Bài văn mẫu lớp 10: Phân tích, đánh giá tình yêu của tác giả với tự nhiên trong một bài thơ bao gồm gợi ý cách viết và 5 mẫu cực hay, giúp các bạn có thêm nhiều lựa chọn để biết cách viết bài văn hay, phù hợp với văn phong của mình. Đồng thời nhanh chóng trả lời câu hỏi 5 trang 79 SGK Ngữ văn lớp 10 Chân trời sáng tạo Tập 1.
TOP 5 bài phân tích, đánh giá tình yêu của tác giả với tự nhiên trong một bài thơ viết về bài Ngắm trăng, Cảnh ngày hè, Tràng Giang, Sang thu, Mùa xuân nho nhỏ. Vậy sau đây là nội dung chi tiết tài liệu mời các bạn cùng đón đọc. Ngoài ra các bạn xem thêm phân tích Nắng đã hanh rồi.
Dàn ý tình yêu của tác giả với tự nhiên trong bài thơ
1. Khởi đầu
Tổng quan về tác phẩm 'Mùa xuân nhỏ nhoi' của nhà thơ Thanh Hải và tình yêu đối với tự nhiên của ông.
2. Nội dung chính
a. Tình yêu với tự nhiên được biểu hiện qua việc mô tả bức tranh mùa xuân đầy sức sống và tươi mới của vùng đất Huế
- Sử dụng kỹ thuật đảo ngữ bằng cách đặt động từ 'mọc' lên đầu câu thơ để nhấn mạnh sức sống của 'những bông hoa tím biếc'.
- Bức tranh mùa xuân rực rỡ sắc màu với hai tông màu chủ đạo: xanh của dòng nước trong veo mùa xuân và tím của những bông hoa đang khoe sắc.
- Sử dụng từ 'Ơi' để chào đón và lắng nghe tiếng chim chiền chiện là biện pháp nhân hóa đầy ấm áp.
- Việc đặt từ cảm thán 'chi' sau động từ 'hót' đã tái hiện lại chất giọng dịu dàng, thân thiện của vùng đất Huế.
- Thơ đã lựa chọn và tạo ra hình ảnh giàu sức gợi cảm.
→ Bức tranh mùa xuân ở Huế với vẻ đẹp tươi mới và tràn đầy sức sống, tương xứng và hài hòa giữa màu sắc và âm nhạc.
b. Tình yêu với tự nhiên được thể hiện qua sự nhạy cảm và sự kính trọng đối với vẻ đẹp của tự nhiên.
- Sự hoà nhập mạnh mẽ với vẻ đẹp của tự nhiên trong tâm hồn của thi sĩ được thể hiện rõ ràng.
+ 'Những giọt sương long lanh'
Có thể là giọt sương sớm, giọt mưa xuân vẫn còn lấp lánh trên những cành cây xanh mướt.
'Những giọt' đó cũng có thể là tiếng chim chiền chiện vang xa trên bầu trời rộng lớn.
- Thái độ kính trọng, quý trọng và mong muốn bảo tồn vẻ đẹp của tự nhiên được thể hiện qua động từ 'hứng'
c. Tình yêu với tự nhiên liên kết mật thiết với tình yêu với đất nước và được thể hiện qua ước nguyện của tác giả
- Tình yêu với tự nhiên đã làm chuyển động cảm xúc trong bài thơ, hướng tới vẻ đẹp của mùa xuân ở quê hương.
- Ước nguyện của tác giả được thể hiện qua những hình ảnh gần gũi, nhỏ nhắn của tự nhiên như 'tiếng chim hót', 'cành hoa', 'nốt trầm'
→ Ước nguyện giản dị, khiêm tốn nhưng rất cao đẹp.
3. Phần kết
Tóm tắt giá trị của bài thơ
Tình cảm của nhà thơ với tự nhiên trong bài 'Mùa xuân nhỏ nhoi'
Mùa xuân thường là chủ đề quen thuộc trong thơ ca và luôn là nguồn cảm hứng không ngừng của những nghệ sĩ. Bài thơ 'Mùa xuân nhỏ nhoi' của Thanh Hải là một ví dụ rõ ràng cho điều này. Qua bài thơ, chúng ta thấy được tình yêu của nhà thơ với tự nhiên khi ông miêu tả vẻ đẹp mùa xuân ở Huế với tinh thần trân trọng, kính trọng và tâm hồn hoà nhập mạnh mẽ với tự nhiên. Đồng thời, tình yêu của nhà thơ với tự nhiên cũng liên kết chặt chẽ với tình yêu quê hương, đất nước.
