Phân tích nghệ thuật hài hước trong Niềm vui của một gia đình tổng hợp 14 bài văn mẫu cực kỳ thú vị kèm theo 3 gợi ý cách viết chi tiết nhất. Với 14 bài văn mẫu mà Mytour giới thiệu sẽ giúp các bạn học sinh lớp 11 tự tin không phải lo lắng quá nhiều về cách viết bài văn hay, ấn tượng nhất.
Nghệ thuật hài hước trong Niềm vui của một gia đình được thể hiện một cách rõ ràng nhất thông qua buổi tang lễ của cụ ông thực sự là một buổi biểu diễn hài kịch, với diễn viên chính là gia đình và khách mời. Thông qua đó, tất cả sự bội bạc và độc ác của xã hội đã được phơi bày. Dưới đây là TOP 14 mẫu nghệ thuật hài hước trong Niềm vui của một gia đình, mời các bạn thưởng thức.
Đề cương phân tích nghệ thuật hài hước
Dàn ý thứ nhất
1. Khai mạc:
- Giới thiệu về tác giả Vũ Trọng Phụng: nhà văn hiện thực phê phán có tinh thần sáng tạo cao, được ví như “Vua của văn chương Bắc Kỳ”.
- Phong cách nghệ thuật: khám phá những mâu thuẫn trong cuộc sống, chỉ trích sự giả dối của giai cấp thượng lưu trong xã hội.
- Sự thành công của tác phẩm là việc phơi bày sự thối nát, đạo đức giả của những người văn minh, thông qua sự hài hước sâu sắc.
2. Nội dung chính:
2.1. Quan điểm 1: Ý nghĩa của nghệ thuật trào phúng là gì?
Nghệ thuật trào phúng chính là khả năng tạo ra những tình huống mâu thuẫn trong câu chuyện, từ đó gây tiếng cười nhưng cũng mang theo sự phê phán, chỉ trích về xã hội.
2.2. Quan điểm thứ hai: Mâu thuẫn và trào phúng
- Mâu thuẫn trào phúng được thể hiện ngay từ tiêu đề của tác phẩm. Theo quy luật thông thường, tang lễ thường là dịp buồn nhưng trong trường hợp này, tang lễ lại mang đến niềm vui.
- Tất cả thành viên trong gia đình đều coi sự sống lâu của ông cụ Tổ là điều 'lạ' và 'không đúng lý lẽ' (ông cụ Hồng mơ mộng về việc mặc áo xanh và đau đầu, gia đình Văn Minh ước mong ông cụ qua đời để có thêm vật phẩm mới, cô Tuyết mong ông cụ chết để gặp Xuân trong tang lễ của ông, ông Phán muốn ông cụ chết để chia tài sản). Một gia đình cho rằng mình văn minh, hiện đại nhưng thực chất lại là nơi chứa đựng những người 'vô ơn'.
- Việc Xuân Tóc Đỏ không tham dự khiến mọi người lo lắng, vì họ cho rằng 'Thiếu ông đốc tờ Xuân là thiếu tất cả, những ông thầy thuốc chính hiệu đã thất bại hoàn toàn'.
- Mặc dù cụ Cố Hồng thường nói: 'Biết rồi, khổ lắm, nói mãi', nhưng thực ra bản thân cụ ta cũng không biết gì cả.
2.3. Quan điểm 3: Cảnh 'đám tang gương mẫu' diễn ra với sự giả dối
- Mặc dù đám tang được tổ chức long trọng nhưng lại không khác gì một cuộc rước nhầm, với đủ loại thực phẩm, các loại nhạc cụ và trang trí. Người đưa tang đông nhưng không ai thể hiện sự thương xót cho người quá cố.
- Đoàn phúng viếng của Xuân Tóc Đỏ và sư cụ Tăng Phú tham gia đám tang một cách vô duyên, nhưng lại mang đến sự mừng rỡ và tự hào cho gia đình.
- Cảnh hạ huyệt: đỉnh cao của nghệ thuật trào phúng:
- Cậu Tú Tân biểu diễn cảnh chụp ảnh, mọi người trong gia đình đều 'diễn' rất tốt, trở thành những diễn viên tài năng.
- Ông Phán Mọc khóc to và phát ra những âm thanh kỳ quặc khiến mọi người sững sờ. Sự giả dối và lố bịch được đẩy lên tột cùng khi ở bên ngoài nghĩa trang, ông Phán thực hiện 'cuộc giao thương' với Xuân, vừa khóc vừa đưa tờ năm đồng gấp tư với hi vọng sẽ có nhiều cơ hội 'hợp tác' kiếm tiền dễ dàng như thế.
2.4. Nhận xét
- Về Nghệ thuật: Lựa chọn chi tiết tinh tế, phát hiện những đối lập mạnh mẽ, cường điệu, nói ngược, nói trái.
- Về Nội dung: Nghệ thuật trào phúng đã tạo ra tiếng cười sâu sắc, châm biếm và khinh bỉ.
3. Phần Kết:
- Vũ Trọng Phụng đã thành công trong việc vạch trần bộ mặt xã hội đầy những giả dối, bất nhân, và bất hiếu.
- Đó là tiếng cười thông minh, sắc sảo và đầy khinh bỉ của tác giả dành cho một tầng lớp xã hội nhếch nhác, lố lăng.
Dàn ý thứ hai
I. Khai mạc
- Một số thông tin về tác giả Vũ Trọng Phụng và đoạn trích từ tác phẩm Hạnh phúc của một tang gia: Một tác giả hiện thực chủ nghĩa đặc trưng của văn học Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Đoạn trích Hạnh phúc của một tang gia được lấy từ tiểu thuyết thành công của ông.
- Cả đoạn trích cụ thể và tác phẩm tổng thể đã được xây dựng thành công bởi nghệ thuật trào phúng đặc biệt.
II. Nội dung chính
1. Ý nghĩa của nghệ thuật trào phúng là gì?
- Trào phúng: nghệ thuật gây ra tiếng cười nhằm phê phán xã hội.
- Để tạo ra tiếng cười trào phúng, việc quan trọng nhất là phải tạo ra tình huống mâu thuẫn và sắp xếp câu chuyện sao cho mâu thuẫn đó trở nên nổi bật.
2. Nghệ thuật trào phúng trong đoạn trích
a. Mâu thuẫn trào phúng được xây dựng thành công
- Mâu thuẫn được thể hiện ngay từ tựa đề:
- “Tang gia”: nhà có đám tang, điều này đồng nghĩa với việc phải có nhiều nỗi buồn
- “Hạnh phúc”: Một trạng thái tinh thần đầy niềm vui, trái ngược hoàn toàn với tình hình “tang gia”
=> Phần đề mục chứa mâu thuẫn trào phúng đầy tiếng cười đắng, kích thích sự tò mò của độc giả:
- Phản ánh qua niềm vui của gia đình và khách mời:
- Mặc dù nhà buồn thảm nhưng mỗi thành viên trong gia đình không che giấu niềm vui bởi mỗi người có mục tiêu riêng
- Còn khách mời: Vui mừng vì được khoe khoang, làm phô, tham dự tang lễ toàn vẹn…
- Mâu thuẫn trào phúng xuất hiện liên tục trong bức tranh của đám tang: một đám tang lớn, đông đúc, tổ chức long trọng, nhưng thực tế lại giống như một bữa tiệc, một lễ hội.
b. Nhân vật trào phúng
- Cụ Hồng: Hân hạnh vì có cơ hội tỏ ra yếu đuối trước mọi người, ước mơ mặc trang phục hào nhoáng, thể hiện sự khoe khoang, không tiếc thương trước cái chết của bản thân => Một người chỉ biết đến danh vọng ngoài vẻ bề ngoài, không có chút sẻ chia nào trước cái chết của một người đã sinh ra mình
- Ông Minh: Hạnh phúc vì lá thư ấy đã thành hiện thực, không chỉ là lý thuyết mơ mộng nữa.
- Bà Minh: Hồ hởi vì có cơ hội diện những bộ trang phục lòe loẹt nhất.
- Cô Tuyết: Hạnh phúc vì được mặc y phục ngây thơ để chứng minh mình còn trinh tiết, mặc dù buồn bã vì không gặp được người yêu
- Anh Tú Tân: Phấn khích vì có dịp sử dụng chiếc máy ảnh đã lâu không sử dụng
- Ông Phán: Hạnh phúc vì khám phá ra giá trị ẩn sau chiếc sừng trên đầu mình.
- Xuân với mái tóc đỏ: Rất hạnh phúc vì vai trò của hắn đã khiến cụ Tổ qua đời, tạo ra sự danh tiếng lớn hơn cho gia đình.
- Cảnh sát Min Đơ và Min Toa: 'Tận hưởng niềm vui đỉnh điểm khi không có ai đáng bị trừng phạt... trước sự buồn phiền... thì lại thấy hạnh phúc tột cùng'.
- Bạn bè của cụ Hồng: Những người chỉ biết đến danh vọng và vẻ ngoài, họ chia sẻ để khoe khoang về râu ria và những huy chương.
- Khu phố: Mỗi nơi đám tang đi qua, sự ồn ào theo sau, toàn bộ khu phố sôi động với việc khoe đám tang lớn, sự chú ý của mọi người chỉ tập trung vào những bộ quần áo tang...
=> Bức tranh trào phúng chân thực, hài hước, với nhân vật được miêu tả rõ nét, mọi người đều tìm thấy niềm vui trong một đám tang mà thường được xem là buồn thảm.
c. Cảnh tượng trào phúng
- Cảnh đưa tang:
- Chậm chạp và nhộn nhịp
- Các loại kèn Tây, Tàu, Ta rộ lên
- Người tham dự đám tang bàn tán linh tinh
- Điệp khúc “Đám cứ đi”
- Cảnh hạ huyệt:
- Cậu Tú yêu cầu mọi người tạo dáng để chụp ảnh
- Cụ cố Hồng: tỏ ra hiền lành nhưng lại lộ sự giả dối
- Phán khóc ầm lên, nhưng sau đó lại đưa tờ 5 đồng cho Xuân rồi lại khóc ầm lên
=> Điều này thể hiện rõ sự “trào phúng” của đoạn trích
III. Kết bài
- Xác nhận rằng nghệ thuật trào phúng đã được thành công thể hiện trong đoạn trích
- Nghệ thuật trào phúng giúp phơi bày những bản chất lố lăng, giả dối của tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
Dàn ý số ba
1. Khởi đầu
- Giới thiệu tổng quan về tác giả Vũ Trọng Phụng - một danh họa văn học trào phúng
- Tổng quan về tiểu thuyết Số đỏ và đoạn trích Hạnh phúc của một tang gia
- Đặt vấn đề: Nghệ thuật trào phúng trong đoạn trích Hạnh phúc của một tang gia.
2. Phần chính
a. Mâu thuẫn trào phúng từ chính tựa đề tác phẩm
- Tác giả đã sử dụng hai từ ngữ đối lập 'hạnh phúc' - 'tang gia' để tạo ra sự tò mò, sự chú ý và nghi ngờ của độc giả.
- Mở ra trước mắt độc giả một câu chuyện - một vở kịch hài với nhiều tình huống đời thực nghịch lý, kỳ cục và gây cười sâu sắc, đầy chua xót.
- Suốt cả tác phẩm là một màn kịch hài mà trong đó các nhân vật được tự do diễn: Dù bên ngoài họ cố giả vờ khóc, cố tỏ vẻ tiếc thương nhưng trong lòng vẫn ẩn chứa niềm vui, hạnh phúc đang nảy nở và lớn lên.
b. Tính cách hóm hỉnh của nhân vật
- Cụ cố Hồng - con trai lớn của cụ cố Tổ, mơ màng về viễn cảnh cụ mặc trang phục hài hước, vui nhộn, vừa cầm gậy vừa khóc lóc, khiến mọi người phải trầm trồ.
- Ông Phán mọc sừng: Mặc dù bị vợ cắm sừng, ông không chỉ không buồn phiền mà còn tự hào về giá trị của cặp sừng ấy.
- Ông Văn Minh với dáng vẻ 'phân vân', 'đăm đăm chiêu chiêu', 'vò đầu bứt tóc', hạnh phúc vì ước mơ cuối cùng đã thành hiện thực.
- Bà Văn Minh và cô Tuyết khoe những trang phục mới, thời thượng, để cô Tuyết chứng tỏ mình vẫn còn trinh, để bạn bè của cụ cố Hồng khoe các huân chương, huy chương, và để cậu Tú Tân thể hiện tài năng chụp ảnh.
c. Mô tả chi tiết và cảnh trào phúng
- Đám tang của cụ cố Tổ là 'lớn nhất Thủ đô', đầy đủ các yếu tố 'từ phong tục phương Tây đến phong tục phương Đông, từ kiệu hoa đến mâm cỗ, và cả những trò chơi vui nhộn như lượn dù, quay lưng vòng'.
- Mọi người tham gia đám tang đều lạc quan, không buồn bã mà thậm chí mỗi người còn có lý do riêng để vui vẻ.
- Tuyết mặc trang phục ngây thơ để minh chứng cho sự trong sáng của mình.
- Bạn bè của cụ cố Hồng biến đám tang thành dịp để khoe thành tích, thị trấn.
- Bạn bè của cô Tuyết, bà Văn Minh biến đám tang thành sân chơi 'chỉ trích, chê bai, ganh đua, và hẹn hò', trong khi vẫn giữ vẻ mặt buồn thương như những người tham dự khác.
- Cảnh hạ mộ:
- Cậu Tú Tân tựa như một đạo diễn, sắp đặt mọi người để chụp ảnh trong dịp kỷ niệm.
- Ông Phán với cặp sừng, tiếng khóc 'hứt...hứt...hứt...' trước tiên nghe có vẻ xót xa nhưng sau đó lại hé lộ một vụ trao đổi, thương lượng với Xuân Tóc Đỏ.
