
TOP 26 bài giới thiệu tác giả văn học dưới đây được viết rất xuất sắc với phong cách rõ ràng, dễ hiểu và có thể tự học để mở rộng, nâng cao kiến thức, giúp học sinh có kết quả tốt hơn và chuẩn bị tốt hơn cho môn Ngữ văn. Hãy khám phá thêm nhiều bài văn hay khác tại mục Văn 10 Kết nối tri thức.
TOP 26 bài Viết về nhà văn mà em thích
- Dàn ý thuyết minh về tác giả văn học
- Viết về một nhà văn mà em yêu thích
- Thuyết minh về tác giả Nguyễn Dữ
- Viết về nhà văn mà em thích
- Thuyết minh về tác giả Nguyễn Tuân
- Thuyết minh về tác giả văn học - Nguyễn Du
- Thuyết minh về tác giả văn học - Nguyễn Đình Chiểu
- Thuyết minh về tác giả văn học - Nguyễn Trãi
Phác thảo thuyết minh về một tác giả văn học
Một ví dụ về phác thảo thuyết minh về tác giả Nguyễn Du
*Yêu cầu của đề bài
- Về nội dung: Đề bài yêu cầu thuyết minh về một nhà văn và một tác phẩm nổi tiếng của văn học trung đại Việt Nam – Nguyễn Du và “Truyện Kiều”. Trước hết, chúng ta cần trình bày những đặc điểm quan trọng về cuộc đời và sự nghiệp văn học của Nguyễn Du. Sau đó, chúng ta phải thuyết minh về kiệt tác “Truyện Kiều” trên các khía cạnh: nguồn gốc, thể loại, tóm tắt, ý nghĩa tư tưởng và nghệ thuật,…
*Về cách thức làm bài: Chúng ta nên áp dụng sự kết hợp giữa các phương pháp thuyết minh như: phương pháp định nghĩa, phương pháp phân loại, phương pháp so sánh,… Về cấu trúc, bài văn nên được tổ chức theo một trình tự logic: trình bày lần lượt về nhân thế và sự nghiệp của Nguyễn Du, nguồn gốc, thể loại, tóm tắt, ý nghĩa và nghệ thuật của “Truyện Kiều”. Chúng ta cũng nên kết hợp giữa thuyết minh và biểu cảm để bài văn trở nên sống động hơn.
1. Khởi đầu
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Du: một biểu tượng văn hóa của dân tộc, là một danh nhân văn hóa hàng đầu thế giới.
- Giới thiệu về 'Truyện Kiều': tác phẩm vĩ đại của Nguyễn Du, là một kiệt tác văn học của Việt Nam và đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ trên thế giới.
2. Nội dung chính
a) Giới thiệu về Nguyễn Du:
Cuộc đời của Nguyễn Du:
- Tên thật, biệt danh, ngày tháng năm sinh và mất: Tố Như được biết đến với biệt danh Thanh Hiên, sinh vào năm 1765 và qua đời vào năm 1820.
- Nơi xuất thân: cha của Nguyễn Du quê ở Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh, trong khi mẹ lại từ Bắc Ninh. Nguyễn Du sinh ra tại Thăng Long, nơi mà ông đã tiếp nhận nhiều yếu tố văn hóa đặc sắc.
- Gia đình: thuộc dòng dõi quý tộc, nhiều thế hệ đã phục vụ trong các vị trí quan trọng, và có truyền thống yêu thích văn chương và ca kĩ.
- Thời đại: Nguyễn Du ra đời và lớn lên trong một giai đoạn lịch sử đầy biến động của xã hội phong kiến Việt Nam.
- Suốt cuộc đời: Nguyễn Du trải qua nhiều biến cố đau thương, từ việc mất cha mẹ sớm và phải sống với anh trai, Nguyễn Khản. Gia đình tan vỡ, ông còn phải trải qua thời kỳ lưu vong ở quê vợ Thái Bình. Tuy nhiên, những khó khăn ấy đã làm cho ông trở nên kiên cường và hiểu biết sâu sắc về văn hóa dân gian.
- Những năm tháng làm quan dưới thời hai triều Lê và Nguyễn, Nguyễn Du đã được biết đến với tư cách một quan thanh liêm, được nhân dân tôn trọng và yêu quý.
Sự nghiệp văn học phong phú của Nguyễn Du với nhiều tác phẩm nổi tiếng:
- Thơ văn của Nguyễn Du thấu hiểu sâu sắc hiện thực, phản ánh chân thực cuộc đời gian khó của ông cũng như bóng tối và bất công trong xã hội tổng thể.
- Tác phẩm của Nguyễn Du toát lên tinh thần nhân đạo, theo đuổi chủ nghĩa nhân đạo một cách tâm huyết, luôn đề cao sự đồng cảm, ủng hộ, tôn vinh và bảo vệ quyền sống của con người, đặc biệt là những người phụ nữ tài năng nhưng gặp phải số phận khắc nghiệt.
+ Về mặt nghệ thuật:
- Về thể loại văn học: Nguyễn Du đã phát triển hai thể loại thơ truyền thống của dân tộc lên một tầm cao mới, với sự tinh tế và cổ điển đặc trưng.
- Trong việc viết tiểu thuyết, Nguyễn Du đã đưa thể loại truyện chữ Nôm lên một tầm cao mới, với việc thể hiện quan điểm trực tiếp từ tâm trí của nhân vật, cùng với việc mô tả tâm lý một cách tinh tế và sâu sắc.
- Về phong cách sáng tạo của Nguyễn Du trong ngôn ngữ: Ông đã có những đóng góp đáng kể, làm cho tiếng Việt trở nên trong trẻo, tinh tế và phong phú hơn bao giờ hết.
Nguyễn Du đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của văn học Việt Nam, góp phần thúc đẩy quá trình này tiến xa hơn.
b) Giới thiệu về 'Truyện Kiều'
- Tên gọi: Đoạn trường tân thanh (Tiếng kêu mới vang lên từ sâu trong lòng).
- Số câu thơ: 3254 câu thơ trong hình thức lục bát.
- Xuất xứ: 'Truyện Kiều' được viết dựa trên câu chuyện gốc của tiểu thuyết Trung Quốc là 'Kim Vân Kiều truyện' của tác giả Thanh Tâm Tài Nhân. Nguyễn Du đã mang lại sự sáng tạo mới cho 'Truyện Kiều', cả về nội dung lẫn nghệ thuật, thông qua việc tái hiện lại cốt truyện của Thanh Tâm Tài Nhân.
- Thể loại: truyện Nôm với sự tham khảo kỹ lưỡng vào văn học cổ truyền.
- Tóm tắt nhanh về tác phẩm.
- Ý nghĩa triết học:
- Thể hiện ước muốn về tình yêu tự do và lý tưởng công bằng.
- Đó là lời kêu gọi cảm thông sâu sắc đến đau lòng cho số phận của con người, đặc biệt là phụ nữ tài năng trong xã hội phong kiến.
- Truyện là một bản tố cáo mạnh mẽ về sự tham nhũng và ác độc của các thế lực tối ác trong xã hội xưa. Nguyễn Du mạnh mẽ chỉ trích sự thống trị của tiền bạc.
- Đây là bức tranh tinh thần của Nguyễn Du, với 'trái tim hiểu biết rộng lớn nhưng lòng dạ sáng sủa', một trái tim chứa đựng lòng yêu thương con người.
- Ý nghĩa về mặt nghệ thuật:
- Nghệ thuật tạo hình nhân vật độc đáo.
- Nghệ thuật sáng tạo mới trong việc kể chuyện cá nhân.
- Phong cách văn học.
