Nghị luận về Hai đứa trẻ của Thạch Lam gồm 8 mẫu rất hay kèm theo 2 gợi ý cách viết chi tiết. Với 8 mẫu nghị luận về Hai đứa trẻ được viết rất rõ ràng, giúp các bạn nắm bắt kiến thức nhanh hơn và tiết kiệm thời gian.
Nghị luận về tác phẩm Hai đứa trẻ được chuẩn bị kỹ lưỡng, chất lượng. Điều này giúp các em hiểu rõ nội dung, ý nghĩa nghệ thuật của truyện. Đồng thời, khi gặp những dạng bài tương tự, học sinh dễ dàng xác định và triển khai chính xác. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm bài văn mẫu khác như: cảm nhận bài thơ Vội vàng, cảm nhận bài thơ Tràng giang và nhiều bài văn khác tại chuyên mục Văn 11.
Bố cục nghị luận về Hai đứa trẻ
Bố cục số 1
1. Khai mạc
- Giới thiệu vấn đề cần thảo luận: tác phẩm Hai đứa trẻ của Thạch Lam (Thạch Lam là một nhà văn danh tiếng với nhiều tác phẩm nổi bật, trong đó phải kể đến Hai đứa trẻ).
2. Thân thảo luận
a. Tổng quan
- Phong cách văn học: mỗi câu chuyện như một bài thơ trữ tình có giọng điệu nhẹ nhàng nhưng chứa đựng tình yêu chân thành và sự nhạy cảm trước những biến cố của cảnh vật và con người. Văn của Thạch Lam mộc mạc, sâu lắng và trầm tĩnh.
- Tác phẩm: một trong những truyện ngắn xuất sắc của Thạch Lam, kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn trữ tình một cách tinh tế.
b. Phân tích tác phẩm
• Phác họa cảnh phố huyện vào buổi chiều tà
- Cảnh sắc: những đám mây bắt đầu chuyển sang màu đỏ rực, lũy tre lên ánh đèn, những ngôi nhà dần dần bật đèn lên, phiên chợ chiều chỉ còn lại những dấu vết của buổi sáng (vỏ hạt, lá nhãn, lá mía) phát ra mùi ẩm mốc, những đứa trẻ nghèo nhặt nhạnh những đồ dùng còn lại của người bán để lại.
- Âm thanh: tiếng trống thu không, tiếng ếch nhái từ đồng ruộng xa vắng, tiếng nói chuyện nhỏ nhẹ của những người bán hàng khi quay về.
→ Một bức tranh chân thực về cuộc sống của một vùng quê nghèo khó.
• Hình ảnh phố huyện vào buổi tối và đêm khuya
- Bức tranh về cuộc sống hàng ngày: mẹ con chị Tí bày hàng nước, hai chị em Liên trò chuyện, bà cụ Thi mua rượu với tiếng cười đầy rùng rợn, gánh phở của bác Siêu, vợ chồng bác xẩm nằm trên chiếc manh chiếu rách.
- Phác họa cảnh phố huyện khi màn đêm buông xuống: Đường phố và những ngõ nhỏ dần chìm trong bóng tối, con đường dẫn ra sông trở nên tối thui, con đường qua chợ về nhà và những lối vào làng càng trở nên tối tăm; chỉ có những ánh đèn mờ nhạt, một vài điểm sáng lạch bạch và ánh sáng từ những ngọn đèn lửa nhỏ…
• Phác họa bức tranh về phố huyện khi tàu đi qua
An và Liên: đứng đợi để bán hàng, nhìn chuyến tàu đêm đi qua.
Hình ảnh của đoàn tàu:
- Khi tàu xuất hiện: Các toa đèn sáng rực, chiếu ánh sáng xuống đường. Những toa hạng sang nhấp nhô những người, hàng và kẻ, lấp lánh và lung linh, và cửa kính toa sáng rực.
- Khi tàu lướt qua đêm tối: để lại những điểm sáng đỏ bừng bốc lên trên đường sắt. Đèn xanh phát sáng từ phía sau cùng của toa, xa xa, mãi mãi khuất sau rặng tre.
→ Đoàn tàu mang ánh sáng, mang sự sống sôi động đến cho cư dân phố huyện, dù chỉ trong một thoáng nhưng đã làm sáng bừng nơi này.
3. Tóm tắt lại
Tổng kết lại nội dung, giá trị của tác phẩm.
Dàn ý thứ hai
I. Khởi đầu
Giới thiệu về tác phẩm Hai đứa trẻ
Ví dụ: Hai đứa trẻ là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của tác giả, được xuất bản trong tập truyện 'Nắng trong vườn'. Tác phẩm này tả lại cuộc sống khó khăn tại một huyện nghèo, với những biến cố và đau khổ của con người. Nơi đây là quê hương của tác giả, và vì vậy, tác phẩm được viết ra với sự chân thành và chân thật. Hãy cùng khám phá tác phẩm để hiểu sâu hơn về cuộc sống của những người dân lúc đó.
II. Nội dung chính
1. Phác họa cuộc sống ở phố huyện nghèo
a. Phác họa tự nhiên
- Một cảnh làng quê yên bình nhưng u buồn
- Bầu không khí chiều tà đầy gần gũi và ấm áp
b. Hình ảnh sinh hoạt của con người
- Chợ làng hiu quạnh, ảm đạm, lạnh lẽo
- Cuộc sống khó khăn và cơ cực của người dân
- Người dân sống trong đói khổ, tuyệt vọng
2. Cảnh chờ đợi tàu
a. Nguyên nhân chờ đợi tàu:
- Chờ đợi tàu trở thành một nhu cầu, một phần không thể thiếu trong cuộc sống ở phố huyện nghèo
- Chờ đợi tàu là biểu hiện của hy vọng có một cuộc sống tốt đẹp hơn, ấm no hơn
b. Hình ảnh của đoàn tàu:
- Đoàn tàu như một biểu tượng của cuộc sống hạnh phúc, cuộc sống tươi đẹp hơn
- Đoàn tàu mang theo một chút hy vọng, một ít ước mơ của người dân ở phố huyện nghèo
III. Tổng kết
Phê phán truyện ngắn Hai đứa trẻ
Ví dụ: Truyện ngắn Hai đứa trẻ thể hiện một khung cảnh vùng quê nghèo, khổ cực và có cuộc sống hết sức khó khăn. Những ước mơ và hi vọng của những người dân đầy niềm tin và hi vọng được thể hiện qua hình ảnh của đoàn tàu.
Phê bình về truyện ngắn Hai đứa trẻ - Mẫu 1
Thạch Lam là một nhà văn có phong cách sáng tạo độc đáo. Tác phẩm của ông không chỉ thể hiện sự trữ tình mà còn mang nhiều nét nghệ thuật độc đáo, nổi bật. Một trong những tác phẩm đó chính là Hai đứa trẻ. Câu chuyện về Liên và An đã tạo ra nhiều ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.
Thạch Lam không viết nhiều, nhưng đủ để mọi người nhận ra ông là một nhà văn có phong cách riêng, sáng tạo và sâu sắc. Mỗi câu chuyện của ông như một bài thơ trữ tình, mang lại nhiều cảm xúc về con người và cảnh vật. Hai đứa trẻ, cũng như những truyện khác, phản ánh cuộc sống nơi nông thôn, gợi lên nhiều cảm xúc sâu sắc và thương cảm.
Mở đầu câu chuyện là cảnh phố huyện vào lúc chiều tà. Đó là tiếng trống thu không, là hình ảnh đám mây đỏ rực, lũy tre đen kịt, tiếng ếch nhái kêu ran ngoài đồng, tiếng muỗi vo ve,… tạo nên cảm giác bâng khuâng, man mác. Trong bức tranh chiều tàn ở phố huyện, có sự kết hợp giữa hai loại hình ảnh: hình ảnh êm đềm, thi vị (tiếng trống thu không) và hình ảnh gợi sự nghèo khổ, bần cùng (tiếng ếch nhái kêu ran, tiếng muỗi vo ve), tạo ra sự hòa quện, hòa hợp giữa cảnh vật và con người. Những câu từ này không chỉ giàu hình ảnh, nhạc điệu mà còn uyển chuyển, tinh tế. Chúng không chỉ giúp người đọc hình dung được cảnh vật mà còn khơi gợi nhiều cảm xúc, xúc cảm trước thiên nhiên thân thương, bình dị của quê hương. Cảnh chợ chiều đã phản ánh rõ nét sự nghèo đói: rác rưởi vương vãi trên nền chợ và những đứa trẻ lom khom tìm kiếm những thứ có thể sử dụng trong cuộc sống khó khăn của gia đình chúng. Đó là mặt tối, một khía cạnh tối tăm của xã hội lúc bấy giờ.
