Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ Tự tình tổng hợp dàn ý và 10 bài văn mẫu hay nhất. Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình không chỉ thể hiện tiếng lòng riêng của nữ thi sĩ mà còn là tiếng lòng chung của phụ nữ trong xã hội phong kiến, vừa yếu mềm nhưng cũng thật mạnh mẽ và kiêu hãnh.
Top 10 bài Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ Tự tình 2 dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn làm văn sao cho mượt mà, có thể lấy ý văn hay và áp dụng vào bài văn của riêng mình. Đồng thời, các bạn có thể tham khảo thêm các bài văn mẫu cảm nhận về Tự tình 2.
Dàn ý phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình
Dàn ý chi tiết số 1
1. Khởi đầu
- Giới thiệu về bài thơ: Tự tình II của Hồ Xuân Hương nói về thân phận nhỏ bé và dang dở của chính bản thân, nhưng qua đó, người đọc cũng nhận thấy những đau đớn chung của phụ nữ trong xã hội.
2. Thân thơ
– Trong cô đơn và yên bình của không gian, nhân vật trữ tình hiện hình với những suy tư, tâm sự về sự nhỏ nhen của mình và sự đau khổ của số phận.
– Tiếng trống vang lên trong đêm không chỉ làm cho tâm hồn đau đớn mà còn làm sâu thêm nỗi buồn, cảm giác lạc lõng giữa cuộc đời.
– “Hồng nhan” là cách diễn đạt về vẻ đẹp của khuôn mặt, thường dùng để miêu tả những người phụ nữ xinh đẹp.
–> việc đặt động từ trơ ở đầu câu tạo nên ấn tượng về sự nhỏ bé, lạc lõng của thân phận người phụ nữ trước cuộc sống rộng lớn.
– Tâm trạng chứa đựng những suy tư, tuyệt vọng không nguôi nhưng người phụ nữ đó không có ai để chia sẻ mà phải tìm đến rượu như một cách để trốn tránh sự thật đau khổ.
– Đứng trước thân phận đáng thương, tình duyên dang dở, nữ sĩ đã muốn uống rượu để giải sầu, để say mình quên hết nhưng dường như càng uống càng tỉnh táo.
– “Say lại tỉnh” đặt ra hình ảnh say – tỉnh hỗn loạn, hơi rượu không làm cho nữ sĩ quên được mà càng làm sâu thêm nỗi đau về thân phận.
– Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn như vầng trăng sắp tàn khi bình minh về, trạng thái khuyết chưa tròn cũng giống như tình duyên dang dở, lỡ làng của duyên phận.
– Sử dụng nghệ thuật đảo ngữ một cách tinh tế để thể hiện sự phẫn uất, bức bối của tác giả trước sự bất công của số phận cùng khát khao vượt lên trên hoàn cảnh.
– Người phụ nữ đã dành cả tuổi thanh xuân của mình để đợi chờ, mong ngóng một hạnh phúc dù là nhỏ bé, đơn giản, nhưng việc đợi chờ hạnh phúc đó cũng không bao giờ trọn vẹn.
– “Ngán” là cảm giác của nhà thơ Hồ Xuân Hương trước sự mất mát của tuổi thanh xuân nhưng không thể nào chạm đến được hạnh phúc.
– Tình duyên vốn mỏng manh, nhỏ bé, “mảnh tình” cũng không thể hoàn toàn trọn vẹn mà phải chia sẻ, điều này khiến cho độc giả cảm thấy thêm xót xa về thân phận hẩm hiu trong cuộc sống hôn nhân, những điều tầm thường.
3. Tóm tắt
- Tự tình 2 là một trong những bài thơ đặc sắc nhất của nữ thi sĩ Hồ Xuân Hương, thể hiện rõ tài năng và phong cách của bà. Bài thơ thể hiện sâu sắc ý thức của người phụ nữ trước khó khăn, bất công của số phận, dù mang trên vai gánh nặng của nỗi buồn nhưng không hề khuất phục, để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng người đọc về lòng kiên cường của người phụ nữ.
Dàn ý chi tiết số 2
1. Khởi đầu
- Giới thiệu tổng quan về tác giả Hồ Xuân Hương và bài thơ 'Tự tình 2'
- Tổng quan về tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ
2. Nội dung chính
a. Cảm xúc cô đơn, buồn bã của nhân vật trữ tình (2 câu đầu)
- Thời gian: ban đêm, thời điểm này thường là lúc người ta bắt đầu suy tư và có tâm trạng.
- Thời gian trôi qua yên bình, lòng người rối bời, băn khoăn.
- 'Hồng nhan' thường được dùng để chỉ phụ nữ nói chung và những người con gái xinh đẹp riêng biệt. Ở đây, nó là biểu tượng cho nhân vật trữ tình.
- Sử dụng nghệ thuật đảo từ 'trơ' nhấn mạnh sự buồn bã, cô đơn đến thảm thiết của người phụ nữ.
- Tiếng trống vọng vang giữa đêm tối càng làm sâu thêm nỗi cô đơn, trống trải và sự buồn rầu trong tâm hồn của nữ thi sĩ.
b. Tình trạng đau đớn, đầy xót xa trước hoàn cảnh của chính bản thân (2 câu chính)
- Muốn uống rượu giải sầu, nhưng 'say lại tỉnh', nhân vật trữ tình ngày càng hiểu rõ hơn về tình cảnh khốn khổ của mình.
- Hình ảnh vầng trăng 'khuyết chưa tròn' nhấn mạnh sự không trọn vẹn của hạnh phúc của người phụ nữ.
c. Nỗi đau, sự phẫn nộ và ý chí chiến đấu của nhân vật trữ tình (2 câu phê phán)
- Sử dụng nghệ thuật đảo ngữ cùng với các động từ mạnh mẽ như 'xiên ngang', 'đâm toạc' để làm nổi bật tính quyết liệt, dữ dội của sự chống đối.
- Trong khoảnh khắc đó, người phụ nữ dường như bừng tỉnh. Khao khát sống tự do, không bị ràng buộc, và quyết tâm phá vỡ mọi gò bó, áp đặt của cuộc sống.
=> Hai câu thơ này thể hiện sự mạnh mẽ, độc lập của Hồ Xuân Hương
d. Sự thất vọng, vô lực trước hiện thực khắc nghiệt (2 câu chốt)
- Theo luật tự nhiên, xuân qua rồi xuân sẽ đến. Tuy nhiên, tuổi thanh xuân của người phụ nữ đã qua đi sẽ không bao giờ trở lại.
- 'Mảnh tình' dù bé nhỏ vẫn phải chia sẻ với người khác.
- Người phụ nữ không thể thoát khỏi hoàn cảnh đau đớn nên cứ im lặng và chấp nhận.
e. Đánh giá về nghệ thuật của bài thơ
- Sử dụng văn bản theo hình thức thất ngôn bát cú của Đường luật một cách sáng tạo
- Nghệ thuật đảo từ, các động từ mạnh mẽ và ngôn từ giàu hình ảnh
3. Tổng kết
- Tái khẳng định tâm trạng của nhân vật trữ tình và giá trị của bài thơ.
Dàn ý số 3
1. Khởi đầu
- Giới thiệu tổng quan về tác giả Hồ Xuân Hương (đặc điểm sáng tác, các tác phẩm chính,...)
- Tóm tắt về bài thơ Tự tình (nguồn gốc, giá trị nghệ thuật và nội dung của bài thơ,...)
- Đặt vấn đề nghiên cứu: tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ Tự tình.
2. Nội dung chính
a. Hai câu đầu: Cảm giác cô đơn, trống trải
- 'Đêm khuya': Thời gian vừa là hiện thực vừa là thời gian của nghệ thuật, nhấn mạnh sự cô đơn của nhân vật trữ tình.
- 'Văng vẳng': Tiếng trống xa xa vang lên như làm cho thời gian, tuổi xuân của người phụ nữ trôi đi nhanh chóng hơn.
- Sự đảo ngữ trong 'trơ cái hồng nhan' càng làm nổi bật nỗi tủi hổ, bẽ bàng của người phụ nữ.
b. Hai câu cuối: Nỗi buồn, cô đơn, và tủi nhục trước hoàn cảnh của bản thân
- Bằng việc sử dụng tài tình cụm từ 'say lại tỉnh', 'khuyết chưa tròn', tác giả đã làm nổi bật bi kịch về thân phận của người phụ nữ với tình duyên dang dở.
- Câu ẩn dụ 'vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn' sâu sắc thể hiện rằng tuổi xuân, thời son trẻ của người phụ nữ đã trôi qua, nhưng tình yêu, hạnh phúc vẫn chưa đầy đủ, không hoàn chỉnh.
c. Hai câu đề cập: Thái độ phẫn uất, sự phản kháng trước 'bi kịch của duyên phận' và số phận đau thương
- Sự đảo ngữ cùng việc sử dụng các từ ngữ mạnh như 'xiên ngang', 'đâm toạc' đã làm nổi bật sự dữ dội, quyết liệt của sự phản kháng.
- Hai câu thơ như một bức tranh sống động về thiên nhiên, dù bị nén xuống nhưng vẫn đang cố gắng vùng lên, vươn lên mạnh mẽ mặc cho số phận.
- Sự chống đối, sự bất mãn đó của tự nhiên có thể là sự chống đối, bất mãn của người phụ nữ trước số phận của mình.
- Hai câu thơ đó đã thể hiện sự mạnh mẽ, cá tính của Hồ Xuân Hương
d. Hai câu kết: Sự chán nản, buông bỏ và bất lực
- 'Xuân đi xuân lại' biểu hiện sự thay đổi của thời gian, mùa xuân này qua mùa xuân khác sẽ đến, nhưng 'lúc tuổi xuân của người phụ nữ đã mất mãi mãi.
