Đánh giá Rừng xà nu của Nguyễn Trung Thành cung cấp 16 bài văn mẫu xuất sắc kèm theo 2 gợi ý cụ thể về cách viết. Qua việc phân tích Rừng xà nu, học sinh có thể chọn lựa cách tiếp cận, một phong cách văn bản phù hợp, từ đó tích lũy kiến thức và hiểu biết sâu rộng.

TOP 16 mẫu đánh giá tác phẩm Rừng xà nu dưới đây được viết rất xuất sắc, với văn phong rõ ràng, dễ hiểu, giúp học sinh tự học và nâng cao kiến thức. Đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các em nắm vững môn Ngữ văn và chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Ngoài ra, để phát triển kỹ năng viết văn, các bạn có thể tham khảo thêm phân tích nhân vật Tnú và phân tích hình tượng rừng xà nu.
Dàn ý đánh giá Rừng xà nu
I. Giới thiệu
- Nguyễn Trung Thành là một nhà văn có mối liên kết sâu sắc với vùng đất Tây Nguyên, ông đã sáng tác nhiều tác phẩm về miền đất này (như tiểu thuyết Đất nước đứng lên, truyện ngắn Rừng xà nu, ...).
- Rừng xà nu – một tác phẩm thiên sử thi về Tây Nguyên thời kỳ kháng chiến chống Mĩ, tái hiện cuộc đấu tranh dũng mãnh của nhân dân Tây Nguyên cho sự tự do.
II. Nội dung chính
1. Biểu tượng của cây xà nu
- Đây là một loài cây đặc trưng gắn liền với cuộc sống hàng ngày và những sự kiện quan trọng của người dân Tây Nguyên: lửa từ cây xà nu dùng để nấu ăn, đuốc xà nu soi sáng đường đi, lửa xà nu phản chiếu rõ hình ảnh của 10 người lính địch,...
- Trong cuộc chiến tranh, cây xà nu chịu tổn thất nặng nề: bom đạn rơi xuống những ngọn đồi xà nu, toàn bộ rừng xà nu đều bị tàn phá. Việc tận hưởng nỗi đau của cây xà nu để diễn tả nỗi đau của dân làng Xô Man.
- Cây xà nu thể hiện sức sống mãnh liệt: nhanh chóng phục hồi “khi một cây xà nu gãy, đã có 4,5 cây con mọc lên” (bắt đầu của tác phẩm), “cây mẹ gãy đã có cây con mọc lên”. Đó là biểu tượng cho sức sống mạnh mẽ và sự liên tục của nhân dân Tây Nguyên qua các thế hệ.
- Cây xà nu thích ánh sáng, tượng trưng cho tinh thần tự do của người dân Tây Nguyên, với ước vọng sống tự do mạnh mẽ.
2. Các anh hùng của Tây Nguyên
a. Nhân vật Mết
- Về ngoại hình: to lớn: “râu dài đến ngực mà vẫn sáng bóng”, “vết sẹo trên má phải”, ông là người đã trải qua nhiều biến cố, mạnh mẽ với “đôi bàn tay nặng nề như kìm sắt”, “ngực đầy như cây xà nu lớn”, ... mang vẻ hùng vĩ của anh hùng trong thơ ca Tây Nguyên.
- Tiếng nói “vang vọng trong lòng ngực”, mỗi từ như một nguyên tắc “không gì mạnh bằng cây xà nu...”, “cán bộ là Đảng, ... quốc gia này còn tồn tại”, “họ cầm súng ... cầm giáo”.
- Tính cách, phẩm chất: quyết đoán, dũng cảm, thông minh, biết nhìn xa trông rộng, luôn quan tâm, bảo vệ cho dân làng. Ông Mết là biểu tượng của thế hệ anh hùng tiên phong, thể hiện sự hoàn hảo của con người Tây Nguyên.
b. Nhân vật Tnú
- Từ nhỏ đã có những đặc điểm nổi bật: can đảm đi giấu giếm cán bộ, từ nhỏ đã nhận thức được lý tưởng cách mạng, đi rừng rất trực tiếp, nhanh nhẹn, bị bắt mà không sợ hãi, chỉ trỏ vào và cười “cộng sản đây này”.
- Khi trưởng thành, Tnú trở thành một nhà cách mạng:
- Có trái tim đầy tình yêu thương: không thể chịu đựng được khi thấy vợ con bị bắt giết, Tnú lao ra cứu nhưng bị kẻ thù bắt.
- Là người cộng sản kiên cường, can đảm: khi kẻ thù đốt 10 ngón tay của anh, anh không kêu van “người cộng sản không hề kêu van”, “nhìn thẳng vào thằng Dục” anh sử dụng đôi bàn tay của mình để cầm súng và tiêu diệt kẻ thù, ...
- Nhận xét: Tnú là một trong những người con xuất sắc của núi rừng Tây Nguyên, là trụ cột của cuộc kháng chiến, biết chịu đựng đau khổ cá nhân vì lợi ích của cộng đồng.
c. Nhân vật Dít
- Là người phụ nữ gan dạ, can đảm, có khả năng chịu đựng phi thường, biết kiềm chế đau thương để nuôi dưỡng ý chí trả thù: mang gạo vào rừng cho dân làng, kẻ thù bắn súng đe dọa nhưng vẫn không thú tội, chị mất nhưng không khóc, ...
d. Nhân vật bé Heng
- Bé Heng dù còn nhỏ tuổi nhưng đã hoàn thành nhiệm vụ: thuần thục từng con đường, từng địa điểm chiến đấu để dẫn đường cho những người cách mạng, cho những người đến làng.
- “là lứa xà nu mới nảy mầm nhưng đã mạnh mẽ như lưỡi lê”, hứa hẹn một tương lai vững chắc.
- Nhận xét tổng quát: họ là một nhóm anh hùng luôn tiếp tục những truyền thống tốt đẹp: đầy tình yêu thương, đầy lòng căm hận kẻ thù, trung thành với cách mạng. Qua họ, chúng ta có thể thấy được phẩm chất và con đường cách mạng của nhân dân Tây Nguyên.
III. Kết luận
- Tổng quan về nghệ thuật: với cách xây dựng câu chuyện lồng vào câu chuyện, phần đầu và cuối tương ứng rất đặc biệt, ngôn ngữ phong phú, đậm chất sử thi, nhưng cũng giản dị, tạo hình tượng mạch lạc, ...
- Rừng xà nu là một tác phẩm văn xuôi hiện đại tái hiện vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng, con người và văn hóa truyền thống của Tây Nguyên.
..............
Sơ đồ tư duy phân tích Rừng xà nu

Phân tích Rừng xà nu - Mẫu 1
Mỗi nhà văn, dường như đều có một vùng quê riêng để sáng tác. Với Nguyên Ngọc, Tây Nguyên là biểu tượng của sự hùng vĩ núi non. Đây là vùng đất bất khuất, kiên cường, nơi những con người bộc trực, kiên trung, và mạnh mẽ, dấn thân theo con đường cách mạng, là nơi mà ông chăm sóc, nghiên cứu trong quá trình sáng tác của mình. Trong những năm kháng chiến chống Pháp, ông ở lại Tây Nguyên để viết tiểu thuyết Đất nước đứng lên.
