Đánh giá nhân vật Thị trong Vợ nhặt với 13 bài văn mẫu chất lượng cùng các gợi ý viết chi tiết. Qua cảm nhận về nhân vật người vợ nhặt, học sinh có thể chọn lựa cách tiếp cận, phong cách viết phù hợp, để từ đó nắm vững kiến thức theo cách riêng của mình.
Phê phán nhân vật Thị một cách sâu sắc được viết rất sắc nét, dễ hiểu với lối văn rõ ràng, có thể tự học để mở rộng và nâng cao kiến thức. Điều này sẽ giúp học sinh tiến bộ trong môn Ngữ văn và chuẩn bị tốt hơn cho học tập. Ngoài ra, để phát triển kỹ năng viết văn, học sinh có thể tham khảo thêm: bài thuyết minh về tác phẩm Vợ nhặt, phân tích nhân vật A Phủ.
Hướng dẫn cách cảm nhận về nhân vật người vợ nhặt
1. Hiểu rõ yêu cầu của đề bài
- Đề bài yêu cầu: phản ánh cảm nhận về nhân vật người vợ trong truyện ngắn Vợ nhặt.
- Phạm vi tài liệu, ví dụ: những từ ngữ, chi tiết, hình ảnh đặc trưng trong tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân.
- Phương pháp lập luận chính: phân tích, suy luận.
2. Các điểm luận cần phát triển trong bài
- Điểm luận 1: Người “vợ nhặt” là nạn nhân của đói khổ trong cuộc sống lang thang, không ổn định
- Điểm luận 2: Người “vợ nhặt” có một khao khát sống mãnh liệt
- Điểm luận 3: Đằng sau vẻ lôi thôi, bẩn bựa, người “vợ nhặt” thực chất là một phụ nữ rất tinh tế, thông minh
- Điểm luận 4: Bên trong vẻ cay đắng, khó chịu là một phụ nữ dịu dàng, chu đáo, biết quan tâm.
Tổ chức ý cảm nhận về nhân vật người vợ nhặt
a) Phần mở đầu
- Giới thiệu một số đặc điểm về tác giả và tác phẩm:
- Kim Lân là một trong những nhà văn hiện thực nổi tiếng của văn học Việt Nam trong thế kỷ XX.
- 'Vợ nhặt' đã phản ánh một cách rất chân thực cuộc sống khó khăn của người dân nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.
- Cảm nhận tổng quan về nhân vật người vợ nhặt: Hình tượng người vợ nhặt vô danh trong truyện ngắn thực chất là một bằng chứng sống động cho thời kỳ khó khăn của dân tộc chúng ta.
b) Nội dung bài viết
* Tổng quan về tác phẩm
- Bối cảnh sáng tác: Trước khi viết truyện ngắn Vợ nhặt, Kim Lân đã viết tiểu thuyết Xóm ngụ cư ngay sau Cách mạng tháng Tám, nhưng không hoàn thiện và mất bản thảo. Sau khi hòa bình được thiết lập (năm 1954), ông sử dụng một phần của câu chuyện cũ để viết truyện ngắn này.
- Tóm tắt nội dung:
* Phản ánh về hình tượng người vợ nhặt
+) Người “vợ nhặt” là nạn nhân của cảnh đói trong cuộc sống không ổn định, bất ổn
- Hình dạng và tính cách của một con người đói được thể hiện thông qua thị hiện:
+ Lần đầu xuất hiện, thị được miêu tả như sau:
- Ngồi kề bên đám con gái, chờ đợi để nhặt những hạt gạo rơi trước cổng chợ tỉnh.
- Khi nghe Tràng đùa để giảm bớt mệt mỏi: “Muốn ăn cơm trắng mấy giò/ Lại đây mà đẩy xe bò với anh”, thị “ton ton chạy lại đẩy xe cho Tràng… cười tít mắt”.
- Thị đẩy xe với hi vọng được ăn nên cũng rất nhiệt tình và không cần quan tâm tới ý tứ.
+ Lần thứ hai, thị xuất hiện với vẻ ngoài không hấp dẫn:
- Gầy gò, “áo quần rách nát như tổ ve”, “khuôn mặt trơ trọi xám xịt” nổi bật với “hai con mắt tròn xoe”.
- Cái đói đã khiến thị càng trở nên nhếch nhác, thêm đáng thương hơn. Đói không chỉ tàn phá vẻ đẹp của thị mà còn ảnh hưởng đến tính cách và phẩm hạnh của thị. Vì đói mà thị trở nên “cay đắng”, “khó chịu”, “chua ngoan, đanh đá”. Thị “co quắp”, “phồng pho” khi giao tiếp, trò chuyện. Đói khiến thị quên mất cả việc giữ ý tứ và lòng tự trọng của một người phụ nữ. Thị chỉ biết đòi ăn mà thôi. Khi được ăn, thị sẵn sàng “ngồi xuống và nhét đầu vào ăn một cách vội vã, không nói chuyện gì”. Thị đã đặt sự tồn tại của mình, đặt khẩu phần ăn lên trên nhân cách của mình.
+) Người “vợ nhặt” có một lòng ham sống mãnh liệt
- Khi anh chàng Tràng đùa, nói “muốn đi cùng tớ về nhà thì cứng đầu nâng cái đồ lên xe rồi ta cùng về” thì người phụ nữ kia im lặng' (vì im lặng thường được hiểu là đồng ý).
- Thị đồng ý, không do dự, không lưỡng lự. Trong khi đó, ai là Tràng, Tràng là người như thế nào, nguồn gốc ra sao? Thị không biết. Chỉ có những bát bánh đúc là đủ để thị theo Tràng. Liệu thị chỉ đi theo Tràng vì miếng ăn? Thị dễ dàng, không suy nghĩ chăng?