- Một từ 'ngán' đã đủ để diễn tả nỗi đau, sự chán nản, tuyệt vọng của người phụ nữ đã trải qua nhiều, đã mất tình yêu và hạnh phúc.
- Tình yêu vỡ tan thành nhiều 'mảnh', nhưng lại chưa đủ để 'chia sẻ tí con con', vì thế người phụ nữ phải im lặng và chấp nhận.
3. Tổng kết
Tóm tắt về tâm trạng trữ tình trong bài thơ Tự tình của Hồ Xuân Hương và phản ánh cảm nhận cá nhân.
Tâm trạng của nhân vật trữ tình trong Tự tình 2 - Mẫu 1
Hồ Xuân Hương, một trong những nữ thi sĩ nổi tiếng của Việt Nam, để lại nhiều tác phẩm đáng chú ý, với phong cách chủ yếu là tả cảnh ngụ tình. Bà nổi tiếng với việc tôn vinh vẻ đẹp và sự hy sinh của phụ nữ, đồng thời chỉ trích nặng nề xã hội thời bấy giờ. Tự tình là một trong những bài thơ đầy cảm xúc của bà, thể hiện cảm xúc của chính tác giả và của người phụ nữ nói chung.
Bài thơ Tự tình bắt đầu với hai câu thơ mô tả cảnh vật nhưng cũng nét đậm hình ảnh của một người phụ nữ - có thể gọi là hồng nhan. Nhưng đáng tiếc, hồng nhan ấy lại bị cuốn vào cảnh cô đơn trống vắng, giữa bóng tối đêm u tịch.
“Đêm khuya vang vọng tiếng trống cầm,
Trơ vẻ đẹp của người phụ nữ bên bờ nước”
Cảm xúc cuồn cuộn trong lòng khiến nữ sĩ suy tư, trăn trở suốt đêm. Tiếng trống cầm canh vang vọng, báo hiệu thời gian trôi đi. Bước chân đêm tối in sâu nỗi đau thầm kín, cháy bỏng thiêu đốt tâm can nữ sĩ. Hồng nhan là biểu tượng của vẻ đẹp, thường được dùng để ám chỉ phụ nữ, nhưng ở đây lại được miêu tả như “trơ với nước non”. Trước cuộc sống phong ba bão táp, người phụ nữ kia nhận ra thân phận của mình lẻ loi, và âm thanh của trống cầm canh lại càng làm nổi lên nỗi cô đơn, trống vắng không lời. Người phụ nữ đó cố tỏ ra mạnh mẽ nhưng tâm hồn lại mong manh, mong mỏi. Hồng nhan là vẻ đẹp, nhưng không đủ để che giấu nỗi buồn, sự cô đơn. Người phụ nữ ấy tìm đến rượu để giải sầu:
Uống chén rượu đắng vương, say cũng tỉnh,
Vầng trăng khuyết chưa tròn buồn lẫn lo.
Có lẽ nghịch lí nhất là, dù đã say nhưng tâm trí vẫn tỉnh táo. Không có gì làm tan biến nỗi buồn, chỉ làm nổi bật thêm nỗi đau trong lòng. Hình ảnh vầng trăng khuyết nhưng chưa tròn, có thể ám chỉ thân phận của chính tác giả. Tài năng vẹn toàn nhưng duyên phận lại không may, chưa từng có lần trọn vẹn. Tuổi xuân qua đi nhưng hạnh phúc vẫn còn xa vời.
Tỉnh lại, dù cảm thấy đau khổ, nhưng mình vẫn tồn tại, không tuyệt vọng. Lời dạy của thiên nhiên ẩn chứa trong mọi vật, hiện hữu ngay cả trong rêu đá. Hình ảnh rêu nhỏ bé được sử dụng để tương trưng cho sức sống mạnh mẽ, kiên cường, dù ở bất kỳ điều kiện nào, nó vẫn sống mạnh mẽ. Hình ảnh rêu đâm xuyên mặt đất gợi lên sức mạnh phản kháng, chống đối. Đối lập với sức mạnh của thiên nhiên, đá vẫn tỏ ra đáng kinh ngạc. Mối liên kết giữa con người và thiên nhiên, luôn đối mặt với những thử thách khó khăn nhưng chưa bao giờ thành công.
“Ngán nỗi xuân đi xuân lại,
Mảnh tình san sẻ tí con con”
Thiên nhiên tuân theo quy luật, xuân đi rồi lại đến, nhưng con người thì không. Đối với người phụ nữ, tuổi xuân trôi qua một lần và mãi mãi không trở lại. Điều đó càng đáng tiếc đối với những số phận bất hạnh, mong chờ hạnh phúc nhưng không được. Hồ Xuân Hương sử dụng từ “ngán” để diễn đạt nỗi lòng của mình. Mảnh tình đã bị hỏng và phải chia sẻ, không thể trải qua một tình yêu đầy đủ, và khi tìm kiếm hạnh phúc, lại phải chia sẻ. Bài thơ ẩn chứa ý về số phận của phụ nữ, chịu cảnh sống trong bất công và bị lãng quên.
Tự tình là một bài thơ biểu hiện rõ nét tư tưởng và phong cách của Hồ Xuân Hương, tập trung vào vấn đề phụ nữ. Bài thơ chứa đựng nỗi buồn nhưng cũng thể hiện sự mạnh mẽ, tinh thần kiên cường của nữ sĩ. Đồng thời, nó cũng là tiếng nói chung của phụ nữ trong xã hội thời phong kiến. Hồ Xuân Hương, mặc dù yếu đuối, nhưng vẫn mạnh mẽ khi thể hiện suy nghĩ của mình.
Hồ Xuân Hương, nữ thi sĩ nổi tiếng thế kỷ XVIII, được gọi là “Bà chúa thơ Nôm” bởi nhà thơ Xuân Diệu. Bà là người đa tài, đa tình, nhưng số phận lại không may mắn, sống trong cô đơn. Bài thơ “Kể nỗi lòng” có lẽ được viết trong hoàn cảnh ấy.
Trong một ngày, thời điểm hoàng hôn hay đêm khuya thường là lúc gợi buồn nhất. Đối với những người nhạy cảm như Xuân Hương, đó là khoảnh khắc thực sự làm bộc lộ tâm trạng, giống như tâm trạng của Thuý Kiều khi một mình trong bóng đèn khuya:
Khi tỉnh rượu, lúc tàn canh,
Giật mình mình lại thương mình xót xa!
Cơn sóng cảm xúc cuồn cuộn trong lòng khiến nữ sĩ đầy suy tư, thao thức suốt đêm. Tiếng trống cầm canh đều đặn, nhắc nhở thời gian trôi đi:
Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.
Bước chân của đêm tối nặng nề, chậm chạp. Cảm xúc buồn thương lắng đọng và càng trở nên nặng nề, làm lòng càng đau đớn. Hồng nhan, mặt đẹp của phụ nữ, nhưng lại bị coi nhẹ, giống như những vật vô tri vô giác. Sự bi kịch của nữ sĩ hiện rõ trong cảnh tượng này.
Tưởng như nỗi khổ đau đã làm cho tâm hồn cứng nhắc như đá, nhưng không phải vậy. Trái tim vẫn còn đập, ý thức vẫn tỉnh táo, nữ sĩ chỉ uống say để quên đi:
Chén rượu hương đưa làm tỉnh lại,
Vầng trăng xế hẳn chưa tròn.
Dù uống rượu để quên hết mọi đau khổ, nhưng cũng không thể quên. Hết say lại tỉnh, cảm giác bẽ bàng vẫn còn đọng lại. Ước mong được một chút an ủi, nhưng trái tim vẫn cảm thấy trống trải như vầng trăng chưa tròn. Biết đến bao giờ mới thấy tròn trĩnh, ơi trời!
Tính tôi đau khổ nhưng tôi vẫn còn niềm tin. Niềm tin ấy còn sống trong lòng, như lời dạy của trời đất, ẩn chứa ở khắp mọi nơi:
Rêu mọc ngang mặt đất, đâm xuyên qua,
Đá nằm dưới chân mây, lớp lớp.
Rêu nhỏ bé vẫn tung mạnh mẽ sức sống, xiên ngang mặt đất chào đón ánh nắng. Đá im lìm nhưng lại đâm toạc chân mây, khẳng định sự hiện diện của mình. Con người không thể dễ dàng biến thành gỗ đá được!
Trong cô đơn và bất hạnh, con người muốn bắt chước sức mạnh của rêu và đá, đâm phá mọi ràng buộc, muốn thể hiện cảm xúc của mình. Mặc cho xã hội lạnh nhạt, vẫn còn sự hy vọng trong tâm hồn.
Chán chường ngày qua ngày lại,
Tình yêu chia sẻ tí con con!
Thời gian trôi qua tuần tự, nhưng mùa xuân của cuộc đời người chỉ qua đi mà không bao giờ trở lại. Dù tình yêu còn mảnh nhỏ nhưng vẫn muốn chia sẻ, hi vọng vào điều tốt đẹp.
Bài thơ nặng nề nhưng không bi lụy, thể hiện bản tính mạnh mẽ và nhạy cảm của nữ sĩ. Dù cuộc sống đầy thử thách nhưng vẫn đắm say, thiết tha với cuộc sống.
Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình - Mẫu 2
Xã hội Việt Nam vào nửa cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX là một xã hội phong kiến đầy bất công đối với những thân phận nhỏ bé, đặc biệt là phụ nữ. Nỗi tuồng trước sự phân biệt đối xử trong tình yêu cũng là một chủ đề trong thơ ca trung đại dưới nét bút đầy tình cảm của những nhà thơ biết đồng cảm. Hồ Xuân Hương, một nữ sĩ tài danh thời đó, gặp nhiều trở ngại trong tình yêu và hôn nhân. Tự tình là một bài thơ đặc sắc thể hiện nỗi đau buồn trước thân phận eo le của mình. Diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ đi từ cảm giác cô đơn, buồn rầu, đau đớn đến mong muốn phản kháng nhưng rồi quay lại với sự buồn rầu không lối thoát.