3. Tổng kết
Tóm tắt về tiếng cười trào phúng trong đoạn trích và thể hiện cảm nghĩ cá nhân.
Bức tranh trào phúng 'Hạnh Phúc của Một Tang Gia' - Mẫu 1
Số Đỏ không chỉ là tiếng cười mỉa mai mà còn là cách tố cáo và thể hiện sâu sắc vấn đề xã hội. Đám tang của cụ cố Tổ thực sự là một vở hài kịch, với dàn diễn viên là gia đình và khách mời, đã khai thác bản chất lố lăng và đê tiện của xã hội được “Âu hóa” kỳ lạ.
Năm 1939, Vũ Trọng Phụng bước sang tuổi 24. “Ông vua phóng sự đất Bắc” ngay lập tức cho ra đời năm tác phẩm nổi tiếng: “Giông tố”, “Số đỏ”, “Làm đĩ”, “Vỡ đê'’ và “Cơm thầy cơm cô”. Công trình của ông được đánh giá là “vươn tầm vững chắc trong dòng văn xuôi của Việt Nam từ khi sử dụng chữ quốc ngữ”. Trong số đó, “Số đỏ” với nghệ thuật trào phúng điêu luyện, được xem như một tác phẩm vĩ đại không thể phai mờ trong văn học hiện đại. Vũ Trọng Phụng phê phán sâu sắc xã hội thượng lưu theo kiểu “Âu hóa”, với tất cả sự đê tiện và lố lăng. Mặc dù chỉ có 200 trang nhưng tác phẩm đã châm biếm mọi hạng người ác, tà ác như mẹ Tây, ma cà bông, cảnh sát, tu sĩ, du học sinh, nghệ sĩ, bác sĩ, nhà báo... Vũ Trọng Phụng từng tuyên bố: “Với tôi, xã hội này chẳng là gì ngoài sự thối nát, tham nhũng, ác độc, phụ nữ hư hỏng, đàn ông dâm bốn phía, xã hội hỗn mang...”. Chương XV với tiêu đề “Hạnh phúc của một tang gia” đã đưa người đọc vào một màn hài kịch sống động trong bộ “Tấn trò đời” của thời kỳ thực dân.
Nhan đề chương XV là một nghịch lý đầy châm biếm và đắng cay. Một gia đình có tang, mà ở đây là tang lễ lớn phải đau buồn và bi thương. Tuy vậy, họ lại được gọi là hạnh phúc. Gia đình này, khi cụ cố Tổ qua đời hơn 80 tuổi, đã khiến cho tất cả con cháu “sung sướng biết bao!”.
Vũ Trọng Phụng đã thành công trong việc tạo ra một tình huống tiêu biểu để vạch trần những mặt tối trong gia đình trưởng giả này, bộc lộ những đặc tính tai quái và những ẩn ý của xã hội buổi ấy.
Cha mẹ qua đời, “con cháu không có tình cảm vẫn sung sướng hết mức'. Đây là cơ hội tuyệt vời để tự hào, để khoe sự giàu có, để tỏ ra cao sang trước mọi người. “Mọi người háo hức đi gửi giấy tờ tang và gọi người báo tin, thuê xe tang...'. Niềm vui bao trùm: “tất cả mọi người đều vui vẻ”.
Người con trai cả - cụ cố Hồng - ngay lập tức hút vào mình 60 điếu thuốc phiện, mỉm cười bừng bừng với đôi mắt đỏ hoe. Bây giờ, cha đã khuất, ông rất vui vẻ, nhưng người tiêm vẫn gắt gao: “Đủ rồi, đau lòng lắm rồi!”. Dưới ảo giác của thuốc phiện, ông “đóng mắt lại để mơ màng' về khoảnh khắc hạnh phúc “đặc biệt: mặc đồ xô gai, lụ khụ chống gậy, vừa ho khạc vừa khóc mếu” để khiến mọi người phải ngạc nhiên: “một tang lễ như thế, một cái gậy như thế” ... và sau đó trầm ngâm: “ôi trời ơi, đứa trẻ con này đã già đến thế chưa...”. Con trai đã “báo hiếu” cha mình như thế! Đó chính là một nét châm biếm sâu sắc. Tâm hồn mê muội, đạo lí suy sụp, từ cha đến con.
Hai cháu nội của cụ Tổ ló mặt giữa đám tang, toát lên sự lố lăng, kệch cỡm. Văn Minh đi du học Tây 6-7 năm không có bằng cấp nào về mảnh đất hắn mở tiệm may, chỉ để hỗ trợ cho việc “Âu hóa” và “phô trương bộ phận kín đáo của phái đẹp”. Khi ông nội qua đời, đứa cháu quý này liền nghĩ đến việc chia gia tài, hứng thú với “chúc thư” đã trở thành thực tế. Tú Tân mở cửa hàng bán cờ, có cơ hội để thể hiện kỹ năng về máy ảnh mà anh ta mãi không được sử dụng. Lúc đưa tang, anh ta vụng về diễn đạt, tổ chức, chỉ huy mọi thứ để chụp ảnh. Anh “đốn trọc” trong chiếc áo trắng như một người hề!
Vũ Trọng Phụng đã mô tả đám tang cụ Tổ bằng nhiều chi tiết hài hước, châm biếm sâu sắc về sự phô trương của tầng lớp thượng lưu giàu có. Một lễ tang “hoành tráng”, nhưng thực ra chỉ là một lễ “đi diễn”. Có cả kiệu bát cống, lợn quay đi lọng. Có cả lốc bốc xoảng và bu dích. Có nhiều vòng hoa, câu đối, và hàng trăm người đi đưa. Thật sự là một lễ tang “đa phong cách”. Vì thế, con cháu vui vẻ, thậm chí “người chết trong quan tài cũng phải mỉm cười nếu không muốn gật đầu...”. Việc sử dụng lý thuyết phi lí để phơi bày sự lố lăng, đê tiện là một phương pháp vẽ nét sắc sảo, độc đáo trong nghệ thuật trào phúng của Vũ Trọng Phụng.
“Đám khách” quý tộc và “lịch lãm” đã đến đưa tang cụ Tổ. Phần lớn là phụ nữ, những “giai thanh gái lịch”, bạn của Tuyết và bà Phó Đoan. Họ không đến để tham dự lễ tang, mà là để “cười chuyện với nhau, phê phán nhau, chê trách nhau, hẹn hò với nhau. Các quý ông bạn của cụ cố Hồng đến để khoe “huy chương” của “quê hương” hoặc của những người họ cảm kích. Khi mô tả bộ râu của những quý ông này, tác giả “Số đỏ” đã sử dụng những chi tiết, từ ngữ và giọng điệu trào phúng đầy châm biếm. Một cách nói chế giễu, nhạo báng thực tế. Trên cái râu và cằm của những ông trưởng giả này, “tài năng” và “đạo đức” đã được “đếm đủ, dài ngắn, đen đỏ, nảy nở, mượt mà...”. Người đọc không thể nhịn cười khi đọc về những bộ râu này. Sau bộ râu ấy là những khuôn mặt của những người tha hóa.
Vũ Trọng Phụng đã sử dụng kỹ thuật “phục bút” khi miêu tả sự xuất hiện của Xuân Tóc Đỏ. Tuyết mặc bộ “Ngây thơ” đi làm nhiệm vụ mời khách và phát thuốc lá cho quý khách, với vẻ buồn lãng mạn phù hợp với xu hướng của một người chủ nhà tổ chức tang lễ. Cô sung sướng khi “anh Xuân” đến và liếc mắt để tỏ ý cảm ơn. Xuân Tóc Đỏ đã đến đưa tang một cách cực kỳ lịch lãm, với sáu chiếc xe, cùng với sư chùa Bà Banh và sư cụ Tăng Phú, hai vòng hoa lớn... đã khiến cho cụ bà cảm thấy sung sướng và nói: “Nếu thiếu điều đó thì thiệt là tiếc nuối, may mà ông Xuân đã giúp tôi!”. Xuân không chỉ đến để thể hiện lòng biết ơn mà còn tham gia phúng viếng một cách trang trọng, khiến cho đám tang trở nên “đẳng cấp nhất tất cả”.
Khi Xuân Tóc Đỏ xuất hiện, ông Phán “mọc sừng” đã nhờ vào “đôi sừng hươu” ấy mà được thêm vài nghìn đồng bạc, trong khi khóc to: “Hứt! Hứt! Hứt...” để bày tỏ lòng biết ơn với ân nhân. Ông ta đã “đưa vào tay” Xuân “một tờ giấy bạc 5 đồng gấp”. Cuộc trao đổi hay trả nghĩa diễn ra một cách công bằng và kín đáo! Xuân và ông Phán “mọc sừng” giống như một cặp diễn viên chất lượng cao. Chính tình huống này là cao trào của sự trào lộng trong vở kịch hài “đám tang gương mẫu”. Chính ở đây, sự giả dối và thô bỉ của những người giàu có, thượng lưu đã lên đến mức vô liêm sỉ quá ghê tởm. Những con người “chó đểu” trong cái xã hội “chó đểu” là như thế đó!
Tóm lại, qua chương “Hạnh phúc của một tang gia”, Vũ Trọng Phụng thể hiện tài kể chuyện và nghệ thuật hoạt kê xuất sắc. Tác giả “Số đỏ” đã phác họa những bức tranh châm biếm, miêu tả cuộc sống lố lăng bằng nghệ thuật trào phúng, khiến người ta cười ra nước mắt nhưng cũng nhận ra sự thật ẩn sau đó; Câu chuyện đầy kịch tính với những tình huống phi lý đã vạch trần bản chất giả dối của bọn đạo đức giả!
Tiếng cười trong “Số đỏ” mang giá trị tố cáo và ý nghĩa xã hội sâu sắc. Đám tang cụ cố Tổ thực sự là một vở hài kịch, diễn viên là bầy con cháu và quan khách, đã phơi bày bản chất lố lăng và đê tiện của xã hội “Âu hóa”.
Phân tích nghệ thuật trào phúng - Mẫu 2
Số đỏ của Vũ Trọng Phụng từ lâu đã được coi là một trong những tác phẩm tiểu thuyết trào phúng xuất sắc nhất. Số đỏ thực sự là biểu tượng của nghệ thuật trào phúng trong văn học Việt Nam. Khi đọc Số đỏ, người đọc vừa cười, vừa bức xúc khi thấy sự giả dối, bất nhân của xã hội.
Khi đọc Số đỏ, ta nhận ra rằng đây là thế mạnh của Vũ Trọng Phụng, đây là tác phẩm mà ông đã sử dụng nghệ thuật trào phúng một cách lợi hại nhất, đặc biệt là trong chương XV, có tựa đề là Hạnh phúc của một tang gia.
Ngón võ ấy là ngón gì? Đó chính là nghệ thuật tạo ra mâu thuẫn. Thực ra, không phải Vũ Trọng Phụng tạo ra mâu thuẫn, mà mâu thuẫn tồn tại trong bản chất của xã hội, và nhà văn Vũ, với cái nhìn sắc bén của mình và tài năng về nghệ thuật trào phúng, đã nhìn thấy và phản ánh nó, để mọi người nhìn thấy, để cười và khinh bỉ nó.
Cách đặt nhan đề chương sách của Vũ Trọng Phụng rất lạnh lùng và đầy mâu thuẫn: Hạnh phúc của một tang gia. Liệu tang gia có thể hạnh phúc? Có thể hạnh phúc trong tang lễ chăng? Cái chết của người thân có thể mang lại hạnh phúc không? Nếu chỉ đọc nhan đề, người ta có thể nghĩ là nhà văn đang đưa ra một sự kết hợp hoàn toàn đối lập. Nhưng không, đó không phải là ý đồ của nhà văn, mà là sự thật của đời sống, sự thật của xã hội mà nhà văn muốn phơi bày để mọi người thấy.
Mọi sự bắt đầu từ cái chết của một ông già. Ông già đó là người cha, người ông của một gia đình đông đảo và tôn trọng trong xã hội thượng lưu. Gia đình đó đã phản ứng khác nhau trước cái chết của ông, không phải vì đau buồn hay lo lắng, mà là vì... hạnh phúc! Câu chuyện đan xen của Vũ Trọng Phụng đã thể hiện một khía cạnh khó tin của con người.
Nhận định đó không phải là sự bịa đặt của nhà văn. Sự thật là rõ ràng như thế này: Ông Phán, sau khi ông bố vợ mất, nhận được thêm vài ngàn đồng bạc từ sự 'mọc sừng' của mình. Cụ cố Hồng sung sướng mơ màng trong trạng thái lạ lùng, trong khi ông Văn Minh, cháu trai, hạnh phúc với việc di chúc của ông nội được thực hiện. Bà Văn Minh cũng vui vẻ với cơ hội mặc đồ mới và tham gia vào xã hội mới.
Tâm trạng của những người này khiến người đọc phải bất ngờ. Dưới bàn tay của nhà văn, mâu thuẫn tiếp tục phát triển. Bởi vì cả con cháu cũng muốn tỏ ra là những người hiếu thảo và có tâm hồn nhân từ. Nhưng ngòi bút của Vũ Trọng Phụng đã phơi bày sự giả dối và bất hiếu của họ trong đám tang.
Trước tiên, nhà văn mô tả cô Tuyết, một cô gái có phần hư hỏng nhưng chỉ hư hỏng một nửa, là biểu tượng của xã hội hiện đại vào thời điểm đó. Tuyết mặc trang phục gợi cảm một cách ngây thơ, với vẻ mặt buồn lãng mạn (không phải vì buồn vì người đã khuất mà vì nhớ người yêu) đã làm cho các vị tai to mặt lớn trong đám ma chỉ chăm chú nhìn vào cô để cảm thấy cảm động, giống như thực sự cảm động trước nỗi đau mất mát của tang lễ.
