Cảm nhận sự tuyệt vời của hình tượng người nông dân trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu với 13 bài văn mẫu độc đáo và 3 gợi ý cách viết. Qua việc hiểu về hình ảnh người nông dân nghĩa sĩ, học sinh có thể lựa chọn cách tiếp cận phù hợp và phát triển phong cách văn của mình.
Top 13 mẫu vẻ đẹp hình tượng người nông dân nghĩa sĩ, viết rất lôi cuốn và dễ hiểu, giúp học sinh tự học và nâng cao kiến thức về Ngữ văn.
Dàn ý về vẻ đẹp của hình tượng người nông dân nghĩa sĩ
I. Khai mạc
- Một số điểm nổi bật về Nguyễn Đình Chiểu và tác phẩm “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”: Nhà văn đặc biệt của miền Nam, tác phẩm này là biểu tượng của sự đau thương và vĩ đại trong lịch sử.
- Tổng quan về hình tượng người nông dân nghĩa sĩ trong tác phẩm: Bài văn tế đã khắc họa một bức tranh sống động về những người nông dân nghĩa sĩ ở Cần Giuộc, những người dũng cảm chiến đấu và hy sinh cho đất nước.
II. Phần chính
1. Nguồn gốc của người nông dân nghĩa sĩ
- Từ cuộc sống của người nông dân nghèo khó, từ những làng quê, từ những người rời quê để tìm kiếm cuộc sống mới: “cuộc sống vất vả, nghèo khó”; sống trong cô đơn, thiếu sự hỗ trợ, vẫn miệt mài làm việc mà vẫn sống trong đói nghèo suốt cả đời.
- Nghệ thuật đối lập: “chưa quen - chỉ biết, đã quen - chưa biết”.
=> Nguyễn Đình Chiểu nhấn mạnh sự chênh lệch giữa việc quen (nông nghiệp) và chưa quen (chiến tranh, quân sự) của người nông dân miền Nam để tạo ra một sự tương phản nổi bật trong phần tiếp theo.
=> Những người nông dân nghĩa sĩ ban đầu chỉ là những người nghèo khó và hiền lành, nhưng hoàn cảnh đã buộc họ phải đứng lên trở thành những chiến binh và cuối cùng là những anh hùng của nước nhà.
2. Tinh thần yêu nước cháy bỏng của người nông dân nghĩa sĩ
- Khi thực dân Pháp xâm lược, người nông dân có cảm xúc: Ban đầu là sợ hãi, sau đó là hy vọng vào sự thực dân, sau đó là sự căm ghét và tức giận, rồi họ đứng lên chống lại.
- Người nông dân nghèo khó, chưa từng dấn thân vào cuộc chiến, họ luôn sống trong sự lo sợ là điều bình thường
- Sự chờ đợi vào “quan”: như chờ mưa đến trong mùa hạn
- Thái độ đối với giặc: “ghét kẻ thù như nhà nông ghét cỏ”, “muốn đến ăn thịt gan”, “muốn đến cắn cổ” - Sự căm hận, thù ghét đến cùng được diễn đạt thông qua những hình ảnh mạnh mẽ và chân thực
- Tình yêu nước: Họ không tha thứ cho những kẻ địch gian trá, láu cá. => Họ đấu tranh không phải vì bắt buộc: “không chờ đợi ai yêu cầu…”
=> Sự thay đổi trong tâm trạng của người nông dân, sự biến đổi phi thường trong thái độ, lòng yêu nước và sự căm thù đối với kẻ thù, cộng với sự vô trách nhiệm của “quan” đã thúc đẩy họ tự nguyện đứng lên chiến đấu
3. Tinh thần chiến đấu và sự hy sinh cao cả của người nông dân nghĩa sĩ
- Tinh thần chiến đấu vĩ đại: Họ không phải là quân lính chuyên nghiệp, chỉ là những dân làng bình thường mà “yêu nước đã làm lính chiêu mộ”
- Trang phục của họ vô cùng giản dị: chỉ một chiếc áo vải, một chiếc mũ rơm, một chiếc dao phay, và một cành cỏ con cúi - những dấu vết của họ đã ghi dấu trong lịch sử, làm nổi bật thêm sự dũng cảm của những người nông dân nghĩa sĩ
- Họ đã ghi dấu những chiến công đáng tự hào: “đốt cháy nhà trường địa phương”, “cắt đầu của quan tham”.
- Hành động quyết liệt như “đạp phá”, “xâm nhập”, “dũng cảm vượt qua”, “tấn công bất ngờ”, “đối phó ngược lại”...: những động từ mạnh mẽ này thể hiện sự quyết đoán và sự nhanh nhạy trong mỗi bước hành động.
- Sử dụng các động từ như “tấn công bất ngờ”, “đối phó ngược lại”... => thể hiện rõ sự quyết liệt trong trận chiến.
=> Một tác phẩm nghệ thuật vẽ lên hình ảnh vững chắc về những người nông dân nghĩa sĩ chiến đấu chống lại kẻ thù, bảo vệ quê hương.
4. Sự Tôn Trọng Đối Với Người Nông Dân Nghĩa Sĩ Vì Sự Hi Sinh Dũng Cảm
- Sự hy sinh của họ được mô tả một cách trang trọng với lời tiếc thương chân thành: “xác phàm lặng thinh”, “lớp da ngựa bao phủ”: cách diễn đạt bi thương về sự hi sinh của những anh hùng.
- Chính họ, những người tự nguyện ra trận với những vũ khí thô sơ, cuối cùng cũng hi sinh trên chiến trường, để lại nỗi tiếc thương nhưng cũng niềm tự hào cho người ở lại.
=> Hình ảnh của những người nông dân nghĩa sĩ với sự dũng cảm và sự hy sinh đáng kính trọng đã trở thành một phần của lịch sử.
III. Kết Thúc
- Tóm tắt những yếu tố nghệ thuật quan trọng góp phần vào thành công của hình tượng.
- Lần đầu tiên trong văn học, tác giả đã xây dựng một bức tượng nghệ thuật về hình ảnh người nông dân đấu tranh chống lại thực dân Pháp, phản ánh đúng bản chất của họ.
................
