Phân tích hai câu đầu của bài thơ Chiều tối của Hồ Chí Minh tuyển chọn 9 mẫu văn phân tích siêu hay cùng với hướng dẫn viết chi tiết, chất lượng nhất. Điều này giúp học sinh lớp 11 có nhiều tài liệu học tập, rèn luyện kỹ năng viết văn phân tích hiệu quả hơn.
Hai câu đầu của bài thơ Chiều tối miêu tả cảnh thiên nhiên nhưng trong đó ẩn chứa tư thế và tâm trạng của tác giả. Không chỉ thể hiện cảnh tượng của người tù trong cuộc đời khổ ải, mà còn phản ánh tinh thần ung dung, tao nhã của nhà thơ với thiên nhiên. Để hiểu rõ hơn về nội dung hai câu thơ đầu, mời bạn đọc tham khảo TOP 9 mẫu phân tích hai câu đầu của bài thơ Chiều tối, có thể tải tại đây. Bên cạnh đó, còn có thêm các phân tích và cảm nhận về bài thơ Chiều tối.
Dàn ý phân tích hai câu đầu của bài thơ Chiều tối
Phần Dàn ý 1
I. Khởi đầu:
- Giới thiệu về bài thơ Chiều tối trong tác phẩm Nhật ký trong tù.
Ví dụ minh họa:
Hồ Chí Minh, vị lãnh tụ kính yêu của dân tộc Việt Nam, là biểu tượng anh hùng vĩ đại của quê hương. Ngoài thành tựu về mặt chính trị, ông còn để lại di sản văn học phong phú và ý nghĩa. Trong số các tác phẩm quý báu đó, không thể không kể đến bài thơ Chiều tối trong tập Nhật ký trong tù. Bài thơ thể hiện niềm tin vào tự do và sự yêu thiên nhiên, mặc dù trong những tháng ngày giam cầm, Hồ Chí Minh vẫn không ngừng truyền đạt những ý nghĩa cao cả đến với đồng bào.
II. Phần Thân bài:
- Đưa ra nhận định về bài thơ Chiều tối trong tập Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh
- Chi tiết hóa về hoàn cảnh sáng tác bài thơ:
- Trên hành trình từ Tĩnh Tây tới Thiên Bảo, một ngày dài, ông cùng những đồng chí dùng sức bước đi suốt rừng cây đến khi chiều tà nhưng vẫn chưa được nghỉ ngơi
- Chiều tối, thời điểm chuyển giao giữa ban ngày và đêm, gợi lên cảm xúc sâu lắng trong tâm trí của Hồ Chí Minh - một người xa quê
- Miêu tả về khung cảnh chiều tối tại vùng núi rừng:
- Cách thức sử dụng bút pháp đầy tinh tế.
- Bức tranh chiều tuyệt vời gợi lên trong lòng người những ấn tượng sâu sắc.
- Sự kết hợp giữa hương vị cổ điển của thơ đường thơ tống và sự sáng tạo độc đáo trong nghệ thuật của Bác.
=> Dấu ấn tâm hồn của Người.
- Bác hiện diện như một phần của cảnh vật thiên nhiên đẹp mắt:
- Mọi cảm xúc, mọi khao khát đều trỗi dậy giữa không gian vĩ đại ấy.
- Ý chí kiên cường, nghị lực phi thường của Bác.
III. Phần Kết bài:
Trình bày cảm nhận cá nhân về bài thơ Chiều tối được trích từ Nhật ký trong tù của Hồ Chí Minh.
Dàn ý thứ hai
I. Phần Mở bài:
1. Giới thiệu về tác giả:
Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà lãnh đạo vĩ đại mà còn là một biểu tượng văn hóa của dân tộc.
Hồ Chí Minh để lại cho đất nước chúng ta một di sản văn học vô cùng phong phú.
2. Giới thiệu về tác phẩm:
- Tác phẩm được lấy từ tập thơ Nhật Kí trong tù của Bác
- Bài thơ thể hiện tình yêu của Hồ Chủ tịch dành cho thiên nhiên và lòng nhân ái rộng lớn của ông
II. Nội dung chính
*Hai câu đầu: bức tranh thiên nhiên miền sơn cước.
- Không gian: rộng lớn => làm nổi bật sự cô đơn, lẻ loi của con người và cảnh vật.
- Thời điểm: buổi tối – thời khắc cuối cùng của một ngày => mọi người, mọi vật mệt mỏi, cần được nghỉ ngơi.
- Góc nhìn: từ dưới lên cao => tư thế ung dung, lạc quan của tác giả.
- Phong cảnh: hiện diện hai hình ảnh:
+ “Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ”
> Chim là biểu tượng thường thấy trong thơ cổ điển.
> “Quyện điểu” (chim mỏi): một cái nhìn sâu sắc, cảm nhận rất sâu trạng thái bên trong của sự vật.
→ Hình ảnh thơ đậm chất và tô điểm bởi tâm trạng nặng nề của thi nhân lê bước trên con đường đày đọa, khao khát một nơi an nghỉ.
+ “Cô vân mạn mạn độ thiên không”
> “Cô vân”: đám mây lẻ loi, cô đơn → tạo ra cảm giác lạc lõng và buồn bã.
> “Mạn mạn”: mô tả sự chậm rãi, lươn lẹo → không gian rộng lớn, thoải mái, gợi lên sự yên bình trong tâm hồn của thi nhân.
> “Độ thiên không”: từ một chân trời sang chân trời khác → Tâm trạng cô đơn, lạc lõng trước không gian bao la.
- Mặc dù câu thơ dịch đã bỏ đi từ “cô” nhưng vẫn làm giảm đi cảm giác cô đơn, và không diễn đạt hết ý nghĩa của từ “mạn mạn” → Chưa thể truyền đạt hết nỗi lòng trong tâm hồn của Bác.
+ “Cô vân” => “chòm mây”: không trung thực với ý nghĩa => làm mất đi tính chất cô đơn, lạc lõng của đám mây trên bầu trời.
