Phân tích 16 câu đầu bài thơ Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ bao gồm dàn ý và 8 mẫu sau đây không chỉ cung cấp thêm ý tưởng hay cho bài văn của học sinh lớp 10 mà còn nâng cao sự hiểu biết về ngữ cảnh và nội dung của tác phẩm, từ đó thấu hiểu sâu sắc hơn về nỗi cô đơn và khó khăn của người chinh phụ.
16 câu đầu Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ rõ ràng thể hiện sự cô đơn, nỗi buồn của người chinh phụ khi phải sống trong cảnh đơn độc. Nàng trải qua thời gian chờ đợi, cố gắng giải khuây nhưng không thành. Bên cạnh đó, hãy đọc thêm bài văn mẫu cảm nhận 8 câu đầu Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ và nhiều tác phẩm văn hay khác trong chuyên mục Văn 10.
Dàn ý 16 câu đầu của bài thơ Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ
1. Khai mạc
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm, và đoạn trích được trích dẫn
- Đặng Trần Côn (sinh sống trong thời kỳ Lê Trung Hưng, không rõ ngày tháng sinh và mất) quê ở làng Nhân Mục, Thanh Trì, nay thuộc phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội.
- Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn được viết bằng chữ Hán và được biết đến rộng rãi trong giới nho sĩ thời đó với nhiều bản dịch và phỏng dịch Nôm khác nhau (của Đoàn Thị Điểm, Nguyễn Khản, Phan Huy Ích, Bạch Liên Am Nguyễn). Bản dịch phổ biến nhất hiện nay là bản dịch này.
- Đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ (từ câu 193 đến 216) mô tả các cung bậc và tình cảm đa dạng của nỗi cô đơn, nỗi buồn của người chinh phụ, mong muốn được sống trong tình yêu và hạnh phúc của tình yêu đôi lứa.
- Tóm tắt ngắn gọn về 16 câu thơ đầu tiên của đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ.
a. Hành động lặp đi lặp lại một cách nhàm chán, vô vị
- “Thầm reo từng bước”: Bước chân âm thầm trên sân hiên vắng vẻ.
- “Rủ rèm đòi dặn”: Mở rèm trong phòng, để rèm trôi lơ lửng
→ Hành động lặp lại một cách không tự ý, thể hiện sự mệt mỏi, không chắc chắn của người chinh phụ
- Chữ “trống, vắng”: Không chỉ phản ánh sự trống trải của không gian mà còn biểu thị nỗi cô đơn trong lòng người chinh phụ
b. Rối bời đợi chờ tin tức từ chồng
- Ban ngày:
- Người chinh phụ đặt niềm hy vọng vào tiếng chim thước – loài chim mang tin tức lành lành.
- Nhưng thực tế “chim chẳng kể kỹ”: Tin tức về chồng vẫn không một lời đáp lại.
- Buổi tối:
- Người chinh phụ thức trắng đêm cùng đèn hy vọng đèn có biết tin về chồng, chia sẻ nỗi lòng với nó.
- Thực tế: “Đèn chẳng biết” “lòng thiếp riêng bi thiết” Câu thơ có hình thức đặc biệt khẳng định rồi lại phủ định, đèn có biết cũng như không vì nó chỉ là vật vô tri không thể chia sẻ nỗi lòng cùng người chinh phụ.
- So sánh với bài ca dao “khăn thương nhớ ai”, bài ca dao cũng có hình ảnh ngọn đèn. Nếu “đèn” trong bài ca dao là tri âm tri kỉ với người phụ nữ thì ở đây ngọn “đèn” lay lắt lại gây ra nỗi đau sâu trong lòng người.
- So sánh hình ảnh “hoa đèn” và “bóng người”.
- “Hoa đèn” là dầu bấc trên ngọn đèn, nhưng thực tế chỉ là than. Tương tự như ngọn đèn cháy sáng hết mình rồi chỉ còn lại hoa đèn tàn lụi, người phụ nữ chờ đợi chồng hết lòng nhưng cuối cùng chỉ nhận được sự cô đơn và trống vắng.
- Liên kết với nỗi cô đơn của Thúy Kiều sau khi chia tay Thúc Sinh và trở về với chiếc bóng năm canh:
c. Quan sát đặc biệt của người chinh phụ về môi trường xung quanh.
- “Gà kêu”, “sương mù”, “lúa”: Là những hình ảnh liên quan đến cuộc sống bình dị, yên bình của làng quê
- Từ ngữ “eo óc, phất phơ”: Mô tả sự hoang vu, rùng rợn của cảnh vật.
→ Dưới ánh mắt trống trải cô đơn của người chinh phụ, những cảnh vật thường thấy trong cuộc sống bình dị và yên bình giờ đây trở nên khác biệt, hoang vu, rùng rợn. Đó là cách miêu tả cảnh để tạo ra một tâm trạng.
d. Quan sát đặc biệt của người chinh phụ về thời gian.
- “Thời gian trôi dài dặm dài”, “nỗi nhớ dày đặc dài dặc”: Thể hiện sự kéo dài của nỗi nhớ không nguôi.
- Sử dụng so sánh kết hợp với các từ ngữ giàu hình ảnh như “dặm dài, đẵng đẵng” để thể hiện cảm nhận đặc biệt về thời gian, mỗi phút mỗi giờ trôi qua ngắn ngủi nhưng nặng nề như một năm dài, và mỗi ngày càng dài thời gian lại càng làm mối sầu trở nên nặng nề hơn.
→ Câu thơ mô tả sự cô đơn tột cùng trong lòng người chinh phụ
e. Nỗ lực duy trì cuộc sống hàng ngày.
- Từ ngữ “gò ép”: nhấn mạnh vào sự cố gắng, vất vả của người chinh phụ
- Xung đột giữa lý trí và tình cảm:
- Thắp hương mong tìm sự bình yên nhưng tình cảm lại lạc vào những suy tư xa xôi, đau đớn, những dự cảm u ám
- Tự soi gương nhưng chỉ thấy hiện lên gương mặt đầy đau khổ, nước mắt chảy dài.
- Đàn sắt đàn cầm vang vọng nhưng chỉ làm ôn lại những kỷ niệm vợ chồng mà còn lo lắng cho tương lai không biết sẽ ra sao. Sự lo lắng không chỉ phản ánh nỗi cô đơn mà còn thể hiện sự khao khát hạnh phúc đôi bên của người phụ nữ.
⇒ Kết luận:
- Nội dung: Miêu tả tâm trạng cô đơn, lẻ loi, trống trải của người phụ nữ, trong đó ẩn chứa sự đồng cảm, chia sẻ của tác giả đối với nỗi đau của con người.
- Nghệ thuật:
- Giọng thơ u buồn, cay đắng, đầy cảm xúc, trầm lắng
- Miêu tả sâu sắc tâm trạng nội tâm của nhân vật thông qua hành động, môi trường, và monolog nội tâm
- Sử dụng các kỹ thuật văn học như so sánh, điệp từ, và từ ngữ đặc biệt.
3. Kết luận
- Tóm tắt giá trị nội dung của đoạn thơ: Miêu tả tâm trạng cô đơn, lẻ loi, trống trải của người phụ nữ, với sự đồng cảm và chia sẻ từ tác giả đối với nỗi đau của con người.
Dàn ý phân tích 16 câu đầu bài thể hiện tình trạng cô đơn
I. Mở đầu
- Thông tin về tác giả Đặng Trần Côn và tác phẩm Chinh phụ ngâm
- Giới thiệu về phần đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ
II. Nội dung chính
1. 16 câu đầu: Nỗi cô đơn, lẻ loi của người chinh phụ
a) 8 câu thơ đầu
- Bối cảnh:
- Hiên nhà vắng: trống trải, cô đơn
- Phòng trọ: lẻ loi, nhớ nhung
- Thời gian:
- Đèn đêm: thời gian của cảm xúc
- Hoa đèn: thời gian kéo dài gợi lên nỗi niềm khắc khoải
- Hành động của người phụ nữ:
+ Lang thang – bước từng bước: bước đi đi, quanh quẩn, lang thang
⇒ Nỗi nhớ như hòa quyện vào từng dấu chân bước đi
- Dịch chuyển tâm trạng: hành động không ý thức, đậm chất mơ mộng
- Chờ đợi tin tức: mong chờ, khát khao người chồng trở về
- Chia sẻ cùng ánh đèn – vật vô tri không có cảm xúc
- Kỹ thuật nghệ thuật:
- Thủ thuật ngôn từ: đèn biết có hiểu – đèn biết chăng, thể hiện lòng lo âu dài lê thê trong không gian và thời gian, như một luồng triền miên không ngừng.
- Trực giác hỏi: đèn có hiểu không? ⇒ như một tiếng than trách, thể hiện sự mong đợi không nguôi ngoại cảnh và nội tâm của người phụ nữ.
b) 8 câu thơ phần còn lại
- Phong cảnh tự nhiên:
+ Gà gáy sớm nghênh ngang – sương mờ bao phủ: tiếng gáy báo hiệu bình minh, báo hiệu người vợ trẻ xa chồng đã thao thức suốt đêm
⇒ Tiếng gà vun vút như một lời than thở cô đơn giữa tĩnh lặng của không gian, cũng như thấm sâu vào tâm trạng của người phụ nữ
+ Hòe sương bao phủ: cảnh vật vắng vẻ
- Cảm nhận về thời gian của người phụ nữ nông thôn:
- Con đồng: bóng dáng của cánh đồng xanh, mênh mông và rồi cũng phai nhạt, thể hiện sự trôi đi của thời gian – thời gian của sự thay đổi và nhớ nhung
- Thời gian của cảm xúc:
Kỷ niệm, giờ """ đó
Niềm buồn """ vẫn còn
- Hành động của phụ nữ nông thôn:
- Thắp nến mong tìm sự bình yên nhưng trái tim lại mê đắm trong những suy tư u ám, đau đớn, những dự đoán không may mắn
- Ngắm bản thân trong gương nhưng chỉ thấy bóng dáng của nỗi đau thấm đẫm nước mắt.