Trong những năm đấu tranh chống Mỹ, Nguyên Ngọc quay trở lại vùng đất khó khăn này từ đầu những năm 60, ngay sau những ngày đồng khởi cách mạng miền Nam. Cuộc chiến tranh anh dũng của nhân dân Tây Nguyên đã làm cho ông cảm hứng viết truyện ngắn Rừng xà nu, một tác phẩm xuất sắc của văn học thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
Rừng xà nu có vẻ như chỉ là một truyện ngắn, nhưng thông điệp của nó thì lớn lao. Đó là một tấm gương anh hùng về cuộc đấu tranh của nhân dân Tây Nguyên, với sự trưởng thành của một thế hệ mới, năng động, nhiệt huyết, thông minh và kiên cường.
Tác phẩm bắt đầu với hình ảnh của rừng xà nu bao quanh làng Xô Man của dân tộc Strá. Một rừng xà nu mạnh mẽ vượt qua những đợt bom, đối mặt với sự tàn bạo của kẻ thù để chiếu sáng cho sự sống, rừng xà nu đại diện cho sức sống dẻo dai dù bị tàn phá dữ dội bởi đại bác của kẻ thù: “mỗi ngày hai lần, hoặc buổi sớm và xế chiều, hoặc đứng bóng vào xẩm tối, hoặc nửa đêm và trở gà gáy”, những cú đại bác liên tục tàn phá, khiến rừng xà nu đầy vết thương, nhưng vẫn rất sống mạnh, phồn thịnh, tỏa sáng dưới ánh nắng gay gắt mùa hè, rồi dần dần lành lặn.
“Cả rừng xà nu hàng vạn cây không có cây nào là không bị thương. Có những cây bị chặt đứt ngang nửa thân mình. Ở những vết thương, nhựa ứa ra, tràn trề, thơm ngào ngạt long lanh nắng hè gay gắt, rồi dần dần bầm lại. và đặc quệnh thành từng cục máu lớn. Có những cây con vừa lớn ngang ngực lại bị đại bác chặt đứt làm đôi, năm mười hôm thì cây chết.
Tuy nhiên, cũng có những cây vươn cao hơn đầu người, cành lá rậm rạp như lông mao, lông vũ của những chú chim. Đại bác không thể tiêu diệt được chúng, những vết thương của chúng mau lành như thân thể cường tráng. Chúng phát triển rất nhanh, thay thế những cây đã bị đổ gãy. Cứ sau hai ba năm, rừng xà nu đã mọc lên với tấm thân to lớn của mình, bảo vệ cho làng...
Nguyên Ngọc miêu tả rừng xà nu bằng một ngôn từ rất giàu chất thơ, lọc lẻo và tinh tế, tạo ra những hình ảnh sâu sắc và gợi mở cho người đọc. Hình ảnh về rừng xà nu không chỉ là hình ảnh thực tế về một rừng cây 'thích nắng mặt trời', mà còn là biểu tượng cho sự kiên cường, bất khuất của con người Tây Nguyên trong những ngày đấu tranh chống Mỹ.
Bút pháp mô tả kết hợp với việc nhân hóa đã tạo ra hiệu ứng tối đa của nó. Rừng xà nu hiện ra như một người bạn đồng hành trung thành, che chở cho dân làng Xô Man, như những người con đẹp của làng. Rừng xà nu có thể coi là biểu tượng của sức sống bất diệt của con người Tây Nguyên, của dân tộc Việt Nam.
Tái hiện một cách chân thực cuộc chiến đấu dũng mãnh của nhân dân Tây Nguyên trong những ngày kháng chiến chống Mỹ, nhà văn tập trung vào việc mô tả sự trưởng thành của một thế hệ tiếp theo, phát huy truyền thống anh hùng của cha ông, và qua đó cũng phản ánh sự trưởng thành của nhân dân Tây Nguyên trong cuộc chiến với đế quốc Mỹ. Đặc biệt đáng chú ý là Tnú và Dít, hai biểu tượng của thế hệ trẻ. Sự trưởng thành của họ liên quan chặt chẽ đến cuộc đấu tranh của dân tộc Strá tại làng Xô Man.
Tnú mồ côi cha mẹ từ nhỏ, được cưu mang, dạy dỗ bởi dân làng. Từ khi còn rất nhỏ, Tnú đã tham gia vào cách mạng, trong những ngày khó khăn, gay go nhất khi Mỹ Diệm tàn bạo đàn áp cách mạng ở mọi nơi. Chính Tnú đã chứng kiến cảnh đau lòng của dân làng. Kẻ thù 'treo cổ anh Xút lên cây, đầu làng vả đánh, giết bà Nhan, chặt đầu và treo lên đầu súng', chỉ vì họ là những người dũng cảm, dám nuôi dưỡng những hi vọng của cách mạng.
Khi Tnú vào rừng để đào tạo cán bộ và tiếp nhận tri thức, anh nhận được sự hướng dẫn từ anh cán bộ Quyết. Anh dũng cảm, thông minh và linh hoạt, 'nó liên lạc cho anh Quyết từ xã lên huyện. Không bao giờ nó đi đường mòn. Khi giặc bao vây các con đường, nó leo lên một cây cao để nhìn xung quanh một vòng, sau đó chui vào rừng để đi, vượt qua tất cả vòng vây. Khi qua sông, nó không muốn lội qua nước êm, mà chọn chỗ thác nước mạnh để bơi ngang, vượt qua dòng nước, trèo lên thác mạnh như một con cá lươn'.
Trong một cuộc đi liên lạc, Tnú bị giặc tấn công, bắt giữ, chúng dẫn anh về làng, tra tấn anh nhưng anh vẫn im lặng, chỉ trả lời câu hỏi của kẻ thù bằng cách chỉ vào bụng mình 'Cộng sản ở đây'. Đó không phải là một câu trả lời, mà là một lời thách thức, dũng cảm! Với thách thức đó, Tnú phải trả giá bằng ba năm tù.
Sau khi thoát khỏi nhà tù Kom Tum và trở về, Tnú trưởng thành hơn về nhân cách. Anh hiểu rõ nhiệm vụ của mình qua lời khuyên của anh Quyết. Anh trở thành người lãnh đạo trong cuộc chiến của làng Xô Man. Anh thực hiện ngay lời dặn của anh Quyết 'chuẩn bị súng, đạn, vũ khí, đồ bổ, đặt tên, ...' chuẩn bị mọi thứ cần cho cuộc chiến sắp tới. Và anh hạnh phúc trong những ngày đó.
Mai, cô bạn gái của anh trở thành người vợ của anh. Lại một thách thức mới đối với Tnú: giặc từ đồn Dác Hà xuống làng Xô Man để truy bắt anh, vợ con anh. Không thể chịu đựng cảnh vợ con bị tra tấn, Tnú buộc phải đối mặt với chúng. Trong cuộc đối đầu này, phẩm chất kiên cường của anh càng sáng lên. Giặc bắt Tnú, chúng đốt mười ngón tay của anh, 'Mười ngón tay của anh trở thành mười ngọn đuốc', miệng kẹp chặt môi, không một tiếng than thở, Tnú liên tục ném sự tức giận vào kẻ thù.
Có thể nói Tnú là biểu tượng của sự kiên cường và đau thương của Tây Nguyên. Sự tàn bạo của kẻ thù đã đạt đến đỉnh điểm và dân không thể tiếp tục chịu đựng. Vì vậy, khi tiếng kêu giận dữ của Tnú vang lên, đó cũng là lời kêu gọi triệu dân làng cầm vũ khí đứng lên, cả làng Xô Man đã tỉnh dậy. 'Tiếng giết', tiếng chân người đạp phá nhà cửa. Tiếng lính kêu thảm thiết...