- Ngôn ngữ trong trẻo, tinh tế, giàu cảm xúc, đầy ý nghĩa ẩn dụ và cổ điển,...
- Giọng điệu đầy cảm xúc phù hợp với triết lý nhân đạo của Nguyễn Du.
3. Tổng kết
- Tôn vinh tâm hồn nhân đạo và tài năng của Nguyễn Du, cũng như sức sống vĩnh cửu của Truyện Kiều.
Giới thiệu về tác giả Nam Cao
Nam Cao, với một sự nghiệp văn chương chỉ kéo dài chưa đầy 10 năm, nhưng lại nắm bắt được cả hai giai đoạn quan trọng của lịch sử Việt Nam trước và sau năm 1945. Tác phẩm của ông đã trở thành di sản vô giá trong lịch sử văn học hiện đại của đất nước.
Tên thật của Nam Cao là Trần Hữu Tri, bút danh được lấy từ tên huyện và tên tổng của quê hương ông, làng Đại Hoàng, tổng Cao Đà, huyện Nam Sách, phủ Lí Nhân (nay thuộc xã Hòa Hậu, huyện Lí Nhân, tỉnh Hà Nam).
Nam Cao từng nói về bản thân mình rằng 'có vẻ ngoài không thể đoán trước được', điều đó là vì vẻ ngoài lạnh lùng, ít nói nhưng bên trong tâm hồn lại phong phú, luôn đầy nhiệt huyết.
So với các nhà văn cùng thời, quan điểm nghệ thuật của Nam Cao có vẻ tiến bộ hơn, tự giác hơn và nhất quán hơn. Ông tin rằng nghệ thuật phải tập trung vào con người và những giá trị tốt đẹp của họ.
Với chủ nghĩa hiện thực mà Nam Cao theo đuổi, ông luôn đặt lợi ích của dân tộc lên trên hết. Tham gia kháng chiến, ông không chỉ tận tụy phục vụ mà còn ấp ủ những ước mơ sáng tác.
Tác giả Nam Cao không chỉ là một nhà văn hiện thực mà còn là một nhà nhân đạo. Tác phẩm của ông ghi dấu trong lòng người đọc với những nhân vật sâu sắc, đầy ý nghĩa về cuộc sống và nghệ thuật.
Viết về một nhà văn
Chingiz Ajmatov, một nhà văn xuất sắc của nền văn học thế giới, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả với những tác phẩm đầy ý nghĩa về cuộc sống và tinh thần nhân đạo.
Tác phẩm của Chingiz Ajmatov đã được dịch ra hơn 170 thứ tiếng trên toàn thế giới và nhận được sự đánh giá cao từ giới phê bình văn học.
Bức điện nói rằng Trin-ghít Ai-ma-tốp sẽ mãi sống trong ký ức của chúng ta, là biểu tượng của một nhà văn, nhà tư tưởng, nhà trí thức và nhà nhân đạo vĩ đại. Chính phủ Kiếc-gư-stan quyết định lập năm 2009 là Năm Ai-ma-tốp ở Kiếc-gư-stan và sẽ tổ chức Lễ tang cấp nhà nước để tưởng nhớ danh nhân văn hóa Trin-ghít Ai-ma-tốp vào ngày thứ bảy 14-6-2008 tại khu tưởng niệm A-ta Bây-ít ở thủ đô Bít-skết.
Người thầy đầu tiên là một tác phẩm văn học nổi tiếng của nhà văn Ai-ma-tốp từ Cư-rơ-gư-stan.
Tác phẩm bắt đầu với hình ảnh hai cây phong cao lớn mọc sát nhau trên một ngọn đồi lộng gió, tượng trưng cho sự gắn kết và bí ẩn. Khi làng Cu-cu-rêu đón tiếp bà An-tư-nai, một hoạ sĩ nổi tiếng và là người dân của làng, bí mật về hai cây phong mới được tiết lộ.
Antưnai, khi mới 15 tuổi, đã trải qua một tuổi thơ đầy khổ cực dưới tay người thím độc ác. Sự xuất hiện của thầy giáo Đuy-sen, một người thanh niên cộng sản, đã đánh dấu bước ngoặt trong cuộc đời cô bé và mở ra cánh cửa hạnh phúc và tri thức.
Thầy Đuy-sen và Antưnai, cùng với các học trò, đã vượt qua bao gian khổ và thử thách. Mặc cho thời tiết khắc nghiệt, họ vẫn không ngừng cố gắng. Tuy nhiên, khi bà thím Antưnai quyết định gả cô cho một quý tộc để lấy tiền, thầy Đuy-sen đã ra sức bảo vệ cô bé. Hai người đã cùng nhau trồng hai cây phong nhỏ trên ngọn đồi, biểu tượng cho niềm hy vọng và thành công trong tương lai.
Dù thầy Đuy-sen cố gắng bảo vệ, nhưng An-tư-nai vẫn phải trải qua nỗi đau khi bị bắt làm vợ lẽ bởi bọn quý tộc. Thậm chí, thầy Đuy-sen còn bị chúng đánh đập đến gãy tay và máu chảy đầm đìa.
Sau ba ngày sống trong cảnh địa ngục, An-tư-nai cuối cùng được thầy Đuy-sen và công an giải cứu, đưa về tỉnh học. Trong thời gian này, cô nhận ra tình cảm đặc biệt của mình dành cho thầy Đuy-sen. Mặc dù viết thư cho thầy, nhưng Đuy-sen từ chối trả lời để không ảnh hưởng đến việc học của An-tư-nai. Dù đã nhiều lần nhìn thấy người khác giống Đuy-sen, nhưng dường như điều đó không có ý nghĩa, bởi Đuy-sen đã tham gia bộ đội và bị báo mất tích...
Giới thiệu về tác giả Nguyễn Dữ
Tác giả Nguyễn Dữ, sinh và mất vào khoảng thế kỉ XVI, xuất thân từ huyện Trường Tân, nay là huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. Ông là một nhà văn và tri thức nổi tiếng thời kỳ suy thoái triều đình nhà Lê, được cho là học trò của Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm. Tác phẩm của ông, như Truyền kì mạn lục, là biểu hiện của quan niệm và tâm hồn của ông đối diện với cuộc sống.
'Chuyện người con gái Nam Xương' được lấy từ tập truyện Truyền kì mạn lục của Nguyễn Dữ. Đây là một trong hai mươi truyện của tập sách này, mô tả cuộc đời đầy bi kịch của Vũ Nương, người con gái ở Nam Xương (nay là tỉnh Hà Nam).
Vũ Thị Thiết, một cô gái đến từ làng Nam Xương, được mô tả là thuỳ mị, nết na, và tư dung tốt đẹp. Trương Sinh, người đàn ông mến mộ cô vì phẩm hạnh, đã cầu hôn cô với một số vàng lớn. Nhưng không lâu sau, Trương Sinh phải nhập ngũ, để lại Vũ Thị Thiết đơn độc. Khi cô đang mang thai và xa chồng, cô sinh con trai và sau đó mẹ của Trương Sinh qua đời. Vũ Thị Thiết chăm sóc mẹ chồng yếu đuối, và sau này tự tử vì tuyệt vọng. Khi Trương Sinh trở về, một hiểu lầm vô tình khiến anh nghi ngờ vợ mình đã phản bội. Sau khi hiểu ra sự thật, Trương Sinh cảm thấy hối hận, nhưng đã quá muộn. Câu chuyện kết thúc với việc con trai của họ chỉ vào bức tranh của một người đàn ông và nói: 'Cha Đản lại đến', khiến Trương Sinh nhận ra sự vô tội của vợ mình.