Cảm nhận về hình tượng người nông dân nghĩa sĩ - Mẫu 1
Nguyễn Đình Chiểu (1822-1888), một nhà văn yêu nước, đã bày tỏ sâu sắc lòng căm thù với kẻ thù. Ông đã chứng kiến nhiều bi kịch và đau khổ trong cuộc đời. Khi Pháp xâm lược, ông đau lòng thấy nước nhà mình bị lạm dụng. Bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' của ông tôn vinh tinh thần dũng cảm của những người nông dân đã hy sinh vì đất nước. Đó không chỉ là tình cảm xót thương mà còn là lòng kính trọng sâu sắc dành cho họ.
Chớp mắt!
Súng địch vang đất; trái tim dân vang trời...
Khi Tổ quốc đang gặp nguy nan, khắp nơi trên lãnh thổ đều vang lên tiếng súng. Chính trong những thời điểm đau khổ và nguy nan đó, tình yêu của người dân dành cho Tổ quốc mới thật sự được thể hiện, và vẻ đẹp của tâm hồn trong họ mới thể hiện được trọn vẹn trước cõi trời và đất đai.
Trái tim, lòng yêu nước, sự hy sinh vì quê hương của những người nông dân giản dị lại càng được thể hiện rõ ràng và sâu sắc hơn khi tác giả liên tục sử dụng các phép so sánh đối lập trong các câu văn sau đó.
Nhớ lại quá khứ:
Đâm mình vào công việc; lo nghĩ về khó khăn,
Chưa từng quen với binh đao, thế mà lại đấu tranh;
Chỉ biết ruộng vườn, sinh sống trong làng xóm.
Cày cấy, gieo trồng, con người đã quen với những việc này từ lâu;
Thực hành quân sự, sử dụng súng, học huấn luyện, cờ đấu, họ chưa từng có kinh nghiệm
Trước kia, họ vẫn tồn tại, nhưng chỉ là 'cui cút làm ăn'. Họ vẫn tồn tại, nhưng chỉ trong im lặng. Trong cuộc sống, họ chỉ có lo lắng về 'miếng cơm manh áo' đơn giản hàng ngày; họ chỉ quen với công việc nông nghiệp: cày, bừa, cấy, hái, sống cùng con trâu, với ruộng đồng. Họ chưa biết đến 'cung ngựa', 'trường nhung', chưa quen với 'huấn luyện súng, tập cờ'. Những người nghĩa sĩ ở đây chỉ là những người nông dân áo vải, chưa từng tham gia chiến trận, chưa được rèn luyện, chỉ bởi tình yêu và lòng ghét tà mà họ đứng lên chống lại kẻ thù.
Khi 'tiếng súng vang rền hơn mười tháng', họ trông chờ lệnh triều đình như thời tiết mong mưa.
Cái bi kịch ở đây là: triều đình yếu đuối, không hiểu được lòng yêu nước của dân. Lòng căm thù giặc của người nông dân không thể kìm nén:
Mùi hương chiên nước đã bay một thời gian, căm ghét tất cả giống như nông dân ghét cỏ.
Mỗi khi thấy khói đen bay lên, muốn ra đấu tranh.
Hình ảnh của người nông dân, những người yêu nước nổi lên với sự can đảm và kiêu hùng. Tình yêu đất nước cháy bỏng từ trái tim của họ đã khiến cho họ trở nên tươi đẹp, lung linh.
Sức hút của những người nông dân nghĩa sĩ yêu nước phát ra từ lòng căm thù giặc sục sôi. Tâm trạng đó biến thành động lực cho họ vùng lên quyết liệt.
Không chờ đợi ai kêu gọi, ai ra lệnh, lúc này chúng ta tự tay làm chủ số phận:
Không có lựa chọn phản bội, lùi bước, chuyến này ta dốc sức như con hổ.
Trong các tác phẩm chống chiến tranh thời phong kiến phi nghĩa, khi nông dân phải trở thành lính biên thú xa xôi để bảo vệ biên cương của vua chúa, họ đi ra với tâm trạng 'bước chân vào thuyền, nước mắt rơi như mưa'. Nhưng ở đây, người nông dân theo Nguyễn Đình Chiểu lại khác hẳn. Họ tự giác, tự nguyện đứng lên chiến đấu bảo vệ đất nước, tổ quốc. Điều đó là nét đẹp bản chất nhất trong hành động của họ. Từ động lực tinh thần tự nguyện gánh vác trách nhiệm lịch sử, họ có được sức mạnh lớn. Họ đương đầu với kẻ thù mạnh mẽ, chỉ bằng 'một manh áo vải', 'một cánh tầm vông', và 'dao phay' cùng với 'hỏa mai đánh bằng rơm con cúi'. Thực tế phản ánh sự đau đớn đó trước mắt chúng ta thật đau lòng. Đó là bi kịch của những người nông dân nghĩa sĩ ở Cần Giuộc, cũng là bi kịch của dân tộc trong thời kỳ khốn khó ấy. Tấn bi kịch này đã đưa đến cái họa mất nước kéo dài suốt thế kỷ.
Nhưng cũng chính từ cái bi kịch này đã làm sáng tỏ vẻ đẹp hình tượng của những người nông dân nghĩa sĩ yêu nước. Bằng lòng ngoan cường, tình yêu nước mãnh liệt, họ đã làm nên những điều phi thường, tạo ra bản anh hùng ca chiến tranh của dân tộc.
Chỉ với những vũ khí thô sơ như:
Hỏa mai đánh bằng rơm con cúi, cũng làm cháy nhà dạy đạo đối phương,
Gươm nhỏ nhẹ như lưỡi dao phay, cũng làm rơi đầu quan tù nghi.
Kẻ tấn công từ phía sau, người chống đối từ phía trước, khiến kẻ ác thất kinh hồn…
Chỉ với những vũ khí thô sơ, nhưng tình yêu nước và ý chí dân tộc đã tạo ra những kỳ tích đáng kinh ngạc. Hình ảnh người nông dân nghĩa sĩ hiện ra với sức hút tuyệt vời của chủ nghĩa yêu nước, làm phai mờ đi thời kỳ đen tối của lịch sử mất nước ở cuối thế kỷ XIX.