Sự khí thế nổi dậy của dân làng đã giải cứu Tnú, sau đó anh tham gia vào quân đội giải phóng để giải phóng nhân dân và đất nước, với nhận thức sâu sắc hơn. Điều này được thể hiện rõ qua cuộc trò chuyện của Tnú với dân làng sau 'ba năm tại chiến trường'. Anh kể về việc anh giết tên Dục, chỉ huy của đồn giặc ở Đắk Hà, người đã giết vợ con anh, kẻ đã gieo đau khổ cho làng Xô Man và theo anh thì 'tất cả đều là thằng Dục'.
Dành cho chiến sĩ giải phóng quân như Tnú, mối thù chung của Tây Nguyên, của đất nước cũng là mối thù của gia đình, của quê hương. Đây là một nhận thức sâu sắc, nhận thức mà Tnú rút ra từ nỗi đau của chính bản thân, của làng quê và đất nước, từ cuộc chiến của quê hương.
Cùng với Tnú, Dít là một trong những người cùng thế hệ, là cán bộ cấp ủy xã và là trưởng nhóm xã ở làng Xô Man. Ba năm trước, khi Tnú rời đi, Dít 'vẫn là một cô bé không có gì để mặc, đêm lạnh không thể ngủ...'. Nhưng khi Tnú trở về, cô bé đã đảm nhận những nhiệm vụ quan trọng nhất của làng Xô Man. Sự trưởng thành đột ngột của Dít không phải là ngẫu nhiên mà là kết quả của quá trình vượt qua thách thức khi còn nhỏ.
Dít là một cô bé thông minh và gan dạ. Một lần, Dít bị giặc bắt và 'Chúng để cô bé đứng giữa sân, bắn từng viên đạn một, không trúng, đạn chỉ sượt qua tai, tóc, và đất xung quanh hai bàn chân nhỏ của Dít. Váy cô bé rách từng mảng. Cô bé khóc lớn, nhưng sau viên đạn thứ mười, cô bé lau nước mắt, từ đó im lặng. Cô bé đứng yên giữa đám lính, mỗi viên đạn nổ, thân hình nhỏ bé của cô giật lên, nhưng đôi mắt của cô vẫn nhìn bọn giặc bình thản lạ lùng'.
Ngoài việc dũng cảm, Dít còn là một cô bé kiên quyết. Chứng kiến cái chết đau đớn của chị Mai, Dít 'im lặng không nói gì, mắt trong veo trong khi tất cả mọi người, kể cả cụ già, đều khóc'. Từ đó, Dít trưởng thành cùng với cuộc chiến của làng Xô Man. Trở thành người lãnh đạo của buôn làng, Dít cũng chứng minh rằng mình là người có năng lực thuyết phục quần chúng. Khi gặp lại Tnú, Dít, không kìm được xúc động, nhìn anh với 'đôi mắt to tròn, trong sáng'.
Vậy thì, chị không quên trách nhiệm của mình khi hỏi “anh có giấy không?”, khi tuyên bố rằng “nếu không có giấy thì không được, ủy ban phải bắt thôi” và sau khi kiểm tra giấy của Tnú chị tiếp tục nói “sao anh về chỉ ở lại một đêm thôi”. Dít, một con người như vậy, gan góc, kiên quyết, không kém phần yêu quê hương, dù có vẻ bề ngoài lạnh lùng và bình thản.
Tnú và Dít là biểu tượng của thế hệ thanh niên ở làng Xô Man, từ sự căm thù của họ đến với cuộc chiến của dân tộc và chính trong cuộc chiến đó, họ trưởng thành. Sự trưởng thành của họ xuất phát từ việc vượt qua những thử thách lớn lao, cũng như sự dẫn dắt của cách mạng từ cha ông. Đặc biệt, sự trưởng thành của Tnú và Dít được mô tả qua mối quan hệ với truyền thống anh hùng của người Strá.
Cụ Mết là biểu tượng của thế hệ cách mạng trước đây ở làng Xô Man. Ông là người giữ vai trò phó sử sống, là nguồn động viên tinh thần cho dân làng. Mặc dù đã già nhưng “cụ vẫn mạnh mẽ như ngày nào... ngực vẫn to lớn như một tấm xà nu... giọng nói vẫn vang vọng trong lòng ngực”, ông vẫn dẫn dắt cuộc chiến của làng. Có lẽ cuộc đời ông đã trải qua nhiều gian khổ, thu lượm được nhiều kinh nghiệm quý báu, cho nên ông luôn nhắc nhở con cháu nhớ về quá khứ đau thương bất khuất của quê hương.
Chứng kiến cái chết đau thương của Mai và sự vô can của Tnú trước sự tra tấn tàn bạo của thằng Dục, cụ Mết càng hiểu rõ hơn: Đối với kẻ thù “chỉ có hai bàn tay trắng, chỉ với bàn tay không” thì không thể đối mặt được, phải cầm vũ khí đứng lên! Bài học này, cụ muốn truyền lại cho thế hệ sau: “Nghe kỹ đấy, các con, rõ chưa, hãy nhớ lấy, ghi nhớ điều này. Nếu tôi chết, còn sống thì các con phải kể lại cho con cháu. Chúng nó cầm súng, ta phải cầm giáo’’. Lời cụ vang vọng trong lửa cháy ở nhà ưng.
Xây dựng nhân vật cụ Mết như một huyền thoại, Nguyên Ngọc muốn thể hiện vai trò của thế hệ đi trước đối với thế hệ trẻ! Cụ Mết là người nối kết thế hệ truyền thống với lịch sử quê hương, là người dẫn dắt thế hệ thanh niên trong cuộc chiến hiện tại. Chính nhờ có một thế hệ cha ông như cụ Mết mà thế hệ của Tnú, của Dít... đã trưởng thành lớn mạnh.
Không chỉ có những người như Tnú, mà còn những người như bé Heng, đều trưởng thành cùng cuộc chiến ác liệt của làng Xô Man. Nguyên Ngọc chỉ cần vài đường nét mô tả ngoại hình của bé Heng nhưng đã tạo nên ấn tượng sâu sắc.
Tuổi của bé Heng, thực ra, là tuổi của việc đi học, chơi đùa vui vẻ, nhưng vì đất nước vẫn còn giặc, và bé Heng còn nhỏ, nên bé đã trở thành “một lính thật sự, đội chiếc mũ sụp, mặc chiếc áo bà ba dài che đít, đeo súng chéo ngang lưng”. Bé Heng đã trở thành người liên lạc như Tnú năm xưa, làm cho mọi người tự hào và tin tưởng.
Đọc Rừng Xà Nu giống như xem một bộ phim về số phận một con người qua hàng loạt sự kiện. Truyện bắt đầu từ hiện tại, từ khi Tnú đặt chân lên quê hương sau ba năm đi lực lượng, rồi trở về quá khứ. Quá khứ hiện lên qua hồi ức của Tnú, lời kể của tác giả, và lời kể của cụ.
Quá khứ và hiện tại, xen kẽ nhau, làm sáng tỏ sự trưởng thành của thế hệ Tnú, của làng Xô Man trong cuộc chiến với kẻ thù, để làm nổi bật chủ đề của truyện: từ nỗi đau cá nhân và nỗi đau chung, Tnú và làng Xô Man phải cầm vũ khí để tự bảo vệ, để giải phóng dân tộc, từ đó tạo ra một thế hệ trẻ xứng đáng với ông cha.
