Phân tích cảm xúc của nhân vật lãng mạn trong câu chuyện Thôn Vĩ Dạ gồm 9 bài văn mẫu khác nhau rất hay kèm theo 2 gợi ý viết chi tiết. Giúp các em tham khảo và nâng cao kỹ năng văn học của mình với những bài viết gần gũi với chương trình học.
Cảm xúc của nhân vật lãng mạn trong câu chuyện Thôn Vĩ Dạ là âm thanh của trái tim vừa đẹp vừa đau đớn. Có 9 bài văn mẫu tuyệt vời dưới đây sẽ giúp bạn trong việc học và tự đọc để hiểu sâu hơn về văn học và nâng cao kỹ năng viết văn.
Cảm xúc của nhân vật lãng mạn trong câu chuyện Thôn Vĩ Dạ
- Dàn ý phân tích cảm xúc của nhân vật lãng mạn trong Thôn Vĩ Dạ
- Phân tích cảm xúc của nhân vật lãng mạn
- Nhân vật lãng mạn trong câu chuyện Thôn Vĩ Dạ (4 Mẫu)
- Phân tích cảm xúc của nhân vật lãng mạn (4 Mẫu)
Dàn ý về tâm trạng của nhân vật trữ tình trong câu chuyện Thôn Vĩ Dạ
Dàn ý số 1
I/ Bắt đầu:
- Giới thiệu một cách ngắn gọn về tác giả và tác phẩm
- Giới thiệu và đánh giá về sự nghiệp và phong cách viết của Hàn Mặc Tử.
- Đánh giá tổng quan về nhân vật trữ tình trong câu chuyện 'Đây thôn vĩ dạ'
II/ Nội dung chính:
a/ Mong muốn trở về với cuộc sống thường nhật đầy hạnh phúc.
- Câu hỏi 'Tại sao anh không trở về thôn Vĩ' không chỉ là lời mời (của một cô gái đối với tác giả), mà còn là lời trách (Hàn Mặc Tử tự trách mình đã quá lâu không quay lại thăm quê hương). -> Niềm mong muốn được trở lại một cuộc sống đầy hạnh phúc, gặp gỡ mọi người.
- Hàn Mặc Tử mong muốn quay lại thôn Vĩ, bởi cuộc sống ở đó quá tuyệt vời, đầy sức sống và nghệ thuật, Hàn Mặc Tử đắm chìm trong tình yêu với vẻ đẹp của quê hương:
+ ( Phân tích hình ảnh của khu vườn ở thôn Vĩ)
- Càng nhớ nhung nhiều, Hàn Mặc Tử lại càng tiếc nuối cuộc sống.
b/ Cảm xúc cô đơn của nhân vật trữ tình.
- Nhân vật trữ tình phải chịu đựng nỗi cô đơn và đau đớn: mặc dù đang trong thời kỳ tuổi trẻ đẹp nhất cuộc đời nhưng lại phải rời xa cuộc sống, xa lìa tất cả những điều quan trọng nhất.
+ Hình ảnh của gió và mây trong khuôn viên làm người ta suy tưởng đến bi kịch của cuộc đời tác giả.
- Vì đau khổ, Hàn Mặc Tử chỉ có thể tìm đến ánh trăng làm bạn đồng hành, điều này thể hiện sự cô đơn đến tận cùng của tác giả.
- Nhưng có thể ánh trăng sẽ không trở lại kịp, Hàn Mặc Tử biểu hiện sự lo lắng và bất an.
- Hàn Mặc Tử thực sự mong muốn có ai đó để chia sẻ và cùng đi qua.
c/ Tâm trạng nghi ngờ.
- Hàn Mặc Tử nhận ra sự khác biệt rõ ràng giữa thế giới mình đang sống và thế giới của mọi người.
- Ông hoài nghi rằng trong một thế giới như thế này, 'ai có thể hiểu được tình yêu của ai đâu'?
=> Tâm trạng của nhân vật trữ tình đa dạng, phong phú, thể hiện sự phức tạp của cảm xúc và tình cảm.
III/ Kết luận.
- Xác nhận lại giá trị của tác phẩm.
- Đưa ra cảm nhận cá nhân.
Dàn ý số 2
I/ Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm, đặc biệt nhấn mạnh vào phong cách viết của Hàn Mặc Tử.
- Bài thơ gợi lại trong người đọc một cảm giác đau đớn của tình yêu thế gian của nhân vật trữ tình.
II/ Nội dung chính
1/ Mong ước trở lại cuộc sống thường ngày đầy hạnh phúc và sức sống.
- Câu hỏi 'Tại sao anh không quay lại thôn Vĩ' không chỉ là lời mời mà còn là lời trách, nhân vật trữ tình tự trách mình đã quá lâu không trở về thăm quê hương.
- Hàn Mặc Tử mong muốn quay lại thôn Vĩ, quay lại nơi tràn đầy sức sống và năng lượng.
- Ông mê mải với vẻ đẹp của thôn Vĩ, càng nhớ nhiều, Hàn Mặc Tử càng tiếc nuối cuộc đời.
2/ Sự cô đơn của nhân vật trữ tình
- Nhân vật trữ tình phải chịu đựng nỗi bất hạnh, dù đang trong thời kỳ tuổi trẻ đẹp nhất nhưng lại phải xa lìa cuộc sống đó.
- Hàn Mặc Tử mang nỗi lo lắng, bồn chồn, mong muốn được chia sẻ và đồng điệu.
c/ Tâm trạng hoài nghi về cuộc sống
- Nhân vật trữ tình nhận ra sự khác biệt rõ ràng giữa thế giới của mình và thế giới của người khác xung quanh.
- Hàn Mặc Tử hoài nghi rằng trong một thế giới như thế này, liệu 'ai có thể hiểu được tình yêu của ai đâu?'
III/ Tổng kết
Tâm trạng của nhân vật trữ tình trong 'Đây thôn Vĩ Dạ' là tiếng lòng khắc khoải của Hàn Mặc Tử vừa đẹp đẽ vừa đau đớn tận cùng.
Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình
Chế Lan Viên đã nhận xét: “Trước không có ai, sau không có ai, Hàn Mặc Tử giống như một ngôi sao chập chờn vượt qua bầu trời Việt Nam với dải đuôi rực rỡ của mình.” Hàn Mặc Tử có một phong cách thơ đặc biệt, ông tỏa sáng như một giọng thơ phức tạp và bí ẩn. Qua giọng thơ đó, người đọc cảm nhận được một tình yêu đau đớn dành cho cuộc sống hàng ngày, điều này được thể hiện một cách rất chân thành qua bức tranh tâm trạng trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ.
Tấm thiệp và lời hỏi thăm của bà Hoàng Thị Kim Cúc đã truyền cảm hứng cho nhà thơ viết Đây thôn Vĩ Dạ, thể hiện tình yêu thầm lặng của mình, tâm trạng của mình trong bối cảnh khó khăn, đau buồn. Đây có thể được coi là cơ hội để nhà thơ bày tỏ tình yêu sâu sắc với tự nhiên, cuộc sống và con người.
Bắt đầu bài thơ là hình ảnh của thiên nhiên ở thôn Vĩ vào buổi sáng sớm, thể hiện tình yêu sâu sắc đối với tự nhiên và cuộc sống.