Thông qua những dòng thơ của Thanh Hải, vẻ đẹp của tự nhiên đã được thể hiện rất sinh động qua hình ảnh mùa xuân ở Huế:
'Nở giữa dòng sông xanh
Một bông hoa tím biếc
Ơi con chim chiền chiện
Hót như vang cả trời'
Nhà thơ Thanh Hải đã sử dụng biện pháp đảo ngữ bằng cách đặt động từ 'mọc' lên đầu câu thơ để nhấn mạnh sức sống của 'bông hoa tím biếc'.
Tình yêu với tự nhiên của nhà thơ được thể hiện qua những cảm nhận tinh tế và thái độ ngợi ca, trân trọng vẻ đẹp của tự nhiên:
'Những giọt sương long lanh rơi
Tay tôi nhẹ nhàng hứng'
Thi nhân đã làm nổi bật sự hoà nhập mạnh mẽ với vẻ đẹp của tự nhiên trong tâm hồn. 'Những giọt' đang rơi xuống 'long lanh' có thể là giọt sương sớm, giọt mưa xuân vẫn còn lấp lánh trên cành cây kẽ lá, tạo nên một hình ảnh đầy lôi cuốn. Khi liên kết với tiếng chim chiền chiện 'Hót như vang cả trời', câu thơ tạo ra một cảm xúc độc đáo và mới lạ trong cách tiếp nhận. Chim chiền chiện là loài chim nhỏ hơn chim sẻ, nhưng tiếng hót của chúng lại có độ vang rất xa, được tạo ra từ việc bay lên cao. Như vậy, 'những giọt' đó có thể là tiếng chim chiền chiện vang xa trên bầu trời cao rộng nhưng không hề tan biến mà vẫn đọng lại đâu đó trong không gian, trở thành 'những giọt' âm thanh 'long lanh', lấp lánh trong bức tranh mùa xuân. Nghệ thuật ẩn dụ chuyển đổi cảm giác đã được vận dụng một cách sáng tạo để tô điểm cho bức tranh mùa xuân một âm thanh hữu hình mang đường nét, hình khối cụ thể. Dường như nhà thơ đã mở rộng mọi giác quan để cảm nhận và nắm bắt tất cả vẻ đẹp mà tự nhiên ban tặng: 'Tay tôi nhẹ nhàng hứng'. Đại từ 'tôi' kết hợp cùng động từ 'hứng' đã thể hiện thái độ trân trọng, nâng niu và muốn lưu giữ vẻ đẹp của tự nhiên.
Trong bài thơ, chúng ta cũng thấy được tình yêu với tự nhiên của thi nhân liên kết mật thiết với tình yêu với quê hương, đất nước thông qua ước nguyện hóa thân và cống hiến.
'Tôi trở thành tiếng chim hót
Tôi trở thành một nhành hoa
Tôi hòa mình vào âm nhạc
Một giai điệu sâu lắng'
Từ vẻ đẹp của mùa xuân tự nhiên, cảm xúc của bài thơ đã chuyển hướng đến vẻ đẹp của mùa xuân quê hương với cảm hứng ngợi ca, và cuối cùng nó trở thành ước nguyện cao đẹp. Thi nhân đã sử dụng những hình ảnh thân thuộc và nhỏ bé của tự nhiên như 'tiếng chim hót', 'nhành hoa', 'giai điệu sâu lắng' cùng cấu trúc câu điệp: 'Tôi trở thành... Tôi trở thành... Tôi hòa mình vào...' để thể hiện khát vọng tô điểm, làm đẹp cho mùa xuân tự nhiên, mùa xuân quê hương của bản thân. Từ đó, chúng ta có thể nhìn thấy ước nguyện giản dị, khiêm tốn nhưng vô cùng cao đẹp và sáng sủa về vẻ đẹp tinh thần, sự hi sinh tự nguyện của tác giả.