- Bấn loạn với cây đàn sắt đàn cầm để hồi tưởng về kỷ niệm hạnh phúc vợ chồng nhưng lại lo sợ có điềm xấu. Sự lo sợ không chỉ cho thấy sự cô đơn mà còn cho thấy mong muốn hạnh phúc bền lâu của người phụ nữ.
⇒ Sự đối lập giữa cảm xúc và lý trí
⇒ 16 dòng thơ đầu thể hiện tình huống cô đơn, tuyệt vọng của người phụ nữ.
2. Hồi ức về chồng của phụ nữ chinh phụ
a) 6 dòng thơ đầu
- Hình ảnh của tự nhiên:
- Luồng gió đông: gió mùa xuân, gió mang tin vui, biểu hiện cho sự hòa mình, đoàn kết.
- Ngọn núi Yên Bình: nơi núi Yên Nhiên, vùng phương bắc xa xôi – nơi người chồng đang dấn thân vào cuộc chiến.
- Kỹ thuật nghệ thuật
- Hình ảnh mong ước: núi Yên Bình.
- Từ ngữ biểu cảm: núi Yên Bình, trời
- Từ ngữ mượt mà: sâu rộng, đau buồn.
⇒ Không gian bát ngát, mênh mông, không hạn chế, không chỉ là khoảng cách vô hạn chia cắt hai trái tim, mà còn là sự nhớ mãi không dứt, không đếm xuể của người phụ nữ, là tình thương của người vợ ở quê nhà.
b) 2 dòng còn lại
- Hai dòng thơ mang tính trừu tượng, triết lý sâu sắc
- Những dòng thơ biến đổi thành lời thoại nội tâm, trực tiếp thể hiện tâm trạng của người phụ nữ với hình ảnh người phụ nữ hiện diện rõ ràng trong suy tư.
⇒ 8 dòng thơ cuối như những lời gửi gắm nỗi nhớ không dứt, sâu sắc đến người chồng đang ở xa biên ải.
III. Kết thúc
- Tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn trích.
- Liên kết với số phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến khi chồng họ đi lính
Phân tích 16 dòng đầu của bài thơ Chinh Phụ Ngâm - Mẫu 1
Đặng Trần Côn là một trong những nhà văn nổi tiếng của văn học Việt Nam vào nửa đầu thế kỷ XVIII. Đó là một thời kỳ lịch sử đầy biến động, nhiều người phải xa lánh gia đình để tham gia vào cuộc chiến. Trong bối cảnh đó, cảm thấy nỗi đau của người vợ lính, Đặng Trần Côn đã sáng tác Chinh Phụ Ngâm bằng chữ Hán. Đó là một bài thơ đầy cảm xúc mô tả tình hình của phụ nữ trong thời điểm đó. Trong đó, đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” là phần đặc biệt, đặc biệt là 16 dòng thơ đầu đã thể hiện rõ nét nỗi cô đơn của người vợ khi chồng họ đi chiến trận.
Đã có nhiều bản dịch của đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ”, nhưng trong số đó, bản dịch thành công nhất là bản của Đoàn Thị Điểm vì bà cũng đã trải qua tình huống tương tự như người phụ nữ trong bài thơ. 16 dòng thơ đầu trong đoạn trích đã mở ra hình ảnh người phụ nữ chờ đợi chồng mình trong tâm trạng buồn bã, cô đơn.
Các hành động chậm rãi của người phụ nữ chinh phụ đem lại cảm giác cô đơn, đau buồn:
Dạo bước hiên trống lặng lẽ,
Rèm mỏng buông, nước thấm đòi thêm.
Nhịp thơ nhẹ nhàng đưa ta sâu vào tâm trạng. Hành động của người phụ nữ chinh phụ hiện lên với sự u buồn. Những từ ngữ “dạo” “bước lặng lẽ” thể hiện sự nặng nề của tâm trạng, lo lắng. Dường như không khí yên bình đến mức có thể nghe thấy tiếng bước chân của người phụ nữ. Mọi hành động, mọi cảnh vật đều tăng thêm sự cô đơn. Người phụ nữ ấy không thể tìm được ai để chia sẻ. Do đó, các hành động của người chinh phụ trở nên vô nghĩa, lặp đi lặp lại, kéo rèm lên rồi lại buông rèm xuống. Từ sự cô đơn đó, sâu trong tâm hồn của người phụ nữ lại thầm trách móc:
“Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm dường đã có đèn biết chăng.
Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.”
Ở đây ta thấy rõ sự nhớ nhung của người phụ nữ chinh phụ qua hình ảnh “chim thước”. Có lẽ nàng đang mong chờ một tin tức tốt lành từ con chim ấy. Nhưng chờ đợi mãi, đợi mãi không thấy gì. Do đó, nàng trách móc con chim thước không mang tin tức gì, để nàng phải tiếp tục mong chờ, khao khát. Tác giả cũng sử dụng kỹ thuật đối lập “ngoài rèm”, “trong rèm” để thể hiện rõ nỗi cô đơn đã thấm sâu vào cả không gian bên trong và bên ngoài.
Vì vậy, người phụ nữ ấy cần một người bạn để chia sẻ. Có lẽ vậy, nhà thơ đã nhân hóa “đèn” đêm thành một người bạn của người chinh phụ. Nhưng thậm chí cả chiếc đèn cũng phũ phàng với người phụ nữ lẻ loi đó. Dường như lúc này “đèn” nên ở bên cạnh nàng suốt đêm, nhưng “đèn” lại tắt ngay khi người chinh phụ cần sự chia sẻ. Điều này khiến cho người phụ nữ nhận ra rằng “đèn” cũng chỉ là một vật không hồn, không thể chia sẻ được điều gì.
Câu hỏi nhẹ nhàng “trong rèm có đèn biết chăng” được tác giả sử dụng để làm cho người đọc cảm nhận được những cung bậc cảm xúc mà người chinh phụ đã trải qua. Và câu nói đau lòng của người chinh phụ “Lòng tôi chỉ biết tự gánh vác mà thôi”. Vì không có ai ở bên cạnh để chia sẻ, nàng chấp nhận và chịu đựng mọi cảm xúc cô đơn đó.
Không thể diễn tả được nỗi buồn ấy,
Hoa đèn ấy với bóng người thật đáng thương
Nỗi buồn của nàng giờ đây không thể tả thành lời. Có lẽ nỗi buồn ấy đã quá lớn và hiện lên mỗi ngày. Ở đây, người phụ nữ nhìn vào hoa đèn và nghĩ về cuộc đời của mình. Dường như cuộc đời nàng giống như hoa đèn vậy, cũng mau lụi tàn. Càng nghĩ, nàng càng buồn khiến cho cảnh vật cũng nhuốm màu tâm trạng, giống như Nguyễn Du đã mô tả “người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”:
“Gà gáy nơi eo suối, năm xưa trống trận chiến,
Hòe buồn bên sân rủ bóng người đến bốn phía.
Thời gian trôi đi êm đềm nhưng niên đại đã khắc sâu,
Nỗi buồn bủa vây dày đặc như một vùng biển xa.”
Khi đêm về, không gian trở nên lặng yên, làm cho tiếng gà gáy trở nên u uất hơn. Tiếng gáy “eo óc” là biểu hiện của sự cô đơn. Tác giả đã sử dụng hình ảnh “rủ bóng bốn bên” để mô tả khoảnh khắc không gian chìm vào bóng tối. Mặc dù đã qua năm năm tháng nhưng người phụ nữ chinh phụ vẫn còn thao thức với nỗi nhớ nhung chồng.
Tác giả đã so sánh “khắc giờ” như “niên”. Có lẽ khi buồn bã thì một giờ cũng trở nên dài đằng đẵng, khiến cho nỗi buồn, cô đơn đó trở nên sâu sắc hơn. Cùng với đó là từ ngữ “đằng đẵng” “dằng dặc” làm cho nỗi đau không ngừng lan tỏa. Ở đây, chúng ta thấy được sự tinh tế của tác giả khi sử dụng động tả tĩnh để làm nổi bật không gian và thời gian. Để quên đi nỗi buồn, người phụ nữ tìm đến những thú vui tao nhã:
Hương đốt rất nhẹ, đèn mê mải,
Gương soi chầm chậm, lệ tràn dâng.
Đàn cầm gượng gẽ, ngón đàn run rẩy,
Dây uyên kinh đứt phím, tiếng vọng vang dội.
Muốn quên đi nỗi buồn, nỗi cô đơn, nàng tìm đến tô son, điểm phấn, và đánh đàn. Tuy nhiên, những thú vui tao nhã ấy lại khiến nàng chìm đắm trong nỗi buồn miên man hơn. Khi đốt hương, mùi hương nhẹ nhàng ấy lại làm cho nàng đắm chìm trong mơ màng, khiến cho nỗi buồn trở nên sâu sắc hơn. Khi soi gương, điểm phấn, nàng lại cảm thấy thương xót cho số phận của mình, nhận ra rằng nhan sắc của mình đang dần phai mờ theo năm tháng. Không có chồng bên cạnh để chia sẻ, những ngày xuân cũng không còn nhiều. Khi đánh đàn, nàng lại nhớ về những kỷ niệm xưa khi chồng còn ở bên. Do đó, nàng sợ “dây uyên kinh đứt”, sợ “phím đàn run rẩy” – những nỗi sợ vây quanh nàng.
Tìm đến những thú vui để quên đi nỗi buồn, nhưng hành động lại “gượng” thể hiện sự miễn cưỡng. Dường như chỉ vì quá cô đơn mà nàng mới cố gắng. Nhưng lúc này, dù có thú vui nào đi nữa, cũng không làm nàng vui. Bởi vì nỗi buồn cô đơn, nỗi mong chờ chồng từ chiến trường đang áp đặt lên tâm trạng nàng. Điều mà người phụ nữ chinh phụ mong chờ ngay lúc này chính là một lời động viên từ chồng. Nhưng tất cả đều im lặng, không có tin tức.