Bức văn tác như một bức tượng đài được điêu khắc bằng lời nói, vẽ nên hình ảnh của những người nông dân nghĩa sĩ hào hùng và anh hùng, tượng trưng cho tinh thần yêu nước và căm ghét kẻ thù ngoại xâm của dân tộc. Bức tượng đài ấy là biểu tượng cho một bi kịch lớn của dân tộc - bi kịch mất nước, và dự báo cho một giai đoạn lịch sử đen tối của dân tộc Việt Nam - thời kỳ trăm năm Pháp thuộc. Tuy nhiên, trong cái bi kịch lớn đó, tinh thần bất khuất của nhân dân Nam Bộ và cả dân tộc Việt Nam vẫn chiếu sáng bởi tinh thần cao đẹp của những nghĩa sĩ Cần Giuộc - họ sẵn sàng hy sinh cho nghĩa vụ lớn lao, cho dân tộc.
Cảm nhận về hình tượng người nông dân nghĩa sĩ - Mẫu 2
Trong văn học Việt Nam, từ Nguyễn Đình Chiểu trở về trước, chưa có một hình ảnh nhân vật dân gian nào chân thực và cảm động như người nghĩa sĩ trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của ông. Trước đó, trong văn chương Việt Nam, chỉ thấy những ngư phủ, tiều phu lơ đãng, lúc xa lúc gần trong thơ Bà Huyện Thanh Quan, hoặc những đám đông vô tri vô giác, hàng ngày làm cục đất củ khoai, khi cần lại trở thành “kiêu binh” lỗ mãng trong Hoàng Lê nhất thống chí.
Người dân nông xuất hiện trong tác phẩm Nguyễn Đình Chiểu có sự khác biệt hoàn toàn. Họ là những người đời thường, là dân làng, dân ấp, ngoài cả manh áo vải. Bản tính của họ hiền lành, chất phác, suốt ngày làm việc cật lực, lo lắng về nghèo khó. Bên trong làng, họ chỉ quen với ruộng trâu, ở trong làng, thành thạo với nghề nông trang: cày, bừa, cấy, hái, tay nghề vốn quen thuộc. Như nhà thơ Thanh Thảo đã nói sau này, “họ lấm láp sình lầy ấy đã bước vào thơ Đồ Chiểu. Mặc dù nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu đã có trái tim sáng để nhận ra họ, nhưng trước hết, dù không có hiệu ứng văn võ, họ vẫn để lại dấu vết làm vinh danh cho thơ”. Đó là tấm lòng yêu nước, tôn trọng của người dân nông.
Khi nghe tin quân giặc đến, dù là dân thường nhưng người nông dân vẫn lo lắng. Trong xã hội trước đây, các vấn đề quốc gia chủ yếu do quan quyết định. Dân theo quan làm, dân nhìn quan theo. Vì vậy, họ mong chờ tin tức từ quan như mong mưa từ trời. Mắt vẫn đợi, nhưng lòng đã hiểu rõ:
Bóng bong bóng trắng che lấp, muốn đến ăn gan; hơi khói đen bay, muốn ra cắn cổ.
Lòng yêu nước không chỉ riêng của ai. Thậm chí, với người dân nông dân chân chất, khi mùi tinh khiết đã bay đi ba năm thì họ ghét nó như nhà nông ghét cỏ. Vì vậy, dù là dân làng, dân ấp, chỉ cầm một cái vòng gỗ, họ đã sẵn sàng hy sinh vì nghĩa lớn:
Hỏa mai đánh bằng rơm con cúi, cũng cháy đi nhà dạy đạo kia; gươm đeo dùng như lưỡi dao phay, cũng hạ gục quan nhà nọ.
Chi nhọc quan quản gióng trống kêu, trống vang, đạp rào vọt tới, coi kẻ thù như không; không sợ kẻ Tây bắn đạn nhỏ, đạn to, xông vào cửa, hy sinh như không.
Kẻ đâm ngang, người chém ngược, khiến cho tà ma hồn kinh hoàng; bọn hè trước, lũ ó sau, coi thường tàu sắt, tàu đồng, tiếng súng nổ.
Cuộc đối đầu giữa những người nông dân yêu nước và kẻ thù là cuộc đấu không đều. Họ thua cuộc ngay từ đầu khi tự giác đứng lên, không có tổ chức (ai đòi, ai bắt), không có quân trang, quân phương. Trong khi đó, quân giặc đã chuẩn bị kỹ lưỡng, có tổ chức, có quy mô. Họ thua cuộc khi chỉ có một manh áo vải ngoài cật, cầm ngọn tầm vông trong tay, trong khi kẻ thù lại có tàu sắt, tàu đồng, đạn nhỏ, đạn to. Tuy nhiên, lòng căm thù, lòng yêu nước đã khiến những người nông dân coi thường tàu sắt, tàu đồng, tiếng súng nổ, hy sinh như không có gì. Mọi người đều biết giá phải trả của hành động đó. Nhưng những người nông dân nghĩa sĩ càng hiểu rõ điều đó:
Một giấc mơ rằng lòng đạo, không quan trọng bề ngoại hình; trăm năm âm phủ là lòng trung thành, không cần chờ đợi gươm hùm trao mộ.
Những nghĩa sĩ nông dân trở thành “những anh hùng thất thế nhưng vẫn kiên cường’’ (Phạm Văn Đồng). Hình ảnh người nghĩa sĩ chân đất lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Việt Nam đã trở nên trang trọng và đầy ý nghĩa. Đó như một tượng đài vững chắc, tồn tại mãi với thời gian để truyền đạt thông điệp cho thế hệ sau rằng: Hy sinh cho đất nước, danh tiếng truyền ra khắp nơi, vinh quang đền ơn không bao giờ phai nhạt; hy sinh cho đạo, được tôn thờ trong đình miếu, tên tuổi luôn được tôn vinh qua hàng nghìn năm.
Tình thương, lòng kính trọng và sự ngưỡng mộ đã thúc đẩy Nguyễn Đình Chiếu ghi chép vào tác phẩm văn thơ của mình hình tượng người anh hùng nông dân Cần Giuộc với vẻ hùng vĩ. Hình ảnh này mang trong mình trọng trách của một thời đại đầy 'nước mắt anh hùng lau chẳng ráo' và tình yêu thương sâu sắc của nhà thơ mù Đồng Nai - Gia Định. Những người dũng sĩ 'sống để đánh giặc - thác cũng đánh giặc'. Và nhà thơ đã khắc họ thành tượng đài 'ngàn năm' trong lòng nhân loại qua từng câu văn, từng dòng thơ.