Bắt đầu đêm, đường phố và các ngõ con dần dần chìm trong bóng tối. Bác hàng phở lẻo đẻo nhóm lửa, tạo ra bóng mênh mang ngả xuống đất một vùng và lan ra xa. Chị em Liên ngồi trên chiếc chõng tre dưới gốc cây bàng trong bóng tối mịt mùng. Mẹ con chị Tí ra mở hàng nước. Bà cụ Thi hơi điên đi mua rượu với tiếng cười gây sợ hãi. Đường phố và các ngõ con dần dần chìm trong bóng tối; bóng tối bao trùm con đường dẫn ra sông; con đường qua chợ về nhà, các ngõ vào làng càng trở nên tối tăm hơn; chỉ có những khe sáng, những vệt sáng nhỏ, vài ánh đèn… Bóng tối át hết ánh sáng. Những vệt sáng mờ nhạt, làm cho bóng tối trở nên càng dày đặc. Ánh sáng của những con đom đóm bay trên mặt đất hoặc leo lên cành cây, cũng như hàng ngàn ngôi sao tỏa sáng lấp lánh trên bầu trời.
Trang sách được nhuộm đầy bóng tối để tạo ra sự kết nối giữa bức tranh tối tăm ấy với những mảnh đời đen tối. Trong cảnh chiều tối, chợ tối tăm, xuất hiện những cuộc sống tối tăm. Họ cùng nhau sống trong nghèo đói, chia sẻ cảnh ngộ u ám, buồn rầu. Tuy nhiên, trong tâm hồn họ vẫn tỏa sáng vẻ đẹp của tình người, tình quê hương và một chút hi vọng vào một ngày mới rạng rỡ. Ngồi trước cửa hàng, Liên im lặng cảm nhận cảnh chiều ở quê, buồn bã nhưng thân thuộc, gần gũi và cảm thông, chia sẻ với những người sống khốn khổ ở phố huyện này.
Mỗi đêm, Liên và An đều cố thức đợi đến khi xe lửa chạy qua như mẹ đã dặn, nhưng cũng vì một lý do đặc biệt khác. Đối với hai đứa trẻ, đoàn tàu mang lại một thế giới khác biệt hoàn toàn so với cuộc sống tẻ nhạt hằng ngày của họ. Trước khi đoàn tàu đến, họ đã nhìn thấy ánh sáng xanh biếc, mờ nhạt, gần mặt đất như ma trơi, sau đó nghe thấy tiếng còi xe lửa vang lên từ xa trong đêm. Sau đó, họ nghe tiếng ồn ào, tiếng bánh xe kêu nhẹ vào ray, kèm theo là một đám khói trắng bốc lên từ xa… Rồi tàu tiến tới, các toa đèn sáng rực, những toa hạng trên sang trọng chật kín người, đồ đạc và hành khách lấp lánh. Cuối cùng là hình ảnh đoàn tàu xa dần, biến mất vào bóng tối đêm mênh mông, để lại những đốm than đỏ bay tung trên đường sắt, ánh đèn xanh treo trên toa sau cùng, xa xa khuất sau rặng tre… Chuyến tàu đêm mang lại cho cư dân nơi đây một cảm giác hoạt động, sáng rực, niềm vui và hân hoan, đầy sức hấp dẫn, trái ngược hoàn toàn với cuộc sống tĩnh lặng, u ám của họ: lặng lẽ, tối tăm, im lặng mênh mang của đêm, trong giấc ngủ và sự lãng quên. Chuyến tàu đêm chỉ qua trong một thoáng, sau đó cuộc sống tĩnh lặng và đầy bóng tối của phố huyện lại trở lại. Điều này làm cho nỗi buồn trong tâm hồn của hai đứa trẻ càng thêm sâu sắc; để lại cho họ niềm khao khát, nỗi tiếc nuối không dứt. Gần như đã trở thành thói quen, cư dân nơi đây chỉ dừng lại sau mỗi ngày khi chuyến tàu đêm đã rời đi. Với chị em Liên, đoàn tàu đến từ Hà Nội gợi lên những kỷ niệm đẹp, nơi họ đã trải qua những ngày thơ ấu ấm áp và hạnh phúc. Đó là cuộc sống của một thời không xa lạ, hoàn toàn khác biệt so với cuộc sống u ám và nghèo nàn ở phố huyện này. Đoàn tàu còn là biểu tượng của tương lai, khiến những người nghèo khổ mơ tưởng một thế giới giàu có, sôi động, đầy âm thanh và ánh sáng.
Thạch Lam đã tạo ra sự tương ứng giữa thế giới bên ngoài (bức tranh phố huyện) với thế giới nội tâm của nhân vật (tâm trạng của cô bé Liên) ở mỗi khoảnh khắc: khi chiều buông thì người buồn; khi đêm đến thì người đợi chờ đầy khắc khoải; khi đêm khuya, chuyến tàu đi qua thì người đầy niềm tiếc nuối, ước mơ và hy vọng, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tâm trạng và suy nghĩ của hai nhân vật chính là Liên và An.
Văn phong của Thạch Lam nhẹ nhàng, khách quan nhưng chứa đựng sự thấu hiểu và đồng cảm sâu sắc với những người dân nghèo khổ. Tâm hồn nhân ái của tác giả là đáng quý trọng. Cách miêu tả tâm trạng nhân vật của ông tinh tế và tự nhiên, gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc. Mặc dù đã qua nhiều năm tháng, nhưng tác phẩm vẫn giữ nguyên được giá trị ban đầu và gây ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả qua các thế hệ.
Luận điểm ngắn gọn về Hai đứa trẻ - Mẫu 2
Thạch Lam là một trong những gương mặt nổi bật của nhóm Tự lực văn đoàn và cũng là một trong những tác giả văn xuôi xuất sắc của văn học Việt Nam giai đoạn 1930 - 1945. Ông được biết đến với danh xưng là một nhà văn lãng mạn, nhưng tác phẩm của ông lại chứa đựng nhiều yếu tố hiện thực và lòng nhân ái sâu sắc đối với những người dân nhỏ bé và bất hạnh. Mỗi truyện ngắn của ông như một bài thơ trữ tình buồn và 'Hai đứa trẻ' cũng không phải ngoại lệ. Tác phẩm thể hiện sự thấu hiểu và đồng cảm chân thành của tác giả đối với cuộc sống khó khăn, đau đớn của những người dân sống trong phố huyện tăm tối, đồng thời qua nội dung của tác phẩm, tác giả cũng thể hiện sự trân trọng và ngưỡng mộ với những ước mơ khiêm tốn, nhỏ bé trong lòng họ, đúng như câu văn đã tóm tắt được chủ đề của truyện: 'Người trong bóng tối mong đợi một chút ánh sáng cho cuộc sống nghèo khổ hàng ngày của họ.'
Tác phẩm đã tạo dựng một bức tranh về cuộc sống ở làng quê chìm trong bóng tối. Ấn tượng ban đầu trong tâm trí của người đọc về bức tranh phố huyện lúc trời tối chính là hình ảnh của bóng đêm. Một bóng đêm khổng lồ phủ lên con người và cảnh vật: 'Đường phố và các ngõ con dần chìm trong bóng tối', 'Tối hết cả con đường thăm thẳm ra sông, con đường qua chợ về nhà, các ngõ vào làng lại càng sẫm đen hơn nữa.' Trong bóng tối bao trùm phố huyện vẫn thấy hiện lên một chút ánh sáng, nhưng cũng chỉ là những tia sáng rất nhỏ bé yếu ớt: ở một vài cửa hàng, cửa chỉ hé ra một vài 'khe ánh sáng'; 'quầng sáng thân mật' quanh ngọn đèn chị Tí; một 'chấm' lửa nhỏ từ gánh phở của bác Siêu và cả 'hột' sáng thưa thớt trong ngọn đèn nhà Liên lọt qua phên nứa. Ánh sáng vẫn còn tồn tại trong không gian phố huyện nhưng nó nhỏ nhoi, mong manh như chính cuộc sống, số phận của những người dân phố huyện. Trong mối quan hệ giữa bóng tối và ánh sáng, ta thấy bóng tối tràn ngập, thống trị, dày đặc, trong khi ánh sáng lại nhỏ bé, mong manh đến đáng thương. Có lẽ đây là những hình ảnh mang ý nghĩa biểu tượng? Bóng tối gợi người ta liên tưởng đến nghèo đói, cơ cực, bế tắc, còn ánh sáng chính là niềm tin, hy vọng, là ước mơ của con người.