Bằng bút pháp tả cảnh lẻ loi, sử dụng nhiều hình ảnh đặc sắc, tác giả đã miêu tả rõ tâm trạng cô đơn của người phụ nữ chinh phục. Sự lẻ loi, cô đơn của cô được thể hiện rõ ràng. Hình ảnh của người phụ nữ chinh phục đại diện cho một phần của xã hội trong thời kỳ này. Nó tiết lộ sự tàn ác của chiến tranh đã khiến cho nhiều gia đình phải chia lìa. Phụ nữ phải hy sinh tuổi trẻ, sống trong cô đơn, khổ đau để chờ đợi chồng mặc dù không biết khi nào mới có thể đoàn tụ.
Thông qua việc phân tích 16 câu đầu, chúng ta thấy được sự lẻ loi của người phụ nữ khi chồng họ đi chiến đấu. Đó là một sự cô đơn kéo dài không ngừng qua không gian và thời gian. Nỗi cô đơn đó không thể nào giảm nhẹ được. Chỉ có sự hy vọng ở người phụ nữ làm cho họ trở nên mạnh mẽ hơn. Qua đây, chúng ta cũng thấy được tài năng của Đặng Trần Côn khi chạm đến trái tim của người đọc bằng những từ ngữ đầy cảm xúc.
Tình cảnh lẻ loi của người phụ nữ chinh phục qua 16 câu đầu - Mẫu 2
Là con người, ai cũng sợ chiến tranh, vì chiến tranh mang theo máu và nước mắt. Vào thế kỷ thứ XVIII, tình hình xã hội Việt Nam vô cùng hỗn loạn, chính trị không ổn định, chiến tranh không ngừng. Triều đình cần nhiều binh lính để chiến đấu. Vì vậy, rất nhiều người trẻ đã rời xa gia đình và gia nhập quân đội. Nhưng 'cổ lai chinh chiến khứ nhân hồi' tức là từ xưa đến nay, có bao nhiêu người đi chiến đấu đã trở về? Thực sự, việc ra đi mà không hẹn ngày trở lại của những người chồng đã khiến cho người vợ của họ, những người phụ nữ ở nhà trở thành những người chinh phụ. Người phụ nữ trong bài thơ 'Khuê oán' của Vương Xương Linh từng thốt:
Hốt kiến mạch đầu dương liễu sắc,
Hối giao phu tế mịch phong hầu.
Chúng ta lại gặp lại nỗi niềm này trong tác phẩm 'Chinh phụ ngâm' của Đặng Trần Côn. Đoạn trích này được coi là tiêu biểu nhất cho thể loại khúc ngâm trong văn học Việt Nam. Dưới bàn tay của dịch giả Đoàn Thị Điểm, tác phẩm này lại thêm phần hấp dẫn. Đặc biệt, 16 câu đầu của đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' của Đoàn Thị Điểm, mặc dù ngắn ngủi, nhưng đã tôn lên bức tranh tâm trạng của người chinh phụ với những cảm xúc về sự chờ đợi, cô đơn, nhớ nhung, lo lắng dành cho người chồng:
“Dạo hiên vắng thầm bước chân
Ngồi rèm mỏng nhớ vẻ xưa thân”
…
Sắt cầm đàn rớt ngón gảy
Dây đàn đứt, phím loan chùng chân”
Trong nửa đầu thế kỷ XVIII, khi 'sự hư hỏng, thuế nặng' lan rộng, nông dân khắp nơi nổi dậy và chúa Trịnh đã tiến hành nhiều cuộc đàn áp, những cảnh vợ chồng chia lìa, gia đình tan rã đã khiến Đặng Trần Côn bùng cháy cảm xúc sáng tạo khúc ngâm. Tác phẩm này là lời kêu gọi chống lại chiến tranh phi nghĩa và mong muốn tình yêu, hạnh phúc gia đình được chú ý nhiều hơn trong văn học. Nguyên tác 'Chinh phụ ngâm' của Đặng Trần Côn có 477 câu viết bằng chữ Hán, còn Nôm của Đoàn Thị Điểm đã biến thành 408 câu song thất lục bát. Đoạn trích này được lấy từ câu 193 đến câu 288 của nguyên tác, nói về tình cảnh và tâm trạng của người chinh phụ khi chồng đi đánh trận: cô đơn và khát khao được chia sẻ.
Tâm trạng của người chinh phụ được thể hiện qua không gian và hành động:
“Dạo hiên vắng thầm bước chân
Ngồi rèm mỏng nhớ vẻ xưa thân”
Cách sử dụng 'hiên vắng' và 'rèm thưa' không chỉ mô tả không gian mà còn phản ánh tâm trạng. 'Hiên vắng' chỉ ra rằng ngoài người chinh phụ, trong nhà còn có cha mẹ chồng và các con, không chỉ riêng nàng. Tuy nhiên, sự vắng vẻ ấy của không gian có lẽ tỏ ra từ cảm xúc cô đơn, trống vắng trong lòng người chinh phụ? Qua ánh mắt chờ đợi, bức rèm dù dày đặc, cũng trở nên 'rèm thưa'. Ngoài không gian, hành động của nhân vật cũng là cách hiệu quả để mô tả tâm trạng. Hai câu thơ có bốn động từ: 'dạo', 'ngồi', 'rủ', 'thác' nhưng trọng điểm lại nằm ở những trạng từ diễn tả tính chất của hành động: 'thầm gieo từng bước' và 'đòi phen'. 'Thầm gieo từng bước' không phải là 'đi' hay 'bước' mà là 'gieo', âm thầm nhưng nặng lòng, làm nặng cả bước chân! Cảnh bước chân nặng nề này dường như độc giả còn thấy trong 'Cung oán ngâm' của Nguyễn Gia Thiều:
Buồn lòng đầy khắc khoải
Chán trăm chiều bước ngẩn ngơ
Bài thơ 'Cung oán ngâm' của Nguyễn Gia Thiều cũng nói về nỗi lòng của phụ nữ
Buồn khi những bước chân ấy đều mang nỗi lòng của những phụ nữ đáng thương. 'Đòi phen' là từ cổ, có nghĩa là 'nhiều lần'. Hành động buông rèm và cuốn rèm được lặp đi lặp lại trong dạng vẻ vô hồn, vô ý. Không có gì thay đổi, kết quả của những ngày chờ đợi mệt mỏi, hi vọng trong vô vọng. Đó là sự tái hiện nhiều khoảnh khắc tương tự, là sự dồn nén tâm trạng.
Tâm trạng của người chinh phụ không chỉ được thể hiện qua không gian và hành động mà còn qua ngôn ngữ của độc thoại nội tâm:
“Ngoài rèm thước chim không kể lời
Trong rèm dường đã sáng bừng đèn hồng?
Đèn có biết dường lòng này chăng?
Tâm thiếp riêng thấu biết mà thôi”
Hướng ra “ngoài rèm”, nàng mong chờ chim thước báo tin vui, rằng chồng đã trở về an lành. Nhưng thất vọng, chỉ có sự im lặng đến đáng sợ: “Ngoài rèm thước chim không kể lời”, và thế là đành trở về độc thoại trong nỗi cô đơn của chính mình. Câu thơ như một lời khẳng định tuyệt vọng. Câu hỏi tu từ “trong rèm dường đã sáng bừng đèn hồng?” mang hình thức đối thoại với ngọn đèn, nhưng thực chất là độc thoại nội tâm đấy thôi, không có ai để mà giãi bày, chia sẻ! Thủ pháp đối “trong rèm – ngoài rèm” cho thấy một hiện thực tù túng: nhìn ra ngoài hay nhìn vào trong thì cuối cùng cũng chỉ quanh quẩn, trói buộc bên song cửa sổ, trong một không gian chật hẹp. Không gian tự thân đã chứa đựng khả năng biểu đạt tâm trạng. Càng vắng lặng, chật hẹp, tù túng thì càng cảm nhận rõ hơn hết nỗi trống vắng, cô đơn. Và vì thế mà càng bị nỗi sầu bủa vây, không cách nào giải tỏa.
Cách nói có vẻ mâu thuẫn “Đèn có biết dường lòng này chăng?” cho thấy một nỗi hụt hẫng, thất vọng. Ngọn đèn được nhân hoá với mục đích thấu hiểu, cảm thông và chia sẻ nỗi lòng của người chinh phụ. Nhưng suy cho cùng đèn cũng chỉ là một vật vô tri vô giác mà thôi! Trong tâm hồn người chinh phụ tưởng chừng đã lóe lên niềm vui, bởi đã có người đồng cảm, sẻ chia, để thỏa niềm khao khát được giãi bày và thoát khỏi cảnh sống cô đơn, chờ đợi của hiện tại. Nhưng cũng ngay lập tức nàng nhận thức được hiện thực không gì khác ngoài: khổ đau, chia lìa và vô vọng, càng mong mỏi, khát khao lại càng bế tắc, tuyệt vọng. Thật bi kịch khi càng muốn thoát ra thì nàng càng bị nỗi sầu muộn trói chặt hệt như người sắp đuối nước tưởng đã tìm thấy chiếc phao cứu sinh. Nào ngờ…
Hình ảnh “ngọn đèn” thường xuất hiện trong ca dao viết về nỗi nhớ tình yêu:
“Đèn nhớ ai ấy
Mà đèn mãi không tắt”
Hay:
“Chờ anh mà chẳng thấy anh
Thiếp buồn bã lang thang quanh ngọn đèn”
Rồi lại:
“Đêm qua gió bấc mưa rơi
Đèn nhầm với bóng, bóng nhầm với ai?”
Trò chuyện với “ngọn đèn” là thế! Song, “lòng thiếp riêng thấu biết mà thôi” – là lời người chinh phụ tự bạch với chính mình. Tính từ “thấu biết” không chỉ diễn tả nỗi buồn mà hơn thế, đó còn là nỗi đau tự ý thức về tình cảnh cô đơn và nỗi sầu không ai chia sẻ được đang trở đi trở lại vò xé tâm can người chinh phụ.
