Bài văn mẫu lớp 11: Nghị luận văn học Anh hùng tiếng đã nói rằng trích Truyện Kiều của Nguyễn Du mang đến một bài văn mẫu cực kỳ tuyệt vời. Nhờ đó, học sinh lớp 11 có thêm nguồn tư liệu tham khảo để củng cố kiến thức và rèn kỹ năng viết văn nghị luận văn học ngày càng tốt hơn.
Đoạn trích 'Anh hùng tiếng đã nói rằng' ca ngợi lí tưởng anh hùng thông qua nhân vật Từ Hải - một con người chí tình chí nghĩa, sống và chiến đấu vì lý tưởng và khát vọng tự do, công bằng. Dưới đây là bài nghị luận văn học Anh hùng tiếng đã nói rằng hay nhất mời bạn đọc cùng tham khảo.
Nghị luận văn học Anh hùng tiếng đã nói rằng
Có lẽ Từ Hải là một giấc mơ của Nguyễn Du - giấc mơ về anh hùng, tự do và công lý. Từ Hải phải là một con người phi thường, từ một giấc mơ đến một huyền thoại. Hiện diện trong 'Truyện Kiều' như một nhân cách sử thi, Từ Hải tạo nên những trang sáng nhất, sôi động nhất, trong thế giới u ám của 'Đoạn trường tân thanh'. Để thể hiện tính cách đặc biệt của Từ Hải, Nguyễn Du đã sử dụng nhiều kỹ thuật từ mô tả tới hành động, từ đó tạo ra một nhân vật lý tưởng và hoàn hảo.
Phân đoạn thơ tự hình thành hai phần: cuộc trò chuyện giữa Thuý Kiều - Từ Hải và cuộc khởi binh kỳ diệu của Từ Hải ở phần một, nhân cách anh hùng của Từ Hải hiện ra qua lời nói, và ở phần hai - phẩm cách anh hùng trong hành động xuất sắc từ không gian nhỏ bé tới vùng đất rộng lớn, Từ Hải đã bước thẳng đến đẳng cấp của mình bằng những hành động phi thường.
Lời đầu tiên trong cuộc trò chuyện là lời của Thuý Kiều. Trước mặt Từ Hải, Kiều không xuất hiện như một người bạn cũ, mà như một nạn nhân được cứu vớt, che chở bởi một tay ân nhân đã ra tay cứu giúp. Kiều càng tự thấy nhỏ bé, thì Từ càng trở nên to lớn, kỳ vĩ. Đối với Nguyễn Du, Từ Hải là một giấc mơ, còn đối với Kiều, ngay cả trong giấc mơ cũng không dám nghĩ rằng mình có thể có Từ Hải. Kiều tự nhận mình hèn mọn, tôn vinh Từ Hải như một vị cứu tinh, rửa sạch điều oan khiên. Bằng những lời ước lệ, thậm chí khen ngợi, Từ Hải trong lòng Kiều đã trở nên to lớn như vũ trụ, siêu phàm: 'Trộm nhờ sấm sét ra tay', 'Dế đem gan óc đền nghì trời mây'. Đây có thể coi là cách gián tiếp để miêu tả Từ Hải, tức là sử dụng lời của nhân vật này để xây dựng nhân vật khác.
Tuy nhiên, có lẽ trong lời của Từ Hải, phẩm cách anh hùng của nhân vật này được thể hiện rõ ràng hơn: vừa bình dị vừa siêu phàm. Việc Từ đã làm cho Kiều đổi đời, hồi sinh vô cùng to lớn. Từ đã đưa Kiều từ bên bờ của sự nhục nhã ('Thanh lâu hai lượt thanh y hai lần') lên tới đỉnh cao danh vọng! Từ người gái từ cõi trần lên thành phu nhân của một gia đình quyền quý, tạo điều kiện cho cô được đền đáp ân oán. Những việc phi thường ấy được Từ giải thích bằng những động cơ rất phổ biến, rất tự nhiên đối với con người:
Từ nói: 'Quốc sĩ xưa nay,
Chọn người tri kỳ một ngày được chăng
Anh hùng tiếng đã gọi rằng:
Giữa đường dẫu thấy bất bằng mà tha!
Huống chi việc cũng việc nhà
Lo là thầm tạ mới là tri ân!