- Thực ra việc thị theo Tràng là do nhu cầu sống, là lòng khao khát được sống.
+ Thị bất kể tất cả để được ăn, ăn để sống.
+ Thị sẵn lòng đi theo Tràng. Đó là ý thức cần sống. Dù đối diện với cái chết, người phụ nữ không từ bỏ sự sống. Ngược lại, thị vượt lên trên khó khăn để xây dựng mái ấm gia đình.
=> Tinh thần lạc quan, yêu cuộc sống của thị là một phẩm chất đáng quý. Như Kim Lân đã nói: ”Trong hoàn cảnh khó khăn, dù đối mặt với cái chết nhưng những con người ấy không nghĩ về cái chết mà nhìn về tương lai, hy vọng vào sự sống”.
+) Phía sau vẻ nhếch nhác, dơ dáy, người “vợ nhặt” lại là một người phụ nữ rất tinh tế, biết điều
- Trên đường về nhà chồng, tâm trạng của thị thay đổi rõ rệt.
+ Nếu anh chàng Tràng hạnh phúc, tự mãn, mặt tỏ ra tự hào với bản thân thì người phụ nữ lại:
Xấu hổ trước ánh mắt “kiểm tra”, trước những lời đùa cợt, chọc ghẹo của người dân trong làng.
Ngượng nghịu, thiếu tự tin “bước chân này đều dính vào chân kia… chiếc nón rách che nửa khuôn mặt”.
+ Khi nhìn thấy “ngôi nhà trống trải đứng ngổn ngang trên mảnh đất mọc lên đầy cỏ dại”, thị “nén một tiếng thở dài”. Đó là tiếng thở dài đầy buồn phiền, thất vọng nhưng cũng là sự chấp nhận. Không ngờ chiếc phao mà thị đã nương tựa lại chỉ là một chiếc phao rách.
+ Trong tiếng thở dài ấy, vừa có sự lo lắng cho ngày mai, vừa có cả những lo toan và trách nhiệm của thị với gia đình chồng. Đó có lẽ là lúc thị nhận thức được trách nhiệm của mình trong việc xây dựng gia đình cùng chồng. Tấm lòng của thị thật đáng trân trọng.
+ Vào nhà, thị nhút nhát, ngồi lơ đãng vào mép giường (“ngồi lơ đãng” - ngồi không vững, không ổn định nhưng cũng rất tinh tế). Thị tinh tế, lịch sự, kính trọng khi chào mẹ chồng (chào hai lần). Đây là hình ảnh đẹp của người con dâu rất tôn kính trong quan hệ với mẹ chồng. Khi Tràng nói chuyện với mẹ, thị chỉ biết “đứng nhẹ nhàng với tà áo rách bợt”.
+) Bên trong vẻ cay đắng, khó chịu là một người phụ nữ hiền lành, đúng mực, biết lo toan
- Sau đêm tân hôn, người phụ nữ ấy có sự thay đổi toàn diện về tâm trạng và tính cách.
- Thị thức dậy sớm cùng mẹ chồng dọn dẹp, sắp xếp nhà cửa
- Nếu hôm qua thị cay nghiệt, đanh đá, khó chịu bấy nhiêu thì hôm nay thị lại hiền lành bấy nhiêu. Hơn ai hết, Tràng cảm nhận rõ ràng sự thay đổi tuyệt vời đó: “Tràng thấy thị hôm nay khác lắm, rõ ràng là người phụ nữ hiền lành, đúng mực không còn vẻ gì cay đắng, khó chịu như những lần Tràng gặp ở ngoài tỉnh”. Câu văn này đã ghi lại cảm xúc chân thực của Tràng trước sự thay đổi tích cực của vợ.
-> Có lẽ tình yêu chân thành với sức mạnh kỳ diệu đã làm thay đổi thị.
- Trong bữa ăn đầu tiên tại nhà chồng, dù chỉ có “niêu cháo lỏng lẻo, mỗi người được lẻn hai bát đã hết nhẵn”, và phải ăn cháo cám nhưng thị vẫn hạnh phúc, lòng biết ơn.
- Thị đã mang đến sự sống động, thông tin mới về tình hình hiện tại cho mẹ chồng và chồng. Nghe thấy tiếng trống đánh thuế, thị nói với mẹ chồng: “Ở mạn Thái Nguyên, Bắc Giang, họ không chịu nộp thuế nữa đâu. Họ còn phá kho thóc của Nhật để chia cho người đói nữa đó”.
- Sự hiểu biết này của thị giúp Tràng nhận ra hướng đi phía trước mình “trong đầu Tràng, cảnh người đói đi trên đê Sộp, trước mặt là lá cờ đỏ to lớn”.
-> Điều này cho thấy vợ Tràng, “nàng dâu mới” cũng là Người truyền tải thông điệp cách mạng.
=> Kim Lân thể hiện lòng trân trọng và khen ngợi những phẩm chất tốt đẹp của người lao động nghèo trong việc miêu tả sự thay đổi tâm lí của thị. Tinh thần nhân đạo của nhà văn hiện ra ở đây.
=> Qua nhân vật người “vợ nhặt” - một tác phẩm sáng tạo của Kim Lân, nhà văn đã truyền đạt một thông điệp nhân văn cao đẹp: Dù sống trong hoàn cảnh khó khăn đến đâu, con người Việt Nam vẫn luôn hướng về tương lai với niềm tin vào sự sống.