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú đường luật. Với mỗi cặp câu đề - thực - luận - kết lại là một diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình.
Bài thơ mở đầu với hai câu thực thể hiện tâm trạng cô đơn, buồn rầu của nữ sĩ Hồ Xuân Hương:
“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non”
“Đêm khuya” thường là thời điểm con người bắt đầu suy tư, đầy tâm trạng. Và ở đây với Hồ Xuân Hương cũng vậy. Thời điểm này rất phù hợp với những tâm sự chứa đựng trong lòng bà. Trong không gian yên bình, chỉ còn có thể nghe thấy âm thanh tiếng “trống canh” từ xa vọng lại, con người trở nên nhỏ bé hơn và bắt đầu suy nghĩ. Hai từ “hồng nhan” là hình ảnh thay thế cho nhân vật trữ tình, kết hợp với tính từ “trơ” được đặt lên đầu câu thơ như nhấn mạnh sự buồn rầu, cô đơn đến tận cùng của Hồ Xuân Hương. Trước không gian rộng lớn bao la của một xã hội đầy bất công, chỉ có nhân vật trữ tình một mình thật nhỏ bé, tủi hổ trước cuộc sống này. Đọc câu thơ, người đọc nhận thấy sự trống vắng, cô đơn trong cảnh vật và tâm trạng cô đơn, buồn rầu trong tâm hồn người thị sĩ.
Tiếp sau cảm giác cô đơn, buồn rầu, nữ sĩ Hồ Xuân Hương mang một tâm trạng đau đớn đến xót xa khi mượn chén rượu để quên buồn phiền:
“Chén rượu hương đưa say lại tỉnh
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn'
Nhà thơ cảm thấy đau đớn hơn khi nhìn vào thân phận và bi kịch cuộc đời mình. Bà tìm đến rượu để được say nhưng thật đau lòng thay là càng uống lại càng say, say rồi lại tỉnh. Nhưng khi đã tỉnh thì nỗi đau về thân phận lại càng trở nên quăn thắt. Nhà thơ đưa tầm mắt ra xa để ngắm nhìn “vầng trăng” sáng, tìm kiếm một niềm vui nhỏ bé, nhưng hỡi ôi đó lại không phải là một vầng trăng tròn vành vạnh, viên mãn mà lại là một vầng trăng “khuyết chưa tròn”. Nhìn lên vầng trăng “khuyết”, nhân vật trữ tình càng ý thức sâu sắc hơn về tình cảnh của mình, bi kịch tình yêu không trọn vẹn như vầng trăng khuyết kia.
Từ tâm trạng đau đớn, xót xa vô cùng, tâm trạng nhà thơ trở nên phẫn uất, muốn vùng lên đấu tranh để giành lại tình yêu trọn vẹn:
“Xiên ngang mặt đất rêu từng đám
Đâm toạc chân mây đá mấy hòn”
Nhà thơ nhìn cảnh vật xung quanh chỉ thấy sự đấu tranh. Đó là từng đám “rêu” nhỏ bé xiên ngang mặt đất, là “đá mấy hòn” đâm toạc chân mây. Đến rêu và đá vô tri, vô giác kia cũng trỗi dậy phản kháng. “Rêu”, “đất”, “đá”, “mây” là hình ảnh tả thực nhưng cũng là hình ảnh ẩn dụ cho tâm trạng uất ức muốn bùng nổ đấu tranh của nhân vật trữ tình. Sự phản kháng mãnh liệt, muốn đấu tranh như đang trỗi dậy trong tâm trí Hồ Xuân Hương. Tâm trạng nhà thơ ở đây là tâm trạng uất hận muốn dành lại tình yêu trọn vẹn, hạnh phúc trọn vẹn đã dâng lên cao trào, đỉnh điểm.
Sau tâm trạng cao trào muốn vùng lên đấu tranh, khao khát tình yêu hạnh phúc, nhân vật trữ tĩnh lại quay về buồn với hiện thực phũ phàng, không lối thoát của tình duyên ngang trái:
“Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại
Mảnh tình san sẻ tí con con”
Quay lại với nỗi chán chường trong lòng người thị sĩ. Cụm từ “xuân đi” đối lập với “xuân lại lại” thể hiện một sự buồn chán và tẻ nhạt trong tâm trạng thị nhân. Nhà thơ buồn rầu trước hiện thực phải san sẻ một “mảnh tình” đã nhỏ bé rồi lại còn “tí con con”. Đó là một tâm trạng bế tắc, không lối thoát. Dù nhân vật trữ tình có muốn đứng lên đấu tranh nhưng chỉ dừng lại trong suy nghĩ, rồi lại quay về với nỗi buồn đau ấy mà thôi.
Tự tình là một bài thơ đặc sắc thể hiện biến động tâm trạng rất dễ hiểu của nhân vật trữ tình Hồ Xuân Hương. Tâm trạng nhà thơ đi từ buồn tủi, cô đơn đến đau đớn, xót xa. Cuối cùng đau đớn ấy là sự phản kháng muốn đứng lên đấu tranh cho khát vọng tình yêu, nhưng rồi người thi sĩ lại đi vào bế tắc với thực tại buồn tủi, bế bàng. Bài thơ tiêu biểu cho tâm trạng chung của những người phụ nữ trong xã hội cũ cùng tình cảnh éo le như thế, khơi gợi được sự đồng cảm của bao thế hệ người đọc.
Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình - Mẫu 3
Hồ Xuân Hương là một trong những nữ thi sĩ xuất sắc của Việt Nam, số lượng tác phẩm bà để lại khá nhiều và phong cách sáng tác thơ chủ yếu của Hồ Xuân Hương chính là tả cảnh ngụ tình. Bà còn được biết đến với hình ảnh của một nữ nhà thơ viết nhiều về thân phận người phụ nữ, là người dũng cảm đề cao vẻ đẹp, sự hi sinh và đức hạnh của người phụ nữ, đồng thời lên tiếng bên vực cho họ và phê phán lên án gay gắt chế độ xã hội cũ. Tự tình là một trong những bài thơ hay, chứa đựng nhiều cung bậc cảm xúc của chính tác giả và cũng là của người phụ nữ nói chung.
Bài thơ tự tình mở đầu với 2 câu thơ vừa tả cảnh nhưng cũng tả hình ảnh của một người phụ nữ - hay có thể gọi là hồng nhan. Nhưng tiếc thay, hồng nhan đó lại rơi vào hoàn cảnh cô đơn trống vắng, giữa đêm khuya u tịch.
“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non”
Những cơn sóng cảm xúc đang cuộn xoáy trong lòng khiến nữ sĩ suy tư trăn trở, thao thức thâu đêm. Tiếng trống cầm canh lâu lâu lại điểm, báo thời gian đang trôi qua. Bước chân của đêm tối mới nặng nề càng làm in sâu nỗi đau đời âm ỉ, dai dẳng thiêu đốt tâm can nữ sĩ bấy lâu nay bật thốt thành lời chua chát, đắng cay. Hồng nhan là gương mặt đẹp, thường được dùng để chỉ phụ nữ nói chung và những người con gái đẹp nói riêng. Là một người phụ nữ có nhan sắc, nhưng lại được miêu tả “trơ với nước non”. Trước cuộc đời rộng lớn, người phụ nữ đó nhận ra thân phận của mình lẻ loi đơn chiếc, và âm thanh của trống cầm canh lại càng điểm thêm một nỗi buồn, trống vắng khó tả. Người phụ nữ ấy đã tìm đến rượu để giải sầu:
Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn.
Những tưởng như nỗi bất hạnh đã khiến tâm hồn hoá thành gỗ đá nhưng không phải. Trái tim còn đập nên ý thức vẫn còn, nữ sĩ đành say cho quên vậy. Mỗi khi có chuyện gì đó sầu muộn, người xưa thường tìm đến trăng đến rượu để ngỏ cùng bầu tâm sự. Chỉ muốn uống thật say, hương rượu thật nồng để quên đi tất cả, nhưng nghịch lí thay, chén rượu đưa lên mũi, hương nồng vào mũi nhưng người muốn say nhưng tâm và suy nghĩ vẫn đang rất tĩnh. Không có nỗi buồn nào biến mất ở đây, mà càng làm hiện hữu rõ nỗi lòng của người phụ nữ lúc này. Hình ảnh vầng trăng xuất hiện nhưng khuyết chưa tròn. Phải chăng, ngụ ý cho thân phận cho hạnh phúc của chính tác giả. Là người tài giỏi nhưng duyên phận hẩm hiu.chưa một lần trọn ven. Tuổi xuân dần đi qua mà hạnh phúc vẫn chưa tới bến đỗ.