+ “mạn mạn” => “trôi nhẹ”: không truyền tải đúng ý nghĩa => làm mất đi sự chậm rãi, lê thê, lơ đãng không muốn di chuyển của đám mây.
=> Bức tranh thiên nhiên có vẻ đẹp cổ điển, giản dị, gần gũi. Bên trong bức tranh đó là vẻ đẹp tâm hồn của Bác: yêu thiên nhiên và tinh thần ung dung tự tại giữa hoàn cảnh khắc nghiệt.
* Tổng kết: Qua việc sử dụng bút pháp chấm phá, hình ảnh ước lệ tượng trưng và miêu tả cảnh ngụ tình => Bức tranh thiên nhiên vào buổi chiều tối hiện lên vô cùng đẹp và thoáng đãng. Đồng thời, từ đó cũng thấy được vẻ đẹp tâm hồn của thi nhân.
III. Kết luận:
Chia sẻ cảm nghĩ, suy tư của mình về bài thơ Chiều tối
Phân tích 2 câu đầu của bài thơ Chiều tối- Mẫu 1
Hồ Chí Minh được biết đến như một nhà lãnh đạo vĩ đại, một chính trị gia tài ba, và một nhà văn hóa đáng kính trên thế giới. Bác để lại cho chúng ta một loạt tác phẩm xuất sắc, trong đó nổi bật là bài thơ 'Chiều tối' trong tập thơ 'Ngục trung nhật ký'. Bức tranh thiên nhiên và cuộc sống con người được vẽ nên trong bài thơ đã cho thấy vẻ đẹp tâm hồn của Hồ Chí Minh, ngay cả khi đối diện với những khó khăn khắc nghiệt nhất, ông vẫn luôn hướng về ánh sáng và sự sống.
Thật vậy, hai câu thơ đầu tạo nên bức tranh về thiên nhiên và tâm hồn, cũng như ý chí mạnh mẽ của Người.
'Chim mệt trở về rừng tìm nơi nghỉ ngơi
Đám mây trôi nhẹ giữa bầu trời'
'Chim mệt trở về' là hình ảnh của cánh chim sau một ngày làm việc mệt mỏi. Từ 'quyện điểu' trong nguyên tác thể hiện ý nghĩa của việc chim trở lại, 'lầm tác thụ' biểu hiện việc tìm nơi nghỉ ngơi trong rừng.
Dịch không sát nghĩa, chưa thể hiện đầy đủ bút pháp nghệ thuật. Tuy nhiên, từ đó vẫn hiện lên bức tranh chiều tối đẹp mắt, gợi nhớ đến quê hương, gia đình và bình yên của thiên nhiên.
Chim là một biểu tượng quen thuộc trong thơ Đường, thơ cổ, mang lại cho bài thơ một vẻ đẹp cổ điển. Kết hợp với việc nhìn từ góc độ thấp lên cao, tạo ra cảm giác về sự bao la của thiên nhiên.
'Chòm mây trôi nhẹ' được dịch là 'mây mảnh mơ nhẹ lơi' không truyền đạt đúng ý. 'Mây mảnh mơ' chỉ một đám mây, một cảm giác mơ mộng. 'Nhẹ lơi' ám chỉ sự nhẹ nhàng, mềm mại, tạo nên bầu không gian rộng lớn, trầm mặc.
Sử dụng điểm nhìn từ dưới lên cao cùng với phong cách đơn giản chỉ một chùm mây, một con chim, Hồ Chí Minh đã bao quát được toàn bộ không gian mênh mông. Đó là hình ảnh của bầu trời mây, núi rừng miền Quảng Tây Trung Quốc trong buổi chiều, tràn đầy bình yên và ấm áp.
Mặc dù đang phải chịu đựng cuộc sống khổ cực trong tù, bị xiềng xích, phải đi nhiều dặm qua rừng mỗi ngày, nhưng trong lòng Hồ Chí Minh vẫn hiện hữu cảm giác của sự bao la, yên bình, ấm áp, và thân thuộc của miền Quảng Tây.
Điều này cho thấy Hồ Chí Minh là một người có tâm hồn nhạy cảm, hòa mình vào thiên nhiên, và cũng là người có ý chí mạnh mẽ, vượt qua những khó khăn để thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên, cùng với một chùm mây, một con chim.
Phân tích 2 câu đầu Chiều tối - Mẫu 2
Một tác phẩm đáng giá là tác phẩm chứa đựng những giá trị tinh tế về tư duy. Không chỉ là biểu hiện của tài năng văn chương mà còn là thể hiện của một trí tuệ sâu sắc, một phẩm chất đặc biệt của nhà văn. Bài thơ Chiều tối của Hồ Chí Minh, người lãnh tụ yêu quý của dân tộc, là một minh chứng rõ ràng. Ông đã viết ra những câu thơ chạm đến tận sâu thẳm trong lòng người, thể hiện tình yêu lớn lao của mình đối với Tổ quốc. Và có lẽ, giá trị của bài thơ này sẽ còn tồn tại mãi mãi trong lòng mọi người sau này.
Câu thơ 'Chim mỏi về rừng tìm cây ngủ,
Chòm mây nhẹ giữa bầu trời' tạo nên một hình ảnh tinh tế về cuộc sống tự nhiên. Trong bức tranh đó, chúng ta cảm nhận được sự yên bình của đàn chim trở về tổ sau một ngày dài làm việc và cảm giác lẻ loi của chòm mây giữa bầu trời rộng lớn. Đây không chỉ là cảnh tượng đẹp mà còn là biểu hiện của sự cô đơn, mất mát. Có lẽ, cảnh này cũng là tượng trưng cho tâm trạng của nhà thơ, một tâm trạng buồn bã, mơ mộng, và u uất đối với cuộc sống.