Đám tang to lớn, đến mức người chết trong quan tài cũng phải mỉm cười sung sướng. Mọi người đã tận dụng đám tang này để khoe giàu có và lòng hiếu thảo giả dối của họ! Nếu mong muốn của tất cả đám con cháu của người chết là, trong đám tang này, thể hiện sự giả dối và lòng tàn nhẫn của mình, thì quả thực họ đã làm điều đó một cách xuất sắc.
Nhưng không chỉ có một nhóm nhỏ giả dối dưới mắt Vũ Trọng Phụng. Chúng là rất đông đảo. Chúng là toàn bộ xã hội.
Đầu tiên là đại diện của cơ quan cảnh sát, nghĩa là đại diện của Nhà nước: thầy Min Đơ và thầy Min Toa. Tác giả đã nói về sự vui mừng của hai thầy khi được nhà tang lễ thuê làm người duy trì trật tự. Lý do duy nhất của sự vui mừng là vì họ không có việc gì để làm, và đang nhàn nhã như nhà thầu sắp phá sản. Sau đó là những vị tai to mặt lớn, đại diện cho tinh hoa của tầng lớp thượng lưu, với vẻ ngoài trang trọng, đeo trang sức rất sang trọng. Trong đám tang này, sự cảm động của họ không phải vì nhớ người đã khuất, cũng không phải vì tiếng kèn tang đang thổn thức, mà chỉ vì... có cơ hội ngắm nhìn vẻ đẹp của cô Tuyết mà không cần phải chi tiền.
Sự xuất hiện của hai tên lừa đảo trong dịp này đã khiến mọi người cảm động đến cực điểm: Xuân Tóc Đỏ và sư cụ Tăng Phú. Vì sao? Bởi vì với sáu chiếc xe kéo và những vòng hoa lộng lẫy, hai kẻ này đã làm cho đám tang trở nên trang trọng, lộng lẫy hơn. Ngay cả bà cụ cố Hồng, có lẽ là người tốt nhất trong gia đình đầy rẫy sự lừa dối và sự xa hoa, cũng bị cảm động đến rơi lệ.
Đám đưa tang thật đông đảo. Với bài hát Đám cứ đi… được lặp lại nhiều lần, tác giả như muốn nhấn mạnh: đám ma thật lớn, thật đông, ai cũng có thể chiêm ngưỡng sự to tát của nó. Nhưng trong đám đông đó, có ai thực sự đi đưa đám, có chút tiếc thương với người chết? Không ai cả. Mọi người, từ nam đến nữ, từ già đến trẻ, dù giữ vẻ mặt trang nghiêm, nhưng đều làm điều gì đó không liên quan đến đám tang. Trai gái tranh cãi, bình luận, ghen tuông, hẹn hò... nhưng tất cả đều mang vẻ buồn thương của người đưa tang.
Thật là tàn nhẫn, thật là thiếu lòng nhân ái. Đó là suy nghĩ của ta. Nhưng với Vũ Trọng Phụng, chỉ khi nghe những lời họ nói với nhau mới thấy được mức độ tàn nhẫn ấy. Và nhà văn đã trình bày những lời đó.
Bài hát Đám cứ đi tượng trưng cho sự tàn nhẫn không ngừng, nó kéo dài mãi.
Khi đám không còn diễn ra mà dừng lại để chôn cất. Vũ Trọng Phụng đã ghi lại hai chi tiết đặc biệt, nâng cảnh đưa tang lên đến đỉnh điểm. Chi tiết thứ nhất là cảnh Tú Tân bắt mỗi người phải làm những động tác, giữ những tư thế đau buồn để chụp ảnh. Chi tiết thứ hai là ông Phán mọc sừng, kẻ giả dối nhất trong gia đình, khóc đến nghẹn ngào. Nhưng trong lúc khóc, ông ta cũng chuyển tiền cho Xuân Tóc Đỏ vì đã giúp ông ta trở thành người chồng mọc sừng (điều này khiến ông già chết). Đó là những diễn viên kỳ cựu của những trò kịch cuộc đời. Hai chi tiết này kết thúc một cách hoàn hảo và tinh tế chương về sự giả dối của con người.
Những gì Vũ Trọng Phụng viết trong chương sách có thật không? Có lẽ không. Nhưng những điều đó có vẻ hợp lý và có thể xảy ra. Ngòi bút của Vũ Trọng Phụng thực sự sắc như dao. Dưới những lời nói như đùa, sự thật của cuộc sống hiện ra rõ ràng: sự tàn nhẫn và sự dối trá.
Phân tích nghệ thuật trào phúng - Mẫu 3
Vũ Trọng Phụng không chỉ nổi tiếng là “ông hoàng báo chí miền Bắc” mà còn là một tác giả tiểu thuyết hiện thực tài năng. Dù số lượng tác phẩm không nhiều, nhưng ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học Việt Nam với những tác phẩm xuất sắc như Giông tố, Số đỏ, Kỹ nghệ lấy tây, … Các tác phẩm của ông thường khám phá, phê phán những mâu thuẫn trong xã hội, lên án lối sống giả dối của giới thượng lưu thông qua nghệ thuật trào phúng độc đáo. Tất cả điều này được thể hiện rõ trong đoạn trích: Hạnh phúc một tang gia, được trích từ tiểu thuyết Số đỏ.
Để hiểu về nghệ thuật trào phúng, trước hết ta cần biết nó là gì. Nghệ thuật trào phúng là nghệ thuật tạo ra mâu thuẫn, mang lại tiếng cười sâu cay, châm biếm những hiện tượng hài hước trong xã hội, từ đó thể hiện sự phê phán và chỉ trích xã hội.
Mâu thuẫn trào phúng được thể hiện ngay từ tiêu đề của tác phẩm. Hạnh phúc là trạng thái vui vẻ, hân hoan khi đạt được điều mong muốn. Trong khi đó, tang gia mang lại nỗi đau buồn cho gia đình và những người xung quanh. Tuy nhiên, trong trường hợp này, tang gia lại trở thành nguồn hạnh phúc cho mọi người.
Cả gia đình cụ cố Hồng đều bất ngờ vì sự sống dậy của cụ cố, bởi vì cụ đã sống quá lâu và họ không nhận được phần thừa của tài sản như mong đợi. Vì vậy, việc Xuân Tóc Đỏ làm cụ cố chết tức giận đã làm cho tất cả thành viên trong gia đình hài lòng, vì từ đây, họ sẽ được chia phần thừa của gia sản. Trong niềm vui được nhận gia sản, mỗi người lại có niềm vui riêng, từ cô cụ Hồng thích khoe mẽ, đến vợ chồng Văn Minh và TYPN thích tham gia sự kiện thời trang, cùng với sự hài lòng của ông Phán mọc sừng về việc có thêm tiền bồi thường danh dự. Còn cô Tuyết ngây thơ thì cảm thấy hạnh phúc khi được chứng minh trong trắng. Những người bên ngoài gia đình cũng tìm thấy hạnh phúc của riêng mình: Min Đơ Min Toa tìm được việc làm, bạn bè cụ cố được khoe với nhau về thành tích của mình,... Điều này cho thấy mâu thuẫn trào phúng cũng xuất hiện ở Xuân Tóc Đỏ: hắn gây ra cái chết của cụ cố, nhưng lại nhận được lợi ích, và sự vắng mặt của hắn gây lo lắng cho mọi người.
Không chỉ như vậy, để tăng cường tính trào phúng trong đoạn trích, Vũ Trọng Phụng đã chọn những chi tiết đặc biệt, đầy ấn tượng. Đó là cảnh đám ma hoành tráng, ồn ào như một lễ hội. Đám ma này thể hiện sự hỗn loạn, sự kết hợp của cả ba phương Tây - Tàu - Ta, người tham dự không mảy may quan tâm đến người chết. Một số nói chuyện phiếm, kẻ tận dụng để tìm kiếm lợi ích,... 'đám cứ đi' và tiếp tục cuộc sống của họ. Việc lặp đi lặp lại từ 'đám cứ đi' cho thấy tính giả dối, không phải là biết ơn, tiếc nuối mà là để khoe sự giàu có, sang trọng của gia đình, của đám tang.
Diễn biến chi tiết, Vũ Trọng Phụng chỉ ra cậu Tú Tân đang hò hét, la hét để mọi người đứng ở những tư thế đẹp nhất để cậu có thể chụp ảnh, một số phải chống gậy, một số phải gục đầu, một số phải lau nước mắt,...; bà Văn Minh lo lắng,... cụ cố Hồng khóc lóc, ngất xỉu; còn ông Phán mọc sừng trong cơn đau đớn vẫn cố gắng để thực hiện một cuộc giao dịch, trao đổi với Xuân Tóc Đỏ, tờ năm đồng được gấp thành tư, nhanh chóng đưa cho Xuân Tóc Đỏ kèm theo niềm hy vọng sẽ có cơ hội hợp tác hiệu quả hơn ở lần khác. Họ thực sự là những diễn viên tài năng.
Bên cạnh đó, còn phải nhấn mạnh đến ngôn ngữ trào phúng, phóng đại tài năng. Vũ Trọng Phụng sử dụng từ ngữ hài hước, cách gọi tên các vật: lợn quay đi lọng, lốc bốc xoảng, bú đích,...đến cách đặt tên các nhân vật: TYPN, Min Đơ, Min Toa, ông Phán mọc sừng, sư cụ Tăng Phú... đều thể hiện sự châm biếm của ông. Các so sánh hài hước: Cảnh sát không buồn như những người buôn nợ vỡ; Từ chối chạy chữa như những người y chính trị chủ trương tự trọng... mô tả đúng bản chất của nhân vật và sự phản bội của xã hội. Hình ảnh châm biếm: “Tuyết đi mời khách quý rất khéo léo, có một vẻ buồn lãng mạn phù hợp với mốt của nhà tang lễ”,... Lối viết châm biếm: Một đám tang hoành tráng; Sự chết kia mang lại niềm hạnh phúc cho nhiều người lắm... Tất cả những yếu tố nghệ thuật đó đã tạo ra một tác phẩm mỉa mai sâu cay, đặc sắc, lên án, phơi bày sự giả dối, đê tiện trong tính cách của những người giàu có trong xã hội đương thời.
Với bút pháp trào phúng sắc sảo, giọng điệu châm biếm, trào phúng sâu cay, Vũ Trọng Phụng đã thành công vạch trần bộ mặt giả dối, bất nhân của xã hội. Tiếng cười trở nên hóm hỉnh, sắc sảo, từ đó thể hiện sự khinh bỉ, khinh thường đối với xã hội giả dối, lố bịch, tầng lớp thượng lưu của thời đại.
Phân tích nghệ thuật trào phúng - Mẫu 4
Trong thời kỳ văn học trung đại, ta biết đến nghệ thuật trào phúng qua thơ ca của cụ Tam Nguyên Yên Đổ - Nguyễn Khuyến hoặc Tú Xương. Trong văn học Việt Nam hiện đại, nó được thể hiện xuất sắc trong tiểu thuyết, ví dụ như tác phẩm “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng - người được coi là thầy trào phúng. Một ví dụ điển hình là đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia”, thành công tái hiện nghệ thuật trào phúng qua tình huống, nhân vật, và chi tiết đặc sắc, phản ánh lại xã hội Việt Nam thời bấy giờ.
Nghệ thuật trào phúng là gì? Trong văn học, đó là sáng tạo sử dụng tiếng cười để châm biếm, đánh giá tiêu cực các thói hư tật xấu trong xã hội, từ đó thể hiện quan điểm của tác giả là chê bai, phê phán hoặc răn đe mang tính giáo dục. Để thành công trong nghệ thuật này, nhà văn cần phát hiện và xây dựng tình huống mâu thuẫn, chân dung và chi tiết trào phúng đặc sắc.
“Số đỏ” là cuốn tiểu thuyết nổi tiếng của Vũ Trọng Phụng, làm nên thành công của nghệ thuật trào phúng. Câu chuyện về nhân vật chính là Xuân Tóc Đỏ, một kẻ bị xã hội xem là hạ lưu, nhưng thông qua lời nói dối và mưu mô, anh đã leo lên tầng lớp thượng lưu danh giá trong xã hội Âu hóa thời đó. Nhà văn đã phê phán những con người nhếch nhác trong xã hội đang chuyển mình từ Đông sang Tây.
“Hạnh phúc của một tang gia” là tiêu đề chương XV trong “Số đỏ”. Đoạn trích này là minh chứng cho nghệ thuật trào phúng sắc sảo trong đám tang của cụ cố Hồng. Nghệ thuật trào phúng được thể hiện qua các phương diện sau:
Đầu tiên, trào phúng ngay trong nhan đề của đoạn trích. “Hạnh phúc của một tang gia”. Hạnh phúc là trạng thái cảm xúc sung sướng khi thỏa mãn mong muốn. Tang gia là gia đình có người qua đời. Xưa nay tang gia thường đau khổ, buồn bã, nhưng ở đây lại trái ngược hoàn toàn. Tang gia mà lại hạnh phúc. Cái chết đem lại niềm vui cho cả dòng họ. Nhan đề đã thể hiện nét trào phúng rõ ràng, tò mò muốn tìm hiểu bởi sự mâu thuẫn khác thường.
Thứ hai: trào phúng trong việc mô tả các nhân vật. Tất cả mọi người trong tang gia, từ con cháu đến người ngoài đều vui mừng. Với họ, cái tang lễ này là dịp hiếm có, một cơ hội để thỏa mãn mong ước của mỗi người. Cái chết không chỉ là việc di chúc sẽ được thực hiện, mà còn là cơ hội để chia tài sản. Mọi người sung sướng vì lợi ích vật chất, không phải vì tình cảm chân thành dành cho người quá cố. Cụ cố Hồng, người già nhất trong tang gia, vẫn lạnh lùng giữa bối cảnh tang lễ, chỉ để khoe trang trí và danh vọng, chứ không phải vì tình thương.
