Cảm xúc mùa thu là một bài thơ sôi động, tràn ngập tình cảm của Đỗ Phủ. Thu hứng dạt dào bắt nguồn từ cảm xúc mãnh liệt của trái tim nhà thơ đã được thể hiện đầy đủ qua ngôn từ tinh tế. Dưới đây là hai tổ chức ý phân tích bài thơ Cảm xúc mùa thu hay nhất, mời các bạn tải về tại đây nhé. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo nhiều bài văn hay khác trong chuyên mục Văn 10.
Tổ chức ý Phân tích bài thơ cảm xúc mùa thu
1. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả, đề tài phổ biến của ông và tác động của ông đối với văn học dân tộc:
- Đỗ Phủ (712-770). Ông viết hàng nghìn bài thơ sâu sắc, phong phú, thường thể hiện sự ảnh hưởng của thời đại đối với cuộc sống của con người và bản thân ông.
- Giới thiệu bài thơ “Cảm xúc mùa thu”, trình bày nội dung chính của bài.
- “Cảm xúc mùa thu” là bức tranh mùa thu buồn tẻ, u sầu, thể hiện tâm trạng nặng nề của nhà thơ trong thời kỳ đất nước rối ren, hỗn loạn.
2. Phần thân bài
* Bài thơ chia thành hai phần:
- Bốn câu thơ đầu mô tả cảnh mùa thu buồn tẻ, u ám.
- “Phong” thường gợi nhớ mùa thu với những tán cây phong đỏ rực khiến cho cảnh sắc trở nên chia ly, buồn bã.
- Sương trắng phủ mờ, dày đặc làm cho cảnh sắc rừng phong trở nên ảm đạm, lạnh lẽo hơn.
- “Vu sơn, Vu giáp” đề cập đến những con đèo hiểm trở, những vách núi vĩ đại nằm trước mặt, khiến cho ánh sáng mặt trời khó đi qua.
- Thông qua hai câu đầu về cảnh núi rừng mùa thu, sự u sầu, đau buồn lan tỏa khắp không gian, tạo nên cảnh mùa thu đầy u ám trong thơ ca truyền thống.
- Hai dòng thơ kế tiếp
- Hình ảnh tương phản: sóng biển đứng cao ngút trời, còn mây trời tràn ngập dưới chân đất, từ thấp lên cao, từ cao xuống thấp.
- Cảnh mùa thu đang diễn ra mạnh mẽ tạo nên bức tranh thu vừa lãng mạn vừa quyền lực.
- Bốn dòng thơ tả cảnh chi tiết sát cạnh nhau tạo nên bức tranh mùa thu to lớn, vừa u tối u ám, vừa mãnh liệt, oai vệ.
- Bốn câu thơ sau nói lên niềm nhớ nhà và tình yêu quê hương.
- Cúc, biểu tượng của mùa thu, thể hiện niềm vui và sự tinh tế, nhưng nhìn thấy nó lại gợi lên nỗi buồn sâu sắc của nhà thơ, khiến ông nhớ về những mùa thu ở quê nhà.
- Chữ “lệ” trong bài thơ gây khó khăn trong việc phân biệt nước mắt của con người hay của hoa.
- “Cố chu” con thuyền cô đơn, khi nhìn thấy nó, nỗi lòng của tác giả trào dâng, nhớ về quê hương đầy nỗi nhớ mong.
- Hình ảnh con thuyền lênh đênh, lạc lõng, là biểu tượng của sự hoang vắng, một cách tác giả truyền tải ước nguyện về quê hương thông qua con thuyền trôi trên dòng sông.
- Khung cảnh mọi người giặt áo cũ, tiếng chày giặt vải nhộn nhịp trên sông để chuẩn bị cho mùa đông sắp tới.
- Sử dụng không gian rộng lớn, cao thấp, tạo ra những phép ẩn dụ đặc biệt và sự cân đối hoàn hảo. Bút pháp tả cảnh đầy tình cảm, ngôn ngữ lôi cuốn, sử dụng quá khứ để diễn đạt hiện tại.
3. Kết bài
Bài thơ “Cảm xúc mùa thu” là một tác phẩm rất ý nghĩa và đầy ý tưởng. Nó thể hiện nỗi nhớ nhà của tác giả khi phải xa quê trong thời kỳ loạn lạc. Bài thơ như một lời nhắc nhở chúng ta yêu quê hương và trân trọng nơi mình sinh ra.
Dàn ý phân tích bài thơ Cảm xúc mùa thu
I. Mở đầu:
- Giới thiệu về Đỗ Phủ và bài thơ ' Thu hứng ', có thể dẫn dắt từ đề tài mùa thu trong thơ ca nói chung, thơ Đường nói riêng
II. Thân bài:
1. Bốn câu thơ đầu tiên : Bức tranh mùa thu
a. Hai câu thơ đầu (1 và 2):
- Hình ảnh: 'ngọc lộ', 'phong thụ lâm' là những hình ảnh rất giản dị, quen thuộc nhưng vô cùng đẹp và giàu tính ước lệ của mùa thu Trung Quốc:
- “Ngọc lộ': Miêu tả hạt sương móc trắng xóa, dầy đặc làm tiêu điều, hoang vu cả một rừng phong. Bản dịch thơ dịch thanh thoát nhưng chưa truyền tải đầy đủ nội dung, ý nghĩa thần thái của nguyên tác.