'Bóng tối' trong tác phẩm cũng là biểu tượng của cuộc sống đầy khổ của bao người dân tại phố huyện. Mẹ con chị Tí ban ngày kiếm cua, bắt tép, tối về bán hàng nước, như một thói quen, khách hàng cũng quen thuộc, ngày qua ngày tẻ nhạt, nhàm chán, lặp lại trong mỏi mòn và đơn điệu, trong cái chép miệng ngán ngẩm: Ôi chao, sớm với muộn mà có ăn thua gì. Bác Siêu với cái bóng “mênh mông ngã xuống…” đề cập đến cảm giác của một cuộc sống cô đơn, trống vắng, thảm thương. Gánh phở không liên quan gì tới phố huyện nghèo, nhưng bác vẫn bám vào và mắc kẹt trong cuộc sống như vậy. Gia đình bác với những đứa con nhặt rác và âm thanh của đàn bầu buồn bã. Bà cụ Thi điên với tiếng cười khanh khách, với cử chỉ ngửa cổ ra đằng sau uống một hơi cạn sạch cút rượu rồi từ từ đi lẫn vào bóng tối… Hình ảnh hai chị em Liên đứng nhìn theo cụ không chỉ thể hiện cảm giác sợ hãi mà còn thể hiện sự thương hại, đau xót cho một cuộc đời suy tàn hiện ra trước mắt. Liệu rằng nếu tiếp tục sống trong môi trường phố huyện nghèo khổ này thì những người như chị Tí, như Liên có trở nên giống như bà cụ Thi điên không? Cuộc sống của họ có tươi sáng hơn hay cũng sẽ bị chìm vào bóng tối như Thi dần tan biến vào bóng tối trước mặt Liên và An? Chính hai chị em Liên cũng đang sống trong một cuộc sống khốn khó. Dù đã ở tuổi ăn tuổi lớn, cái tuổi hồn nhiên vui vẻ nhưng cuộc sống của hai chị em qua từng ngày chỉ là sự hẹp hòi trong không gian phố huyện và ràng buộc với một cửa hàng tạp hóa nhỏ bé để kiếm sống. Từ khi bố mất việc làm và cả gia đình phải chuyển từ Hà Nội về quê, cuộc sống của hai chị em không còn một chút niềm vui, hy vọng nào. Hình ảnh của cuộc sống hạnh phúc, tươi vui nhiều màu sắc chỉ còn lại trong kí ức xa xôi mơ mộng.
'Chừng ấy người' sống chìm trong bóng tối của đời sống khốn khổ, mỏi mệt, đơn điệu, tù túng. Nhưng họ vẫn 'mong đợi một chút ánh sáng cho cuộc sống nghèo khổ hàng ngày của họ'. Thông qua việc chờ đợi tàu, Thạch Lam đã thổi lên trong họ những ước mơ về sự thay đổi. Mỗi đêm, Liên và An thức để chờ đợi đoàn tàu từ Hà Nội đi qua phố huyện, không phải để kinh doanh, mà để nhìn thấy một cuộc sống sôi động cuối ngày, một thế giới khác đi qua. Khi tàu chưa đến, họ trông đợi, háo hức ngóng thấy ánh sáng từ đèn ghi, màu ngọn lửa xanh và nghe thấy tiếng còi vang xa… Khi tàu đến, họ choáng ngợp, say đắm trước âm thanh ồn ào của đoàn tàu, trước các toa đèn sáng chói, những toa hạng sang lấp lánh với những người, hàng và khen. Khi tàu rời đi xa, họ tiếc nuối, hối tiếc, nhìn theo ánh đèn nhỏ của chiếc đèn xanh treo ở toa cuối cùng, xa mãi xa rồi biến mất sau rặng tre... Đoàn tàu đó mang đến một thế giới mới: nếu phố huyện tăm tối, u ám thì đoàn tàu sáng chói và phồn thịnh, nếu phố huyện u ám, trì trệ thì đoàn tàu sôi động và đầy sức sống, nếu phố huyện nghèo khó thì đoàn tàu sang trọng và giàu có. Sự khác biệt sâu sắc giữa hai thế giới đó là nguồn cảm hứng cho sự chờ đợi tàu của Liên và An. Dù đoàn tàu đến và đi vội vàng như một viên đá rơi xuống ao nhỏ chỉ đủ để tạo ra một làn sóng rồi mọi thứ lại trở về như cũ, nhưng với hai đứa trẻ, đó lại là những khoảnh khắc đáng sống nhất trong ngày. Nó là biểu tượng cho một cuộc sống đáng sống, một kỷ niệm về hạnh phúc, về sung túc...
Thông qua tác phẩm nói chung và cảnh chờ tàu nói riêng, người đọc có thể cảm nhận được tâm hồn nhân ái của Thạch Lam đối với những cuộc sống nhỏ bé, bất hạnh đang bị bỏ quên. Nhà văn đã trân trọng, chăm sóc khát vọng vươn lên ánh sáng, thoát khỏi cuộc sống khó khăn, trì trệ, không chấp nhận hiện thực tầm thường, nhạt nhẽo đang vây quanh hai đứa trẻ. Phải yêu thương, thấu hiểu nhân vật biết bao, nhà văn mới để cho nhân vật của mình được tiếp tục ước mơ và khát vọng về một cái gì đó tươi sáng hơn, đẹp đẽ hơn trong cuộc sống nghèo khổ, trong cảnh tù đày tăm tối nơi con phố huyện nhỏ nghèo nàn.
Luận điểm về Hai đứa trẻ - Mẫu 3
Nếu như các nhà văn thuộc Tự lực văn đoàn mô tả cuộc sống với tất cả những điều tốt đẹp nhất, trong sáng nhất thì Thạch Lam lại chọn cho mình một hướng đi khác biệt. Dưới góc nhìn của ông, cuộc sống không chỉ có tình yêu mãnh liệt đến mức lãng quên cả trời đất, cả con người mà còn tồn tại những nỗi đau. Ngòi bút của Thạch Lam hoà mình với cuộc sống, thâm nhập vào tận cùng của tâm hồn con người để từ đó rút ra một bức tranh về cuộc sống ở phố huyện nghèo (Hai đứa trẻ) nơi mà bóng tối áp đặt lên cuộc sống đầy gian khổ, khó khăn của con người.
Bức tranh về cuộc sống ở phố huyện bắt đầu với cảnh tối tăm và kết thúc với cảnh chờ đợi tàu của chị em Liên và những người dân. Toàn bộ bức tranh là bóng tối, bóng tối tràn ngập, phủ lên mọi thứ, tạo nên một không khí nặng nề, u uất. Dường như cuộc sống ở đây chỉ có một màu đen xám xịt. Bóng tối trải dài trên rặng tre, bóng tối nơi góc quán, bóng tối trong ánh sáng lờ mờ của đom đóm. Tất cả, tất cả đều rơi vào bóng tối. Cuộc sống của con người ở phố huyện nơi mà vốn dĩ đã không được sung túc lại càng trở nên cô đơn, bơ vơ, lẻ loi hơn bởi màn đêm đen tối, áp đặt lên mọi thứ. Ở đâu đó, một vài đứa trẻ chơi đùa nơi góc chợ hoang vắng vào đêm. Chị em Liên lẻn về gần quán hàng kém khách. Hàng phở của bác Siêu trôi dạt lặng lẽ.. Những hình ảnh tàn tạ, cô đơn đó cùng với vài tia sáng nhỏ không đủ để xua tan bóng tối dày đặc, lan tỏa áp đặt lên cuộc sống của họ - những con người có thể đếm trên đầu ngón tay 'mấy chú', 'mấy người'. Bóng tối cùng bạn đồng hành của nó - sự yên lặng - đã chiếm lĩnh trên cõi người. Thời gian bỗng chốc trở nên im lặng, u uất đến lạ thường. Không gian đầy áp lực của cuộc sống con người. Bức tranh đó gợi lên bao nỗi đau thương.