Cái chết của cụ cố Tổ mang lại niềm vui cho nhiều người, đặc biệt là ông Phán mọc sừng. Sự hạnh phúc của ông là từ lời hứa được chia tiền từ cụ cố Hồng trước khi qua đời. Tình trạng sừng trên đầu ông Phán chỉ là biểu tượng cho việc ông ta bị phản bội trong mối quan hệ tình cảm, và ông ta tự hào về điều này. Ông Văn Minh, mặc dù hợm hĩnh mời luật sư, thực chất là đang thể hiện bộ mặt giả dối của mình. Bà Văn Minh không thể mặc bộ đồ mới như mong muốn, còn cô Tuyết mặc quần áo kiêu kỳ để chứng minh sự trong sáng của mình. Điều này chỉ làm cho tang lễ trở nên nhạo báng và không nhân văn.
Ông Văn Minh, cháu của cụ cố Hồng, tỏ ra hớn hở vì cái chúc thư không còn là điều xa xỉ. Ông bối rối với tang lễ, không biết làm thế nào với Xuân, một kẻ đã giúp ông thoát khỏi tội ác. Nhà văn đã phơi bày bản chất giả dối và bất nhân của nhân vật.
Bà Văn Minh không thể mặc bộ đồ mới như mong muốn. Cô Tuyết mặc một bộ trang phục đẹp để chứng minh sự trong sạch của mình. Cậu Tú Tân phấn khích vì có cơ hội sử dụng máy ảnh của mình trong tang lễ. Tất cả đều cho thấy sự không tôn trọng và thiếu lòng nhân ái của gia đình. Mọi người chỉ lo lắng về lợi ích cá nhân và không quan tâm đến tình cảm.
Người ngoài gia đình cũng vui vẻ dù không được lợi ích từ tài sản. Cảnh sát min đơ và min toa thất nghiệp lại tìm kiếm lợi ích từ cái chết. Xuân tóc đỏ giết cụ cố Tổ và sau đó tham dự tang lễ với một vòng hoa, thể hiện sự phù phiếm của bản thân. Cảnh này là minh chứng cho sự tham lam và không tôn trọng trong xã hội. Vũ Trọng Phụng lên án những giá trị đạo đức bị mất đi trong xã hội hiện đại.
Thứ ba: trào phúng qua chi tiết nghệ thuật trong đám tang. Chuẩn bị tang lễ cho cụ cố là dịp hội tụ của gia đình và hàng xóm. Mọi người vui mừng khi đi đưa giấy cáo phó, gọi phường kèn và thuê xe tang. Không khí tang lễ như một lễ hội rước đám tang, với mọi đối tượng tham gia, từ già đến trẻ, từ cảnh sát đến sư sãi, từ kẻ giả nhà giàu đến nhà thiết kế thời trang. Trong khi người ta đi đưa tang, họ tán tỉnh, cười nói, chê trách, ganh tị, hẹn hò... Mặc dù khuôn mặt buồn rầu, nhưng trong lòng họ không có chút thương tiếc cho người đã khuất. Nhà văn như đạo diễn tài ba, chiếu từng chi tiết, từng gương mặt, từng trái tim trong đám tang. Đặc biệt ở phần hạ huyệt, các nhân vật thể hiện vai diễn xuất sắc nhất, thể hiện sự nhân văn nhất. Cậu Tú Tân chụp ảnh mọi khoảnh khắc, còn bạn bè thì nhảy lên để chụp hình theo kiểu riêng của họ. Tất cả những chi tiết nhỏ này giúp làm rõ mục đích tham gia đám tang của mọi người.
Bằng nghệ thuật trào phúng tài tình và khắc họa chân thực, Vũ Trọng Phụng đã lột tả được cuộc sống Tây phương hóa của tầng lớp thượng lưu. Ông được xem là bậc thầy của nghệ thuật trào phúng, với tuyên ngôn về sự thật trong văn học. 'Hạnh phúc của một tang gia' là một ví dụ điển hình cho nghệ thuật trào phúng của ông.
Phân tích nghệ thuật trào phúng - Mẫu 5
Vũ Trọng Phụng là một bậc thầy của nghệ thuật trào phúng. Số đỏ là một minh chứng cho sự sáng tạo không ngừng của ông. Trong tác phẩm này, ông đã tạo ra một thế giới nghệ thuật đầy sắc màu và sâu sắc.
Nghệ thuật trào phúng là cách để châm biếm những vấn đề xấu trong xã hội. Vũ Trọng Phụng đã thể hiện điều này một cách xuất sắc trong Số đỏ, đặc biệt là đoạn 'Hạnh phúc của một tang gia'.
Trong chương Hạnh phúc của một tang gia, mâu thuẫn trào phúng được thể hiện qua tên và tình huống. Điều này tạo ra sự bất ngờ và hài hước khi tang gia được liên kết với hạnh phúc. Những thái độ giả dối của gia đình thượng lưu được nhà văn mỉa mai, châm biếm trong đám tang.
Những bộ mặt giả dối của gia đình thượng lưu trong đám tang của cụ cố tổ được mô tả bằng ngôn từ châm biếm và mỉa mai. Mỗi nhân vật đều có những nỗi lo riêng, nhưng tất cả đều hợp tác với gia đình có tang. Vũ Trọng Phụng đã thành công trong việc khám phá bản chất giả tạo của họ thông qua nghệ thuật trào phúng.
Nhà văn không chỉ tập trung vào đám con cháu trong tang quyến mà còn miêu tả cả những người đến dự đám tang một cách châm biếm. Tất cả đều tạo nên một xã hội dị hợm, nhố nhăng, đồi bại, mà nhà văn gọi là cải cách, văn minh, Âu hóa.
Cảnh đám tang trong tác phẩm được miêu tả hoành tráng và hài hước. Các nhân vật chạy theo sự thể hiện, nhưng thiếu đi tình thương với người đã khuất. Sức tố cáo mạnh mẽ được khơi gợi từ những cảnh tượng trào phúng độc đáo như thế này.
Trong thời khắc hạ huyệt, cảnh tượng lại biến thành một trò hề lố bịch. Các nhân vật chơi trò hề, nhưng đằng sau đó là sự thiếu tình thương. Đây là sự phản ánh mạnh mẽ về nhân tính, tình người dưới ngòi bút trào phúng của Vũ Trọng Phụng.
Một trong những thành công của nghệ thuật trào phúng của tác phẩm là ngôn ngữ và giọng điệu sắc lạnh của nó. Vũ Trọng Phụng đã sử dụng từ ngữ mỉa mai, châm biếm để miêu tả đám tang và những nhân vật, tạo nên một xã hội dị hợm, nhố nhăng, đồi bại.
Vũ Trọng Phụng có quan điểm nghệ thuật rất rõ ràng: tiểu thuyết phải phản ánh sự thật và ngòi bút trào phúng của ông đã làm nên điều này. Ông là một trong những gương mặt tiêu biểu của văn học giai đoạn 1930 - 1945.
Phân tích nghệ thuật trào phúng - Mẫu 6
Vũ Trọng Phụng không chỉ là nhà văn phê phán xuất sắc mà còn là một cây bút trào phúng đặc sắc nhất. Mỗi chương trong tác phẩm là một màn hài kịch tiêu biểu.
Hiệu quả trào phúng của đoạn trích Hạnh phúc một tang gia được tạo ra bởi mâu thuẫn trào phúng và các chân dung trào phúng, tất cả đều hướng tới mục đích bóc trần sự lố lăng trong tang gia tràn trề hạnh phúc.
Để tạo nên một vở hài kịch, nhà văn đã phát hiện ra mâu thuẫn trào phúng. Mâu thuẫn này thể hiện rõ trong chương với tên “Hạnh phúc một tang gia”. Thường thì khi nói về tang gia, người ta nghĩ ngay đến nỗi buồn, nhưng ở gia đình danh giá này, cái chết của ông cụ tổ lại mang lại một hạnh phúc bất ngờ.
Tang gia và hạnh phúc, một mâu thuẫn khó hiểu. Vì ông cụ tổ để lại một gia tài lớn, khiến cho những người trong gia đình, mặc dù từng ước muốn ông sớm qua đời, giờ lại phải đối diện với một hạnh phúc không ngờ.
Mâu thuẫn trào phúng không chỉ nằm ở việc mong chờ cái chết của ông cụ tổ, mà còn hiện diện trong cách tổ chức tang lễ. Một buổi tang thường phải đầy bi thương, nhưng ở đây lại tràn ngập sự phấn khởi. Nhưng điều đó chỉ thể hiện sự lừa dối và hài lòng với điều đó trong xã hội.
Trong vở hài kịch này, không chỉ có việc quan tâm đến việc mai táng ông cụ tổ, mà còn có sự lo lắng về việc chôn cái xác của cô Tuyết. Đám tang bị trì hoãn vì lý do đó, khiến cho danh tiếng của gia đình có nguy cơ bị hại.
Ngoài việc tập trung vào mâu thuẫn trào phúng, Vũ Trọng Phụng còn mô tả nhiều hình ảnh đặc sắc khác trong vở kịch này.
Trước hết, ông cụ Hồng với lời nói như một trò đùa: 'Biết rồi, khổ lắm, nói mãi.' Thường ngày chỉ được trò cười trong nhà, lần này ông lại được xuất hiện trước đám đông. Với bộ trang phục già nua, ông vừa đi khó khăn vừa khóc than, thu hút sự chú ý của mọi người.
Cô Tuyết lộng lẫy trong bộ y phục voan mỏng manh, với cái tráp trầu cau và điếu thuốc lá, tạo dáng lãng mạn theo mốt thời đại.
Hài hước thật, ông Phán mọc sừng lại tỏ ra bi thảm vì cái chết của ông cụ. Mặc dù ông khóc to, nhưng khi bị lộ ra việc nhận tiền, sự giả tạo của ông Phán đã bị vạch trần.
Đây cũng là dịp tốt để tiệm may Âu hóa quảng cáo trang phục cho những người có tang thương, với hy vọng rằng kể cả sau cơn tang thương, họ cũng có thể tìm thấy chút hạnh phúc trong cuộc sống.
Cậu Tân vui mừng và thất vọng vì không có cơ hội sử dụng máy ảnh đã sẵn sàng từ lâu.
Xuân Tóc Đỏ tự mãn hơn bao giờ hết vì đã góp phần vào cái chết của cụ Tổ.
Hạnh phúc từ tang lễ lan tỏa ra ngoài cả gia đình người chết: Cảnh sát Min Đơ và Min Toa, trước đây thất nghiệp, bất ngờ được mời giữ trật tự... Bạn bè của cụ Hồng, trong tình trạng khá giả, khoe khoang sức mạnh của mình...
Một trong những đặc điểm nổi bật của ngòi bút trào phúng của Vũ Trọng Phụng là cách ông miêu tả đám đông. Ông đưa ra góc quay rộng lớn để ghi lại toàn cảnh tang lễ với điệp khúc 'đám cứ đi'. Ông cũng chú ý đến các chi tiết như kiểu râu của các cụ: có cụ lủng lẳng, có cụ hung hãn, lại có cụ xoắn xoắn... Ông cũng chỉ ra sự cảm động của các cụ trước làn da trắng của cô Tuyết. Đám tang trở nên ồn ào và náo nhiệt vì sự hiện diện của hàng ngàn người, họ đến để trò chuyện, hò hẹn, và tỏ ra quen thuộc, tạo nên một không khí sống động.
Nghệ thuật trào phúng của Vũ Trọng Phụng còn được thể hiện qua giọng điệu trong chương truyện. Ông sử dụng giọng kể dửng dưng, châm chọc, thậm chí là lời lẽ ác ý. Sự khác biệt giữa sự vật và giọng điệu câu văn luôn tạo ra một sự mâu thuẫn: Ông già hơn tám mươi tuổi phải chết một cách bình tĩnh Những người con cháu chỉ lo lắng về việc chôn xác cụ càng sớm càng tốt; điệp khúc đám cứ đi..., tiếng khóc cũng bị châm chọc: Hứt!... Hứt!... Hứt!...
Tất cả những thành tựu này đều là kết quả của bút pháp trào phúng tài ba của Vũ Trọng Phụng trong một xã hội thị thành nhố nhăng hiện thực. Ông đã lột trần bản chất xấu xa, thói lừa bịp của hàng loạt người sống trong xã hội thị thành. Sức mạnh của bút châm biếm của ông phát xuất từ sự bức xúc trước xã hội thực dân phong kiến - xã hội mà ông gọi là 'chó chết này'.
Bằng tài năng và nghệ thuật trào phúng tinh tế, nhà văn đã vẽ nên bức tranh sắc nét về xã hội thượng lưu tiểu tư sản, đầy đổ vỡ và giả dối, qua việc mô tả người và cảnh, sử dụng các chi tiết biếm họa chân dung, và ngôn ngữ hài hước. Chương truyện Hạnh Phúc Một Tang Gia như một cây roi quật mạnh vào thế giới giả tạo của xã hội này.
Phân Tích Nghệ Thuật Trào Phúng - Mẫu 7
Vũ Trọng Phụng được tôn vinh là 'ông vua của phóng sự ở miền Bắc' và mỗi tác phẩm của ông như một quả bom nổ vào xã hội phức tạp và giả dối của Việt Nam thế kỷ XX. Một ví dụ điển hình cho nghệ thuật trào lộng và châm biếm sâu cay của ông là tiểu thuyết 'Số Đỏ' - một tác phẩm mà mỗi chương đều sống động, sắc sảo, và nhạy bén như một bức tranh phóng sự. Đoạn trích từ 'Hạnh Phúc Một Tang Gia' (trong chương XV của 'Số Đỏ') là một ví dụ tiêu biểu cho nghệ thuật trào phúng sắc sảo của Vũ Trọng Phụng trong tác phẩm này.