Tỉnh thì đau khổ nhưng mình vẫn còn được là mình không đến nỗi tuyệt vọng. Lời dạy của trời đất sâu kín mà rành rành trước mắt, ngụ ở ngay trong rêu đá. Hình ảnh rêu được đưa ra đây nhưng mang những dụ ý sâu xa của tác giả Hồ Xuân Hương, rêu là loài mỏng manh nhỏ bé nhưng lại có sức sống vô cùng mạnh mẽ, không dừng lại đó, ở bất cứ một điều kiện nào thì nó vẫn có thể tươi tốt, dù là điều kiện sống như thế nào đi chăng nữa. Hình ảnh rêu từng đám đâm xuyên ngang mặt đất gợi ra cho chúng ta những liên tưởng mạnh mẽ về sự phản kháng mạnh mẽ cũng như sự chống đối của nó với thứ có thể mạnh hơn nó. Hình ảnh đá cũng vậy, đối lập với sự nhỏ bé của những viên đá với sự rộng lớn của trời đất, nó lại càng làm nổi bật sức mạnh của những viên đá, quả thực nó không tầm thường một tí nào. Sự đồng điệu của người và thiên nhiên, luôn đối mặt với khó khăn thách thức nhưng chưa bao giờ đi đến thành công. Kiếp làm vợ lẽ, dù cố thoát ra nhưng vẫn không được. Cho nên mới có 2 câu cuối:
“Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại
Mảnh tình san sẻ tí con con”
Thiên nhiên theo luật trời đất, mùa xuân đi qua rồi lại tới, nhưng con người không như vậy. Với phụ nữ, tuổi xuân một khi qua đi sẽ không bao giờ trở lại. Điều đau lòng hơn nữa là cho những số phận đầy cô đơn, chờ đợi suốt cả cuộc đời, mong mỏi được một hạnh phúc trọn vẹn nhưng không bao giờ đạt được. Trước sự cô đơn và chán chường, Hồ Xuân Hương đã sử dụng từ 'ngán' để mô tả nỗi lòng hiện tại. Tình yêu đã nhỏ bé lại còn phải chia sẻ, chia nhỏ ra. Không được trải qua một tình yêu, một hạnh phúc đầy đủ, và khi tìm đến hạnh phúc, cũng phải chia sẻ, đúng là bi thảm. Từ đó cũng hiểu được về số phận của phụ nữ, phải sống trong cảnh thê thiếp, không được coi trọng và không có quyền lên tiếng.
Tự tình là một bản thể thơ tiêu biểu cho tâm hồn và triết lý của Hồ Xuân Hương, đặc biệt là về vấn đề của người phụ nữ. Bài thơ nặng nề nỗi buồn nhưng không bị sốc, vì trên hết là cái cường tráng, cái nhạy cảm và mạnh mẽ đã giúp nữ thi sĩ vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống. Bài thơ không chỉ là tiếng nói riêng của nữ sĩ, mà còn là tiếng nói của những người phụ nữ trong xã hội thuở xưa. Chúng ta cũng thấy Hồ Xuân Hương vừa mềm mại nhưng cũng rất kiên cường và mạnh mẽ khi thể hiện suy nghĩ của bản thân mình.
Phân tích tâm lý của nhân vật trữ tình - Mẫu 4
Hồ Xuân Hương là một hiện tượng đặc biệt trong văn học Việt Nam thời trung đại. Đặc biệt vì là một nữ thi sĩ, và phong cách sáng tác thơ của bà không giống như những nữ thi sĩ khác như Đoàn Thị Điểm và Bà Huyện Thanh Quan. Khi đến với thơ của Xuân Hương, người đọc có thể cảm nhận sâu sắc thế giới tâm hồn của người phụ nữ trong một xã hội đầy bất công. Thơ của Xuân Hương nhấn mạnh vào tinh thần yêu thương và tôn trọng phụ nữ, tâm hồn đam mê cuộc sống và thiên nhiên, cũng như sự phản đối quyết liệt với sự thống trị của đạo đức và quyền lực xã hội.
Xuân Hương là một nữ thi sĩ nhận thức rõ giá trị và quyền sống của phụ nữ. Thơ của bà ca ngợi và tôn vinh phụ nữ bằng những câu thơ dịu dàng, tươi mới và lãng mạn nhất:
Hỏi bấy nhiêu tuổi ơi, người đẹp
Chị thì xinh, em cũng xinh luôn
Đôi ta đẹp như tờ giấy sáng
Cả ngàn năm vẫn mãi xuân xanh.
Thiên nhiên khen nữ
Không chỉ tôn vinh vẻ đẹp trẻ trung, tươi mới của các cô gái đang ở tuổi xuân, Xuân Hương còn khen ngợi sắc đẹp của người phụ nữ trong bài Thiếu nữ ngủ trưa:
Đôi gò bồng đảo sương mơ hồ
Một dòng suối chảy lưu thong đều.
Trong văn học thời trung đại, Nguyễn Du cũng từng tả vẻ đẹp của Thúy Kiều như một thiên nhiên trong trắng, ngọc ngà. Nhưng chỉ có Xuân Hương mới có những câu thơ phản ánh sức sống tràn đầy của thiếu nữ. Vẻ đẹp ấy vẫn còn tươi mới, trong trắng, chưa bị tỳ vết.
Vẻ đẹp tinh thần của người phụ nữ cũng là một chủ đề quan trọng trong thơ của Xuân Hương. Nếu ở bài Bánh trôi nước, tác giả không chỉ khen ngợi vẻ đẹp bên ngoài mà còn ca ngợi phẩm chất trung thành, kiên định của người phụ nữ:
Dù bị rạn nứt, lòng em vẫn nguyên vẹn
Giữ mãi tấm lòng son sắt.
Khi đến với bài Thiếu nữ ngủ trưa, Hoa quả dễ xơi... bà đã tìm cách khác để thể hiện. Mặc dù 'Em như quả mít trên cành... vỏ nứt ra, thịt đặc...' nhưng thấy rõ sự nguyên bản của đàn ông, người trữ tình sẵn lòng nhắc nhở họ nên trở nên cẩn thận hơn trong tình yêu, không nên lãng phí thời gian với những trò đùa tinh quái:
Nếu quân tử muốn yêu, hãy xây rào
Xin đừng đụng vào những gì không nên.
Ngoài việc tôn vinh vẻ đẹp của phụ nữ, Hồ Xuân Hương còn đồng cảm và bênh vực họ, chỉ ra sự bất công xã hội đối với họ. Nếu trong bài Lấy chồng chung là lời than phiền, trách móc chế độ đa thê của xã hội phong kiến khiến cho Kẻ đắp chăn bông, kẻ lạnh lùng thì bài thơ Không chồng mà chửa lại là tiếng nói ủng hộ phụ nữ ở khía cạnh mất mát:
Dẫu cho người có dở dang thế nào
Chàng ơi, liệu chàng có hiểu không!
Trong những dòng thơ của mình, Xuân Hương cũng mô tả cảnh khổ của người phụ nữ từ nhiều phía diện như: Cuộc sống muộn chồng, góa phụ, vất vả vì chồng con:
Chị em ơi, có hay không?
Một bên con khóc, một bên chồng?
Tuy nhiên, trên hết, có lẽ người đọc không thể quên được người từng chia sẻ những tâm sự đắng cay về số phận:
Chiếc bánh buồn mang phận nổi nênh
Giữa dòng ngao ngán sóng lênh đênh.
Luôn tự tin với bản thân:
Nếu đổi phận làm đàn ông
Thì sự anh hùng cũng không kém!
Và khẳng định mạnh mẽ:
Mỗi sớm một lòng đợi hẹn tạo hóa,
Chờ ngày thiếu nữ mừng xuân đến!
Viết về người phụ nữ trong xã hội cổ không phải là hiếm, nhưng sự thật cũng không phải tài năng ít khi nào được chú ý đến đề tài này. Nhưng Xuân Hương đã có vinh dự của phụ nữ phải không một phần nào xuất phát từ những nội dung trên? Bắt nguồn từ cuộc sống riêng: muộn chồng, đắng cay trong tình duyên cộng với trái tim đồng cảm và cá tính sắc sảo khiến cho thơ Xuân Hương vẫn là những vần thơ rất đặc biệt về người phụ nữ.
Đọc thơ Xuân Hương, ta vẫn cảm nhận được một tinh thần sống sôi nổi, tràn đầy biểu tượng của cuộc sống, và cảnh thiên nhiên tự nhiên, phản ánh sự thật, trình bày vẻ đẹp rất đặc sắc:
Bầu trời và đất đá sinh ra
Chúng nứt nẻ thành hai mảnh lở loét...
(Hang Cắc Cớ)
Hoặc:
Cầu trắng rạn rứt đôi mảnh ghép
Nước trong lặng lẽ chảy suôn mạch.
Mai mốt đi đâu cũng tự tin
Mời ngay tôi dạy cách viết thơ.
(Tự tin)
Tóm lại, đối với vua chúa và những người hiền lành, Xuân Hương đã đứng vững trên địa vị của mình để chỉ trích họ. Bà cho rằng: vua chúa cũng chỉ là con người, không phải vô sùng cao quý như thần thánh, phải sống thật với những khao khát chân thành, không nên giấu diếm hành động sau lớp vỏ đạo đức. Vì vậy, bà đã phơi bày sự giả dối, sự dâm ô của họ.
Có người phê bình gọi Xuân Hương là Bà thơ Nôm (Xuân Diệu); có người còn gọi Xuân Hương là nhà thơ đặc biệt vô song... Xuân Hương trước hết là nhà thơ của con người. Đặt trong bối cảnh xã hội phong kiến nước ta lúc bấy giờ, Xuân Hương đã dám thể hiện quan điểm của mình về vẻ đẹp con người, đặc biệt là vẻ đẹp của phụ nữ với ý nghĩa đầy đủ nhất; khẳng định những mong muốn chân thành của con người; chỉ trích những điều giả tạo, làm nhục. Điều đó thật xứng đáng, thật đáng trân trọng!
Phân tích tâm trạng của nhân vật trung thành - Mẫu 5
Trong loạt bài thơ của Hồ Xuân Hương, 'Tự tình 2' là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất. Bài thơ lột tả nỗi buồn, cảm giác cô đơn của người sống đầy sức sống nhưng đối mặt với những khó khăn, gặp phải những tai họa, một người luôn khao khát tình yêu nhưng luôn gặp phải nỗi đau. Đó là một trường hợp của một ước mơ không thành.