Tuy nghệ sĩ tâm hồn Thạch Lam không chỉ dừng lại ở việc mô tả bóng tối. Bóng tối có sự đáng sợ nhưng cuộc sống tẻ nhạt ở góc phố càng khiến họ sợ hơn. Tại đây, chỉ có những người nghèo. Đó là gia đình chị em Liên vì túng quẫn mà phải về phố huyện. Đó là bà cụ Thi hơi điên: gia đình bác Xẩm; gánh hàng của chị Tí; quán phở của bác Siêu... Những mảnh đời nghèo khó ở phố huyện tập trung lại không đủ để làm cho cuộc sống ồn ào. Mọi thứ trở nên nhạt nhẽo kinh hoàng. Chỉ qua một chi tiết nhỏ: chị em Liên không cùng nhau ngoái đầu lại để nhận ra tiếng cười đằng sau là của bà cụ Thi, nhìn thấy ánh sáng xanh nhấp nhô xa xa cũng biết đó là gánh phở của bác Siêu.
Dường như suốt bao năm, bao tháng họ chỉ thực hiện một công việc lặp đi lặp lại đó. Một công việc đơn điệu, nhàm chán như cuộc đời của họ. Những sự kiện đó khiến cho cuộc sống của họ trở nên tù túng, chán chường, không có lối thoát, không biết phải làm gì tiếp theo. Đối với họ, tương lai dường như không tồn tại mà chỉ có hiện tại u ám, đau đớn. Trước mắt họ, tương lai đã đóng cửa. Họ không có hy vọng, không mong đợi gì. Hiện tại chỉ là sự nghèo đói, khốn khổ, tù túng và công việc nhàm chán. Bức tranh đó gợi lên một nỗi đau trong tâm hồn độc giả, biến thành những tiếng kêu oán trách mà không có giải pháp.
Mọi hành động, sự kiện và cuộc sống của con người ở phố huyện nghèo đều lặp lại và nhàm chán. Duy chỉ có con tàu vẫn tiếp tục chạy đi nhưng không bao giờ trở nên nhàm chán. Con tàu là biểu tượng của hi vọng, của tương lai đối với mọi người. Họ tìm đến con tàu, chờ đợi nó không chỉ để kinh doanh mà còn để chờ đợi điều gì đó mới lạ trong cuộc sống vốn đã rất tẻ nhạt xung quanh. Con tàu với tiếng máy gầm gừ, với ánh sáng chói lọi, rực rỡ xé toang màn đêm u ám, sau đó lại rơi vào bóng tối như cũ. Với chị em Liên, con tàu còn là biểu tượng của quá khứ huy hoàng với cuộc sống sung túc ở Hà Nội, là chút mới mẻ trong hiện tại và cả giấc mơ về tương lai. Hình ảnh con tàu vụt qua đã làm giảm bớt cảm giác bế tắc và tù túng của cuộc sống để lại ước mơ - một ước mơ đầy tội nghiệp cho mỗi con người.
Nếu các nhà văn thuộc Tự lực văn đoàn đã rời xa thực tế, lãng mạn hóa cuộc sống thì Thạch Lam vẫn gắn bó với cuộc sống, mặc dù ông là thành viên chủ chốt của nhóm văn đàn đó. Nếu đồng nghiệp của ông tôn vinh tình yêu khi say đắm, khi đau đớn, lúc xô bồ (Hồn bướm mơ tiên, Trăng sáng, Tình tuyệt vọng...) thì Thạch Lam lại đến với tình người. Văn chương của Thạch Lam động đến tận sâu thẳm của tâm hồn con người và đánh thức họ bằng những nỗi đau. Với phong cách vừa lãng mạn, vừa hiện thực, ngòi bút của Thạch Lam thực sự nổi bật khi viết về cuộc sống của những người nghèo khổ, cùng những nỗi đau âm thầm, nhẹ nhàng nhưng ghi đậm trong lòng độc giả. Không phải là những tiếng cười thắt ruột, cười ra nước mắt của Nguyễn Công Hoan, không phải những nỗi đau đến tận xương tủy như Nam Cao nhưng những trang văn nhẹ nhàng, tinh tế và sâu lắng của Thạch Lam đã tả hết cuộc sống phố huyện và cũng là cuộc sống của xã hội Việt Nam tù túng, ngột ngạt đương thời, đem lại cho người đọc những tình cảm đầy nhân văn.
Nghị luận văn học Hai đứa trẻ - Mẫu 4
Truyện của Thạch Lam không tập trung vào câu chuyện. Câu chuyện “Hai đứa trẻ” cũng như vậy. Chỉ có hai đứa trẻ từ Hà Nội chuyển về một phố huyện nghèo, trông coi một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Buổi chiều, hai chị em ngồi trên chiếc chõng tre ngắm cảnh phố xá khi hoàng hôn buông xuống, và vào buổi tối, dù đã rất buồn ngủ nhưng hai chị em vẫn cố thức để đợi xem chuyến tàu đêm từ Hà Nội đi qua trước khi đóng cửa hàng và đi ngủ. Thạch Lam muốn tránh việc viết những câu chuyện phổ biến để thu hút độc giả bằng cốt truyện gây cấn, những sự kiện ly kỳ, hoặc những mối tình mùi mẫn, hoặc những xung đột căng thẳng. “Hai đứa trẻ” thu hút độc giả bằng cách sử dụng vật liệu thực tế của cuộc sống. Cách lựa chọn vật liệu này gần gũi với các tác phẩm của Nam Cao, Nguyên Hồng, Tô Hoài (những tác giả hiện thực giàu tình nhân đạo), đồng thời kích thích độc giả bằng những ước mơ, hoài bão tốt đẹp. Tinh thần lãng mạn này gắn bó với các tác giả như Nhất Linh, Khái Hưng, Hoàng Đạo. Thạch Lam có phong cách viết nhẹ nhàng như cánh bướm đậu trên hoa. Bức tranh bằng ngôn ngữ của ông có thể được so sánh với tranh lụa chứ không phải sơn dầu. Thạch Lam vẫn là một nhà văn lãng mạn, lãng mạn tích cực, đẹp đẽ.
Trong “Hai đứa trẻ” sự kết hợp giữa yếu tố lãng mạn và hiện thực thể hiện rõ trong bức tranh về thiên nhiên của một vùng quê vào buổi chiều tối. Khi đêm dần buông xuống, “Một đêm mùa hạ êm như nhung và thoang thoảng cơn gió mát...” thiên nhiên trở nên phong phú và lãng mạn. “Bầu trời phía Tây đỏ rực như lửa cháy và những đám mây màu hồng như mảnh than sắp tàn”. Nhưng làng quê lại chìm trong bóng tối, cảnh tượng làm cho người đọc cảm thấy buồn bã. Ý nghĩa tư tưởng của câu chuyện chủ yếu phản ánh qua bức tranh về cuộc sống của phố huyện nghèo.
Dưới góc nhìn của hai đứa trẻ, cảnh phố huyện hiện lên một cách cụ thể, sinh động và gợi cảm. Đó là cảnh bãi chợ vắng vẻ sau khi buổi chợ kết thúc từ lâu. “Mọi người đã về hết và tiếng ồn ào cũng tắt đi”. Cảnh chợ trống trải tiết lộ sự nghèo đói và cảnh bạc của cuộc sống ở phố huyện. Nhà văn tận tâm mô tả phố huyện: trên mặt đất chỉ còn “rác rưởi, bỏ bẽn, vỏ trái cây, lá nhãn và lá mía”. Cảnh vật cũng được miêu tả thông qua khứu giác nhạy bén của nhà văn “một mùi âm ẩm bốc lên, hơi nóng của ban ngày kết hợp với mùi cát bụi quen thuộc, tạo ra một mùi riêng của đất, của quê hương này”. Bức tranh về phố huyện trong “Hai đứa trẻ” đầy sức lôi cuốn vì sự phong phú của màu sắc và hương vị.