“Sao anh không về chơi thôn Vĩ?”
Câu hỏi nhỏ nhẹ kết hợp với cách gieo vần bằng những thanh âm: Đó vừa là lời trách móc, hờn dỗi; vừa là lời mời gọi tha thiết từ một người con gái ở thôn Vĩ. Đây cũng có thể là lời tự hỏi bản thân vì sao không quay lại thôn Vĩ. Đó là ước mơ kín đáo, là khát khao trở lại thôn Vĩ, thăm lại cảnh vật quen thuộc, người thân của nhà thơ.
“Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc”
Sự phản chiếu từ ánh nắng và hình ảnh của “nắng mới lên” đã tạo ra một cảm giác nắng ấm, trong lành và tinh khiết. “Mướt quá” là một từ mô tả đầy gợi cảm, mềm mại và óng ả. Việc sử dụng đại từ “ai” tạo ra một hiệu ứng tự nhiên, ca ngợi vẻ đẹp tối tân. Nhà thơ đã so sánh màu xanh với ngọc, mô tả được vẻ đẹp tươi mới, vừa màu sắc vừa là ánh sáng. Vườn ở thôn Vĩ lúc này giống như một viên ngọc xanh ngọc bích rực rỡ, chiếu sáng trong buổi sáng sớm. Lúc này, một hình bóng đẹp bất ngờ xuất hiện:
“Lá trúc che ngang mặt chữ điền”:
“Mặt chữ điền” có thể là khuôn mặt của một chàng trai? Hoặc có thể là gương mặt của một cô gái? Dù thế nào đi nữa, chúng ta vẫn cảm nhận được đó là biểu tượng của vẻ đẹp phong phú, hiền lành. Nét đẹp ấy được “lá trúc che ngang”, lá trúc mảnh mai, gợi lên nét đẹp kín đáo, dịu dàng của con người miền Trung. Câu thơ đầy ý tưởng: sự hoà hợp giữa cảnh thiên nhiên miền Trung (hàng cau, lá trúc...) và hình ảnh của con người (mặt chữ điền) trong vẻ đẹp tinh tế, dịu dàng. Chúng ta có thể cảm nhận được cảnh vườn thôn Vĩ rạng rỡ dưới ánh nắng sớm, với vẻ đẹp giản dị nhưng tươi mới, tinh khôi và thanh tú, hướng về thế giới hiện thực. Thông qua bức tranh thiên nhiên ấy, chúng ta cảm nhận được trạng thái tinh thần của nhà thơ: khao khát gặp gỡ, hòa mình với vẻ đẹp.
Khổ thơ thứ hai đưa chúng ta đến với hình ảnh của sông nước thôn Vĩ trong đêm trăng, từ đó cảm nhận được nỗi khao khát hòa mình với cuộc sống trần thế của nhà thơ.
“Gió theo lối gió, mây đường mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”
Bức tranh chuyển đổi từ buổi sáng sang đêm tối, từ vườn thôn đến sông trăng, từ thế giới hiện thực sang không gian mơ hồ đầy huyền bí. Chúng ta cảm nhận được sự tách rời và tiếng li tán thông qua hình ảnh và nhịp điệu. Hình ảnh “Gió theo lối gió, mây đường mây” hoạt động ngược lại với tự nhiên. Nhìn từ góc độ hiện thực, mây và gió không thể tách rời nhau. Điều này là một sự phân chia phi lý và mâu thuẫn. Chúng ta có thể nhìn thấy rằng, đối tượng được nhìn nhận không chỉ qua thị giác mà còn qua cảm giác của sự tách biệt. Đồng thời, nhà thơ cũng đánh dấu “Dòng nước buồn thiu” để làm nổi bật nỗi buồn. “Hoa bắp lay” biểu hiện sự tiêu tan, sự chia ly, và tình yêu không đáp ứng. Từ những hình ảnh này, chúng ta nhận thấy chủ đề trữ tình cảm nhận về sự bị bỏ rơi. Sự tách biệt còn được thể hiện thông qua nhịp điệu độc đáo. Một câu thơ thông thường sẽ có nhịp điệu 2/2/3, nhưng câu thơ này lại sử dụng nhịp 4/3. Có lẽ mỗi đối tượng bị phân tách trong một nhịp điệu riêng biệt, làm nổi bật sự chia lìa. Hình ảnh và nhịp điệu hoà quyện với nhau, tạo ra cảm giác chia lìa gió mây trở nên sắc nét hơn, gợi lên cảm xúc đau buồn.
“Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?”
Câu hỏi “Có chở trăng về kịp tối nay?” dường như tách biệt từ “kịp” như thể phản ánh sự lo sợ về những phút cuối cùng còn tồn tại trong cuộc sống. Cảm giác chia lìa tràn ngập mọi ngóc ngách, đó là tiếng khóc cho thân phận bị bỏ rơi bên lề của cuộc sống. Nhưng qua sự chia lìa đó, khát khao níu giữ lại trở nên rõ ràng. Chỉ có mình trăng đang đi ngược lại với dòng thời gian của “mây”, “gió”... Từ “kịp” thể hiện sự lo sợ, lo lắng, và khát khao được bên nhau, được níu giữ. Đó là tình cảm dày vò, tương phùng đau đớn, mãnh liệt nhưng vô vọng. Khổ thơ này mang đến tâm trạng hoài nghi, trông ngóng, đồng thời cũng thể hiện khao khát hòa mình giao cảm với thiên nhiên và con người.
Khổ thơ thứ ba cho thấy rõ tâm trạng của chủ thể trữ tình, đó là tâm trạng mơ màng, đau lòng của một tâm hồn đang mong mỏi tình yêu, mong muốn sự đồng điệu, đồng cảm:
“Mơ khách đường xa, khách đường xa”
Từ “mơ” như mở ra một thế giới vô thức, nhà thơ đang chìm trong cõi mộng. Hình ảnh “khách đường xa” làm nổi bật nỗi đau xót của nhà thơ, một hình bóng xa xăm đẹp đẽ nhưng không thể gặp được.
“Áo em trắng quá mà không thể nhận ra”
Tại sao lại là “trắng quá không thể nhận ra”? Tác giả đã mô tả sắc trắng một cách đặc biệt, đến mức khiến cho sự trắng không còn là sự thật mà trở thành biểu hiện của tâm trạng.
“Ở đây sương mờ che khuất bóng hình”
“Ở đây”: hiện thực, là nơi tác giả bị cách biệt với thế giới bên ngoài. Cấu trúc từ: “sương mờ”, “che khuất” nhấn mạnh sự mờ nhạt, không rõ ràng, vì đó chỉ là ảo mộng của tác giả, mong muốn được kết nối với cuộc sống nhưng không thể. Tất cả điều này khiến cho chúng ta cảm nhận được bi kịch của hiện thực, như là nhà thơ đang bị tách rời, xa lìa với thế giới ở ngoài kia.
“Ai biết tình ai đậm đà bao nhiêu?”
Đại từ “ai” lặp lại hai lần, thể hiện sự gọi gắt, nhưng “khách đường xa” vẫn rời rạc, biến mất. Câu hỏi đặt ra khiến ta cảm nhận được cảm xúc đau khổ, cô đơn và hoài nghi.
