Bài văn mẫu lớp 10: Phân tích bài thơ Hương Sơn phong cảnh của Chu Mạnh Trinh tóm tắt dàn ý cùng 2 mẫu văn phong phú, giúp học sinh lớp 10 tự học mở rộng kiến thức và nâng cao kĩ năng văn phân tích, đánh giá bài thơ một cách chuyên sâu.
Tác phẩm Hương Sơn phong cảnh là một tác phẩm xuất sắc, được học trong chương trình Ngữ văn 10 - Kết nối tri thức với cuộc sống tập 1. Đây là 2 mẫu phân tích Hương Sơn phong cảnh đặc sắc, cung cấp cả bài làm ngắn gọn và đầy đủ, giúp học sinh có thêm tư liệu tham khảo và lựa chọn theo sở thích của mình, từ đó nâng cao hiệu quả học tập môn Ngữ văn.
Bảng dàn ý phân tích Hương Sơn phong cảnh
I. Khởi đầu
- Giới thiệu về tác giả Chu Mạnh Trinh và bài thơ Bài hát về phong cảnh Hương Sơn
- Mở đầu vấn đề
II. Nội dung chính
1. Tổng quan về bài thơ
- Tình hình sáng tác: Như một người yêu thiên nhiên, đồng thời là một nhà quản lý uy tín của triều đình, tác giả đã quyết định tới thăm chùa Hương và lấy cảm hứng từ vẻ đẹp của nơi này để sáng tác bài thơ
- Thể loại: biểu diễn âm nhạc, hát ngâm thơ với đặc điểm sử dụng câu chữ linh hoạt không bị ràng buộc
- Cấu trúc: 3 phần chính
2. Phân tích văn bản
* Bốn dòng thơ mở đầu
- Cảnh Bụt bên trời: bốn từ này gợi lên cho độc giả cảm giác như đang tiến vào một không gian thần bí, bao la và thanh khiết.
- Hương Sơn tuyệt vời nhờ vào phong cảnh hùng vĩ của núi non kỳ vĩ. Với nhịp điệu 2/2 và từ 'non non', 'nước nước', 'mây mây', như một mô phỏng của một vùng núi non, sông nước, và hang động phong phú, đây là những điểm đặc trưng của Hương Sơn.
- Sự hồ hởi, thích thú và hạnh phúc được diễn đạt thông qua giọng điệu của những câu thơ, thể hiện sự mãn nguyện khi đặt chân đến một địa điểm nổi tiếng.
- Sử dụng câu hỏi và trích dẫn lời của người xưa để một lần nữa khẳng định vẻ đẹp của Hương Sơn. (Thủ Hương Sơn mong ao ước từ lâu./'Đệ nhất động' hỏi lời ở đây có đúng không?)
- Chỉ với bốn câu thơ, tác giả đã giới thiệu người đọc với một nơi vừa linh thiêng với tín ngưỡng, vừa là một điểm tham quan đẹp của đất nước. Người ngắm cảnh không chỉ là những người đi hành hương mà còn là du khách yêu thiên nhiên, yêu quê hương, một nhà văn cảm xúc. Bốn câu thơ mở đầu giới thiệu cảnh vật và con người một cách tự nhiên và tinh tế.
* Mười câu thơ giữa
- Chu Mạnh Trinh cảm nhận cảnh vật ở không khí trong lành không bị ô nhiễm:
- Tang hải là thuật ngữ dùng để diễn đạt sự thay đổi của cuộc sống, hoặc sự biến đổi không thường xuyên của thế gian vật chất. Do đó, khi nghe tiếng chày kình, du khách trong cõi mộng có thể hiểu được, người đến thăm nơi này, trong không khí thần tiên thoát khỏi đời sống hỗn loạn, bất ngờ cảm nhận được lòng thanh tịnh của tâm hồn, nhận ra cuộc sống đầy biến động, hiểu rõ rằng cuộc đời chẳng qua chỉ là một giấc mơ phù du. Điều này khiến cho vẻ đẹp của Hương Sơn trở nên ý nghĩa hơn bao giờ hết.