Chuyện về người con gái Nam Xương đề cập đến số phận bi thảm của phụ nữ trong gia đình. Vũ Nương, một người phụ nữ kiên cường và hiếu thảo, đã chết oan trong một cuộc bi kịch gia đình. Câu chuyện là một lời kêu gọi chống lại chiến tranh phong kiến và phê phán lễ giáo khắt khe gây ra bi kịch cho những gia đình. Chuyện người con gái Nam Xương mang lại những bài học nhân bản sâu sắc.
Với cốt truyện rõ ràng, chi tiết sinh động và sự kết hợp tinh tế giữa hồi hộp và bi thảm, 'Chuyện người con gái Nam Xương' đã thể hiện sự đẹp đẽ của tâm hồn người phụ nữ Việt Nam và cảm thương cho số phận bi thảm của họ dưới chế độ phong kiến. Đây là một câu chuyện truyền cảm hứng và đầy ý nghĩa.
Qua 'Truyền kì mạn lục', độc giả sẽ mãi nhớ Vũ Nương và cảm thông với số phận của phụ nữ trong xã hội xưa.
Viết về tác giả mà em yêu thích
Năm nay, nhà văn Tô Hoài đã tròn 90 tuổi, vượt qua ngưỡng tuổi thọ mà ít ai có thể đạt được và sự nghiệp văn chương của ông đã kéo dài suốt 70 năm. Điều này thật hiếm có không chỉ ở Việt Nam mà trên khắp thế giới. Tên của Tô Hoài trở nên quen thuộc với nhiều thế hệ độc giả, trong đó có tôi.
Tên thật của Tô Hoài là Nguyễn Sen, sinh ngày 17 - 9 - 1920 ở làng Nghĩa Đô, quê huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Đông (nay là phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội). Quê hương của ông ở làng Cát Động, huyện Thanh Oai, Hà Đông (cũ). Tô Hoài được coi là một trong những nhà văn của Hà Nội, vì ông có mối liên kết sâu sắc với đất Thủ đô qua suốt cuộc đời. Hình ảnh quê hương đã ảnh hưởng sâu sắc đến tác phẩm của ông.
Do có tài năng văn chương từ nhỏ, Tô Hoài đã bắt đầu sáng tác từ khi còn trẻ. Dù trong hoàn cảnh gia đình khó khăn, ông vẫn tự học bằng cách trải qua nhiều trải nghiệm cuộc sống. Ông từng làm nhiều công việc khác nhau như thợ dệt lụa, gia sư tư, kế toán tiệm buôn...
Trong thời gian làm việc, Tô Hoài luôn dành thời gian để đọc sách báo và viết văn. Là một người yêu quê hương, ông đã chọn bút danh là Tô Hoài (tên sông Tô Lịch chảy qua quê nhà của ông).
Tô Hoài bắt đầu sự nghiệp văn chương từ năm 1939 và trở nên nổi tiếng sau khi viết thiên truyện Dế Mèn phiêu lưu kí. Ông tham gia tích cực vào phong trào Thanh niên phản đế và gia nhập Hội văn hoá cứu quốc vào năm 1943, hoạt động trong tuyên truyền của Việt Minh và viết báo bí mật. Khi cách mạng Tháng Tám 1945 bùng nổ, Tô Hoài cũng tham gia vào cuộc đấu tranh giành độc lập cho dân tộc.
Năm 1947, ông tham gia vào cuộc kháng chiến chống Pháp tại chiến khu Việt Bắc, chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực báo chí. Từ năm 1951, ông trở về làm việc tại Hội Văn nghệ Việt Nam và đảm nhận các chức vụ như Tổng thư kí, phó Tổng thư kí Hội, và Chủ tịch Hội Văn nghệ Hà Nội. Ông cũng là đại biểu Quốc hội trong nhiều khóa. Tập truyện Tây Bắc của ông phản ánh thực tế cuộc sống khó khăn, u tối và quá trình tham gia cách mạng của nhân dân vùng núi sau chuyến đi kéo dài tám tháng trên khắp các con đường chiến khu, sống chung và gắn bó với các dân tộc thiểu số. Trong tập truyện này, tác phẩm nổi tiếng nhất là Vợ chồng A Phủ, đã nhận được giải thưởng của Hội Văn nghệ Việt Nam 1945 - 1955.
Cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc bằng chiến thắng Điện Biên Phủ lịch sử, làm lay động thế giới. Miền Bắc được giải phóng hoàn toàn. Đảng lãnh đạo nhân dân khôi phục và xây dựng đất nước sau chiến tranh. Nhà văn Tô Hoài có điều kiện thuận lợi để tập trung vào sáng tác. Ông đi nhiều, viết nhiều và thành công trong nhiều thể loại: truyện ngắn, truyện dài, tiểu thuyết, hồi kí, kịch bản phim, phê bình tiểu luận văn học...
Các tác phẩm chính trước cách mạng của Tô Hoài bao gồm: Dế Mèn phiêu lưu kí, Quê người, Cỏ dại, Nhà nghèo. Sau cách mạng là: Núi cứu quốc, Truyện Tây Bắc, Miền Tây, Mười năm, Tự truyện, Chuyện cũ Hà Nội... Trong hơn mười năm gần đây, ông đã sáng tác một số tác phẩm được dư luận rất quan tâm như: Cát bụi chân ai, Chiều chiều, Chiếc áo tế... Tất cả những gì về lịch sử và hiện thực cuộc sống mà khối óc sáng suốt và trái tim nhạy cảm của nhà văn nhận được qua cuộc hành trình dằng dặc xuyên thế kỉ đã được tái hiện qua từng trang viết. Mỗi tác phẩm đều phản ánh những giai đoạn thăng trầm của dân tộc nói chung và của bản thân nhà văn nói riêng. Với những đóng góp to lớn cho nền văn học dân tộc, Tô Hoài đã được nhà nước trao tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh năm 1996.
Khi còn học lớp 3, tôi đã mê truyện Dế Mèn phiêu lưu kí, ngoài bìa vẽ chú Dế Mèn hăng hái trên con đường phiêu lưu mới mẻ và hấp dẫn. Tôi thích thú khi được đắm chìm vào thế giới của các sinh vật nhỏ bé trong tự nhiên. Biệt tài kể chuyện của Tô Hoài đã thể hiện rõ trong cuốn truyện thiếu nhi này và người đọc có thể tìm thấy bóng dáng của xã hội loài người qua tác phẩm. Lớn hơn một chút, tôi đọc Đảo hoang, Chuyện nỏ thần... Tôi cũng đã đọc 'ké' của mẹ tôi - một giáo viên Văn Trung học phổ thông - khá nhiều tác phẩm của Tô Hoài như: Truyện Tây Bắc, Tự truyện, Cát bụi chân ai, Chiều chiều... để rồi nhận ra rằng vốn sống của tác giả giống như một mỏ than tầng tầng lớp lớp, có trữ lượng vô cùng lớn, khai thác biết bao giờ cho cạn.
Tôi rất thích lối kể chuyện tự nhiên, dung dị, đặc biệt là nghệ thuật tả cảnh, tả người, tả tâm lý nhân vật... đã đạt đến trình độ bậc thầy của nhà văn Tô Hoài. Nhiều tác phẩm nổi tiếng của ông đã được dịch ra hàng chục ngôn ngữ trên thế giới.