* Tính độc đáo trong việc xây dựng nhân vật
- Đặt nhân vật vào tình huống truyện độc đáo
- Diễn biến tâm lý được mô tả chân thực, tinh tế
- Sử dụng ngôn từ mộc mạc, giản dị, phù hợp với tính cách nhân vật
- Sử dụng nghệ thuật trần thuật hấp dẫn, kịch tính…
c) Kết luận
- Nhận xét tổng quan, đánh giá về nhân vật
- Mở rộng vấn đề bằng suy ngẫm và liên tưởng của mỗi người.
Bản đồ tư duy cảm nhận nhân vật Thị trong Vợ nhặt
Cảm nhận về nhân vật Thị trong Vợ nhặt một cách ngắn gọn
Vợ nhặt là tác phẩm nổi bật và tiêu biểu nhất trong sự nghiệp sáng tác của nhà văn Kim Lân. Truyện kể về Tràng, sống cùng xóm, làm nghề đánh xe bò thuê. Giữa cảnh đói kinh hoàng, vất vả kiếm miếng ăn, bất ngờ nhặt được vợ. Kim Lân đã sáng tạo tình huống nhặt vợ vô cùng độc đáo, sử dụng ngôn từ bình dân tự nhiên để mô tả tính cách của từng nhân vật. Từ bà cụ Tứ đến vợ chồng Tràng, mỗi nhân vật đều sống động, chân thực.
Ngay từ tiêu đề “Vợ nhặt” đã đem lại nhiều cảm xúc và suy tưởng thú vị cho người đọc. Nhân vật vợ nhặt được tác giả mô tả rất tinh tế, phản ánh rõ tâm trạng trong từng tình huống. Cô mang đến hạnh phúc cho mẹ con Tràng giữa cuộc sống đầy khó khăn. Vì thế, nhân vật này mang đậm ý nghĩa nhân văn, góp phần làm giàu giá trị thực tế và nhân đạo của tác phẩm.
Trước khi trở thành vợ Tràng, Thị là một phụ nữ thông minh, mạnh mẽ và dũng cảm. Ngay từ lần gặp đầu tiên, cô đã chủ động giao tiếp, đẩy xe bò cho Tràng và “mỉm cười” với anh. Khi gặp lại, cô “bỏ chạy”, “nhận lời” và vẫn “ngần ngại” trước Tràng. Hơn nữa, Thị còn tự mình đi xin ăn. Khi Tràng mời đi ăn bánh cuốn, Thị ăn một cách nhanh chóng, khen ngon. Trong cơn đói khát, cô gần như mất điều kiện con người.
Nhìn căn nhà rối bời của Tràng, Thị nén một tiếng thở dài, chấp nhận bước vào cuộc sống của anh. Tiếng thở dài đầy thất vọng khi Thị nhận ra hoàn cảnh của Tràng không khác gì của mình. Anh không chỉ nghèo mà còn phải lo cho mẹ già, và tất cả những điều đó khiến Thị thấu hiểu và quyết định ở bên cạnh anh, dù ngày mai có ra sao.
Sau đêm tân hôn, Thị thay đổi hoàn toàn tâm trạng và tính cách. Cô dậy sớm để dọn dẹp nhà cửa cùng mẹ chồng. Nhận thấy sự thay đổi này, Tràng cảm nhận được sự khác biệt đáng kinh ngạc của vợ mình, người nay đã trở nên dịu dàng hơn rất nhiều.
Trong bữa cơm đầu tiên ở nhà chồng, mặc dù chỉ có cháo loãng, nhưng Thị vẫn cảm thấy vui vẻ. Cô mang đến cho mẹ chồng và chồng mình những thông tin mới về thời cuộc, và điều này giúp Tràng nhận ra hướng đi của mình trong tương lai.
Nhân vật vợ nhặt được đặt vào tình huống độc đáo, qua đó làm nổi bật tâm trạng và cách hành xử của cô. Mỗi nhân vật được mô tả qua hành động, cử chỉ, giúp người đọc hiểu rõ hơn về vẻ đẹp của nhân vật.
Với bút pháp tinh tế, Kim Lân đã tạo ra một tác phẩm văn học đặc sắc. Nhân vật Thị là biểu tượng cho nạn đói năm 1945, nhưng bên trong, cô vẫn là một người phụ nữ dịu dàng, luôn tin tưởng vào tương lai.
Cảm nhận về nhân vật Thị trong Mẫu 2 là nhận định ngắn gọn.
Tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất trong sự nghiệp sáng tác của ông. Nói về anh Tràng, một người kéo xe bò thuê sống trong hoàn cảnh khó khăn. Trong thời kỳ đói khát, anh đã đón thêm vợ nhặt. Tác giả đã tạo ra một tình huống độc đáo, và mô tả nhân vật bằng ngôn ngữ giản dị nhưng sâu sắc.
Tên Vợ nhặt đã gợi lên nhiều suy tưởng thú vị cho người đọc. Nhân vật này được miêu tả một cách tinh tế và phản ánh tâm trạng của mình trong từng tình huống. Chị ấy đã mang lại niềm vui và hạnh phúc cho gia đình Tràng giữa cảnh ngộ khó khăn.
Trong truyện, việc không đặt tên cho nhân vật chính và tên Vợ nhặt làm nhan đề tác phẩm là một dấu hiệu nghệ thuật sâu sắc. Câu chuyện xoay quanh việc anh Tràng 'nhặt' được vợ mình trong hoàn cảnh đói khổ. Nhân vật Vợ nhặt xuất hiện trong bối cảnh khốn khó năm 1945.
Nhân vật Vợ nhặt xuất hiện trong hoàn cảnh khốn khó của năm 1945, nơi đói kém khiến người ta phải đối mặt với cái chết. Không khí nơi đó chứa đựng mùi của xác người và mùi hôi của rác thải.