Bài thơ được viết vào năm 1980 - thời điểm tác giả Thanh Hải đang nằm trên giường bệnh. Do đó, tình yêu với tự nhiên của thi nhân còn mang ý nghĩa đặc biệt về sự lạc quan và mối giao cảm mạnh mẽ với cuộc sống cùng khát vọng cao đẹp của tác giả.
Tình cảm của tác giả với thiên nhiên trong bài thơ Ngắm trăng
'Thơ xưa ngợi khen cảnh vật tự nhiên tươi đẹp
Mây, gió, trăng, hoa, tuyết, núi, sông'
Thiên nhiên trở thành nơi bình yên cho tâm hồn thanh khiết của người nghệ sĩ, không bị vướng bận bởi xô bồ cuộc sống. Đối với Hồ Chí Minh - nhà lãnh đạo cách mạng, dù ở trong hoàn cảnh khó khăn, vẫn thể hiện tình yêu sâu đậm với thiên nhiên.
“Trong tù không có rượu, không có hoa
Cảnh đẹp đêm nay khó lòng phớt lờ”
Bài thơ mở đầu bằng những vần thơ thực tế về cuộc sống khắc nghiệt trong tù của Bác. Cấu trúc điệp “không... không...” phản ánh cuộc sống thiếu thốn trong ngục tù. Trước đây, rượu và hoa thường là niềm vui tinh thần không thể thiếu cho những người lãng tử yêu nghệ thuật, trong những buổi ngắm trăng lãng mạn. Trăng trong bài thơ trở nên rõ nét và sinh động hơn.
Bác thưởng thức vẻ đẹp của trăng trong đêm, ánh sáng trăng chiếu rọi tâm hồn của thi nhân, thắp sáng những cảm xúc, rung động trước hoàn cảnh thực tế. Dù bị hạn chế, nhưng ánh sáng trăng là điểm sáng duy nhất trong cuộc sống của người chiến sĩ cách mạng, vì thế mà “khó lòng phớt lờ”.
Hai câu thơ cuối cùng cho thấy sự kết nối giữa con người và thiên nhiên.
“Ai ngắm trăng soi qua cửa sổ
Trăng nhìn từ kẽ cửa, ngắm nhà thơ”.
Dù có sự đối lập, khi tất cả hòa quyện lại, tạo nên một bức tranh trữ tình và lãng mạn. Hình ảnh thi nhân rõ nét, chiến sĩ không bị gò bó, khổ đau trước sự hạn chế, thiếu thốn ở nhà tù. Trong hoàn cảnh đó, Bác quên đi thế giới xung quanh để tận hưởng ánh trăng và giữ phong thái ung dung, lạc quan, tự do.
Biện pháp nhân hóa được sử dụng “Trăng nhìn từ kẽ cửa, ngắm nhà thơ”, làm cho vầng trăng trở nên tuyệt đẹp và sống động. Ánh trăng “nhìn” qua khung cửa sổ nhà tù tối tăm, với những thanh sắt han gỉ, trở thành tri âm, tri kỉ của người tù binh, người chiến sĩ cách mạng.
Ngắm trăng là một bài thơ tiêu biểu trong tập Nhật kí trong tù. Đúng như nhà phê bình văn học Hoài Thanh đã nói: “Thơ Bác đầy trăng”. Trăng và thiên nhiên nói chung là nguồn cảm hứng không ngừng trong thơ Bác.
Tình cảm của tác giả với thiên nhiên trong bài thơ Sang thu
Trong cuộc sống bận rộn, ít người dừng lại để cảm nhận thời khắc giao mùa. Mùa xuân đại diện cho sự sống mới, mùa hạ với hoa thơm trái ngọt, mùa đông với mưa gió, còn mùa thu mang theo lá rơi và những kỷ niệm. Bài thơ “Sang thu” của Hữu Thỉnh đã vinh danh khoảnh khắc chuyển mùa đầy rung động. Sự hiện diện của mùi hương ổi ngọt ngào là dấu hiệu rõ nét nhất của sự đổi mùa.