Tư tưởng này đã chi phối kết cấu của Rừng Xà Nu. Sự kiện trong truyện được tổ chức theo sự phát triển tâm lí của nhân vật chính, chứ không theo trình tự thời gian. Tổ chức như vậy giúp tác giả miêu tả những tình huống gay cấn, làm nổi bật tính cách nhân vật và phản ánh ý nghĩa chính luận của tác phẩm.
Hai lần đối đầu trực tiếp với kẻ thù là hai lần Tnú thể hiện rõ phẩm chất kiên cường của anh. Sa vào tay giặc khi còn là một cậu bé, Tnú tỏ rõ đức kiên trung quả cảm của mình. Lần đối đầu sau, Tnú tỏ ra kiên cường bất khuất trước ác độc của kẻ thù.
Trong việc miêu tả tính cách nhân vật, Nguyên Ngọc thường chọn những chi tiết tiêu biểu, giàu chất thơ. Hình ảnh cụ Mết với râu dài, ngực căng như cây xà nu lớn rất ấn tượng.
Cảm xúc của cụ Mết khi nhìn thấy những vết thương của Tnú đã chạm đến lòng người. Rừng Xà Nu không chỉ là câu chuyện về sự vượt lên trước khó khăn mà còn là về những tình cảm sâu lắng bên trong.
Nguyên Ngọc thường truyền đạt những cảm xúc của mình về con người và quê hương qua những đoạn văn giàu hình ảnh, giàu nhịp điệu. Lời văn của Rừng Xà Nu đằm thắm chất trữ tình, trầm hùng và xúc động.
Rừng Xà Nu là câu chuyện về con người cũng như về số phận của một dân tộc. Từ câu chuyện của Tnú và làng Xô Man, ta thấy sự trưởng thành của cách mạng miền Nam trong những thời kỳ khó khăn. Tác phẩm vẫn là lời ca hào hùng về thời kỳ chống Mỹ, về những con người anh hùng như cụ Mết, Tnú, Dít, Mai.
Phân tích về tác phẩm Rừng Xà Nu - Mẫu 2
Văn học Cách Mạng luôn là nguồn cảm hứng lớn cho chúng ta khi đọc truyện và thơ. Mỗi nhà văn dường như chọn cho mình một mảnh đất để sáng tạo, để bộc lộ tâm hồn văn hóa. Tôi có Tô Hoài với những tập hồi ký về Tây Bắc, có Nguyễn Thi với những tác phẩm về con người Nam Bộ,... và Nguyễn Trung Thành đã chọn Tây Nguyên để viết nên tác phẩm Rừng Xà Nu - một tác phẩm đậm chất văn hóa Tây Nguyên thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
Nội dung của tác phẩm là những vấn đề lớn lao, mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc của dân tộc. Đó là hình ảnh của cả dân tộc đứng lên chống lại kẻ thù xâm lược, những thế hệ anh hùng liên tiếp nhau trên mảnh đất Tây Nguyên. Cây Xà Nu là biểu tượng của sức sống của người dân Tây Nguyên.
Có lẽ vì thế mà Nguyễn Trung Thành đã mở đầu tác phẩm bằng việc đặt ta vào một cánh rừng Xà Nu 'hàng vạn cây' ngay đầu làng Xô Man. Loài cây này gắn bó mật thiết với cuộc sống hàng ngày, sản xuất và cả kháng chiến chống giặc. Cây Xà Nu trở thành cứu cánh cho dân làng từ việc cung cấp gỗ, đun nấu cho đến việc tạo đèn soi sáng. Ngoài ra, cây Xà Nu còn tham gia trong hầu hết các sự kiện quan trọng của làng như thắp đèn để mài vũ khí, chiếu sáng con đường để phục kích giặc.
Tuy nhiên, rừng Xà Nu lại là nơi chịu nhiều bom đạn nhất từ kẻ thù bởi làng Xô Man nằm trong tầm ngắm của địch, và cánh rừng Xà Nu là một tấm lá chắn bảo vệ cho làng. Mỗi ngày ba lần, những trận đại bác 'bắn, đã thành lệ' rơi xuống 'ngọn đồi Xà Nu bên bờ con nước lớn'. Hình ảnh những cây Xà Nu đứng chắn ngang trước làng, chịu tổn thương từ bom đạn gây ra 'hàng vạn cây không một cây nào không bị thương' khiến người đọc không khỏi xót xa. Chúng chịu sự tàn phá nặng nề từ bom đạn của kẻ thù, nhưng vẫn hiên ngang 'ưỡn tấm ngực lớn của mình ra, bảo vệ cho làng'. Những cây Xà Nu bị thương, 'bị chặt đứt ngang nửa thân, đổ ào ào như một trận bão', từng chút 'nhựa ứa ra tràn trề', dần dần 'bầm lại, đen và đặc quện thành từng cục máu lớn'. Đó là những hình ảnh tang thương về sức tàn phá kinh hồn của kẻ thù với cây Xà Nu. Mượn hình ảnh đau thương này, tác giả muốn nói về những nỗi đau mà con người phải chịu đựng dưới bom đạn của kẻ thù xâm lược.
Dù bị tàn phá nặng nề, nhưng rừng xà nu vẫn mỗi ngày một vươn lên mạnh mẽ, với sức sống mãnh liệt không thể ngăn cản. Trong rừng, ít có loài cây nào sinh sôi nảy nở mạnh mẽ như cây xà nu, khi mỗi khi một cây ngã gục, đã có bốn cây con mọc lên, ngọn xanh rợn, hình mũi tên lao thẳng lên bầu trời. Cây xà nu ngã gục cũng là lớp lớp cây con sẽ mọc lên, mạnh mẽ hơn gấp bội lần. Lớp cây này thay thế lớp cây khác hay cũng là những thế hệ cách mạng liên tiếp, nối tiếp nhau của làng Xô Man, của Tây Nguyên. Xà nu chính là biểu tượng cho sức sống, ý chí của con người Tây Nguyên, mạnh mẽ, quyết liệt vô cùng. Trong chiến tranh, dù bom đạn có tàn phá tới đâu, chúng vẫn mạnh mẽ vươn lên, chống lại một cách quyết liệt nhất, đạn đại bác không thể hạ gục được chúng, những vết thương của chúng chóng lành như trên một thân thể cường tráng!
Xà nu cũng là loài cây ham ánh sáng, thèm khát ánh nắng mặt trời trong lành và vàng óng. Nó phóng lên rất nhanh để tiếp nhận ánh nắng, ánh sáng trong rừng rọi từ trên cao xuống từng luồng lớn, thẳng tắp. Những cây xà nu ham ánh nắng để phóng lên, để sinh sôi, nảy nở, phát triển. Ánh nắng ấy cũng chính là ánh sáng của tự do, của khát vọng sống hạnh phúc. Và những con người Tây Nguyên như những cây xà nu mang trong mình tình yêu tự do mãnh liệt đó, vượt qua mọi gian khó, khổ đau.
Hình tượng rừng xà nu luôn hiện diện trong tác phẩm, bắt đầu bằng hình ảnh cây xà nu và kết thúc bằng hình ảnh rừng xà nu kéo dài đến chân trời, vì nó là biểu tượng cho con người của vùng đất Tây Nguyên này. Cây xà nu mang sự cứng cỏi, mạnh mẽ, tình yêu tự do, và con người Tây Nguyên cũng vậy, mang trong mình khát vọng tự do mạnh mẽ để đương đầu với chiến tranh, với những tàn bạo của kẻ xâm lược.
Tác phẩm Rừng xà nu không chỉ nổi bật với hình ảnh cây xà nu sôi nổi mà còn với các thế hệ anh hùng liên tiếp nhau trong làng người Strá - làng Xô Man.