- Càng bước vào sâu, càng lên cao, du khách càng ngạc nhiên trước vẻ đẹp hùng vĩ của phong cảnh:
- Điệp từ 'này', cùng việc liệt kê các địa danh, giúp người đọc dễ dàng tưởng tượng về một quần thể đa dạng với đồi núi, suối rừng, chùa miếu, hang động, kết hợp giữa thiên nhiên và văn hóa. Nhà thơ không cần phải mô tả nhiều, chỉ cần kể tên cũng đủ để khơi dậy sự tưởng tượng, liên tưởng của người đọc.
- Đặc biệt, về hang động ở Hương Sơn, nhà thơ không chỉ đơn thuần kể tên mà còn tả chi tiết, tỉ mỉ trong bốn câu thơ (Nhác trông lên ai vẽ hình,/Đá ngũ sắc lấp lánh như gấm dệt/Thăm thẳm một hang lạc bóng trăng,/Gập ghềnh mấy lối uốn thang mây)
- Đại từ “ai” ở đây thể hiện sự kinh ngạc trước vẻ đẹp kỳ diệu của tự nhiên. Theo truyền thuyết, trong hang động có hai hướng, một lên trời và một xuống âm phủ. Câu thơ mô tả một cách chân thực nhưng vẫn rất lãng mạn với sự pha trộn giữa màu sắc, hình dạng, ánh sáng và cảm giác mơ mộng, huyền bí. Sử dụng ngôn từ long lanh, thăm thẳm, gập ghềnh; cách diễn đạt thăm thẳm một hang, gập ghềnh mấy lối; so sánh lồng bóng trăng, uốn thang mây cho thấy tài nghệ sáng tạo của nhà thơ.
* Năm câu thơ cuối:
- Cảm xúc và suy nghĩ về đất nước (Như đất nước chờ đợi ai đây,/Hay tạo hóa khéo léo bày tỏ)
- Giang sơn, đầu tiên là ám chỉ đến vẻ đẹp tự nhiên của Hương Sơn, cũng như là biểu hiện tình cảm của tác giả với đất nước. Câu thơ thể hiện sự yêu quý và tôn trọng đối với quê hương của nhà thơ Chu Mạnh Trinh.
- Với ngôn từ phong phú từ truyền thống Phật giáo, kết thúc bài thơ, tác giả đưa chúng ta trở lại với không gian thần bí, thanh tịnh của Hương Sơn, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.
- Câu cuối cùng phản ánh tâm trạng trữ tình của nhân vật. Ở đây, không chỉ là nhà thơ sống tự do và lãng tử, xa rời cuộc sống hiện thực, mà còn là một người sĩ tử trung thành với tổ quốc.
- Nghệ thuật:
- Sử dụng từ ngữ sắc sảo, tạo ra hình ảnh sống động
- Thể hiện giọng thơ nhẹ nhàng, dễ nghe
- Áp dụng nhiều kiểu câu khác nhau, tự do trong ngôn từ, phản ánh tư tưởng phóng khoáng
III. Kết thúc
- Đưa ra nhận định và những cảm xúc về bài thơ
- Mở rộng vấn đề bằng sự liên tưởng và tri thức cá nhân
Phân tích bài Hương Sơn phong cảnh - Mẫu 1
Chu Mạnh Trinh là một nhà thơ uyên bác sống trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, thời kỳ mà xã hội Việt Nam chứng kiến nhiều biến động, đau thương. Nhưng ông lại là một phần của dòng họ có truyền thống văn chương, nên những trải nghiệm thực tế, những điều ông thấy và nghe cùng với tài năng văn chương thiên bẩm đã tạo nên những dấu ấn đặc trưng trong thơ văn của ông. Dù có nhiều tác phẩm nghệ thuật độc đáo, nhưng do nhiều lí do mà số lượng tác phẩm của Chu Mạnh Trinh được lưu giữ hiện nay rất ít. Trong số những tác phẩm thơ của ông, không thể không nhắc đến bài thơ “Hương Sơn phong cảnh ca”, đó là một tác phẩm thơ tiêu biểu cho tâm hồn nghệ sĩ của tác giả.