Sau một ngày dài làm việc, đàn chim mệt mỏi trở về rừng trong bình minh tà dương. Hình ảnh đó thể hiện sự kiệt sức của con người sau một chuỗi ngày vất vả. Đám mây trôi lững lờ giữa không trung là biểu tượng cho sự cô đơn, xa cách. Bài thơ mang đến cho chúng ta không chỉ là hình ảnh tự nhiên mà còn là tâm trạng, cảm xúc sâu lắng trong lòng nhà thơ. Nó là niềm khát khao về sự bình yên, hòa thuận, và hạnh phúc trong cuộc sống đầy gian truân này.
'Cô gái ở xóm núi giã mạc sau ngày dài lao động,
Chòm lửa cuối ngày soi rực trong cõi đời'.
Bức tranh về cuộc sống xóm núi vẫn giữ nguyên vẻ đẹp mộc mạc, chân thực. Cô gái xóm núi giã mạc sau một ngày làm việc, hình ảnh ấy là minh chứng cho sự cần cù, kiên trì của người lao động nơi nông thôn. Chòm lửa cuối ngày tỏa sáng rực rỡ trong bóng tối, là biểu tượng cho hy vọng, niềm tin vào một cuộc sống tươi đẹp, hạnh phúc. Cảnh tượng này đem lại cho chúng ta một cảm giác ấm áp, an lành giữa cuộc sống bộn bề, nhiều khó khăn này.
Đọc bài thơ, mỗi người sẽ tìm ra những suy ngẫm riêng. Đối với tôi, bài thơ không chỉ là biểu hiện của tình yêu đối với Tổ quốc của Bác Hồ, mà còn là sự trân trọng đối với cuộc sống lao động của những người đơn giản, và sự quý trọng cuộc sống tự do và hòa bình mà chúng tôi đang có. Điều đó khiến tôi kính trọng Bác Hồ hơn, tự hào về tinh thần lớn lao của dân tộc. Bài thơ cũng mang lại cho tôi bài học về thái độ sống, luôn giữ vững niềm tin và hướng tới ngọn lửa hy vọng, dù cuộc sống có khó khăn ra sao.
Phân tích hai câu đầu của bài thơ Chiều tối, Mẫu 3.
Có người đã nói rằng, dù phân tích có khéo léo đến đâu, cũng không thể hiện được tinh thần của một bài thơ. Mộ (Chiều tối) có thể là một ví dụ cho điều đó. Bài thơ đã để lại trong chúng ta một cảm giác sâu lắng, không thể diễn tả bằng lời, tương tự như việc tìm kiếm bí quyết của hương thơm từ những cánh hoa hồng. Nhưng chúng ta vẫn nên cố gắng tìm hiểu và cảm nhận những ý nghĩa ẩn chứa trong từng dòng thơ.
Một người yêu đời luôn nhạy cảm với thời gian. Với Hồ Chí Minh, thời gian là nhịp sống của vũ trụ và cuộc sống con người. Khi ở trong tình trạng tù đày, ông cũng nhận ra sự quan trọng của thời gian. Đọc bài thơ Chiều tối (Mộ), chúng ta hiểu được cảm xúc và suy tư của nhà thơ về thời gian và cuộc sống.
Có lẽ cảm hứng của bài thơ Chiều tối đã xuất phát từ một buổi chiều trên con đường vắng vẻ, chặng cuối của một ngày mệt mỏi. Thế nhưng, Bác Hồ vẫn tìm thấy cảm hứng tự nhiên từ đó.
Chim mệt về tổ nghỉ ngơi trong rừng
Chùm mây lững lờ giữa không trung.
Hai câu thơ này đã tái hiện không gian và thời gian của buổi chiều tối ở nơi núi rừng. Khi nhìn lên bầu trời, người ta thấy chim về tổ và mây trôi bình lặng. Mặc dù không đề cập trực tiếp đến thời gian, nhưng thời gian vẫn hiện hữu qua cảnh vật. Đây là một cách cảm nhận truyền thống đã được thể hiện qua nhiều bài thơ. Hình ảnh chim về tổ là dấu hiệu của buổi chiều tối.
Chim trở về núi khi tối đã buông xuống.
Trong Truyện Kiều, cánh chim mang theo cả thời gian và tâm trạng.
Chim về rừng trong bóng tối.
Buổi chiều dần buông xuống theo bước bay của những cánh chim nhỏ trên dòng Tràng giang của Huy Cận:
Chim nhỏ mệt mỏi: bóng chiều dần qua.
Hai câu thơ của Hồ Chí Minh không chỉ thể hiện thời gian mà còn biểu lộ tâm trạng:
Ánh chiều dần nhạt, khung cảnh im lặng tĩnh mịch.
Trong đoạn thơ này, chim không bay trong trạng thái bình thường mà bay mệt mỏi, bay vội vã để tìm chốn nghỉ ngơi trong rừng xanh. Qua hình ảnh chim mệt mỏi, người đi cảm thấy sự đồng cảm với cảnh ngộ và tâm trạng của mình. Sự tương đồng này tạo nên sự cảm thông sâu sắc giữa người và cảnh. Cảm xúc này bắt nguồn từ tình yêu thương rộng lớn của Bác dành cho mọi sự sống trên thế giới.
Câu thơ thứ hai tiếp tục mô tả không gian, thời gian và tâm trạng:
Chùm mây lơ lửng giữa không trung
Dịch thuật của câu thơ này chưa thể diễn đạt hết ý nghĩa trong bản gốc. Trong bản gốc, Bác viết: Cô vân mạn mạn độ thiên không (Chùm mây lẻ loi trôi lững lờ giữa không trung). Chùm mây như có tâm hồn, như mang tâm trạng. Nó cô đơn, lẻ loi và lặng lẽ lơ lửng trôi giữa không gian rộng lớn của bầu trời chiều. Bầu trời có chim, có mây nhưng lẻ loi (cô vân), chim mệt mỏi (quyện điểu) đã thế lại đang trong cảnh ngộ chia lìa. Chim bay về rừng, chùm mây ở lại giữa không trung. Hai câu thơ này mô tả cảnh vật mở ra một không gian tâm trạng. Cảnh buồn, người buồn. Nhưng trong nỗi buồn trước cảnh chiều tà còn có một khao khát tự do ẩn sau đôi mắt theo dõi cánh chim và mây giữa bầu trời rộng lớn.