Đầu tiên trong những thế hệ anh hùng đó là cụ Mết - một cụ già làng, một biểu tượng của lớp người tiên phong. Cụ Mết đã hơn sáu mươi tuổi, ở tuổi 'thất thập cổ lai hy' nhưng vẫn khỏe mạnh không tưởng, với bộ râu dài tới ngực, mắt sáng và không hề già đi. Và đặc biệt, cụ còn có một vết sẹo dài trên má phải, vẫn láng bóng. Đó là dấu vết của thời gian, của những năm tháng gian nan, đóng góp vào con người cụ Mết hôm nay. Cụ Mết là biểu tượng của lớp người tiên phong đầu tiên của làng Xô Man này trong cuộc Cách mạng kháng chiến chống Mỹ. Mỗi lời nói của cụ đều chứa đựng những sự thật đã được trải qua qua bao năm tháng, 'Đảng còn thì núi nước này còn', hay 'chúng nó cầm súng thì mình phải cầm giáo'. Đó là những lời nói đặc trưng của cụ Mết - một người anh hùng - cây xà nu già cỏi của làng Xô Man, của núi rừng Tây Nguyên. Mang trong mình những phẩm chất cao quý của người dân Strá, của làng Xô Man, của núi rừng Tây Nguyên, cụ quyết đoán, gan dạ, với tầm nhìn xa khi cụ đã dùng dân làng tích trữ lương thực để chống giặc lâu dài, luôn yêu thương và che chở cho dân làng.
Cụ Mết là biểu tượng của thế hệ đi trước trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, kết hợp những phẩm chất cao quý nhất của con người Tây Nguyên và âm hưởng sử thi hùng vĩ.
Thế hệ tiếp theo sau cụ Mết là Tnú - một thanh niên cộng sản dũng cảm, kiên trung, lãnh đạo dân làng Xô Man trong cuộc kháng chiến chống lại kẻ thù. Tnú tiếp tục truyền thống những phẩm chất cao quý của dân tộc này.
Tnú thể hiện sự gan dạ, nhanh nhẹn, tháo vát của một chàng trai miền núi rừng. Từ nhỏ, anh đã tỏ ra dũng cảm, quyết tâm và hiểu biết sâu sắc về cách mạng. Điều đó thể hiện rõ qua việc anh dùng cái xà lét của mẹ để cung cấp lương thực cho anh cán bộ trong rừng.
Tnú học chữ để thay anh Quyết trong công việc cách mạng. Khi gặp khó khăn, anh tỏ ra quyết tâm đến cùng, thể hiện chí sĩ quyết tâm của một chiến sĩ cách mạng tí hon.
Mặc dù có thể chậm hơn Mai trong việc học hành, nhưng khi đối mặt với thử thách, Tnú tỏ ra rất thông minh và nhanh nhẹn. Anh không đi theo những con đường đã có mòn mà chọn cách lập lên những đường mới, thể hiện sự táo bạo và quyết đoán.
Khi bị địch bắt, Tnú đã tỏ ra can đảm và thông minh khi nuốt luôn cái thư, rồi sau ba năm giam giữ và tra tấn, anh trở thành người lãnh đạo của bản làng, đấu tranh chống lại kẻ thù với ý chí và lòng căm thù sâu sắc.
Anh đã tỏ ra gan dạ và kiên trung khi bị tra tấn, không kêu van dù bị đốt ngón tay bằng lửa xà nu. Tnú không quên ý chí thép của người Cộng sản như anh Quyết, cho thấy lòng gan dạ và tinh thần kiên cường của người con Tây Nguyên.
Ngoài việc làm chiến sĩ Cách mạng quả cảm, Tnú còn có tình yêu sâu đậm với quê hương và gia đình. Anh vẫn nhớ rõ những nơi quen thuộc trong bản làng, và đau lòng khi chứng kiến vợ con bị tra tấn.
Tnú đã hành động dũng cảm để bảo vệ vợ con mình khi họ bị tra tấn, cho thấy tình yêu thương sâu sắc và sự quyết tâm cao đẹp của một người đàn ông dũng cảm.
Tnú, người con của Tây Nguyên, là người tiếp bước truyền thống anh hùng của dân tộc, đóng góp vào cuộc kháng chiến chống Mỹ với lòng gan dạ và ý chí kiên cường. Sự miêu tả về Tnú cũng thể hiện sự hùng tráng của con người nơi đây.
Điều kiện của thế hệ thứ ba sau những anh hùng trước đó là Dít - em gái của Mai và vợ của Tnú. Giống như Mai, Dít cũng có tinh thần Cách mạng từ khi còn nhỏ. Sau khi trải qua nhiều gian khổ, Dít trở thành lãnh đạo bản làng Xô Man, tiếp tục chiến đấu chống lại giặc.
Thế hệ thứ tư là bé Heng, người dẫn đường cho cán bộ và khách vào làng, cho thấy sự tiếp nối và phát triển của những người trẻ tuổi. Heng hứa hẹn sẽ là một thế hệ vững chắc, tiếp tục truyền thống của cha ông trong việc chống lại kẻ thù.
Rừng xà nu không chỉ là câu chuyện về sự gan dạ và dũng cảm của con người, mà còn là biểu tượng cho sự vươn lên mạnh mẽ của thế hệ này. Những người dân Tây Nguyên này yêu tự do, sẵn lòng hy sinh cho quê hương và gia đình.
Rừng xà nu là một tác phẩm thành công của tác giả Nguyễn Trung Thanh, với giọng văn hùng tráng và mộc mạc. Ông đã thành công trong việc tạo ra hình ảnh của một cộng đồng đoàn kết chống lại kẻ thù với cảm hứng sử thi bát ngát.
Dù tác phẩm đã kết thúc nhưng chúng ta vẫn tự hào về những người Việt Nam dũng cảm trong cuộc chiến chống Mỹ. Chúng ta cảm ơn những thế hệ đi trước đã hy sinh để chúng ta có được tự do ngày hôm nay.
Rừng xà nu: Phân tích - Mẫu 3
Sự hòa bình và độc lập của đất nước ta hôm nay là kết quả của máu và xương của những thế hệ đi trước. Trên khắp đất nước, chúng ta thấy rõ sự hy sinh và sự chiến đấu dũng cảm của cha ông vì tự do. Các nhà văn, nhà thơ đã giúp cho các thế hệ sau hiểu sâu hơn về những đau thương và mất mát của quê hương. Một trong những tác phẩm không thể không đề cập khi nói về văn chương kháng chiến là Rừng xà nu của Nguyên Ngọc.
Nguyên Ngọc, tên thật là Nguyễn Trung Thành, là một nhà văn đã trải qua hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ. Ông có mối liên kết mạnh mẽ với vùng đất và con người Tây Nguyên. Điều này đã làm nên sự thành công của tác phẩm Đất nước đứng lên và Rừng xà nu.
Rừng xà nu được viết vào năm 1965, khi Mỹ gia nhập cuộc chiến ở miền Nam và tổ chức các chiến dịch quân sự lớn. Tác phẩm này trở thành biểu tượng cho tinh thần kiên cường và bất khuất của người dân Tây Nguyên và cả dân tộc Việt Nam.
Xà nu trong thực tế là một loài cây thông mạnh mẽ, thường mọc ở vùng đất cao nguyên Tây Nguyên. Rừng xà nu là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người dân Tây Nguyên.