Bài thơ “Hương Sơn phong cảnh ca” là một trong những tác phẩm thơ nổi bật nhất của nhà thơ Chu Mạnh Trinh, thể hiện cảnh đẹp tươi mới của Hương Sơn, một điểm du lịch nổi tiếng gắn liền với Phật giáo. Bằng bài thơ này, nhà thơ không chỉ tỏ ra tự hào với vẻ đẹp của đất nước mà còn thể hiện niềm hân hoan khi được đặt chân lên mảnh đất linh thiêng, mong ước từ lâu.
“Bầu trời, cảnh bụt
Thú Hương Sơn ao ước bấy lâu nay
Kìa non non, nước nước, mây mây
Đệ nhất động hỏi là đây có phải?”
Ngay từ câu thơ đầu tiên, nhà thơ đã vẽ nên một bức tranh rộng lớn, tươi đẹp của Hương Sơn, cùng với cảm xúc hân hoan khi đặt chân đến đây. Dù ngắn gọn, nhưng câu thơ đã diễn đạt được sự kích động và cảm thán của tác giả khi đối diện với cảnh đẹp này.
Bầu trời rộng lớn nhưng cảnh đẹp của Hương Sơn mới làm tôn lên vẻ đẹp của nơi này. Điều đặc biệt ở đây không chỉ là vẻ đẹp tự nhiên mà còn là sự thiêng liêng của nó, đặc biệt là “cảnh bụt”, nơi linh thiêng của Phật giáo. Đây cũng là nơi mà nhà thơ luôn ao ước đến, không chỉ để thưởng ngoạn vẻ đẹp tự nhiên mà còn để tận hưởng không khí thiêng liêng của đất này.
Chu Mạnh Trinh đã tỏ ra xúc động trước cảnh đẹp của Hương Sơn, với khung cảnh rộng lớn của núi non và mây trời. Ông đã gọi Hương Sơn là “đệ nhất động”, thể hiện sự cảm thán trước vẻ đẹp của địa danh này.
“Thỏ thẻ rừng mai chim cúng trái
Lửng lơ khe yến cá nghe kinh
Thoảng bên tai một tiếng chày kình
Khách tang hải giật mình trong giấc mộng”
Nhìn chung, nhà thơ mô tả Hương Sơn từ góc độ tổng quan và khách quan, nhưng qua các dòng thơ tiếp theo, ông tả cụ thể những cảnh đẹp khiến mình xao xuyến và xúc động. Đó là không gian rừng mai với tiếng chim thỏ thẻ. Dù nhỏ nhắn, âm thanh của chúng vẫn làm cho không gian rộng lớn của rừng mai trở nên sống động.
Chu Mạnh Trinh sử dụng ngôn từ động để làm cho bức tranh thơ sinh động hơn. Các con cá nhỏ tò mò bên khe núi tạo ra hình ảnh cụ thể hơn, và tiếng chày kình vang lên như là hơi thở của cuộc sống. Dù chỉ thoáng qua nhưng âm thanh ấy cũng đủ để làm cho người đọc giật mình trong giấc mộng.
“Này suối Giải Oan, này chùa Cửa Võng
Này am Phật Tích, này động Tuyết Quỳnh
Nhác trông lên, ai khéo vẽ hình
Đá ngũ sắc long lanh như gấm dệt”
Từ cảnh sắc tự nhiên đến các điểm nổi tiếng như suối Giải Oan, chùa Cửa Võng, am Phật Tích và động Tuyết Quỳnh, nhà thơ đã mô tả sự hấp dẫn của chúng. Ông tỏ ra tự hào với những địa điểm này, và những hình ảnh trong hang động cũng đầy ấn tượng.