Bài thơ Chiều tối không chỉ mô tả cảnh sơn cước với mây, chim và cuộc sống lao động của con người. Toàn bộ bài thơ phản ánh hình ảnh nhân vật trữ tình, có trái tim rộng lớn luôn yêu thương và quý trọng mọi sự sống trên đời, có tâm hồn lạc quan, mạch thơ đong đưa đến sự sống, ánh sáng và tương lai. Chính cách nhìn biện chứng về thời gian và cuộc sống, chính tình cảm sâu sắc đã tạo nên giá trị to lớn cho thi phẩm đặc sắc này.
Phân tích hai câu đầu của bài thơ Chiều tối - Mẫu 4
Mùa thu năm 1942, Nguyễn Ái Quốc bị bắt khi mới đặt chân lên đất Trung Quốc và bắt đầu những ngày tháng gian khổ trong nhà tù Tưởng Giới Thạch. Bị chuyển từ nhà lao này sang nhà lao khác mà không hề được xét xử hay buộc tội, chỉ để đày đọa:
“Quế Lâm, Liễu Châu lại Quế Lâm
Đá qua, đá lại bóng chuyền nhau”
Tuy vượt qua mọi khó khăn, người vẫn mở rộng trái tim để yêu thương tất cả. “Chiều tối” là một bài thơ thuộc dòng cảm hứng đó với hai câu thơ mở đầu đầy ý nghĩa:
“Ánh chiều dần nhạt, cảnh vật yên bình tỏa ra sự im lặng tĩnh mịch
Chùm mây lẻ loi trôi lững lờ giữa không trung”
(Chim mệt mỏi về rừng tìm chốn nghỉ ngơi
Chùm mây trôi nhẹ nhàng giữa không trung)
Chỉ với hai câu thơ, bức tranh thiên nhiên vào buổi chiều tà hiện lên chân thực và sống động trước mắt người tù, là thời khắc cuối cùng của một ngày cũng như của một người bị giam cầm. Mặc dù mệt mỏi và buồn chán, nhưng trong tâm trạng ấy, cảnh sắc thiên nhiên vẫn hiện diện một cách tự nhiên. Có lẽ người tù đang nhìn lên bầu trời và cảm nhận được cánh chim mệt mỏi bay về tổ, chòm mây trôi nhẹ nhàng qua bầu trời. Khung cảnh thiên nhiên được mô tả bằng những đoạn văn không nói lên nhưng vẫn truyền đạt được cảm xúc u buồn, lặng lẽ và cô đơn của cảnh vật. Trong văn hóa thơ cổ phương Đông, hình ảnh cánh chim bay về tổ, bay về núi thường mang ý nghĩa của buổi chiều tà. Đó là “Chim bay về núi tối rồi” trong ca dao và “Chim hôm thoi thóp về rừng” trong Truyện Kiều. Cánh chim không chỉ đại diện cho không gian mà còn đại diện cho thời gian. Cánh chim, chòm mây cô đơn ấy có điểm tương đồng với người tù đang trên hành trình vất vả: lẻ loi giữa cảnh tù đày và khát khao trở về nhà.
Chỉ với hai câu thơ, bức tranh thiên nhiên buổi chiều tà hiện lên trước mắt người tù, với cánh chim và chòm mây trở nên sống động và đầy ý nghĩa. Thiên nhiên thể hiện nỗi buồn vì cảnh buồn và người buồn, nhưng cánh chim bay về tổ lại gợi lên niềm hi vọng sum họp. Vượt qua mọi khó khăn, người tù vẫn mở rộng lòng để yêu thương và giao cảm với thiên nhiên. Hai câu thơ mang vẻ đẹp cổ điển nhưng vẫn đầy tính hiện đại, phản ánh tinh thần của một nghệ sĩ, một tinh thần chiến đấu luôn hướng về ánh sáng, hướng về cuộc sống.
“Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết lò than đã rực hồng”
Người tù không chìm vào bóng tối của đêm mà tận hưởng niềm vui trong cuộc sống ấm áp.
Hai câu thơ ngắn gọn một lần nữa làm nổi bật tinh thần yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống và con người, vượt qua hoàn cảnh khó khăn để giao cảm với mọi sự sống.
'Biết rằng ta không có thời gian rảnh
Trong khi đánh giặc vẫn là thơ'...
Phân tích hai câu đầu của bài thơ Chiều tối - Mẫu 5
Hồ Chí Minh là một tên được mọi người dân Việt Nam ghi tạc trong lòng với lòng yêu quý và kính trọng vô hạn. Trong cuộc hành trình giành lại tự do cho dân tộc, Bác phải chịu nhiều gian khổ, khó khăn, bị giam cầm nhiều lần, tra tấn dã man. Tuy nhiên, ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn đó, trong Người vẫn tỏa sáng một tinh thần lạc quan, niềm tin vào một tương lai tươi sáng. Bài thơ 'Chiều tối' trong tập thơ 'Nhật kí trong tù' đã thể hiện phần nào tinh thần ấy của Người. Dù chỉ đơn giản là tả cảnh thôn dã vào buổi chiều tối, nhưng bài thơ ẩn chứa một ước mơ tự do cho bản thân và hy vọng trở về quê hương để tiếp tục sứ mệnh.
Bài thơ được viết khi Bác bị chuyển từ nhà lao Tĩnh Tây đến nhà lao Thiên Bảo. Bức tranh buổi chiều tối được nhìn nhận qua ánh mắt của người tù mang gông chân và vướng xiềng.
'Biến biết rằng chim không có chút thời gian rảnh
Trong khi đánh giặc vẫn là thơ.'