Đây thôn Vĩ Dạ là một bức tranh sinh động về cảnh vật và con người ở thôn Vĩ. Bên dưới vẻ đẹp thiên nhiên đó là niềm khao khát giao cảm với cuộc sống thông qua tình yêu sâu sắc đến tận đớn đau. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm tình yêu đơn thuần mà còn là sự thể hiện của những ước mơ về tình yêu, cuộc sống và con người. Với những giá trị như vậy, Đây thôn Vĩ Dạ sẽ mãi sống trong lòng những người yêu thơ Hàn Mặc Tử.
Nhân vật trữ tình trong Đây thôn Vĩ Dạ (4 Mẫu)
Bài mẫu 1
Hàn Mặc Tử như một vì sao lấp lánh diệu kỳ giữa bầu trời rực rỡ của sự tinh tú. Thơ của Hàn vừa thể hiện tình yêu sâu sắc với cuộc sống hằng ngày, vừa hướng về Chúa với những niềm thanh khiết tâm linh. Đã có nhiều cách hiểu về Đây thôn Vĩ Dạ. Tuy nhiên, ai cũng đồng ý rằng bài thơ nói về một tình yêu đơn phương, lãng mạn, trong trẻo và huyền bí. Tuy vậy, không thể phủ nhận rằng Hàn Mặc Tử đã tài tình trong việc mô tả về xứ Huế và thơ ca. Đây thôn Vĩ Dạ chỉ gồm 3 khổ, tổng cộng 12 câu thơ.
Có lẽ bài thơ là lời trách nhiệm không nói ra, và cũng là thông điệp nhẹ nhàng mà nhân vật trữ tình gửi đi, trong tâm trạng nhớ nhung sâu sắc:
Thưa anh, sao không về chơi thôn Vi?
Nhìn nắng ấm áp trên hàng cây cau mới mọc,
Vườn nào mà xanh quá, như ngọc biếc
Lá trúc rủ mình che kín bức hình chữ điền?
Nếu mỗi tình yêu được gắn với một không gian và thời gian cụ thể, thì mỗi hình ảnh của nhân vật trữ tình trong bài thơ này đều liên quan đến vườn và con người ở Vĩ Dạ, đều là những kỷ niệm không thể nào quên. Hãy đến thăm thôn Vĩ Dạ vào một buổi sớm mai, nơi đây nằm bên bờ sông Hương êm đềm và thơ mộng, chỉ cách trung tâm cố đô Huế một khoảng thời gian ngắn. Thôn Vĩ Dạ từ lâu đã nổi tiếng với cây cỏ xanh mướt và những ngôi nhà nhỏ xinh, tạo nên một bức tranh xanh tươi nhẹ nhàng. Sông Hương, núi Ngự, chùa Thiên Mụ... cũng là những điểm nổi bật của xứ Huế. Do đó, không ngạc nhiên khi nhiều nghệ sĩ nổi tiếng như Nguyễn Bính, Bích Khuê, Nguyễn Tuân... đều có cảm xúc và cảm hứng từ thôn Vĩ Dạ để viết thơ.
Sáng sớm, ánh nắng mới bắt đầu lung linh trên những cành cây cau vẫn còn đọng sương đêm. Những người khách từ xa sẽ thấy hàng cây cau đầu tiên, bởi chúng thường cao hơn những cây dưới đất. Đất ở Vĩ Dạ phong phú, được người dân chăm sóc cẩn thận; kết quả là cây cỏ ở đây xanh tươi mơn mởn và sạch sẽ như được làm sạch tỉ mỉ, mài giũa cho trở nên lấp lánh như những cành vàng lá ngọc. Câu thơ:
Lá trúc rủ mình che kín bức hình chữ điền?
Thật sự là một ý tưởng độc đáo. “Mặt chữ điền” gợi lên hình ảnh người dân với khuôn mặt vuông vức, thân hình cường tráng, đầy nam tính. Nhưng khi đặt hình ảnh này vào ngữ cảnh của đoạn thơ và câu thơ: “Lá trúc che ngang mặt chữ điền” thì ấn tượng nổi bật là sự hòa hợp, kết nối chặt chẽ giữa con người và vẻ đẹp tự nhiên của quê hương. Câu thơ cũng thành công trong việc mô tả một đặc điểm đáng nhớ của thôn Vĩ: Vẻ đẹp tươi sáng, sức sống phồn thịnh của con người.
Tiếp tục theo dõi dòng cảm xúc của khổ thơ trước, có vẻ như trong khổ thứ hai, nhà thơ đã một phần (lành để mô tả cảnh biển cả, bầu trời xứ Huế và cũng thể hiện mong ước lẫn hoài vọng trong lòng:
Gió đưa theo hướng của gió, mây bay theo dòng mây,
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay;
Thuyền ai neo bến sông Trăng ấy
Có mang trăng về kịp đêm nay?
Nhịp điệu nhẹ nhàng, êm dịu của xứ Huế được mô tả thành công: Gió và mây nhẹ nhàng trôi đi; dòng sông Hương chảy êm đềm. Hoa ngô (hoa bắp) nhẹ nhàng đung đưa theo làn gió. Khác với khổ thơ trước, trong khổ thứ hai này, không gian được mô tả như trong mơ, đầy ánh trăng. Nhà thơ không chỉ cho chúng ta nhìn thấy bằng mắt mà còn “nhìn” bằng thế giới tâm linh của mình: Do đó, không có ranh giới giữa thực và ảo và dường như càng về cuối thế giới tâm linh, thế giới ảo mộng càng chiếm lĩnh thế giới hiện thực. Vì là ảo mộng, nên có nỗi lo âu rất mơ màng: “Thuyền ai neo bến sông Trăng ấy – Có mang trăng về kịp đêm nay?”. Thuyền trăng đã được nhiều thi nhân nhắc đến. nhưng “sông Trăng” có lẽ là Hàn Mặc Tử là người sáng tạo đầu tiên. Trong những câu thơ trên, có vẻ như có sự chờ đợi, hy vọng, cũng như nỗi buồn man mác của nhà thơ, rõ ràng ở đây không có sự tinh tế của một bút vẽ phác họa đúng bản chất của một vùng đất, mà điều quan trọng hơn là: Những phác họa ấy đánh thức trong người đọc một tình yêu thật dịu dàng, kín đáo, mênh mông đến tận cùng. Ấn tượng của người đọc về những điều nói trên sẽ được nhà thơ làm sâu hơn qua khổ cuối:
Mơ về du khách đang đi trên con đường xa, con đường xa
Áo em trắng tinh khôi đến mức không thể nhận ra
Ở đây, sương mờ che lấp hình ảnh của con người,
Liệu tình yêu của ai có sâu đậm như thế?