- “Phong thụ lâm”: gợi ra hình ảnh của rừng cây cổ thụ rộng lớn thường được dùng để tả cảnh sắc mùa thu và nỗi sầu li biệt
- 'Núi Vu, kẽm Vu”: Là hai địa danh cụ thể ở Trung Quốc, vào mùa thu khí trời âm u, mù mịt, mở ra một không gian bao la nhưng lại hoang vắng đến lạnh lẽo. Bản dịch thơ là “ngàn non” đã đánh mất hai địa danh cụ thể lại không diễn tả được hết không khí của mùa thu.
- “Khí tiêu sâm”: Hơi thu hiu hắt, ảm đạm, tô đậm thêm cho nó u buồn nhuốm đượm trong cảnh thiên nhiên
- Không gian thiên nhiên vừa có chiều cao vừa có chiều rộng và chiều sâu. Từng hình ảnh hoà vào nhau, vẽ lên bức tranh thu với không gian lạnh lẽo xơ xác, tiêu điều, ảm đạm, tất cả mọi thứ như bị choán ngợp trong không gian bao la, hoang vắng
- Thấm nhuần trong cảnh thiên nhiên, ta như thấy cảm xúc buồn, cô đơn, lạnh lẽo của tác giả.
b. Hai câu tiếp theo (3 và 4):
- Quan sát từ lòng sông đến miền quan ải, không gian mở ra theo ba chiều xa, cao, và rộng
- Chiều xa: Ở giữa dòng sông thăm thẳm, 'sóng vọt lên tận trời', thể hiện sự bao la của thiên nhiên
- Chiều cao: Là miền quan ải với mây sa sầm giáp mặt đất.
- Chiều rộng: Mặt đất, bầu trời, dòng sông tạo nên không gian bao la.
- Thiên nhiên hiện lên qua ba chiều trở nên vô cùng rộng lớn, khiến con người cảm thấy nhỏ bé
- Sự đối lập giữa các hình ảnh kết hợp với phép thuật phóng đại: sóng – vọt lên trời (thấp – cao), mây – sa sầm xuống mặt đất (cao – thấp), nhấn mạnh sự rộng lớn của không gian
- Trong bức tranh kì vĩ, tráng lệ, con người tồn tại với cảm giác cô đơn giữa vô tận, đồng thời cảm thấy ngột ngạt, bí bách
- Bốn câu thơ vẽ nên bức tranh mùa thu xơ xác, tiêu điều, mênh mông, và rợn ngợp.
- Miêu tả cảnh thiên nhiên nhưng tác giả cũng có lẽ đang vẽ lại bức tranh của xã hội Trung Quốc hiện tại, rối ren và bất an.
- Nỗi buồn trong tự nhiên có thể cũng phản ánh sự bất an, lo lắng của tác giả trước thời cuộc.
2. Bốn câu thơ sau: Tình cảm trước mùa thu
a. Câu 5 và 6
- Hình ảnh nhân hóa, ẩn dụ: 'Khóm cúc nở hoa – tuôn dòng lệ':Đầu tiên, cánh hoa mở ra như giọt sương rơi, biểu tượng cho nỗi buồn và dòng lệ trong lòng tác giả
- 'Cô chu': con thuyền cô độc là biểu tượng của sự trôi nổi, lưu lạc, đặc biệt với những người xa quê hương
- “Nhất hệ”: Dây buộc thuyền cũng là dây buộc mối tình nhà của tác giả.
- Cảnh báo của những từ ngữ trực tiếp về nỗi nhớ: “Lưỡng khai” (Nỗi buồn lưu cữu từ quá khứ đến hiện tại), “Cố viên tâm” (Tấm lòng hướng về quê cũ gợi thân phận của người xa xứ, khiến lòng nhà thơ đau buồn vì nỗi nhớ quê)
- Sự đồng nhất giữa các sự vật, hiện tượng:
- Tình – cảnh: Nhìn cúc nở ra mà lòng buồn tuôn lệ
- Quá khứ - hiện tại: Cúc nở ra hai lần, năm ngoái – năm nay mà không thay đổi
- Sự vật – con người: Dây buộc thuyền cũng là dây buộc tâm hồn người
- Hai câu thơ đặc tả nỗi lòng đau buồn, dồn nén vì nỗi nhớ quê không giải tỏa của nhà thơ.
b. Câu 7 và 8
- Cảnh mọi người sôi động giặt áo rét, chuẩn bị cho mùa đông sắp tới, tạo ra không khí hối hả, thúc giục.
- Âm thanh: Tiếng chày đập vải là dấu hiệu của mùa đông sắp đến, thể hiện sự lo lắng, mong chờ ngày trở về quê của tác giả.
- Bốn câu thơ vẽ ra hình ảnh quen thuộc về cuộc sống ở quê hương, khắc sâu tâm trạng buồn, cô đơn, u sầu vì nhớ mong quê hương.
3. Nghệ thuật
- Tứ thơ buồn, u uất
- Giọng thơ buồn, chứa đựng tâm trạng sâu sắc, câu chữ tinh tế
- Thiếu điệu, ngôn ngữ giản dị, thể hiện tính ước lệ cao
- Kết hợp một cách khéo léo giữa các phong cách đối lập, tả cảnh ngụ tình, lấy điểm tả diễn
III. Kết bài
- Nhận xét tổng quan về tác phẩm và khẳng định lại giá trị của nó
Bài thơ không chỉ miêu tả một cảnh thu đẹp đẽ mà còn khơi dậy trong lòng ta những cảm xúc sâu sắc. Sự lo lắng về cuộc sống, nhớ nhà và cảm giác cô đơn đã được thể hiện một cách tài tình trong bài thơ này. Với ngòi bút tinh tế và tình cảm chân thành, Đỗ Phủ và bài thơ 'Thu hứng' sẽ luôn giữ vững vị thế quan trọng trong văn học Trung Quốc cũng như trên toàn thế giới.