Dịch thơ:
'Chim mệt sau một ngày bay kiếm ăn,
Chòm mây nhẹ nhàng trôi giữa bầu trời.'
Buổi chiều thường là lúc sum họp, nhưng cũng là khi con người cảm thấy cô đơn nếu không có nơi để về. Cánh chim mệt sau một ngày lao động cũng đã trở về tổ của mình. Trên bầu trời chỉ còn một chòm mây nhẹ nhàng trôi. Trong bức tranh thiên nhiên bao la, cảnh vật và con người dường như dừng lại, chỉ có chòm mây ấy vẫn trôi nhẹ nhàng, làm nổi bật sự yên bình, êm đềm của buổi chiều tà nơi rừng núi. Chòm mây đó giống như Bác, đang trong hoàn cảnh tù đày, vẫn phải cô đơn bước đi. Chòm mây cô đơn, lặng lẽ, Bác cũng lặng lẽ, cô đơn. Tuy vậy, để là một người yêu thiên nhiên, phải có tinh thần ung dung, bình tĩnh, lạc quan, vượt qua mọi khó khăn thể chất để ngắm nhìn thiên nhiên, hòa mình vào thiên nhiên. Thân mệt mỏi vì ngày lao động vất vả, nhưng Bác vẫn dõi mắt theo cánh chim về tổ, chòm mây nhẹ nhàng trôi lúc chiều về.
Mặc dù chỉ là hai câu thơ với bảy chữ, nhưng đã khiến người đọc tưởng tượng ra cảnh chiều tối nơi rừng núi thật sâu lắng, âm u, vắng vẻ, cô đơn. Đồng thời, cũng thể hiện mong muốn quay về quê hương, ước ao tự do như chùm mây kia.
Bài thơ 'Chiều tối' là một minh chứng cho sự hòa quyện giữa vẻ đẹp cổ điển và hiện đại trong thơ của Hồ Chí Minh. Bài thơ không chỉ đơn giản mô tả phong cảnh thiên nhiên và cuộc sống nơi vùng quê vào buổi chiều tối, mà còn chứa đựng ước mơ tự do, ước ao sum họp của Người. Đồng thời, từ Bác, ta luôn cảm nhận được vẻ đẹp của tinh thần quên mình, của trái tim đầy lòng yêu thương luôn quan tâm đến những điều bình dị nhất.
Phân tích những câu đầu tiên của bài thơ Chiều tối - Mẫu 6
'Nhật ký trong tù' của Hồ Chí Minh được viết từ 2/8/1942 đến 10/9/1943 khi Người bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giam một cách bất công, hành hình khắp các nhà lao tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc. Trong tổng số 133 bài thơ trong 'Nhật ký trong tù' có một số bài ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ trong ngày: Buổi sáng, Buổi trưa, Trưa rồi, Chiều buồn, Chiều tối, Hoàng hôn, Nửa đêm... Mỗi bài thơ đều là một cảm xúc trong những tháng ngày đầy 'cơn ác mộng'.
'Chiều tối' (Mộ) là bài thất ngôn tứ tuyệt thứ 31 trong 'Nhật ký trong tù'. Bài thơ thứ 32 là 'Đêm nghỉ ở Long Tuyền'. Do đó, 'Chiều tối' miêu tả cảnh quê hương vào lúc hoàng hôn trên con đường từ Thiên Bảo tới Long Tuyền vào tháng 10/1942.
Dưới đây là bản gốc của bài thơ:
'Kết nối chim quy với rừng cây sống,
Ánh sáng vàng vọt trên bầu trời mênh mông,
Thiếu nữ làng núi ôm trái tim khổ đau,
Đau khổ ấy đã làm cho trái tim rộn ràng''.
Một cái nhìn đầy chân thực, một khát khao nhỏ nhoi về một mái nhà ấm cúng, một nơi an nhiên... của nhà thơ trên con đường gian khổ dẫn dắt muôn dặm, được tiết lộ qua bài thơ, đọc qua như mở ra một khung cảnh chiều tối ở vùng núi xa lạ.
Hai câu đầu mô tả bầu trời khi hoàng hôn buông. Hai nét vẽ 'động' của những con chim mệt mỏi (quyện điểu) bay về rừng xa, tìm kiếm nơi nghỉ ngơi, một đám mây lẻ loi (cô vân) đang nhẹ nhàng trôi (mạn mạn). Cấu trúc hai câu thơ đối chiếu, âm điệu thơ dịu dàng, hơi buồn. Chiến sĩ bị giam giữ nhìn lên bầu trời, theo dõi những con chim bay và đám mây nhẹ nhàng trôi mà lòng bất an. Rất tinh tế, cách miêu tả ngoại cảnh đã phản ánh được tâm trạng. Bản dịch của Nam Trân mặc dù chưa thể hiện được từ 'cô' trong 'cô vân' nhưng khá tốt:
'Chim mệt về rừng tìm nơi ngủ
Đám mây nhẹ trôi giữa trời cao'.
Hai câu thơ 1, 2 mang vẻ đẹp cổ điển: mô tả ít nhưng gợi lên nhiều, chỉ cần 2 nét vẽ (chim bay, mây trôi) đã đủ để tạo ra hình ảnh cảnh vật, hoàng hôn, bóng đêm buông xuống, tạo ra cảm giác nghỉ ngơi, mệt mỏi. Nghệ thuật sử dụng điểm và động, tĩnh được áp dụng một cách sáng tạo. Nhìn những con chim bay, đám mây trôi mà cảm thấy bầu trời bao la hơn, cảnh chiều tối êm ả, yên bình hơn. Khung cảnh chiều tối ở vùng núi này còn gợi lên cảm xúc ước lệ, mở rộng tầm tưởng tượng và thẩm mỹ trong tâm hồn mỗi người,... nhớ về một cánh chim bay trong 'Truyện Kiều': 'Chim hoàng hôn thoi thót về rừng'; nhớ đến một cánh chim mệt mỏi và hình ảnh người lữ khách trong chiều sương lạnh nhớ nhà:
'Ngàn mai gió cuốn, chim mỏi về
Lặng lẻ sương sa, bước chân dài'
(Nhớ nhà trong buổi chiều)
Quay lại bài thơ 'Chiều tối', hình ảnh của một đám mây cô đơn, lẻ loi, nhẹ nhàng trôi trên bầu trời là biểu tượng cho người lưu đày trên con đường gian khổ, xa lắc! Ngôn ngữ thơ mạch lạc, biểu cảm, vừa mô tả cảnh vật vừa thể hiện tình cảm, thoáng nhẹ nhàng nhưng rất ấn tượng, phong phú.