Kiều cảm nhận sự việc với tâm trạng của một nạn nhân, khao khát sự ân huệ của trời. Trong khi đó, Từ Hải lại xem đó như là một điều bình thường với bản thân. Cả hai cách nói cũng như cách nhìn nhận và đánh giá sự việc đều giúp Từ Hải trở nên to lớn hơn. Nhưng trong lời nói của Từ, không chỉ có sự khiêm tốn: người này thực sự hiểu biết sâu sắc về giá trị và uy quyền của mình. Từ coi mình như là 'quốc sĩ', tức là một nhà lãnh đạo cỡ quốc gia, lại tự xưng là 'anh hùng'. Đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa văn võ! Điều này không chỉ là sự hòa quyện giữa vẻ đẹp dịu dàng của một nghệ sĩ với sự kiêu hùng của một trượng phu, mà còn được minh họa rõ ràng trong việc vẽ tượng 'Gươm đàn nửa gánh non sông một chèo'. Từ không chỉ biết đến người khác mà còn biết rất rõ về bản thân!
Lý tưởng anh hùng của Từ Hải trong cuộc đời được thể hiện qua hành động nghĩa hiệp đối với một cá nhân cụ thể, đó là Thuý Kiều. Cứu sống, trước hết là cứu Thuý Kiều. Thực hiện công lý cho cuộc sống, trước hết là cho nàng Kiều. Ước mơ, khát vọng chân chính của những nạn nhân trở thành mục tiêu lý tưởng của người anh hùng. Người anh hùng đứng lên là để sống cho họ, sống vì họ. Lòng ước ao thầm lặng của Kiều đã được Từ cảm nhận như một tri kỷ, tri âm. Cô không nói, nhưng anh tự xem mình có trách nhiệm đáp ứng. Kỳ tích anh hùng đã nảy sinh từ trái tim nhân từ.
Xót nàng vẫn còn chút duyên phận,
Bấy lâu kẻ Việt người Tần cách xa
Sao cho muôn dặm một nhà
Cho người thấy mặt là ta cam lòng.
Kiều có một mong ước sâu sắc, da diết, đó là được trở về với quê hương, đoàn tụ với gia đình, gặp lại người thân. Để đáp ứng ước mơ đó, người anh hùng đã thực hiện theo cách độc đáo: không tìm đường hộ tống cô trở về quê hương, mà là khởi binh, xây dựng cơ ngơi, lập một triều đình, chiếm đóng nhiều thành phố, mở rộng lãnh thổ, để mở đường cho người bạn tri kỷ gặp lại người thân... Từ Hải đã không chỉ thay đổi cuộc sống của Kiều mà còn vì Kiều, mang hạnh phúc đến cho nhiều người khác. Hạnh phúc của Từ Hải là khi thấy Kiều hạnh phúc. 'Chỉ cần nhìn thấy mặt là ta cam lòng” Thông qua lời nói của Từ Hải, chúng ta thấy được nhân cách anh hùng của ông là sự hài hòa giữa khiêm tốn và xuất chúng, giữa tính cách hào hoa của một người quốc sĩ và phẩm chất anh hùng, giữa lòng nhân từ và sự kiêu hãnh...
Phần tiếp theo, Từ Hải hiện ra thông qua lời truyền miệng trực tiếp của Nguyễn Du về hành động của ông. Không chỉ là cuộc trò chuyện trên sân khấu mà còn là cuộc chiến trên chiến trường, giữa bầu trời và đất đai. Nhân cách anh hùng được mô tả trong không gian của sử thi.
Trong cuộc đối thoại trên, Từ đã tôn vinh Kiều bằng cách phá vỡ, xóa bỏ khoảng cách giữa mình và Kiều: không còn sự chênh lệch, sự nhượng bộ, từ người cứu giúp và người bị cứu đã trở thành quan hệ tri kỷ - tri âm. Kiều đã được đặt ở cùng mức độ, bình đẳng với Từ. Họ trở thành một cặp 'Trai anh hùng gái thuyền quyên', 'Người quốc sắc kẻ thiên tài'. Đó là một khía cạnh của nhân cách anh hùng
Ở đây, ta chứng kiến một khía cạnh khác. Từ quyết định tạo ra một mối quan hệ bình đẳng mới: bình đẳng với quyền lực tối cao của chế độ phong kiến. Từ khuynh hướng cứu vớt nạn nhân, nhưng cũng sẵn lòng tham gia vào cuộc thi đấu, thách đấu với triều đình!