Sinh ra và lớn lên trong một thời kỳ lịch sử náo nhiệt (từ nửa sau của thế kỷ XVIII đến nửa đầu của thế kỷ XIX), Hồ Xuân Hương là người chứng kiến và một phần cảm nhận được tình hình xã hội đầy biến động, nơi mà quyền tự do, quyền hạnh phúc của con người được đề cao. Bà bị ảnh hưởng bởi không khí này, làm sâu sắc thêm tâm hồn sâu sắc và phong phú của mình. Bà là một người nghiêm túc, tỉnh táo, bất mãn với cuộc sống của mình, một cuộc sống đầy gian nan, nỗi đau, đã trải qua hai lần hôn nhân, và cả hai lần đều kết thúc bằng cái chết sớm của chồng. Đối với bà, những sự kiện này là những biểu hiện cụ thể, đầy nước mắt của sự 'không may mắn trong cuộc đời'. Bài thơ Tự tình 2 bắt đầu bằng việc tạo ra một bối cảnh, một góc nhìn về thời gian, về âm thanh của tiếng gà. Đây là một không gian thời gian nghệ thuật được sử dụng để tiết lộ tâm trạng của tác giả: 'trong đêm khuya, tiếng trống vang vọng, tiếng vang' không chỉ là một biểu hiện của âm thanh mà còn là biểu hiện của tâm trạng, của không khí buồn bã, yên lặng của một người thao thức giữa đêm khuya im lặng.
Câu thứ hai nói lên một nỗi buồn. Từ hay nhất trong câu thứ hai là 'trơ'. Từ này có nghĩa là trống rỗng, cô đơn, lẻ loi. Nhà thơ cảm nhận được nỗi buồn của mình. Một nỗi buồn cá nhân trở nên đáng sợ hơn khi chạm trán với xã hội, với cuộc sống toàn diện: 'biển cả'. Một nỗi buồn nặng nề đè nặng lên trái tim và số phận của người phụ nữ. Không chịu nổi, bà muốn chống lại, thoát ra. 'Chén rượu đưa' là một cách, không phải là cách duy nhất nhưng gần như là cách cuối cùng cho một trạng thái nén. Tuy nhiên, bi kịch vẫn còn là bi kịch, uống rượu để giải sầu, sầu vẫn là sầu'. Bất lực, câu thơ chuyển sang một cảnh tượng bi thương, Hồ Xuân Hương nói: 'vầng trăng che mờ, chưa tròn'.
Theo quan điểm về thẩm mỹ cổ, vầng trăng thường biểu hiện sự sống và tuổi tác của người phụ nữ. Câu 'vầng trăng che mờ, chưa tròn' không chỉ là một hình ảnh đẹp, thực tế mà còn mang tính chất u ám. Sự buồn bã của một 'vầng trăng không tròn'. Đối với thơ cổ, cảnh trăng mờ mịt thường gợi lên ký ức về cuộc đời của bà. Trong 'đời mình', bà đã ẩn ý như vậy. Đến câu 5,6, bài thơ đột nhiên chuyển đổi, sự cụ thể trong miêu tả khiến cho việc miêu tả cảnh trở nên trở nên chân thực. Một cảnh vật hoàn toàn có thật: 'cỏ xanh dày, từng đám rêu, đầy chân mây đá. Sử dụng nghệ thuật đảo ngữ và đối nghịch tạo ra một cảnh vật sống động và tràn đầy sức sống. Một sức sống mạnh mẽ như làm cho bà phải vùng vẫy, cựa mình. Đây chỉ có thể là cảnh của 'bà thơ Nôm', không phải của ai khác. Rõ ràng, mặc dù rất buồn bã, rất cô đơn nhưng điều đó không làm giảm đi giá trị riêng biệt của Hồ Xuân Hương.
Năng lực, sức mạnh sống mãnh liệt và khao khát cuộc sống khiến cho trái tim chứa đựng nỗi buồn của bà vẫn nhìn thế giới với tinh thần lạc quan, đầy hy vọng, đầy sức sống. Đó là lý do cho những phản kháng, những mâu thuẫn trong tính cách của bà, tạo nên sự đối lập trong những câu thơ châm biếm. Vũ khí đó còn mạnh mẽ hơn cả chén rượu 'say tỉnh'. Đó là phương tiện kỳ diệu giúp tâm hồn bà vững vàng. Chỉ như vậy mới có thể hiểu được tâm trạng, tiếng thở dài của Hồ Xuân Hương, ở hai câu kết thúc: 'buồn về sự phụ lòng, về việc san sẻ chút ít!'. Yêu cuộc sống như vậy, sức mạnh sống mãnh liệt như vậy, nhưng cuộc đời riêng của bà vẫn cứ: 'cuộc đời luân chuyển, trở lại, mảnh tình san sẻ tí ít!'. Yêu cuộc sống là như vậy, sức mạnh sống mãnh liệt là như vậy, nhưng cuộc sống riêng của bà vẫn là 'cuộc đời luân chuyển, trở lại', điều đó khiến cho bà không thể không thốt lên một tiếng thở dài đau buồn. Điều này trở nên đau buồn hơn khi giữa vòng lặp thời gian đó là một 'mảnh tình' đang được san sẻ, sắp bị mất đi. Với trái tim đầy tình yêu cuộc sống, điều đó giống như một vết thương đau đớn, đầy tiếc nuối.
Người ta nói rằng thơ là tâm trạng, là một bức thông điệp thẩm mĩ. Đọc 'Tự tình', ta hiểu được nỗi bi kịch tiềm ẩn của Hồ Xuân Hương. Như một cá nhân luôn khao khát hạnh phúc, một tâm hồn đầy sức sống, nhưng lại gặp phải nhiều đau đớn, bất hạnh, thơ của bà thường như là một tiếng thở dài. Một tiếng thở đáng quý của một người có hoài bão nhưng không thể thực hiện được, trách nhiệm đặt ở xã hội phong kiến, một xã hội mà hạnh phúc cá nhân thường đối lập gay gắt với cấu trúc chung, trong hướng đó, 'Tự tình' là một bài thơ đòi quyền hạnh phúc, một phản kháng độc đáo mang theo tiếng nói bênh vực của người phụ nữ, tạo ra sự thấu hiểu, đồng cảm với cảnh ngộ éo le, trắc trở.
Người phụ nữ ấy chính là Hồ Xuân Hương, được Xuân Diệu gọi là Bà chúa thơ Nôm. Là người phụ nữ viết về số phận của những người phụ nữ, Hồ Xuân Hương hiểu được nỗi đau của họ hơn bất kỳ ai. Thơ của bà là tiếng nói đồng cảm, xót xa cho số phận của những người phụ nữ có nhan sắc nhưng số phận lại đầy bất hạnh, hẩm hiu, và luôn bị chà đạp. Một số bài thơ của bà chứa đựng tâm trạng trữ tình, buồn bã, thể hiện sâu sắc số phận của phụ nữ trong xã hội phong kiến cũ với bao nỗi niềm khát khao hạnh phúc trong tình yêu. Chùm thơ Tự tình gồm ba bài là một phản ánh sâu sắc tâm tư tình cảm của nhà thơ, một người phụ nữ gặp phải số phận hẩm hiu quá tuổi thanh xuân. Hay nhất trong chùm thơ này là bài thứ hai.
Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
...................
Mảnh tình san sẻ tí con con
Buổi tối là thời điểm mà con người thường cảm thấy cô đơn, lẻ loi nhất. Khi một mình không thể ngủ, bà lắng nghe tiếng trống canh văng vẳng liên tục, nhắc nhở về thời gian dồn dập.
Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Làn da hồng nhan trong nước non
Đây cũng là thời điểm bà cảm thấy xót xa vì số phận bất hạnh của mình, trong khi những người phụ nữ khác có lẽ bây giờ đang được chồng yêu thương, thì bà lại một mình đứng đối diện với nỗi cô đơn, cảm giác như mình bị bỏ rơi giữa biển người. Từ cảnh trơ trọi trước vẻ đẹp của mình, bà cảm thấy một loại xúc cảm lạ lùng và chút mỉa mai. Chỉ có đá mới có thể trơ trọi trước thời gian và tuế nguyệt, nhưng người phụ nữ này cũng trơ trọi trước cuộc sống bất công. Không thể ngủ được, bà lấy chén rượu uống để quên đi cái hiện thực đau đớn này.
Chén rượu hương đưa say lại tỉnh
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn
Tuy nhiên, rượu không làm bà say, ngược lại, mỗi lần uống bà lại càng tỉnh dần, và cảm thấy đau đớn hơn, nhớ về thực tại của cuộc sống. Đêm đã khuya, vầng trăng sắp lặn, mặc dù đã biết bao thi nhân đã tạo ra hình ảnh vầng trăng như một người bạn tri âm tri kỉ, nhưng ở đây vầng trăng không phải là người bạn để chia sẻ tâm trạng của nữ thi sĩ lúc này, mà ngược lại, vầng trăng càng làm sâu thêm nỗi đau trong lòng bà. Trong đêm tăm tối đó, giữa tiếng trống canh vang vọng, chén rượu và vầng trăng khuyết càng khiến tâm trí bà trở nên đau đớn hơn.
Vầng trăng ở đây là biểu tượng thực tế nhưng cũng ẩn dụ về tuổi xuân của người phụ nữ, nếu vầng trăng là tròn đầy thì sẽ khác biệt, nhưng ở đây vầng trăng bị khuyết thể hiện sự thiếu thốn. Nghệ thuật so sánh trong hai câu thơ này rất tinh tế, đối lập và phản hồi lẫn nhau, làm nổi bật thêm số phận của một người phụ nữ với nhan sắc nhưng số phận không may mắn, cô đơn. Đau buồn cho số phận của mình, người phụ nữ đã trải qua bao đêm dài thức trắng, hy vọng, nhưng hạnh phúc vẫn tránh né. Không biết bao giờ vầng trăng sẽ tròn như bao ước mơ. Càng cô đơn, càng chờ đợi, càng mong chờ, thì càng đau lòng.