Bài thơ 'Chiều tối' kết hợp giữa sắc thái cổ điển hàm súc với tính hiện đại, trẻ trung, giản dị. Tứ thơ chuyển động từ hình ảnh đến tâm trạng, từ bóng tối đến sự sống, ánh sáng và tương lai. Nét vẽ tinh tế, thể hiện một tâm hồn thơ 'bát ngát tình'. Bài thơ thấm đầy tình yêu sâu sắc đối với thiên nhiên và con người. Trong cảnh gian khổ, tinh thần của Bác vẫn tỏa sáng sự sống.
Phân tích những câu đầu tiên của bài thơ Chiều tối - Mẫu 7
Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà lãnh đạo vĩ đại của dân tộc Việt Nam mà còn là một nhà văn, nhà thơ lớn của thế kỷ XX được thế giới biết đến. Ngoài văn xuôi, ông còn để lại cho thế hệ một tập thơ đáng kính trọng, trong đó có tập Nhật ký trong tù. Tập thơ này như một cuốn nhật ký bằng thơ ghi lại những chặng đường khó khăn, gian khổ của cuộc đời tù tội. Nhưng bằng ý chí thép, tinh thần bất khuất, ông đã vượt qua mọi khó khăn để hướng về ánh sáng. Bài thơ Chiều tối là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của tập Nhật ký trong tù:
'Chim mệt về rừng tìm chốn nghỉ ngơi
Đám mây trôi nhẹ giữa từng khoảnh khắc
Em gái xóm núi xay ngô đến tối
Xay đến khi lò than đã cháy rực'
Tháng 8/1942, Bác Hồ sang Trung Quốc để tìm kiếm sự giúp đỡ của bạn bè quốc tế cho cuộc cách mạng ở Việt Nam. Sau mười lăm ngày đi bộ khi đến thị trấn Túc Vinh, tỉnh Quảng Tây, ông bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giữ không có lý do và bị 'mười bốn trăng chịu đựng khổ cực' trong gần ba mươi nhà lao ở tỉnh Quảng Tây. Trong thời gian này, ông đã sáng tác tập thơ Nhật ký trong tù gồm 134 bài thơ viết bằng chữ Hán. Bài thơ 'Mộ' (Chiều tối) được coi là một kiệt tác thơ ca, được ông sáng tác trên con đường từ Tĩnh Tây đến Thiên Bảo.
Bài thơ bắt đầu bằng một bức tranh thiên nhiên buổi chiều trên đường mà Bác Hồ bị buộc phải dừng chân. Với chỉ vài nét vẽ, hai câu đầu của bài thơ đã vẽ nên một bức tranh nhỏ về cảnh thiên nhiên ở vùng núi tại thời điểm 'chiều tối'.
'Chim mệt về rừng tìm chốn nghỉ ngơi
Đám mây trôi nhẹ giữa từng khoảnh khắc'
Thiên nhiên hiện ra với hai nét chấm phá: cánh chim và đám mây mang màu sắc cổ điển rõ ràng. Hai hình ảnh đó tạo ra không gian rộng lớn, cao vút, thể hiện quan điểm nhìn lên của tác giả 'luôn ngẩng cao đầu trong hoàn cảnh tù đày'. Buổi chiều đó dường như ta đã gặp ở đâu đó trong thơ xưa: 'Bước qua Đèo Ngang, bóng tà chiếu' hoặc 'Chiều tà, bóng núi lặng lẽ' (Bà Huyện Thanh Quan). Cánh chim và đám mây thường là những đặc điểm quen thuộc trong thơ cổ, thường được sử dụng để miêu tả cảnh chiều tối như một biện pháp diễn đạt về thời gian. Lý Bạch trong bài thơ Độc tọa Kính Đình cũng từng viết:
'Chúng điểu bay cao tận chân trời
Mây đơn độc lang thang buông lơi
(Chim trời bay mất rồi
Đám mây lẻ loi trôi một mình)'
Điều mới lạ ở đây là trong thơ cổ, cánh chim thường bay vào vùng không gian vô tận, không định hình, tạo cảm giác xa xăm, lãng mạn, cô đơn, mang theo nỗi buồn u uất trong lòng. Trong thơ của Bác, cánh chim lại gần gũi, đậm chất yêu thương hơn. Nó chỉ là cánh chim tìm về tổ sau một ngày dài lao động kiếm ăn. Điều đặc biệt ở đây là nhìn cánh chim bay, ta thấy 'quyện điểu', thấy trong cách bay của cánh chim có sự mệt mỏi. Điều này ngụ ý nhà thơ nhìn thấy sự vận động nội tâm của cánh chim đó. Đây chính là lòng nhân đạo của Hồ Chí Minh. Cái nhìn đó thể hiện tình yêu nhân loại rộng lớn của Người đối với thiên nhiên. Đúng như Tố Hữu đã viết: 'Bác ơi, trái tim Bác mênh mông thế/ Ôm cả non sông mọi kiếp người'. Từ đó ta thấy thêm một khía cạnh mới: người tù dường như đồng cảm với cánh chim, Người cũng muốn được nghỉ ngơi sau một ngày lao động vất vả 'Năm mươi ba cây số một ngày/ Áo mũ dầm mưa, giày rách hết'.