Rừng xà nu đã trở thành một phần không thể tách rời, một phần không gian thực và bối cảnh thực của câu chuyện. Nó xuất hiện nhiều lần trong tác phẩm, tham gia vào sự phát triển của câu chuyện và gắn bó mật thiết với các nhân vật. Rừng xà nu bao bọc quanh làng Xô Man, từ đồi xà nu nơi con nước bắt nguồn, đến việc sử dụng các phần của nó như củi, đuốc, nhựa. Rừng xà nu là nhân chứng của bao buồn vui của con người và là một phần quan trọng trong mối quan hệ giữa con người và làng Xô Man.
Hình ảnh của cây xà nu trong tác phẩm không chỉ được miêu tả cụ thể và sống động mà còn được nhân hóa, tạo ra những hình ảnh độc đáo, kết hợp với tinh thần sử thi và cảm hứng lãng mạn. Cây xà nu và rừng xà nu được hiện thân như những thực thể sống, có tính cách và số phận giống như con người thực sự.
Tác phẩm bắt đầu bằng cảnh đau thương của cây xà nu trong chiến tranh: 'Chúng nó bắn đã thành lệ,… hầu hết đạn đại bác rơi vào ngọn đồi xà nu cạnh con nước lớn'. Rừng xà nu trở thành mục tiêu của kẻ thù, phải chịu tổn thương và mất mát. Đó là nỗi đau chung của một rừng cây: 'Cả rừng xà nu hàng vạn cây không có cây nào không bị thương'. Và cũng có những đau thương riêng tư của từng cây: 'Có những cây bị chặt đứt ngang ngửa thân mình, đổ ào ào như một trận bão. Ở chỗ vết thương, nhựa ứa ra, tràn trề, thơm ngào ngạt, long lanh nắng hè gay gắt, rồi dần bầm lại, đen và đặc quyện thành từng cục máu lớn'.
Trận mưa bom bão đạn của kẻ thù đã tàn phá rừng xà nu và sự sống của con người. Mặc cho đau thương và tổn thương, rừng xà nu vẫn hiện lên với vẻ đẹp hào hùng và tráng lệ.
Xà nu là loài cây sinh sôi mạnh mẽ, mọc nhanh chóng và kiên cường. Cứ một cây ngã xuống là đã có nhiều cây con mọc lên. Chúng 'ham ánh sáng mặt trời', nhưng không phải là ánh sáng yếu ớt dưới tầng thấp, mà là những luồng sáng lớn thẳng tắp từ bầu trời cao, rộng. Cây xà nu có vóc dáng thẳng, kiên cường và mạnh mẽ, không thể ngăn cản: 'ngọn xanh rờn, hình mũi tên lao thẳng lên bầu trời.. Nó phóng lên rất nhanh để tiếp lấy ánh nắng…'. Chúng có sức sống bất tử, 'đạn đại bác không giết nổi chúng, những vết thương của chúng chóng lành như trên một thân thể cường tráng'. Trước bom đạn của kẻ thù, rừng xà nu vẫn hiện ra với tư thế hào hùng và bất khuất, giống như những dũng sĩ bảo vệ làng.
Chiến tranh và thời gian đã đưa đến rừng xà nu hàng loạt bom đạn, tàn phá sự sống của thiên nhiên và con người Tây Nguyên. Những đồi xà nu, rừng xà nu vẫn trải dài vô tận, kết cấu vòng tròn kỳ diệu, với câu văn mở đầu và kết thúc lặp lại, chỉ thay 'đồi' bằng 'rừng', 'hết' bằng 'hút'. Điều này là minh chứng cho sức mạnh bất tử của thiên nhiên, không một thế lực nào có thể ngăn cản và hủy diệt.
Nguyên Ngọc không chỉ mô tả rừng xà nu như một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, mà còn biến nó thành biểu tượng của con người Tây Nguyên. Trong cả hai cuộc chiến chống Pháp và chống Mỹ, rừng xà nu đại diện cho nỗi đau của dân làng Xô Man. Dân làng luôn bảo vệ truyền thống anh hùng, bất khuất qua các thế hệ, giống như những lứa cây nối tiếp nhau trong rừng xà nu.
Tnú, nhân vật chính của 'Rừng xà nu', là biểu tượng của dân làng Xô Man và Tây Nguyên. Cuộc đời anh gắn liền với nhiều đau thương, từ mất cha mẹ, bị bắt và tra tấn, đến mất vợ và con. Tnú mang trên mình nhiều vết thương, cả về thể xác lẫn tinh thần.
Tnú, mồ côi cha mẹ từ nhỏ, lớn lên trong tình thương của dân làng Xô Man, luôn gắn bó với quê hương. Anh đã trải qua nhiều khó khăn để quay trở lại thăm làng, nhưng cảm xúc của anh khi được đón tiếp bởi bà con là niềm vui và sự gắn bó chặt chẽ.
Tnú, mồ côi cha mẹ từ bé, luôn nặng lòng với quê hương và con người Tây Nguyên. Dù xa quê hương, anh vẫn nhớ mãi tiếng chày giã gạo, hình ảnh mọi người và sự thay đổi của làng quê. Sự chào đón của bà con khi anh trở về thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa Tnú và dân làng Xô Man.
Tình yêu của Tnú dành cho vợ con rất chân thành và cảm động. Khi Mai sinh con, Tnú đi bộ cả ngày để kiếm vải về cho Mai địu con. Trong đêm giặc vây làng, anh đã dũng cảm ra cứu vợ con bất chấp nguy hiểm.
Tình yêu gia đình của Tnú đã góp phần tạo nên tình yêu đất nước, Đảng và Cách mạng. Anh lớn lên trong thời đại chiến tranh, ý thức và khát vọng về tự do độc lập được ghi sâu trong tâm hồn anh.
Ngoài tình yêu thương, Tnú còn mang những phẩm chất cao quý. Anh được hình thành dưới bóng rừng Tây Nguyên, truyền thống quật cường của dân làng Xô Man.
Tnú, dù trải qua những thời kỳ đen tối, vẫn dũng cảm vào rừng nuôi giấu cán bộ. Anh không chọn con đường dễ đi mà tìm những lối tắt hiểm trở. Bị bắt và tra tấn, anh vẫn kiên cường không khai ra. Vượt ngục, anh trở lại chiến đấu với lòng căm hận cháy bỏng.
Hình ảnh đôi bàn tay của Tnú đã được nhà văn sử dụng nhiều lần. Đó là biểu tượng của sự dũng cảm, lòng quyết tâm và lòng căm hận cháy bỏng với kẻ thù xâm lược.
Nguyên Ngọc đã tái hiện câu chuyện về những người chiến đấu với lòng trân trọng và tự hào. Tác giả linh hoạt trong việc đẩy câu chuyện đến cao trào hoặc suy ngẫm sâu sắc về con người.
Những tác phẩm văn học kháng chiến như Rừng xà nu là nguồn cảm hứng lớn lao dành cho người Việt Nam, dựng xây lòng tự hào và yêu nước cho thế hệ mai sau.
Rừng xà nu - Mẫu 4
Tác phẩm Rừng xà nu ra đời trong thời kỳ khó khăn, là động lực lớn lao cho quân và dân ta kiên cường trong chiến tranh.
Hình ảnh cây xà nu và những người dân làng Xô Man trong Rừng xà nu là biểu tượng cho sức mạnh và lòng trung thành của người dân Tây Nguyên.
Dưới bóng rừng xà nu ấy, có những người anh hùng với phẩm chất tốt đẹp, đại diện cho vẻ đẹp của người dân làng Xô Man và Tây Nguyên. Trong số họ, nhân vật Tnú nổi bật với lòng trung thành và tinh thần cách mạng.