“Thăm thẳm một hang lồng bóng nguyệt
Chập chờn mấy lối uốn thang mây
Chừng giang sơn còn đợi ai đây
Hay tạo hóa khéo ra tay xếp đặt?
Hang đá Hương Sơn không chỉ đẹp vì những viên đá ngọc ngà, hình thù độc đáo, mà còn vì sự kết hợp hài hòa với thế giới xung quanh. Ánh trăng chiếu sáng tạo nên bóng nguyệt trong hang sâu. Các lối vào không phải là đường thẳng, mà uốn khúc như thang mây.
“Lần tràng hạt niệm Nam mô Phật
Cửa từ bi công đức biết là bao
Càng trông phong cảnh càng yêu”
Nhà thơ chuyển sự chú ý từ vẻ đẹp tự nhiên của non sông sang sự tôn kính của Phật pháp. Việc cầu nguyện và niệm Phật không chỉ là của nhà thơ mà còn là của những tín đồ Phật giáo, tạo nên một không gian đầy sự thanh tịnh và trìu mến.
Bài thơ “Hương Sơn phong cảnh ca” của Chu Mạnh Trinh vẽ lên bức tranh đẹp tuyệt vời về Hương Sơn, không chỉ bởi vẻ đẹp màu sắc mà còn bởi âm thanh và cảm xúc sâu lắng của nhà thơ. Nơi đây không chỉ là cảnh đẹp tự nhiên mà còn là điểm hòa quyện với văn hóa và tôn giáo.
Phân tích Hương Sơn phong cảnh - Mẫu 2
Chu Mạnh Trinh sinh năm 1862, qua đời năm 1905. Ông còn được biết đến với bút danh Cán Thần, hiệu Trúc Vân, quê quán làng Phú Thị, huyện Mễ Sở, tỉnh Hưng Yên. Là một tài năng văn chương đa phương diện, ông làm chủ được cả văn, thơ, họa, và kiến trúc. Tinh thần nghệ sĩ của ông, kết hợp với tình yêu với cảnh đẹp, đã tạo ra những tác phẩm văn chương tuyệt vời, trong đó có bài thơ “Hương Sơn phong cảnh”.
Hương Sơn phong cảnh là một trong ba bài thơ mà Chu Mạnh Trinh sáng tác khi ông tham gia vào việc trùng tu quần thể thắng cảnh Hương Sơn. Bài thơ này được viết theo thể hát nói, với 19 câu thơ mô tả vẻ đẹp thiên nhiên và nỗi lòng của nhà thơ trước cảnh đẹp Hương Sơn. Nó không chỉ là một bức tranh về phong cảnh mà còn thể hiện sự tự hào và tình yêu đối với quê hương của nhà thơ.
Bốn câu thơ đầu tiên của bài giới thiệu một cách tổng quan về Hương Sơn và thể hiện cảm xúc của tác giả khi đến đây:
“Bầu trời, cảnh bụt,
Thú Hương Sơn ao ước bấy lâu nay
Kìa non non, nước nước, mây mây
Đệ nhất động hỏi là đây có phải?”
Qua hai câu đầu tiên, Chu Mạnh Trinh đã tổng kết cảnh đẹp của Hương Sơn một cách tinh tế: vừa là danh lam thắng cảnh của tạo hoá, vừa là nơi của niềm tin tôn giáo. Thể hát nói tạo nên âm nhạc du dương, với cảnh thiên nhiên hòa mình trong mùi hương của Thiền, được miêu tả và trải qua tâm hồn nghệ sĩ tài hoa là điểm nổi bật của bài thơ này. Phong cảnh Hương Sơn được mô tả từ xa trong tầm nhìn của du khách. Dòng thơ trang trọng, từ điệu uyển chuyển thể hiện du khách vừa đi vừa đứng lại để ngắm cảnh và suy tư. Một thiên nhiên mênh mông hòa quyện với sắc màu của Phật giáo. Hương Sơn là sự sáng tạo của thiên nhiên, nhưng cũng là nơi mà các vị Phật đã và đang gọi mời con người. Tham gia lễ hội tại chùa Hương là một niềm vui, là ước mong bấy lâu của nhiều người.