Dường như không phải ngẫu nhiên xứ Huế được biết đến với lượng mưa lớn và sương khói dày đặc. Vì vậy, trong những bài thơ của mình, Hàn Mặc Tử không lạc quan về việc miêu tả sự thực tại, giống như những người tiền bối đã làm trước đó với các hình ảnh như “hàng cau”, “lá trúc”, “hoa bắp”... Sương khói trắng bao phủ, và cô gái mà anh ấy mơ về cũng mặc trang phục trắng tinh khiết: Điều này giải thích vì sao nếu nhà thơ chỉ tập trung vào hình bóng của người phụ nữ (như một hình ảnh cụ thể), thì điều đó cũng không phải là điều quá khó hiểu. Tuy nhiên, như đã được nhấn mạnh, Hàn Mặc Tử thực sự là một nhà thơ lãng mạn, điều quan trọng là ông đã thể hiện tâm trạng của mình, để lại cho người đọc một chút bâng khuâng: Người con gái xứ Huế quá xinh đẹp, quá kiềm chế và quá bí ẩn; liệu có ai hiểu được tình yêu của họ là vững chắc như thế nào, hay nó chỉ là một điều mơ hồ như sương khói ở xứ Huế? Ở đây, có vẻ như tác giả cảm thấy bản thân mình bị lạc lõng và trống rỗng trước một tình yêu không được đáp lại, mơ hồ và bí ẩn. Nếu nhận ra rằng, Hàn Mặc Tử thực sự là một người tài năng, luôn khao khát tình yêu; nhưng căn bệnh phong hiểm đã khiến cho ông không thể có được một tình yêu đích thực.
Nhà thơ đã trải qua những khoảnh khắc cô độc, đôi khi trên một chiếc thuyền nhỏ lênh đênh trên biển không bờ, đôi khi là đau khổ bên dãy núi ven thành phố, và cuối cùng, ông phải nằm trên giường bệnh ở nhà thương Tuy Hòa đợi cái chết... Chúng ta cảm thấy thêm một chút đồng cảm với sự oán giận, sự trách móc có vẻ không có lý do của nhà thơ tài năng này trước số phận không công bằng này. Để yêu người phụ nữ xứ Huế, hay nói rộng ra là để yêu xứ Huế; để hiểu biết về xứ Huế, để kết nối sâu sắc với xứ Huế đến mức độ nào, thì chỉ có khi đó, nhà thơ mới có thể nói về tình yêu, về xứ Huế một cách đầy đủ và tinh tế như vậy!
Bài viết mẫu 2
“Mở cửa nhìn bóng trăng, ánh trăng lấp lánh, Đóng cửa và thắp nến, nhưng nến rơi vành lạc...”
Ai đã từng bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của ánh trăng như Hàn Mặc Tử chưa? “Trăng sáng rực trên cành liễu - Chờ đợi gió đông để nhẹ nhàng lay động…” (“Bẽn lẽn”) – Nhà thơ đã mê hoặc với hình ảnh của con thuyền trăng, dòng sông trăng. Một bầu trời trăng mơ hồ, ma mị. Thơ của Hàn Mặc Tử rực rỡ với ánh trăng, thể hiện tâm hồn say mê với tình yêu cuộc sống, vừa thực vừa mơ. Ông là một trong những nhà thơ đặc biệt nhất của phong trào Thơ Mới (1932-1941). Trong tuổi đời chỉ 28 (1912-1940), ông đã để lại hàng trăm bài thơ và một số vở kịch thơ cho văn hóa dân tộc. Thơ của ông là những dòng máu và nước mắt, có không ít hình ảnh đầy ám ảnh. Chưa có ai viết về mùa xuân và những cô gái trẻ như ông (“Mùa xuân chín”), về vẻ đẹp của Huế và những khúc thơ (“Đây thôn Vĩ Dạ”) một cách sâu sắc và đẹp đẽ như Hàn Mặc Tử.
Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” được thu thập trong tập “Thơ điên” xuất bản vào năm 1940, sau khi nhà thơ qua đời. Nó tả một cách tuyệt vời về thành phố Huế, về vẻ đẹp tự nhiên thơ mộng, về con người xứ Huế, đặc biệt là những cô gái duyên dáng, đa tình, đáng yêu – tình yêu lãng mạn, mơ mộng, lấp lánh dưới ánh sáng huyền ảo. Bài thơ thể hiện sự bâng khuâng, khao khát hạnh phúc của một nhà thơ đa tình, người có nhiều mối quan hệ với cảnh vật và con người ở Vĩ Dạ.
Dòng văn đầu tiên như một lời mời gọi dịu dàng, vừa là lời chào của niềm vui, vừa là sự trách móc nhẹ nhàng đối với người yêu, người đã chờ đợi bao lâu. Phong cách thơ nhẹ nhàng, mềm mại và đầy tình cảm: “Tại sao anh không trở về thôn Vĩ?”. Có bao xa xôi. Cảnh quen thuộc của quá khứ hiện lên mờ mịt trong những dòng thơ đẹp, mang theo ký ức đầy hồn thơ. Nó kết nối với vẻ đẹp của vườn hoa và con người xứ Huế mơ mộng:
“Nhìn ánh nắng chiếu xuống hàng cây cau mới phát triển, Vườn hoa nào mà mướt đẹp đến như vậy, xanh ngọc ngà, Những chiếc lá trúc tạo nên mái che thoải mái?”
Cảnh sáng sớm được miêu tả như một khoảnh khắc tuyệt vời. Nhìn từ xa, say mê nhìn những cành cây cau, ánh nắng mới chói lên, “nắng mới lên” sáng chói. Hàng cây cau như chào đón người thân yêu sau những ngày xa cách. Cây cau cao vút là biểu tượng quen thuộc của thôn Vĩ Dạ từ xa xưa. Không thể quên được màu xanh của cây lá ở đây. Nhà thơ ngạc nhiên khen ngợi khi đứng trước vẻ đẹp xanh mướt của vườn hoa ở thôn Vĩ Dạ: “vườn hoa nào mà xanh tươi đến như vậy, như ngọc ngà”. Sương đêm ẩm ướt bám đầy trên cây cỏ hoa lá. Màu xanh tươi tắn, non nớt, lung linh dưới ánh mai hồng, trông “tươi tắn quá” như một mảnh ngọc bích xanh. Đất đai màu mỡ, khí hậu ôn hòa, sự chăm sóc cẩn thận của con người mới tạo ra “màu xanh ngọc” ấy. Thiên nhiên sống động, trẻ trung và đầy năng lượng. Cũng đã có đề cập đến màu xanh ngọc bích, trước đó (1938) Xuân Diệu đã viết: “Bầu trời xanh ngọc qua muôn lá…” (“Thơ duyên). Hai từ “vườn hoa nào” đã gợi lên nhiều cảm xúc và ấn tượng sâu sắc. Câu thứ tư mô tả một cô gái ngồi dưới gốc trúc, nghe ý nhị và tinh tế (“Mùa xuân chín”)
“Một mình ngồi dưới bóng trúc, Nghe thấy lời nói đầy ý nhị và tinh tế” (“Mùa xuân chín”)
Câu thứ ba và thứ tư trong bài thơ mô tả về cau, nắng, vườn, trúc và một thiếu nữ với sắc màu nhẹ nhàng, huyền ảo, mơ màng. Điểm đặc biệt nhất là sự so sánh và ám chỉ tinh tế. (xanh như ngọc mặt đất) Cảnh vật và con người ở Vĩ Dạ thật gần gũi, thân thuộc và đáng yêu.