Tnú tiếp tục truyền thống anh hùng của làng Xô Man, còn cụ Mết là người dẫn dắt dân làng vươn lên. Dít và bé Heng, đại diện cho thế hệ trẻ, cũng góp phần vào sự nghiệp cách mạng.
Rừng xà nu là một tác phẩm kỳ diệu, kết hợp giữa sử thi và lãng mạn, tôn vinh lòng yêu nước và kiên cường của dân tộc Việt Nam.
Phân tích Rừng xà nu - Mẫu 5
Rừng xà nu là biểu tượng cho sự đoàn kết và chiến đấu của người dân Tây Nguyên, là tấm gương sáng cho lòng yêu nước và lòng dũng cảm.
Khởi đầu truyện bằng khung cảnh khốc liệt, tuy nhiên tác giả diễn đạt bằng lối viết bình thản. Chiến tranh hiểm họa luôn rình rập, nhưng làng và cây xà nu vẫn không chịu khuất phục.
Tác giả sử dụng biện pháp nhân hóa để tôn vinh sức sống kiên cường của cây xà nu, đồng thời nhấn mạnh sự kiên cường của con người trước cuộc sống dưới tầm bác của kẻ thù.
Theo dòng kể của cụ Mết, truyện lần lượt hé lộ sự hào hùng của dân làng Xô Man. Các thế hệ, từ cụ Mết đến Tnú, tiếp tục truyền thống chiến đấu vẻ vang của làng.
Tnú, trước khi trở thành chiến sĩ cách mạng, đã bộc lộ lòng kiên định và đam mê cách mạng từ nhỏ. Sự đau khổ khi mất gia đình thúc đẩy anh trở thành một chiến sĩ kiên trinh.
Tnú, sau khi mất gia đình trong một trận càn của giặc, đã dùng bàn tay thương tích để trả thù. Bàn tay đó không chỉ là biểu tượng cho tội ác của kẻ thù mà còn là biểu hiện của sức mạnh kiên cường.
Tnú là biểu tượng của sức mạnh và số phận của dân làng Xô Man và của Việt Nam. Anh ta mang trong mình nỗi đau, mất mát và lòng dũng cảm của dân tộc, cùng với sự hồn nhiên và hậu phương đậm chất Tây Nguyên. Tính cách đặc biệt này làm nổi bật hơn tính biểu tượng của nhân vật.
Ngoài Tnú, không thể không nhắc đến tập thể anh hùng - cư dân Xô Man. Cụ Mết, người dẫn đầu, giữ lửa cho thế hệ tương lai. Ông là nguồn cảm hứng sống động, truyền đạt lòng yêu nước và sự căm thù đối với kẻ thù qua các thế hệ. Hai nhân vật Dít và Heng, mặc dù ít xuất hiện, nhưng là những người tiếp nối truyền thống của cha ông mạnh mẽ.
Với nghệ thuật xây dựng hình tượng tinh tế, Nguyễn Trung Thành đã vẽ nên bức tranh đẹp về dân làng Xô Man và rừng Tây Nguyên. Đây có thể xem như một bài ca ca ngợi về vẻ đẹp của thiên nhiên và con người tại đây.
Phân tích về 'Rừng xà nu' - Mẫu 6
Tác phẩm 'Rừng xà nu' của Nguyễn Trung Thành viết năm 1965, được đăng trong tập 'Trên quê hương của những anh hùng Điện Ngọc'. Từ tiêu đề, ta có thể tưởng tượng về vẻ đẹp của rừng xà nu và sức sống mãnh liệt của người dân ở làng Xô Man.
Hình ảnh rừng xà nu xuất hiện ngay từ phần đầu của tác phẩm. Xà nu, loại cây thông phổ biến ở vùng Tây Nguyên, trong tác phẩm của Nguyễn Trung Thành, rừng xà nu kéo dài vô tận. Những cánh rừng này trở thành biểu tượng của vùng đất Tây Nguyên dũng cảm.
Ngay từ đầu, tác giả đã mô tả rừng xà nu bao quanh và bảo vệ cho làng Xô Man khỏi sự tàn phá của quân địch. Tuy nhiên, do cơn bão chiến tranh, cả rừng xà nu hàng nghìn cây bị tổn thương, thậm chí “có cây bị chặt ngang thân, đổ như cơn bão”.
Dân làng yêu mến rừng xà nu vì nó là biểu tượng của cuộc sống, là người bạn đồng hành suốt cuộc đời. Dưới tán xanh của xà nu, là nơi gắn kết văn hóa cộng đồng, cũng là nơi tình yêu chớm nở trong làng Xô Man.
Xà nu không chỉ là đồng đội của dân làng trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong những cuộc kháng chiến chống quân thù. Khói xà nu sáng sủa trong đêm khi dân làng khởi nghĩa. Rồi lửa xà nu chiếu sáng “xác mười lính giặc”, chứng minh sức mạnh và dũng cảm của Xô Man.
Xà nu không chỉ là biểu tượng của số phận và phẩm chất cao quý của người dân Tây Nguyên. Hình ảnh rừng xà nu chịu đựng hàng loạt trận đại bác, gợi lên những nỗi đau mà nhân dân phải chịu đựng. Nhưng khác biệt ở chỗ, bom đạn không thể khuất phục sức sống của xà nu. “Bên cạnh cây xà nu mới gục, đã có bốn cây con mọc lên, xanh tốt, hình như mũi tên lao thẳng lên trời”. Và dù gặp nhiều khó khăn, các cây mới sẽ tiếp tục mọc lên và “đạn đại bác không thể tiêu diệt chúng”.
Trong cuộc chiến, rừng xà nu bảo vệ làng như một người anh hùng. Hình ảnh này là biểu tượng cho sức mạnh bất khả xâm phạm của những người con Tây Nguyên. Thế hệ trước sẽ luôn truyền lại cho thế hệ sau. Xà nu, như Tnú và dân làng Xô Man, luôn theo đuổi ánh sáng của cách mạng.
Phân tích về rừng xà nu, đặc biệt là hình ảnh của nó, là một ý tưởng sáng tạo của Nguyễn Trung Thành. Rừng xà nu được miêu tả từ xa đến gần, không chỉ là hình ảnh mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho những con người anh hùng Tây Nguyên.
Mặc dù rừng xà nu là hình ảnh chính trong tác phẩm, nhưng Nguyễn Trung Thành muốn nói về con người Tây Nguyên hơn.
Và Tnú là biểu tượng của sự kiên cường và quyết tâm. Từ nhỏ, Tnú đã vào rừng nuôi cán bộ. Khi thua Mai, Tnú tự đập đầu bằng đá. Nhưng sau khi được anh Quyết khuyên, Tnú quyết tâm học chữ.
Trong việc đi liên lạc, Tnú vượt qua rừng, bơi qua thác mạnh mẽ như một con cá kình. Khi bị bắt, Tnú đã nuốt thư vào bụng.
Khi Tnú trưởng thành, anh cùng dân làng chuẩn bị vũ khí cho trận chiến. Thằng Dục biết và cố gắng bắt Tnú. Anh bị tra tấn bằng cách quấn giẻ tẩm dầu xà nu vào tay rồi đốt cháy. Tnú không thể cứu mẹ con Mai và chứng kiến họ chết trước mắt. Nỗi đau của việc mất vợ và đứa con chưa chào đời cùng nỗi căm hận đã trở thành sức mạnh trong Tnú.