'Nghệ Thuật Trào Phúng' là nghệ thuật tạo ra tiếng cười với mục đích lên án và vạch trần bản chất xấu xa của các đối tượng. Tiếng cười xuất hiện khi phát hiện ra mâu thuẫn và phóng đại chúng để gây ra tiếng cười. Trong đoạn trích này, nghệ thuật trào phúng được thể hiện qua cách tạo ra mâu thuẫn trào phúng, tình huống trào phúng, mô tả chân dung trào phúng, cảnh trào phúng, và giọng điệu và ngôn từ.
Mâu Thuẫn Trào Phúng được thể hiện ngay từ tiêu đề chứa đựng một mâu thuẫn nghịch lý: 'Hạnh Phúc Một Tang Gia'. 'Hạnh Phúc' đề cập đến trạng thái thoải mái, hài lòng khi một nhu cầu được đáp ứng. 'Tang Gia' là gia đình mất đi một người thân, đồng nghĩa với sự mất mát. Theo Vũ Trọng Phụng, mặc dù có mất mát (cụ cố Tổ) nhưng gia đình cũng có nhiều lợi ích về tiền bạc và danh tiếng. Quan điểm này làm sáng tỏ bản chất của tầng lớp thượng lưu: chỉ quan tâm đến danh lợi mà không quan tâm đến đạo đức. Mâu thuẫn này không chỉ xuất hiện ở tiêu đề mà còn được phát triển trong toàn bộ chương truyện, phản ánh rõ ràng qua niềm hạnh phúc của gia đình và cả xã hội. Cái chết của cụ Tổ mang lại hạnh phúc cho tất cả mọi người.
Tình huống trào phúng được lựa chọn là một tình huống đạo đức: tác giả sử dụng cái chết của người thân như một thử thách đạo đức cho gia đình, để phơi bày tính người và lòng nhân ái. Để phát triển tình huống này, Vũ Trọng Phụng mô tả tâm trạng, hành vi và thái độ hoàn toàn trái ngược với chuẩn mực đạo đức thông thường. Mọi người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà không có sự đau buồn thương tiếc thực sự cho người chết.
Trong nghệ thuật biếm họa, người họa sĩ chỉ cần vài nét vẽ để tóm gọn thần thái của đối tượng, phơi bày bản chất xấu xa của con người để tạo ra tiếng cười thông minh. Các bức chân dung biếm họa dưới ngòi bút của Vũ Trọng Phụng hiện lên như có sức mạnh thần kỳ.
Cụ cố Hồng, con trai lớn của người đã qua đời, phản ánh sự độc ác và vô tình của người con. Ông chỉ quan tâm đến danh lợi và vẻ ngoài, không thể động lòng trước cái chết của cha mình. Ông luôn cố tình tỏ ra già cả để thu hút sự chú ý và kính trọng từ người khác.
Ông Văn Minh, người được coi là người thừa kế danh giá, chỉ quan tâm đến lợi ích bản thân và không để ý đến đạo đức hay tình người. Ông sử dụng hậu quả của cái chết của ông nội để thực hiện mục tiêu cá nhân và bảo vệ danh dự của gia đình.
Cô Tuyết, người giữ gìn vẻ trinh tiết, chỉ để lộ phần nào của bản chất thực sự khi cô chọn mặc y phục gợi cảm trong đám tang. Hành động của cô phản ánh lòng tham và sự giả dối của một số người trong xã hội.
Tân, một người đam mê nhiếp ảnh, nhưng luôn phải để máy ảnh ngủ quên. Chết của ông nội là cơ hội để anh thể hiện tài năng, chụp ảnh trong đám tang. Anh tỏ ra là một nhiếp ảnh gia tài ba, những chiếc máy ảnh đã được chuẩn bị từ lâu cuối cùng cũng có cơ hội được sử dụng. Anh và bạn bè vui vẻ chụp ảnh tại những ngôi mộ khác nhau, tạo ra những khoảnh khắc độc đáo.
Phán, con rể của cụ Hồng, phát hiện ra giá trị bất ngờ của đôi sừng trên đầu mình. Anh tận dụng cơ hội này để làm ăn với Xuân Tóc Đỏ. Dù là một diễn viên tài năng, anh thể hiện màn kịch giả tạo rất tốt. Trong đám tang, anh mặc đồ trắng và khóc không ngừng. Ngay cả Xuân Tóc Đỏ, kẻ chuyên lừa đảo, cũng bị anh lừa. Anh lợi dụng cảm xúc của mọi người để kiếm lời, thậm chí đưa ra những hành động không nhân đạo.
Tác giả không chỉ vẽ nên hình ảnh cá nhân một cách châm biếm mà còn vẽ lên bức tranh của đám đông. Những quan chức cao cấp mặc đồ trang trọng và đeo đủ loại huy chương. Nhóm này bao gồm cả người già và trẻ tuổi, nam và nữ, họ cười đùa, chê bai nhau, tạo ra một không khí hỗn độn. Đám tang trở thành dịp để mọi người thỏa mãn ham muốn của mình.
Cảnh đưa tang được miêu tả một cách hài hước, khi thực tế lại là một cuộc hội hè, rước đám. Âm thanh của đám tang gồm tiếng kèn, tiếng khóc kỳ lạ của Phán mọc sừng làm mọi người bật cười. Đây là cách để che đậy những mâu thuẫn trong gia đình, cũng như tiết lộ bản chất thật của một số người.
Hình ảnh trong đám tang không chỉ giới hạn trong phạm vi nghi thức, mà còn bao gồm những yếu tố không liên quan. Có rất nhiều vòng hoa, câu đối và người đi đưa tang, tạo ra một bức tranh rộng lớn về sự giàu có và quan hệ xã hội. Thậm chí còn có những bộ trang phục tang lễ được thiết kế theo mốt, biến đám tang thành một sàn diễn thời trang.
Hình ảnh của nghi lễ bao gồm kiệu bát cống, lợn quay và bộ y phục 'Ngây thơ' của cô Tuyết cùng với những huân chương của các cụ. Một điểm nhấn đặc biệt là tờ 5 đồng được gấp lại, thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho phần còn lại của hợp đồng. Điều này phản ánh sự đa mưu túc trí trong xã hội hiện đại, nơi tiền bạc thường là ưu tiên hàng đầu.
Giọng điệu mỉa mai, châm chọc được thể hiện rõ trong cách viết của tác giả. Dù câu văn ban đầu có vẻ trung lập, nhưng qua từng lời, sự châm biếm đối với xã hội thượng lưu trở nên rõ ràng hơn. Việc sử dụng ngôn từ đặc sắc và so sánh hài hước tạo nên tiếng cười nhưng cũng chứa đựng sự phê phán sâu sắc.
Nghệ thuật trào phúng của Vũ Trọng Phụng là phê phán sâu sắc về xã hội thượng lưu thời kỳ thuộc địa. Thông qua tiếng cười, tác giả đã lột tả được bản chất thực sự của một xã hội đầy nhu cầu và độc ác. Đằng sau mỗi tiếng cười là nỗi đau và mong muốn thay đổi.
Bút phê của Vũ Trọng Phụng sắc bén và không khoan nhượng. Tác giả không ngần ngại phê phán sự giả dối và đội lốt của xã hội thượng lưu. Ông đứng về phía nhân dân, phản ánh sự thật khắc nghiệt của xã hội hiện đại.
Phân tích nghệ thuật trào phúng - Mẫu 8
Số Đỏ của Vũ Trọng Phụng là một tác phẩm với đặc điểm hoạt kê, đã sống động miêu tả những cảnh đời và con người với tính hài hước và châm biếm. Mỗi tình huống, mỗi nhân vật đều mang lại tiếng cười và sự phê phán. Chương XV với tiêu đề Hạnh phúc của một tang gia là một chuỗi tiếng cười dài, một hành trình đầy hài hước và phê phán đến mộ của xã hội thượng lưu hiện đại.
Tên chương Hạnh phúc của một tang gia đã gợi lên nụ cười nhưng nội dung lại là câu chuyện đau lòng. Từ ngữ lồng ghép như hạnh phúc và tang gia tạo ra một sự hỗn độn, phản ánh sự giả dối của xã hội. Đám tang trở thành một cuộc hội hè, một sự kiện nhộn nhịp, không khác gì một cuộc hội chợ.
Sau những cảm xúc phức tạp trong việc tổ chức tang lễ, đám tang lại trở thành một sự kiện vui vẻ, rộn ràng. Đám tang đưa đến sự hỗn loạn và nhộn nhịp, với âm thanh của kèn tây, tàu và tiếng khóc xen lẫn tiếng thì thầm và tiếng nói của mọi người.
Trên sân khấu hài hước của cuộc đời, mọi thứ trở nên hỗn độn và pha trộn. Tiếng cười và tiếng khóc đan xen trong cuộc hành trình của đám tang. Đám tang trở thành một cuộc hội chợ, nơi mọi người cười đùa và chia sẻ những kỷ niệm.
Chương 15 - Hạnh phúc của một tang gia là một màn hài kịch đặc sắc của Số Đỏ. Tiếng cười luôn đến từ mâu thuẫn và trào phúng được phóng đại lên trong cuộc sống hàng ngày.
Trong chương 15, mâu thuẫn trào phúng hiện lên từ tiêu đề. Tang gia nhưng lại hạnh phúc! Một tình huống vừa bối rối vừa sung sướng, khi cả nhà đón nhận hạnh phúc một cách không ngờ.
Đoạn trích nhấn mạnh vào hạnh phúc đa dạng của tang gia, mỗi thành viên mang lại một loại hạnh phúc riêng, đồng thời với đó là những mâu thuẫn trào phúng.
Ví dụ, cụ cố Hồng đóng trò già yếu trước mọi người, một sự trái ngược hài hước với tuổi tác thật sự của ông. Cảnh này mang lại tiếng cười cho thiên hạ và cũng gây ra mâu thuẫn về tuổi tác và hành vi.
Vợ chồng Văn Minh sẽ được hưởng một phần gia tài, nhưng việc thực hiện chúc thư chỉ diễn ra sau khi cụ cố tổ qua đời. Điều này tạo ra một sự mâu thuẫn giữa sự chờ đợi và sự chậm trễ.
Cô Tuyết thích thú với bộ y phục Ngây thơ và nhận được sự chú ý từ mọi người. Ông Phán sung sướng với việc được hứa chia thêm tiền từ cụ cố Hồng. Những tình huống này gợi lên sự mâu thuẫn về giá trị và ý nghĩa của các vật phẩm.
Cậu Tú Tân vui mừng sẵn sàng với các máy ảnh nhưng chưa được sử dụng. Xuân Tóc Đỏ hứng hở vì đã tiết lộ sự thật về ngoại tình của cô Hoàng Hôn và ông Phán.
Xuân, cố vấn của báo Gõ Mõ, đã tạo ra sự long trọng cho đám tang bằng cách thêm sáu chiếc xe chở sư cụ chùa Bà Banh và những vòng hoa lớn.
Niềm vui của tang gia lan tỏa ra cả ngoài cộng đồng. Cảnh sát Min Đơ, Min Toa được thuê để giữ trật tự. Những người bạn lớn tuổi của cụ cũng tự hào với danh tiếng của họ. Đám tang trở thành điểm sáng của thị trấn.
Chương truyện tập trung vào sự ồn ào của đám đông. Tác giả mô tả cảnh vật đám tang một cách sinh động. Ông Phán vui vẻ trả tiền cho Xuân Tóc Đỏ sau khi bị tố cáo về ngoại tình.
Số Đỏ giả trí và phơi bày tính cách giả tạo của thượng lưu và trí thức Hà Nội xưa. Cuốn tiểu thuyết này là một lời cảnh báo đối với sự bất công trong gia đình.
Phân tích nghệ thuật trào phúng - Mẫu 9
'Số đỏ' là tác phẩm nổi bật nhất của Vũ Trọng Phụng. Mỗi chương đều là một màn hài kịch, trong đó chương XV 'Hạnh phúc một tang gia' được đánh giá cao nhất. Tác giả thông qua việc miêu tả đám tang của cụ Tổ, đã phơi bày sự thối nát của xã hội thượng lưu, 'chó đường', 'khốn nạn' như ông mô tả.
Tính trào phúng rõ ràng qua việc đặt nhan đề đầy mâu thuẫn: 'Hạnh phúc một tang gia'. Tác giả khai thác mâu thuẫn giữa hình thức và nội dung. Cái chết thường gợi lên nỗi buồn, nhưng ở đây lại mang lại niềm vui cho gia đình cụ Tổ. Nhà có người chết nhưng lại vui vẻ, đó là điều bất thường.
Trong chương này, Vũ Trọng Phụng đã tạo ra những bức tranh trào phúng sắc nét. Mỗi nhân vật là một phần của 'hạnh phúc' trong cảnh tang gia bối rối.
Cái chết của Cụ Tổ mang lại niềm hạnh phúc cho mọi người trong gia đình, vì họ đã chờ đợi điều này từ lâu. Tác giả thể hiện sự đa dạng của hạnh phúc thông qua mỗi nhân vật, mỗi người có một cảm xúc riêng trước cái chết.
Nhân vật cụ Cố Hồng là con trai của người đã khuất. Ông ta có một sở thích đặc biệt là thích đóng vai già yếu, dù tuổi còn trẻ (Ông ta luôn yêu cầu mọi người gọi mình là cụ Cố; luôn tỏ ra yếu đuối). Trước đây, ông chỉ diễn trò già yếu với gia đình nhưng nhờ có đám tang của cha mình, cụ có cơ hội diễn trước công chúng. Chỉ cần nghĩ đến đám tang, ông đã cảm thấy sung sướng. Cụ Cố Hồng đã nhắm mắt lại để mơ mộng về lúc mặc đồ tang, lụ khụ chống gậy; vừa ho khạc, vừa khóc mếu để khiến mọi người phải chú ý: 'Uí kìa, con trai đã già như thế này kìa.'