Với Hữu Thỉnh, mùi hương ổi chín là biểu tượng mùa thu, không chỉ là lá vàng rụng. Đây là một mùi hương bình dị, quen thuộc nhưng rất đặc trưng.
“Bất giác hương ổi thoang thoảng
Trên cơn gió nhẹ
Sương bay lượn qua con hẻm
Thu đã về rồi”
Từ từ khóa “bất giác” thể hiện sự ngỡ ngàng khi cảm nhận mùi hương quen thuộc của ổi trên làn gió se lạnh. Động từ “thoang thoảng” không chỉ diễn tả sự giao thoa giữa hương ổi và gió mà còn phản ánh sự nhẹ nhàng, thanh thoát của hương thơm trong không khí. Hữu Thỉnh đã nhận ra dấu hiệu mùa thu thông qua giác quan: khứu giác, thị giác và tinh thần nhạy cảm của một người yêu cuộc sống.
“Sương bay lượn qua con hẻm
Thu đã về rồi”
Sự nhạy cảm của tác giả được thể hiện rõ ràng, với những màn sương sớm như những sợi tơ mờ mịt đi qua những con phố, tạo ra một không khí lạnh lẽo, không chắc chắn về việc mùa thu đã đến hay chưa. Cảm giác mơ hồ được diễn tả qua từng từ, khiến người đọc nhận ra rằng mùa thu đã về dù chỉ trong bóng tối của sự nghi ngờ.
Trái ngược với sự mơ hồ ở khổ thơ đầu, khổ thơ thứ hai của Hữu Thỉnh tập trung vào sự thay đổi rõ ràng của mùa thu trong thiên nhiên. Quá trình chuyển biến của mùa thu được diễn tả qua các yếu tố đa dạng, từ dòng sông đến đám mây, tạo nên một bức tranh sinh động của mùa thu.
“Sương sớm như len lỏi
Chim bay vội vàng
Đám mây mùa hạ phai màu
Chuyển mình sang thu”
Sự biến đổi của thiên nhiên khi chuyển mùa thu được tác giả cảm nhận sâu sắc thông qua nhiều giác quan, đặc biệt là sự cảm nhận tinh tế từ trái tim của mình. Từ dòng sông chuyển mình nhẹ nhàng sang mùa thu đến hình ảnh đám mây mùa hạ vắt mình sang mùa thu, tất cả đều tạo nên một bức tranh tuyệt vời của sự chuyển mình mùa thu.
Nếu cuộc đời con người giống như bốn mùa trong năm, thì mùa thu chính là thời điểm mà con người trưởng thành và nhận ra nhiều điều trong cuộc sống.
“Những tia nắng vẫn chưa dứt”
“Mưa dần tạnh dần, tan dần”
“Tiếng sấm không còn quá bất ngờ”
“Trên những hàng cây đã lớn lên”
Không khí mùa thu vẫn lưu luyến, nhưng không còn gay gắt như mùa hạ. Nắng vẫn chiếu nhưng nhẹ nhàng hơn, mưa vẫn rơi nhưng không còn đến bất ngờ. Sấm không còn làm giật mình như trước trên những hàng cây đã trưởng thành. Hai dòng cuối bài thơ là điểm nhấn đặc biệt:
“Nắng không còn quá bất ngờ”
“Trên những hàng cây đã lớn lên”
Nắng, mưa hay sấm đều là biểu hiện tự nhiên của thời tiết. Hữu Thỉnh đã thông qua những hiện tượng này để gợi nhắc về sự bất ngờ của cuộc sống. “Hàng cây đã lớn lên” là biểu tượng cho sự trưởng thành và vững bền của con người qua mọi khó khăn.
Chuyển giao từ cuối hạ sang thu diễn ra nhẹ nhàng nhưng rõ rệt, và bài thơ “Sang thu” của Hữu Thỉnh đã giúp người đọc cảm nhận được điều đó. Không chỉ là thay đổi của thời tiết, mà còn là sự chấp nhận và tự nhìn nhận về bản thân sau những biến đổi.