Bầu trời là như vậy, nhưng mặt đất thì:
Ngang bờ mặt đất, rễ từng đám
Chạm chân mây đá mấy hòn
Tác giả đã sử dụng các từ như ngang, chạm kết hợp với bổ ngữ ngang, dọc để thể hiện sức sống mãnh liệt của thế giới thiên nhiên. Cỏ cây hoa lá, mềm mại nhưng lại truyền đạt sức sống mạnh mẽ. Người phụ nữ trong bài thơ cũng như vậy, mong muốn phản kháng, giải thoát khỏi gò ép xã hội, nhưng không thể. Bị ràng buộc, bà chấp nhận thực tại với nỗi khao khát tự do.
Chán nỗi xuân qua lại
Mảnh tình san sẻ tí con con
Từ 'chán' thể hiện sự mệt mỏi, ngán ngẩm với cuộc sống khó khăn, đầy bi kịch của Hồ Xuân Hương. Xuân ở đây không chỉ là mùa xuân mà còn ám chỉ tuổi xuân của người phụ nữ. Mùa xuân là thời kỳ của tình yêu, của tuổi trẻ, nhưng đối với bà, nó cũng là thời gian qua đi, tuổi thanh xuân đã trôi qua. Như Xuân Diệu, người đại diện cho thơ tình Việt Nam, đã viết:
Xuân đến là xuân đi
Xuân non tức là sẽ già...
và
Nói về điều gì khi mùa xuân vẫn lặp lại
Nếu tuổi trẻ không thể tái sinh lần nữa...
Tuy nhiên, trong khi Xuân Diệu trông đợi mùa xuân, Hồ Xuân Hương cảm thấy mệt mỏi trước sự trở lại của nó, vì vậy bà viết về sự lặp lại của mùa xuân, một chút cảm thấy chán chường trong những dòng thơ vì mùa xuân đang trôi đi trong khi bản thân bà vẫn đơn độc, cô đơn, thiếu thốn tình yêu. Giả dụ có tình yêu, thì cũng chỉ là một chút nhỏ bé.
Trong câu cuối cùng của bài thơ này, mỗi từ đều ẩn chứa sự tiếc nuối và hối tiếc, tình yêu chỉ là một phần vì không thể chia sẻ một cách đầy đủ, khác biệt với vầng trăng khuyết trên bầu trời. Dù có san sẻ, nhưng chỉ là một chút nhỏ, dòng thơ như một lời nói trêu đùa, nhưng lại toát lên sự chua xót. Dù là một chút nhỏ, nhưng còn thêm một chút nữa thì càng nhỏ hơn nữa. Do phải chịu đựng việc chia sẻ tình cảm, bà đã từng lời chửi bới:
Chửi mắng cái số phận phải sống cùng chồng
Người đắp chăn ấm, kẻ lạnh lùng
Bài thơ Tự tình II thể hiện sự tự than thân, lời từ tận đáy lòng của một phụ nữ vượt qua tuổi thanh xuân, dùng rượu và trăng để lãng quên cô đơn. Nhưng như Nguyễn Du đã nói, 'Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu - Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ', rượu và trăng chỉ làm cho cô đơn thêm sâu thêm nặng. Càng buồn, càng khao khát hạnh phúc trọn vẹn. Tuy vậy, trong bài thơ rõ ràng là sức sống mãnh liệt và tình yêu cuộc sống chân thành.
Phân tích tâm trạng nhân vật trữ tình - Phần 6
Phụ nữ đã từ lâu là nguồn cảm hứng cho nhiều nhà văn, nhà thơ. Trong số những người sáng tác về phụ nữ, không thể không nhắc đến Hồ Xuân Hương. Trong các tác phẩm của mình, 'Tự tình' là một ví dụ điển hình. Bài thơ này thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc của nhân vật trữ tình hoặc chính là tâm trạng của người nữ sĩ. Đặc biệt là nỗi đau buồn trước thân phận éo le.
Bắt đầu bài thơ, người đọc cảm nhận được cô đơn và buồn bã của nhân vật trữ tình:
'Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non'
Đêm về im lìm, người ta bắt đầu ôn lại và suy tư. Nhân vật trữ tình ở đây cũng không khác. Bóng đêm buông xuống, không khí yên bình, chỉ có tiếng 'trống canh' vang vọng từ xa. Thời gian trôi qua êm đềm, những cảm xúc dâng trào khiến lòng người xao động, lo lắng. 'Hồng nhan' thường là biểu tượng của phụ nữ nói chung và những cô gái xinh đẹp cụ thể. Trong câu thơ này, nó là hình tượng ẩn dụ cho nhân vật trữ tình. 'Hồng nhan' kết hợp với nghệ thuật đảo từ 'trơ' lên đầu câu nhấn mạnh sự u sầu, cô đơn đến tận cùng của người phụ nữ.
Đối diện với cuộc sống rộng lớn, người phụ nữ nhận ra sự nhỏ bé, cô đơn và thân phận đáng thương của mình. Tiếng trống canh vang vọng giữa đêm tối chỉ làm tăng thêm nỗi cô đơn, trống trải trong cảnh vật và nỗi buồn trong tâm hồn của người nữ sĩ.
Trong dòng cảm xúc hỗn loạn ấy, bà tìm đến rượu để quên đi nỗi đau:
'Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn.'
Dường như nỗi đau đã làm cho tâm hồn của người phụ nữ trở nên tăm tối hơn. Tuy nhiên, bởi vì trái tim vẫn còn đập, nỗi đau vẫn còn tồn tại. Giống như trong quá khứ, khi mà mọi người thường tìm đến rượu để giải tỏa nỗi buồn. Người nữ sĩ cũng muốn bên rượu để quên hết mọi thứ. Nhưng càng uống càng tỉnh, càng cảm nhận sâu sắc nỗi đau của bản thân. Nỗi đau về thân phận không dễ dàng tan biến, mà ngày càng trở nên nặng nề.
Người nữ sĩ nhìn xa kia, chăm chú vào ánh trăng sáng, hy vọng tìm được niềm vui nhỏ bé. Nhưng lại không hề đem lại sự hài lòng. Ánh trăng 'khuyết chưa tròn' có lẽ cũng ám chỉ đến bi kịch và hạnh phúc không trọn vẹn của bà. Tuổi thanh xuân đã dần phai mờ, nhưng hạnh phúc vẫn chưa đến với bến bờ.
Nỗi đau và xót xa dần chuyển hóa thành nỗi bi thương, phẫn uất và ý muốn đấu tranh:
'Xiên ngang mặt đất rêu từng đám
Đâm toạc chân mây đá mấy hòn'
Rêu trong câu thơ mang ý nghĩa sâu sắc. Dù là sinh vật yếu ớt, nhưng từng đám vẫn tự hào nằm xiên ngang mặt đất để chạm ngưỡng ánh sáng mặt trời. Đá cũng vậy, dù nhỏ bé so với bầu trời nhưng vẫn đua nhau đâm vào chân mây, khẳng định sự tồn tại của mình. Sự đảo ngữ trong câu thơ nhấn mạnh sức sống mạnh mẽ của thiên nhiên. Sự phản kháng, phẫn uất đó của thiên nhiên có lẽ cũng là sự phản kháng, phẫn uất của người phụ nữ trước số phận đau khổ của mình.
Người phụ nữ cô đơn, đau khổ, khoảnh khắc đó như một lời thức tỉnh. Không chịu đựng nổi nỗi đau một cách yên lặng mà muốn sống mạnh mẽ như rêu như đá, phá hủy mọi ràng buộc, giam cầm và đối đầu với cuộc sống.
Tuy vậy, mong mỏi chỉ là ảo tưởng. Trên thực tế, với mọi sự dối trá, nỗi buồn vẫn hiện hữu. Nhân vật trữ tình lại quay về với thực tế khắc nghiệt của cuộc sống:
'Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại
Mảnh tình san sẻ tí con con'
Nỗi chán chường mới dần phai nhạt đã trở lại trong lòng nhà thơ không lâu sau khi tan biến. Theo luật tuần hoàn của tự nhiên, xuân đi rồi xuân lại đến. Nhưng con người không như vậy. Tuổi xuân của người phụ nữ một khi đã qua đi sẽ không bao giờ quay lại. Bà đã chờ đợi, nhưng không thể đợi được hạnh phúc trọn vẹn.
'Mảnh tình' nhỏ bé vô cùng còn phải san sẻ với người khác. Ngay từ đầu không có được tình yêu trọn vẹn. Nhân vật trữ tình dường như đã mắc kẹt, không có lối thoát. Dù muốn đấu tranh thế nào đi chăng nữa, trước áp lực của hiện thực, nhân vật trữ tình cuối cùng cũng quay về với nỗi đau ấy.
Bài thơ khép lại nhưng suy tư của nhân vật trữ tình vẫn bao trùm. Tác giả đã sử dụng thể thơ Đường Luật một cách sáng tạo. Những từ ngữ đơn giản kết hợp với những động từ mạnh mẽ và từ ngữ tượng trưng đã thể hiện rõ sự khao khát và sự nổi loạn trong tâm hồn tác giả. Đặc biệt, việc sử dụng hình ảnh sống động để miêu tả chân thực những cung bậc cảm xúc trong tâm trạng của người phụ nữ, giúp người đọc hiểu được sâu sắc nỗi cô đơn và đau khổ của họ.