Vĩ Dạ - một ngôi làng nằm ven bờ sông Hương, thuộc vùng ngoại ô của cố đô Huế. Vĩ Dạ rất đẹp với những chiếc thuyền mộng, những góc vườn xanh mát tỏa sắc cả bốn mùa, ngập tràn hoa lá. Những căn nhà nhỏ xinh tinh tế ẩn hiện sau những hàng câu, khóm trúc, nơi đây thường vẫy gọi dòng sông Nam Hải, hòa mình trong âm nhạc của đàn tranh, đàn thập lục mang vẻ đẹp lạ thường, quyến rũ. Thôn Vĩ Dạ làm người ta liên tưởng đến những khung cảnh thơ mộng. Hàn Mặc Tử đã dành cho Vĩ Dạ những dòng thơ đẹp nhất, toát lên tình cảm yêu quý và hồn hậu.
Khổ thơ thứ hai nói về phong cảnh trời mây, dòng sông. Một không gian nghệ thuật thoáng đãng, mơ màng và xa xăm. Hai câu thứ năm và thứ sáu là bức tranh mô tả về gió, mây, dòng sông và hoa (hoa bắp). Phong cách thơ nhẹ nhàng, u buồn. Sự đối lập tạo nên bốn cảnh vật hài hòa, cân đối và sống động. Gió mây như mối tình của nhà thơ, gần như hiện hữu nhưng lại xa xôi, khó vượt qua. Dòng sông Hương êm đềm, trong tâm trí nhà thơ trở nên “buồn bã”, đầy nỗi nhớ, u uất. Hoa bắp lay đung đưa nhẹ nhàng dưới làn gió mát. Thế giới thơ mộng của miền sông Hương, núi Ngự được miêu tả rất tinh tế. Các từ ngữ trầm lắng tạo nên nhiều ấn tượng mơ màng:
“Gió theo lối gió, mây theo lối mây, Dòng nước trôi êm, hoa bắp lay.”
Hai câu tiếp theo nhà thơ đặt câu hỏi cho “ai” hoặc tự hỏi khi nhìn thấy hoặc nhớ đến hình ảnh của chiếc thuyền mộng nằm bên bến sông dưới ánh trăng. Sông Hương quê nhà biến thành dòng sông trăng. Hàn Mặc Tử với tình yêu của mình đối với Vĩ Dạ sáng tạo nên dòng thơ đẹp về dòng sông Hương với những chiếc thuyền dưới ánh trăng. Nguyễn Công Trứ từng viết: “Gió trăng giữ một chiếc thuyền đầy”. Hàn Mặc Tử cũng góp phần vào việc tạo nên một dòng thơ trăng độc đáo trong văn hóa thơ Việt Nam hiện đại:
“Thuyền ở bến nào dưới trăng sông, Có người chở trăng quay về kịp tối?”
Thuyền của em hay của ai, gần gũi mà xa lạ. Tâm hồn nhà thơ xao xuyến trước cảnh sông trăng và chiếc thuyền. Thuyền của em hay của ai, gần gũi mà xa lạ. Bản tính mơ mộng của bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” được thể hiện rõ qua những dòng này. Câu thơ đưa ta vào một không gian lãng mạn, nói lên tình yêu dịu dàng, mơ mộng và hơi buồn.
Khổ thơ thứ ba tả về một cô gái Huế và tâm trạng của nhà thơ. Cùng thời kỳ, nhà thơ Nguyễn Bính đã viết về các cô gái Huế: “Những nàng thiếu nữ sông Hương – Da thơm là phấn, má hường là son”… Vĩ Dạ thường xuyên mưa, sương mù phủ kín các buổi sáng và chiều tà. “Sương khói” trong thơ thường kèm theo tình cảm về quê hương. Ở đây, sương khói làm mờ đi hình bóng em, khiến anh nhìn mãi vẫn không thấy rõ (nhân ảnh). Cô gái Huế hiện lên mơ màng, trắng trẻo, kín đáo và duyên dáng. Gần mà xa. Thực như mơ. Câu thơ chứa đựng sự bâng khuâng, lẻ loi. Chúng ta biết Hàn Mặc Tử đã từng có một mối tình với một cô gái Huế có tên là một loại hoa đẹp. Liệu nhà thơ có muốn nói về mối tình này không?
“Mơ về khách đường xa, khách đường xa Áo em trắng quá, nhìn không rõ Ở đây sương khói mờ nhân ảnh Ai biết tình yêu của ai sâu đậm.”
“Mơ về khách đường xa, khách đường xa, ai biết… ai đã…” những cung bậc cảm xúc đầy luyến láy này tạo ra một giai điệu sâu lắng, dịu dàng, u buồn. Người đọc cảm thấy thêm sự động lòng với nhà thơ tài hoa, đa tình nhưng số phận đã khiến anh phải sống trong cô đơn và bệnh tật.
Cũng cần nói vài lời về từ “ai” trong bài thơ này. Tất cả 4 lần “ai” xuất hiện đều u ám và mơ hồ: “vườn nào mà xanh ngát như ngọc?” – “Thuyền của ai đậu bên bờ sông trăng kia?” – “Ai biết đậm đà tình cảm của ai?” Con người mà nhà thơ nhắc đến đều xa xăm, tựa như một hoài niệm mơ hồ. Nhà thơ luôn cảm thấy mình lạc lõng, đối diện với một mối tình đơn phương mong manh. Chút hi vọng mong manh đó có thể đã tan biến và phai nhạt dưới ánh sáng sương khói?
Hàn Mặc Tử đã để lại cho chúng ta một tác phẩm tình cảm tuyệt vời. Cảnh vật và con người, giấc mơ và hiện thực, sự say đắm và nỗi buồn thẹn, sự kinh ngạc và sự sững sờ, tất cả hòa quyện trong ba khổ thơ tuyệt vời, mỗi từ ngân nga sâu xa. Cảm nhận tâm trạng của nhân vật trong Đây thôn Vĩ Dạ qua sự hiểu biết, đồng cảm, ta có thể thấy rằng đây là một bài thơ tình điển hình. Sắc xanh của vườn hoa, chiếc thuyền trên sông trăng, và màu trắng của chiếc áo em dường như đưa ta đến với bóng sương khói của Vĩ Dạ thôn xa xưa:
“Ở đây sương khói che phủ hình hài Ai hiểu được tình cảm sâu đậm?”
Bài làm mẫu 3
Theo Quách Tấn, người bạn thân của nhà thơ Hàn Mặc Tử và cũng là người hiểu biết rõ về ông, thì bài thơ này, Đây thôn Vĩ Dạ, được sáng tác vào năm 1939, ngay sau khi ông nhận được một bức ảnh, một bức phong cảnh kèm theo lời chúc sức khỏe từ cô Hoàng Cúc – người yêu cũ của ông. Lời chúc của cô gái đó đã làm cho ông nảy ra ý tưởng sáng tác ba khổ thơ đầy cảm xúc này, vào thời điểm khó khăn nhất của cuộc đời ông.
Hàn phân chia bài thơ thành ba phần, mỗi phần thể hiện một tầm cảm xúc riêng biệt, mỗi tầm cảm xúc lại được thống trị bởi một gam màu phức tạp cụ thể.
Sao anh không quay về thăm thôn Vĩ?