Tình yêu của tác giả dành cho tự nhiên trong bài thơ Tràng Giang
Nói về phong trào Thơ Mới không thể không nhắc đến Huy Cận. Tràng Giang là một bài thơ được chọn từ tập thơ 'Lửa Thiêng', tác phẩm nổi tiếng của ông, viết vào những năm trước Cách mạng Tháng Tám. Bài thơ không chỉ thể hiện tâm trạng buồn bã, u sầu của con người mà còn mô tả vẻ đẹp buồn của tự nhiên.
'Dòng nước Tràng Giang sóng gợn buồn điệp điệp,
Con thuyền trôi xuôi theo dòng nước.
Thuyền về bến lại, nỗi buồn hàng trăm hướng;
Một bụi cành khô lạc trôi mấy dòng.'
Giữa dòng nước rộng lớn, dài vô tận, từng con sóng lăn tăn, êm đềm, tràn đầy sự buồn thương. Dòng nước trôi êm đềm, chậm rãi, không rõ ràng. Con thuyền nhỏ lềnh bềnh theo dòng nước như một phần của tự nhiên. Thuyền vẫn trôi theo nhịp sóng, nhưng cảnh vật dường như im lặng, yên bình. Dòng sông bao la, u buồn như thế, mang theo sự buồn bã của thời gian.
'Thuyền về bến lại, nỗi buồn hàng trăm hướng;
Một bụi cành khô lạc trôi mấy dòng.'
Nhánh củi bé nhỏ trôi lạc lối giữa dòng nước cuốn, cô đơn giữa dòng sông rộng lớn. Cành khô đó như mất đi sức sống, bị bỏ rơi giữa không gian sông nước bao la, làm nổi bật nỗi cô đơn trong lòng người.
Dù thiên nhiên ban tặng một vũ trụ rộng lớn, nhưng vẫn tồn tại những cảnh vắng vẻ, hiu quạnh:
'Cồn nhỏ bơ vơ gió đìu hiu,
Tiếng làng xa vãn chợ chiều.
Nắng rơi, trời cao, bến cô đơn'.
Khung cảnh trước mắt lạnh lẽo, hoang tàn. Tiếng vọng lại càng tô đậm nỗi buồn nơi cảnh vật, chẳng thể xua đi vẻ tĩnh lặng của thiên nhiên. Có sóng, có nắng, có đất trời, mọi thứ dường như đang thay đổi trước thời gian. Không gian rộng lớn mà con người nhỏ bé, cô đơn, buồn bã.
'Bèo dạt đi về đâu, hàng nối hàng;
Không có chuyến đò nào qua lại.
Không cần gợi lên chút niềm thân thiết,
Bờ xanh im lặng chờ đợi bãi cát vàng.'
Từ khung cảnh tổng quan, tác giả cảm nhận tự nhiên chi tiết hơn, mong tìm kiếm chút hi vọng nhỏ của niềm vui, nhưng càng nhìn lại càng buồn, càng soi sâu lại càng đau lòng. Bèo hàng nối hàng trôi nổi, không điểm đến giữa biển nước bao la. Đó như là biểu tượng cho cuộc sống bạc bẽo, lạc lối giữa thế giới. Bờ xanh và bãi vàng song hành, mọi góc nhìn đều mang vẻ buồn tư lự, không có bóng người qua chuyến đò. Tất cả, vẫn là tự nhiên với tự nhiên, vẫn là chúng ta với đất trời rộng lớn, với vũ trụ bao la ôm trọn nỗi buồn nhân thế.
'Mây cao đan xen tạo nên nét đẹp của bầu trời xanh.
Chim nhỏ nghiêng cánh: bóng chiều dần tàn.
Lòng quê đung đưa theo dòng nước,
Không có khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.'
Những đám mây di chuyển theo từng lớp tạo nên vẻ đẹp của bầu trời xanh. Những chú chim nhỏ nhẹ đã về sông sau một ngày mệt mỏi khi hoàng hôn buông xuống. Tất cả tạo nên một khung cảnh buồn bức. Không gian mở rộng đến mức gây sợ hãi, nỗi buồn kéo dài không ngừng, ảm đạm.