'Tự tình 2' không chỉ là tâm trạng riêng của Hồ Xuân Hương mà còn là tâm trạng chung của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Với những giá trị đó, bài thơ đương nhiên được coi là một trong những tác phẩm ấn tượng nhất của nữ sĩ Xuân Hương, là biểu tượng của sự trân trọng của dân tộc.
Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình - Mẫu 7
Tình yêu luôn là chủ đề vĩnh cửu trong thơ ca. Có những tình yêu ngọt ngào hạnh phúc, nhưng cũng có những mối tình đầy bi kịch. Hồ Xuân Hương, với trái tim nồng cháy, đã trải qua biết bao nỗi buồn trong cuộc đời và để lại những nỗi niềm sâu lắng trong tâm hồn. Trong những thời khắc đau khổ nhất, bà tìm đến thơ như một người bạn tri kỷ để giãi bày tâm sự. Và 'Tự tình' chính là một phần của những suy tư ấy.
Dù chỉ là tám câu ngắn gọn, nhưng mỗi từng câu, mỗi từng chữ đều thể hiện sâu sắc cảm xúc của Xuân Hương về một tình yêu dang dở và đau khổ. Trong đó, bà tự mình làm nhân vật trữ tình, miêu tả một sự thật đắng cay:
“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non”.
Đêm khuya là thời điểm khiến con người dễ rơi vào những suy tư sâu lắng về nỗi buồn và đau khổ. Khoảnh khắc đáng sợ đó như muốn đè nén tâm hồn, bao trùm lên nỗi nhớ thương da diết của người phụ nữ dành cho một người xa xôi. Nỗi nhớ ấy giống như tiếng trống canh vọng lại, mờ nhạt và không rõ ràng. Không biết liệu người đó có nhớ đến bà như bà đang nhớ người không. Mỗi câu thơ là một lần tiếng nấc lòng được bày tỏ lặng lẽ. Bà cảm thấy mình 'Trơ cái hồng nhan với nước non'. Tình yêu không chỉ là riêng tư mà còn là sự đối lập giữa thân phận nhỏ bé của bà và một thế giới bao la.
“Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn.”
Khi buồn, người ta thường nghĩ đến rượu để quên đi nỗi đau. Nhưng nỗi đau đó quá lớn, rượu không giúp được gì. Xuân Hương cảm thấy buồn và sầu sảy, nỗi buồn không thể diễn tả bằng lời. Bà mượn hình ảnh 'vầng trăng' để diễn tả. Nhưng lại buồn hơn khi vầng trăng cũng không tròn. Cảm xúc của bà tràn ngập từng câu từng chữ, khiến người đọc cảm thấy xót xa.
Nhưng sau cùng, niềm tin và ý chí mạnh mẽ đã đưa bà vượt qua:
“Xiên ngang mặt đất rêu từng đám
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn”
Có lẽ Xuân Hương muốn vượt qua, muốn đối diện với thực tại đau buồn để thực hiện những điều mà bản thân chưa từng làm. Trong câu thơ của bà, những động từ mạnh mẽ và quyết định bất ngờ xuất hiện: xiên, đâm. Dù rêu yếu ớt, nhưng vẫn có đủ sức 'xiên ngang mặt đất', giống như hòn đá 'đâm toạc chân mây'. Đó là lời động viên bản thân để vượt qua nỗi đau. Trái tim người phụ nữ vẫn đầy hy vọng và niềm tin.
Dù muốn trốn tránh thực tại, sự thật vẫn luôn là sự thật, không thể thay đổi được bởi thời gian.
“Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại
Mảnh tình san sẻ tí con con!”
Giống như Xuân Diệu đã thốt lên một cách chua xót:
“Lòng tôi rộng nhưng lượng trời cứ chật
Không cho dài thời trẻ của nhân gian…”
(Nông Cống – Hải Hưng)
Tình yêu vẫn tồn tại, nhưng thời gian trôi qua, cơ hội trải nghiệm tình yêu trong tuổi trẻ càng ngày càng ít đi. Đó là quy luật không thể thay đổi của tự nhiên. Mỗi khi xuân về, nỗi tuyệt vọng và đau khổ lại tràn ngập trong tâm trí nhà thơ. Xuân đến rồi đi, nhưng tuổi xuân của con người không bao giờ quay trở lại. Cuộc sống có hạn không thể bao phủ hết tình yêu vô hạn. Vì vậy, sau mỗi mùa xuân, tình yêu của Xuân Hương lại trở nên 'san sẻ', chỉ còn lại chút 'tí con con'.
Tình yêu, nỗi nhớ và nỗi tuyệt vọng, tất cả được Xuân Hương thể hiện trong những câu thơ ngắn, súc tích và giàu hình ảnh. Dù hi vọng luôn hiện hữu, nhưng nhà thơ vẫn phải chấp nhận sự thật đau buồn. Dù vậy, qua những dòng tâm sự, ta vẫn cảm nhận được khát vọng sống và tài năng độc đáo của Xuân Hương trong việc sử dụng từ ngữ và xây dựng hình tượng. Bài thơ vẫn giữ được giá trị và là đề tài nhiều nhà phê bình văn học quan tâm.
Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình - Mẫu 8
Tình yêu khi hạnh phúc như đôi cánh thiên thần đưa tâm hồn bay vào thiên đường. Nhưng khi đau khổ vì yêu mà không được đáp lại, con người rơi vào vực sâu của tuyệt vọng. Hồ Xuân Hương, mặc dù tài năng vượt trội nhưng không được hưởng trọn vẹn tình yêu. Những nỗi đau và khổ sở được thể hiện qua tập thơ Tự tình đầy xót xa, đặc biệt là trong bài Tự tình II.
Ai trong tình yêu không mơ về hạnh phúc, không mong được gần bên người yêu. Không ai biết từ bao giờ Xuân Hương yêu, được hưởng hạnh phúc ra sao. Nhưng khi viết bài thơ này, tâm trạng của nàng rất buồn, rất cô đơn.
Đêm khuya vắng vẻ trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non
Chén rượu hương đưa say lại tỉnh
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn
Trong đêm khuya, Xuân Hương đơn côi chống lại bóng tối, buồn bã và lạnh lẽo. Mỗi câu, mỗi chữ như đắp vào lòng một nỗi buồn sâu thẳm. Đêm khuya với tiếng trống canh dồn vang vọng khiến cho trái tim thêm đau buồn, thương nhớ. Ở đó, một người con gái hiến dấu hồng nhan cho nước non. Nàng bế tắc và tự cười trước số phận hồng nhan. Một từ 'trơ' đã nói lên sự tủi hổ, cay đắng đến xé lòng của người con gái khao khát yêu mà không được yêu. Nàng tìm về rượu, nhưng rượu càng khiến nỗi buồn sâu hơn. Nàng say chăng bởi men rượu, hay bởi men tình? Để vầng trăng kia mãi khuyết chưa tròn? Trăng, biểu tượng thường gặp trong thơ về tình yêu. Vầng trăng tròn tượng trưng cho tình yêu hoàn hảo. Nhưng vầng trăng của Xuân Hương lại khuyết khiến nàng phải chịu đựng nhiều đớn đau, tủi hờn. Cảnh vật vắng vẻ, lòng người cô đơn. Người và thiên nhiên hòa quyện, cùng nhau tạo nên bức tranh buồn.
Dù có lúc Xuân Hương khao khát sống, khao khát yêu, nhưng khát khao ấy được đáp ứng bao nhiêu?
Xiên ngang mặt đất rêu từng đám
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn
Ước mong Xuân Hương có thể mạnh mẽ như những đám rêu. Chúng đã mọc dù mặt đất cằn khô. Ở xa, mây bồng bềnh vẫn trôi vào giữa không trung sau khi thoát khỏi núi đá sắc nhọn. Hai câu thơ hiện niềm ước mong và khát vọng của Bà Chúa thơ Nôm giữa đau khổ, tuyệt vọng nhất.
Thật đáng buồn khi Xuân Hương nhận ra bi kịch cuộc đời một lần nữa.
Rêu vẫn vươn mình dù yếu ớt, mây vẫn trôi dù mong manh. Đời người không thể phản lại quy luật tự nhiên. Mỗi mùa xuân qua, mảnh tình bé nhỏ của Xuân Hương lại bị san sẻ. Câu thơ sử dụng lượng từ từ lớn đến nhỏ, dần mất đi.
Toàn bộ bài thơ mang tâm trạng buồn. Dù có khát khao, hi vọng, nhưng cuối cùng nàng vẫn tuyệt vọng khi nhận ra không thể níu giữ lại thời gian, tự nhiên. Nàng đau khổ khi ôm mối tình dang dở và bất lực trước tuổi xuân dần trôi đi.
Xuân đi xuân lại lại. Hai từ nhấn mạnh về sự thật mà Xuân Hương trải qua. Mỗi mùa xuân, mảnh tình bé nhỏ của nàng lại bị san sẻ. Có lẽ nàng đau khổ khi tình yêu thứ tuột khỏi tay theo thời gian.
Hồ Xuân Hương đã dùng từ ngữ và hình ảnh để thể hiện tâm trạng và nỗi niềm của mình. Nàng khao khát yêu và sống nhưng lại nhận ra rằng thời gian vô hạn, đời người hữu hạn.
Phân tích tâm trạng nhân vật trữ tình - Mẫu 9
Hồ Xuân Hương là một hiện tượng văn học cá tính nhất của Việt Nam trung đại. Được một số nhà văn học đánh giá cao về sự nghiệp sáng tác.