Nhìn ánh nắng lung linh trên hàng cây cau
Vườn nào lại xanh mướt đến thế như ngọc?
Lá trúc che phủ đằng sau hàng chữ điền?
Khởi đầu bài thơ, giai điệu và ngôn ngữ từ những câu đầu tiên rất quan trọng, vì chúng ấn định âm điệu chủ đạo suốt hành trình cảm xúc của tác phẩm. Ở những phần sau, âm điệu và cảm xúc của bài thơ thường biến đổi, phong phú hơn so với đầu bài, nhưng ý thức và tư duy thơ của người đọc cũng như của nhân vật trữ tình hoặc tác giả vẫn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi cấu trúc ấy. Cảm xúc chính: Ký ức quá khứ sống lại trong kí ức. Cảm xúc chính của nhân vật trữ tình ở đây là xúc động, rối bời, nhớ nhung đầy cảm xúc.
Gió theo hướng của gió, mây theo dòng mây
Dòng nước êm đềm, hoa bắp lay đung đưa
Thuyền thuộc về ai, đậu ở bến dưới ánh trăng?
Có chở trăng về kịp cho đêm nay không?
Câu thơ dừng lại với một trạng thái tinh thần đầy mạnh mẽ, nỗi buồn vương vấn trên từng chữ vần thơ, sự chia ly đau đớn, hình ảnh của một tâm trạng bi thương, quyết định về cái tôi của Hàn Mặc Tử, và nó lan tỏa ra không gian tưởng tượng, xây dựng bối cảnh liên quan trong thôn Vĩ Dạ, thiên nhiên trong bài thơ bị điều khiển bởi tâm trạng con người, tạo nên một hiện thực cô đơn, huyền diệu: gió thổi đi, mây trôi đi, dòng sông u buồn trôi về phía xa xôi – đây là hiện thực, cảnh tượng ấy làm mê hoặc một cái nhìn khác về cuộc sống, nó không bình thường và trái ngược: gió và mây, hai thứ vật liệu đó liên kết chặt chẽ, làm sao có thể tách rời (gió thổi mây bay, mây không thể tự nhiên di chuyển, mây và gió không thể di chuyển ngược lại), nếu ta nhìn qua lăng kính của đôi mắt, Hàn Mặc Tử nhất định không thể viết ra những câu thơ như thế, bức tranh thiên nhiên đã được ông miêu tả bằng tâm trạng rung cảm đầy “tư tưởng”, và “tư tưởng ấy đã phân chia những thứ tưởng chừng như không thể tách rời”.
Dòng nước trong lành, tự do kia cũng trở thành u uất. Dòng nước ấy như mang theo một luồng buồn vô tận, như bị chia sẻ nỗi buồn từ gió, từ mây. Bức tranh sự chuyển động ấy không làm cho cảnh đẹp sống động hơn; tranh có hoa, cây, nhưng chỉ là hoa bắp - một loại hoa nhạt nhòa, buồn bã, không cảm xúc. Động từ “lắc” là một động từ “trung tính”, nhưng đặt vào bài thơ, lại trở nên buồn bã, cảm xúc: Hàn Mặc Tử nhìn hoa bắp chỉ cảm nhận được sự chia ly, phân tán, xa cách: gió, mây, dòng nước đã đi hết rồi, chỉ còn hoa bắp không thể tự di chuyển được, cái “lắc” chỉ đơn thuần những nỗi niềm vu vơ, những nỗi niềm vô hình. Trong hoa bắp đã in hình cuộc đời của Hàn Mặc Tử: một cuộc đời cô đơn, đơn độc, một cuộc đời “bị đẩy ra ngoài xã hội”.
Gió, mây, dòng nước đều muốn ra đi, chỉ còn trăng là lội ngược dòng, trở về bên thi nhân, chỉ còn trăng mới tìm được thi nhân làm bạn:
Thuyền nào cập bến bờ sông có trăng ấy
Có thể chở trăng về kịp tối nay không
Một câu hỏi không nhận được câu trả lời, cô đơn nối tiếp cô đơn, những nỗi đợi chờ u ám thoáng qua, thuyền trăng, sông trăng đã trở thành huyền ảo, lộng lẫy và lãng mạn, trăng là người cứu cánh duy nhất cho nỗi buồn tê tái và khắc sâu trong lòng thi nhân. ~> Những nỗi buồn từ những dòng thơ đầu đến giờ đã trở thành “nỗi niềm”. Phức tạp chính trong đoạn thơ này là sự tuyệt vọng, đau buồn thảm thiết được khắc sâu bởi sự cô đơn không lối thoát vì bị giam giữ.
Mơ mộng về những người lữ khách xa xôi
Áo em quá trắng không thể nhận diện
Ở đây sương khói che phủ bóng hình
Người biết đâu tình yêu sâu đậm đà…
Hai dòng thơ đầu nhanh chóng ghi lại khoảnh khắc mơ màng, bay bổng trôi dạt trong cõi mộng, đau đáu theo dõi bóng của một hình ảnh mơ hồ trên con thuyền chở trăng, khát khao tìm kiếm 'dấu vết' của thi nhân lạc loài cô đơn muốn sống trong 'thế giới mơ ước'. Nhưng, cảnh đẹp thiên đàng dù đẹp đến đâu cũng sẽ phai nhạt, giấc mơ trên trần gian dù say đắm đến đâu cũng sẽ tỉnh giấc, trong chớp mắt, mọi thứ hư ảo đều tan biến: ánh sáng của những khổ thơ trước đã phai màu, ánh trăng đã tắt, hình ảnh mơ hồ, và cả đoạn thơ đều bị bao phủ bởi một màu trắng tĩnh lặng, làm lặng im cả những dòng thơ. Thi nhân bị đẩy lại trong cuộc sống đầy biến động. Chữ viết quá nặng, quá đau đớn, nhưng cũng chứa đựng sự xót xa, tiếc nuối trong nỗi đau của một tâm trạng bị chia cắt.
Tìm kiếm vẻ đẹp trong thực tại, thực tại lạnh lùng. Tìm kiếm sự đồng điệu, đồng điệu trong cõi mộng, cõi mộng mơ hồ, mịt mùng. Do đó, mê say rồi lạnh giá, bằng gió, giấc mơ rồi lại tỉnh giấc. Đó là luật lệ của một con người ham sống, yêu đời trong thôn Vĩ Dạ này. Cảnh vật như gần, như xa, như thật, như mơ, càng về sau càng trở nên mơ hồ, huyền bí. Âm điệu của lời nói trữ tình vừa u ám, vừa sáng sủa. Cảm nhận tâm trạng của nhân vật trữ tình trong thôn Vĩ Dạ cũng chính là âm thanh khắc sâu lòng của Hàn Mặc Tử, vừa đẹp đẽ nhưng lại đau đớn đến tận cùng.
Bài mẫu số 4
Hàn Mặc Tử là một trong những tài năng độc đáo và thống trị một trường phái thơ: thơ điên. Chế Lan Viên từng khẳng định rằng: 'Tôi cam đoan với các bạn rằng, sau này, những thứ tầm thường, phổ thông kia sẽ tan biến, và chỉ còn lại trong thời kì này chút gì đáng chú ý đó là Hàn Mặc Tử. Ngoài thơ điên, Hàn Mặc Tử còn có những bài thơ trữ tình vô cùng dịu dàng và quyến rũ. Trong số đó có bài thơ “Thôn Vĩ Dạ”. Câu thơ đầu tiên của bài thơ về thôn Vĩ Dạ rất lãng mạn, rất đẹp:
'Tại sao anh không trở về thăm thôn Vĩ?'