Cuộc đời và sự nghiệp văn chương đồ sộ của Tô Hoài không có đối thủ. Với sự sống phong phú, kiến thức sâu rộng, tài năng thiên bẩm và cống hiến nghiêm túc, ông đã xây dựng một tên tuổi được đông đảo bạn đọc yêu mến và kính trọng. Mong rằng sẽ tiếp tục được đón nhận những tác phẩm mới của nhà văn Tô Hoài - người đã vượt qua ngưỡng tuổi 'thất thập cổ lai hi' mà vẫn giữ được sức sống và sức sáng tác, đáng khâm phục!
Thuyết minh về tác giả Nguyễn Tuân
Nguyễn Tuân (1910-1987) là nhà văn lãng mạn tài hoa nhất của văn học Việt Nam, một người tiên phong của nền văn học mới. Con người và sự nghiệp văn học của Nguyễn Tuân với phong cách tài hoa, uyên bác đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng độc giả.
Nguyễn Tuân quê ở Nhân Mục, thôn Thượng Đình, hiện là phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân – Hà Nội. Ông sinh ra trong một gia đình nhà nho khi Hán học đã dần mất đi. Cha của Nguyễn Tuân là cụ Nguyễn An Lan, một nhà nho có ảnh hưởng lớn đến tư tưởng và phong cách của Nguyễn Tuân.
Ông bị đuổi học khi đang học cuối bậc trung học vì tham gia cuộc biểu tình phản đối một số giáo viên người Pháp nói xấu về người Việt Nam. Năm 1930, sau khi 'xê dịch' trái phép sang Lào và Thái Lan, ông bị giam giữ. Sau khi ra tù, ông bắt đầu sự nghiệp viết văn và trở nên nổi tiếng từ năm 1938 với các tác phẩm như Một chuyến đi, Vang bóng một thời… Năm 1941, ông bị bắt giữ vì liên quan đến các hoạt động chính trị. Sau Cách mạng tháng Tám, Nguyễn Tuân trở thành một cây bút tiêu biểu hết lòng phục vụ nhân dân và kháng chiến. Ông giữ chức Tổng thư kí Hội Văn nghệ Việt Nam từ 1948-1958. Ông mất ngày 28/7/1987 tại Hà Nội. Với đóng góp to lớn và có giá trị cho văn học nước nhà, năm 1996, ông được phong tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học, nghệ thuật.
Nguyễn Tuân là một nhà văn sâu sắc, yêu nước và dân tộc. Ông trân trọng văn hóa dân tộc, văn chương truyền thống, âm nhạc và ẩm thực dân dã. Ông coi việc viết văn là cách để thể hiện bản thân và công việc của mình rất nghiêm túc. Phong cách nghệ thuật của ông phản ánh những đặc điểm này về con người và cuộc sống.
Nguyễn Tuân làm thử sức với nhiều thể loại văn học nhưng chỉ đạt thành công từ năm 1938 trở đi. Sự nghiệp của ông có hai giai đoạn rõ rệt trước và sau Cách mạng tháng Tám.
Trước Cách mạng, Nguyễn Tuân tập trung vào ba đề tài chính, trong đó ông thể hiện sự yêu nước của mình qua việc mô tả vẻ đẹp của quê hương.
Tác phẩm của Nguyễn Tuân tái hiện lại vẻ đẹp của một thời xưa với sự kính trọng và yêu mến đối với văn hóa truyền thống.
Nguyễn Tuân miêu tả cuộc sống bi quan của lớp thanh niên và khao khát một thế giới tinh khiết, thanh cao, qua nghệ thuật.
Sau Cách mạng, tình yêu và bất mãn trước chế độ thực dân đã thúc đẩy Nguyễn Tuân tham gia vào cuộc Cách mạng và kháng chiến. Sự sáng tạo của ông trong thời kỳ này tập trung vào việc tôn vinh hai cuộc chiến đấu chống Pháp và Mỹ, ca tụng đất nước và nhân dân anh hùng. Các tác phẩm như Đường vui (1949), Tình chiến dịch (1950), Hà Nội ta đánh Mỹ giỏi (1972), Sông Đà (1960) là minh chứng cho tài năng của ông.
Dù ở bất kỳ giai đoạn nào, Nguyễn Tuân đều có phong cách nghệ thuật đặc biệt, thể hiện qua sự tài năng và uyên bác của mình.
Trước Cách mạng, Nguyễn Tuân được biết đến như một nhà văn duy mĩ, tôn trọng và hướng đến cái đẹp của xã hội. Ông tìm kiếm cái đẹp của quá khứ và phê phán xã hội đương thời. Sau này, ông nhận ra rằng cái đẹp không chỉ tồn tại trong quá khứ mà còn hiện diện ở cuộc sống hàng ngày và trong cuộc chiến. Ông cũng nhìn nhận tài năng ở mọi người, không chỉ ở những người đặc biệt mà còn ở đại chúng.
Nguyễn Tuân có phong cách viết tự do, sáng tạo nhưng vẫn đầy đặn và cổ kính, hiện đại. Ông sử dụng kiến thức rộng lớn về nhiều lĩnh vực như hội họa, điện ảnh, âm nhạc để tạo ra những tác phẩm gợi cảm xúc và tưởng tượng cho người đọc.
Sau Cách mạng, Nguyễn Tuân vẫn giữ nguyên tài năng và uyên bác nhưng đã có những thay đổi rõ rệt trong suy nghĩ của mình. Ông không còn nhìn nhận thế giới theo cách trái ngược mà tìm thấy sự ấm áp và đẹp đẽ ở mọi nơi, trong thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày của con người.
Với sự độc đáo và đặc biệt như đã nêu, Nguyễn Tuân đã tiếp cận thể loại tuỳ bút như một phần không thể thiếu và góp phần làm cho tuỳ bút trở thành một ngành nghề vĩ đại. Vì vậy, ông được gọi là 'ông hoàng' của thể loại này. Công trình tuỳ bút của Nguyễn Tuân cũng phản ánh rõ sự phóng túng của ông. Các tác phẩm này đều chứa đựng thông tin dày đặc và mang tính chất thời sự cao, thậm chí nhiều yếu tố của truyện. Nhà văn đã
xây dựng một cốt truyện vững chắc, với các nhân vật được mô tả kỹ lưỡng, có tính cách riêng, và thấu hiểu sâu sắc về tâm trạng. Lời văn kết hợp sự triết học, cùng với sự trữ tình và thoải mái trong giao tiếp. Nhờ đó, ta có thể nhận ra tinh thần phóng túng, sự đột ngột trong sự tưởng tượng, sự mạnh mẽ của tác giả, không chỉ đơn thuần trong thời gian và không gian. Ngôn ngữ nghệ thuật của Nguyễn Tuân đa dạng, giàu cảm xúc, vừa thể hiện sự trẻ trung, hiện đại mà vẫn mang trong mình sự uyên bác của một tâm hồn; vừa thể hiện sự tinh tế, sự giàu cảm xúc thẩm mỹ, đầy chất thơ và khả năng tạo hình. Câu văn trôi chảy và uyển chuyển.
Nguyễn Tuân đã dành cả cuộc đời để tìm kiếm và khẳng định vẻ đẹp, một định nghĩa về người nghệ sĩ. Ông đã có những đóng góp lớn cho sự hiện đại hóa văn học tiếng Việt, đặc biệt là trong thể loại tuỳ bút. Ông xứng đáng được xem là một nghệ sĩ lớn, một nhà văn lớn của dân tộc.
Thuyết minh về tác giả văn học - Nguyễn Du
Thuyết minh về nhà văn Nguyễn Du - Mẫu 1
'Ai mà không có muộn phiền sau tuổi niên thiếu?
Thế gian có ai không nhớ về Tiểu Thanh?'