Chẳng ai biết chân tích về nguồn gốc của người phụ nữ ấy, cha mẹ là ai, anh chị em ra sao, mọi thứ đều không rõ. Chỉ biết rằng hàng ngày, cô ta ngồi xen vào đám đàn bà con gái tụ tập trước cửa kho thóc, nhặt nhanh hạt rơi hoặc chờ có ai thuê mướn việc gì thì làm để kiếm sống.
Về hình thức, cô ta cũng giống như bao người đói khát khác: Áo quần rách nát như tổ ong, da thịt sờn gầy, trên khuôn mặt chỉ còn hai con mắt. Cô là biểu tượng của hàng triệu người nghèo khổ, đói rách, xa lạ với niềm hy vọng và sẽ kết thúc cuộc đời nơi đầu đường chợ.
Lần đầu tiên, cô ta xuất hiện trước mặt Tràng với cử chỉ và lời nói bạo dạn. Cô quen Tràng qua lời hò hét đùa giỡn của anh và các người khác. Khi nghe Tràng hò: Muốn ăn cơm trắng này bao nhiêu giò thì lại đây đẩy xe bò với anh, nì và bị mấy cô bạn đùa giỡn… thì cô cười rất vui vẻ, cong cớn nói với Tràng: Thế này à, nhà tôi, thật hay giỡn đấy. Cô chạy lại đẩy xe cho Tràng, đùa bỡn với anh và liếc mắt cười làm cho Tràng thích thú. Chuyện chỉ vậy thôi và Tràng cũng quên luôn. Lần sau, Tràng vừa trả hàng xong đang ngồi uống nước ở ngoài cổng chợ thì cô bất ngờ chạy đến, sưng sỉa trách anh: Rẻ! Anh thật là rẻ! Hôm ấy nhìn như hẹn hò thế mà thật ngần ngại. Gặp lại cô ta, Tràng không nhận ra vì cô ta khác quá. Một lúc sau nhớ ra, Tràng cười: Về ngồi xuống ăn miếng nào. Cô ta lắc đầu: Ăn gì cũng được, không ăn gì đâu. Thấy Tràng vỗ túi khoe hai đứa con búp bê… hai con mắt trũng hoáy của cô tức thì tỏa sáng, cô lắc đầu: Ăn đi nào! ừ, ăn thì ăn sợ gì.
Cô ta đang đói, rất đói! Cái đói giằn cào trong ruột khiến cô ta quên hết phong tục của một cô gái trước một người đàn ông mà chỉ mới gặp một hai lần: Cô cắm đầu ăn một cách không chút lễ phép, chẳng nói một lời. Ăn xong, cô cầm đũa quệt ngang miệng rồi khen: Ngon! Mê mải ăn như chưa từng ăn bao giờ, cô ta không chỉ đói một ngày mà có lẽ đã đói cả tuần, đói sắp chết. Cái đói đã làm mất đi lòng tự trọng và nhân cách. Nhưng sau khi ăn xong, cô ta cũng biết đùa để giảm bớt xấu hổ: Trên đường về, cô ta cảm thấy rất ngượng và khó chịu khi thấy mọi người nhìn mình bằng ánh mắt tò mò.
Người phụ nữ đó đã đồng ý theo một người đàn ông xa lạ, xấu xí chỉ để có thứ ăn, sau đó là để có một nơi trú ẩn tránh khỏi cái chết đói, chứ không phải vì tình cảm gì cả! Cô cảm thấy xấu hổ khi đi về nhà cùng 'chồng' mới, không biết nói gì, chỉ ngượng ngùng và khó chịu khi nhìn thấy mọi người trên đường nhìn mình bằng ánh mắt tò mò.
Một người đàn ông mới quen, chỉ hai lần gặp, bỗng nhiên rủ đi ăn no, ngoài ra chẳng biết gì về tính cách, hoàn cảnh, chỉ nghe nói là chưa cưới vợ, thế nhưng chị ta lại theo ngay, không suy nghĩ, không sợ sệt gì cả. Dũng cảm chăng? Nhẹ dạ chăng? Thôi thì cứ theo để có thể ăn no, sống sót là quan trọng nhất! Chuyện vợ chồng là lâu dài, không biết trước được. Cứ giải quyết được đói, tránh chết lúc này là quan trọng nhất. Mọi thứ khác đều yếu tố thứ cấp. Đó mới là cách để biết được sự khốc liệt và kinh khủng của đói đến đâu!
Trên đường về nhà cùng Tràng, chị ta vừa xấu hổ, vừa lo lắng, bất an, xấu hổ, tủi nhục vì dù có rơi vào tình huống khó xử thế nào thì chị ta cũng không thể tránh khỏi nhận cái danh xấu là “người phụ nữ đi theo người đàn ông”. Còn lo lắng, bất an vì không biết liệu anh chàng mà chị đi theo có thể giúp chị thoát khỏi cảnh đói khổ và gia đình anh ta có chấp nhận chị hay không? Việc trở thành “vợ” đến với chị quá bất ngờ khiến chị không yên tâm. Bên cạnh dáng đi lạ lùng của Tràng, vẻ e thẹn, ngượng ngùng của chị ta càng nổi bật: Người phụ nữ đi sau anh chàng vài bước. Thị cầm cái thúng con, đầu hơi cúi, cái nón rách nghiêng che một nửa khuôn mặt.
Nhà văn đã thấu hiểu tâm trạng và diễn đạt được những gì đang diễn ra trong tâm hồn người phụ nữ từ khi chị bắt đầu bước vào con đường xa lạ. Đồng ý trở thành vợ của Tràng và theo anh về nhà, chị ta ban đầu đã có vẻ ngoan ngoãn, nhút nhát của một cô dâu. Có lẽ đối với chị, con đường đó trải dài vô tận, bởi không biết có điều gì đang đợi chị, liệu chị có được chấp nhận dễ dàng hay không? Hành động “liều mạng đưa chân” này có thể mang lại chút hạnh phúc cho chị hay làm tình cảnh của chị càng trở nên khốn nạn hơn, đắng cay hơn?! Lo lắng, bất an khiến chị ta nghẹn ngào bật ra câu hỏi: gần chưa? vẫn chưa đến à? Rồi lại: Nhà có ai không?