Trong bối cảnh u ám, buồn bã đó, hình ảnh về những người dân nghèo khổ, lảm nhảm, nhếch nhác của phố huyện dần hiện lên. Những đứa trẻ nhặt nhạnh những vật rơi ở bãi chợ. Mẹ con chị Tí cố gắng kiếm sống bằng cách bán hàng và dọn dẹp, “ban ngày, chị đi mò cua và bắt tép; tối về mới dọn dẹp hàng nước này...”. Gia đình bác Xẩm ngồi trên chiếu, cái chậu sắt để trước mặt”. Đứa trẻ bò ra đất nghịch nhặt rác bẩn bên đường. Và hai chị em Liên với cửa hàng tạp hóa nhỏ xíu mà mẹ Liên đã dọn từ khi cả nhà chuyển từ Hà Nội về vì thất nghiệp của thầy Liên. Bà cụ Thi mua rượu uống và cười “khanh khách” khi đi vào bóng tối. Tất cả đều là những cuộc sống khốn khổ, cực khổ, tàn tạ. Qua con mắt của bé Liên, mọi thứ chìm trong bóng tối mênh mông, chỉ còn ánh đèn của chị Tí, bếp lửa của bác Xảo, và ánh đèn nhỏ của Liên... nói chung là mấy chút ánh sáng nhỏ bé không làm sáng tỏ phố huyện mà chỉ làm cho bóng tối dày thêm. “Toàn bộ phố xóm trong huyện bây giờ trở thành nơi của hàng nước của chị Tí”. Hình ảnh của ngọn đèn ở hàng nước của chị Tí chỉ chiếu sáng một phần nhỏ đất đó và làm nổi bật ra khỏi bóng tối đêm nay, tạo ra một hình ảnh ấn tượng và gợi lên nhiều cảm xúc về cuộc sống nhỏ nhoi, lay lắt, và u tối trong cuộc đời.
Cảnh phố huyện vào buổi tối giống như một bản nhạc buồn lặp đi lặp lại điệp khúc.
Mỗi chiều tối, mẹ và con chị Tí đều cẩn thận dọn dẹp hàng hóa, trong khi chị em Liên kiểm tra và tính tiền, sau đó ngồi trên chiếc chõng tre thưởng thức cảnh đẹp. Bác phở Siêu đến gánh hàng và thổi lửa, bác Xẩm trải chiếu và đặt thau. Điệu nhạc ấy lặp đi lặp lại một cách đơn điệu và buồn tẻ. Họ cũng nuôi dưỡng một chút hi vọng. Hi vọng đó như một loại thuốc an thần cho những người sống trong khó khăn. Nhất Linh đã từng nói rằng người dân quê thường nghèo nhưng giàu hi vọng hão huyền “nhưng họ vẫn mong chờ một ánh sáng cho cuộc sống hằn nặng của mình”.
Hai đứa trẻ không thể hiểu rõ cảnh tù đọng, buồn chán và tuyệt vọng mà họ đang sống cũng như những ước mơ mơ hồ của họ. Nhưng với tâm hồn ngây thơ, nhạy cảm, cô bé Liên cảm nhận được, dù chỉ là vô thức, thèm khát điều đó, thèm khát ước mơ đó. Vì mong muốn thoát khỏi cuộc sống tối tăm đó, chị em Liên luôn cố thức đợi chuyến tàu đi qua mỗi đêm. Con tàu như một phần của một thế giới khác, một thế giới khác biệt hoàn toàn so với thế giới tối tăm mà Liên sống, so với ánh sáng từ ngọn đèn của chị Tí và lửa từ bác Siêu.
Trong tác phẩm “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, không đi sâu vào miêu tả các xung đột xã hội, xung đột giai cấp. Ông cũng không tập trung vào việc miêu tả bộ mặt tăm tối của kẻ bóc lột và biểu hiện bi thảm của những kẻ bị áp bức, vì ông là một nhà văn lãng mạn. Ông vẽ lên bức tranh về phố huyện nghèo, chân thực trong từng chi tiết và sâu trong tinh thần. Bức tranh về làng quê u ám với những con người bé nhỏ đáng thương ấy là sự thấm nhuần của tác giả đối với những lao động nghèo khổ, sống trong sự bế tắc và tối tăm. Qua bức tranh u ám về phố huyện và qua hình ảnh của những con người bé nhỏ với chút hi vọng le lói, chúng ta nhận ra ước mơ lớn của nhà văn là muốn thay đổi cuộc sống khó khăn đó cho những lao động nghèo.
Nghị luận về tác phẩm “Hai đứa trẻ”
Câu chuyện bắt đầu với cảnh trời chuyển từ chiều sang đêm, khiến mọi thứ dần lặng im lại. Mỗi chiều, mỗi chiều... Lời văn như dịu dàng ru hồn, tràn đầy tâm trạng của Thạch Lam dẫn dắt độc giả vào một thế giới thanh bình nhưng đầy nỗi buồn. Tiếng trống thu không còn vang vọng để kêu gọi buổi chiều, tiếng ếch nhái kêu nhẹ nhàng theo làn gió êm đềm; màu đỏ của bầu trời phía Tây, đám mây hồng như mảnh than sắp tàn, màu đen của dãy tre làng hiện rõ trên nền trời... Âm thanh, màu sắc đều khơi dậy cảm giác của sự tàn lụi, đẩy sâu vào nỗi buồn.
Trong cảnh vắng vẻ kia, từng hình bóng nhỏ bé của những người đời tội nghiệp dần hiện lên, lạc lõng trong cuộc sống ảm đạm của mình. Bên cạnh gian hàng tạp hóa rách nát của gia đình Liên (thậm chí cái chõng tre cũng đã mục nát), là cảnh vãn chợ, là hình ảnh hàng nước của chị Tí, là hình ảnh của bà cụ Thi với tiếng cười rùng rợn. Những cuộc đời đó không có triển vọng, những cảnh vật ấy dần chìm vào bóng tối của một ngày tối tăm. Đáng chú ý là mọi hình ảnh này đều được hiện lên qua góc nhìn, qua cảm nhận của chị em Liên.
Hai chị em Liên cảm thấy mình lạc lõng, tù túng trong không khí u ám của cuộc sống ở phố huyện. Tuy nhiên, tâm hồn non nớt, giàu màu sắc của họ vẫn giữ mãi ký ức về một cái gì đó tươi mới, êm đềm, và luôn mong đợi điều gì đó để làm tan đi cái không khí u ám này. Đó là lý do khiến chi tiết về đoàn tàu xuất hiện.
Tại sao dù đang buồn ngủ mắt cay cay, hai chị em vẫn cố gắng thức dậy đến khuya chờ chuyến tàu đêm đi qua phố? Từ những kí ức trong tuổi thơ, Thạch Lam đã tạo ra một chi tiết mang ý nghĩa nghệ thuật sâu sắc. Trong phố huyện tối tăm, chỉ có ánh sáng từ chiếc đèn dầu trên gian hàng của chị Tí và ngọn lửa từ bếp của bác Siêu, đoàn tàu xa hoa, rực rỡ lướt qua là hình ảnh của một thế giới khác. Thế giới ấy xa lạ, huyền bí nhưng đã trở nên quen thuộc với cuộc sống ở phố huyện này. Mỗi đêm, vào lúc chín giờ, có chuyến tàu từ Hà Nội đi qua phố huyện. Vì vậy, niềm hy vọng ấy thực sự là ước mơ được sống trong một thế giới khác, ít nhất là trong khoảnh khắc: Liên dắt em đứng dậy nhìn đoàn tàu vụt qua, các toa đèn sáng lấp lánh, chiếu sáng cả con đường.
Hình ảnh của hai chị em Liên phản ánh số phận của những người nghèo trong xã hội thuộc thời kỳ thực dân. Bằng cảm xúc, tâm trạng của các nhân vật, Thạch Lam đã thể hiện sự biến chuyển của thời gian một cách tinh tế. Qua Liên, An và những người dân nghèo ở phố huyện, chúng ta nhận ra lòng thông cảm, ưu ái từ Thạch Lam, nhận ra tinh tế của một cây bút trữ tình.
Bài nghị luận về tác phẩm Hai đứa trẻ
Trào lưu văn học lãng mạn là một trong những phong trào văn học đáng chú ý trong thời kỳ 1930 - 1945, với nhiều tác giả, tác phẩm nổi bật. Thạch Lam được xem là một trong những tác giả tiêu biểu của trào lưu này. Với phong cách nhẹ nhàng, những câu chuyện không có cốt truyện cụ thể, nhưng lại sâu sắc trong tâm trí độc giả, truyện ngắn của ông luôn để lại ấn tượng mạnh mẽ.