Tâm trạng của người chinh phụ, cuối cùng, được thể hiện qua diện mạo của nhân vật:
“U buồn không thốt nên lời
Hoa đèn kia, với bóng người đáng thương”
Nét mặt và dáng điệu “u buồn”, cô đơn, thê lương ấy là hậu quả của những chuỗi ngày chờ đợi mệt mỏi, thể hiện sự sống mệt mỏi, uể oải, phai nhạt. Có lẽ đó chỉ là tồn tại, không phải là cuộc sống của một con người? Nhìn kiếp “hoa đèn” tàn tạ, người chinh phụ tự thương cho cuộc đời mình suy tàn. Con người và vật thể cuối cùng cũng không khác biệt gì nhau. Thật đáng thương! Thật đau lòng! Mô tả những nét ngoại hình ấy của nhân vật, ngòi bút không chỉ đi sâu vào tâm trí để khám phá tâm trạng của nhân vật, mà còn hơn thế, tác giả và dịch giả đang sống và cảm nhận cùng với nhân vật, chia sẻ nỗi đau của nhân vật. Đó là sử dụng sâu sắc của tâm hồn, rộng lượng của tình thương để hiểu biết, đồng cảm và chia sẻ cùng nhân vật. Vì thế mà ở dòng thơ cuối cùng, lời nhân vật, lời tác giả và dịch giả dường như đã hòa mình vào một trong niềm đồng cảm.
Sau những tháng ngày chờ đợi đầy nỗi buồn bã: từ “đi lang thang trong sân hiên trống trải” đến “ngồi một mình dưới rèm rèm thưa”, từ hy vọng được nghe tin tức từ chim thước ngoài hiên, đến tìm kiếm sự đồng cảm từ ánh đèn trong căn phòng; người phụ nữ bắt đầu nhận ra sâu sắc về thời gian chờ đợi:
“Con gà gáy vạc sương qua cửa sổ
Chó kêu nhỏ nhẹ, bóng mờ rợn ngọn đèn.”
Trước hết là cảm nhận về sự biến đổi của tự nhiên, cảnh vật: ban đêm, tiếng gà đáng chú ý suốt mười hai giờ; ban ngày, bóng cây di chuyển trên mặt đất. Sự quan sát này đã tiết lộ tư thế của nhân vật trữ tình: người phụ nữ “ngồi chờ canh bạc” trong tình trạng chờ đợi. Chờ đợi có thể được coi là trạng thái tâm trí thường xuyên của cô ấy. Từ từ 'eo óc' và 'phất phơ' càng làm sâu thêm không gian lạnh lẽo, yên bình của cảnh vật, cũng như tâm trạng cô đơn, trống trải của con người. Phương pháp mô tả cảnh vật sống động và dùng các từ tĩnh động đã được sử dụng một cách khéo léo, hiệu quả. Hình ảnh cây di chuyển trong đêm 'phất phơ rủ bóng' cũng kích thích cảm giác buồn, đau lòng. Hình ảnh 'rủ bốn bên' của cây hòe cũng biểu hiện sự thay đổi của mặt trời trong suốt một ngày. Nếu hình ảnh cây hòe trong bài thơ “Cảnh ngày hè” của Nguyễn Trãi tượng trưng cho sự tươi mới, tràn đầy sức sống “Hòe xanh mướt mải mè tán rợp gió” thì hình ảnh của cây hòe trong bài thơ “Chinh phụ ngâm” lại được đặt trong một đêm thanh tĩnh, sâu sắc nỗi buồn. Từ đó, chúng ta có thể thấy được nghệ thuật lựa chọn từ ngữ của tác giả, đó là sự chọn lọc một cách khéo léo từ vựng để thể hiện cảm xúc, tâm trạng.
Nếu ở đoạn đầu, cảm nhận của người phụ nữ về thời gian được thể hiện qua việc quan sát cảnh vật, thì ở đoạn thứ hai, nhân vật trực tiếp thổ lộ cảm nhận, tâm trạng của mình:
“Thời gian trôi chậm như thế kỷ,
Nỗi buồn dày đặc như biển xa.”
Trong suốt quá trình chờ đợi, con người luôn cảm thấy thời gian trôi đi với một tốc độ rất chậm, như muốn trêu đùa, kéo dài khoảnh khắc chờ đợi của con người. Như trong “Kinh Thi” của Trung Quốc, đã có câu 'mỗi ngày như ba mùa' hoặc trong 'Truyện Kiều', khi mô tả nỗi buồn trong tình yêu, Nguyễn Du cũng viết: “Nỗi buồn đầy ly càng lắc càng đầy/ Ba mùa lượt lại một ngày dài ghê!”. Trong Chinh phụ ngâm, thời gian chờ đợi của hai người trong tình trạng chia lìa dường như càng trở nên đáng sợ, kinh hoàng hơn, đặc biệt khi được cảm nhận từ một phụ nữ: mỗi khoảnh khắc, mỗi giờ trôi qua giống như một năm! Nỗi buồn, nỗi cô đơn cũng theo đó mà không ngừng như biển xa.
So sánh 'như, tựa' với hình ảnh mà thường được tưởng tượng, ước ao như 'thời gian trôi chậm như thế kỷ' rồi lại 'nỗi buồn dày đặc như biển xa', nhưng thực sự phản ánh cảm xúc mệt mỏi, nỗi đau lòng rối ren của người phụ nữ có chồng đi chiến đấu. Vì nó đã chuyển từ thời gian thực tế của bên ngoài (ở đoạn đầu) sang thời gian của tâm trí (ở đoạn này). So sánh này trong văn bản Nôm so với nguyên tác, người đọc có thể thấy được thành công của bản dịch trong việc thể hiện ý nghĩa tâm trạng, tình cảm của câu thơ. Trong bản Hán văn của Đặng Trần Côn, đây chỉ là hai câu ngắn gọn 'Buồn như biển / Thời gian chậm như thế kỷ' nhưng trong bản dịch Nôm, ý nghĩa của thơ được thể hiện sâu sắc, sảng khoái và cảm động hơn. Đoàn Thị Điểm đã sử dụng thành công thể lục bát - một loại thơ có khả năng phong phú trong việc biểu đạt tâm trạng, cảm xúc; sử dụng thành công từ ngữ 'đằng đẵng, dằng dặc' - một phương tiện ngôn từ đặc trưng của tiếng Việt, để mô tả chính xác, chân thực tâm trạng của nhân vật trữ tình. Ngoài ra, cô ấy còn đảo ngữ tự do hai câu thơ để diễn đạt mạch cảm xúc từ việc cảm nhận về môi trường bên ngoài 'thời gian trôi' đến sự sâu sắc vào bên trong của con người 'nỗi buồn'. Như vậy, trong không gian vô cùng và thời gian vô hạn của sự chờ đợi, người phụ nữ chỉ thấy mình đối diện với biển buồn của chính mình. Nhà nghiên cứu Đặng Thái Mai thật sự tinh tế và sâu sắc khi nhận định rằng: “Đây là một trong những vần thơ mênh mông vô tận, như khối buồn trong lòng người yêu từ ngàn xưa”.
Trong bức tranh của nỗi buồn dày đặc tựa như biển xa, người phụ nữ cố gắng vùng lên, nhưng cuối cùng vẫn không thoát khỏi:
“Hương gượng đốt hồn đà mê mải
Gương gượng soi lệ lại châu chan
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn
Dây uyên kinh đứt, phím loan ngại chùng”
Nàng muốn làm mọi cách để quên đi nỗi nhớ chồng, nhưng xung quanh luôn là khung cảnh gợi lên, khơi dậy cảm giác về sự chia lìa hiện tại của nàng: “hương”, “gương” rồi “sắt cầm” – đàn cầm và sắt gảy hòa âm với nhau, thường được dùng để so sánh với tình cảm hòa thuận của vợ chồng, với dây đàn uyên ương và phím đàn loan phượng – biểu tượng của lứa đôi gắn bó: cặp uyên ương, loan phượng. Chính vì vậy, nỗi nhớ càng trở nên nặng nề. Cho nên, mọi công việc hàng ngày nàng cố gắng làm đều chỉ là “gượng”. Chính từ “gượng” gợi lên cử chỉ, dáng vẻ: cố gắng tỏ ra tự nhiên, bình thường khi đang buồn, đồng thời nhấn mạnh sự gượng ép đến tội nghiệp của nàng. Khi đốt hương, nàng lại chìm đắm trong nỗi buồn miên man: “hồn đà mê mải”. Khi soi gương, nàng lại nhớ hình ảnh chung với chồng nên không kìm nước mắt “lệ lại châu chan”. Khi cố gắng “gảy ngón đàn” thì kinh sợ “dây uyên” bị “đứt”, lo ngại “phím loan” bị “chùng”, là những dấu hiệu báo trước sự không may của lứa đôi đang cách xa nhau. Ở những dòng thơ này, yếu tố hành động và tâm trạng, tình cảm xen kẽ nhau. Trong cùng một câu thơ, vế trước là hành động, vế sau là biểu hiện tâm trạng, tình cảm của nhân vật: “Hương gượng đốt / hồn đà mê mải” sau đó “Gương gượng soi / lệ lại châu chan.” Thủ pháp kết hợp với việc liệt kê, đảo ngữ – đặt bổ ngữ chỉ vật trước hành động: “hương gượng đốt, gương gượng soi, sắt cầm gượng gảy, dây uyên kinh đứt, phím loan ngại chùng” có hiệu quả lớn đối với việc xây dựng yếu tố hành động. Bên cạnh đó, từ ngữ “mê mải, châu chan, kinh, ngại” đã diễn đạt tận cùng các tình cảm, tâm trạng của nhân vật. Không đến mức như người phụ nữ xưa buộc phải biến thành đá, nhưng người phụ nữ của chúng ta vẫn phải chịu đựng sự cô đơn, nỗi nhớ, lo âu không ngớt. Mọi cố gắng để xua tan nỗi buồn đều vô ích. Không thể thay đổi cuộc sống hiện tại, người phụ nữ lại càng trầm trồ, càng chìm vào tuyệt vọng. Đó là bi kịch đến mức bế tắc khủng khiếp.