Mặc dù đau đớn, Tnú không kêu lên một tiếng, chỉ nhìn thằng Dục. Sự kiên cường và căm thù khiến anh cảm thấy “lửa đang cháy trong lòng, máu mặn chát ở đầu lưỡi, răng đã cắn nát môi”. Phân tích về rừng xà nu cho thấy Tnú không chỉ là anh hùng mà còn là người đầy tình cảm, là người chồng và cha yêu thương.
Bên cạnh Tnú, truyện “Rừng xà nu” còn thành công trong việc khắc họa các nhân vật như cụ Mết, anh Quyết, Mai, Dít, Heng... Tác giả đã tôn vinh những thế hệ anh hùng, những người theo đuổi lý tưởng của Đảng.
Anh Quyết là cán bộ cách mạng, dạy chữ cho Mai và Tnú. Anh là người khơi gợi tinh thần yêu nước, tinh thần đấu tranh cho dân Tây Nguyên. Anh giáo dục cho giới trẻ hiểu về cách mạng, tin tưởng vào Đảng và Bác Hồ.
Nếu không nhắc đến cụ Mết, bài phân tích về rừng xà nu không đầy đủ. Cụ là người lãnh đạo buôn làng nổi dậy, kể chuyện về cuộc đời anh hùng Tnú cho các thế hệ trẻ. Ông khẳng định con đường cách mạng: “Chúng nó cầm súng, ta cầm giáo”.
Thế hệ tiếp theo của cụ Mết và Tnú là Dít và Heng, họ sẽ tiếp tục truyền thống của thế hệ trước. Dít sau này trở thành chính trị viên xã đội, bí thư chi bộ. Mặc dù còn nhỏ, Dít đã dũng cảm không sợ súng đạn của quân địch nhờ vào giáo dục về cách mạng từ thế hệ trước.
Heng, khi Tnú ra đi, chỉ cao bằng bụng anh, chưa biết mang củi, chỉ đeo cái xà lét nhỏ theo người lớn ra rẫy. Nhưng khi Tnú quay về, Heng đã trở thành một người lính kiên cường. Heng có thể dẫn Tnú qua những con đường nguy hiểm, thách thức. Mặc dù còn là một đứa trẻ, Heng đã dũng cảm, là một phần quan trọng của tập thể anh hùng chống đế quốc Mỹ.
Từ phân tích của tác phẩm Rừng xà nu, ta thấy sự hùng vĩ của sử thi. Chủ đề, nhân vật, giọng điệu đều phản ánh sức mạnh của cuộc chiến chống Mỹ của buôn làng Xô Man và dân tộc Việt Nam.
Rừng xà nu không chỉ là hình ảnh ở phần đầu mà còn là những người anh hùng kiên cường giữa Tây Nguyên. Phân tích về rừng xà nu như một khúc ca chiến đấu, mang lại sự hấp dẫn cho tác phẩm của Nguyễn Trung Thành.
Phân tích tác phẩm Rừng xà nu - Mẫu 7
Trong văn học Việt Nam, văn xuôi được biết đến như một trong những thể loại có nhiều thành tựu, và không thể không nhắc đến tác phẩm “rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, một sử thi đậm chất Tây Nguyên. Tác phẩm này đã thành công trong việc mô tả hình ảnh cây xà nu, tạo nên sự hùng vĩ và sự chiến đấu của nhân dân Tây Nguyên.
Nguyễn Trung Thành, một nhà văn Tây Nguyên, đã góp phần quan trọng trong cuộc chiến chống Mỹ cứu nước. Truyện ngắn “Rừng xà nu” là một ví dụ điển hình, với hình ảnh cây xà nu là tâm điểm của câu chuyện. Xà nu, loài cây phổ biến ở núi rừng Tây Nguyên, kiên cường và bền bỉ như nhân dân nơi đây, sống trong môi trường khắc nghiệt nhưng vẫn vươn lên.
Cây xà nu được ví như những con người Tây Nguyên không chịu khuất phục, luôn chiến đấu vì tự do và độc lập của mình. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cây xà nu là biểu tượng của sức mạnh và lòng kiên cường, bảo vệ dân làng khỏi nguy cơ.
Cây xà nu gắn liền với đời sống hàng ngày của nhân dân Tây Nguyên, từ thế hệ này sang thế hệ khác. Mỗi thế hệ đều nỗ lực bảo vệ quê hương, như cây xà nu vẫn đứng vững trước mọi thử thách.
“Cây xà nu” chính là biểu tượng của Tây Nguyên, nó đã trở thành một phần của tâm hồn người dân nơi đây. Khi nhắc đến cây này, ta cảm nhận được sự hùng vĩ, vươn lên và hướng tới ánh sáng, tương tự như người dân Xô Man mong muốn hạnh phúc và độc lập.
Trong lịch sử cuộc chiến của dân làng Tây Nguyên, cây xà nu là đồng minh, đồng hành cùng dân, biểu tượng của ý chí và sức mạnh kiên cường. Mặc dù bị thiêu rụi, nhưng cây xà nu vẫn vươn mình, bảo vệ dòng máu trẻ để chúng có thể phát triển và chiến đấu như Tnú từ khi còn nhỏ, được cách mạng nuôi dưỡng, bảo vệ, và trưởng thành trong cuộc chiến.
Tác giả đã ẩn dụ hình ảnh cây xà nu, miêu tả cây như con người Tây Nguyên, thể hiện sự hy sinh và bức xúc mà dân làng Xô Man phải chịu từ bọn thực dân. Mất mát và đau khổ cứ chồng chất, nhưng Mai và Tnú vẫn kiên nhẫn chịu đựng, đấu tranh đến phút cuối cùng.
Mối quan hệ giữa người dân và cây xà nu là vô cùng chặt chẽ và không thể phân chia. Cây xà nu là người bạn từ thuở thiếu thơ, vượt qua bao thăng trầm lịch sử cùng dân làng, chúng là bức tường vững chắc, dù bị thiêu rụi vẫn đứng vững như con người Xô Man. Dù không nói, không biểu lộ cảm xúc, nhưng cây xà nu vẫn truyền đạt niềm tin và sức mạnh cho dân.
Dù thế hệ này qua đi, thế hệ sau lại tiếp nối, phát huy sức mạnh chiến đấu, giống như cây xà nu già chết để cây xà nu con mọc lên, bảo vệ dân làng Xô Man. Từ cụ Mết, Tnú, đến bé Heng, mọi người đều khao khát một tương lai tươi sáng, tự do cho dân làng.
Trong tác phẩm rừng xà nu, Tnú và cây xà nu là hai biểu tượng song hành, tương đồng, hỗ trợ lẫn nhau, thể hiện ý chí và tinh thần chiến đấu. Một cây xà nu vươn vai, bảo vệ dân làng giống như Tnú và các anh hùng khác, đấu tranh với quân Mỹ để mang lại cuộc sống bình yên, không sợ hãi, hi sinh vì tự do và độc lập.
Trong lòng mỗi người dân luôn tựa như một ngọn lửa hòa bình, một mong ước về sự êm đềm cho cả tổ quốc. Tác giả đã sử dụng tài nghệ của mình để mô tả qua hình ảnh cây xà nu, vẽ nên bức tranh về sự kiên cường của dân làng Xô Man và sự nhạy bén của tác giả. Nhờ đó, Nguyễn Trung Thành đã khiến người đọc hiểu rõ hơn về nỗi đau và mất mát của người dân Tây Nguyên.
..............
Tải tài liệu để đọc thêm về phân tích Rừng xà nu