Với vợ chồng Văn Minh, sau khi cụ Tổ qua đời, họ sẽ được chia một phần gia sản khá lớn; điều mà họ lo lắng là phải mời luật sư đến, chứng kiến cái chết của cụ Tổ: 'để cái chúc thư đó sẽ đi vào thực hành chứ không còn là lý thuyết nữa'. Đám tang của cụ Cố cũng là cơ hội hiếm có để tiệm may tạo ra những bộ trang phục táo bạo nhất: 'có thể ban cho những ai đang buồn bã vì kẻ chết cũng được hưởng một chút hạnh phúc ở thế gian này'.
Sự lố lăng được nâng cao hơn khi xuất hiện hình ảnh cô Tuyết, cháu của cụ Cố. Cô luôn mong chờ cụ chết để được diện những bộ quần áo mới, hở hang khiêu gợi. Trong đám đông ồn ào đó, cô luôn hy vọng gặp Xuân tóc đỏ để thể hiện lòng hiếu thảo giả tạo của mình và mong Xuân thấu hiểu cô. Và để diễn truyền tải cảm xúc, cô luôn giữ vẻ mặt buồn rầu rất 'lãng mạn và hợp thời'. Nhưng cô buồn không phải vì cái chết của ông nội mà vì chưa thấy mặt Xuân tóc đỏ.
Cậu Tú Tân, cháu của người sắp qua đời, lại có một 'niềm vui' khác. Cậu đã chuẩn bị máy ảnh từ lâu và luôn mong đợi ông nội chết để có cơ hội ghi lại những khoảnh khắc đau buồn 'tuyệt vời nhất', nhưng ông nội vẫn chưa qua đời, khiến cậu cảm thấy tức giận. Hôm nay là cơ hội để cậu thể hiện tài năng chụp ảnh của mình.
Ông Phán mọc sừng, chồng của cô Hoàng Hôn và là cháu của người đã khuất. Không ai khác ngoài ông là nguyên nhân khiến cụ Tổ qua đời. Ông ta tỏ ra vui vẻ trước việc vợ ngoại tình và lợi dụng để tống tiền. Không ngờ điều đó khiến cụ Tổ sốc và qua đời. Ông ta cũng không ngờ rằng giá trị đôi sừng hươu trên đầu mình lại to đến như vậy.
Cảnh đám tang được nhà văn Vũ Trọng Phụng tả bằng phong cách trào phúng tài ba. Việc tổ chức đám tang được miêu tả rất hoành tráng, với nhiều chi tiết và phô trương. Đám tang được tổ chức theo kiểu pha trộn giữa phong cách Đông - Tây (có kiệu bát cổng, lợn quay, lốc cốc xoắng, bu dích,...)
Các người tham dự đám tang luôn cố gắng giữ vẻ buồn bã, trang nghiêm phù hợp với tình huống, nhưng những câu chuyện của họ thì lại rất sống động và không liên quan gì đến người đã qua đời. Những người đi đưa tang mặc như đi dự tiệc; họ có mọi thứ, ngoại trừ sự xót thương, đau đớn tiễn biệt người đã khuất.
Trong đám tang, Xuân tóc đỏ trở nên vinh quang hơn vì nhờ cô mà cụ Tổ qua đời (cô tố cáo trước mặt cụ về ngoại tình của cô Hoàng Hôn khiến cụ bị sốc và qua đời). Xuân, cố vấn của báo 'Gõ mõ', đã tạo thêm sự trọng đại cho đám tang bằng cách đưa vào sự kiện sáu chiếc xe chở sư cụ chùa Bà Đanh và những vòng hoa lộng lẫy. Hành động của Xuân đã khiến ông Phán bà - người đã mắng Xuân là đồ khốn nạn và thề sẽ nhổ vào mặt hắn - cảm động và sung sướng: 'thiếu cái ấy thì là thiếu điều đặc biệt. May mà ông Xuân đã giúp tôi'.
Bản chất của nghệ thuật trào phúng là làm nổi bật sự mâu thuẫn, đối lập (giữa bản chất và hiện tượng, giữa hình thức và nội dung, giữa lời nói và việc làm). Qua sự đối lập đó, người ta cảm nhận được tiếng cười trào phúng, mỉa mai. Nghệ thuật trào phúng giúp người đọc nhận ra sự thật ẩn giấu, sự bất công trong xã hội và trong con người.
Niềm vui và hạnh phúc không chỉ thể hiện qua biểu cảm, cử chỉ và lời nói của gia đình người đã khuất mà còn lan tỏa ra những người xung quanh. Hai viên cảnh sát Min Đơ, Min Toa, lúc không có việc, được thuê để bảo vệ đám tang. Những người bạn của cụ Cố Hồng, với những huy chương như Bắc đẩu bội tinh, Long bội tinh, Cao Mên bội tinh, Vạn tượng bội tinh, và những bộ râu ria,... làm đẹp cho bức tranh tang lễ. Người dân trong thành phố vui mừng náo nức khi có cơ hội tham gia một đám tang lớn như vậy: 'có kiệu bát cổng, lợn quay, lốc cốc xoắng, bu dích và vòng hoa. Có đến 300 câu đối, vài trăm người đi đưa, cùng cậu Tú Tân chỉ huy đội ảnh đang chụp như ở hội chợ'.
Có thể nói, cảnh tang diễn ra rất trang trọng, ấm cúng; như một ngày hội vậy. Mọi người đến đưa tang đều cố gắng giữ vẻ buồn và nghiêm túc nhưng những câu chuyện của họ thì phong phú, đa dạng, vui tươi. Nếu không phải để khoe ngực trần huy chương và râu ria, thì họ cũng bàn tán về vợ con, việc mới mua sắm,... Bọn trẻ trung đến để tán tỉnh, cười đùa, ghen tuông, hẹn hò: 'với khuôn mặt buồn bã của những người đi đưa tang'.
Trong chương 'Hạnh phúc một tang gia', Vũ Trọng Phụng đã chọn lựa những chi tiết trào phúng rất đặc sắc. Nhờ những chi tiết này, ông đã thể hiện bản chất, tính cách của các nhân vật - đằng sau vẻ ngoài đau buồn, thương xót là sự giả dối, xấu xa.
Khi đám tang dừng lại, Vũ Trọng Phụng đã tạo ra hai chi tiết đặc sắc, đưa cảnh đưa tang lên cao trào. Một là cảnh cậu Tú Tân bắt người khác phải làm những động tác buồn để chụp ảnh.
Trong khi đám tang đang tiến triển, 'bạn bè của cậu nhảy lên những chiếc ngựa khác nhau để chụp hình. Một chi tiết khác là ông Phán mọc sừng, con rể của người đã qua đời - kẻ giả dối và không có lương tâm nhất trong gia đình này - đã khóc lóc giả vờ khiến mọi người chú ý đến ông cháu rể quý hóa ấy'. Mặc dù trong lúc mọi người đang buồn rầu, ông vẫn kín đáo đặt tiền 5 đồng vì đã được gọi là 'người chồng mọc sừng' và kết quả là cụ Tổ qua đời và có một đám tang lớn như hôm nay.
Nghệ thuật trào phúng trong chương 'Hạnh phúc một tang gia' cũng thể hiện ở ngôn ngữ và giọng điệu của Vũ Trọng Phụng. Ngôn ngữ và giọng điệu nhẹ nhàng nhưng lại rất mạnh mẽ. Từ ngữ 'đám cứ đi' giúp người đọc hình dung ra đám tang rất đông, rất dài và rất trang trọng. Từ ngữ đó cũng làm nổi bật sự giả dối và sự dửng dưng trong tình cảm của những người đi đưa.
Nếu 'Số đỏ' là tác phẩm nổi bật của Vũ Trọng Phụng thì chương 'Hạnh phúc một tang gia' lại là một trong những phần đặc sắc nhất. Ở chương này, nhà văn đã tạo ra những mâu thuẫn trào phúng, chân dung trào phúng, hành vi trào phúng, thậm chí cả câu nói, giọng điệu trào phúng. Điệp ngữ 'đám cứ đi' được nhà văn lặp đi lặp lại nhiều lần; không chỉ làm nổi bật tính chất giả dối phô trương của đám tang mà còn nhấn mạnh sự thản nhiên vô tình của những người đi đưa.
Phân tích nghệ thuật trào phúng - Mẫu 10
Vũ Trọng Phụng là một trong những nhà văn hiện thực trào phúng xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại. Ông được gọi là ông vua phóng sự ở miền Bắc với cách miêu tả thực tế đến tàn ác, trào phúng đến chua xót. 'Hạnh phúc của một tang gia' là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông. Bằng nghệ thuật trào phúng, ông đã vẽ nên bức tranh hài hước về cuộc sống của những người trong gia đình.
Nghệ thuật trào phúng là nghệ thuật gây cười nhằm chỉ trích, châm biếm, mỉa mai những vấn đề tiêu cực trong xã hội. Nó được thể hiện qua tình huống, chân dung các nhân vật caricature, nghệ thuật phóng đại, ngôn ngữ, giọng điệu đầy tính châm biếm.
'Hạnh phúc của một tang gia' tạo ra sự mâu thuẫn khi nhắc đến tang gia, nơi mất đi một thành viên trong gia đình. Thông thường, không khí tang thương phải là sự u uất, buồn bã trước sự ra đi của người thân, nhưng ở đây, tác giả lại sử dụng từ 'hạnh phúc'. Hạnh phúc mang một ý nghĩa vui vẻ, sung sướng, thỏa mãn mong ước từ lâu, do đó nó ngụ ý mỉa mai, trách móc. Chính tiêu đề đã lộ tính châm biếm, mỉa mai của một gia đình trước cái chết của một thành viên.
Tình huống truyện đặc sắc ở chỗ đoạn trích gắn liền với cái chết thật của cụ cố Tổ. Khi cụ còn sống, cụ đã lập di chúc để chia tài sản cho các con cháu sau khi qua đời, điều đó đã tạo nên sức hấp dẫn của con cháu với mong muốn cụ chết thật. Khi cụ cố Tổ ốm, thay vì tìm ra một thầy thuốc giỏi để điều trị thì lại tìm một bác sĩ không đúng chuyên ngành, hàng ngày nguyền rủa cho cụ cố chết thật nhanh để mang cái di chúc đó chia chác nhau. Tình huống còn đặc sắc ở chỗ khi tác giả nói 'Ba hôm sau, ông cụ già chết thật', chết thật chứ không phải chết giả nữa khiến cho con cháu vui mừng khôn xiết.
Niềm vui ấy được thể hiện qua những nhân vật biếm họa của câu chuyện. Cụ cố Hồng - con trai trưởng của người quá cố. 'Cụ mơ màng đến lúc mặc đồ xô gai chống gậy ho khạc, mếu máo để cụ được phô trương với thiên hạ về gia đình đại phúc con cháu trưởng thành'. Đấy là niềm hạnh phúc riêng của cụ cố Hồng, con trai trưởng mong muốn được mặc đồ xô gai khi đáng lẽ ông phải là người không muốn nhất, ông phải là người đau buồn nhất nhưng lại trong trạng thái mơ màng đến kỳ lạ. Bản thân cụ hiểu 'trên thông thiên văn dưới tường địa lý' nhưng thực chất lại là một con người không biết một cái gì. Cụ có dịp thỏa mãn lợi ích cá nhân, được mặc sức mà hút thuốc phiện, quát tháo mọi người và người ta đếm đến 1872 câu 'biết rồi, khổ lắm, nói mãi'. Rồi nỗi lo lắng làm sao để tổ chức cho đứa con gái đám cưới nhanh chóng cho đỡ tốn kém của nhà, để che đậy cái xấu xa, hư hỏng của gia đình danh giá.
Ông Văn Minh - cháu đích tôn của cụ cố Tổ. Ông có niềm hạnh phúc kỳ quái với lý lẽ áp dụng 'đúng lúc' và 'kịp thời', cái chúc thư đi vào thời kỳ thực hành chứ không còn là lý thuyết viển vông nữa. Cái chết của ông nội là dịp may hiếm có để Văn Minh phô trương tiệm may Âu Hóa của mình. Rồi ông có nỗi niềm lo lắng là làm sao báo đáp công ơn của Xuân tóc đỏ đã có công làm cho ông nội mình chết nhanh nên Văn Minh vò đầu, bứt tóc, vẻ mặt đăm chiêu thật phù hợp với hoàn cảnh đám tang lúc đó.
Cô Tuyết - một cô gái lẳng lơ nhưng luôn cố gắng tỏ vẻ mình là người trinh tiết. Cái chết của cụ cố là dịp để cô chứng minh với thiên hạ rằng mình chưa đánh mất chữ trinh. Cô diện những bộ trang phục ngây thơ đến lố bịch nhất, lả lơi với những vị quan khách tới dự đám tang của cụ cố Tổ. Cô cố gắng đưa mắt nhìn trong đám người tới viếng mà không thấy bạn trai đâu cả, nên cô giận, cô buồn mang vẻ mặt 'buồn lãng mạn' khiến ai cũng nghĩ rằng đứa cháu gái thương ông tới chà xát con tim.
