buộc chỉ ngang lưng
Một bên giữa giấy một bên mỡ, kiến mừng kiến sang
Sau đó, cậu bé nói:
- Thực hiện như vậy, sẽ giải quyết được ngay thôi.
Viên quan trở về cung với tinh thần phấn chấn. Vua và các thần dân nghe theo, câu đố được giải quyết khiến sứ giả của nước láng giềng kinh ngạc. Về sau, cậu bé được thăng chức lên làm trạng nguyên.
Hãy kể một câu chuyện cổ tích mà các bạn ưa thích.
Chắc chắn bạn đã từng nghe về truyện “Những vì sao xa xôi” của nhà văn Lê Minh Khuê. Đó là câu chuyện kể về ba cô gái là Thao, Phương Định và Nho, cùng làm nhiệm vụ trinh sát mặt đường. Công việc của họ thường là ngồi chờ ở các điểm cao, đợi bom nổ, đo lượng đất lấp vào hố bom, đếm bom chưa nổ và phá bom khi cần. Công việc này không hề đơn giản, nó vô cùng gian khổ và gần gũi với cái chết.
Công việc của họ thường là chạy về phía các vị trí cao, bên cạnh những quả bom đang chờ nổ. Mặc dù nguy hiểm, họ vẫn tỏ ra anh dũng và lạc quan. Những cô gái thanh niên này dường như đã quen với những vết thương, cảnh đất bốc khói và tiếng ồn ào của máy bay. Thần kinh của họ luôn căng thẳng, sẵn sàng nhảy ra chạy khi có dấu hiệu của bom sắp nổ. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, họ cảm thấy nhẹ nhõm, hạnh phúc và trở về căn hầm mát mẻ của mình để nghỉ ngơi. Một chút nước mát, âm nhạc êm đềm hoặc đơn giản là thư giãn thoải mái trên một nền đất ẩm.
Vào một buổi trưa, không gian yên tĩnh và lạ kỳ. Phương Định ngồi dựa vào bức tường đá và nhẹ nhàng hát ca. Cô yêu thích âm nhạc và đôi khi hát ra những lời ngớ ngẩn. Định, một cô gái đến từ Hà Nội, với mái tóc dày, mềm mại, đôi mắt xinh đẹp và cổ dài. Cô thường nhận được những lá thư tán tỉnh từ các tài xế ô tô quen thuộc.
Trong lúc lơ đãng, Định bị đánh thức bởi tiếng kêu gọi của Nho và chị Thao. Họ cảm nhận được tiếng máy bay trinh sát. Đối với họ, sự yên lặng là điều bất thường. Tiếng máy bay trinh sát và tiếng động cơ rú rít sau đó.
– Sắp đến rồi! – Nho quay lại, đội mũ sắt lên đầu. Chị Thao tiếp tục nhai bánh quy một cách ung dung. Mặc dù chị thường bị sợ máu nhưng trong công việc, chị lại rất quyết đoán và can đảm.
Chị Thao nắm lấy tay Định, nói: “Định ở lại nhà. Hai chúng ta sẽ đi, điều này đủ rồi”, sau đó chị kéo tay Nho, vác xẻng lên vai và ra khỏi nhà.
Phương Định ở nhà và trực điện thoại. Trái tim cô đang đập rộn như lửa. Xung quanh, chỉ thấy khói bom dày đặc và tiếng súng nổ liên tục. Kẻ địch tấn công mạnh mẽ nhưng may mắn là các anh lính, thông tin và quân đội đã kịp thời hỗ trợ ba cô gái này. Chỉ sau nửa giờ, chị Thao trở về, bình thản mệt mỏi và tức giận. Lúc đó, Đại đội trưởng đã nhận được thông tin. Anh ấy cảm ơn ba cô gái. Nho cũng trở về, bình thản và ướt sũng. Cô vừa tắm dưới suối, trông cô rất xinh đẹp và tươi mát như một que kem trắng.
Khi đó cả đội suy ngẫm một lát rồi lại ra ngoài ngay. Họ tiếp tục làm nhiệm vụ phá bom trong không khí yên bình đến kinh ngạc. Ba cô gái thao tác nhanh nhẹn và thành thạo. Hai mươi phút sau, một tiếng còi, sau đó là tiếng còi thứ hai vang lên. Những tiếng bom nổ vang vẳng, xé toang không gian im lặng. Mùi thuốc nổ khó chịu, đất đá rơi rụng, tan biến vào những bụi cây. Thao và Định đã quyết định về, nhưng phát hiện Nho bị thương. Hầm của Nho sập do hai quả bom phát nổ cùng lúc.
Phương Định và Thảo đưa Nho về. Dù vết thương không nặng nhưng Nho bị choáng do bom nổ gần. Họ tự chăm sóc Nho vì không muốn gây phiền toái cho đơn vị. Không lâu sau, Nho tử vong. Khi hai cô gái ngồi im lặng nhìn nhau, họ phải kiềm chế cảm xúc. Chị Thảo hát, hát những giai điệu lạc nhịp. Nhưng điều đó cần thiết. Hát để quên và để tìm lại niềm tin.
Rồi mây đen kéo đến, đám mây thứ hai, thứ ba xuất hiện. Bầu trời đen lại và cơn mưa đá bất ngờ giống như một biến đổi trong lòng người. Đúng như mùa rừng này. Định nhìn thấy mưa đá và vui vẻ ném một viên vào tay Nho, hào hứng và phấn khích. Mưa đá kéo đến và tan nhanh chóng. Phương Định đột nhiên buồn bã và nuối tiếc. Nhưng cô không tiếc những viên đá. Cô nhớ về mẹ, về những ngôi sao trên bầu trời thành phố, về con đường nhựa... Cơn mưa này như xoáy vào những kỷ niệm trong lòng cô gái xa quê.