Đó là tâm trạng của một con người, muốn chứng minh lòng bao dung khi viết về Tiểu Thanh, người có tài năng nhưng gặp nhiều bất hạnh. Trong tâm trí của họ, cũng tồn tại một lo sợ vô hình, sợ bị quên lãng, bị bỏ rơi, bởi vì họ cũng là người tài năng nhưng cuộc sống không suôn sẻ. Người tài năng đó chính là Nguyễn Du, đại thi hào của văn học Việt Nam và thế giới.
Nguyễn Du (1765 - 1820) tên tự là Tố Như, hiệu là Thanh Hiên, biệt hiệu là Hồng Sơn lạp hộ hay Nam Hải điếu đồ, sinh ra ở làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh, một nơi giàu truyền thống văn hóa, cũng là quê hương của nhiều nhà văn, nhà thơ Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình quý tộc và có truyền thống văn học. Cha ông là Nguyễn Nghiễm, làm quan đến chức Tể Tướng. Mẹ ông là Trần Thị Tần, quê ở Bắc Ninh. Nguyễn Du bị ảnh hưởng bởi giọng điệu ngọt ngào của quê hương mẹ mà sau này ta còn thấy trong các tác phẩm của ông. Quê hương và gia đình là nơi nuôi dưỡng tâm hồn và tài năng của Nguyễn Du.
Nguyễn Du lớn lên trong thời kỳ đầy biến động của triều đại phong kiến. Giai cấp thống trị thối nát, quan tham hoành hành, tàn bạo. Nhân dân phải oằn mình trước những thuế vô lý, những đạo luật khắc nghiệt, những cuộc bắt cóc tòng quân làm tan nát gia đình. Nguyễn Du thương xót cho tất cả mọi người, dù là ai, xuất thân ra sao. Ông càng thương xót cho những người tài năng nhưng bạc mệnh - những người không hợp với chế độ mà họ phục tùng. Những biến động lịch sử đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến tư tưởng của Nguyễn Du.
Nguyễn Du là người thông minh, học giỏi. Sinh ra trong gia đình quý tộc, cả cha lẫn anh của ông đều là quan lớn. Sau khi mồ côi cả cha lẫn mẹ, ông trải qua nhiều khó khăn và gian khổ trong cuộc đời. Điều này khiến ông hiểu rõ hơn về cuộc sống và lễ nghi của tầng lớp quý tộc. Những gì ông thấy đã khiến ông cảm thấy căm phẫn. Cuộc đời của Nguyễn Du trải qua nhiều biến động, từ giàu có đến cùng cực. Những gì ông viết trong thời gian đó là biểu hiện của sự trăn trở và nỗi đau thương.
“Mười năm giữa quê hương người chìm nổi
Nương quê hương người, tóc đã chuyển màu sương”
Dù sống trong hoàn cảnh khó khăn ở miền Bắc, nhưng đó cũng là thời gian Nguyễn Du đi nhiều, tiếp xúc với nhiều tầng lớp dân cư. Ông thấu hiểu và chia sẻ với nỗi đau của mọi người, từ trí thức, người giàu đến những lao động bất hạnh. Ông nhìn nhận tất cả những đau khổ và nghèo khó, từ trẻ em đến phụ nữ, với trái tim nhân từ và đầy tình thương. Thời gian khó khăn đó không chỉ là thử thách, mà còn là bước đệm cho ông trở thành một con người rộng lượng, bao dung hơn.
Thuyết minh về nhà văn Nguyễn Du - Mẫu 2
Những nỗi buồn ngày xưa càng khiến ta nhớ nhung
Dù đã chia xa, nhưng ý vẫn còn vương vấn trong tim
Chuyện tình vẫn chưa kết thúc
Người kế tụng tôi khóc cùng Tố Như là ai?
(Tố Hữu – Dành tặng Nguyễn Du)
Đã gần ba thế kỷ trôi qua, nhưng những bài thơ đầy nước mắt và tình thương mà Nguyễn Du để lại vẫn giữ nguyên giá trị. Tác phẩm của ông thể hiện những nỗi lòng u uất, những tâm trạng đau đớn và lo lắng.
Nguyễn Du được coi là một thiên tài, một danh nhân văn hóa không chỉ của Việt Nam mà còn của toàn nhân loại. Khi nhắc đến ông, không thể không nghĩ đến một trái tim luôn chịu đựng nỗi đau của con người. Mọi nỗi đau và khổ đau của cuộc sống đều khiến trái tim ấy rỉ máu. Từ đó, Nguyễn Du viết ra những bài thơ đầy xót xa, đậm chất nhân văn. Ông đã trải qua nhiều gian khổ và biến cố trong cuộc đời.
Trải qua biển dâu đầy gian khổ
Những điều thấy đau lòng.
Nguyễn Du sinh năm 1765, mất năm 1820, tên thật là Tố Như, quê ở Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh. Ông sinh ra trong một gia đình quý tộc có truyền thống văn chương. Trong suốt cuộc đời, ông đã trải qua nhiều biến cố và gắn bó với lịch sử đất nước. Ông để lại một di sản văn chương to lớn, với Truyện Kiều là tác phẩm nổi bật nhất.
Cuộc đời của Nguyễn Du liên quan đến nhiều biến động lịch sử, từ khủng hoảng phong kiến đến các cuộc khởi nghĩa dân chủ. Ông đã trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, từ sự xa hoa đến thời gian lưu lạc. Điều này có thể là cơ sở cho tư tưởng nhân đạo trong tác phẩm văn học của ông?
Đọc và hiểu về tác phẩm của Nguyễn Du, ta thấy ông thương xót nhất cho con người trong cuộc đời gian khó đầy biến đổi. Đó là khi thân phận con người trở nên mong manh, bị đè bẹp, bị bóp méo. Cả xã hội phong kiến cùng với số phận không công bằng đã kết hợp để đối xử tàn nhẫn với con người. Trong cảnh khốn khó đó, những người tài giỏi gặp nhiều bi kịch nhất. Họ giống như những bông hoa nở giữa cơn bão, những người tài năng trở thành nạn nhân, vàng bạc cũng bị coi thường như đất đá.
Tư tưởng nhân đạo trong thơ Nguyễn Du được thể hiện qua sự phẫn nộ của ông trước sự áp đặt và phá hủy của những thế lực:
Trong lòng nuối tiếc cả vụ thiên tai
Chịu oan phong kiến với tư cách con người.
(Đọc Tiểu Thanh Kí)
Ông luôn tỏ ra đau xót trước số phận khó khăn của những người bị bóp méo, trước sự thất bại của điều tốt đẹp, tinh túy. Trong trái tim rộng lớn của ông, ta thấy sự đồng cảm nhất là với những người tài hoa mà số phận không mấy may mắn, đặc biệt là phụ nữ. Họ là những nạn nhân bi thương nhất trong cuộc sống đầy gian khổ và biến động này.
Đó là Đạm Tiên, một người được khen ngợi về nhan sắc, nhưng lại phải chịu số phận sống như một người vợ của người khác, và rồi 'nửa chừng cuộc đời cứ như đứt đoạn một cành hoa thiên hương' và cuối cùng chỉ còn 'lặng lẽ tan biến như những bông nấm bên lề đường'. Đó là Tiểu Thanh, sự kiêu sa với vẻ đẹp mà vẫn mang nỗi hận thù - tài năng văn chương nhưng lại chưa được trọn vẹn, vẫn còn ám ảnh. Và hơn cả, là Thúy Kiều, một người phụ nữ phải đổi tài sắc lấy chồng giàu sang, phải trải qua một cuộc đời chìm nổi 'với hai lần vào cung, hai lần ra y' chỉ mong thoát khỏi cuộc sống đầy nhục nhã nhưng lại vướng vào cảnh bế tắc hơn. Tất cả những số phận của những người phụ nữ tài sắc ấy được Nguyễn Du tổng kết trong hai câu thơ đầy máu và tóm tắt quy luật nghiệt ngã của cuộc sống:
Thương xót cho số phận phụ nữ
Điều gì khiến cuộc đời sinh ra?