Cùng với 'Quyện điểu bay lên', là 'Đám mây trôi qua'. Bài thơ dịch khá mượt mà, nhưng đã mất đi sự lẻ loi, lững lờ của đám mây. Người dịch đã bỏ sót từ 'cô' và chưa thể hiện hết ý nghĩa của hai từ 'mạn mạn'. Dựa vào phần nguyên âm, ta thấy hình ảnh của đám mây cô đơn, lẻ loi đang chậm rãi trôi qua bầu trời. Nó không chỉ làm cho bầu trời trở nên cao lớn, mênh mông hơn mà còn gợi lên nỗi buồn thâm sâu của người tù trên đất địa phương xa lạ. Nhưng buồn mà không cảm thấy lạc lõng, u ám như trong thơ cổ điển. Mặc dù câu thơ dịch: 'Đám mây trôi nhẹ giữa từng không' chưa thể sát nghĩa nhưng ít ra cũng thấy được điểm nổi bật của nó. Đám mây trôi nhẹ nhàng, nhàn nhạt như chính tâm hồn của người tù chiến sĩ tự do, bị giam giữ nhưng như đang thưởng thức cảnh chiều và tha hồ thả tâm hồn làm thi sĩ, không còn là cảnh tù đày mệt mỏi nữa. Qua đó ta thấy tác giả không tiết lộ sự mệt mỏi, cô đơn của chính mình. Đó chính là TINH THẦN THÉP vĩ đại của người tù – nhà thơ Hồ Chí Minh.
Tổng quan, hai câu đầu của bài thơ mang theo chút buồn trong lòng con người, tâm trạng của người tù, nhưng không đầy bi ai. Th.s Nguyễn Đức Hùng nhận xét rằng 'Những buổi chiều như vậy, chúng thường xuất hiện trong văn chương cổ kim; nhưng nếu nhìn từ góc độ của một Lý Bạch tiêu diêu, hoặc một Khuất Nguyên u uất, chắc chắn sẽ có nhiều yếu tố u ám, đau khổ. Nhưng ở đây, nếu không biết rõ nguồn gốc, nhiều người có thể sẽ nhầm lẫn rằng 'Mộ' là một bài thơ từ thời Thịnh Đường'.
Thành công của bài thơ chính là sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, giữa tâm hồn của nhà thơ và tinh thần bất khuất của người tù cách mạng. Bài thơ đã khiến người đọc cảm động trước tình yêu thương rộng lớn của nhà thơ cách mạng Hồ Chí Minh dù trong hoàn cảnh khó khăn của tù đày ở một nơi xa lạ, nhưng Người vẫn vượt qua mọi khó khăn, đau đớn về thể xác để mang đến cho người đọc những dòng thơ tuyệt vời. Qua bài thơ, chúng ta càng hiểu và yêu quý hơn lãnh tụ Hồ Chí Minh của Việt Nam dân chủ cộng hòa.
Phân tích hai câu đầu của bài thơ Chiều tối - Mẫu 8
Thơ đẹp là thơ gây ra những cảm xúc sâu sắc trong lòng độc giả, nó phải được viết một cách súc tích để tạo ra những trải nghiệm không chỉ đậm đà mà còn sâu sắc. Có thể nói rằng hai câu đầu trong bài thơ Chiều tối chính là những dòng thơ như vậy.
Hai câu đầu của bài thơ chiều tối là những dòng thơ súc tích, hàm súc, lắng đọng, tạo ra những cảm nhận sâu sắc trong lòng độc giả. Không chỉ miêu tả về thiên nhiên, mà còn làm nổi bật tâm trạng của con người.
“Bay chim về tổ chốn ngủ
Mây trôi nhẹ giữa không trung”
Dịch:
“Chim mệt về rừng tìm chốn nghỉ
Mây trôi nhẹ giữa không trung”
Mở ra trước mắt là không gian của chiều tà, không gian không chỉ là khoảng trống, chờ đợi, nghỉ ngơi của vũ trụ mà còn là khoảng thời gian của tâm trạng, luôn gợi lên nỗi buồn và tạo điểm tựa để những cảm xúc trong lòng người yêu thiên nhiên có thể trào dâng sâu sắc. Ở đây, trong khoảnh khắc này, vạn vật dường như đã nghỉ ngơi, đều mang chút u buồn, cô đơn và hoang vắng của rừng sâu hiểm trở. Cánh chim mệt mỏi miệt mài tìm về nơi nghỉ ngơi, liệu cánh chim mệt mỏi ấy có gợi cho ta cảm giác của sự mệt mỏi của bước chân người đi đường? Trong khi viết bài thơ, khi Bác đang bị giam cầm, hình ảnh cánh chim cô đơn và mệt mỏi trong bầu trời có thể phần nào gợi cho ta sự đồng cảm, đồng thời cánh chim cũng là biểu tượng của sự vùng vẫy, tự do, có lẽ nó cũng phần nào nói lên mong muốn phá vỡ xiềng xích nô lệ, và thiết lập tự do, hòa bình. Một câu thơ chỉ mở ra vô số tưởng tượng và cảm nhận. Đến câu thơ thứ hai, cảm xúc như trôi vào một thế giới mơ hồ hơn.
Phiên bản dịch thơ không thể truyền tải hết nội dung mà câu thơ gốc gợi lên, “cô vân” là hình ảnh của đám mây cô đơn, lạnh lẽo nhưng phiên bản dịch chỉ truyền đạt được đơn giản là mây, vì vậy không thể gợi lên được tất cả những gì tác giả muốn diễn đạt. Cô vân, có lẽ mang trong mình tâm hồn của người đi lạc, mang cảm giác trống rỗng, lạc lõng của người lang thang mệt mỏi. Nó tạo ra một cây cầu liên tưởng cho chúng ta đi vào thế giới tâm hồn của người đọc, rằng ở đây, nhân vật trung tâm của bức tranh chiều tà đang trải qua những giây phút cô đơn trong cuộc hành trình tù đày, đồng thời là tâm trạng trống rỗng hoang hoải của kẻ có lòng trung hiếu, mong muốn thực hiện một cuộc cách mạng vĩ đại trong lịch sử, cánh chim là biểu tượng của những ước mơ to lớn, giống như ước mơ vĩ đại của lịch sử dân tộc mà Bác ấp ủ.