Đoạn trích đã thể hiện sự đồng cảm của tác giả – dịch giả khi mô tả thành công bi kịch tâm trạng của người phụ nữ: mong muốn được nói ra, chia sẻ mâu thuẫn với hiện thực cô đơn, buồn rầu. Người phụ nữ đã bộc lộ tiếng thầm của trái tim mình.
“Nếu có những tư tưởng của thời đại, thì cũng có những hình thức của thời đại” (Bielinski). Trong văn học phong kiến “phi ngã”, Chinh phụ ngâm nói chung và đoạn trích nói riêng, ra đời để nói lên tiếng gọi sống, yêu cầu hạnh phúc cho con người, đặc biệt là người phụ nữ; qua đó, lên án cuộc chiến tranh không công bằng hiện nay.
Lời nói ấy bắt nguồn từ lòng nhân đạo cao quý và tư tưởng nhân văn tiến bộ, mang ý nghĩa quan trọng: là cơ sở cho tinh thần nhân đạo, tôn trọng quyền sống và hạnh phúc của cặp đôi con người trong văn học giai đoạn thế kỷ XVIII – XIX, nổi lên mạnh mẽ qua Truyện Kiều, Cung oán ngâm, và thơ Hồ Xuân Hương… sau này.
Hình ảnh tượng trưng ước lệ, giàu sức hút và sự biểu cảm: sắt cầm, dây uyên, phím loan”. Đoạn trích đã lựa chọn kỹ lưỡng, tận dụng hiệu quả từ ngôn từ tiếng Việt (thầm gieo, đòi phen, khá thương, gượng, kinh, ngại), đặc biệt là những từ láy tượng thanh, tượng hình phản ánh bản sắc dân tộc (eo óc, phất phơ, đằng đẵng, dằng dặc, mê mải, thăm thẳm, đau đáu); các kỹ thuật nghệ thuật thường xuất hiện trong thơ văn cổ (đối, điệp, nhân hoá, so sánh, ẩn dụ, câu hỏi tu từ,…). Thể thơ song thất lục bát của bản diễn Nôm đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt những trạng thái tình cảm phong phú, phù hợp với giai điệu chung của bài ngâm.
Có thể nói rằng toàn bộ khúc ngâm trở thành một “bi kịch vĩnh cửu” mà không làm người đọc cảm thấy chán chường bởi sự phong phú và đa dạng của những biến cố tinh tế trong tâm trí nhân vật. Đoạn trích này chỉ cần một mình đã đủ để thể hiện sự biến đổi liên tục của tâm trạng người phụ nữ: mong ngóng ngoại cảnh để tìm kiếm sự đồng cảm, nhưng thất vọng và rơi vào nỗi cô đơn sâu thẳm và buồn phiền trong lòng; lúc nào hy vọng lóe sáng, lúc đó tuyệt vọng và bế tắc. Nếu nói rằng, lời lẽ trong “Chinh phụ ngâm” thể hiện sự “thống nhất hoàn toàn giữa ý, tình và âm thanh, nhịp điệu, những câu thơ đẹp nhất trong thơ Việt Nam” (Hoài Thanh) thì đoạn trích này là một minh chứng sống.
16 câu đầu Mảnh vụn tình cảnh của người phụ nữ - Mẫu 3
Chinh Phụ Ngâm là một trong những kiệt tác văn học lớn nhất trong lịch sử văn học Việt Nam, nơi kết hợp các mạch cảm xúc, câu chuyện đau đớn về thân phận của phụ nữ thời đại ấy, đồng thời miêu tả một cách gián tiếp một bức tranh thực tế về xã hội đầy chua xót và không công bằng.
'Dạo bước hiên vắng, âm thầm gieo từng dấu ấn,
Ngồi dưới rèm mỏng, lặng lẽ khơi dòng thương nhớ.'
Khoảng không gian hiên nhỏ bé, từ những câu thơ đầu tiên đã gợi lên trong lòng độc giả những cảm xúc buồn bã, kết hợp với những từ ngữ như 'dạo bước, gieo từng dấu ấn', toát lên nỗi buồn bất tận, nỗi lo lắng, nỗi bồn chồn, nỗi thấp thỏm của người phụ nữ dưới mái hiên nghèo, trong những ngày đời monoton và vô vị, làm nổi bật sự hoang mang và hụt hẫng trong tâm trí. Và đâu đó, nhân vật đang giao tiếp với chính mình, nhưng cũng như là một lời trách móc:
'Ngoài kia, rèm thưa không mách báo gì,
Trong nhà, dường như đã có đèn sáng phải không?
Đèn có hay không, cũng không biết được,
Trái tim của riêng em, đã rối bời như thế rồi.'
Từ đây, người phụ nữ bộc lộ nỗi cô đơn và khao khát, lòng nhớ mãnh liệt đến người chồng ở chiến trận xa xôi. Bà không chỉ mang nỗi nhớ, mà còn gắn bó với nỗi âu lo, lo lắng khi không nhận được thông tin về người chồng. Hình ảnh của chim thước - người mang tin tức lành mạnh, rõ ràng là biểu hiện sâu sắc nhất của nỗi lòng ấy. Sự đối lập giữa 'ngoài kia' và 'trong nhà' để thể hiện nỗi cô đơn đang áp đặt lên mọi không gian, thậm chí thấm vào từng góc khuất của nó, làm cho mọi thứ trở nên u tối và buồn bã hơn. Càng nhớ, càng khao khát được chia sẻ, và ngọn đèn trở thành người tri kỉ trong khoảnh khắc cô đơn của người phụ nữ. Câu ca dao cổ như thơ đã mô tả hoàn cảnh của người phụ nữ trong đêm tối, một mình với ánh đèn dầu, đèn dầu lẻ loi, lạnh lẽo, nhấn mạnh thêm nỗi cô đơn vô tận của người phụ nữ:
'Không lời nào diễn tả được nỗi buồn,
Chỉ có ánh đèn và bóng người làm lòng em dậy sóng thương nhớ.'
Người phụ nữ cảm thấy tương hợp với số phận, trong ánh sáng nhỏ dầu chiếu lên bức tường, cảm nhận được sự hiện diện đơn độc của mình, nỗi buồn mượn ánh đèn để chia sẻ nhưng vẫn không giảm được nỗi nhớ mong, niềm khao khát đồng điệu.
“Con gà đêm cất tiếng gáy trong sương lạnh,
Ánh trăng rọi phản chiếu bóng đội núi rừng.
Thời gian chạy trôi đều đặn như tháng ngày,
Nỗi buồn ấy dày vò như biển cả xa xăm.'
Khi không gian dần sáng lên, nơi đây trở nên yên bình, nhưng cũng là lúc cảm xúc của những người cô đơn càng trở nên sâu sắc hơn, cảm giác cô đơn, lạc lõng không còn chỗ trú ngụ. Cảnh vật xung quanh trở nên hẻo lánh, vô tri, từng từ như 'đêm tối', 'phất phơ', đều làm cho tâm trạng buồn của họ trở nên thêm sâu sắc. Nỗi nhớ không chỉ là trừu tượng, không thể đo lường, mà nay còn được biểu thị qua sự liên kết của thời gian, qua sự dài lê thê của quãng thời gian, khiến nỗi nhớ trở nên đắng cay và vô cùng cô độc. Và hiện tại, nỗi nhớ đã trở thành một cơn đau dày vò như biển cả xa xôi, không chỉ là cảm xúc, mà còn là những lo lắng, nỗi sợ về tương lai.
Âm nhạc càng làm cho cảm giác cô đơn, hoang hoải trong tâm hồn càng trở nên sâu sắc, và nỗi sợ hãi về tương lai tràn ngập.
Với cách diễn đạt tả cảnh sống động, tác giả đã thành công trong việc miêu tả sâu sắc cảm xúc cô đơn và nỗi khao khát tương hợp của người phụ nữ, đồng thời vạch trần sự tàn bạo của chiến tranh không công bằng năm xưa, khiến gia đình tan tác, đau khổ.
Tình trạng đơn độc của người phụ nữ trong 16 câu đầu - Mẫu 4
Có thể nói, trong mỗi giai đoạn lịch sử, văn học đều là gương phản chiếu rõ ràng nhất những mặt tích cực và tiêu cực của xã hội. Khám phá và khai quật vào những vấn đề sâu kín về tâm trí của con người. Tác phẩm 'Chinh phụ ngâm' là một ví dụ điển hình, đặc biệt là 16 câu đầu trong đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ'. Đoạn này phản ánh sâu sắc sự tàn ác của những cuộc chiến tranh vô lý, khiến người phụ nữ phải đối diện với tình trạng cô đơn và bi thương, nỗi đau khổ không nguôi. Hãy cùng chìm đắm trong 16 câu đầu của đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' để hiểu rõ hơn về nỗi cô đơn của người vợ chờ đợi chồng đi chiến trận.
Đoạn trích này ra đời vào thế kỉ XVIII, thời vua Lê Hiển Tông, khi triều đình sai quân ra trận, nhiều thanh niên trong làng phải rời bỏ gia đình. Đây là thời điểm mà nỗi đau của người nông dân, đặc biệt là người phụ nữ chồng đi lính, được cảm nhận sâu sắc. Đặng Trần Côn đã sáng tác tác phẩm này bằng chữ Hán, là một bản khúc ngâm đầy cảm xúc. Đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' nằm từ câu 193 đến 216 và từ câu 228 đến 252 trong bản gốc. Ngay từ khi ra đời, tác phẩm đã thu hút sự chú ý lớn từ các nhà thơ, đã có nhiều bản dịch sang chữ Nôm, nhưng bản dịch hiện tại, viết theo thể thơ song thất lục bát - một thể loại thơ thuần túy của người Việt Nam, được coi là thành công nhất. Tuy nhiên, sau khi bản dịch ra đời, đã có nhiều tranh cãi về việc bản dịch này thuộc về Phan Huy Ích hay Đoàn Thị Điểm. Phần lớn đều tin rằng đây là công trình của Đoàn Thị Điểm, vì bà cũng đã trải qua những biến cố giống như người phụ nữ trong tác phẩm (chồng bà cũng đi sứ ở Trung Quốc). 16 câu đầu của đoạn trích là khung cảnh của người phụ nữ chờ đợi chồng trong tình trạng buồn bã, cô đơn. Các hành động tiếp theo làm tăng cao cảm xúc.