Bức tranh vừa gần gũi, bình dị, vừa mang đậm không khí huyền diệu, linh thiêng. Đó là ước ao không chỉ trong khoảnh khắc mà đã trở thành khát vọng từ lâu của nhiều du khách. Câu thứ ba có giá trị đặc biệt trong việc tạo hình, nhờ cách kết hợp giữa sự liệt kê của hình thức và sự luyến láy của thủ pháp “non non, nước nước, mây mây”… Vừa vẽ ra cảnh tượng hùng vĩ của núi non, mây trời Hương Sơn như một bức tranh thủy mặc cổ điển vừa tạo nên giai điệu ngân nga, bâng khuâng man mác như cảm xúc của du khách trước vẻ huyền ảo của thiên đường ẩn chứa sự tinh túy.
Ba khổ thơ tiếp theo miêu tả chi tiết về cảnh đẹp của Hương Sơn. Trong khổ thơ tiếp theo, nhà thơ đề cập đến suối, rừng và tiếng chuông của chùa. Ba chi tiết này đều là nét đặc trưng của Hương Sơn. Rừng là rừng Mai với trái mơ đặc sản của chùa Hương. Tiếng chim hót nhè nhẹ – chậm rãi, dịu dàng – gọi bầy tìm bạn, hòa mình vào cuộc họp bí mật. Bầy chim trời vừa hót vừa hái trái mơ. Hình ảnh chim và trái mơ là nét vẽ độc đáo, tài hoa. Bầy chim hái trái mơ như những người tổ chức tiệc dưới mái nhà cổ của hang động, dâng mâm ngũ quả lên bàn thờ Phật. Suối ở đây là suối Yến. Cảnh tượng này là điểm đến bắt buộc khi tham quan chùa Hương, mỗi người đều phải chèo thuyền dọc theo bờ suối Yến. Đàn cá dưới suối Yến lơ lửng bơi lềnh bềnh – như đang cùng du khách thưởng ngoạn cảnh sắc.
“Cá nghe kinh” là một hình ảnh tưởng tượng, đầy thơ mộng. Cảnh Hương Sơn mang đậm tinh thần tôn giáo của Đạo Phật:
“Thỏ thẻ rừng mai chim cúng trái;
Lững lờ khe Yến cá nghe kinh
Thoảng bên tai một tiếng chày kình,
Khách tang hải giật mình trong giấc mộng”
Cảnh vật bao trùm bởi tinh thần Phật giáo. Các loài chim và cá dường như hòa quyện với không khí thần bí. Cá bơi lững lờ như đang lắng nghe những lời pháp của đức Phật. Tại đây, sự tôn giáo không mang tính mê tín kỳ dị mà là nhu cầu tinh thần sâu sắc trong tâm hồn một thi sĩ tài hoa. Du khách thăm quan Hương Sơn khi nghe tiếng chuông của chùa cũng không khỏi sửng sốt:
Ngân vang tiếng chuông kênh trong tai,
Du khách giật mình, như trong một giấc mộng.
Du khách hành hương như đổ đi mọi lo âu trong cuộc sống rối bời, nhất là với những biến động, khó khăn. Tiếng chuông như một lời ru dịu dàng tâm hồn du khách, khiến họ giật mình, như trong một giấc mơ tươi đẹp: Ngân vang tiếng chuông kênh trong tai, Du khách giật mình, như trong một giấc mộng. Câu thơ này đem lại trải nghiệm âm nhạc tinh tế. Hai âm tiết kết hợp với nhau để tạo ra giai điệu dịu dàng, với sự kết hợp giữa âm thanh trầm bổng và âm điệu nhẹ nhàng của vần thơ. Chỉ một tiếng chuông nhẹ nhàng tại chùa Hương đã đủ làm sạch sẽ tâm trí, làm dịu đi những lo âu, mang lại sự yên bình cho tâm hồn du khách. Chu Mạnh Trinh không chỉ tạo ra những vần thơ với giai điệu và hình tượng độc đáo khi mô tả chim, cá, và tiếng chuông của chùa mà còn thể hiện sự kỳ diệu của cảnh vật Hương Sơn, nơi đây được xem là địa danh quan trọng nhất của Nam Thiên đệ nhất động.