Cảm nhận về hình tượng người nông dân nghĩa sĩ - Mẫu 3
'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là tác phẩm đỉnh cao của nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu, là biểu hiện sâu sắc nhất của tư tưởng yêu nước, thương dân của ông. Với lòng thương cảm và sự tôn kính chân thành, nhà thơ đã xây dựng nên một tượng đài nghệ thuật bất diệt về người anh hùng nông dân trong cuộc chiến chống lại sự xâm lược của dân tộc ngoại bang. Có thể nói rằng bài thơ 'Văn tế' là bản hòa âm lẫn bi tráng về những người nông dân nghĩa sĩ sẵn sàng hy sinh cho sự tồn vong của đất nước.
Vẻ đẹp đầu tiên của họ là tinh thần tự nguyện chống giặc. Họ là những người lao động cả ngày chỉ để kiếm sống, mặc dù cuộc sống của họ luôn khó khăn và nghèo túng. Họ nhận thức rằng trong xã hội, họ chỉ là những con người bình thường, ngoài việc nộp thuế, họ không dám can thiệp vào công việc lớn của quốc gia. Nhưng khi giặc Lang Sa xâm lược và gieo rắc sự hỗn loạn, họ không thể làm ngơ. Tình yêu nước từ lâu trong huyết quản của họ khiến họ tự nguyện đứng lên chống giặc:
'Không cần ai giao, lúc này tôi sẵn lòng đấu tranh; không sợ chạy trốn, lần này tôi quyết tâm đối mặt như một con hổ.'
Họ đối diện với nhiệm vụ vô cùng khó khăn, khổ lớn: chiến đấu, hy sinh, tức là đối mặt với kẻ thù mạnh mẽ hơn họ nhiều lần.
Vẻ đẹp tinh thần của họ là sự dũng cảm, sẵn sàng hy sinh; lòng quyết tâm, tận tụy hiến dâng bản thân cho Tổ quốc. Tinh thần sẵn lòng đấu tranh, hy sinh ấy càng trở nên quý giá khi họ chỉ là những người dân làng, tự tổ chức thành đội ngũ để chiến đấu chứ không phải là binh lính của chính phủ. Từ ngôi nhà nhỏ của họ, họ lao vào trận đấu, không có sự luyện tập kỹ lưỡng. Tinh thần đó càng trở nên vĩ đại khi nhìn vào vũ khí trong tay họ. Có thể nói, trang bị tinh thần của họ chính là lòng yêu nước và trách nhiệm với đất nước, không phải là rơm con cúi, lưỡi dao phay, gậy tầm vông có thể đối phó với súng và tàu chiến. Sức mạnh, sự sắc bén của họ nằm trong trái tim, trong tinh thần dũng cảm của những người cầm gậy, cầm dao. Vẻ đẹp của họ là vẻ đẹp của sự hào hùng, nhưng bên cạnh sự hào hùng đó lại là nỗi đau, nỗi thương muốn rơi nước mắt!
Hãy xem họ khi họ vào trận. Mọi lời nói trở thành những giai điệu hùng ca, tràn đầy nghị lực, sức mạnh chiến đấu trong một trận đánh quyết liệt và dũng mãnh:
'Hoả mai đánh bằng rơm con cúi, cũng đốt cháy nhà thờ dạy đạo kia; gươm đeo dùng bằng lưỡi dao phay, cũng chém rơi đầu quan hai nọ.
Kẻ đâm ngang, người chém ngược, làm cho ma quỷ kinh hãi, bọn hè trước, lũ ó sau, coi thường tàu sắt tàu đồng và súng nổ.'
Thật tuyệt vời! Một cách diễn đạt rất tinh tế đã làm nên hình ảnh anh hùng lộng lẫy của người nông dân nghĩa sĩ, với sức lao động vất vả và hoàn cảnh nghèo khó, hiện lên mạnh mẽ giữa trận địa, làm chủ trận chiến và áp đảo mọi thứ. Với lưỡi dao phay, ngọn tầm vông, họ đâm ngang, chém ngược, vươn mình hiên ngang chiếm lĩnh không gian trận địa, khiến kẻ thù rùng mình. Tiếng hò, tiếng kêu của họ vang vọng hơn cả tiếng súng đại bác từ tàu chiến. Rơm con cúi, lưỡi dao phay đốt cháy nơi quân giặc, chém rơi đầu quan giặc. Đoạn văn tràn ngập những động từ, những cụm từ miêu tả hành động mạnh mẽ, hào hùng. Trước những người anh hùng đó, quân giặc với súng đạn hung dữ đều như co rúm lại, thấp bé, thảm hại. Hình bóng của người nông dân nghĩa sĩ Cần Giuộc nổi bật giữa bầu trời rực lửa, vững vàng như một tượng đài vĩ đại.
Cảm xúc chính của bài văn tế là cảm xúc bi tráng, ngôn từ sắc sảo, âm điệu sôi nổi, dồn dập. Nghệ thuật soạn đã phát huy hiệu quả tốt nhất của nó. Tất cả hòa quyện thành một giai điệu chiến trận hùng hồn, phấn khích như một bài ca anh hùng kỳ diệu. Ngòi bút tác giả hoàn toàn xứng đáng với hành động cao cả của người nông dân nghĩa sĩ, với những tư tưởng vĩ đại mà tác giả đã phát hiện trong hành động tự nguyện chiến đấu cứu nước của họ. Gần ba chục người nông dân nghĩa sĩ hy sinh trong trận chiến ác liệt và không đối thủ. Cái chết bi tráng của họ khiến cả thiên nhiên và con người đều cảm thương: “Dòng sông Cần Giuộc, cỏ cây mấy dặm gieo sầu đau; nhìn xuống chợ Trường Bình, già trẻ hàng lụy sự nhỏ nhoi”. Những người hy sinh cho đất nước, cho dân tộc, làm sao có thể không làm xúc động lòng người, lòng dân tộc?
Tượng đài nghệ thuật về người nông dân nghĩa sĩ mang tính chất bi tráng. Nó được xây dựng trong nước mắt, trong tiếng khóc thống thiết của nhà thơ và của nhân dân. Đây là một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo của nhà thơ yêu nước mù mắt Nguyễn Đình Chiểu. Bài văn tế như một tấm bia, một điểm mốc, một tượng đài vinh quang về người nông dân anh hùng Cần Giuộc, về những người lao động lấp lánh muôn thuở.