Tự nhiên tuy vẻ đẹp, tuy hùng vĩ nhưng lại buồn bã. Có lẽ do được ánh sáng xuyên qua tâm hồn của một nhà thơ đa cảm với cuộc sống, với người, bởi vì: 'Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ'. Bằng nét vẽ tinh tế, bút pháp độc đáo, kết hợp giữa hiện đại và cổ điển, Huy Cận đã tạo ra một bức tranh tự nhiên độc đáo. Để tạo ra những vần thơ tinh tế, gợi cảm như vậy, phải có một tình yêu mãnh liệt dành cho tự nhiên, cho quê hương.
Tình cảm của tác giả với tự nhiên trong bài thơ Cảnh Ngày Hè
Nguyễn Trãi, một nhà thơ vĩ đại của dân tộc, một biểu tượng văn hóa toàn cầu. Ông để lại nhiều tác phẩm có giá trị to lớn. Nếu 'Bình Ngô đại cáo' toát lên lòng yêu nước thì bài thơ 'Cảnh Ngày Hè' là một tác phẩm tuyệt vời về tâm hồn của Nguyễn Trãi.
Bài thơ 'Cảnh Ngày Hè' bắt đầu bằng sáu câu miêu tả cảnh ngày hè:
'Rồi hóng mát thuở ngày trường,
Hòe lục đùn đùn tán rợp giương.
Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ,
Hồng liên trì đã tiễn mùi hương.
Lao xao chợ cá làng Ngư phủ,
Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương'
Tác giả cảm nhận cảnh ngày hè một cách thư thái, thoải mái khi ẩn mình. Bức tranh mùa hè rực rỡ, tươi đẹp với nhiều màu sắc, tạo ra cảnh vật đặc trưng của mùa hè. Tác giả không chỉ cảm nhận bằng thị giác mà còn bằng thính giác và khứu giác. Ông thấy mùi hương của sen, âm thanh 'lao xao' của làng chài, 'dắng dỏi' của tiếng ve. Mặc dù là cuối ngày khi mặt trời lặn nhưng mọi thứ vẫn đầy sức sống.
Hai câu cuối của bài thơ là lời gửi gắm tâm tư và suy nghĩ của tác giả:
'Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,
Dân giàu đủ khắp đòi phương.'
Tuy tác giả đón nhận cảnh ngày hè với tư thế ung dung trong một ngày nhàn rỗi nhưng ông vẫn luôn suy nghĩ, lo lắng cho nhân dân, cho đất nước. Cảm nhận cảnh ngày hè nhưng tác giả vẫn quan tâm tới cuộc sống của nhân dân. Thế nên ông nghe thấy âm thanh tấp nập, lao xao của làng chài. Ông quan tâm tới nhân dân, lo cho dân cho nước. Chính vì vậy, ông ước mong mình có cây đàn của vua Ngu Thuấn. Với cây đàn đó, Nguyễn Trãi có thể mang tới cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho nhân dân và đất nước.
Bài thơ 'Cảnh ngày hè' viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, kèm theo hai câu thơ lục ngôn. Tuy nhiên, nhà thơ không tuân theo bố cục: đề - thực - luận - kết của thể thơ Đường luật. Chính vì điều này, bài thơ mang nét riêng của một nhà thơ kiệt xuất của dân tộc Việt Nam. Không chỉ thế, bài thơ còn có hình ảnh hoa lựu khiến ta liên tưởng tới hai câu thơ của Nguyễn Du:
'Đầu tường hoa lựu lập lòe đơm bông.'
Câu thơ của Nguyễn Du tạo hình mạnh mẽ, trong khi câu thơ của Nguyễn Trãi thể hiện nhiệt huyết cá nhân. Điều này làm nổi bật tài năng của Nguyễn Trãi trong thơ văn.
Bài thơ 'Cảnh ngày hè' tuyệt vời về cả nội dung và nghệ thuật. Qua đó, chúng ta nhìn thấy được tâm hồn tươi sáng của Nguyễn Trãi. Ông là một người yêu thiên nhiên, yêu quê hương. Nhưng hơn hết, ông là một nhà văn tài năng và tâm hồn cao cả, luôn lo lắng cho cộng đồng và đất nước. Ông mong muốn dùng trí tuệ và nghị lực để mang lại hạnh phúc và phồn thịnh cho nhân dân và quê hương. Tư tưởng của Nguyễn Trãi là một bài học quý giá dành cho thế hệ trẻ về lòng yêu nước và lòng nhân ái.