Chỉ với 2 câu thơ mở đầu, Bác đã khám phá ra một chiều sâu của sự liên tưởng, của hàm súc và dư ba, tạo nên sức hút mạnh mẽ, khiến người đọc càng khao khát tìm hiểu về những vần thơ của Bác để không chỉ cảm nhận mà còn để thấu hiểu sâu sắc.
Phân tích hai câu đầu của bài thơ Chiều tối - Mẫu 9
“Nhật kí trong tù” của Hồ Chí Minh là tập thơ ghi lại cảm xúc trong chuỗi ngày bị giam hãm ở nhà lao Trung Quốc. Đọc thơ của Hồ Chí Minh, người đọc nhận ra những dòng cảm xúc rất bình dị, đời thường. “Mộ” là một bài thơ như vậy, tái hiện lại một khoảnh khắc khi gần kết thúc một ngày, là chiều tối. Điều đó được thể hiện rất rõ qua 2 câu thơ đầu bài.
Hai câu thơ đầu Bác miêu tả cảnh thiên nhiên núi rừng với hai hình ảnh tiêu biểu: cánh chim mệt mỏi và đám mây cô đơn.
“Bay chim quyện vào tổ chốn ngủ
Mây trôi nhẹ giữa bầu trời”
Dịch:
Bay chim về rừng tìm chốn nghỉ
Đám mây trôi nhẹ giữa không gian vô tận
Với kỹ thuật chấm phá điểm nhãn, ước lệ tượng trưng đậm đà của thi pháp phương Đông, Bác đã mô tả hình ảnh cánh chim mệt mỏi đang bay về chốn nghỉ. Điều đó tạo ra không gian rộng lớn, gợi lên ý niệm về thời gian buổi chiều đã buông xuống.
Trong thơ ca, ta thường gặp hình ảnh cánh chim như trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du: “Chim hôm thoi thót về rừng” hoặc của bà Huyện Thanh Quan: “Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi”, rồi trong “Tràng Giang” của Huy Cận là hình ảnh “Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều xa”. Từ “quyện” trong câu thơ mang nghĩa mỏi mệt chỉ tâm thế tồn tại của con người, là định ngữ cho danh từ “điểu”, được dùng để miêu tả cho hình ảnh cánh chim. Cánh chim ở đây không chỉ được Bác quan sát trong sự vận động mà còn được cảm nhận từ bên trong là “Chim mỏi”. Nhà thơ đã dùng cái hữu hạn của cánh chim để nói lên cái vô hạn của bầu trời. Trong không gian mênh mông đó, chỉ có cánh chim nhỏ bé bay với đôi cánh mệt mỏi. Bác đã sử dụng kỹ thuật tả cảnh ngụ ý, tả hoạt động của tự nhiên để thể hiện tâm trạng của mình. Ở đây, có sự đối lập và tương đồng. Sự đối lập là giữa cánh chim mỏi mệt sau một ngày kiếm ăn nhưng vẫn tự do bay về chốn nghỉ trong khi nhà thơ vẫn bị giam giữ. Sự tương đồng trong tâm trạng giữa người tù và cánh chim buổi chiều. Có lẽ sau một ngày dài vất vả, Bác muốn được nghỉ ngơi như cánh chim sau khi vượt qua nhiều gian khổ. Điều này phản ánh tình yêu vô bờ của Bác dành cho sự sống.
Không chỉ vậy, Bác còn quan sát thấy hình ảnh đám mây trôi chậm chạp trên bầu trời mênh mông, bao la gợi lên niềm hoài niệm, cô đơn. Đây cũng là một hình tượng quen thuộc trong thơ xưa. Thôi Hiệu đã từng viết: “Bạch vân thiên tải không du du” (Ngàn năm mây trắng bây giờ còn bay) hoặc đó là đám mây xanh ngắt trong thơ Nguyễn Khuyến với câu “Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt”. Tuy nhiên, mây trong thơ Bác không gợi lên sự vĩnh viễn mà mang tâm trạng cô đơn, lẻ loi của người khách không biết tương lai sẽ đi đâu. Tuy nhiên, trong bản dịch chưa thực sự diễn đạt được ý nghĩa của từ “cô”. Chỉ với vài đường nét mô tả, chấm phá tinh thần của thiên nhiên, Bác đã vẽ nên một bức tranh buổi chiều ảm đạm, yên bình. Cánh chim và đám mây đã từng xuất hiện trong thơ Lý Bạch: “Chúng điểu cao phi tận/ Cô vân độc khứ nhàn”. Đó là nét cổ điển mà Hồ Chí Minh kế thừa từ văn hóa nhân loại, thể hiện khát vọng được tự do, được nghỉ ngơi như cánh chim, như đám mây trên cao.
Trong hai câu thơ đầu chỉ mô tả cảnh thiên nhiên, nhưng sau lớp từ ngữ đó là tâm hồn và tư thế của thi nhân. Ta không thấy hình ảnh của người tù khổ ải, chỉ thấy phong thái thanh nhã, ung dung của thi nhân mặc dù chân vướng xiềng lê từng bước trên đường đi. Dù cảnh chiều mênh mông rợn ngợp, tâm hồn của Bác vẫn hướng về thiên nhiên, quát sát từng chi tiết vận động của cảnh vật.
Nếu không phải là người yêu thiên nhiên tha thiết, một con người có nghị lực phi thường, bản lĩnh kiên cường vượt lên trên hoàn cảnh, làm sao có thể đạt được sự tự do về tinh thần. Nhà lao, xiềng xích có thể giam cầm thân thể Bác, nhưng không thể trói buộc được tâm hồn của thi nhân.