Bắt đầu với cảm xúc của sự cô đơn, đau buồn kéo dài theo không gian và thời gian vô tận là những hành động diễn ra chậm rãi:
'Dạo bước hiên vắng, âm thầm gieo từng dấu ấn,
Ngồi dưới rèm mỏng, lặng lẽ khơi dòng thương nhớ.'
Hành động hiện ra với dáng vóc suy tư của người phụ nữ. Nhịp thơ nhẹ nhàng, như để đi vào cảm xúc. Những bước chân nặng nề, đầy lo lắng, khiến không gian im lặng đến mức nghe thấy tiếng bước chân. Người phụ nữ dường như suy tư, trong khi lòng thì không bình yên. Tác giả đã sử dụng hình ảnh 'rủ thác đòi phen' - kéo màn lên rồi lại buông xuống, để thể hiện hành động lặp đi lặp lại vô nghĩa. Và rồi có tiếng thầm trách:
'Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm dường đã có đèn biết chăng.
Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.'
Người phụ nữ bắt đầu chia sẻ nỗi lòng của mình. Thực sự, nàng rất nhớ người chồng, điều đó được thể hiện qua hình ảnh của 'chim thước' - loài chim thường mang tin tốt lành. Nàng trách chim thước không mang tin tức nào về chồng, khiến nàng phải đợi chờ, cô đơn khắc khoải. Sự đối lập giữa 'ngoài rèm' và 'trong rèm' thể hiện nỗi cô đơn bao trùm cả không gian bên trong và bên ngoài. Nàng cần một người để tâm sự cùng mình. 'Đèn' được nhà thơ nhân hóa như một người bạn. Nhưng cuối cùng, nàng nhận ra rằng 'dù thế nào thì đèn cũng chỉ là vật vô tri vô giác', không thể chia sẻ cùng nàng được. Tác giả đã sử dụng câu hỏi tu từ 'Trong rèm dường đã có đèn biết chăng?' như muốn người đọc cảm nhận mọi cảm xúc của người phụ nữ. Và khi tuyệt vọng, nàng đã nói một câu làm xé lòng: Lòng riêng nàng đau khổ mà thôi, nàng phải tự gánh chịu cô đơn. Bởi không có ai bên cạnh để chia sẻ. Biết bao nỗi đau chất chứa chẳng thể thành lời:
'Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương.'
Nỗi buồn u ám dưới màn đêm, nỗi buồn mà ngay cả nàng cũng không thể diễn đạt thành lời. Có lẽ bởi vì nỗi buồn ấy quá lớn và hiện hình mỗi ngày. So sánh 'Hoa đèn' với 'bóng người', người phụ nữ nhìn hoa đèn và tự hỏi liệu cuộc đời của mình có mau lụi tàn như chiếc hoa đèn kia không? Hay còn tồi tệ hơn thế nữa? Càng suy nghĩ, nàng càng thấy buồn, nhưng vẫn ngợp trong bóng tối:
'Gà gáy buổi khuya sương đọng trên lông,
Ánh đèn lẻ loi rủ bóng xung quanh.
Khác biệt như trời và đất,
Nỗi buồn dày vò như biển khơi xa.'
Đêm đã khuya, không gian yên lặng, nghe tiếng gà gáy vang vọng. Âm thanh của gà 'gáy buổi khuya' như mảnh nhỏ trong sự im lặng, và hình ảnh ánh đèn lẻ loi 'rủ bóng xung quanh', tạo nên bức tranh buồn tê tái của đêm tối. Đã qua cả năm canh nhưng người phụ nữ vẫn chìm đắm trong nỗi sầu không lối thoát. Sự so sánh 'khác biệt như trời và đất', một giờ dài như một năm, nhấn mạnh sự cô đơn. Thời gian kéo dài cùng nỗi buồn sâu sắc của nàng. Từ 'dày vò' và 'biển khơi xa' cho thấy nỗi buồn kéo dài và lấp lánh như biển cả vô tận. Nghệ thuật mô tả tỉnh thức động tác làm nổi bật không gian và thời gian, lấy biển cả xa xôi để nói về nỗi buồn cô đơn trong lòng người.
'Hương thơm lan tỏa hồn ngất ngây,
Gương soi vẫn thấy lệ châu chấn ngẩn ngơ.
Nhịp đàn gợi nhớ tiếng uyên kinh,
Dây đàn đứt, phím trầm loan ngại không ngừng.'
Nhưng nàng không biết rằng những niềm vui nhẹ nhàng đó lại đưa nàng sâu vào nỗi buồn vô tận. Khi đốt hương, hồn nàng lại đắm chìm trong giấc mơ, nỗi buồn trỗi dậy. Khi nhìn vào gương để trang điểm, nàng lại đau lòng vì thân phận mờ nhạt, nhan sắc tuột dần theo tháng ngày. Khi đánh đàn, nỗi lo sợ về mối tình của nàng trỗi dậy, nỗi lo sợ mối quan hệ tan vỡ. Biết bao nỗi đau khổ và lo lắng bao trùm lấy nàng. Từ 'gượng' được lặp lại ba lần, thể hiện sự miễn cưỡng trong hành động. Dù có cố quên đi nhưng nỗi buồn cứ dâng trào. Dù có tận hưởng niềm vui nhưng nàng vẫn thấy trống trải, vì lúc này trong nàng chỉ có nỗi cô đơn khát khao người chồng trở về, khao khát lời động viên từ người thương.
Bằng cách miêu tả cảnh ngụ tình, sử dụng điệp từ và so sánh, tạo ra khung cảnh sâu sắc của người phụ nữ đầy tâm trạng. Sự cô đơn, lẻ loi trong đêm tối. Và khi hình ảnh buồn bã ấy hiện hữu, là lúc làm sáng tỏ sự tàn ác của chiến tranh khiến bao gia đình tan vỡ. Niềm cảm thông lớn nhất dành cho người phụ nữ, hy sinh tuổi thanh xuân để chờ đợi, không có ai chia sẻ nỗi buồn. Đặng Trần Côn đã chọn một đề tài mới mẻ, phản ánh đời sống của xã hội. Cách miêu tả tâm trạng sâu sắc, phản ánh tinh tế, cùng với sự tài tình trong lựa chọn từ ngữ của hai dịch giả đã tạo nên một đoạn trích rất thành công.
Qua mười sáu câu đầu của đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ', ta hiểu rõ hơn nỗi cô đơn của phụ nữ khi chồng đi chinh chiến trong xã hội cổ xưa. Đó là nỗi cô đơn sâu sắc kéo dài qua thời gian và không gian, là hậu quả của chiến tranh không nhân đạo. Đặng Trần Côn thật sự là một nhà thơ tài năng, tác phẩm của ông vẫn gợi lại cảm xúc cho đọc giả qua hàng thế kỷ. Nếu nhắc đến văn học chữ Hán, người ta sẽ nghĩ ngay đến 'Chinh phụ ngâm', tác phẩm vĩ đại của ông đã góp phần làm nên di sản văn hóa của dân tộc.
Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ 16 câu đầu - Phiên bản 5
Đặng Trần Côn là một tác giả văn học nổi tiếng sống vào khoảng nửa đầu thế kỷ XVIII, một thời kỳ biến động của lịch sử Việt Nam khi chiến tranh đã đưa hàng ngàn gia đình phải chia lìa. Từ sự đau khổ trong cuộc chiến, ông đã sáng tác ra 'Chinh phụ ngâm'. Đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' là một phần trong tác phẩm nói về nỗi cô đơn của phụ nữ khi chồng ra trận.
Ngay từ tám câu thơ đầu, tác giả đã mở ra tâm trạng cô đơn của người chinh phụ.
Dạo bước hiên vắng, thầm thì từng bước,
Ngồi trong rèm mảng, buồn bã chờ đợi.
Ẩn ngoài rèm thước, không chút tin tức,
Trong rèm, liệu có đèn phía nào?
Đèn có hay, dường như không biết,
Lòng thiếp cô đơn biết bao.
Buồn rầu, nên câm lặng tình cảm,
Hoa đèn ấy, có lòng với bóng nàng!
Nỗi cô đơn của người chinh phụ được thể hiện qua hành động một mình nàng dạo hiên vắng, buông rèm rồi lại cuốn rèm không biết bao lần. Hành động này phản ánh sự bối rối, thất thần và nhớ nhung khiến người phụ nữ không kiểm soát được hành động của mình. Đó là tâm trạng chờ đợi, mong ngóng tin tức từ người chồng phương xa. Nỗi buồn cô đơn của người chinh phụ còn được thể hiện qua sự đối bóng của nàng với ngọn đèn khuya.
Đèn có biết, dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Hai câu thơ được tác giả viết dưới hình thức câu hỏi tu từ, thể hiện tâm trạng bế tắc của người chinh phụ. Nàng hỏi đèn với mong muốn tìm được sự đồng cảm, sẻ chia, nhưng rồi tự trả lời rằng đèn không biết. Hình ảnh ngọn đèn cùng với nỗi lòng của người chinh phụ như càng góp phần khẳng định nỗi buồn triền miên, cô đơn, không ai chia sẻ.
Đoạn thơ 8 câu cuối có sự chuyển đổi tinh tế để phù hợp với diễn biến tâm trạng của người chinh phụ. Từ những lời tự sự miêu tả nội tâm, đến đoạn thơ này có sự kết hợp giữa ngôn ngữ nhân vật và ngôn ngữ của tác giả.