Khi về tới nhà của Tràng, chị ta thấy cái nhà vắng hoe đứng trên mảnh vườn mọc lủng lẳng những bụi cỏ dại, bên trong, niêu bát, quần áo vứt lung tung trên giường, dưới đất, chị ta không kìm nén được sự chán ghét, thất vọng: Thị trầm mặt nhìn quanh, ngực gầy lép nhô lên, hít một hơi dài. Hóa ra hoàn cảnh của anh chàng mà chị vừa mới làm vợ còn tồi tệ như thế này! Chị còn biết phải làm gì nữa đây? Đã làm xong rồi! Thất vọng, buồn bã, đắng cay quá nên dù Tràng mời ngồi, chị ta chỉ ngồi gục lưng trên mép giường, hai tay ôm chặt cái thúng, khuôn mặt u buồn… Khả năng miêu tả tinh tế, tỉ mỉ của Kim Lân trong đoạn mô tả vốn dường như rất bình thường này khiến người đọc phải chú ý. Tại sao sau khi được mời ngồi, chị ta lại chỉ ngồi gục lưng trên mép giường? Hóa ra cách ngồi kín đáo ấy cũng phản ánh tâm trạng rối bời của chị với nhiều vấn đề. Chỗ ngồi này có phải là của chị không? Căn nhà cũ kỹ, xiêu vẹo này có phải là nơi chị sẽ ở? Đặc biệt là cảnh chị ta ôm chặt cái thúng, khuôn mặt u buồn. Có phải vì căn nhà nhỏ bé của mẹ con Tràng quá chật chội, chị ta không biết đặt cái thúng ở đâu? Hay vì hiện giờ, cái thúng là tài sản duy nhất nên chị không muốn rời bỏ? Hay là chị ta sẽ ra đi ngay? Chị u buồn vì bỡ ngỡ, vì mải mê suy nghĩ về chuyện bất ngờ trở thành vợ của mình. Nó thực sự như thế, nhưng cứ như không thực, khó tin là sự thật. Làm vợ, làm dâu mà như thế này ư? Chẳng có niềm vui nào cả! Buồn lắm! Thương lắm! Chị không thể nói gì vì nếu nói ra, chắc chắn chị sẽ khóc. Nỗi đau không biến thành nước mắt mà cứ chảy vào bên trong nên càng đau, càng buồn.
Rơi vào tình thế phải theo người đàn ông không quen biết, chị ta vừa đau lòng, vừa ngượng ngùng. Gặp bà cụ Tứ, chị ta ngượng ngùng, e thẹn. Trước khi gặp Tràng, hoàn cảnh khốn nạn khiến chị ta có lúc trở nên cứng rắn, thô lỗ, nhưng bản chất của chị ta không phải là như thế.
Dù vậy, bút của Kim Lân không chỉ sắc sảo mà còn rất nhân ái. Ông không muốn khám phá sâu vào những nỗi đau và mất mát. Trong truyện ngắn 'Vợ Nhặt', mặc dù lấy bối cảnh là thảm họa đói kinh hoàng do thực dân Pháp và Nhật Bản gây ra vào năm Ất Dậu (1945), khiến hơn hai triệu người từ miền Bắc đến miền Trung chết đói, nhưng ngay cả trong hoàn cảnh bi thảm như vậy, nhân vật của Kim Lân vẫn khát khao hạnh phúc, tin vào cuộc sống và hy vọng vào tương lai, muốn sống để thực hiện giấc mơ của mình.
Cuối cùng trong câu chuyện, khát khao sống và hạnh phúc của nhân vật vợ nhặt đã được thể hiện một cách tự nhiên và tốt bụng. Mặc dù không đạt được sự no đủ, nhưng ít nhất chị đã giảm bớt lo lắng khi biết nhà Tràng chỉ còn một mẹ già. Chị hiểu rằng điều đó giúp ít nhất chị không bị bắt nạt hay trục xuất. Và liệu rằng đây không phải là một phần của cuộc sống sao?
Trước lòng tốt của người mẹ già và sự chăm sóc của Tràng, chị đã trở thành một người phụ nữ hoàn toàn mới. Nếu hôm qua, nỗi đói đã làm mất đi những phẩm chất nữ tính trong chị, thì hôm nay, sau một bữa ăn no và một đêm ngủ ấm dưới mái nhà yên bình, những phẩm chất đó đã trở lại. Chị bắt đầu chăm sóc tổ ấm của mình. Chị lau chùi sân nhà sạch sẽ, mang nước đến từng góc. Với đôi bàn tay của chị, ngôi nhà ẩm mốc và tối tăm của mẹ con Tràng đã trở nên sáng sủa và gọn gàng hơn. Cuộc sống đã quay trở lại với mọi người, với môi trường. Sự thay đổi này khiến Tràng ngạc nhiên: Tràng nhận thấy hôm nay chị khác biệt nhiều, thật sự là một người phụ nữ hiền lành và không còn vẻ bề ngoài thô lỗ như trước. Chị đã thực sự cảm nhận được vai trò vợ mình. Người phụ nữ không nổi tiếng, nhưng không vô ích vì chị đã mang lại niềm vui và sinh khí cho mẹ con Tràng.