Cảm nhận về hình tượng người nông dân nghĩa sĩ - Mẫu 4
Nguyễn Đình Chiểu là một nhà thơ vĩ đại của dân tộc. Cuộc đời ông chứng kiến nhiều khó khăn và thách thức nhưng luôn dành trọn tình yêu và sự cống hiến cho Tổ quốc, cho nhân dân. Ông để lại nhiều tác phẩm nổi tiếng, giàu giá trị về đạo đức nhân văn như Lục Vân Tiên, Dương Hà - Từ Mậu. Ngoài ra, ông còn có nhiều tác phẩm động viên lòng yêu nước, khích lệ ý chí đánh đuổi kẻ thù ngoại xâm như Chạy Giặc, thơ điếu Trương Định. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc cũng là một tác phẩm thành công của ông, bài văn tế đã vẽ lên hình ảnh người nông dân đầy cao quý và gợi lên nhiều cảm xúc trong lòng mỗi thế hệ.
Nguyễn Đình Chiểu đã viết bài văn tế theo yêu cầu của Tuần phủ Gia Định, ông Đỗ Quang. Khi thực dân Pháp xâm lược Gia Định, tiến xuống Cần Giuộc, những người nông dân Cần Giuộc tự vũ trang tấn công đồn bốt của kẻ thù, khiến hàng chục người thương vong. Bài văn tế được viết nhằm thể hiện lòng xót thương, sự chia buồn trong lễ truy điệu những người nông dân anh hùng.
Những người nông dân nghĩa sĩ ở Cần Giuộc, mặc dù nghèo khó, nhưng suốt năm tháng vẫn cần cù lao động:
'Nhớ về thời xa xưa
Cơ cực làm ăn,
Toan lo nghèo khổ,
Chưa từng biết cung ngựa đến trường học
Chỉ biết ruộng trâu dựa theo làng quê'
Những ngày tháng gian khổ, chăm chỉ, những nông dân gắn bó với ruộng đồng quanh năm. Họ phải đối mặt với nhiều khó khăn, nhưng vẫn kiên trì làm việc với mảnh đất ruộng. Đó là những phẩm chất tốt đẹp của người nông dân chân lấm tay bùn. Một tinh thần thiết tha, lòng yêu thương và trân trọng dành cho họ khi Nguyễn Đình Chiểu viết về họ. Gắn bó với ruộng đồng, họ chỉ quen với việc cày cuốc, với những công việc đơn giản. Súng đạn, giáo mác là những thứ hoàn toàn mới mẻ đối với họ.
'Cày, gieo, bừa, trồng, tay từng làm quen với,
Tập sử dụng khiên, giáo, giáo, cờ, mắt chưa từng nhìn thấy.'
Dù đầy mồ hôi ướt đẫm trên áo, bán mặt cho đất, bán lưng cho trời, cuộc sống của người nông dân ở Cần Giuộc vẫn khó khăn, họ sống bình dị, chân chất, thậm chí có phần thiếu thốn 'Ngoài cật một manh áo vải'. Tấm áo mỏng manh trên cơ thể gầy guộc của họ gợi lên nhiều nỗi thương cảm, nỗi xót xa trong lòng người. Dù thiếu thốn về vật chất, dù cuộc sống có nghèo đói, họ lại rất giàu có về tinh thần. Đó là tình yêu đất nước, yêu quê hương, Tổ quốc. Tinh thần ấy được biểu hiện rất đa dạng trên nhiều mặt: lòng căm thù sâu sắc.
'Đêm thấy bong bóng trắng phủ kín, lòng muốn nhai gan;
Ngày thấy khói đen bốc lên, muốn cắn cổ ra ngoài.
Một thư xa cực lớn, liệu có ai dám giết rắn đuổi hươu;
Hai vòng mặt trời và mặt trăng sáng lòa, đâu có bầy treo dê bán chó.'
Niềm tự hào về những truyền thống tốt đẹp của dân tộc trong một tinh thần đoàn kết chặt chẽ. Mặc dù không có nhiều cơ hội tiếp xúc, nhưng trong lòng những người dân, họ vẫn hiểu rõ tội ác của kẻ thù. Giữa ta và giặc, có hai chiến tuyến khác biệt, không thể đứng chung dưới bầu trời công bằng. Đó là tinh thần đấu tranh, một lòng tự nguyện đứng lên chống giặc.
'Không chần chừ không do dự, đến lúc này lại đòi ra sức đánh giặc.'
Một tinh thần dũng cảm, kiên định, mạnh mẽ, quyết đoán, không hề do dự, lo sợ. Coi cái chết nhẹ nhàng, không màng tính toán. Tác giả đã vẽ nên một bức tranh đầy oai hùng về những người nông dân dũng cảm chiến đấu mạnh mẽ và oai nghiêm.
'Ôi, ôi thôi, ôi thôi!'. Nỗi đau buồn và sự thương tiếc lan tỏa qua từng dòng chữ. Bao nhiêu nỗi đau, bao nhiêu khó khăn mà những người nghĩa sĩ phải chịu đựng.
'Đau đớn lắm, mẹ già ngồi khóc con, ngọn đèn khuya lung linh trong lều,
Người thay, vợ yếu chạy tìm chồng, con bóng xế dạo chơi trước ngõ.'
Đó là nỗi đau không thể diễn tả, không thể nào hiểu được. Nhưng vượt qua tất cả, họ vẫn là những anh hùng bằng tinh thần thép của mình, những người nghĩa sĩ nông dân.
Bài văn tế về những người nông dân nghĩa sĩ ở Cần Giuộc không chỉ là tiếng khóc thương cho những con người với phẩm chất cao đẹp, mà còn là lời than khóc cho quê hương đất nước đang chịu đựng những thiệt thòi lớn lao. Đồng thời, nó cũng là bức tượng đài vững chắc về những anh hùng thầm lặng, không tên tuổi, nhưng mãi mãi được ghi nhớ.
Cảm nhận về hình tượng người nông dân nghĩa sĩ - Mẫu 5
Nguyễn Đình Chiểu được xem là một nhà văn tài ba khi ông đã thể hiện hình ảnh của người nông dân trong văn học thông qua bài 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc'. Trong bài văn này, hình ảnh của người nông dân được mô tả rõ ràng, với họ là những người nông dân nghèo khó, sống quanh năm lao động chăm chỉ trên ruộng đồng. Họ có tình yêu-hận rõ ràng, không đội trời chung với giặc Pháp. Họ đã chiến đấu và hy sinh mà không một lời than van, thể hiện sự mạnh mẽ trong văn của Nguyễn Đình Chiểu.