Câu hỏi nhẹ nhàng mở ra một thế giới ảo. Dường như là lời của một cô gái: “Tại sao lâu quá anh không trở về Vĩ Dạ?”. Câu hỏi mang theo dấy vết giận dữ nhưng cũng chứa đựng biết bao nỗi nhớ nhung: tại sao anh không trở về thăm em. Nhưng suy nghĩ kỹ lại, có lẽ nhà thơ đã đặt câu hỏi cho chính mình: “Tại sao mình không trở về thôn Vĩ?”, hỏi để tác giả tỏ lòng mình, thể hiện nỗi nhớ. Thôn Vĩ Dạ đã để lại dấu ấn trong tâm hồn của tác giả và những kỷ niệm về người thương. Trở về Vĩ Dạ là trở về với những hình ảnh quen thuộc, với chân trời cảm xúc. Cảnh quen ngày xưa hiện vẫn trong những câu thơ mang đầy niềm nhớ, những kỷ niệm sống dậy trong một tâm hồn thơ. Nó gắn liền với vẻ đẹp của vườn trúc và con người xứ Huế mơ mộng:
“Nhìn nắng in dấu trên hàng cây cau
Vườn ai xanh tốt đẹp đến kỳ diệu
Lá trúc che phủ cả đồng ruộng?”
Tất cả là của quá khứ hay của hiện tại trong tưởng tượng của nhà thơ?
Chỉ biết là thiên nhiên và con người ở thôn Vĩ Dạ hiện lên thật đẹp. “Nắng in dấu trên hàng cây cau” là ánh nắng buổi sáng trong trẻo khi những hàng cây cau thẳng tắp bừng tỉnh đón chào bình minh. Về với câu cau xanh mướt Hàn Mặc Tử đã viết rất nhiều:
“Dưới ánh nắng chiều bất ngờ, hàng cây cau mơn man”
(Hồng Nguyên)
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Cây cau thôn Đoài nhớ trầu không thôn nào”
(Nguyễn Bính).
Những hàng cây cau trong sương sớm chỉ có Hàn Mặc Tử mới biết trải qua. Đó là một cái nhìn mê đắm, câu thơ tiếp theo là lời ca tụng rất vui mừng: “Vườn ai xanh tốt đẹp đến kỳ diệu”. Nhìn vào vườn cây xanh ấy con người cảm thấy lòng nhẹ nhàng hơn. Đó là lời khen ngợi sâu sắc của người yêu thiên nhiên và có tình yêu sâu đậm với thôn Vĩ. Không chỉ thiên nhiên mà con người cũng hiện lên với hình ảnh rõ ràng: “lá trúc che phủ cả đồng ruộng”. Đây có thể là khuôn mặt của một cô gái trẻ trung, hiền lành và cũng là biểu tượng của thôn Vĩ, của con người xứ Huế. Hàn Mặc Tử đã khéo léo sử dụng lá trúc để khuôn mặt người hiện lên trong một vẻ đẹp dịu dàng. Có thể nói đây là khổ thơ đầu tiên mang nặng những kí ức của tác giả. Dù câu hỏi đầu tiên mang vẻ tiếc nuối nhưng nhanh chóng phai mờ khi tâm hồn nhà thơ bị cuốn vào cảnh sắc. Thông qua đó ta có thể đồng cảm với một con người mang mặc cảm bệnh tật nhưng vẫn hướng về cảnh và người thôn Vĩ với tình yêu sâu đậm.
Cảm nhận tâm trạng của nhân vật trữ tình trong Đây thôn Vĩ Dạ có những biến động, thay đổi theo tư duy, theo cảm xúc và theo nỗi nhớ không nguôi của Hàn Mặc Tử về Vĩ Dạ.
Khổ thơ sau vẫn liên tục, nhưng không còn êm đềm mà tan tác chia lìa:
“Gió theo lối gió mây theo đường mây
Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay
Thuyền nào đậu bến sông trăng ấy
Có chở trăng về kịp tối nay không?”
Thường thì gió và mây luôn liên kết với nhau nhưng giờ đây lại cách xa nhau. Gió mây ở đây không chỉ là hiện thực mà còn là biểu tượng của tâm trạng chia ly. Nhớ Vĩ Dạ nhưng không thể quay trở lại nơi ấy nữa, vì vậy buồn và nỗi buồn lan tỏa ra cảnh vật: “Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay”. Dòng nước hấp thụ nỗi buồn từ bên ngoài hoặc có thể là sự buồn thiu từ tâm trí. Thiên nhiên đẹp nhưng cũng lạnh lùng, nó mang theo tâm trạng u uất, cô đơn của nhà thơ trước sự cách xa, lạnh lùng của cuộc sống đối với bản thân. Mặc dù vậy, tâm hồn thơ của tác giả vẫn chứa đựng tình yêu: “Thuyền ai đậu bến sông trăng đó - Có chở trăng về kịp tối nay?” Trăng đã xuất hiện rất nhiều trong thơ Hàn Mặc Tử với đủ hình dạng, trạng thái khác nhau:
'Trăng nằm sóng soãi trên cành liễu
Đợi gió thu về để lả lơi'
Tuy nhiên, ánh trăng ở đây lại là một ánh trăng mơ mộng, một không gian tràn ngập trăng và thơ. Thuyền ở đây có thể là thuyền của người thôn Vĩ hoặc là thuyền của chính tác giả? Chỉ biết rằng con thuyền đang mang theo trăng. Dòng sông Hương dường như trở thành dải ngân hà của vũ trụ dưới ánh trăng. Liệu con thuyền ấy có chở trăng về đúng kịp vào tối nay hay sẽ là vào một đêm khác? Câu hỏi này cũng là câu hỏi của tác giả về việc liệu mình có đến được bến bờ thời gian khi cuộc sống ngày một đóng lại. Có lẽ chỉ có trăng mới hiểu được nỗi lòng của nhà thơ, có thể là một người bạn đồng hành cùng ông giảm bớt cảm giác cô đơn và mặc cảm bệnh tật.
Qua một chuỗi câu hỏi từ vườn cây đến con thuyền cuối cùng là “tình yêu”:
“Mơ khách đường xa khách đường xa
Áo em trắng quá không nhìn ra
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình yêu của ai có đậm đà”
Hàn Mặc Tử ngập tràn trong cảnh vật nhưng vẫn không ngừng suy tư. Thôn Vĩ và nhân dân thôn Vĩ hiền lành, hạnh phúc, xinh đẹp, nhưng tất cả chỉ là ảo mộng, là “ai” thôi. Việc trở về trong kỷ niệm trở nên mơ hồ đến cuối cùng, nhà thơ trở nên xa lạ trong ký ức của mình.” Khách đường xa là ai?” Ai mơ về khách đường xa? Có phải là hình dáng của “thuyền ai” “vườn ai”? Hay tác giả lại là một khách đường xa đang trở về trong giấc mơ, vì vậy :”Áo em trắng quá không nhìn ra”, tất cả tạo ra một trăn trở “Ai biết tình yêu của ai có đậm đà“. Đó là câu hỏi cuối cùng đặt ở cuối bài thơ khiến cho nỗi niềm riêng của nhà thơ càng trở nên xót xa hơn, làm tăng thêm nỗi cô đơn trong lòng một con người yêu đời, yêu người. Hỏi mà không biết ai hỏi, hỏi ai. Hỏi mà không có câu trả lời. Câu hỏi bị rơi vào hư không, day dứt ám ảnh không dứt ra trong tâm trí người đọc.