Nét đẹp bên trong của người vợ nhặt cũng được thể hiện qua một chi tiết nhỏ. Trong bữa cơm đầu tiên ở nhà chồng, khi mẹ chồng đưa cho bát chè cám, hai con mắt của chị tối lại một chút, nhưng sau đó, chị nhẹ nhàng nhận và ăn. Điều này là một chi tiết quý giá, thể hiện sự nhạy bén và tế nhị trong cách ứng xử của người phụ nữ mà người ta tưởng chừng là vô học. Chị hiểu cảm xúc của mẹ chồng nhưng không muốn làm mất đi niềm vui của người phụ nữ già yếu. Bà đang vui mừng vì cuối cùng thằng con trai của bà, dù nghèo khó và không đẹp trai, cũng đã có vợ, dù đó chỉ là một người vợ nhặt.
Điều thú vị là trong bữa ăn đó, những lời nói đều vui vẻ, toàn là chuyện vui vẻ, nhưng người nói lại là một bà cụ già gần như xa lạ ; còn người nói về cuộc đấu tranh chống thuế, phá kho thóc của Nhật, chia cho người đói lại là chị vợ nhặt - một người phụ nữ không tên trong câu chuyện. Hình ảnh những đoàn người nghèo đói đi qua đê Sộp và lá cờ đỏ phấp phới trong tâm trí của Tràng báo hiệu một sự thay đổi đáng kinh ngạc sắp xảy ra. Hình ảnh đó như là một luồng gió mạnh mẽ, thổi đi không khí buồn bã của câu chuyện.
Nhiều người cho rằng trong truyện ngắn 'Vợ Nhặt', nhân vật bà cụ Tứ, người mẹ nhân hậu và từng trải, làm cho người đọc cảm động nhất. Điều đó không phải là không đúng, nhưng khi đọc đến dòng chữ cuối cùng, điều ám ảnh tâm trí người đọc lại là hình ảnh của người vợ nhặt của anh Tràng.
Bằng nghệ thuật miêu tả chân thực, sinh động và tinh tế, nhà văn Kim Lân đã thành công trong việc vẽ nên hình ảnh của người vợ nhặt – một người phụ nữ vô danh.
Đây là một bằng chứng có ý nghĩa tố cáo, lên án tội ác của Nhật – Pháp đã gây ra nạn đói khủng khiếp, đẩy nhân dân ta vào cảnh khốn khó, không có cơ hội sống như một con người. Qua tác phẩm 'Vợ Nhặt', nhà văn Kim Lân gián tiếp khẳng định: Trong cảnh đói khổ, hoạn nạn, kề bên cái chết, những con người nghèo khổ nếu biết dựa vào nhau, chia sẻ vật chất và tình thương cho nhau thì không chỉ tự cứu mình mà còn cứu lẫn nhau. Những người như vậy nhất định phải được sống ấm no, hạnh phúc.
Phản ánh về nhân vật Thị - Mẫu 3
Kim Lân là một trong những nhà văn tài năng của văn học Việt Nam hiện đại trước và sau Cách mạng Tháng Tám. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của Kim Lân được viết ngay sau khi Cách mạng Tháng Tám thành công là truyện ngắn 'Vợ Nhặt', được in trong tập truyện “Con Chó Xấu Xí”. Đây là tác phẩm mà Kim Lân đã thành công trong việc tái hiện bức tranh u ám và kinh hoàng về nạn đói Ất Dậu (1945) của nước ta. Trên nền đen tối và đau thương ấy, nhà văn đã vẽ lên hình ảnh của người vợ nhặt: nghèo đói, bất hạnh nhưng lại có một khát vọng sống mãnh liệt. Điều này được thể hiện qua việc chị chấp nhận theo không một người đàn ông về làm vợ giữa những ngày đói khổ.
Về tình cảnh, trong tác phẩm, người vợ nhặt chỉ là một con số không tròn trĩnh: không tên, không quê, không gia đình, không nghề… Từ đầu đến cuối tác phẩm, chị chỉ được gọi là “thị”- một cách gọi phiếm dành cho chị và những người phụ nữ có cảnh ngộ và số phận đáng thương như chị. Hình ảnh của người phụ nữ ấy từ đầu đã không mấy dễ nhìn: đó là hình ảnh của một người phụ nữ gầy gò, mặt xám xịt, quần áo rách rưới, sống vất vưởng và hy vọng vào may mắn.
Trước khi làm vợ của Tràng, thị là một người phụ nữ ăn nói hỗn láo, táo bạo và liều lĩnh. Lần gặp đầu tiên, thị tự tin làm quen ra đẩy xe bò cho Tràng và “liếc mắt cười tít” với anh. Lần gặp thứ hai, thị “sầm sập chạy tới”, “sưng sỉa nói” và còn “đứng cong cớn” trước mặt anh. Thậm chí, Thị còn chủ động đòi ăn. Khi Tràng mời ăn bánh đúc, Thị đã ăn một mạch bốn bát. Ăn xong, còn khen ngon… Trong đói khát cùng cực, thị gần như mất đi bản ngã, sự tế nhị của con người.
Khi về nhà, nhìn thấy nếp nhà rách rưới của Tràng, thị thở dài chấp nhận bước vào cuộc sống của anh. Tiếng thở dài thất vọng vì hoàn cảnh của Tràng cũng không khá hơn của thị. Tràng nghèo và có mẹ già, còn phải lo liệu có cứu vớt thị hay không, có thể khiến cuộc đời của thị thêm khổ. Hành động khép nép, tay vân vê tà áo khi đứng trước mẹ già, thị thật đáng thương. Sâu thẳm bên trong, vẫn có một khao khát gia đình thực sự, nên thị quyết định gắn bó với Tràng, trở thành một phần trong gia đình, bất kể ngày mai ra sao.