Toàn bộ tác phẩm được hiện thực qua góc nhìn của nhân vật Liên - một cô gái trẻ. Điều này không chỉ làm cho câu chuyện trở nên chân thực mà còn giúp đẩy mạnh sự sống động của cảnh vật và tâm trạng của nhân vật. Tác phẩm diễn ra trong không gian của một phố huyện nghèo trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, đặc biệt là vào thời điểm từ buổi chiều đến đêm khuya - một thời gian đặc biệt quan trọng trong văn học. Việc lựa chọn góc nhìn, không gian và thời gian đã tạo ra một bức tranh chân thực về cảnh vật và con người phố huyện trong các thời kỳ khác nhau.
Tác phẩm bắt đầu với bức tranh của phố huyện vào buổi chiều tà. Bức tranh này được mô tả một cách toàn diện với âm thanh, màu sắc và đường nét. Tiếng trống chiều tà được miêu tả như là âm thanh đầu tiên, 'tiếng trống chiều tà trên chòi canh của huyện nhỏ vang lên, gợi lên buổi chiều tàn'. Đoạn văn này mang lại cảm giác như là tiếng trống đang gọi mời chiều tàn. Kèm theo đó, những tiếng ếch và muỗi tạo nên những âm thanh quen thuộc của làng quê Việt Nam. Màu đỏ rực như lửa cháy và ánh hồng của những hòn than sắp tàn tạo nên bức tranh sinh động của phố huyện.
Tác giả đã tạo ra một bức tranh về thiên nhiên và cuộc sống của người dân phố huyện một cách sinh động. Mặc dù có phần thơ mộng và gần gũi, nhưng nó vẫn toát lên sự xơ xác, vắng vẻ. Tác giả không chỉ tái hiện cảnh chợ tàn mà còn miêu tả về cuộc sống của con người. Mô tả về các hoạt động của trẻ em, chị Tí và bà cụ Thi, cũng như cuộc sống của gia đình Liên đều được tác giả diễn tả một cách sinh động.
Hình ảnh của Liên, với việc làm việc từ sáng tới tối, đã in sâu trong tâm trí người đọc. Liên trở thành biểu tượng của sự đảm đang, sáng tạo và chịu trách nhiệm. Thạch Lam đã miêu tả cuộc sống của những người dân ở phố huyện một cách sống động - một cuộc sống khó khăn, đầy thử thách. Trước bức tranh ấy, tâm trạng của Liên được diễn tả qua những nỗi buồn và xót thương. Liên được mô tả là một cô gái tinh tế, nhạy cảm và đầy lòng trắc ẩn. Nhân vật này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tấm lòng nhân ái của Thạch Lam đối với những người nghèo khổ ở phố huyện.
Thạch Lam không chỉ mô tả thành công cảnh phố huyện vào buổi chiều tàn mà còn đưa ra bức tranh rất đặc sắc về phố huyện lúc đêm tối. Bức tranh này với bóng tối dày đặc, bao phủ mọi nơi, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Thạch Lam đã sử dụng các chi tiết mô tả bóng tối, tạo ra một không gian u ám, rùng rợn. Ánh sáng chỉ xuất hiện dưới dạng những hạt sáng nhỏ, tạo nên sự tương phản rõ ràng.
Cuối cùng, tác phẩm kết thúc bằng cảnh chờ đợi chuyến tàu - một khung cảnh gợi cảm và đầy ý nghĩa. Mỗi đêm, dù muộn màng, nhưng người dân nơi đây vẫn háo hức chờ đón chuyến tàu đêm đi qua, mang theo hy vọng và ước mơ về một thế giới mới, tươi sáng hơn.
Tóm lại, trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, văn phong nhẹ nhàng và miêu tả tâm trạng nhân vật đã thể hiện rõ sự cảm thông và niềm xót thương của tác giả đối với cuộc đời và số phận của những con người nơi phố huyện.
Nghị luận 2 đứa trẻ - Mẫu 7
Qua nhiều năm, người đọc vẫn không thể quên hình ảnh khiêm nhường, từ tốn của Thạch Lam khi ông bước vào thế giới văn học hiện đại Việt Nam, mang theo những tác phẩm sâu lắng và thơ mộng. Sáng tác của ông đem lại cảm giác nhẹ nhàng, thơm tho và dễ chịu, đồng thời lưu lại những cảm xúc sâu lắng trong lòng độc giả.
Trong “Hai đứa trẻ”, ta được chìm đắm vào bức tranh về thiên nhiên và cuộc sống ở phố huyện thông qua con mắt nhạy bén của cô bé Liên – nhân vật chính. Bức tranh về thiên nhiên được mô tả vô cùng tinh tế với từ ngữ như “êm ả” và “đượm buồn”. Tiếng trống thu từ xa vang vọng, tiếng ếch kêu rên tĩnh lặng, tiếng muỗi vo ve làm cho không gian trở nên u ám nhưng đầy cảm xúc.
Phiên chợ buổi chiều trở nên hơn hẳn qua góc nhìn của một phiên chợ tàn: “Người về hết và tiếng ồn ào cũng mất. Trên đất chỉ còn lại rác rưởi, vỏ bưởi, vỏ thị, lá nhãn và lá mía”. Sự lụi tàn và cô đơn hiện hình rõ hơn trong không gian của phiên chợ này.
Một buổi chiều tàn, một phiên chợ tàn, và những kiếp người cũng dần trở nên lụi tàn. Nhưng Thạch Lam không chỉ viết về những phận người nghèo khổ mà còn đặt họ vào bức tranh rộng lớn của xã hội đen tối. Có sự nhẹ nhàng nhưng đầy sâu sắc trong cách ông diễn đạt về cuộc sống của những đứa trẻ và những con người xung quanh.
Thạch Lam luôn muốn khám phá sâu hơn, tìm ra những giá trị ẩn sau hiện thực đời sống. Ông chứng tỏ điều này qua cách viết về cảm xúc tinh tế của cô bé Liên đối với thiên nhiên. Giữa cuộc sống khó khăn, Liên vẫn nhận thức được sự thanh bình và vẻ đẹp tĩnh lặng ẩn sau mỗi khoảnh khắc.
Liên không chỉ là một cô bé nhạy cảm mà còn là người biết cảm thông và quan tâm đến những người xung quanh, đặc biệt là những người khó khăn hơn cô. Sự nhân ái và tình thương trong lòng cô bé là điều Thạch Lam muốn truyền đạt qua nhân vật của mình.
Trân trọng, yêu thương và không ngừng tin tưởng, Thạch Lam còn nhìn thấy ở những đứa trẻ kia một khát vọng luôn hiện hữu trong cuộc sống khó khăn của họ. Hai đứa trẻ đã tìm thấy niềm vui ở những kỷ niệm vui vẻ ở Hà Nội và trong những chuyến ngược dòng tưởng nhớ quá khứ. Đoàn tàu, với ánh sáng rực rỡ và âm thanh náo nhiệt, không chỉ là điểm sáng cuối ngày mà còn là hy vọng cho tương lai.
Hấp dẫn ở thiên truyện không chỉ bởi những nội dung tư tưởng sâu sắc thấm thía, tình cảm nhân đạo nồng nàn, mà còn ở những yếu tố nghệ thuật mang đậm phong cách Thạch Lam. Không xây dựng một cốt truyện bề thế hay một tình huống độc đáo li kì, “Hai đứa trẻ” chỉ như một “bài thơ trữ tình cảm thương” với những dòng tâm trạng đan xem, những chi tiết nhỏ lẻ, đủ gợi dư âm dư ảnh trong lòng bạn đọc. Tình huống Thạch Lam xây dựng không phải tình huống nhận thức, tình huống hành động, mà là tình huống tâm trạng – những dòng tâm trạng men theo lối chữ mà trải đều ra trên trang giấy. Nhân vật vì thể cũng là nhân vật tâm trạng. Liên hiện lên là một cô bé có những xúc cảm mong manh mơ hồ, chứ không phải những dòng tâm lí phức tạp như nhân vật của Nam Cao. Giọng văn vì thế cũng chỉ là giọng tâm tình thủ thỉ, ngôn ngữ nồng nàn chất thơ.
Nghệ thuật chân chính là nghệ thuật vì con người, vì cuộc đời, nghệ thuật đích thực là nghệ thuật biết lấy chất liệu từ cuộc ống và con người để dệt nên những trang văn sâu sắc trong tư tưởng, độc đáo trong hình thức thể hiện. Một lần nữa Thạch Lam đã làm được điều đấy qua “Hai đứa trẻ”. Thạch Lam mãi là nhà văn đáng được yêu thương và trân trọng nhất trong làng văn học hiện đại Việt Nam.