'Đây thôn Vĩ Dạ” là một bức tranh tuyệt vời về cảnh vật và nhân vật của một vùng quê qua tâm hồn thơ mộng, giàu trí tưởng tượng và đầy tình yêu của một nhà thơ đa cảm. Bằng cách sử dụng kỹ thuật liên tưởng và câu hỏi suy tưởng suốt bài thơ, Hàn Mặc Tử đã vẽ ra một bức tranh thơ mộng, đầy sức sống và bên trong là nỗi lòng của chính nhà thơ: nỗi đau đớn trước sự cô đơn, buồn chán của thế giới, và đau thương cho số phận ngắn ngủi của mình. Đây thôn Vĩ Dạ sẽ mãi là tiếng lòng của một tâm hồn yêu thương con người, tạo vật nhưng đầy khổ đau.
Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình (4 Mẫu)
Bài làm mẫu 1
“Thơ là âm nhạc của tâm hồn, đặc biệt là những tâm hồn cao cả, đa cảm”, và thơ của Hàn Mặc Tử chính là âm nhạc như vậy. Ông là một nhà thơ tài ba và quan trọng của phong trào Thơ mới. Ông viết thơ không chỉ bằng chữ mà còn bằng trái tim, bằng tình yêu thơ, yêu thiên nhiên và đất nước. “Đây thôn Vĩ Dạ” trong tập “Thơ điên” là một trong những tác phẩm nổi bật nhất của ông. Đọc lại những bài thơ, ta có cảm nhận về tâm trạng trữ tình của nhân vật trong bài.
Bài thơ mở đầu bằng một câu hỏi nhẹ nhàng và đầy tình cảm:
“Tại sao anh không trở về thôn Vĩ?”
Đó không chỉ là một lời mời gọi, mà còn là một sự trách móc dịu dàng dành cho người mà tác giả luôn nhớ và chờ đợi. Chỉ với một câu thơ ngắn gọn, Hàn Mặc Tử đã đưa người đọc quay về với không gian của vườn cây vàng lá ở xứ Huế mơ mộng:
“Nhìn ánh nắng rọi xuống hàng cây cau sáng ngời
……
Lá trúc che kín mặt cô gái dịu dàng?”
Qua góc nhìn của Hàn Mặc Tử, cảnh thiên nhiên trở nên tươi sáng, rực rỡ. Từ xa, chúng ta thấy hàng cây cau thẳng tắp vươn lên chào đón ánh nắng ban mai. Từ 'nắng' kết hợp với so sánh 'xanh như ngọc' tạo ra một bức tranh với những hình ảnh: Mỗi cành cây, cỏ, lá đều rực rỡ, tươi mới, bóng loáng, 'xanh như ngọc' là màu xanh tươi sáng thể hiện sự sống. Điểm nhấn chính là câu cuối cùng miêu tả một thiếu nữ trang nhã, dịu dàng. “Lá trúc che kín mặt cô gái dịu dàng”. Tác giả đã tinh tế nhấn mạnh nét đẹp của cô gái Huế duyên dáng, nhẹ nhàng, kín đáo, tình cảm trong một khu rừng tươi sáng, rạng ngời. Có thể nói, chỉ có một tâm hồn nhạy cảm, biết trân trọng vẻ đẹp thì tác giả mới có thể tạo ra bức tranh rực rỡ như vậy. Các câu thơ tiếp theo đều mang một chút bầu không khí buồn bã với gió, mây, dòng sông và những bông hoa bắp:
“Gió theo lối gió, mây đường mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”.
Trong thơ, gió và mây thường đồng hành với nhau nhưng đây, chúng dường như xa cách. Có lẽ chúng mang trong mình nỗi lòng của nhân vật trữ tình trong cảnh ly biệt? Dòng Hương Giang thấm nỗi buồn của cảnh vật, lơ đãng trong nỗi buồn u tối. Đối diện với thiên nhiên u buồn, tác giả đặt ra một câu hỏi tu từ:
“Thuyền nào đã đậu bên bờ sông trăng kia
Có mang trăng về kịp cho tối nay?”
Mặc dù buồn bã, nhưng nhà thơ vẫn tận mắt nhìn vẻ đẹp của dòng sông trăng quê nhà. Khung cảnh trăng lấp lánh đã trở thành biểu tượng cho sự tươi đẹp của thế giới đời thường, cuộc sống mà tác giả ao ước được sống trong đó. Tác giả nhận thức rõ số phận ngắn ngủi của mình. Do đó, câu hỏi “Có mang trăng về kịp cho tối nay?” vang lên với nỗi lo lắng, lo sợ, làm bộc lộ tâm trạng lo âu, bồn chồn của nhà thơ. Từ đó, ta thấy một hồn thơ lãng mạn, mang trong lòng tình yêu dịu dàng, mộng mơ và chút buồn với quê hương. Ánh nắng tan, trăng lạnh đã tắt, bức tranh trắng xóa bởi sương mù:
“Mơ về khách xa, khách xa
Áo em trắng biến mất trong sương mờ
Ở đây, hình bóng mờ nhạt dưới tầng sương khói
Chỉ có ai hiểu tình yêu này đậm đà như thế”.
Cảm giác của hiện thực khắc nghiệt đột ngột tràn về. Trong thơ cổ, “sương khói” thường đồng hành với hình ảnh của quê hương, nhưng ở đây, giữa màn sương mờ, hiện lên dáng vẻ của một cô gái Huế trắng diệu dàng. Từ “quá” trở thành tiếng than thở bi thương đến thế. Bây giờ, Hàn Mặc Tử sống với những kí ức mong manh, dần phai mờ. Và cuối cùng, chính nhà thơ cũng trở nên xa lạ trong kí ức của mình, 'Ai hiểu tình cảm có đậm đà”. Câu hỏi cuối cùng khiến nỗi buồn riêng của nhà thơ trở nên đắng cay, tăng thêm nỗi cô đơn trong tâm hồn một con người trung thành yêu cuộc sống và yêu người.
Đọc “Đây thôn Vĩ Dạ”, chúng ta cảm nhận được mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình ở đây là xao xuyến, bâng khuâng và đầy nhớ nhung. Chính nhờ những tâm trạng đó mà ta mới thấy được một bức tranh thiên nhiên và con người xứ Huế tuyệt đẹp, một nhà thơ với trái tim đầy yêu thương thiên nhiên, đất nước, đang mở lòng ra và chia sẻ cảm xúc của mình.
..........
Tải file tài liệu để xem thêm bài văn mẫu tốt nhất