'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' ra đời vào năm 1858, khi Pháp xâm lược Việt Nam. Sau khi chiếm Gia Định, quân Pháp mở rộng tấn công vào các vùng lân cận như Tân An, Cần Giuộc, Gò Công... Người dân ở Cần Giuộc đã dũng cảm chiến đấu với quân Pháp, gây ra nhiều thiệt hại cho địch và hy sinh cho quê hương. Nguyễn Đình Chiểu viết 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' theo yêu cầu của tuần phủ Gia Định, để truy điệu những người nghĩa sĩ đã hy sinh trong trận đánh này.
'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là một tác phẩm nghệ thuật hiếm có, mang đậm tinh thần bi tráng. Nó vừa hùng tráng, vừa đầy thống thiết và bi ai. Tinh thần anh hùng và sự hy sinh của những người nông dân được thể hiện mạnh mẽ trong tác phẩm này, tạo nên một bức tranh đầy sóng gió của dân tộc.
Bài văn tế mở đầu bằng hai từ 'Hỡi ôi!' thể hiện sự thống thiết và đau buồn của nhà thơ đối với những nghĩa sĩ và quê hương đang gặp nguy nan:
'Súng giặc, đất rền; lòng dân trời tỏ' có ý nghĩa là Tổ quốc gặp nguy, súng giặc vang lên như âm mưu và lòng dân bộc lộ sự tự tin và sẵn sàng chiến đấu.'
Trong thời kỳ đất nước tan hoang, chỉ có nhân dân mới nắm giữ trách nhiệm lịch sử, chiến đấu để bảo vệ quê hương. Người nông dân, mặc dù sống trong hoàn cảnh khó khăn, lại dũng cảm đứng lên chống lại giặc ngoại xâm. Tình yêu quê hương và lòng căm hận giặc của họ đã thể hiện rõ qua sự hy sinh và chiến đấu kiên quyết. Hình ảnh chân dung của bài Văn tế là những người chiến sĩ nghĩa quân Cần Giuộc.
Họ bắt nguồn từ cuộc sống nghèo khó của người nông dân, sống một cuộc đời với cảm giác cô đơn và bất lực. Sự đơn giản và hiền lành, lòng kiên nhẫn và chịu đựng trong lao động hàng ngày, chẳng quan tâm đến xa hoa hay cung điện, chỉ quen với cuộc sống trên ruộng. Họ là bạn thân của con trâu, người bạn đồng hành trung thành trong cuộc sống nông thôn, không quen biết với thế giới xa xôi của cung ngựa và trường nhung:
'Nhớ linh xưa:
Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó'
Cui cút làm ăn: nghĩa là làm việc một cách im lặng, thầm lặng với số phận của mình. Dù gặp khó khăn và vất vả, họ vẫn kiên nhẫn, im lặng chịu đựng mọi khó khăn một mình mà không than vãn. 'Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó' minh chứng cho cuộc đời đầy gian nan của người nông dân Việt, từ việc bắt đầu im lặng làm ăn cho đến cuối cùng vẫn là nghèo khó. Họ là những người nông dân mà suốt cả đời chỉ biết làm việc, không hề quen với thế giới của cung ngựa và ngựa.
“Dù chưa từng quen với việc cưỡi ngựa, chỉ biết làm ruộng trâu, sống trong làng quê.”
Họ là những người sống gần gũi quanh ta, suốt năm ngày chân lấm tay bùn với nghề nông, chưa bao giờ nghĩ đến việc sử dụng vũ khí để chiến đấu:
“Làm việc cuốc, cày, bừa, cấy, là công việc họ quen thuộc; nhưng sử dụng khiên, súng, mác, cờ là điều hoàn toàn mới mẻ và xa lạ với họ.”
Tuy nhiên, khi đất nước bị thực dân Pháp xâm lược, những người dân chân lấm tay bùn đã tự nguyện gia nhập quân tự vệ, chiến đấu để bảo vệ quê hương, nghề nghiệp làm ruộng mà họ yêu thương và coi trọng như một phần quan trọng trong cuộc sống, là nguồn sống của họ và là biểu tượng của lòng trung kiên và tình yêu nước.
“Khi thấy bóng đèn che phủ mờ, mong muốn đến ăn gan; khi thấy khói ống chảy ra đen xì, muốn ra cắn cổ.”
Đối với quân giặc Pháp và bọn tay sai bán nước, người nghĩa quân chỉ có một thái độ: “ăn gan” và “cắn cổ”, chỉ có một mục tiêu: “làm cho bọn chúng phải nhận hậu quả, dốc sức trong trận chiến này như con hổ dũng mãnh.”
Trong tác phẩm Văn Tế, Nguyễn Đình Chiểu đã tạo ra sự đối lập rõ rệt giữa các chiến sĩ yêu nước của quê hương và quân đội Pháp xâm lược. Quân Pháp được trang bị vũ khí hiện đại, có những phương tiện quân sự cao cấp như tàu thiết, tàu đồng, sử dụng đạn nhỏ và đạn to, cùng với những lính thuê có kỹ năng chiến đấu cao. Trái lại, trang bị của nghĩa quân lại rất đơn giản, chỉ là một chiếc áo vải và một số vũ khí thô sơ. Tuy nhiên, họ vẫn đạt được thành tựu lớn: “đốt cháy nhà thờ của kẻ giáo dục kia” và “chém đầu quan tham nhũng”.
Bài Văn Tế đã tái hiện lại những cuộc giao tranh dữ dội giữa các nghĩa quân và quân Pháp:
“Khi nhìn thấy quân Pháp đến gần, chiến sĩ ta không hề run sợ, chúng chỉ coi như chẳng có gì, không sợ đạn của bọn Tây, không sợ vũ khí tối tân của chúng, chúng dũng cảm lao vào chiến đấu một cách quả cảm.”
“Họ sử dụng các chiến thuật tấn công đa dạng, khiến cho quân Pháp và lính đánh thuê hoảng sợ, hỗn loạn, bất lực trước sức mạnh của quân nghĩa quân, dù bọn chúng có trang bị vũ khí hiện đại như thế nào cũng không thể kiểm soát được tình hình.”