Để mô tả độ lớn của Từ Hải, Nguyễn Du đã sử dụng một hệ thống ngôn từ đầy quyền uy: binh tướng, binh uy, bả vương, sơn hà, tranh cường, hùng cứ... và miêu tả hành động của Từ Hải mạnh mẽ bằng những động từ: Vội truyền, trúc chẻ, ngôi tản, gió quét mưa sa, huyện thành đạp đổ..., những cử chỉ đó thách thức và phản kháng bằng tinh thần anh hùng: đòi phen,. Không gian sử thi trở thành nơi phát triển của sức mạnh Từ Hải. Các địa điểm địa lý được mở rộng tối đa để thể hiện tầm vóc của Từ: Triều đình độc lập một góc trời, huyện thành đạp đổ, năm tòa côi nam, gồm hai văn võ, rạch đôi sơn hà, nghênh ngang một cõi biên thuỳ, năm năm hùng cứ một phương hải tần... Những mô tả này kết hợp với nhịp điệu mạnh mẽ, sôi động, thể hiện sức mạnh vĩ đại của Từ Hải. Và quan trọng hơn, chúng biểu hiện ý chí dũng cảm, dám đối mặt, dám đấu tranh với quyền lực trong thời kỳ phong kiến. Theo cách nói phổ biến hiện đại, đó chính là sự “không sợ khó!' của Từ Hải.
Thể hiện khao khát tự do của mình, Nguyễn Du đã luôn sử dụng ngôn từ của mình để tạo ra những câu thơ toàn diện, hùng vĩ và lãng mạn: cánh hồng bay bông tuyết trên giang hồ phổ biến. Sông Ngô tung hoành qua bể Sở. Con người chạm trời, đạp đất, khiến trời chuyển mưa, đất chuyển, năm năm biến đổi thăng trầm. Những miêu tả rộng lớn, hào hùng này đã tạo nên một hình tượng anh hùng hoành tráng của Từ Hải. Riêng trong đoạn thơ này, Nguyễn Du tập trung vào những biến cố thực tại, những hành động cụ thể hơn của Từ Hải nhằm chống lại, phá vỡ trật tự phong kiến của triều đình, tạo ra một trật tự mới của riêng mình. Bản lĩnh của Từ Hải được thể hiện thông qua những hành động phản kích, thay đổi thực tế: Huyện thành đạp đổ, rạch đôi sơn hà, năm năm hùng cứ v.v... Và trong những câu thơ này, mỗi câu đã tạo ra một bức tranh tóm lược về tầm vóc, tính cách anh hùng của Từ Hải:
Nghênh ngang một cõi biên thuỳ
Trước cờ, ai dám tranh cường
Năm năm hùng cứ một phương hải tần.
Nhưng đặc sắc hơn cả, có sức kết tình hơn cả vần là hình ảnh này
Phong trần mài một lưỡi gươm
Những phường giá áo túi cơm sá gì.
Đó là một hình ảnh thuộc về tầm vóc sử thi. Đó cũng là một sự đối lập mạnh mẽ và tráng lệ. Sự đối đầu giữa cá nhân và một toàn thể, sự xung đột giữa cao quý và thấp kém, cái đẹp và cái bình thường. Hình ảnh lưỡi kiếm công lý, mũi kiếm tự do thể hiện ý chí và khát vọng cao quý của Từ Hải. Chúng ta đã được thấy cảnh “mài kiếm dưới ánh trăng” của Đặng Dung, và bây giờ là thời gian để chiêm ngưỡng “phong trần mài một lưỡi gươm” của Từ Hải. Từ Hải hiển thị một sự hòa hợp khác: sự hòa hợp giữa tính cách cao quý của một nhà quý tộc và vẻ phong trần của một chiến binh. Hai từ “phong trần” mang lại hình ảnh của một cuộc sống đầy biến động, cuộc sống phiêu lưu giữa những nguyên tắc, lưỡi kiếm phong trần vì một mục tiêu cao cả... “Phong trần mài một lưỡi gươm” Từ Hải kiêu hãnh đứng giữa không gian và thời gian, một bậc anh hùng đích thực.
Vâng, chỉ có người đó mới có thể thực hiện được ước mơ về tự do và công lý của Nguyễn Du. Từ Hải như một chú chim ưng, mỗi lần vươn cánh làm rung chuyển cả trời đất. Chỉ có đôi cánh ấy mới bảo vệ được những nạn nhân như Thuý Kiều. Chỉ có đôi cánh đó mới mang lại hy vọng vĩnh cửu cho những con người bị bóc lột, sống dưới bóng tối của thế giới trong 'Truyện Kiều'.