Tự tình II mở đầu bằng cảnh tượng hoang vắng của không gian, nhân vật trữ tình hiện lên với những suy tư về sự nhỏ bé của mình và duyên phận dang dở:
“Đêm khuya vắng vẻ tiếng trống canh xa xa vang lên
Hình bóng đẹp tươi của tôi lạc lõng giữa biển người”
Trong không gian yên bình của đêm tĩnh lặng, những cơn sóng như cồn cào, xoáy trên lòng nữ sĩ đầy lo âu về thân phận dang dở, tình duyên lỡ làng. Tiếng trống canh vang lên như điềm báo thời gian trôi, làm rõ nỗi cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời. “Hồng nhan” thường chỉ vẻ đẹp, nhưng ở đây nó lại liên kết với nước non, thể hiện sự lúc lánh, thấp thỏm của người phụ nữ trước cuộc sống rộng lớn.
Tâm trạng bế tắc, suy tư không nguôi của những người phụ nữ không có ai để chia sẻ nên tìm đến rượu như một cách để quên đi nỗi đau:
“Chén rượu đắng đưa say lại tỉnh
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn”
Đối mặt với số phận đau khổ, tình yêu dang dở, nữ sĩ muốn uống rượu để quên hết mọi thứ, nhưng càng uống càng tỉnh. “Say lại tỉnh” làm nổi bật trạng thái mơ hồ, rượu không làm nàng quên mà lại nhớ rõ hơn. Vầng trăng sắp tàn giống như tình duyên dang dở, không tròn trịa như mong đợi.
“Rêu xanh mọc trên mặt đất ẩm ướt
Mây trắng chạm chân đá cách xa xôi”
Trong hai câu thơ này, Hồ Xuân Hương đã dùng những động từ mạnh mẽ như “xiên ngang”, “đâm toạc” để thể hiện sự đối đầu của thiên nhiên. Những đám rêu muốn trốn khỏi sự nặng nề của mặt đất để hướng về bầu trời rộng lớn, những hòn đá muốn xuyên qua mây để tìm tự do. Sự đảo ngữ được sử dụng để thể hiện bức xúc của tác giả trước sự bất công của số phận và khát vọng vượt qua tất cả để hướng tới tự do, hạnh phúc.
“Chán nản với sự thay đổi của mùa xuân
Mảnh tình chia sẻ từng chút một”
Mùa xuân đến và đi theo chu kỳ, nhưng khi tuổi xuân của con người mất đi thì không bao giờ trở lại. Điều đau lòng hơn, làm người phụ nữ dành cả tuổi xuân của mình để mong chờ, khát khao một ít hạnh phúc, nhưng mọi mong ước đều không thể hoàn thành. Tâm trạng của Hồ Xuân Hương trước sự mất mát của tuổi trẻ, và mảnh tình mong manh, nhỏ bé phải chia sẻ, làm cho độc giả cảm thấy thêm xót xa về thực tại éo le của cuộc sống.
Tự tình II thể hiện rõ tài năng và tinh thần mạnh mẽ của Hồ Xuân Hương, đồng thời phản ánh tâm trạng sâu sắc của người phụ nữ trước số phận đau khổ và khao khát tự do, hạnh phúc.
Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình - Mẫu 10
Hồ Xuân Hương là một trong những nhà thơ nổi tiếng của văn học trung đại Việt Nam. Bà được mệnh danh là bà chúa thơ Nôm. Thơ của bà là tiếng nói đòi quyền sống, là niềm khao khát sống mãnh liệt. Tự tình (bài II) là một trong những bài thơ tiêu biểu cho điều đó, đồng thời thể hiện được những đặc sắc về thơ Nôm của Hồ Xuân Hương. Tác phẩm còn cho chúng ta thấy được vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình.
Hai trong ba bài thơ, nữ sĩ đều nói về đêm khuya, canh khuya. 'Tự tình' bà viết 'Tiếng gà vang vọng gáy trên bom - Oán hận trông ra khắp mọi chòm'. Ở bài thơ này cũng vậy, bà tỉnh dậy lúc canh khuya, hay thao thức suốt đêm, tâm trạng bối rối phiền muộn. Âm thanh 'vang vọng' của tiếng trống từ xa vang lên như một lời nhắc nhở thời gian trôi đi nhanh, tuổi đời phụ nữ trôi đi nhanh chóng: 'Canh khuya vang vọng trống canh dồn'. 'Hồng nhan' là vẻ đẹp của khuôn mặt, chỉ phụ nữ. 'Trơ' nghĩa là lì ra, trơ ra, chai sạn. 'Nước non' đề cập đến thế giới tự nhiên và xã hội.
Câu thơ: 'Trơ cái hồng nhan với nước non' thể hiện một tâm trạng: con người đau khổ với nhiều nỗi, khiến gương mặt trở nên lì ra trước cảnh vật, trước cuộc sống, giống như gỗ đá, mất hết cảm giác. Nỗi đau buồn đã đạt đến mức cực độ. Từ 'cái' liên kết với 'hồng nhan' làm cho giọng thơ trở nên u uất, làm nổi bật thân phận, duyên số hẩm hiu. Ta cảm nhận tiếng trống canh dồn đầy đêm, thời gian như cơn gió lướt qua cuộc đời, lướt qua số phận và thân xác nhà thơ. Con người đang trăn trở về số phận ấy đã từng là một thời son trẻ tự hào: 'Thân em vừa trắng lại vừa tròn', có tấm lòng son trọn vẹn, nhưng giờ đây trải qua những đêm dài đầy đau khổ. Từ đó, chúng ta thấy xã hội phong kiến buổi ấy đã làm phai mờ, khô héo phận hồng nhan.
Đằng sau hai câu đề là những tiếng thở dài ngao ngán. Cố gắng để thoát ra, vùng vẫy khỏi hoàn cảnh nhưng không dễ dàng! Tiếp theo là hai câu thơ:
'Ly rượu đưa cay lại tỉnh,
Ánh trăng lặng lẽ vẫn chưa tròn'.
Nghệ thuật đối làm nổi bật bi kịch về thân phận của người phụ nữ dang dở, cô đơn. Muốn dùng chén rượu để an ủi lòng mình, nhưng khi nâng chén lên môi, hương thơm phả vào mặt, đưa vào mũi. Tưởng uống rượu để quên đi nỗi buồn, nhưng càng uống càng tỉnh. 'Say lại tỉnh' để rồi tỉnh lại say, một vòng luẩn quẩn về duyên phận của nhiều phụ nữ, trong đó có Hồ Xuân Hương.
Hai câu trong phần luận, tác giả dùng cảnh để ngụ tình. Hai câu thơ tả cảnh 'lạ lùng' được viết giữa đêm khuya trong tâm trạng chán nản, buồn tủi:
'Rêu từng đám xiên ngang mặt đất,
Hòn đá mấy chỗ đâm toạc chân mây'.
Ý thơ cấu trúc tương phản làm nổi bật sự dữ dội, quyết liệt của sự phản kháng. Rêu mềm yếu cũng 'xiên ngang mặt đất' được! Chỉ có 'đá mấy chỗ' cũng có thể 'đâm toạc chân mây', thật kỳ lạ! Xuân Hương tự tin và yêu đời. Con người ấy đang trải qua bi kịch nhưng vẫn cố gắng đối diện với đời. Phản ứng mạnh mẽ, dữ dội nhưng vẫn chứa đựng sự chua xót. Trong đêm tối, giữa thiên nhiên dữ dội, người phụ nữ hẩm hiu cảm thấy cô đơn hơn bao giờ hết.
'Không khua mõ mà cốc thảm,
Chuông sầu sao chẳng đánh om?'
Nỗi đau tận cùng của một người đàn bà cô đơn. Khao khát sống trong hạnh phúc, làm vợ, làm mẹ như bao người đàn bà khác. Nhưng 'hồng nhan bạc mệnh'! Đêm khuya, không thể chợp mắt, trằn trọc, buồn tủi, thiếu thốn yêu thương, xuân qua xuân lại, nhưng tình yêu chỉ được 'san sẻ tí con con', phải chịu đựng cảnh ngộ:
'Ngán nỗi xuân đi, xuân lại lại,
Mảnh tình san sẻ tí con con'.
Mỗi năm mỗi tuổi như đuổi xuân đi... 'Ngán' nói lên nỗi đau của người phụ nữ lỡ thì quá lứa, trải qua sự mòn mỏi, đợi chờ. Tình yêu như tan vỡ, thành nhiều 'mảnh', nhưng chỉ được 'san sẻ tí con con'. Câu thơ là lời than thân trách phận.
'Kẻ đắp chăn bông, kẻ lạnh lùng,
Chém cha cái kiếp lấy chồng chung,
Năm thì mười hoạ hay chăng chớ,
Một tháng đôi lần có cũng không!'.
'Tự tình' là lời tự than, tự thương xót, buồn tủi cho duyên số, duyên phận hẩm hiu của mình. Càng thao thức cô đơn, càng buồn tủi, càng khao khát sống trong hạnh phúc trọn vẹn. Người đọc cảm thông với nỗi lòng khao khát hạnh phúc của nữ sĩ và người phụ nữ trong xã hội xưa.
Sử dụng từ ngữ độc đáo, đặc biệt để thể hiện phong cách nghệ thuật của Hồ Xuân Hương: 'trơ cái hồng nhan', 'say lại tỉnh', 'khuyết chưa tròn', 'xiên ngang', 'đâm toạc', 'ngán nỗi', 'lại lại', 'tí con con', ... Từ ngữ sắc bén, tượng trưng, diễn đạt mọi nỗi đau khổ, bi kịch của duyên số. Thông qua bài thơ này, ta nhận ra Hồ Xuân Hương đã biến ngôn ngữ dân gian, giọng điệu đời thường thành những vần thơ, làm cho thể thơ thất ngôn bát cú Đường trở nên gần gũi, dễ hiểu hơn. Bà xứng đáng là 'Bà chúa thơ Nôm' của văn học dân tộc.