Trong không khí chiến trận, tiếng trống đánh gợi lên sự hối hả, “có lũ hè trước, bọn ó sau” vang lên khắp nơi cùng với âm thanh của súng nổ. Các nghĩa sĩ của chúng ta coi cái chết như không, tấn công như cơn bão, tung hoành trong đồn giặc: “vượt qua rào chắn một cách nhanh nhẹn”, “xâm nhập qua cửa phòng bên trong”, “đấu tranh ác liệt từ mọi hướng”, “chúng tôi là lũ không ngừng tiến lên”. Ngôn từ của Nguyễn Đình Chiểu đã làm nổi bật tinh thần dũng cảm, kiên cường không khuất phục của các nghĩa sĩ nông dân Cần Giuộc. Ông cũng thể hiện sự khâm phục sâu sắc đối với họ.
Trong bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc”, cũng có tiếng khóc của mẹ già tại quê nhà mong chờ con trở về, vợ nhớ thương chồng, con mong ngóng cha trở về sau trận đánh đầy mạo hiểm, đau đớn. Nhiều nghĩa sĩ đã hy sinh trên chiến trường với tư cách của những người anh hùng:
“Nhiều năm trung thành với sứ mệnh, họ không biết xác mình sẽ được mai táng ở đâu.”
Đất nước, quê hương uất hận vô cùng. Một cảnh sắc rộng lớn buồn bã, đầy đau thương:
“Dòng sông Cần Giuộc, cỏ cây che phủ bao dặm đường, gửi đi cảm xúc buồn bã; nhìn chợ Trường Bình, già trẻ ở hai bên hàng phố nhỏ xíu.”
Tiếng khóc của người mẹ già, nỗi đau đớn của người vợ trẻ, nỗi nhớ thương của con cái được nhắc đến cảm động không ngờ:
“Nước mắt người mẹ già lạnh lẽo, ánh đèn khuya lẻ loi trong lều trại; lòng nao nức người vợ yếu đi tìm chồng, bóng tối dày đặc trước cửa.”
Các nghĩa sĩ đã sống và hy sinh một cách anh dũng, và hy sinh một cách vẻ vang. Họ là tấm gương cho chúng ta biết rằng mọi quốc gia đều nên độc lập, tự chủ. Không ai được phép xâm lược. Họ là một nguồn cảm hứng đáng tự hào:
“Ôi!
Một trận khói lửa tan trải; nghìn năm vinh quang”
Sự hy sinh của những người nghĩa sĩ Cần Giuộc là một bài học quý báu mà họ đã truyền lại. Họ thà chết vinh dù cho còn hơn sống nhục. Họ là tấm gương sáng mà dân tộc Việt Nam nên noi theo, là ngọn đèn soi sáng cho dân tộc Việt Nam.
“Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia…”
Công lao của những người nông dân nghĩa sĩ Cần Giuộc sẽ mãi mãi được ghi nhớ trong lòng mỗi người dân Việt Nam về tấm gương anh dũng, sẵn sàng hi sinh vì độc lập của Tổ quốc.
“Nước mắt anh hùng không bao giờ ngừng chảy, thương yêu cho dân lành; hương nghĩa sĩ vẫn lan tỏa thơm ngát, nhờ vào lời ca tụng của dân tộc.”
Tóm lại, bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' khẳng định lòng yêu thương dân thiết tha của Nguyễn Đình Chiểu. Đây là biểu tượng của niềm tự hào và lòng biết ơn sâu sắc của nhân dân Việt Nam dành cho những người nông dân nghĩa sĩ Cần Giuộc, những người đã dũng cảm chiến đấu chống lại kẻ xâm lược, bảo vệ sự độc lập vững chắc của quê hương, nơi mà họ sinh ra và lớn lên, nơi mà họ coi trọng nhất trong cuộc sống của mình. Họ là tấm gương về tinh thần anh dũng và lòng yêu nước sâu sắc, để cho những thế hệ sau này đọc và noi theo, từ đó xây dựng một đất nước ngày càng phồn thịnh hơn.
Vẻ đẹp của hình tượng người nông dân nghĩa sĩ - Mẫu 6
Trong văn học, chỉ khi đến thế kỉ XIX, khi Nguyễn Đình Chiểu - một nhà nho yêu nước, sử dụng con mắt đầy tình yêu và tôn kính để sáng tác 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', hình ảnh của người nông dân mới thực sự được thể hiện. Đó là một hình tượng đẹp, rất thực tế và đầy bi tráng, vừa hùng hậu vừa đau thương trong cuộc chiến đấu vì độc lập, tự do của đất nước.
Những người nông dân đó, họ không sinh ra để trở thành những anh hùng như Gióng Phù Đổng, Lê Lợi, Quang Trung... Họ chỉ là những con người quanh năm khoác trên mình màu áo nâu của đất, bình dị và lam lũ. Nhưng họ xuất hiện giữa khung cảnh bão táp của thời đại: “Hỡi ôi! Súng giặc đất rền, lòng dân trời tỏ”. Họ không quen với tiếng súng. Âm thanh ấy đã phá tan cuộc sống bình lặng của họ. Một cuộc sống từ sáng đến tối dâng mặt cho đất, dâng lưng cho trời, một cuộc sống chật vật với những lo toan nghèo khó. Cái nghèo đã làm họ thật nhỏ bé suốt ngày 'cui cút làm ăn'... Chỉ một câu văn, cụ Đồ Chiểu đã vẽ nên vòng đời khổ cực không lối thoát của người dân Việt, những người 'dân ấp dân lân' ở Nam Bộ, bắt đầu với việc “cui cút”, vật lộn làm ăn để cuối cùng vẫn kết thúc trong nghèo khó. Đằng sau lũy tre làng ấy, họ không hiểu được những “cung ngựa”, “trường nhung” vì đối với họ, chỉ có “con trâu là đầu cơ nghiệp”. Đến việc cuốc, việc cày, bừa đã quá quen thuộc thì giờ tập khiên, tập súng lại trở nên mới lạ.