Cậu Tú Tân và ông Phán mọc sừng tiêu biểu cho chân dung biếm họa lúc hạ huyệt. Tú Tân vui mừng, hả hê với chiếc máy ảnh nên bắt bẻ mọi người đứng trước cảnh hạ huyệt phải gục đầu, chống gậy, cong lưng... chẳng khác nào một bộ phim có người đạo diễn khó tính để lưu lại cảnh đau buồn giả dối nhất từ trước tới nay. Còn ông Phán mọc sừng thì khóc đến oặt cả người đi mãi không thôi. Tiếng khóc tưởng chua xót vang lên những thanh âm của sự giả dối: 'Hứt... hứt... hứt...', một sự lố bịch quá rõ với mục đích dúi tiền cho Xuân Tóc đỏ như một sự liên minh, trao đổi thanh toán một cách sòng phẳng.
Nghệ thuật phóng đại đã được nhà văn sử dụng triệt để miêu tả sự đối lập giữa của con người giữ hình thức với bản chất bên trong. Giọng điệu mỉa mai, hài hước, ngôn ngữ lai căng, ám thị chơi chữ... tất cả để tạo nên một tiếng cười chua xót, lời nguyền rủa chua cay, độc địa trong xã hội thối nát.
Bằng tài năng của mình, Vũ Trọng Phụng đã khắc họa nên một bức tranh phản diện về xã hội phong kiến lúc bấy giờ. Một gia đình với những đại diện tiêu biểu nhất, với mặt trái xấu xa nhất, giả tạo nhất đã được khắc họa thành công. Tác phẩm để lại tiếng vang lớn trong lòng người đọc bởi các tình tiết khiến người ta phải nghĩ suy.
Phân tích nghệ thuật trào phúng - Mẫu 11
Vũ Trọng Phụng một trong những cây bút trào phúng bậc thầy của Văn học Việt Nam. Trong các sáng tác của ông nổi bật nổi bật nhất là Số đỏ - tác phẩm có thể đem lại vinh dự cho bất cứ nền văn học nào. Đoạn trích “Hạnh phúc một tang gia” tuy chỉ là trích đoạn ngắn ngủi nhưng cũng đã làm nổi bật tài năng trào phúng bậc thầy của Vũ Trọng Phụng.
Trào phúng là khái niệm để nói việc sử dụng những lời lẽ bóng bẩy, hào nhoáng để chế nhạo những sự vật, hiện tượng, con người đáng cười trong cuộc sống. Tiếng cười được tạo ra khi ta phát hiện ra cái đáng cười, phát hiện mâu thuẫn trào phúng. Trào phúng không chỉ mới xuất hiện trong văn học hiện đại mà trước đó đã có những nhà thơ với các sáng tác đậm tính trào phúng, tự trào như Tú Xương. Vũ Trọng Phụng đã kế thừa và phát huy nghệ thuật trào phúng lên một đỉnh cao mới. Trong đoạn trích này, nghệ thuật trào phúng được thể hiện ở những mâu thuẫn, sự kệch cỡm của những đứa con, đứa cháu trước cái chết của người thân trong gia đình. Cùng với giọng điệu lạnh lùng đã cho thấy ngòi bút châm biếm sắc sảo, vạch trần bộ mặt “chó đểu” của xã hội đương thời.
Tính trào phúng được thể hiện trước hết ở nhan đề của đoạn trích “Hạnh phúc một tang gia”. Nhắc tới đám tang là nhắc đến kẻ ở người đi, là sự biệt li mãi mãi, thường đem đến sự xót thương, đau đớn đến tột cùng. Nhưng ở đám tang này lại khác hẳn, người ta hạnh phúc, sung sướng khi được thỏa mãn ước nguyện. Ngay từ nhan đề của tác phẩm đã thể hiện mâu thuẫn, nghịch lý, đây đồng thời cũng là mâu thuẫn được triển khai trong toàn bài, để làm nổi bật chủ đề tác phẩm, và thái độ phê phán sâu sắc của tác giả với xã hội.
Để làm tính chất trào phúng được bộc lộ rõ nét hơn, ngòi bút của Vũ Trọng Phụng soi chiếu vào từng chân dung, để thấy được bản chất xấu xa của mỗi người. Hòa với niềm vui chung, khi cụ cố tổ chết đi, bản di chúc vốn lâu nay chỉ được nằm trên giấy thì đến đây đã được đi vào thực hành, mỗi người sẽ được chia những gia sản kếch xù. Ai ai cũng như mở cờ trong bụng. Nhưng bên cạnh niềm vui chung đó, mỗi người lại có những niềm vui riêng cho bản thân. Cụ cố Hồng hạnh phúc, sung sướng khi tưởng tượng đến cảnh mình được mặc bộ đồ xô gai, lụ khụ chống gậy, và để người ta khen: “úi kìa, con giai nhớn đã già thế kia à”.
Tuy mới ngoài năm mươi tuổi nhưng lúc nào ông Hồng cũng muốn được người ta gọi là cụ. Ông bà Văn Minh thì sung sướng, đây chính là cơ may hiếm có để vợ chồng ông bà tung bộ sưu tập mới, lăng xê những mẫu quần áo âu hóa mới nhất đến với mọi người. Riêng ông Văn Minh được Vũ Trọng Phụng lia máy quay đến cận cảnh, ghi lại khoảnh khắc vò đầu bứt tóc, vô cùng đăm chiêu vì không biết xử lí với Xuân Tóc Đỏ ra sao. Còn người đàn ông chuyên đào mỏ, mang cái sừng to trên đầu lại sung sướng, thỏa mãn khi biết cái sừng trên đầu lại đem đến cho mình những món hời lớn đến như vậy, chính ông ta cũng không ngờ giá trị đôi sừng hươu vô hình trên đầu ông ta mà lại to đến như thế . Cô Tuyết với bộ mặt buồn rầu, rất đúng mốt của nhà có đám, mặc bộ quần áo ngây thơ, hững hờ, nửa kín nửa hở khiến các bạn của cụ cố Hồng không thể rời mắt.
Bộ mặt buồn rầu đó không phải dành cho người đã chết mà là đang trông ngóng người tình – Xuân Tóc Đỏ mãi vẫn chưa xuất hiện. Đối với cậu Tú Tân, niềm vui của cậu là được mang chiếc máy ảnh đã có từ lâu đem vào sử dụng, cậu đã ao ước đến ngày này rất lâu rồi. Không chỉ người trong nhà vui mà những kẻ bên ngoài cũng hết sức sung sướng. Min Đơ Min Toa đang thất nghiệp, bỗng nhận được lời thuê trống đám tang thì vui sướng khôn xiết; đây cũng là cơ hội để bạn bè cụ cố Hồng khoe khoang những huân chương dính đầy trên ngực.
Không dừng lại ở đó, tính chất trào phúng còn được thể hiện đậm nét trong cảnh đám rước tang đông vui, ồn ào như một đám hội, một buổi diễu hành. Đám tang họ cố làm cho thật to, thật hoành tráng để xứng đáng với chữ “hiếu” mà họ muốn bày tỏ với người đã khuất. Đám tang đi đến đâu làm huyên náo đến đó, ai cũng phải trầm trồ về một đám tang tầm cỡ. Kèn tây, kèn ta, kèn tàu, rồi cả lốc bốc xoảng hòa vào nhau tạo nên sự pha tạp, hỗn độn. Giữa lúc đám đang đi thì xuất hiện thêm chiếc xe “trên có sư chùa Bà Banh, xe nào cũng che hai lọng” đi cùng với đó là “hai vòng hoa đồ sộ, một của báo Gõ mõ, một của Xuân”. Khi lia góc máy đến cận cảnh người ta còn hết sức hoảng hốt về những câu chuyện trong đám tang ấy, với gương mặt buồn bã chuẩn mực của đám tang, họ chim chuột nhau, nói xấu người này, kể chuyện người kia, “đám cứ đi” kéo dài theo đó là sự suy đồi, bại hoại về nhân cách và đạo đức. Cả đám tang đó là hội tụ của những nhân cách bị tha hóa, của thói đạo đức giả đang lên ngôi trong xã hội lúc bấy giờ.
Cảnh hạ huyệt cũng là một trong những cảnh trào phúng đặc sắc không kém. Tú Tân đòi hỏi từng người đứng kiểu này, đứng dáng kia để chụp ảnh đau khổ nhất. Tuy nhiên, đỉnh cao của nghệ thuật trào phúng là khi Vũ Trọng Phụng nhận ra cuộc trao đổi giữa ông Phán mọc sừng và Xuân Tóc Đỏ diễn ra vô cùng nhanh chóng. Ông Phán Mọc Sừng nhanh chóng đưa tiền gấp vào tay Xuân, và Xuân cất ngay đi như một sự tự nhiên, để tránh sự chú ý của người khác. Sự phối hợp này thật sự hài hòa và nhịp nhàng, như một bản hòa âm của các diễn viên kỳ cựu.
Để hoàn thiện bức tranh trào phúng, không thể không nhắc đến ngôn ngữ mà tác giả đã sử dụng. Ngôn từ được lựa chọn tinh tế, chính xác phản ánh bản chất của các nhân vật. Tên gọi nhân vật được chọn một cách hài hước và tinh tế: Tuyết ngây thơ, Phán mọc sừng, ông bà Văn Minh, Xuân Tóc Đỏ,... Các so sánh hài hước được sử dụng linh hoạt: Cảnh sát không được buồn như người buôn nợ vỡ; Từ chối việc chữa trị như các bác sĩ tự trọng... Điều này làm lộ bộ mặt đáng trách, bất nhân của xã hội hiện nay. Sử dụng lối viết châm biếm: Đám ma to tát; Cái chết làm cho nhiều người sung sướng... Tất cả kết hợp linh hoạt với tình huống trào phúng tạo nên một bức tranh chân thực về xã hội đầy giả dối và đê tiện.
Bằng bút pháp trào phúng đặc sắc, sâu cay, Vũ Trọng Phụng đã thành công khi vạch trần bộ mặt bất nhân của xã hội hiện đại. Tiếng cười hài hước, hóm hỉnh thể hiện sự khinh bỉ đến cùng của ông với xã hội đầy giả tạo, kệch cỡm của tầng lớp thị dân hiện nay.
Phân tích nghệ thuật trào phúng - Mẫu 12
Từ lâu, Số đỏ của Vũ Trọng Phụng đã được coi là một trong những tác phẩm trào phúng xuất sắc nhất trong văn học Việt Nam. Khi đọc Số đỏ, người ta cười suốt từ đầu đến cuối, mỉm cười hạnh phúc. Nhưng đồng thời, Số đỏ cũng khiến người đọc phải tức giận, kêu gào: Ôi trời ơi! Xã hội này thế nào mà đầy giả dối, đầy bất nhân, đầy ác ôn!
Khi đọc Số đỏ, người ta suy nghĩ, đây chính là lúc Vũ Trọng Phụng thể hiện tài năng văn chương. Trong tác phẩm này, ông đã sử dụng một cách khéo léo nghệ thuật tạo ra mâu thuẫn, đặc biệt là trong chương XV, có tiêu đề 'Hạnh phúc của một tang gia'. Điều này cho thấy ông đã nhìn nhận và phản ánh một cách sắc sảo những mâu thuẫn tồn tại trong xã hội.
Cách đặt tên cho các chương sách của Vũ Trọng Phụng rất đặc biệt, đầy mâu thuẫn: Hạnh phúc của một tang gia. Tang gia mà cũng hạnh phúc à? Liệu tang gia có thể hạnh phúc được không? Cái chết của người thân có thể mang lại hạnh phúc? Từ nhan đề này, ta có thể thấy ông muốn phản ánh một cách trung thực cuộc sống và xã hội.
Mọi sự bắt đầu từ cái chết của một ông già. Điều này gợi lại nhiều cảm xúc khác nhau trong gia đình. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là ông Phán mọc sừng, cụ Hồng và ông Văn Minh đều tận dụng cái chết này để tìm kiếm hạnh phúc trong đau khổ.
Tâm địa của những người này ban đầu có thể khiến người ta tởm và khinh bỉ. Tuy nhiên, thông qua việc tả cảnh đám ma, Vũ Trọng Phụng đã thể hiện một cách tài tình những mâu thuẫn và sự giả dối trong xã hội.
Dưới ngòi bút của nhà văn trào phúng, sự bịp bợm và mâu thuẫn trong xã hội được hé lộ một cách sắc nét. Những cảm xúc như hiếu thảo, đau khổ, và ác ý đều được thể hiện qua từng câu văn, từng đoạn trích.
Trước hết, nhà văn mô tả cô Tuyết, một cô gái có vẻ ngoài gợi cảm, đặc trưng cho xã hội thời kỳ đó. Vẻ đẹp của Tuyết đã thu hút sự chú ý của nhiều người trong đám tang.
Đám tang to lớn, đủ lớn để khiến người ta mỉm cười sung sướng. Người ta lợi dụng dịp này để thể hiện sự giàu có và lòng hiếu thảo giả vờ.
Nếu mong muốn của những người trong đám là làm cho sự giả dối và bất nhân bộc lộ hoàn toàn, thì họ đã thành công. Xã hội văn minh đã bộc lộ những mặt tối của mình.
Dưới con mắt của Vũ Trọng Phụng, sự giả dối không chỉ tồn tại trong một nhóm nhỏ mà lan rộng khắp xã hội. Từ những người đại diện cho nhà nước đến những người giàu có, tất cả đều đóng góp vào không khí giả dối của đám tang.
Đám tang đông người tham dự. Tuy nhiên, không ai trong số họ thực sự cảm thấy tiếc nuối cho người chết. Mọi người đều mang một vẻ mặt buồn rầu, nhưng thực chất họ chỉ quan tâm đến bản thân và những mối quan hệ cá nhân của họ.
Thực sự là tàn tật, thực sự là thiếu liêm sỉ. Chúng ta có thể nghĩ như vậy. Nhưng chỉ khi nghe những lời họ trao đổi mới thấy sự thiếu liêm sỉ đến đâu mà nhà văn đã diễn tả.