Hai khổ thơ 3 và 4 tiếp theo là hai khổ đầu tiên của bài thơ. Hương Sơn có vô vàn cảnh đẹp nên thi sĩ phải sử dụng hai dòng thơ để diễn đạt cảm xúc và mô tả cảnh vật. Du khách như đang dần chìm vào thế giới của Hương Sơn, nơi mà trời cao là cảnh Bụt. Chu Mạnh Trinh sử dụng kỹ thuật tu từ liệt kê và điệp từ để mô tả, để vẽ, để tạo ra âm nhạc trầm bổng của vần thơ. Hai cặp dòng thơ liên tiếp tạo nên bức tranh tư tưởng liên tục. Bốn từ này vang lên như bốn nốt nhạc của bài ca:
“Nơi suối Giải Oan, nơi chùa Cửa Võng,
Nơi am Phật Tích, nơi động Tuyết Quynh”
Cách sắp xếp âm vần, ngắn dài của hai dòng thơ này cũng thể hiện sự điêu luyện, tài hoa của tác giả trong việc tạo nên giai điệu của bài thơ nói. Mặc dù Hương Sơn có nhiều di tích đẹp nhưng Chu Mạnh Trinh chỉ giới thiệu bốn di tích tiêu biểu, chỉ gợi ý mà không miêu tả chi tiết. Suối Giải Oan, chùa Cửa Võng, am Phật Tích, động Tuyết Quynh mỗi di tích mang lại nhiều tưởng tượng và cảm xúc tích cực cho người đi lễ. Mọi người đều cảm thấy như đang cùng nhà thơ hòa mình vào cảnh đẹp của Hương Sơn, sống lại khoảnh khắc chỉ có ở đây. Sự kích thích về tôn giáo được thể hiện qua những dòng thơ nói về suối, chùa, am, động, mời gọi du khách lắng nghe tiếng chuông xa vang lên, làm cho họ bất ngờ, kinh ngạc...
Mô tả về hang động, Chu Mạnh Trinh sử dụng ngôn từ sống động, màu sắc, tạo ra hình ảnh sinh động. Cảnh vật trong hang động được tạo ra bởi sự khéo léo và tài nghệ của con người:
“Nhìn lên, ai tài vẽ đẹp hình,
Đá ngọc long lanh như vải gấm.”
Các so sánh về những viên đá trong các hang động thể hiện lòng tự hào của nhà thơ về đất nước và con người Việt Nam: yêu đời, yêu thiên nhiên, biết cách khéo léo tô điểm cho cảnh sắc của non sông. Hương Sơn có những con đường leo lên cao và hang động sâu xuống dưới đất, dẫn du khách hành hương vào thế giới siêu hình. Cảnh vật được mô tả từ xa đến gần, từ tổng quát đến cụ thể, từ cao đến thấp, tạo ra một không gian huyền ảo.
“Thăm thẳm một hang đá trong vẻ bóng nguyệt.
Uốn cong mấy đường dẫn lối qua mây.”