(Văn chiêu hồn)
Khi viết về những con người đó, Nguyễn Du thể hiện lòng nhân ái của con người đối với con người, nhưng cũng là nỗi đau của một người tri kỷ, của kẻ cùng chung cảnh, cùng một thuyền, chung số phận. Nguyễn Du tìm thấy bản thân mình trong họ, và tìm thấy họ trong mình. Do đó, những lời thơ của ông chân thành đến tận cùng tâm hồn. Ông truyền hết những đau thương của trái tim vào những dòng văn để tạo ra những 'âm thanh thơ kỳ ảo làm rung động cả trời đất'.
Thuyết minh về nhà văn Nguyễn Du - Mẫu 3
Văn học Việt Nam được hình thành từ nhiều tài năng lớn. Trong số đó, Nguyễn Du luôn được coi là biểu tượng lỗi lạc nhất cho văn học dân tộc qua mọi thời kỳ.
Nguyễn Du, hay còn gọi là Tố Như, hiệu Thanh Hiên, xuất thân từ Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh, nhưng sinh ra tại Thăng Long vào ngày 25 tháng 11 năm Ất Dậu (tức ngày 3 tháng 11 năm 1765). Ông là con của gia đình quý tộc, cha là Nguyễn Nghiễm, từng là tể tướng triều Lê, mẹ là Trần Thị Tần, vợ thứ ba của cha, người gốc Bắc Ninh, rất giỏi hát xướng. Nguyễn Du được thừa hưởng những truyền thống tốt đẹp từ gia đình ngay từ khi còn nhỏ.
Cuộc đời của nhà thơ trải qua nhiều biến động. Sau thời thơ ấu yên bình, vào năm 10 tuổi, Nguyễn Du phải đối mặt với nỗi đau khi cha mẹ qua đời. Ông sống dựa vào gia đình người anh cùng cha khác mẹ là Nguyễn Khản. 19 tuổi, Nguyễn Du thi hương đậu tam trường, sau đó trở thành một quan võ ở Thái Nguyên. Năm 1789, nhà Lê sụp đổ, Nguyễn Du về quê vợ ở Thái Bình, sau đó là Nghi Xuân, Hà Tĩnh. Đây là khoảng thời gian 'mười năm gió bụi' đầy gian truân của nhà thơ.
Năm 1802, khi nhà Nguyễn lên nắm quyền, Nguyễn Du không thể tránh khỏi việc phải miễn cưỡng tham gia vào làm quan. Ông từng làm tri huyện, tri phủ Thường Tín, cai bạ Quảng Bình. Năm 1813, ông được thăng chức học sĩ điện Cần Chánh và được cử làm Chánh sứ đi Trung Quốc. Sau khi trở về nước, ông được bổ nhiệm làm Tham tri bộ Lễ. Năm 1820, Nguyễn Du được cử làm Chánh sứ đi Trung Quốc lần nữa, nhưng trước khi kịp ra đi, ông qua đời đột ngột vào ngày 10 tháng 8 năm Canh Thìn trong một đợt dịch lớn.
Trong cuộc đời đầy sóng gió của mình, Nguyễn Du đã để lại một di sản văn học vô giá: đồ sộ về số lượng, sâu sắc về nội dung và xuất sắc trong nghệ thuật biểu đạt. Nguyễn Du viết thơ bằng cả chữ Hán và chữ Nôm. Thơ chữ Hán của ông có ba tập: Thanh Hiên thi tập, viết khi ông sống ở Thái Bình và Nghi Xuân; Nam trung tạp ngâm, viết khi Nguyễn Du làm quan ở Quảng Bình; Bắc hành tạp lục là tập thơ chữ Hán xuất sắc nhất, tổng hợp những tác phẩm ra đời khi Nguyễn Du ở Trung Quốc.
Trong số những tập thơ này, có nhiều bài thơ đặc biệt nổi bật: Độc Tiểu Thanh kí, sở kiến hành, Long Thành cầm giả ca, Thái Bình mại ca giả. Về thơ chữ Nôm, Nguyễn Du để lại kiệt tác Truyện Kiều và một tác phẩm khác cũng rất nổi tiếng: 'Văn tế thập loại chúng sinh”.
Các tác phẩm của Nguyễn Du cho thấy khả năng bao quát hiện thực và cảm quan nhạy bén trước những vấn đề lớn của con người và thời đại. Nguyễn Du đã ghi lại hiện thực cuộc sống một cách trung thực và xúc động. Trên nền này, người đọc cảm nhận được ý thức phản kháng xã hội và ý thức khẳng định, vun đắp cho cuộc sống hạnh phúc của con người.
Tâm hồn của đại thi hào luôn chia sẻ cùng bao nỗi buồn vui của con người khắp nơi: từ người ca nữ đất Long Thành trước khi xế chiều về (Long Thành cầm giả ca); từ Kiều tài sắc mà bất hạnh (Truyện Kiều); cho đến người hát rong (Thái Bình mại ca giả), những người ăn xin (Sở kiến hành), cũng như những hồn ma đang vất vưởng khắp nơi (Văn chiêu hồn…). Tất cả đều hiện lên trong những tác phẩm trăn trở của Nguyễn Du. Nguyễn Du là một nhà văn hiện thực và nhân đạo vĩ đại của mọi thời đại, với cái nhìn sâu sắc vào sự đời và tấm lòng nghĩ suy về hàng ngàn thế hệ.
Hơn nữa, sáng tác của Nguyễn Du còn là minh chứng cho sự thành công của một nghệ thuật lối sống xuất sắc. Ngôn ngữ văn chương, đặc biệt là tiếng Việt, đạt đến đỉnh cao của sự nhuần nhuyễn, tinh tế, tự nhiên, biểu hiện sâu sắc đời sống và nội tâm con người. Đó còn là sự hài hoà giữa ngôn ngữ bác học và bình dân, tạo nên nhiều sắc thái biểu hiện phong phú.
Nguyễn Du cũng đã thành công trong việc xây dựng nhân vật. Ông đã tạo ra nhiều nhân vật bất hủ cho văn học dân tộc. Nhờ Nguyễn Du, thế giới nội tâm con người dường như được khám phá trọn vẹn, với bao biến thái tinh vi và phức tạp. Tác phẩm của ông đã đạt tới mẫu mực của nghệ thuật cổ điển.
Cuộc đời hơn năm mươi năm sống giữa thế gian của Nguyễn Du, dù trải qua nhiều bi kịch đắng cay, đôi khi lạc lối trong cuộc lốc xoáy của lịch sử, nhưng vẫn là một tâm hồn tài năng, một trái tim chứa đựng niềm yêu thương và nỗi đau vô tận cho mỗi số phận bất hạnh trên thế gian. Nguyễn Du vẫn tỏa sáng rực rỡ qua thời gian.
Thuyết minh về tác giả văn học - Nguyễn Đình Chiểu
Thuyết minh về nhà văn Nguyễn Đình Chiểu - Mẫu 1
Nguyễn Đình Chiểu, tự Mạnh Trạch, hiệu Trọng Phủ, Hối Trai, sinh ngày 1-7-1822 tại làng Tân Thới, huyện Bình Dương, tỉnh Gia Định, nay thuộc phòng Cầu Kho, quận 1, TP. Hồ Chí Minh. Cha là Nguyễn Đình Huy, người xã Bồ Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên - Huế, là thơ lại Văn hàn ty của Tổng trấn Lê Văn Duyệt. Mẹ là Trương Thị Thiệt, người Gia Định.