'Đám cứ đi...' không chỉ đơn thuần là sự thiếu liêm sỉ đó kết thúc, mà còn kéo dài mãi.
Khi đám tang không còn tiếp tục 'cứ đi' mà dừng lại để chôn cất, Vũ Trọng Phụng mô tả hai tình huống đặc biệt, nâng tầm cảnh tượng lên đến đỉnh cao. Tình huống đầu tiên là việc Tú Tân bắt bẻ từng người một để chụp ảnh, tạo ra những tư thế buồn bã. Tình huống thứ hai là ông Phán mọc sừng, kẻ giả dối và thiếu liêm sỉ nhất trong gia đình, khóc mếu giữa lúc giả vờ ngất đi. Tuy nhiên, trong cơn khóc lóc, ông ta cũng khéo léo đưa tiền năm đồng vào tay Xuân Tóc Đỏ, như một cách để giữ vững danh tiếng khi bị gọi là 'người chồng mọc sừng'. Đó là những màn kịch tài tình của những diễn viên tài năng trong vũ trụ của những trò đời. Hai tình huống này kết thúc một cách hoàn hảo và sắc nét phần nào câu chuyện về sự giả dối của con người.
Những gì Vũ Trọng Phụng viết có thực sự là sự thật? Nhưng mọi thứ đều đầy tàn tật và có vẻ như là có thật. Ngòi bút của Vũ Trọng Phụng thực sự sắc bén. Đằng sau những lời nói đùa, những trò trào phúng khiến người ta cười, sự thật của cuộc sống hiện ra rõ ràng và trên tất cả, nổi bật hai điều lớn nhất: Sự tàn nhẫn và sự dối trá.
Phân tích nghệ thuật trào phúng - Mẫu 13
Khi nhắc đến Vũ Trọng Phụng, người ta không chỉ nghĩ về một 'vua của báo chí Bắc Kỳ' mà còn nhớ đến một nhà văn trào phúng tài ba. Ông có khả năng xây dựng nhân vật đám đông một cách tài tình, kết hợp giữa sự trào phúng và việc tạo ra nhân vật đám đông đã tạo nên một kiệt tác văn học của Việt Nam trước năm 1945. Mỗi chương của tác phẩm này đều là một màn hài kịch, và chương XV với tựa đề Hạnh Phúc của Một Tang Gia là một màn diễn tiêu biểu.
Trong đoạn trích Hạnh Phúc của Một Tang Gia, sự trào phúng được tạo ra từ sự kết hợp hiệu quả của nhiều yếu tố trào phúng: mâu thuẫn trào phúng, chân dung trào phúng và ngôn từ trào phúng. Mỗi chi tiết đều nhắm vào việc phơi bày sự giả dối trong cái tang gia này.
Để xây dựng một màn hài kịch, nhà văn trước hết đã phát hiện ra mâu thuẫn trào phúng. Mâu thuẫn trào phúng trong chương này được thể hiện qua tựa đề: Hạnh Phúc của Một Tang Gia. Tưởng định tang gia là biểu tượng của sự đau khổ và tang thương. Tuy nhiên, trong gia đình danh giá nhất Hà Nội, cái chết của một người ông không mang lại nỗi buồn sầu hay tiếc thương mà lại mang lại hạnh phúc to lớn.
Tang gia và hạnh phúc - điều kỳ lạ nhưng có thật. Vì cái chết của người ông, tang gia đầy bất hiếu này lại tràn ngập hạnh phúc. Vì ông có một di sản khổng lồ, khiến cho các con cháu không thể chờ đợi việc được phần của mình. Thậm chí, họ đã cố ý giết ông nhưng không thành công. Bây giờ, ước mơ của họ trở thành hiện thực, và tang gia đầy hạnh phúc này ai ai cũng mừng vui hoặc cảm thấy sung sướng vì cái chết đã mang lại niềm vui.
Mâu thuẫn trào phúng không chỉ hiện diện trong mong muốn của tang gia muốn người ông chết sớm hay trong không khí tang lễ, mà còn thể hiện rõ ở cách tổ chức đám tang. Một đám tang thường mang đầy âm điệu buồn thương, nhưng ở đây lại rất sôi nổi. Tác giả châm biếm rằng: Một đám tang lớn như vậy có thể khiến người chết trong quan tài phải mỉm cười sung sướng, nếu còn sống có thể gật đầu. Điều này chỉ chứng tỏ rằng trong thời đại này, con người đã quen với sự giả dối và thích được lừa dối.
Trong màn hài kịch này, mâu thuẫn trào phúng được tô điểm rõ nét. Khi cụ tổ qua đời, người ta ít quan tâm đến việc mai táng xác của ông, nhưng lại rất lo lắng về việc che chở cho cô Tuyết, người còn sống, và lo sợ tiếng lên tiếng xuống của cô có thể làm tổn thương danh tiếng gia đình. Đám tang bị hoãn lại vì điều này, và mọi người còn cố gắng giữ cho vụ việc của cô bé Tuyết được giữ kín, tránh bị những lời nói xấu ảnh hưởng đến danh dự của tang gia.
Ngoài việc tôn vinh mâu thuẫn trào phúng, Vũ Trọng Phụng cũng tài tình vẽ nên nhiều bức chân dung trào phúng sắc nét.
Đặc biệt, cụ cố Hồng với câu nói hài hước: 'Được rồi, khổ lắm, nói mãi. Trước đây, cụ chỉ giải trí với gia đình, nhưng giờ cụ được thể hiện trước đám đông: Cụ cố Hồng đã nhắm mắt lại mơ mộng về ngày cụ sẽ mặc trang phục thảm đỏ, chống gậy, vừa ho vừa khóc để gây sự chú ý của mọi người: 'Oh, trông con trai già thế này kìa'.
Tuyết rất vui mừng khi được mặc bộ y phục Ngây thơ - chiếc áo dài voan kèm theo chiếc khăn trải cây và hút thuốc, và trên gương mặt có vẻ buồn lãng mạn thật hợp mốt.
Chân dung của ông Phán mọc sừng cũng không kém phần hài hước. Ông là một kẻ vớ bở nhờ cái chết của cụ Tổ. Dường như việc này đã khiến ông phát triển niềm đau của mình một cách quá phản cảm: Ông bắt đầu hết hồn đi và khóc nức nở!... nhưng mọi chuyện đã lộ diện khi ông Phán bất ngờ đưa tiền cho Xuân, khiến cho kịch bản của ông Phán bị phanh phui.
Đây cũng là dịp hiếm hoi để tiệm may Âu hóa và ông Typn rao bán những xu hướng thời trang mới, dành cho những người đang gặp tang đau đớn, để họ cảm thấy một chút hạnh phúc trong cuộc sống.
Cậu Tú Tân rất vui mừng, vì cậu đã chuẩn bị mấy cái máy ảnh mãi mà không có cơ hội sử dụng.
Xuân Tóc Đỏ càng tự mãn vì đó là nhờ hắn mà cụ Tổ qua đời.
Niềm vui không chỉ tồn tại trong gia đình mà còn lan tỏa ra bên ngoài, người chết làm cho nhiều người khác cảm thấy hạnh phúc: Cảnh sát Min Đơ và Min Toa, người đang thất nghiệp, bỗng được mời giữ trật tự... Bạn bè của cụ cố Hồng tự hào về vị thế của mình...
Một trong những điểm nổi bật của phong cách trào phúng của Vũ Trọng Phụng là cách ông thể hiện nhân vật đám đông. Tác giả mở rộng góc quay để ghi lại toàn bộ cảnh đám tang với điệu nhảy 'đám cứ đi...', nhưng cũng có lúc ông lại zoom vào để phơi bày tính cách giả tạo của đám tang. Ông đã sử dụng ngôn ngữ trào phúng để miêu tả các loại râu của các ông cụ: có người râu rậm, có người râu uất, lại còn người râu lạch cạch... Các ông cụ thật sự bị ấn tượng bởi làn da trắng của cô Tuyết. Những người đưa tang chủ yếu là trai gái lịch sự của Hà Nội, họ đến để trò chuyện, từ chuyện bản thân đến chuyện người khác, từ 'cô bé nhà nọ có vẻ xấu xí... đến thằng kia trắng tay bỏ mẹ... thật kinh khủng với cái ngực to quá đi thôi'... Vì thế, đám tang rất đông đúc, ồn ào và huyên náo như vậy.
Nghệ thuật trào phúng của Vũ Trọng Phụng còn thể hiện qua giọng điệu trong chương truyện. Tác giả sử dụng giọng kể châm biếm, mỉa mai, thậm chí bằng lời lẽ ác ý. Luôn có sự pha trộn giữa sự trang trọng của sự việc và giọng điệu của câu văn: Ông già hơn tám mươi tuổi phải chết một cách bình tĩnh. Bầy con cháu chí hiếu chỉ lo chôn xác cụ tổ cho xong. Điệp khúc: cứ đi tiếng khóc cũng nhại lại với sự châm biếm: Hứt!... Hứt!... Hứt!.
Tất cả những thành công đó chỉ có được nhờ vào cây bút trào phúng tài ba. Qua những trang văn của Vũ Trọng Phụng, một xã hội đầy nhố nhăng hiện ra một cách sống động và chân thực. Tác giả đã vạch trần những bí mật xấu xa, thói lừa bịp của xã hội, lối sống bắt chước phương Tây của nhiều người. Ngòi bút châm biếm của Vũ Trọng Phụng phản ánh sự phẫn uất của ông trước xã hội thực dân phong kiến - xã hội mà ông gọi là chó đểu.
Qua việc mô tả nhân vật, diễn đạt cảnh quay, sử dụng các kỹ thuật biếm họa, chân dung, ngôn ngữ hài hước, đặc điểm của một cây bút trào phúng giỏi được thể hiện rõ. Đó như một chiếc roi đánh mạnh vào xã hội thượng lưu tiểu tư sản thành thị, lố lăng, đồi bại, đặc biệt là sự giả dối. Đám tang của cụ cổ là hành trình xuống mồ của xã hội chó đểu này. Đồng thời, đó cũng là việc tôn vinh một cây bút trào phúng giỏi của văn học Việt Nam trước năm 1945 - Vũ Trọng Phụng.
Tiếng cười trào phúng trong Hạnh phúc của một tang gia
Trong dòng văn học hiện đại của Việt Nam, có nhiều tác giả tiêu biểu cùng với những tác phẩm đặc sắc dành cho thế hệ sau, và trong số đó, Vũ Trọng Phụng nổi tiếng với danh hiệu 'ông vua phóng sự đất Bắc'. Các tác phẩm của ông đã phản ánh một cách chân thực và sâu sắc bức tranh về hiện thực đương thời, và 'Số đỏ' là một trong những tiểu thuyết thành công nhất của ông. Đọc tiểu thuyết Số đỏ nói chung, đoạn trích Hạnh phúc của một tang gia nói riêng, người đọc không chỉ nhận thức được bản chất giả dối, lừa bịp của xã hội thượng lưu thời bấy giờ mà còn cảm nhận được sâu sắc và rõ ràng tiếng cười trào phúng sâu sắc của ông.
Tiếng cười trào phúng trong đoạn trích Hạnh phúc của một tang gia thể hiện chân thực và rõ nét ngay từ nhan đề. Tác giả sử dụng từ ngữ đối lập 'hạnh phúc' - 'tang gia' tạo ra tính mâu thuẫn, phi lí, gây sự chú ý và nghi ngờ của người đọc. Đám tang luôn mang lại nỗi buồn, tiếc thương, nhưng ở đây lại là 'hạnh phúc của một tang gia', mở ra một màn hài kịch với nhiều tình huống nghịch lý, oái ăm và tiếng cười sâu sắc.
Tiếng cười trào phúng được thể hiện rõ nét trong cách nhà văn xây dựng chân dung các nhân vật. Cụ cố Hồng với câu 'Biết rồi, khổ lắm, nói mãi' thể hiện tính cách hóm hỉnh. Phán mọc sừng và Văn Minh cũng là những nhân vật trào phúng, mỗi người mang một phẩm chất giả dối, vô nhân đạo, khiến đám tang trở thành một trò hề.
Ông Văn Minh, dù không phải vì cái chết của ông nội mà vẫn phải đối mặt với quyết định khó khăn. Cảnh đưa tang cũng là một phần của trào phúng, với một đám tang vô cùng lộng lẫy nhưng không kém phần hợp lý.
Tiếng cười trào phúng còn được thể hiện ở những cảnh tượng, chi tiết đặc sắc. Đám tang của cụ cố Tổ là một trò hề lớn, khiến người chết cũng phải 'mỉm cười'. Tác giả phản ánh sâu sắc sự oan trái, bất công trong xã hội qua những tình tiết trào phúng đầy ý nghĩa.
Đám tang không chỉ là nơi tiễn biệt người đã khuất mà còn trở thành một trò hề lố bịch, nơi mỗi người tham dự đều có những lý do riêng để vui vẻ. Tuyết khoe trang phục Ngây thơ, bạn bè cụ Hồng thi nhau khoe huy chương, và cô Tuyết cùng bà Văn Minh biến đám tang thành sân khấu để thể hiện sự ghen tỵ, chê bai. Cảnh hạ huyệt được dàn dựng như một vở kịch, với cậu Tú Tân chỉ huy diễn xuất và ông Phán mọc sừng thể hiện sự giả dối, tạo ra một bức tranh hài hước và đầy ý nghĩa.
Đoạn trích 'Hạnh phúc của một tang gia' sâu sắc phản ánh hiện thực xã hội thượng lưu, đồng thời bật lên tiếng cười trào phúng sâu sắc và ý nghĩa. Tài năng của Vũ Trọng Phụng được thể hiện qua việc xây dựng nhân vật và cảnh tượng trào phúng, tạo nên một tác phẩm độc đáo và sắc sảo.