Gà eo óc gáy sương năm trống,
Hòe phất phơ rủ bóng bốn bên.
Khắc giờ đằng đẵng như niên,
Mối sầu dằng dặc tựa miền bể xa.
Hương gượng đốt, hồn đà mê mải,
Gương gượng soi, lệ lại chứa chan.
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn,
Dây uyên kinh đứt, phím loan ngại chùng.
Đoạn thơ này, tác giả chủ yếu sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình, tức là dùng ngoại cảnh để miêu tả tâm trạng nhân vật, dùng cái chủ quan để miêu tả cái khách quan. Vì thế, trong bài thời gian vật lí đã biến thành thời gian tâm lý. Tiếng 'gà eo óc gáy' là âm thanh báo hiệu năm canh và bóng cây 'hòe' tĩnh mịch trong đêm nhằm làm tăng ấn tượng vắng vẻ, cô đơn đáng sợ.
Trong tâm trạng chờ đợi mỏi mòn đó người chinh phụ thấy thời gian trôi qua một cách chậm chạp, một khắc một giờ mà giống như một năm.
Và để giải tỏa nỗi niềm sầu muộn, người chinh phụ đã biết tìm đến những thú vui tao nhã thường ngày: 'soi gương, đốt hương, gãy đàn'. Nhưng tất cả chỉ làm trong sự gượng gạo, miễn cưỡng chán chường.
Thành công của đoạn trích này là ở khả năng miêu tả tâm lí nhân vật vô cùng tinh tế với bút pháp tả cảnh ngụ tình quen thuộc của văn học trung đại và sử dụng hàng loạt các biện pháp tu từ: câu hỏi tu từ, điệp từ, điệp ngữ…
Chỉ với 16 câu thơ đầu, tác giả đã thể hiện được tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ. Toàn bộ tác phẩm Chinh phụ ngâm được xem là tiếng kêu thương của người phụ nữ nhớ thương người chồng chinh chiến phương xa.
Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ 16 câu đầu - Mẫu 6
“Chinh phụ ngâm khúc” là một trong những kiệt tác của danh sĩ, nhà thơ Đặng Trần Côn. Tác phẩm được viết bằng chữ Hán, được mọi người biết đến qua bản tương truyền của nữ sĩ Đoàn Thị Điểm. Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” bộc lộ rõ tâm trạng u buồn, nhớ nhung của người chinh phụ khi phải sống trong tình cảnh lẻ loi, vì chồng phải tham gia vào trận đánh chiến tranh tàn khốc. Tác phẩm thể hiện sâu sắc cảm hứng nhân đạo và sự lên án, tố cáo chiến tranh phi nghĩa khiến con người phải chia cắt.
Trong 16 câu thơ đầu tiên, tác giả thể hiện nỗi cô đơn của người chinh phụ trong tình cảnh lẻ loi, cảm giác về thời gian chờ đợi, cố tìm cách giải khuây mà không được. Đến 11 câu thơ tiếp theo, thi nhân đã họa lại nỗi nhớ thương chồng ở phương xa của người chinh phụ khiến lòng nàng càng thêm ảm đạm. Trong những câu thơ còn lại, cảnh vật xung quanh càng khiến lòng người chinh phụ thêm rạo rực, khao khát hạnh phúc lứa đôi.
Những câu thơ đầu tiên chất chứa tâm trạng nhớ nhung, sầu muộn của người phụ nữ:
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước,
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen.
Ngoài rèm thước chẳng mách tin,
Trong rèm, dường đã có đèn biết chăng?
Đèn có biết dường bằng chẳng biết,
Lòng thiếp riêng bi thiết mà thôi.
Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia với bóng người khá thương”
Trông chờ chồng, lòng người chinh phụ khôn nguôi, dù ngày đêm qua đi. Nàng nằm trong phòng, rèm cuốn lên rồi lại buông xuống. Tác giả tinh tế miêu tả từng cử chỉ, hành động vô thức của người phụ nữ, toát lên cảm xúc cô đơn, lẻ loi.
“Đèn long lanh nhớ ai,
Nhưng tâm sáng vẫn không tắt?
Mắt lặng lẽ nhớ ai,
Nhưng giấc ngủ không yên?”
Trong tám câu thơ kế tiếp, người chinh phụ lấy cảnh thiên nhiên để diễn đạt tâm trạng, kết hợp với cảm xúc cá nhân.
“Gà kêu sáng đánh thức bình minh,
Ánh sáng len lỏi rải trên sàn nhà.
Đoản đoản giờ đổ dần qua,
Nỗi nhớ nhung nhớ mãi chẳng phai nhòa.
Hương thơm thoảng lững, hồn say mê,
Gương soi ánh mắt ngập chầy êm đềm.
Ngón tay xao xác với dây đàn,
Âm thanh vang lên như bản tình ca.”
Tiếng gà kêu rao báo hiệu bình minh, kèm theo ánh sáng chạy dài trên sàn nhà, toả sáng cả không gian. Thời gian trôi, nhớ nhung vẫn đọng mãi trong lòng. Hương thơm bay trong không gian, hồn chìm đắm, gương soi ánh mắt rạng rỡ. Ngón tay vẫn xao xuyến trên dây đàn, âm nhạc vẫn vang lên như một bản tình ca.
Những dòng thơ đầu tiên của tác phẩm lặng lẽ thể hiện nỗi cô đơn, sầu bi của người phụ nữ trong hoàn cảnh lẻ loi. Nàng cảm thấy thời gian trôi qua trong những phút chờ đợi, nhưng lòng vẫn không được nhẹ nhõm. Tác giả tinh tế diễn đạt tâm trạng sâu lắng của người phụ nữ, với sự đồng cảm dành cho họ.
Hoàn cảnh cô đơn của người chinh phụ trong 16 dòng đầu - Mẫu 7
Trong văn nghệ viết về chiến tranh, thường thấy những hình ảnh anh hùng chiến đấu, hy sinh. Ít người viết về những người phụ nữ, mẹ đơn thân chờ đợi. Đặng Trần Côn và Đoàn Thị Điểm đã lưu lại nỗi đau khổ của những người phụ nữ trong bài thơ Chinh phụ ngâm.
Ngay từ đầu bài thơ, tác giả đã miêu tả cảnh chia ly giữa người chinh phụ và chồng: “Áo chàng đỏ như máu, Ngựa chàng trắng như tuyết in”. Đó là tình huống mà nhiều người phụ nữ phải đối diện khi chồng đi chiến trận.
Không chỉ thế, thời gian cũng được mô tả chi tiết, từ đêm tối đến buổi sáng, thể hiện sự chờ đợi và cô đơn của người phụ nữ.
Tóm lại, đoạn trích đã cho thấy hình ảnh của người chinh phụ nổi bật giữa không gian và thời gian. Giữa cảnh vắng vẻ, cô đơn, người chinh phụ đã trải qua những hành động kỳ lạ.
Dạo bước hiên vắng, lặng lẽ từng bước,
Ngồi trong phòng, rèm mỏng lướt nhẹ gió.
Hai câu đầu tiên đã mô tả hình ảnh của người chinh phụ với những hành động đầy ý nghĩa. Nhưng đằng sau hành động đó là nỗi buồn, cô đơn và sự chờ đợi không tận.
Những hành động vô thức đó nhấn mạnh tâm trạng của người chinh phụ, chứ không phải là việc hòa mình vào thiên nhiên. Nàng đang chờ đợi, ngóng trông điều gì mà lòng không yên.
Ngoài cửa sổ, chẳng thấy gì ngoài sự im lặng,
Trong phòng, liệu có đèn sáng?
Cụm từ “thước chẳng mách tin” tiết lộ tâm trạng của người chinh phụ. Nàng đang chờ đợi tin tức từ chồng xa xôi, nhưng không có. Con chim thước không đến và người chồng không liên lạc.
Tiếp theo, tác giả sử dụng đối lập giữa ngoài và trong rèm, cùng câu hỏi tu từ: “Trong rèm, liệu có đèn sáng?”. Điều này thể hiện tâm trạng buồn bã, trách móc của người chinh phụ.
Ngoài ra, chúng ta cảm nhận được sự tuyệt vọng của người vợ chờ đợi tin tức từ chồng. Cô đơn, vô vọng, người chinh phụ chỉ có đèn làm bạn.
Đèn có hiểu gì không biết,
Tâm hồn riêng cô đơn mỏi mòn.
Với câu hỏi “đèn có hiểu gì không biết”, tác giả thể hiện tâm trạng day dứt của người vợ. Câu hỏi này như tiếng lòng thổn thức không nguôi.
Đau đớn nói chẳng thành lời,
Hoa đèn ấy và bóng người đều đáng thương.
Bên cạnh sử dụng phép điệp và câu hỏi tu từ, đoạn thơ còn đầy hình ảnh ước lệ tượng trưng như hoa đèn, bóng người và từ ngữ như bi thiếp, buồn rầu. Tất cả những điều này tái hiện sự cô đơn, buồn bã.
Khăn thương nhớ ai,
Khăn rơi xuống đất.
Khăn thương nhớ ai,
Khăn vắt lên vai.
Khăn thương nhớ ai,
Khăn chùi nước mắt.
Đèn thương nhớ ai,
Mà đèn không tắt.
Mắt thương nhớ ai,
Mắt ngủ không yên.
Đêm qua em những lo phiền,
Lo vì một nỗi không yên một bề…
Cả người con gái trong bài ca dao và người vợ trẻ trong Chinh Phụ Ngâm đều phải chờ đợi, mòn mỏi để ngóng trông tin tức từ người yêu, người chồng. Hình ảnh hoa đèn và bóng người gợi lên những khái niệm về nỗi đau. Cảnh vật trong đoạn trích này dường như không thay đổi, nhưng thời gian lại trôi chảy tuần hoàn:
Gà eo óc gáy sương năm trống,
Hoè phất phơ rủ bóng bốn bên.