Nghị luận về tác phẩm Hai đứa trẻ - Mẫu 8
Viết về Thạch Lam, người ta không thể không nhắc đến những câu chuyện đẹp và ý nghĩa của ông. Những tác phẩm như Hai đứa trẻ giúp người đọc cảm nhận được sự tận tâm và tâm huyết của Thạch Lam đối với văn học và cuộc sống.
Trong một phố huyện nghèo, Liên và An, hai nhân vật chính, phải đối mặt với cuộc sống khó khăn sau khi bố của Liên mất việc. Họ sống gần quán tạp hóa bé xíu ven đường tàu và luôn khao khát một tương lai tươi sáng.
Câu chuyện bắt đầu bằng một bức tranh miêu tả vẻ đẹp của một phố huyện trong chiều tà, với âm thanh của phiên chợ tàn phản ánh xã hội Việt Nam thời Pháp thuộc.
Buổi chiều tà đánh dấu sự kết thúc của một ngày, cũng là lúc bóng tối bao phủ con phố huyện nghèo. Liên, với tâm trạng nhẹ nhàng, cảm nhận được vẻ đẹp của hoàng hôn nhưng cũng gặp khó khăn trong cuộc sống đầy thử thách.
Bức tranh của Thạch Lam mang lại vẻ đẹp êm đềm của quê hương nhưng cũng phản ánh sự đơn điệu và thê lương của cuộc sống nơi đây. Phiên chợ tàn với những rác rưởi và cảm giác lụi tàn là biểu tượng cho nghèo đói và tàn khốc của xã hội.
Giữa khung cảnh đẹp nên thơ của chiều tà, một phiên chợ tàn với những rác rưởi và sự tàn tạ của cuộc sống là hình ảnh chân thực về phố huyện nghèo này.
Bức tranh của Thạch Lam vừa giàu hình ảnh, vừa tinh tế, tạo nên cảm giác bình yên của miền quê thân thuộc, nhưng cũng phản ánh sự đau buồn của cuộc sống nơi phố huyện.
Liên, một cô gái mới lớn, nhận thức được những rung động tinh tế trong cuộc sống khó khăn của mình. Cô thấu hiểu sâu sắc về nỗi buồn và sự tuyệt vọng của cuộc sống nơi phố huyện nghèo.
Bức tranh của Thạch Lam như một bản tình ca du dương ru hồn người vào bình yên của quê hương, nhưng cũng đề cập đến những khổ đau và hoang tàn của cuộc sống.
Những đứa trẻ phải sống giữa những rác rưởi, nhặt nhạnh để kiếm sống, tạo nên hình ảnh đau lòng về cuộc sống khốn khổ của phố huyện.
Liên cảm thấy động lòng thương cảm khi nhìn thấy những đứa trẻ vất vả ở khu chợ tàn. Cô chứng kiến sự đau khổ và bất lực, giống như Thạch Lam khi thấu hiểu cuộc sống của những người lao động nghèo khổ.
Tuy nhiên, những cuộc đời đau khổ, thiếu thốn và khốn khó đó không chỉ dừng lại ở hình ảnh của các đứa trẻ. Thạch Lam đã đi sâu vào tận cùng của cuộc sống của những người lao động nghèo khổ trong cái phố huyện u ám ấy. Một ví dụ điển hình là cuộc sống của chị Tí - một trong những mảnh đời bất hạnh sinh sống tại cái phố huyện này.
Chị Tí được thể hiện qua góc nhìn của chị em Liên, qua các hình ảnh của 'đầu gối đeo cái chõng và tay mang theo vô số đồ đạc'. Chị cũng giống như nhiều người khác ở phố huyện nghèo này, phải làm việc vất vả, mệt nhọc, không biết mệt mỏi. Ban ngày, chị 'đi bắt cua và tép', buổi tối, chị chăm sóc quán nước 'từ buổi chiều tới đêm khuya', chỉ để kiếm được vài đồng tiền. Hình ảnh người phụ nữ đó khiến ta nghĩ ngay đến bài thơ 'Thương vợ' của Tú Xương:
'Cơ thể nhẹ nhàng lặn sâu vào không gian trống trải
Trôi dạt trên mặt nước trong buổi tối đông lạnh giá'
Đúng vậy, những cuộc đời nhẹ nhàng đó vẫn luôn mải mê theo dõi những con sóng, vất vả, làm việc nặng nhọc nhưng vẫn không thể thoát khỏi cái cảnh khốn khó, thiếu thốn.
Quán nước của chị Tí mở cửa 'từ buổi chiều tới đêm khuya', nếu ai chỉ nghe qua có lẽ sẽ nghĩ rằng chị kiếm được rất nhiều tiền. Nhưng ít ai biết rằng quán nước của chị chỉ nhỏ nhắn, vất vả đến mức chị chỉ cần một lần là có thể đem theo hết. Và những món hàng, sản phẩm của chị cũng không nhiều, chỉ là chén nước chè xanh, điếu thuốc lá. Đó là tất cả những gì chị có thể kiếm được cho quán của mình, hỏi xem liệu có bao nhiêu người sẽ ghé vào quán của chị? Có thể chỉ là 'mấy người phụ nữo hay phụ xe, đôi khi mấy anh lính trong huyện hoặc những người có quen biết', và những người đó chỉ ghé qua khi họ 'muốn thưởng thức'. Vì vậy dù chị mở cửa sớm hay muộn, chị vẫn không 'kiếm được nhiều tiền', và câu trả lời đó cùng với tiếng thở dài như là than vãn của chị đã nói lên tất cả 'Thôi rồi, không quan trọng làm việc sớm hay muộn, kết quả vẫn như nhau'.
Tiếng thở dài cay đắng ấy là lời than thở về cuộc sống khó khăn của chị Tí, về một cuộc sống bế tắc trong cảnh nghèo đói, buồn chán, không một tia hi vọng nào. Cuộc sống của chị đầy ý nghĩa như thế nào!
Thương cảm cho cuộc sống của những đứa trẻ nghèo, cho chị Tí, nhưng cuộc sống của chị em An và Liên cũng không khác gì. Họ chuyển đến sống ở cái phố huyện nghèo này với một quán tạp hóa nhỏ, trong khi cha mẹ họ vẫn phải lao động để kiếm sống.
Cuộc sống của An Liên đã phải trải qua biết bao nhiêu khó khăn, và đây không phải là số phận họ mong muốn. Sự kiện bất ngờ khiến gia đình họ gặp khó khăn, buộc họ phải chuyển về quê nhà, vào cái phố huyện này để thay đổi số phận. Cuộc sống mới của họ không khác gì cuộc sống của chị Tí, đều nghèo khổ và bế tắc.
Cảnh đời khốn khổ của gia đình Liên và An được thể hiện qua từng câu chữ, làm người đọc cảm nhận được sự tuyệt vọng, cảm giác bế tắc. Với mẹ phải làm việc từ sáng đến tối, và chị em phải bán hàng mà thu nhập lại không đáng kể. Cuộc sống của họ vẫn tiếp tục trong sự khó khăn và bế tắc.
Cảm xúc của Liên, một cô gái trẻ đầy nhạy cảm, được thể hiện qua từng câu chữ. Cô thương cho cuộc sống của chị Tí và cả cuộc sống của gia đình mình. Đọc câu chuyện này, người đọc có thể cảm nhận được tình trạng bế tắc, nỗi buồn của Liên.
Trong cái phố huyện nhỏ bé ấy, không chỉ có một hay hai cảnh đời thương tâm như thế, mà còn nhiều hơn thế nữa. Cái nghèo vây quanh họ, vây quanh cái phố huyện như một bóng đêm u tối. Trong bóng đêm đó, những cuộc sống khốn khổ lại trở nên rõ ràng hơn. Đó là cuộc đời của bác Siêu, của bác xẩm và bà cụ Thi điên. Họ chỉ hiện lên qua vài dòng của tác giả, nhưng lại để lại trong lòng đọc giả những cảm xúc khó diễn đạt.