Trong tuổi trẻ, Nguyễn Đình Chiểu chứng kiến cảnh loạn lạc của xã hội thời đó, đặc biệt là cuộc khởi nghĩa của Lê Văn Khôi tại Gia Định. Cuộc nổi dậy này gây ra những biến động kinh hoàng, ảnh hưởng trực tiếp đến gia đình ông. Cha ông phải lẩn trốn ra Huế, ông được đưa vào Nam để học. Thời gian 8 năm ở Huế giúp ông hiểu rõ hơn về thực trạng phức tạp của triều đình, đồng thời tiếp nhận truyền thống văn hóa dân tộc.
Năm 1843, Nguyễn Đình Chiểu đỗ tú tài ở Trường thi Gia Định. 25 tuổi, ông sang Huế học, nhưng trước khi kịp thi, mẹ mất. Trong lúc trở về quê chôn tang mẹ, ông khóc quá nhiều, trở nên mù cả hai mắt vì đau buồn.
Sau khi làm tang mẹ, Nguyễn Đình Chiểu dạy học, chữa bệnh và viết thơ văn. Gắn bó với dân, ông hiểu hơn về người dân. Trong thời gian này, ông sáng tác truyện thơ đầu tiên Lục Vân Tiên, nói về đạo nghĩa, được rất nhiều người biết đến.
Khi Pháp chiếm Gia Định (1858), ông chạy về làng vợ ở Thanh Ba, Cần Giuộc, và viết áng văn Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, ca ngợi chiến công anh hùng của dân ấp. Ông cũng viết thơ điếu người anh hùng và phê phán sự thờ ơ trước cảnh nước mất nhà tan.
Nguyễn Đình Chiểu sáng tác nhiều thơ văn bi tráng nhất khi đất nước rơi vào cảnh chiến tranh. Tác phẩm nổi bật nhất là Văn tế nghĩa sĩ trận vong Lục tỉnh, thể hiện tâm huyết của ông đối với dân tộc. Ông thậm chí đứng ra làm lễ tế cho những người anh hùng tại chợ Ba Tri, và sau khi đọc xong bài điếu, ông ngất xỉu.
Tác phẩm Ngư tiều y thuật vấn đáp được viết vào giai đoạn cuối đời, thể hiện niềm tin không tuyệt vọng của Nguyễn Đình Chiểu trước cảnh đất nước tan rã.
Bến Tre không sinh ra người thơ, nhưng là nơi ông chọn để sống, hoạt động trong 26 năm cuối đời và cũng là nơi ông được chôn cất. Người ta kể rằng ngày tang ông, cả cánh đồng An Bình Đông trắng xóa khăn tang của bạn bè, học trò, người thân và những người dân mà ông đã chữa bệnh hoặc đã giúp đỡ.
Thuyết minh về nhà văn Nguyễn Đình Chiểu - Mẫu 2
Trong văn học Việt Nam, hiếm có nhà thơ nào như Nguyễn Đình Chiểu, vừa tài năng vừa đức độ. Ông là nhà thơ lớn của dân tộc với những tác phẩm văn chương bất hủ.
Nguyễn Đình Chiểu sinh năm 1822 trong một gia đình phong kiến ở Gia Định và qua đời năm 1888. Dù là nhà thơ lớn nhưng cuộc đời ông đầy gian truân, lận đận. Tuy gặp nhiều khó khăn, nhưng ông vẫn vượt qua bằng ý chí và nghị lực.
Cuộc đời của Nguyễn Đình Chiểu là một bài học về tinh thần yêu nước, sự bất khuất trước quân thù. Mặc không thể tham gia trực tiếp vào kháng chiến, nhưng ông vẫn đóng góp cho phong trào bằng cách viết thơ và tương tác với các chiến sĩ yêu nước.
Trước khi ra đi, ông đã để lại cho văn học Việt Nam những tác phẩm nổi tiếng như 'Dương Từ-Hà Mậu', 'Lục Vân Tiên', 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'... Đặc biệt, 'Lục Vân Tiên' là một tác phẩm xuất sắc đã để lại ấn tượng sâu sắc. Nhân vật Lục Vân Tiên không chỉ là hình ảnh của Nguyễn Đình Chiểu mà còn là biểu tượng cho cuộc đời đầy sóng gió của ông.
Nguyễn Đình Chiểu sẽ mãi là một nhà thơ vĩ đại của dân tộc, và những tác phẩm của ông sẽ luôn sống trong lòng người Việt. Tài năng của ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa và tinh thần của dân tộc.
Thuyết minh về nhà văn Nguyễn Đình Chiểu - Mẫu 3
Nguyễn Đình Chiểu, hay còn gọi là Mạnh Trạch, Trọng Phủ, Hối Trai, sinh năm 1822 và mất năm 1888. Từ nhỏ đã được giáo dục theo lời dạy của Nho giáo, ông đã làm nên tên tuổi của mình bằng sự cống hiến và tài năng văn chương.
Năm 1849, trước khi thi cử, ông nhận được tin mẹ mất. Quay về Nam, ông bị mù do nỗi đau mất mẹ và nỗi khổ của cuộc sống. Tuy nhiên, ông không bỏ cuộc mà tiếp tục dạy học, chữa bệnh và viết thơ để thể hiện lòng yêu nước và sự khinh bỉ đối với quân thù.
Trong cuộc đời, Nguyễn Đình Chiểu gặp phải nhiều khó khăn. Dù trẻ trung, ông ấp ủ lý tưởng cao cả về việc phục vụ đất nước, nhưng số phận không mỉm cười với ông. Mất mẹ, mù lòa, và những thất bại liên tiếp đã đè nặng lên đôi vai của ông. Tuy nhiên, bằng nghị lực phi thường và tình yêu cuộc sống, ông đã vượt qua mọi khó khăn.
Nguyễn Đình Chiểu và cuộc đời của ông luôn gắn bó với những người lao động bần cùng. Ông dạy dỗ, chữa bệnh và chia sẻ gánh nặng của dân. Tấm lòng nhân ái của ông đã được đền đáp bằng tình yêu và sự tôn trọng từ nhân dân. Tên tuổi và công lao của Nguyễn Đình Chiểu sẽ mãi sống trong lòng dân tộc.
Thơ văn của Nguyễn Đình Chiểu đã vẽ nên hình ảnh của người lao động chân chất và tận tâm. Những nhân vật trong tác phẩm của ông như Lục Vân Tiên, Kiều Nguyệt Nga, Hớn Minh... là biểu tượng của tình nghĩa và lòng trung hiếu. Tác phẩm Lục Vân Tiên đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người dân và trở thành nguồn cảm hứng lớn lao cho cộng đồng.
Thuyết minh về tác giả văn học - Nguyễn Trãi
Thuyết minh về nhà văn Nguyễn Trãi - Mẫu 1
Nguyễn Trãi trong văn chương Việt Nam thường được biết đến với vai trò là một nhà văn danh tiếng với nhiều tác phẩm thuộc các lĩnh vực khác nhau, mà ở mỗi lĩnh vực ông cũng để lại những dấu ấn đặc biệt với nhiều tác phẩm xuất sắc. Đồng thời trong lịch sử Việt Nam, Nguyễn Trãi cũng là một nhà quân sự và chính trị tài năng, với kiến thức uyên bác, tầm nhìn rộng lớn, lòng yêu nước sâu sắc, Nguyễn Trãi đã tham gia vào cuộc khởi nghĩa Lam Sơn của vua Lê Lợi, trở thành một trong những nhân vật quan trọng đầu tiên của triều đại Hậu Lê. Tuy nhiên, bản thân Nguyễn Trãi, mặc dù đã có nhiều cống hiến, đóng góp vào sự phát triển của đất nước trong nhiều năm, nhưng lại phải trải qua một số bi kịch, gây ra hậu quả đến cho gia đình, và cho đến ngày nay, câu chuyện về vụ án oan Lệ Chi viên vẫn còn nhiều bí ẩn và gây tranh cãi trong giới sử học.