Có thể nói, tất cả những biểu hiện trên của thị cuối cùng cũng là vì đói. Đói có thể biến dạng tính cách của con người. Nhà văn đã thực sự xót xa và cảm thông với cảnh ngộ đói nghèo của người lao động. Khi trở thành vợ Tràng, thị trở về với bản ngã thật của mình là một người đàn bà hiền lành, e lệ, lễ phép, chín chắn. Điều đó được thể hiện qua dáng vẻ khiêm tốn của thị khi bên Tràng vào buổi sáng. Thị đi sau Tràng ba bốn bước, cái nón rách che mặt, “rón rén, e thẹn, ngượng nghịu,”chân kia bước díu vào chân kia”… Lúc này, thị thật tội nghiệp, như cảnh cô dâu theo chồng về nhà: không xe hoa, không pháo cưới, chỉ thấy khuôn mặt u tối của hàng xóm và tiếng quạ, tiếng khóc tang thương… Hành trang bước vào hạnh phúc của thị là cả cuộc đời đen tối và nỗi lo sợ không thể nói lên.
Tuy nhiên, có cái gì đó mới mẻ đã thay đổi thị. Sau một ngày làm vợ, chị dậy sớm, quét dọn cho căn nhà sạch sẽ, gọn gàng. Đó là hình ảnh của một người đàn bà hiền lành, chín chắn, một người vợ biết lo lắng, thu dọn cho cuộc sống gia đình mà không có vẻ gì chao chát, chỏng lỏn nữa. Thị bắt đầu tỏa sáng như một người phụ nữ chân chính, một cô dâu thảo. Cuộc sống đã thêm rực rỡ mà không ai có thể lý giải được.
Trong bữa cơm cưới giữa ngày đói, bà cụ Tứ dành toàn tâm toàn ý cho con dâu mới. Chị tỏ ra hiểu biết về tình hình khi kể cho mẹ và chồng về sự kiện ở Bắc Giang, những người đã đứng lên chống lại kho thóc của Nhật. Chính chị đã đem lại hy vọng cho mẹ và chồng vào tương lai tươi sáng.
Qua hình ảnh người vợ nhặt, nhà văn mạnh mẽ lên án tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật, đồng thời thể hiện sự đồng cảm với số phận của người lao động nghèo; trân trọng tấm lòng nhân hậu, niềm hy vọng bình dị của họ; trong đau khổ, họ vẫn yêu thương, cùng nhau xây dựng hạnh phúc để vượt qua gian khó.
Tóm lại, người phụ nữ không tên, không gia đình, không danh phận ấy đã thay đổi cuộc đời bằng tấm lòng nhân ái của Tràng và mẹ Tràng. Bóng dáng của thị không lòe loẹt nhưng mang lại sự ấm áp cho cuộc sống gia đình. Thị có thể mang lại làn gió mới cho cuộc sống u ám của những người nghèo khổ bên bờ của cái chết…
Cảm nhận về nhân vật Vợ Tràng - Mẫu 4
Trong văn học hiện thực Việt Nam thời kỳ trước và sau Cách mạng tháng Tám, Kim Lân nổi tiếng với tác phẩm xoay quanh đề tài nông dân. Dù số lượng tác phẩm không nhiều, nhưng mỗi tác phẩm của Kim Lân đều đáng giá, xếp ông vào hàng những tác giả tiêu biểu của văn học Việt Nam. Văn phong nhẹ nhàng, tình cảm, tập trung vào tâm hồn con người, hướng đến sự giải thoát cho những người khổ đau, không tập trung vào hiện thực khắc nghiệt. Vợ nhặt là một trong những tác phẩm nổi bật nhất của Kim Lân, đặt trong bối cảnh nạn đói năm 1945. Nhân vật vợ Tràng là một trong những người khốn khổ, thân hình thô sơ của thị thể hiện sự tàn tạ, xấu xí, nhưng khi tìm hiểu sâu hơn, ta phát hiện thị cũng có những phẩm chất tốt đẹp, đáng quý.
Nhân vật thị là một người phụ nữ vô danh, không tuổi, không quê, không gốc, không gia đình, và không ai biết thị từ đâu đến. Cuộc đời trước khi gặp Tràng của thị dường như không để lại dấu vết gì. Tình trạng khốn khổ của thị là chung của rất nhiều người nông dân trong nạn đói năm 1945, khi mà cuộc sống của họ giống như cỏ rơm nhặt ngoài đường. Thị không chỉ nghèo khổ, không có danh phận, tên tuổi mà còn mang đầy bất hạnh của một phụ nữ. Thị không có vẻ đẹp, và đói đến mức làm cho vẻ đẹp trở nên thảm hại hơn. Người ta thấy thị trong bộ quần áo rách rưới như tổ đỉa, gầy xơ xác, khuôn mặt nhăn nheo, hai con mắt trũng hoáy. Bằng những nét vẽ ấy, thị dường như đang tiến sát về cái chết, như nhiều số phận khác trong thời kỳ kinh hoàng đó.
Dù không có ngoại hình hấp dẫn, nhưng cách nói năng, hành động của thị khiến người ta cảm thấy khó chịu. Khi nghe Tràng đùa, thị không ngần ngại mỉa mai, cười chế nhạo. Tuy nhiên, khi Tràng đề nghị cho ăn, thì thị đón nhận một cách tham lam. Nạn đói khiến cho tâm hồn và nhân cách con người trở nên thiếu sót. Thị sợ chết và bất chấp tất cả để sống. Thị bất chấp liêm sỉ, nhân cách chỉ vì miếng ăn. Điều quan trọng nhất với thị bây giờ không phải là đám rước đám hỏi mà là có được một nơi trú chân và qua được cơn đói. Thị trở thành vợ của Tràng không phải vì yêu thương mà vì hy vọng vào một cuộc sống tốt hơn. Trong việc thị theo Tràng, Kim Lân phản ánh một hiện thực đau lòng của xã hội: giá trị con người dường như đã mất, và những người xung quanh coi thường thị chỉ vì thị là người nghèo.