Cuộc sống của bác Siêu được thể hiện qua hình ảnh của bác đang gánh trên vai chiếc gánh phở rong. Chiếc gánh phở rong ấy, với chị em Liên và chị Tí, là biểu tượng của sự giàu có và xa xỉ. Nhưng ở một phố huyện nghèo như thế này, làm sao có thể bán được. Mặc dù hàng của bác luôn trống không, nhưng mỗi khi bác nhóm lửa lại, có lẽ đó là lúc bác đang nhóm lên hi vọng cho cuộc đời của mình. Nhưng khi lửa tắt đi, hy vọng cũng tan biến trong bóng tối.
Gia đình bác xẩm mù cũng là một trong những cuộc sống khó khăn ở phố huyện này. Chỉ có một chiếc manh chiếu, một cái thau sắt trắng và một chiếc đàn bầu là tài sản của họ. Nhưng những thứ đó nuôi sống cả một gia đình ba người. Nếu như chị em An Liên còn có quán tạp hóa để che nắng che mưa, thì gia đình bác lại chẳng có gì, chỉ sống dựa vào gầm cầu và vỉa hè. Đứa con của họ sống giữa rác bẩn và cát bên đường, là biểu tượng cho một thế hệ tương lai sống trong cảnh nghèo đói.
Bà cụ Thi điên là biểu tượng cho sự tăm tối và khốn khổ. Bà là người già, điên dại và nghiện rượu. Mỗi lần bà đến quán Liên, chỉ để mua rượu và uống hết, rồi đi về trong tiếng cười khanh khách. Hình ảnh của bà khiến người ta phải suy tư về số phận bi thảm của một con người.
Toàn bộ bức tranh về cuộc sống ở phố huyện được Liên thể hiện qua những cảnh đời khốn khổ và tăm tối. Cuộc sống của họ đầy mỏi mòn, không tìm thấy niềm vui và hy vọng. Những cuộc sống ấy thực sự vô nghĩa!
Bức tranh về phố huyện hiện lên toàn cảnh qua góc nhìn của nhân vật Liên, người chia sẻ cảnh ngộ với những cuộc đời khốn khổ. Thạch Lam, thông qua Liên, đã gạt bỏ sự phân biệt giữa tư sản và lao động nghèo, để đồng cảm và chia sẻ với họ.
Mặc dù viết về người lao động nghèo, Thạch Lam lại sâu vào tâm trạng tinh thần của họ, của những cuộc sống mòn mỏi và không ý nghĩa. Chỉ khi nhận ra giá trị của quyền sống và cá nhân, ông mới có thể cảm thông sâu sắc cho những cuộc sống vô nghĩa. Điều này tạo ra một chiều sâu mới về nhân đạo trong tác phẩm.
Bức tranh về phố huyện kết thúc với cảnh đêm dần buông xuống. Đó là một đêm hạ “đẹp như nhung”, với bầu trời ngập tràn ngôi sao lấp lánh và những đom đóm lung linh. Dưới mặt đất, bóng tối bao trùm mọi nơi, tạo nên một không gian tăm tối, u ám. Với Liên, niềm hy vọng trong cuộc sống tăm tối chỉ là những vết sáng nhỏ nhặt, và Liên tìm thấy sự gần gũi khi nhìn vào ánh sáng của đèn đường.
Thạch Lam xây dựng bức tranh về phố huyện bằng những trải nghiệm và hiểu biết sâu sắc của chính mình, mô tả về một xã hội tù túng, ngột ngạt, tăm tối và tàn tạ. Bức tranh được minh họa qua góc nhìn của nhân vật Liên, với tâm hồn mỏng manh và tinh tế. Thạch Lam sử dụng vẻ đẹp của quê hương để thể hiện sự đau xót và tình yêu với những cuộc sống tàn tạ.
Dù phố huyện nghèo nàn và yên bình, nhưng có một điều mà tất cả mọi người đều mong đợi vào thời điểm đêm tối, đó là chuyến tàu đêm.
Chuyến tàu đêm đó là chuyến cuối cùng trong ngày, mỗi ngày đều có nhưng lại khiến mọi người cố thức để đợi. Với Liên, dù đã “buồn ngủ ríu cả mắt” nhưng chị vẫn cố thức để chờ đợi, không phải để bán hàng mà là vì mong muốn được chứng kiến chuyến tàu cuối cùng của đêm. Họ mơ ước về một cuộc sống mới, rực rỡ hơn và chuyến tàu đêm thực sự là niềm hi vọng cho họ.
Thạch Lam đã mô tả tinh tế hình ảnh của chuyến tàu từ lúc chưa đến với sự háo hức của những người dân địa phương cho đến khi ánh sáng của nó xuất hiện.
Trước khi tàu đến, là thời gian chờ đợi lo lắng. Bác Siêu, sau một ngày dài chờ đợi, vui mừng reo lên khi thấy ánh sáng của đèn tín hiệu. Liên căng mọi giác quan để nhận biết tiếng tín hiệu của tàu. Vào lúc tàu tới, An dù buồn ngủ vẫn nhắc Liên.
Dù chỉ là những chi tiết nhỏ, nhưng chúng ta có thể thấy được niềm khao khát lớn của những người dân địa phương trước chuyến tàu đêm. Bởi chuyến tàu mang theo niềm hy vọng với ánh sáng cho những cuộc sống tăm tối nơi đây.
Với Liên, chuyến tàu đêm mang lại sự thanh thản. Ban ngày, chị luôn cảm thấy buồn bã nhưng giờ đây, tâm hồn chị được an bình. Chính chị cũng không hiểu tại sao mình lại mong chờ chuyến tàu đêm này.
Khi tàu đến, ngay từ xa, mọi người ở phố huyện đã nhận ra. Tiếng còi vang vọng trên không, khác biệt hoàn toàn so với tiếng trống hàng chiều buồn tẻ. Tiếng kêu lớn của bánh xe, tiếng ồn ào của hành khách tạo nên bầu không khí náo nhiệt, khác hẳn với cái phố huyện yên bình thường ngày. Ánh sáng xanh biếc và làn khói bùng cháy tạo ra cảm giác khác lạ. Những âm thanh và ánh sáng này khiến người dân mong chờ cả ngày dài.
Liên đánh thức An dậy, sự mong đợi, hồi hộp của An hiện rõ. An chờ đợi như chờ đợi một điều quý giá.
Khi tàu đến gần hơn, tiếng còi và tiếng lớn của tàu khiến phố huyện sôi động hẳn lên giữa đêm tối. Ánh sáng chói lòa từ toa tàu chiếu sáng cả con đường, tạo niềm tin, hy vọng cho người dân. Dù chỉ thoáng qua, nhưng lại để lại ấn tượng lớn với mỗi người dân ở đây.
Mặc dù chỉ thoáng qua và biến mất nhanh chóng, nhưng chuyến tàu mang ý nghĩa to lớn với mỗi người dân ở phố huyện này. Nó không chỉ là niềm đam mê của Liên mà còn đánh thức những kỷ niệm về quá khứ hạnh phúc. Liên mơ về một thế giới sáng sủa hơn.
Chuyến tàu mang đến những âm thanh và ánh sáng khác biệt, rộn ràng hơn so với cuộc sống hàng ngày ở phố huyện. Dù chỉ kéo dài trong một khoảnh khắc, nhưng đó là niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng hơn mà người dân ở đây luôn chờ đợi.
Hai đứa con của Thạch Lam không chỉ tập trung vào khám phá nỗi đau, khó khăn của người lao động nghèo ở phố huyện mà còn tập trung vào việc khám phá thế giới tâm hồn sâu thẳm của nhân vật để làm nổi bật sự đau xót của tác giả đối với số phận của những người nghèo khổ với cuộc sống bế tắc.
Thông qua câu chuyện, một triết lý nhân đạo mới đã được mở ra trong văn học Việt Nam thời đại này, thể hiện sự đồng cảm của những nhà văn tư sản với số phận khó khăn, tù túng của những người nghèo cùng với cuộc sống khó khăn, tăm tối ở một phố huyện nghèo trong thời kỳ thực dân Pháp thuộc trước Cách mạng tháng Tám. Đồng thời, câu chuyện cũng nêu bật niềm hy vọng, ước mơ nhỏ nhoi của họ về một tương lai tươi sáng hơn, điều mà Thạch Lam trân trọng và thương xót. Cuối cùng, câu chuyện cũng là minh chứng cho tài năng của một nhà văn trẻ với khả năng miêu tả tâm trạng nhân vật một cách tài tình và sâu sắc, cùng với những trải nghiệm chung của họ trong cuộc sống khó khăn.