Tiếp theo là những dòng thơ đầy màu sắc, âm nhạc với các từ ngữ gợi hình long lanh, thăm thẳm, gập ghềnh mô tả vẻ đẹp ảo diệu, thần tiên của “Nam thiên đệ nhất động'. Những từ ngữ như: thăm thẳm, gập ghềnh gợi lên hình ảnh về sự sâu thẳm, sự quanh co của các dãy núi, hang động mà du khách vượt qua để hòa mình vào thiên nhiên, để thấu hiểu tâm hồn của cảnh sắc. Sự chuyển đổi của từ ngữ đã làm nổi bật sự sâu thẳm của hang động, sự gập ghềnh của dãy núi, những đường mây cao vút. Từ hang động sâu thẳm, đến đường núi gập ghềnh, từ ánh trăng trong hang, đến đường mây uốn khúc… Những dòng thơ mềm mại, uyển chuyển, mỗi chi tiết nghệ thuật là một nét vẽ, một nét điêu khắc tài hoa. Cảnh đẹp không chỉ mang tính chất thiên nhiên mà còn chứa đựng tâm hồn và tình yêu của con người, đáng yêu và đáng nhớ.
“Chừng giang sơn còn mong đợi ai ấy,
Hãy tạo ra tác phẩm tinh xảo nhất.”
Con người tìm thấy niềm vui trong thiên nhiên, và thiên nhiên cũng như hòa mình vào con người, con người càng làm cho cảnh sắc tỏa sáng hơn. Đó mới là thế giới thực nhưng cũng mơ mộng như tiên cảnh, tuy đẹp như thiên đàng nhưng cũng thực tế, đơn giản đến từng chi tiết nhỏ!. Điều này khiến chúng ta nhớ mãi, và càng yêu quê hương. Tình yêu với thiên nhiên cũng chính là tình yêu với quê hương, đất nước. Trong những dòng thơ trên, tác giả viết: ai có khả năng tạo ra tác phẩm nghệ thuật, và sau đó lại nói: người nên tận dụng khả năng của mình để tạo ra những điều tinh xảo nhất. Chúng ta phải hiểu về lịch sử, phải biết rằng Chu Mạnh Trinh đã dành cả tiền bạc, công sức và tài năng của mình để xây dựng lại chùa Thiên Trù, tạo ra các tượng Phật, đúc chuông… những điều này khiến chữ “ai” trong bài thơ này trở nên đáng tự hào.
Ba dòng cuối gọi là khổ kết của bài thơ. Dòng cuối chỉ có sáu từ, được gọi là dòng keo. Luật lệ thơ ca đã quy định như vậy. Không gian nghệ thuật được miêu tả theo những bước chân xa dần của khách hành hương. Họ đi từ từ, vừa ngắm cảnh, vừa lặng lẽ niệm Phật, vừa trải qua cảm giác lưu luyến, không muốn rời xa, đến mức phải thốt lên: “càng nhìn phong cảnh càng yêu!” Cách diễn đạt mới, chân thật như thế nào! giản dị nhưng giàu cảm xúc:
“Lặng lẽ niệm Phật, lòng từ bi đến cùng,
Mỗi tác phẩm tạo ra đều có giá trị đích thực.
Càng chiêm ngưỡng phong cảnh càng thấy yêu thương.”
Sự trang nghiêm tràn đầy trong không khí làm cho những câu thơ trước trở nên chân thật hơn, như một hình ảnh đoàn khách hành hương với niềm tin, ngắm cảnh, và nghe tiếng chuông chùa giữa vùng đất huyền bí của Hương Sơn. Câu thơ cuối như là một tiếng gọi lòng, đồng thời cũng như là một lời ca tụng. Điều này không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp tuyệt vời của Hương Sơn mà còn thể hiện tình yêu, lòng tự hào dành cho quê hương của người Việt.
“Hương Sơn phong cảnh” là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất về cảnh thiên nhiên. Đặc biệt, trong bài thơ này, không chỉ vẽ lên bức tranh của thiên nhiên như một chốn thiên đàng mà còn thể hiện tình yêu, lòng tự hào dành cho quê hương, thiên nhiên của Chu Mạnh Trinh. Sự kết hợp giữa thiên nhiên và con người tạo nên bức tranh hài hòa, khiến con người không cảm thấy lạ lẫm mà ngược lại cảm thấy yêu thương và muốn bảo vệ. Một bài thơ đẹp và ý nghĩa!