Nguyễn Trãi (1380-1442), biệt hiệu Ức Trai, sinh ra ở làng Chi Ngại, huyện Phượng Sơn, đất Lạng Giang (nay là huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương), sau đó gia đình ông chuyển đến ở Định Khê, Thường Tín, Hà Nội. Ông có nguồn gốc từ một gia đình danh giá, cả hai bên họ nội ngoại đều có truyền thống học vấn, văn hóa, lòng yêu nước và nhiều thế hệ có quan trọng chức vụ, do đó Nguyễn Trãi từ nhỏ đã được giáo dục một cách cẩn thận, là nền tảng cho sự nghiệp sau này của ông. Cha của Nguyễn Trãi là Nguyễn Ứng Long (sau này là Nguyễn Phi Khanh), một nhà học uyên bác, từng đỗ Thái học sinh và làm quan dưới thời nhà Trần, mẹ ông là bà Trần Thị Thái, con gái thứ ba của quan Tư đồ Trần Nguyên Đán. Mặc dù cuộc đời Nguyễn Trãi có vẻ như được ưa chuộng, nhưng thực tế, ông đã phải đối mặt với nhiều khó khăn và tổn thương từ khi còn nhỏ. Khi ông mới 5 tuổi, mẹ ông qua đời vì bệnh tật, và cha ông, sau đó, cũng không tiếp tục con đường của mình mà tập trung nuôi dưỡng các con một cách lặng lẽ. Khi ông 10 tuổi, ông ngoại, Tư đồ Trần Nguyên Đán, người có ảnh hưởng lớn đến cuộc đời Nguyễn Trãi, cũng qua đời, để lại nhiều nỗi tiếc nuối cho ông. Năm 1400, sau khi đỗ Thái học sinh dưới triều Hồ, Nguyễn Trãi và cha ông quyết định phục vụ triều đại mới, nhưng rồi biến cố xảy ra. Năm 1407, nhà Minh tấn công bất chính, nhà Hồ sụp đổ, cha của Nguyễn Trãi bị bắt và đưa sang Trung Quốc. Nguyễn Trãi muốn đi theo để tận hiến, nhưng cha ông khuyên rằng ông nên ở lại để báo thù cho đất nước và cha mình. Nguyễn Trãi tuân theo lời khuyên và từ biệt cha tại ải Nam Quan, đây cũng là lần cuối cùng ông gặp cha mình. Ông được Trương Phụ, viên quan nhà Minh, mời ra làm quan, nhưng với tình yêu nước sâu sắc và lòng tự trọng dân tộc, Nguyễn Trãi từ chối đầu hàng giặc. Hành động này khiến Trương Phụ tức giận và muốn giết Nguyễn Trãi, nhưng Thượng thư Hoàng Phúc thiết tình với ông, nên ông được tha cho và giam giữ tại Đông Quan trong 10 năm. Trong thời gian đó, không ai biết Nguyễn Trãi đã làm gì, nhưng người ta truyền rằng ông luôn trấn an trong lòng mình một kế hoạch để đánh đuổi giặc Minh và cứu nước. Có lẽ từ lâu đã nghe đến danh tiếng của Lê Lợi, nên Nguyễn Trãi đã tìm cách trốn khỏi Đông Quan và gia nhập nghĩa quân Lam Sơn, trở thành một vị quân sư tài ba, có nhiều đóng góp quan trọng vào sự thành công của cuộc khởi nghĩa, cũng như vào việc xây dựng một triều đại mới - triều Hậu Lê. Sau khi đánh bại giặc Minh, vào cuối năm 1427 và đầu năm 1428, Nguyễn Trãi giúp Lê Lợi viết Bình Ngô Đại cáo, một tuyên ngôn độc lập quan trọng, tuyên bố chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn trước 15 vạn quân Minh, mở ra một kỷ nguyên mới độc lập và tự chủ cho đất nước. Tuy nhiên, sau khi triều đình Hậu Lê mới được lập, với nhiều mâu thuẫn nội bộ, nhiều bậc quân sự cao cấp bị nghi ngờ, bị cho là chuyên quyền, và bị thất sủng, trong đó có Nguyễn Trãi. Ông tỏ ra chán nản và không vui vẻ, nên vào năm 1438, ông quyết định ẩn cư tại Côn Sơn. Năm 1439, vua Lê Thái Tông mời ông trở lại phục vụ, và ông đã rất vui mừng và nhiệt tình tham gia vào các công việc của triều đình. Nhưng không may rằng, sự trở lại này của ông đã dẫn đến kết cục bi thảm cho gia đình ông. Trong một chuyến du lịch của Lê Thái Tông ở miền đông, Nguyễn Trãi đã mời vua vào ẩn cư tại Côn Sơn và có một phụ nữ tên là Nguyễn Thị Lộ để phục vụ vua. Tuy nhiên, vua Lê Thái Tông chết bất ngờ khi mới 21 tuổi, và Nguyễn Trãi cùng với Nguyễn Thị Lộ bị kết án tử hình vì tội giết vua, và gia đình ông cũng bị trừng phạt. Sự kiện này được gọi là thảm án Lệ Chi viên, kết thúc cuộc đời vĩ đại nhưng cũng đầy bi kịch của một nhà văn hóa lỗi lạc.
Nguyễn Trãi không chỉ nổi tiếng với sự nghiệp chính trị và quân sự mà còn là một nhà tài trí sáng dạ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các tác phẩm của ông không chỉ là ví dụ điển hình mà còn có ý nghĩa lớn trong việc nghiên cứu và tham khảo cho các thế hệ sau này. Trên phương diện lịch sử, ông để lại các tác phẩm như Vĩnh Lăng thần đạo, Lam Sơn thực lục, Chí Linh sơn phú và Băng Hồ di sự lục. Cuốn Dư địa chí của ông được coi là một trong những bộ sách về địa lý cổ nhất của Việt Nam, ghi chép lại những đặc điểm về sản vật và con người Việt thời trung đại.
Nguyễn Trãi được biết đến không chỉ là một nhà văn chính luận kiệt xuất mà còn là một nhà thơ trữ tình sâu sắc. Tác phẩm của ông không chỉ có giá trị trong lĩnh vực chính trị quân sự mà còn trong việc thể hiện tinh thần nhân nghĩa và lòng yêu nước. Những tác phẩm như Bình Ngô Đại cáo và Quân trung từ mệnh tập của Nguyễn Trãi đều được coi là mẫu văn chính luận mà người đời sau cần học hỏi.
Nguyễn Trãi là một nhà thơ tài ba, sáng tác nhiều tác phẩm có giá trị. Mặc dù một số tác phẩm của ông đã bị mất đi nhưng vẫn còn lại một phần nhỏ để thấy được tài năng của ông. Sáng tác của Nguyễn Trãi thường tập trung vào hình ảnh anh hùng và con người thường dân, thể hiện tình yêu nước và tình cảm đối với thiên nhiên và cuộc sống.
..................
Tải File tài liệu để xem thêm bài văn thuyết minh tác giả văn học