Dường như thị được cho là cứng rắn, thô lỗ và cứng cỏi, nhưng khi nhìn vào thị sau khi trở thành vợ của Tràng, chúng ta mới nhận ra rằng, bề ngoài ghê gớm của thị chỉ là một lớp vỏ bảo vệ thị trong nạn đói. Thực tế, thị cũng là một người phụ nữ có nhiều phẩm chất đẹp, nhưng đã bị che giấu dưới vẻ ngoài khốn khổ. Trên đường về nhà với Tràng, thị bất ngờ trở nên ngần ngại và nhút nhát, cảm thấy bối rối và ngượng ngùng như một cô dâu mới. Khi gặp trẻ con trêu chọc và những ánh mắt nghi ngờ của người dân, thị cảm thấy khó chịu và đau lòng. Nhưng thị vẫn giữ vững lòng kiên nhẫn và tế nhị, không để bộc lộ sự thất vọng hay buồn bã của mình. Thị cố gắng xây dựng một gia đình hạnh phúc bên cạnh Tràng, và thể hiện sự nhân từ và thấu hiểu với bà cụ Tứ, người mẹ già thương con.
Sau đêm tân hôn, thị trở thành một người phụ nữ của gia đình, chịu trách nhiệm với việc thu xếp nhà cửa, lau chùi, gom rác, nấu ăn,... Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn và khó chịu, nhưng thị vẫn giữ được sự điềm nhiên và nhẫn nhịn. Thị cảm thông và thấu hiểu với bà cụ Tứ, và không muốn làm phiền bà trong lúc đau khổ. Thị chứng tỏ mình là một người phụ nữ hiền lành và biết quan tâm đến người khác.
Nhân vật thị trong truyện Vợ nhặt của Kim Lân đại diện cho hàng triệu người nông dân Việt Nam trong nạn đói năm 1945. Mặc dù gặp phải khó khăn và cảnh khốn khổ, nhưng thị vẫn giữ được niềm tin vào một tương lai tốt đẹp. Kim Lân muốn truyền tải thông điệp về tình thương và hy vọng qua nhân vật của mình.
Cảm nhận về nhân vật Thị - Mẫu 5
Vợ nhặt là một tác phẩm xuất sắc, tiêu biểu trong sự nghiệp của Kim Lân. Tác phẩm kể về Tràng, một người đàn ông nghèo đói cưới một người vợ không biết từ đâu. Kim Lân đã sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và mộc mạc để tạo ra những nhân vật sinh động và chân thực.
Duy nhất cái tên của truyện là Vợ nhặt cũng đủ khiến người đọc tò mò. Nhân vật vợ nhặt được tác giả mô tả một cách tinh tế, phản ánh chính xác những biến đổi tâm trạng tại từng tình huống. Chị đã mang lại hạnh phúc cho gia đình Tràng giữa cảnh đời và cái chết. Nhân vật này đích thực là một tượng đài nhân văn, nâng cao giá trị nhân đạo của tác phẩm.
Trước khi trở thành vợ Tràng, thị là một phụ nữ tự tin, táo bạo và mạnh mẽ. Lần gặp đầu tiên, thị tự tin chạy ra đẩy xe cho Tràng và 'liếc mắt cười tít'. Lần gặp sau, thị tỏ ra hấp tấp, nói hơn co, và thậm chí còn thể hiện sự hòa nhã khi được Tràng mời ăn. Trong thời khắc khó khăn, thị gần như mất đi nhân cách, nhưng sự tế nhị vẫn hiện diện trong thị.
Nhận thấy nếp nhà nghèo khó của Tràng, thị cảm thấy thất vọng nhưng vẫn chấp nhận cuộc sống mới của mình. Thị nhận ra niềm khát khao được hạnh phúc gia đình thực sự và quyết tâm bước tiếp bên cạnh Tràng, bất kể khó khăn.
Sau đêm tân hôn, thị có sự thay đổi rõ rệt về tâm trạng và tính cách. Thị trở nên hiền lành và nhẹ nhàng hơn, điều này đã thu hút sự chú ý của Tràng. Sự thay đổi này làm cho tình yêu giữa họ trở nên sâu đậm hơn.
Dù bữa cơm đầu tiên không phong phú, Thị vẫn vui vẻ và hài lòng. Thị cũng chia sẻ thông tin về tình hình xã hội với mẹ chồng, giúp Tràng có cái nhìn rõ ràng hơn về tương lai của mình. Như vậy, Thị không chỉ là người vợ mà còn là người truyền thông cách mạng.
Nhân vật người vợ nhặt, qua bàn tay của Kim Lân, được đặt vào hoàn cảnh độc đáo, từ đó hình thành nên tâm trạng và hành động độc đáo. Nhân vật được vạch ra thông qua các cử chỉ và hành vi, tạo nên vẻ đẹp riêng của người phụ nữ này.
Kim Lân đã viết nên một tác phẩm vĩ đại, khắc họa một bức tranh văn học sâu sắc. Người vợ nhặt là biểu tượng tiêu biểu nhất của nạn đói năm 1945, nỗi đói đã làm mờ đi nhân cách, lòng tự trọng của nhân vật. Tuy nhiên, sâu thẳm trong trái tim ấy vẫn chứa đựng một phụ nữ dịu dàng, quan tâm, khao khát hạnh phúc và tin tưởng vào tương lai.
.............
Tải file tài liệu để xem thêm Cảm nhận về nhân vật người vợ nhặt