Cụm từ âm thanh “gà eo óc” đã diễn tả sự trôi chảy của thời gian. Nếu như ở các câu thơ trước đã xuất hiện hình ảnh đèn tắt, hoa đèn đã rụng, và cuối cùng là tiếng gà gáy – báo hiệu trời đã sáng. Không chỉ có tiếng gà gáy mà còn có cả không gian qua hình ảnh lá héo. Hình ảnh hòe phất phơ rủ bóng bốn bên tạo ra một không gian vắng lặng, tĩnh mịch, hoang vắng. Người xưa có câu: Thức đêm mới biết đêm dài. Phải thức đêm mới cảm nhận được thời gian ấy trôi qua một cách lê thê. Người chinh phụ đã cảm nhận được dòng thời gian trôi chảy:
Khắc giờ đằng đẵng như niên,
Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa.
Thủ pháp so sánh “trích thơ” cùng với các từ như khắc giờ đằng đẵng dằng dặc đã tạo ra âm điệu sầu não, day dứt của đoạn thơ. Không chỉ tạo ra âm điệu sầu não, tác giả còn dùng cảnh ngụ tình để thể hiện nỗi cô đơn, vắng bóng, sầu khổ của người chinh phụ. Nỗi nhớ dài lê thê tựa cả một năm. Nỗi nhớ không chỉ dài mà còn rộng, sâu tự biển cả rộng lớn. Ai có thể thấy được bờ biển xa vời, ai có thể thấu được lòng đại dương kia đến tận cùng. Tấm lòng của người chinh phụ được so sánh với hình ảnh đậm sắc thái biểu cảm như thế. Người chinh phụ cố gắng tìm cách vượt ra khỏi cảm giác cô đơn đáng sợ nhưng vẫn không thể thoát khỏi.
Hương gượng đốt hồn đà mê mải,
Gương gượng soi lệ lại châu chan.
Trong đoạn thơ này tác giả đã liệt kê hàng loạt hành động của người chinh phụ. Người chinh phụ đốt hương, soi gương, gảy đàn. Nhưng những hành động đó đều gượng gạo và miễn cưỡng. Nàng làm nhưng đó lại là hành động của người có thân mà không hồn. Nàng làm nhưng bên trong tư tưởng lại nghĩ về điều khác. Người chinh phụ đốt hương cầu mong hạnh phúc gia đình, nhưng nàng đốt hương mà hồn lại đắm chìm. Nàng soi gương nhưng soi gương làm gì, trang điểm làm gì khi không có chồng bên cạnh. Hình ảnh người chinh phụ soi gương khiến ta liên tưởng đến bài thơ Khuê oán của Vương Xương Linh. Trong bài thơ này, tác giả đã mô tả hình ảnh người chinh phụ trang điểm sau đó lên lầu ngắm cảnh. Nhưng lên đến lầu mới nghiệm ra nhiều điều:
Đầu đường dương liễu xanh tươi rực rỡ,
Phải hối tiếc đã để chồng ra tòng quân tìm danh lợi.
(Thấy dáng liễu bên đường, lòng bỗng nhớ về thời gian trôi vô tình,
Hối hận đã để chồng đi chiến trận tìm danh lợi.)
Khi nhìn thấy dáng liễu bên đường mới nhận ra thời gian trôi qua không lường trước, nhan sắc của nàng dần phai mờ và người chồng ra đi không biết bao giờ mới trở về. Nhân vật trữ tình còn gảy đàn. Nàng gảy đàn để tìm đến niềm vui trong cõi tao nhã. Hi vọng âm nhạc sẽ giảm bớt nỗi buồn phiền. Thế nhưng, khi gảy đàn mà dây uyên kinh đứt, phím loan ngại chùng:
Sắt cầm gượng gảy ngón đàn,
Dây uyên kinh đứt phím loan ngại chùng.
Câu thơ sử dụng điển hình là dây uyên và phím loan. Chính hai yếu tố này đã diễn đạt tâm trạng tiếp theo của người chinh phụ. Không chỉ cô đơn, không chỉ lẻ loi, không chỉ buồn phiền mà lúc này đầy lo lắng và sợ hãi. Nàng sợ dây uyên đứt, sợ điềm xấu sẽ đến, sợ chồng vợ sẽ phải xa cách.
Người chinh phụ cố gắng tìm mọi cách để thoát khỏi cảm giác cô đơn đáng sợ, nhưng vẫn không thể. Nàng vẫn cố gắng trang điểm và gảy đàn để giải tỏa, nhưng càng làm vậy, càng chìm sâu vào tuyệt vọng. Mỗi chạm vào là một chạm vào nỗi đau, một chạm vào sự lẻ loi đơn chiếc. Khi gảy hương thì nàng lại rơi vào lo âu. Khi soi gương, nước mắt lại trào ra khi nhớ về quá khứ hạnh phúc với chồng. Nàng gảy đàn nhưng chỉ tạo ra nỗi lo lắng khi vợ chồng bị chia lìa, với dây đàn đứt và phím loan ngại chùng. Cuối cùng, nàng buông xuôi và chìm vào nỗi cô đơn trong lòng.
Sắt cầm, uyên ương, và phím loan là những biểu tượng của tình yêu và hạnh phúc gia đình. Nhưng khi vợ chồng xa cách, những thứ này trở nên vô nghĩa. Nàng không dám chạm vào chúng vì chúng gợi nhớ về những ngày hạnh phúc đã qua và sự chia lìa hiện tại. Tâm trạng của nàng rất chông chênh, rối bời, khiến cuộc sống trở nên khổ sở và bất an. Trong nỗi sợ hãi và tuyệt vọng, nàng vẫn nhớ thương theo cơn gió.
Với thể thơ song thất lục bát, từ ngữ, và hình ảnh ước lệ, tác giả đã tinh tế diễn đạt các cung bậc tình cảm khác nhau của nỗi cô đơn và buồn khổ trong người chinh phụ. Đoạn trích cũng thể hiện lòng yêu thương sâu sắc và sự cảm thông của tác giả với khát khao hạnh phúc của người phụ nữ, đồng thời kêu gọi nhân đạo và phản đối chiến tranh.
Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ 16 câu đầu - Mẫu 8
Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ là một trong những tác phẩm văn học trung đại xuất sắc nhất trong lịch sử văn học Việt Nam, lồng ghép nhiều cảm xúc và nỗi bi thương về thân phận phụ nữ thời đó và miêu tả sự cay đắng, bất công trong xã hội.
'Dạo bước trong hiên vắng,
Ngồi thơ thẩn rèm mỏng, chờ mong.'
Không gian hiên nhà vắng vẻ, ngay từ những câu thơ đầu đã đặt vào lòng đọc giả những cảm xúc u uất, kết hợp với những động từ như 'dạo, chờ mong', thể hiện sự lo âu, trăn trở của người phụ nữ trong căn nhà hiên nhỏ, những ngày vô nghĩa, trống rỗng. Dường như, nhân vật đang tự trò chuyện với bản thân mình, nhưng đồng thời cũng trách móc:
'Ngoài rèm, chim thước vắng bóng,
Trong rèm, dường đã có ánh đèn.
Đèn có biết những điều ngoài kia?
Tâm hồn thiếp chìm trong bi thiết.'
Từ đây, người phụ nữ lộ ra nỗi cô đơn và nhớ mong, khao khát biết tin về người chồng đang chiến trận ở xa. Nàng không chỉ nhớ nhung, mà còn đầy lo lắng, trăn trở khi không nhận được tin tức. Hình ảnh chim thước - loài chim mang tin tốt là một minh họa cho tâm trạng đó. Sự đối lập 'ngoài rèm' và 'trong rèm' thể hiện nỗi cô đơn lan tỏa, màu sắc buồn ảm đạm. Càng nhớ, càng mong mỏi được giải tỏa, và ngọn đèn trở thành người tri kỉ trong cảnh cô đơn để nàng tâm sự. Ca dao xưa có bài 'Khăn thương nhớ ai', cũng miêu tả hoàn cảnh của người phụ nữ trong cô đơn, bên ngọn đèn khuya, nhấn mạnh tình cảnh lẻ loi của nàng:
'Buồn rầu nói chẳng nên lời,
Hoa đèn kia và bóng người thật đáng thương.'
Người phụ nữ tự thân thương bản thân, bỗng nhận ra sự đồng điệu giữa thân phận của mình và bóng đèn dầu phản chiếu trên bức tường, cảm thấy như hai thứ hòa quyện thành một, nỗi buồn muốn chia sẻ nhưng không thể giải tỏa nỗi nhớ mong, lòng khao khát.
'Gà eo óc gáy sương năm trống,
Hòe phất phơ rủ bóng bốn bên.
Khắc giờ đằng đẵng như niên,
Mối sầu dằng dặc tựa miền biển xa.'
Khi không gian dần trở nên sáng sủa và yên bình, cảm giác của những người cô đơn càng trở nên cô lập và lạc lõng hơn bao giờ hết. Cảnh vật xung quanh trở nên ảm đạm, phất phơ, từ ngữ như 'eo óc, phất phơ' thêm phần làm ta cảm thấy người buồn bất hạnh không có lẽ vui chút nào. Nỗi nhớ, một thứ vốn vô hình và không thể đong đếm, bây giờ được biểu hiện qua sự trôi chảy của thời gian, càng làm cho nó trở nên đau đớn và vô vọng hơn. Và hiện tại, nỗi nhớ trở thành một cảnh sầu tựa như biển xa xô bờ, đồng nghĩa với việc nó không chỉ là cảm xúc mà còn là những lo lắng, nỗi sợ về tương lai.
Những phím đàn càng làm cho cảm giác của sự cô đơn, của sự hòang hoải và trống rỗng trong tâm hồn trở nên rõ ràng hơn, và đầy những lo lắng về tương lai, về sự cô lập.
Bằng cách mô tả cảnh ngụ tình, tác giả đã một cách sống động và chân thực thể hiện cảm xúc của người phụ nữ đơn độc và nỗi nhớ thương nhớ khắc sâu trong lòng, đồng thời tiết lộ về sự tàn bạo của chiến tranh phi nghĩa xưa, khiến gia đình tan tác, đau thương.