Những tưởng họ sẽ mãi chịu đựng như thế. Nhưng không, khi quân xâm lược đã chiếm đất nước, chúng đang chà đạp lên từng mảnh ruộng, từng đám đất quê hương ruột thịt của họ. Giờ đây, trong những 'lo toan' không chỉ có đói nghèo mà còn là những thấp thỏm, lo âu:
“Tiếng phong hạc phập phồng hơn mười tháng, trông tin quan như trời hạn trông mưa…”
Thấy 'mùi tinh chiến vấy vá' không thể chịu đựng, không thể ngồi yên đợi. Triều đình đã 'bỏ rơi' họ, nhưng làm sao ngăn được tình yêu đất nước nồng nàn ở họ. Bọn xâm lăng đã cướp đi những gì máu thịt của họ, chúng phá vỡ giấc bình yên ở thôn quê, làm sao có thể không căm giận. Nỗi uất hận đến tột cùng ấy đã biến những con người nhỏ bé tầm thường thành những anh hùng trong truyền thuyết. Khi Tổ quốc than khóc, họ không ngần ngại chung vai góp sức. Lòng yêu nước đã biến thành lòng căm thù giặc đến sôi nổi:
'Thấy bóng bóng trắng che lấp, muốn đến nhai gan. Ngày thấy khói ống đen sì muốn ra cắn cổ. Một bảng thư dài loẻn, chẳng để ai đánh rắn đuổi hươu. Hai vầng trời mặt trăng sáng chói, đâu dung lũ treo dê bán chó.'
Tình yêu quê hương của họ, phát nguồn từ trái tim, đã khiến họ trở nên rực rỡ, lấp lánh... Dòng máu Lạc Hồng đang chảy trong họ cùng với niềm tự hào của lòng yêu nước, mạnh mẽ hơn cái chết. Khao khát đánh bại kẻ thù, khao khát chiến đấu, khao khát bảo vệ đất nước đã thúc đẩy họ, mặc kệ việc 'chờ rèn luyện', 'học võ nghệ', 'tổ chức quân đội', không quan tâm rằng họ chỉ mặc 'một tấm áo vải'. Các anh hùng của thế kỉ XIX đã đến, 'vượt qua rào cản', coi thường kẻ thù.
Hỡi ơi, 'một tấm áo vải', 'một cây gậy', chỉ có 'lưỡi dao sắc', 'bướm con cong', liệu có thể đương đầu với 'tàu chiến, tên lửa', 'đạn pháo lớn nhỏ'. Đó là bi kịch của người nghĩa sĩ Cần Giuộc hay của thời đại đen tối ấy. Họ là nông dân nhưng lại khiến cả trận địa ngạc nhiên. Có lẽ cũng chính vì điều đó mà bản hùng ca vang lên trong tiếng trái tim. Dù cuộc chiến có cướp đi cuộc sống của họ, nhưng tinh thần hy sinh vì nghĩa vụ đã bù đắp cho sự thiếu hụt về quân số, chênh lệch với kẻ thù.
“Cơn mệt mỏi áp đặt. Trống kêu rền.... súng đánh”
Hình ảnh của người nghĩa sĩ áo vải hiện ra giữa khói bom u ám ấy: Những âm thanh vang vọng (hè trước, ngó sau...) những hành động quyết liệt (đốt, chém...). Những anh hùng áo vải đã trở thành biểu tượng của một thời kỳ đáng nhớ. Trong tư thế quyết định ấy, chân dung của họ tỏa sáng giữa số phận của dân tộc. Họ biết rằng họ chỉ là một phần nhỏ trong hàng ngũ anh hùng của dân tộc, nhưng điều quan trọng nhất họ để lại là triết lý sống sâu sắc:
“Thà hy sinh để đánh bại kẻ thù, quay về theo tổ tiên cũng là vinh quang, còn hơn phải sống dưới bóng chữ Tây trong cảnh khổ cực.”
Tinh thần đó, ý chí ấy vẫn rực sáng trong lòng mỗi dân Cần Giuộc. Sống trong tù binh, dưới bóng dáng của thực dân phương Tây, họ vẫn chọn hy sinh một lần để mang lại vinh quang cho dân tộc.
“Lòng đau ơi đau ơi!” - Tiếng khóc đầy bi ai, tiếng khóc đến thấu tận lòng người, tiếng khóc là lời chia biệt với những con người con của Cần Giuộc, nằm yên trên mảnh đất quê hương. Họ đã ngã xuống trong những trận chiến oanh liệt. Vẫn còn đó trách nhiệm với tổ quốc, vẫn còn nơi đây mẹ già ngồi bên ngọn đèn le lói giữa đêm tối.
“Nỗi đau này! Mẹ già ngồi khóc con trẻ, ánh đèn khuya lạc lối trong lều! Vợ yếu đi tìm chồng, cảnh bóng xế dật dờ trước cửa.”
Những anh hùng đã rời bỏ thế gian để lại bên dưới có mẹ già, vợ yếu, con thơ... Ngày mai họ sẽ ra sao khi nghèo khó vẫn ám ảnh, khi mà nghĩa vụ với đất nước chưa được hoàn thành...
“Nước mắt của anh hùng không bao giờ khô ráo, vì họ tôn kính hai chữ thiên dân, cây hương của người nghĩa sĩ thắp sáng thêm mùi thơm, cảm ơn vì một lời ca về đất nước.”
Nguyễn Đình Chiểu đã với trái tim đầy tình cảm nhìn nhận, nghe thấu và tạo nên một tượng đài lớn lao mà vẫn gần gũi, đầy yêu thương. Trong văn học nước nhà, hình ảnh người nông dân đã được nhiều tác giả đề cập. Nhưng trước Đồ Chiểu, chưa ai dám công khai vẽ lên và ca ngợi hình ảnh người anh hùng 'đơn giản là dân làng, yêu nước mà tham gia vào quân đội'. Hơn nữa, việc thêm vào văn chương bản sắc dân tộc đã khiến 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' của ông trở thành tác phẩm vừa hào hùng, vừa gần gũi, giản dị.
Cụ Đồ Chiểu có thể chỉ là một nhà thơ mù - 'người ca sĩ rong ruổi của dân chúng'. Nhưng hình ảnh người nông dân nổi dậy trong bài văn tế đã mô tả cho chúng ta một cảnh thời đại đầy ấn tượng. Tự hào về những con người nhỏ bé nhưng vẫn can đảm đối diện với sức mạnh hung ác. Tự hào về những người dân, lính, và nghĩa sĩ vô danh hy sinh để bảo vệ sự toàn vẹn của quê hương. Họ là những bức tượng đài bất tử, vẹn tròn qua hàng thế hệ.
................
Tải tập tin để xem chi tiết hơn về Phân tích hình ảnh người nông dân trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc